Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
32401 | Bộ sen Ecostat Combi Hafele 589.52.307 | 589.52.307 | 12.886.363 đ | Liên hệ |
32402 | Thanh sen Crometta 100 Vario Combi SET Hafele 589.54.027 | 589.54.027 | 11.522.727 đ | Liên hệ |
32403 | Croma Select S 1jet Porter Set 1.25 m Hafele 589.54.144 | 589.54.144 | 2.659.091 đ | Liên hệ |
32404 | Bộ sen Crometta S 240 Hafele 589.54.507 | 589.54.507 | 17.045.454 đ | Liên hệ |
32405 | SP - Van đóng mở 90 độ (lạnh) 94008000 Hafele 589.55.906 | 589.55.906 | 954.545 đ | Liên hệ |
32406 | Bu lông Hafele 589.57.908 | 589.57.908 | 1.909.091 đ | Liên hệ |
32407 | SP - Sensor for 589.63.062 Hafele 589.63.950 | 589.63.950 | 484.200 đ | Liên hệ |
32408 | BỘ TRỘN INNOSQUARE CARTRIDGE THƯỜNG Hafele 589.95.241 | 589.95.241 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
32409 | Thanh sen đứng điều nhiệt INFINITY Hafele 589.98.000 | 589.98.000 | 25.492.500 đ | Liên hệ |
32410 | NẮP ĐẬY LỖ CÁP OVAL Hafele 631.10.430 | 631.10.430 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
32411 | KHUNG CHÂN BÀN IDEA C 800MM Hafele 633.01.222 | 633.01.222 | 7.076.250 đ | Liên hệ |
32412 | KHAY ĐỰNG BÚT CHÌ=KL,186X93X25MM Hafele 633.55.043 | 633.55.043 | 787.500 đ | Liên hệ |
32413 | CHÂN BÀN = THÉP 150MM Hafele 634.42.902 | 634.42.902 | 121.500 đ | Liên hệ |
32414 | CHÂN BÀN Hafele 634.50.269 | 634.50.269 | 51.000 đ | Liên hệ |
32415 | CHÂN BÀN Hafele 634.62.530 | 634.62.530 | 220.500 đ | Liên hệ |
32416 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.442 | 634.74.442 | 228.750 đ | Liên hệ |
32417 | CHÂN ĐẾ Hafele 634.76.502 | 634.76.502 | 438.177 đ | Liên hệ |
32418 | CHÂN BÀN Hafele 635.11.270 | 635.11.270 | 489.048 đ | Liên hệ |
32419 | BAS ĐỠ HỘC BÀN =KL Hafele 637.07.004 | 637.07.004 | 11.250 đ | Liên hệ |
32420 | CHÂN ĐẾ BẰNG CHẤT DÍNH=NỈ Hafele 650.06.723 | 650.06.723 | 1.189 đ | Liên hệ |
32421 | KHUNG MẶT BÀN Hafele 654.12.213 | 654.12.213 | 623.964 đ | Liên hệ |
32422 | KHUNG MẶT BÀN Hafele 654.12.218 | 654.12.218 | 1.015.893 đ | Liên hệ |
32423 | BÁNH XE TRỰƠT CHO ĐỒ NỘI THẤT=KL Hafele 661.02.210 | 661.02.210 | 63.000 đ | Liên hệ |
32424 | THANH CHE Hafele 713.22.191 | 713.22.191 | 19.716 đ | Liên hệ |
32425 | THANH CHE Hafele 716.99.101 | 716.99.101 | 24.750 đ | Liên hệ |
32426 | COMPO AH 04 Hafele 732.05.913 | 732.05.913 | 577.500 đ | Liên hệ |
32427 | Color Sample for Hafele Sanitary 732.07.046 | 732.07.046 | 67 đ | Liên hệ |
32428 | Gói sen vòi cơ bản F Hafele 732.19.772 | 732.19.772 | 8.065.909 đ | Liên hệ |
32429 | BAS ĐỠ Hafele 770.28.941 | 770.28.941 | 86.053 đ | Liên hệ |
32430 | BAS ĐỠ Hafele 770.60.241 | 770.60.241 | 46.947 đ | Liên hệ |
32431 | BAS CHỮ U Hafele 770.66.225 | 770.66.225 | 85.500 đ | Liên hệ |
32432 | THANH TREO CHO TỦ TRƯNG BÀY=KL,2495MM Hafele 772.03.525 | 772.03.525 | 300.750 đ | Liên hệ |
32433 | BAS TREO 480MM Hafele 772.69.508 | 772.69.508 | 382.500 đ | Liên hệ |
32434 | NẮP CHE MÀU TRẮNG Hafele 772.91.975 | 772.91.975 | 27.750 đ | Liên hệ |
32435 | THANH TREO ĐƠN 1.5M = KL Hafele 774.03.153 | 774.03.153 | 101.250 đ | Liên hệ |
32436 | ĐẾ LẮP TAY TREO QUẦN ÁO Hafele 805.20.971 | 805.20.971 | 78.000 đ | Liên hệ |
32437 | MÓC ĐỒ XOAY 360 ĐỘ=KL,MÀU Hafele 805.69.201 | 805.69.201 | 13.474.500 đ | Liên hệ |
32438 | RỔ MÓC 320X530X126MM Hafele 805.71.201 | 805.71.201 | 1.974.000 đ | Liên hệ |
32439 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.063 | 805.81.063 | 3.178.507 đ | Liên hệ |
32440 | GIÁ ĐỂ ĐỒ 2 KHAY TRÁI Hafele 805.81.065 | 805.81.065 | 3.210.000 đ | Liên hệ |
32441 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.072 | 805.81.072 | 2.760.750 đ | Liên hệ |
32442 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.073 | 805.81.073 | 2.760.750 đ | Liên hệ |
32443 | KỆ KÉO ĐỂ GIÀY 306X504X600MM Hafele 805.81.251 | 805.81.251 | 3.186.000 đ | Liên hệ |
32444 | KỆ KÉO = NHÔM, R 330M Hafele 805.83.221 | 805.83.221 | 905.250 đ | Liên hệ |
32445 | NGĂN CHIA =GỖ 60X476X300MM Hafele 805.83.370 | 805.83.370 | 960.000 đ | Liên hệ |
32446 | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG 400x525x85MM Hafele 805.83.483 | 805.83.483 | 840.000 đ | Liên hệ |
32447 | MIẾNG LÓT COTTON 300x465x5MM Hafele 805.83.491 | 805.83.491 | 172.500 đ | Liên hệ |
32448 | MIẾNG LÓT COTTON 320X465X5MM Hafele 805.83.492 | 805.83.492 | 195.000 đ | Liên hệ |
32449 | KHUNG KÉO TỦ RỘNG 970-1100M Hafele 805.85.335 | 805.85.335 | 4.117.500 đ | Liên hệ |
32450 | KHUNG KÉO TỦ RỘNG 550-690MM Hafele 805.85.762 | 805.85.762 | 3.112.500 đ | Liên hệ |
32451 | BỘ RỔ KÉO 564X460X130MM Hafele 805.93.901 | 805.93.901 | 975.000 đ | Liên hệ |
32452 | TỦ QUẦN 564x460x130MM Hafele 805.93.911 | 805.93.911 | 600.000 đ | Liên hệ |
32453 | GIÁ TREO MÓC ÁO 84X526X163MM Hafele 807.45.030 | 807.45.030 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
32454 | KHUNG TREO TV Hafele 818.91.910 | 818.91.910 | 1.045.500 đ | Liên hệ |
32455 | DÂY KẾT NỐI 0,2M Hafele 820.54.361 | 820.54.361 | 177.750 đ | Liên hệ |
32456 | LED SÁNG LẠNH 1,2W Hafele 830.53.270 | 830.53.270 | 1.323.661 đ | Liên hệ |
32457 | KẾT NỐI KIỂU T CHO LED 2011 Hafele 833.73.310 | 833.73.310 | 221.250 đ | Liên hệ |
32458 | KẸP NỐI CHO LED DÂY Hafele 833.73.730 | 833.73.730 | 16.500 đ | Liên hệ |
32459 | LED2051 12V/2.5W 40K/CRI90/pl.silvc./2m Hafele 833.74.031 | 833.74.031 | 284.250 đ | Liên hệ |
32460 | LED2050 12V/2.5W 30K/CRI90/pl.silvc./2m Hafele 833.74.040 | 833.74.040 | 284.250 đ | Liên hệ |
32461 | LED3051 24V/14.4W/m 50K/CRI90/5m Hafele 833.76.373 | 833.76.373 | 1.927.500 đ | Liên hệ |
32462 | Két sắt mini 165x280x235mm Hafele 836.22.051 | 836.22.051 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
32463 | SP - KEY&CYLINDER 836.28.323 KA#13 Hafele 836.23.328 | 836.23.328 | 250.908 đ | Liên hệ |
32464 | MÓC QUẦN ÁO BẰNG KL 15X51MM Hafele 842.58.000 | 842.58.000 | 397.500 đ | Liên hệ |
32465 | BỘ TAY NẮM GẠT HỢP KIM KẼM, CHROME Hafele 900.82.584 | 900.82.584 | 4.085.250 đ | Liên hệ |
32466 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG BÓNG 122MM Hafele 901.99.132 | 901.99.132 | 4.727.100 đ | Liên hệ |
32467 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI ĐỒNG BÓNG P Hafele 901.99.525 | 901.99.525 | 9.494.400 đ | Liên hệ |
32468 | TAY NẮM GẠT =KL Hafele 901.99.953 | 901.99.953 | 7.048.275 đ | Liên hệ |
32469 | TAY NẮM GẠT ARIZONA =KL, US32D, SPINDL Hafele 902.23.020 | 902.23.020 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
32470 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ 30X350MM, CHƯA KE Hafele 903.00.263 | 903.00.263 | 1.630.725 đ | Liên hệ |
32471 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ, 19X135X Hafele 903.78.028 | 903.78.028 | 248.400 đ | Liên hệ |
32472 | BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ, 21X125X57MM Hafele 903.82.037 | 903.82.037 | 1.350.375 đ | Liên hệ |
32473 | PC set 9 FR anti-panic sat.stainl.st. L Hafele 903.92.620 | 903.92.620 | 2.730.000 đ | Liên hệ |
32474 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ Hafele 903.92.921 | 903.92.921 | 2.055.000 đ | Liên hệ |
32475 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.996 | 903.98.996 | 363.900 đ | Liên hệ |
32476 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.99.012 | 903.99.012 | 596.850 đ | Liên hệ |
32477 | Hdl. HL949KD-92 w. backplate an. slv. Hafele 905.99.314 | 905.99.314 | 465.000 đ | Liên hệ |
32478 | TRỤC XOAY TAY NẮM 9X85MM Hafele 909.61.431 | 909.61.431 | 244.800 đ | Liên hệ |
32479 | SWX Lizenz multiapplication mail Hafele 910.52.872 | 910.52.872 | 5.760.000 đ | Liên hệ |
32480 | Mort. dead lock 25/24 stst. Matt Hafele 911.22.400 | 911.22.400 | 279.000 đ | Liên hệ |
32481 | Striking plate universal Hafele 911.26.054 | 911.26.054 | 457.500 đ | Liên hệ |
32482 | KWJ Resc hdl w Cyl lck 38-50 Shot C.Gold Hafele 911.27.662 | 911.27.662 | 7.320.750 đ | Liên hệ |
32483 | CHỐT ÂM DÀI 450MM, CHROME BÓNG Hafele 911.62.518 | 911.62.518 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32484 | CHỐT ÂM DÀI 600MM CHROME BÓNG Hafele 911.62.527 | 911.62.527 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32485 | THANH CHỐT C319ASB160, 1600MM, ĐỒNG C Hafele 911.81.033 | 911.81.033 | 3.180.000 đ | Liên hệ |
32486 | Lever hdl. PC mortise (dark umber) Hafele 911.84.392 | 911.84.392 | 6.322.500 đ | Liên hệ |
32487 | GIỮ CỬA NAM CHÂM ĐIỆN GẮN SÀN Hafele 912.05.324 | 912.05.324 | 9.684.000 đ | Liên hệ |
32488 | HAFELE EL8000 ĐEN MỜ 300X70X30 MM KHÔNG 912.05.413 | 912.05.413 | 4.887.273 đ | Liên hệ |
32489 | SP - EL8500 - Back plate Hafele 912.05.416 | 912.05.416 | 315.000 đ | Liên hệ |
32490 | EL6500-TCS wo Mortise Hafele 912.20.123 | 912.20.123 | 4.257.273 đ | Liên hệ |
32491 | SP- Mortise for AL2401 Hafele 912.20.747 | 912.20.747 | 40.837 đ | Liên hệ |
32492 | PHÔI CHÌA PSM, CG 135 Hafele 916.09.269 | 916.09.269 | 82.500 đ | Liên hệ |
32493 | PHÔI CHÌA PSM, DEF 135 Hafele 916.09.292 | 916.09.292 | 82.500 đ | Liên hệ |
32494 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) EF Hafele 916.50.018 | 916.50.018 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
32495 | Psm mk lev. Trim, ET, CG Hafele 916.67.855 | 916.67.855 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
32496 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) EG Hafele 916.67.990 | 916.67.990 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
32497 | PSM GMK DOUB PC SNP 45.5/45.5MM CE Hafele 916.69.065 | 916.69.065 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
32498 | PSM GMK D.PC MNB W/THUM 31.5/31.5 MM CD Hafele 916.73.674 | 916.73.674 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
32499 | PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM BD Hafele 916.74.632 | 916.74.632 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
32500 | DT7 I-Mod.Mif.St.St black matt U BLE SPK Hafele 917.63.078 | 917.63.078 | 4.341.818 đ | Liên hệ |