Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 32501 | C-Mont.Pl.Metalla SM 100 Var.2mm Hafele 308.00.023 | 308.00.023 | 4.023 đ | Liên hệ |
| 32502 | M510 110° f.ovl. 48/6 TL n. damp Hafele 329.17.630 | 329.17.630 | 60.750 đ | Liên hệ |
| 32503 | NÊM CỬA LOẠI NHẤN NAM CHÂM 40MMX10MM Hafele 356.06.460 | 356.06.460 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 32504 | THANH CHỐNG CỬA TỦ (T) 190MM Hafele 365.86.731 | 365.86.731 | 60.900 đ | Liên hệ |
| 32505 | BỘ HỘP LỰC FREE SWING S2SW Hafele 372.34.610 | 372.34.610 | 2.293.636 đ | Liên hệ |
| 32506 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD D3FO Hafele 372.37.622 | 372.37.622 | 1.655.250 đ | Liên hệ |
| 32507 | BỘ HỘP LỰC FREE-FOLD LOẠI Hafele 372.37.663 | 372.37.663 | 2.154.750 đ | Liên hệ |
| 32508 | HK Top 3200-9000 white Scr Hafele 372.85.553 | 372.85.553 | 2.370.000 đ | Liên hệ |
| 32509 | NẮP CHE AVT HK LỚN P-TRẮNG Hafele 372.94.264 | 372.94.264 | 48.750 đ | Liên hệ |
| 32510 | HỘP LỰC AVT HS LOẠI D Hafele 372.94.503 | 372.94.503 | 715.500 đ | Liên hệ |
| 32511 | NẮP CHE AVT HS LỚN T -XÁM Hafele 372.94.510 | 372.94.510 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 32512 | NẮP CHE AVT HS LỚN P -TRẮNG Hafele 372.94.515 | 372.94.515 | 61.500 đ | Liên hệ |
| 32513 | BỘ AVENTOS HS LOẠI C TRẮNG Hafele 372.94.611 | 372.94.611 | 3.713.863 đ | Liên hệ |
| 32514 | BỘ AVENTOS HS LOẠI H TRẮNG Hafele 372.94.616 | 372.94.616 | 3.302.727 đ | Liên hệ |
| 32515 | BỘ AVENTOS HS SEV-DRI LOẠI B TRẮNG Hafele 372.94.628 | 372.94.628 | 10.904.318 đ | Liên hệ |
| 32516 | AVENTOS HS 20S2B00 3.25-9.5KG Hafele 372.94.646 | 372.94.646 | 1.830.000 đ | Liên hệ |
| 32517 | NẮP CHE AVT HL LỚN TRÁI WH Hafele 372.94.775 | 372.94.775 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 32518 | SERVO DRIVE AVENTOS HL Hafele 372.94.815 | 372.94.815 | 8.865.000 đ | Liên hệ |
| 32519 | AVENTOS HL telescopic arm (450-580mm) Hafele 372.94.828 | 372.94.828 | 1.822.500 đ | Liên hệ |
| 32520 | BỘ AVENTOS HK-XS TIP-ON PF 180-800 Hafele 372.95.740 | 372.95.740 | 515.454 đ | Liên hệ |
| 32521 | TAY ĐẨY CÁNH TỦ 60N, 252X16MM Hafele 373.87.902 | 373.87.902 | 57.750 đ | Liên hệ |
| 32522 | Tấm đỡ giảm chấn 70VF A (trái) Hafele 402.35.400 | 402.35.400 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 32523 | Bracket click-on Hafele 403.55.996 | 403.55.996 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 32524 | RAY TRƯỢT Hafele 404.09.313 | 404.09.313 | 59.250 đ | Liên hệ |
| 32525 | BÁNH XE ĐỊNH VỊ CÓ GẮN BA Hafele 410.26.203 | 410.26.203 | 128.925 đ | Liên hệ |
| 32526 | BAS CHẶN Hafele 416.15.510 | 416.15.510 | 132.000 đ | Liên hệ |
| 32527 | B-Runner 45mm black plate 700mm Hafele 420.48.319 | 420.48.319 | 72.954 đ | Liên hệ |
| 32528 | B-Runner with interlock 500mm black Hafele 420.50.035 | 420.50.035 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 32529 | BĂNG DÍNH COTTON Hafele 442.01.070 | 442.01.070 | 682.500 đ | Liên hệ |
| 32530 | DIY Butt hinge BP PVD 2pcs DT Hafele 489.02.374 | 489.02.374 | 862.500 đ | Liên hệ |
| 32531 | DIY Butt hinge st.st.102x76x2.0mm 4SR Hafele 489.04.013 | 489.04.013 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 32532 | Pal110 Track.A Pullman.QN Hafele 493.41.481 | 493.41.481 | 24.976.830 đ | Liên hệ |
| 32533 | DĨa đựng xà phòng Hafele 495.80.007 | 495.80.007 | 818.181 đ | Liên hệ |
| 32534 | Kệ kính InnoClassic 600 Hafele 495.80.136 | 495.80.136 | 1.152.273 đ | Liên hệ |
| 32535 | Cọ vệ sinh InnoGeo-E Hafele 495.80.200 | 495.80.200 | 1.386.000 đ | Liên hệ |
| 32536 | Thanh treo khăn InnoGeo-S Hafele 495.80.209 | 495.80.209 | 2.178.000 đ | Liên hệ |
| 32537 | Cọ vệ sinh InnoGeo-S Hafele 495.80.211 | 495.80.211 | 1.485.000 đ | Liên hệ |
| 32538 | DIY Gls clamp SS304 PVD blk matt G-G90 Hafele 499.05.866 | 499.05.866 | 2.127 đ | Liên hệ |
| 32539 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.15.401 | 505.15.401 | 1.671.000 đ | Liên hệ |
| 32540 | KỆ ĐA NĂNG INOX, NHỰA ABS ĐE Hafele 521.57.735 | 521.57.735 | 641.250 đ | Liên hệ |
| 32541 | THANH NHÔM 1500MM ( CÓ BÁS) Hafele 521.60.615 | 521.60.615 | 2.004.750 đ | Liên hệ |
| 32542 | GIÁ TREO GIẤY CUỘN =KL Hafele 521.61.210 | 521.61.210 | 4.926.000 đ | Liên hệ |
| 32543 | GIÁ ĐỰNG ĐĨA 380X190X255MM=KL Hafele 521.61.232 | 521.61.232 | 2.112.750 đ | Liên hệ |
| 32544 | GIÁ ĐỰNG ĐŨA L154xW106xH180 Hafele 522.55.240 | 522.55.240 | 115.650 đ | Liên hệ |
| 32545 | CÂN Hafele 530.01.100 | 530.01.100 | 3.467.250 đ | Liên hệ |
| 32546 | BỘ HỘP ĐỰNG 3 CÁI, INOX, MÀU CARBON Hafele 531.05.060 | 531.05.060 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 32547 | CÂN NHÀ BẾP, NHỰA ABS/KÍNH, CARBON Hafele 531.07.010 | 531.07.010 | 334.091 đ | Liên hệ |
| 32548 | Khay đựng nến bằng kim loại Hafele 531.34.380 | 531.34.380 | 1.242.000 đ | Liên hệ |
| 32549 | Khay đựng nến bằng kim loại Hafele 531.34.385 | 531.34.385 | 2.907.000 đ | Liên hệ |
| 32550 | SP - Fan-536.66.850 Hafele 532.73.014 | 532.73.014 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 32551 | SP - Door seal-533.17.011 Hafele 532.73.047 | 532.73.047 | 237.750 đ | Liên hệ |
| 32552 | SP - Door handle-538.61.431 Hafele 532.75.077 | 532.75.077 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 32553 | SP - Stopper-538.21.370 Hafele 532.75.088 | 532.75.088 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 32554 | SP - Outter tub assy-534.94.551 Hafele 532.75.166 | 532.75.166 | 1.747.500 đ | Liên hệ |
| 32555 | SP - door glass-534.94.551 Hafele 532.75.177 | 532.75.177 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 32556 | SP - Push rod-535.44.170 Hafele 532.75.339 | 532.75.339 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 32557 | SP - PCB-535.43.292 Hafele 532.75.356 | 532.75.356 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 32558 | SP - left Side panel-538.21.360 Hafele 532.76.712 | 532.76.712 | 367.500 đ | Liên hệ |
| 32559 | SP - ASSY DIFFUSER-536.54.079 Hafele 532.76.919 | 532.76.919 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 32560 | SP-LBG(3SP)-FOLDABLE RACKS-HN-533.23.210 Hafele 532.79.001 | 532.79.001 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 32561 | SP-3B GR-METAL HANDLE-533.23.210 Hafele 532.79.002 | 532.79.002 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 32562 | SP-OKAM-HINGE MECHANISM RIGHT-533.23.200 Hafele 532.79.004 | 532.79.004 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 32563 | SP-568.27.257-Cool Fan Mask Hafele 532.79.586 | 532.79.586 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 32564 | SP-Control Board-ceramic-536.61.565 Hafele 532.80.019 | 532.80.019 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 32565 | SP-Operating module programmed Hafele 532.83.230 | 532.83.230 | 14.100.000 đ | Liên hệ |
| 32566 | SP - CONTROL MODULE Hafele 532.84.657 | 532.84.657 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
| 32567 | SP-ray ngăn kéo Hafele 532.84.740 | 532.84.740 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
| 32568 | SP - DISPLAY ELECTRONIC UNIT Hafele 532.84.922 | 532.84.922 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
| 32569 | SP- Grill grate Full extension Hafele 532.85.064 | 532.85.064 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 32570 | SP- Lighting unit 5160 red LED Hafele 532.85.071 | 532.85.071 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 32571 | SP-SAFETY GAS TAP 3/3,2KW 7/5 G20/G25 Hafele 532.85.464 | 532.85.464 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 32572 | SP-PC BOARD FOR ELECTRIC COOKTO Hafele 532.86.010 | 532.86.010 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 32573 | SP - E1935BDT - Display board Hafele 532.86.245 | 532.86.245 | 182.727 đ | Liên hệ |
| 32574 | SP-LID OUTER Hafele 532.86.392 | 532.86.392 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 32575 | SP - Motor housing right 538.80.272 Hafele 532.86.596 | 532.86.596 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 32576 | SP - Supporting board front 538.80.272 Hafele 532.86.601 | 532.86.601 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 32577 | SP-van bếp ga 495.06.051 Hafele 532.86.667 | 532.86.667 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 32578 | SP - ELEK.CARD TURBIDITY/20BM07/23458744 Hafele 532.86.782 | 532.86.782 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 32579 | SP - SP- Power module programmed (DF4801 Hafele 532.86.823 | 532.86.823 | 5.700.000 đ | Liên hệ |
| 32580 | SP-SMS50E88/32-CONTROL MODULE OF DISHWAS Hafele 532.87.359 | 532.87.359 | 4.350.000 đ | Liên hệ |
| 32581 | SP - Module hoạt động Hafele 532.87.375 | 532.87.375 | 2.475.000 đ | Liên hệ |
| 32582 | SP-OPERATING MODULE FOR AW240190 Hafele 532.87.376 | 532.87.376 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 32583 | SP - Board mạch PC Hafele 532.87.379 | 532.87.379 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 32584 | SP-Operating module OPERATING UNIT 2C_O Hafele 532.87.510 | 532.87.510 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 32585 | SP-CLEANER FOR WASHING MACHINE Hafele 532.87.812 | 532.87.812 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 32586 | SP-538.84.007-BLOWER BRACKET Hafele 532.87.825 | 532.87.825 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 32587 | Sealing Hafele 532.87.886 | 532.87.886 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 32588 | Regulator-temperature Hafele 532.87.940 | 532.87.940 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 32589 | SP-switch Hafele 532.87.988 | 532.87.988 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 32590 | SP-Inner glass Hafele 532.87.991 | 532.87.991 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 32591 | SP- Khay bột giặt - 533.93.040 Hafele 532.88.757 | 532.88.757 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 32592 | SP-500.30.052-GLASS Hafele 532.90.000 | 532.90.000 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 32593 | SP-Hộp cuối và dây cord 4175 -533.02.001 Hafele 532.90.190 | 532.90.190 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 32594 | SP-lọc dầu của 539.82.193 Hafele 532.90.331 | 532.90.331 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 32595 | SP- Ống cấp TWIN-JET Hafele 532.91.334 | 532.91.334 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 32596 | ACC-DỤNG CỤ VỆ SINH MÁY GIẶT Hafele 535.90.998 | 535.90.998 | 19.050.000 đ | Liên hệ |
| 32597 | MÁY HÚT KHÓI HAFELE ÂM TỦ 900MM 536.88.023 | 536.88.023 | 4.232.250 đ | Liên hệ |
| 32598 | Fridge freezer stst. 750x840x1860mm Hafele 539.16.360 | 539.16.360 | 43.050.000 đ | Liên hệ |
| 32599 | MÁY RỬA CHÉN ÂM TỦ GAGGENAU Hafele 539.26.211 | 539.26.211 | 37.425.000 đ | Liên hệ |
| 32600 | ACC-DUNG DỊCH VỆ SINH MẶT KÍNH BẾP Hafele 539.66.999 | 539.66.999 | 225.000 đ | Liên hệ |