Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
32501 | PC LEV HDL SET 8 BR ST CHAMPAGNE GOLD Hafele 900.99.994 | 900.99.994 | 35.736 đ | Liên hệ |
32502 | KWJ Edge Pull Hdl L900 DT60 Shot Cp Gold Hafele 901.03.387 | 901.03.387 | 11.010.000 đ | Liên hệ |
32503 | TAY NẮM C-C 72 = KL MÀU XÁM Hafele 901.62.061 | 901.62.061 | 246.675 đ | Liên hệ |
32504 | TAY NẮM GẠT GIAVA, VÀNG HỒNG Hafele 901.79.708 | 901.79.708 | 2.062.500 đ | Liên hệ |
32505 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG, CHROME MỜ/NIKEN Hafele 901.92.274 | 901.92.274 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
32506 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG RÊU Hafele 901.92.839 | 901.92.839 | 846.750 đ | Liên hệ |
32507 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD Hafele 901.98.986 | 901.98.986 | 6.870.000 đ | Liên hệ |
32508 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG BÓNG 122MM Hafele 901.99.132 | 901.99.132 | 4.727.100 đ | Liên hệ |
32509 | TAY NẮM GẠT=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG,119X45 Hafele 901.99.199 | 901.99.199 | 3.781.725 đ | Liên hệ |
32510 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD Hafele 901.99.529 | 901.99.529 | 6.277.500 đ | Liên hệ |
32511 | TAY NẮM GẠT ARIZONA =KL, US32D, SPINDL Hafele 902.23.020 | 902.23.020 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
32512 | TAY NẮM GẠT U CHO DT600 Hafele 902.34.370 | 902.34.370 | 380.625 đ | Liên hệ |
32513 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ 30X350MM, CHƯA KE Hafele 903.00.263 | 903.00.263 | 1.630.725 đ | Liên hệ |
32514 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ Hafele 903.92.921 | 903.92.921 | 2.055.000 đ | Liên hệ |
32515 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.99.012 | 903.99.012 | 596.850 đ | Liên hệ |
32516 | Flush handle w. fork (anod. slv.) Hafele 904.00.561 | 904.00.561 | 82.500 đ | Liên hệ |
32517 | Lever hdl. rosette black Hafele 905.99.666 | 905.99.666 | 405.000 đ | Liên hệ |
32518 | TRỤC XOAY TAY NẮM 9X85MM Hafele 909.61.431 | 909.61.431 | 244.800 đ | Liên hệ |
32519 | TRỤC QUAY CÓ RÃNH Hafele 909.95.750 | 909.95.750 | 176.025 đ | Liên hệ |
32520 | SWX Lizenz multiapplication mail Hafele 910.52.872 | 910.52.872 | 5.760.000 đ | Liên hệ |
32521 | Lock keeper H11 mm Hafele 911.50.930 | 911.50.930 | 20.250 đ | Liên hệ |
32522 | CHỐT ÂM ĐỒNG NIKEN MỜ 600MM Hafele 911.62.525 | 911.62.525 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32523 | HÀNG MẪU - BỘ TAY NẮM GẠT Hafele 911.64.630 | 911.64.630 | 14.758.800 đ | Liên hệ |
32524 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG BÓNG PVD = KL Hafele 911.64.633 | 911.64.633 | 17.520.000 đ | Liên hệ |
32525 | KWJ lv handle w privacy lock 2-TWC-K-LMX Hafele 911.84.116 | 911.84.116 | 6.847.500 đ | Liên hệ |
32526 | Lever hdl. PC mortise (dark umber) Hafele 911.84.392 | 911.84.392 | 6.322.500 đ | Liên hệ |
32527 | BÁS DSU 600 Hafele 912.05.038 | 912.05.038 | 3.217.125 đ | Liên hệ |
32528 | SP - EL8500 - Back module Hafele 912.05.412 | 912.05.412 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
32529 | SP - EL8500 - Back plate Hafele 912.05.416 | 912.05.416 | 315.000 đ | Liên hệ |
32530 | SP - Front module of EL9000 Black - 912. Hafele 912.05.604 | 912.05.604 | 4.499.137 đ | Liên hệ |
32531 | SP - EL7200 - Back module Hafele 912.05.861 | 912.05.861 | 2.388.375 đ | Liên hệ |
32532 | SP - EL7700 - Back module Hafele 912.05.867 | 912.05.867 | 2.947.500 đ | Liên hệ |
32533 | SP - EL8000 Grey - Front module Hafele 912.05.877 | 912.05.877 | 1.545.000 đ | Liên hệ |
32534 | Giữ cửa treo tường và sàn 110Lbs Hafele 912.20.703 | 912.20.703 | 1.211.250 đ | Liên hệ |
32535 | SP - pp8100 front pcba Hafele 912.20.826 | 912.20.826 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
32536 | PHÔI CHÌA PSM, CDE 135 Hafele 916.09.287 | 916.09.287 | 82.500 đ | Liên hệ |
32537 | PHÔI CHÌA PSM, DEF 135 Hafele 916.09.292 | 916.09.292 | 82.500 đ | Liên hệ |
32538 | CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 45,5MM Hafele 916.09.924 | 916.09.924 | 180.000 đ | Liên hệ |
32539 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) EF Hafele 916.50.018 | 916.50.018 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
32540 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) BF Hafele 916.50.022 | 916.50.022 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
32541 | Self assemble key-in-knob cylinder BG Hafele 916.60.411 | 916.60.411 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
32542 | Self assemble key-in-knob cylinder DF Hafele 916.60.413 | 916.60.413 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
32543 | Lock.housing SFIC 626 Hafele 916.61.614 | 916.61.614 | 615.000 đ | Liên hệ |
32544 | Psm mk lev. Trim, ET, EF Hafele 916.67.857 | 916.67.857 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
32545 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) EG Hafele 916.67.990 | 916.67.990 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
32546 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss BE Hafele 916.71.249 | 916.71.249 | 20.565 đ | Liên hệ |
32547 | PSM GMK D.PC MNB W/THUM 31.5/31.5 MM CD Hafele 916.73.674 | 916.73.674 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
32548 | THẺ SA WELLNESS Hafele 917.42.120 | 917.42.120 | 640.350 đ | Liên hệ |
32549 | DT7 I-Mod.Mif.St.St.pol U BLE SPK Hafele 917.63.077 | 917.63.077 | 4.273.636 đ | Liên hệ |
32550 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 58-68MM Hafele 917.90.246 | 917.90.246 | 540.000 đ | Liên hệ |
32551 | BẢN LỀ 127x89x3MM Hafele 921.17.095 | 921.17.095 | 318.000 đ | Liên hệ |
32552 | Arch.dr.hinge al.news. Hafele 924.17.524 | 924.17.524 | 4.785.000 đ | Liên hệ |
32553 | Domina hinge 3 parts white Hafele 926.98.706 | 926.98.706 | 292.500 đ | Liên hệ |
32554 | TAY THƯỜNG CHO TS2000/TS4000 MÀU TRẮN Hafele 931.16.237 | 931.16.237 | 472.500 đ | Liên hệ |
32555 | BAS GẮN CHO KÍNH TS2000 MÀU BẠC Hafele 931.16.379 | 931.16.379 | 2.130.000 đ | Liên hệ |
32556 | THANH TRƯỢT CHO TS1500 Hafele 931.16.747 | 931.16.747 | 735.000 đ | Liên hệ |
32557 | hold-open clip for 931.84.921 Hafele 931.84.024 | 931.84.024 | 38.250 đ | Liên hệ |
32558 | TAY GIỮ CỬA DCL11/110 Hafele 931.84.949 | 931.84.949 | 375.000 đ | Liên hệ |
32559 | BỘ CỬA TRƯỢT BÊN PHẢI TELESCOPIC. USE NE Hafele 935.06.042 | 935.06.042 | 7.977.000 đ | Liên hệ |
32560 | NẮP CHE RAY A0 D14_3,3M. OLD ART. 935.06 Hafele 935.06.050 | 935.06.050 | 2.352.000 đ | Liên hệ |
32561 | MW, Track A, WARNER MUSIC VN Hafele 940.00.065 | 940.00.065 | 19.800.000 đ | Liên hệ |
32562 | Heightening plate f.FG80 Hafele 940.81.400 | 940.81.400 | 225.000 đ | Liên hệ |
32563 | NẮP CHE RAY TRƯỢT =KL, MÀU NHÔM 2.5M Hafele 941.01.025 | 941.01.025 | 465.000 đ | Liên hệ |
32564 | CHẬN BÁNH XE TRƯỢT Hafele 941.20.041 | 941.20.041 | 2.122.500 đ | Liên hệ |
32565 | THANH BAS TREO CỬA TRƯỢT SLIMDRIVE 3M Hafele 941.26.631 | 941.26.631 | 3.722.250 đ | Liên hệ |
32566 | OUT OF SAP Hafele 942.43.601 | 942.43.601 | 76.554.000 đ | Liên hệ |
32567 | 20-C folding wall 120 clip-on escutcheon Hafele 943.04.091 | 943.04.091 | 317.429 đ | Liên hệ |
32568 | BAS NỐI RAY 2C / 2RC Hafele 943.31.416 | 943.31.416 | 82.500 đ | Liên hệ |
32569 | MÓC TREO Hafele 943.32.231 | 943.32.231 | 2.328.750 đ | Liên hệ |
32570 | Palace110,Vách.A,ThacoChulai Hafele 943.41.220 | 943.41.220 | 1.029.283.406 đ | Liên hệ |
32571 | Palace110,Vách.B,ThacoChulai Hafele 943.41.222 | 943.41.222 | 1.029.283.406 đ | Liên hệ |
32572 | Palace110,Vách.A,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.234 | 943.41.234 | 89.691.265 đ | Liên hệ |
32573 | Palace110,Ray.Trượt.C2,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.239 | 943.41.239 | 5.032.500 đ | Liên hệ |
32574 | Palace110,Ray.Trượt.A,Pullman.PhuQuoc Hafele 943.41.245 | 943.41.245 | 153.750.000 đ | Liên hệ |
32575 | Palace110,Ray.Trượt.BR2,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.253 | 943.41.253 | 32.490.000 đ | Liên hệ |
32576 | Palace110,Vách.BR3,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.256 | 943.41.256 | 154.924.260 đ | Liên hệ |
32577 | Khung tấm vách B, City Central Nha Trang Hafele 943.41.406 | 943.41.406 | 146.905.042 đ | Liên hệ |
32578 | Ray trượt vách B, Khách sạn Bảo Quân Hafele 943.41.452 | 943.41.452 | 173.850.000 đ | Liên hệ |
32579 | Pal110,Panel,SCB.Bank Hafele 943.41.488 | 943.41.488 | 93.000.000 đ | Liên hệ |
32580 | Pal110,Track.A,HiltonSG Hafele 943.41.601 | 943.41.601 | 111.705.000 đ | Liên hệ |
32581 | Palace110,Vách,Sala.Showroom Hafele 943.41.916 | 943.41.916 | 40.320.000 đ | Liên hệ |
32582 | Pal110, FG, Track09, IC Halong, WALL B Hafele 943.42.645 | 943.42.645 | 684.661.091 đ | Liên hệ |
32583 | DUAL TOP TRACK CURVED,75 DEG. Hafele 946.32.075 | 946.32.075 | 15.900.000 đ | Liên hệ |
32584 | CHỐT ÂM 300MM =KL Hafele 950.08.300 | 950.08.300 | 153.180 đ | Liên hệ |
32585 | CHỐT CÀI 200MM ĐỒNG BÓNG Hafele 970.02.828 | 970.02.828 | 247.050 đ | Liên hệ |
32586 | 284900001 SASH GASKET L&S GOS-SL Hafele 972.05.061 | 972.05.061 | 9.000 đ | Liên hệ |
32587 | 01151500001 UNICA KEY CREMONE 9005 Hafele 972.05.087 | 972.05.087 | 765.000 đ | Liên hệ |
32588 | 07147000CONNECTING BAR - GS3000, 1,400MM Hafele 972.05.193 | 972.05.193 | 705.000 đ | Liên hệ |
32589 | 96107000 FIX FRAME ANTI-DUST GASKET 250M Hafele 972.05.211 | 972.05.211 | 8.107.500 đ | Liên hệ |
32590 | 06032500 COVER FOR TEMPO LOCK 9005 BLACK Hafele 972.05.237 | 972.05.237 | 142.500 đ | Liên hệ |
32591 | Lock for top/bottom fastening Hafele 972.05.352 | 972.05.352 | 300.000 đ | Liên hệ |
32592 | 04663000K Chốt nối thanh truyền động Hafele 972.05.390 | 972.05.390 | 22.500 đ | Liên hệ |
32593 | Kệ KIẾNG 500X125X22 Hafele 980.60.212 | 980.60.212 | 545.454 đ | Liên hệ |
32594 | Kệ kính 3 tầng Hafele 980.62.232 | 980.62.232 | 1.909.091 đ | Liên hệ |
32595 | HỘP KẸP NỐI INOX MỜ DIN LEFT Hafele 981.01.480 | 981.01.480 | 6.804.000 đ | Liên hệ |
32596 | BAS ĐỠ RAY INOX BÓNG Hafele 981.06.011 | 981.06.011 | 167.775 đ | Liên hệ |
32597 | CHẶN CUỐI BÊN PHẢI INOX MỜ Hafele 981.06.140 | 981.06.140 | 262.500 đ | Liên hệ |
32598 | BAS ĐỠ RAY INOX BÓNG Hafele 981.06.221 | 981.06.221 | 154.875 đ | Liên hệ |
32599 | KẸP CHỮ L MÀU BẠC DIN RIGHT Hafele 981.27.841 | 981.27.841 | 9.095.625 đ | Liên hệ |
32600 | BAS DẪN HƯỚNG BÊN DƯỚI Hafele 981.52.311 | 981.52.311 | 157.500 đ | Liên hệ |