Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 32601 | RỔ KÉO ĐƠN D425 X W867 XH140 Hafele 549.05.258 | 549.05.258 | 824.400 đ | Liên hệ |
| 32602 | THÀNH HỘP VIONARO H185X500MM GRAPHITE Hafele 550.43.350 | 550.43.350 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 32603 | THÀNH HỘP VIONARO MÀU TRẮN Hafele 550.43.750 | 550.43.750 | 1.242.000 đ | Liên hệ |
| 32604 | MẶT TRƯỚC VIONARO H89, L1160 GRAPHITE Hafele 550.46.320 | 550.46.320 | 1.215.000 đ | Liên hệ |
| 32605 | THÀNH HỘP LEGRABOX C TRẮNG TRÁI Hafele 550.68.645 | 550.68.645 | 391.500 đ | Liên hệ |
| 32606 | NẮP CHE BÊN NGOÀI CHO THÀNH Hafele 550.76.571 | 550.76.571 | 48.750 đ | Liên hệ |
| 32607 | TANDEMBOX DRAWER X5- ORION GREY Hafele 551.23.220 | 551.23.220 | 915.000 đ | Liên hệ |
| 32608 | TANDEMBOX INNER DRAWER Y1- ORION GREY Hafele 551.23.222 | 551.23.222 | 742.500 đ | Liên hệ |
| 32609 | TANDEMBOX INNER DRAWER Y2-SILK WHITE Hafele 551.23.723 | 551.23.723 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 32610 | MẶT TRƯỚC RAY NOVA PRO SCALA Hafele 551.84.750 | 551.84.750 | 1.395.750 đ | Liên hệ |
| 32611 | THANH MẶT TRƯỚC NOVA PRO SCA Hafele 551.89.519 | 551.89.519 | 1.733.250 đ | Liên hệ |
| 32612 | BAS MẶT TRƯỚC SCALA H186 SILVER Hafele 551.89.971 | 551.89.971 | 48.750 đ | Liên hệ |
| 32613 | THÀNH HỘP TDB ITV D T INOX Hafele 553.80.155 | 553.80.155 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 32614 | HỘP TRONG CHO RAY TANDEMBOX I Hafele 553.80.495 | 553.80.495 | 747.450 đ | Liên hệ |
| 32615 | THÀNH HỘP INTIVO M TRẮNG TRÁI Hafele 553.80.652 | 553.80.652 | 214.773 đ | Liên hệ |
| 32616 | THÀNH HỘP TDB ITV M T XÁM Hafele 553.80.958 | 553.80.958 | 267.300 đ | Liên hệ |
| 32617 | THÀNH HỘP TDB ITV M P INOX Hafele 553.81.115 | 553.81.115 | 1.567.500 đ | Liên hệ |
| 32618 | THÀNH TDB ITV D GÓC P XÁM Hafele 553.81.918 | 553.81.918 | 433.425 đ | Liên hệ |
| 32619 | NÂNG CẤP TRƯỚC TDB ATR XÁM Hafele 553.89.219 | 553.89.219 | 195.750 đ | Liên hệ |
| 32620 | BAS TRƯỚC INTIVO ÂM TỦ D PHẢI TRẮNG Hafele 553.91.796 | 553.91.796 | 258.750 đ | Liên hệ |
| 32621 | NẮP CHE TDB ITV VÀNG ĐỒNG Hafele 553.92.399 | 553.92.399 | 2.625 đ | Liên hệ |
| 32622 | NGĂN GIỮ CHAI LỌ CHO TBX INT Hafele 553.95.775 | 553.95.775 | 2.475.000 đ | Liên hệ |
| 32623 | BAS KÍNH TDB ANT D TRẮNG T Hafele 553.98.799 | 553.98.799 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 32624 | BAS SAU TDB ITV D TRÁI TRẮNG Hafele 555.06.806 | 555.06.806 | 41.591 đ | Liên hệ |
| 32625 | THÀNH HỘP TANDEMBOX Hafele 555.11.052 | 555.11.052 | 207.900 đ | Liên hệ |
| 32626 | KHAY ĐỰNG DC 290x410x57 =PL Hafele 556.62.701 | 556.62.701 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 32627 | KHAY ĐỰNG DC 390x410x57 =PL Hafele 556.62.729 | 556.62.729 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 32628 | VÁCH CHIA HỘC TỦ = PL Hafele 556.81.572 | 556.81.572 | 3.025.500 đ | Liên hệ |
| 32629 | KHUNG NHÔM Hafele 563.27.901 | 563.27.901 | 462.000 đ | Liên hệ |
| 32630 | Rổ úp chén dĩa Hafele 565.69.202 | 565.69.202 | 4.227.273 đ | Liên hệ |
| 32631 | SP - Đế tam giác cố định vòi bếp Hafele 565.69.399 | 565.69.399 | 68.181 đ | Liên hệ |
| 32632 | SP - Flexible hose blue with gasket Hafele 565.69.791 | 565.69.791 | 409.091 đ | Liên hệ |
| 32633 | SP - Rổ chậu bếp 396x341x135 Hafele 567.25.921 | 567.25.921 | 545.454 đ | Liên hệ |
| 32634 | SP - Khay chậu bếp 431x375x125 Hafele 567.25.930 | 567.25.930 | 409.091 đ | Liên hệ |
| 32635 | BỒN ĐƠN 540X470X200MM Hafele 567.43.030 | 567.43.030 | 5.584.091 đ | Liên hệ |
| 32636 | CHẬU RỬA 1 BỒN VUÔNG 570X430X220MM Hafele 567.43.140 | 567.43.140 | 5.787.000 đ | Liên hệ |
| 32637 | NẮP CHE ỐNG THÔNG GIÓ=NHỰA Hafele 571.62.302 | 571.62.302 | 40.500 đ | Liên hệ |
| 32638 | NẮP CHE ỐNG THÔNG GIÓ=NHỰA Hafele 574.04.134 | 574.04.134 | 1.308.750 đ | Liên hệ |
| 32639 | LƯỚI THÔNG GIÓ Hafele 574.91.312 | 574.91.312 | 2.356.500 đ | Liên hệ |
| 32640 | Ô THÔNG GIÓ Hafele 575.05.034 | 575.05.034 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 32641 | THANH CHIA NGANG Hafele 575.11.707 | 575.11.707 | 488.250 đ | Liên hệ |
| 32642 | DĨa đựng xà phòng Hafele 580.14.050 | 580.14.050 | 477.273 đ | Liên hệ |
| 32643 | Khay đựng xà phòng/NỮ TRANG, XÁM Hafele 580.17.050 | 580.17.050 | 402.273 đ | Liên hệ |
| 32644 | Dĩa đựng xà phòng Hafele 580.20.050 | 580.20.050 | 545.454 đ | Liên hệ |
| 32645 | Thanh treo khăn HÄFELE 580.34.011 | 580.34.011 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 32646 | Ly đựng bàn chải Starck Hafele 580.38.060 | 580.38.060 | 8.113.636 đ | Liên hệ |
| 32647 | Dĩa đựng xà phòng Citterio Hafele 580.38.850 | 580.38.850 | 5.181.818 đ | Liên hệ |
| 32648 | Giá treo giấy vệ sinh Chrome bóng Hafele 580.40.040 | 580.40.040 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 32649 | Ly đựng dụng cụ vệ sinh InnoGeo-S Hafele 580.41.270 | 580.41.270 | 1.080.000 đ | Liên hệ |
| 32650 | Móc treo khăn đơn đồng mờ Hafele 580.65.700 | 580.65.700 | 4.022.727 đ | Liên hệ |
| 32651 | Móc đôi Modern Art Hafele 580.83.202 | 580.83.202 | 1.629.545 đ | Liên hệ |
| 32652 | DĨa đựng xà phòng Modern Art Hafele 580.84.250 | 580.84.250 | 2.038.636 đ | Liên hệ |
| 32653 | Bình xịt xà phòng Tone 200ml Hafele 580.85.951 | 580.85.951 | 2.038.636 đ | Liên hệ |
| 32654 | Chiba tumbler holder Hafele 580.87.560 | 580.87.560 | 354.750 đ | Liên hệ |
| 32655 | Chậu rửa gắn tường Durastyle Hafele 588.45.201 | 588.45.201 | 6.409.091 đ | Liên hệ |
| 32656 | Bồn cầu một khối Starck 2 cho sensowash Hafele 588.45.570 | 588.45.570 | 41.522.727 đ | Liên hệ |
| 32657 | SP - Fill valve Hafele 588.46.985 | 588.46.985 | 545.454 đ | Liên hệ |
| 32658 | SP - Fill valve Hafele 588.46.986 | 588.46.986 | 272.727 đ | Liên hệ |
| 32659 | SP - IR sensor set for urinal 588.46.520 Hafele 588.48.930 | 588.48.930 | 63.408 đ | Liên hệ |
| 32660 | Két nước âm Alpha cho bồn đặt sàn front Hafele 588.53.919 | 588.53.919 | 3.204.545 đ | Liên hệ |
| 32661 | SP - Ống dẫn nước cho Bộ âm bồn tiểu Hafele 588.53.993 | 588.53.993 | 477.273 đ | Liên hệ |
| 32662 | SP - Van xả nước cầu 588.64.030 Hafele 588.64.988 | 588.64.988 | 204.545 đ | Liên hệ |
| 32663 | SP - Push button for 588.82.413 Hafele 588.82.975 | 588.82.975 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 32664 | Bộ thanh sen Thermostatic Hafele 589.02.185 | 589.02.185 | 18.136.363 đ | Liên hệ |
| 32665 | Vòi trộn lạnh gắn tường cho CHẬU B Hafele 589.04.244 | 589.04.244 | 1.431.818 đ | Liên hệ |
| 32666 | Vòi chậu gắn tường Citterio M Hafele 589.29.529 | 589.29.529 | 22.090.908 đ | Liên hệ |
| 32667 | Bộ trộn âm 1 đường nước Metropol Hafele 589.29.634 | 589.29.634 | 8.386.363 đ | Liên hệ |
| 32668 | Bộ trộn sen âm TG AX Carlton Hafele 589.30.330 | 589.30.330 | 6.477.273 đ | Liên hệ |
| 32669 | Bộ trộn âm 1 đường nước Metropol set Hafele 589.50.524 | 589.50.524 | 11.522.727 đ | Liên hệ |
| 32670 | Bộ thanh sen Raindance Select E 300 Hafele 589.51.519 | 589.51.519 | 85.840.908 đ | Liên hệ |
| 32671 | Thanh sen đứng HG Croma Hafele 589.51.702 | 589.51.702 | 35.727.273 đ | Liên hệ |
| 32672 | Bộ thanh sen Croma Hafele 589.51.707 | 589.51.707 | 3.477.273 đ | Liên hệ |
| 32673 | Bộ sen Ecostat Select Combi Hafele 589.52.638 | 589.52.638 | 19.431.818 đ | Liên hệ |
| 32674 | Bộ thanh sen Crometta Hafele 589.54.006 | 589.54.006 | 11.250.000 đ | Liên hệ |
| 32675 | Thanh sen đứng Croma SelectS 180 Hafele 589.54.015 | 589.54.015 | 28.909.091 đ | Liên hệ |
| 32676 | Bộ thanh sen Croma Select S Hafele 589.54.127 | 589.54.127 | 4.977.273 đ | Liên hệ |
| 32677 | Bộ thanh sen Croma Select S 180 2jet Hafele 589.54.129 | 589.54.129 | 28.909.091 đ | Liên hệ |
| 32678 | Bộ trộn âm 2 đường nước Novus Hafele 589.56.805 | 589.56.805 | 6.000.000 đ | Liên hệ |
| 32679 | SP - Sensor for 589.63.062 Hafele 589.63.950 | 589.63.950 | 484.200 đ | Liên hệ |
| 32680 | Thanh sen đứng TELESCOPIC Hafele 589.98.120 | 589.98.120 | 13.500.000 đ | Liên hệ |
| 32681 | HỘP CHE DÂY ĐIỆN Hafele 631.51.302 | 631.51.302 | 416.250 đ | Liên hệ |
| 32682 | KHAY TRƯỢT CHO TỦ HỒ SƠ=KL Hafele 633.55.040 | 633.55.040 | 967.500 đ | Liên hệ |
| 32683 | CHÂN BÀN Hafele 634.23.224 | 634.23.224 | 154.551 đ | Liên hệ |
| 32684 | CHÂN BÀN Hafele 634.50.467 | 634.50.467 | 55.471 đ | Liên hệ |
| 32685 | CHÂN BÀN Hafele 634.62.392 | 634.62.392 | 228.750 đ | Liên hệ |
| 32686 | CHÂN BÀN Hafele 634.62.588 | 634.62.588 | 197.325 đ | Liên hệ |
| 32687 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.461 | 634.74.461 | 281.685 đ | Liên hệ |
| 32688 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.491 | 634.74.491 | 365.250 đ | Liên hệ |
| 32689 | CHÂN BÀN Hafele 635.02.557 | 635.02.557 | 2.639.498 đ | Liên hệ |
| 32690 | CHÂN BÀN Hafele 635.11.473 | 635.11.473 | 467.097 đ | Liên hệ |
| 32691 | CHÂN BÀN Hafele 635.13.003 | 635.13.003 | 6.479.356 đ | Liên hệ |
| 32692 | CHÂN BÀN Hafele 635.13.903 | 635.13.903 | 5.797.838 đ | Liên hệ |
| 32693 | CHÂN BÀN Hafele 635.43.071 | 635.43.071 | 3.428.250 đ | Liên hệ |
| 32694 | CHÂN BÀN Hafele 635.45.270 | 635.45.270 | 304.706 đ | Liên hệ |
| 32695 | CHÂN BÀN Hafele 635.45.330 | 635.45.330 | 94.500 đ | Liên hệ |
| 32696 | CHÂN BÀN Hafele 635.59.471 | 635.59.471 | 873.000 đ | Liên hệ |
| 32697 | THANH NÂNG 300N Hafele 636.00.309 | 636.00.309 | 4.590.000 đ | Liên hệ |
| 32698 | ỐC ĐIỀU CHỈNH CHÂN BÀN Hafele 637.02.009 | 637.02.009 | 8.148 đ | Liên hệ |
| 32699 | BAS CHO CHÂN ĐỒ NỘI THẤT=NHỰA Hafele 637.15.009 | 637.15.009 | 1.350 đ | Liên hệ |
| 32700 | NẮP CHE CHÂN BÀN =PL Hafele 637.24.390 | 637.24.390 | 5.625 đ | Liên hệ |