Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
32701 | Sp - Control F. 534.16.970 Hafele 532.85.126 | 532.85.126 | Liên hệ |
32702 | Sp - Control Board - 536.61.791 Hafele 532.80.929 | 532.80.929 | Liên hệ |
32703 | Sp - Control Board - 534.16.960 Hafele 532.85.446 | 532.85.446 | Liên hệ |
32704 | Sp - Connection Box - 536.61.801 Hafele 532.80.944 | 532.80.944 | Liên hệ |
32705 | Sp - Connection Borad - 538.80.084 Hafele 532.80.111 | 532.80.111 | Liên hệ |
32706 | Sp - Connection Borad - 533.86.817 Hafele 532.80.106 | 532.80.106 | Liên hệ |
32707 | Sp - Connecting Board- 539.20.530 Hafele 532.80.035 | 532.80.035 | Liên hệ |
32708 | Sp - Connecting Board- 538.61.461 Hafele 532.80.146 | 532.80.146 | Liên hệ |
32709 | Sp - Công Tắc On/off-533.23.200/210 Hafele 532.90.113 | 532.90.113 | Liên hệ |
32710 | Sp - Công Tắc Máy ép 535.43.086 Hafele 532.86.959 | 532.86.959 | Liên hệ |
32711 | Sp - Công Tắc điều Khiển Của 538.84.007 Hafele 532.90.006 | 532.90.006 | Liên hệ |
32712 | Sp - Công Tắc Chuyển đổi Trạng Thái Hafele 532.87.754 | 532.87.754 | Liên hệ |
32713 | Sp - Công Tắc Chuyển đổi - 535.43.262 Hafele 532.86.916 | 532.86.916 | Liên hệ |
32714 | Sp - Công Tắc 535.43.086 Hafele 532.86.961 | 532.86.961 | Liên hệ |
32715 | Sp - Compressor-538.11.800 Hafele 532.84.221 | 532.84.221 | Liên hệ |
32716 | Sp - Compressor Of Sbs 539.16.090 Hafele 532.87.278 | 532.87.278 | Liên hệ |
32717 | Sp - Compressor 2 - 535.14.611/619 Hafele 532.79.088 | 532.79.088 | Liên hệ |
32718 | Sp - Compressor - 568.30.311 Hafele 532.80.081 | 532.80.081 | Liên hệ |
32719 | Sp - Compressor - 568.30.301 Hafele 532.80.087 | 532.80.087 | Liên hệ |
32720 | Sp - Compressor - 535.14.611/619 Hafele 532.79.075 | 532.79.075 | Liên hệ |
32721 | Sp - Complete Slideragc Circus P4t3v+on/ Hafele 532.90.871 | 532.90.871 | Liên hệ |
32722 | Sp - Complete Lid-535.43.548 Hafele 532.76.642 | 532.76.642 | Liên hệ |
32723 | Sp - Comp.mh1090y/eptc/2mf/b40-539.16.23 Hafele 532.80.497 | 532.80.497 | Liên hệ |
32724 | Sp - Comp.hxk55aa/3mf/ae18fu/k120 Hafele 532.92.179 | 532.92.179 | Liên hệ |
32725 | Sp - Cold Rig F. 534.16.970 Hafele 532.85.119 | 532.85.119 | Liên hệ |
32726 | Sp - Coil- 536.61.990 Hafele 532.80.017 | 532.80.017 | Liên hệ |
32727 | Sp - Coil Temperature Sensor- 536.61.791 Hafele 532.80.919 | 532.80.919 | Liên hệ |
32728 | Sp - Coil Plate 180mm 538.01.921 Hafele 532.86.329 | 532.86.329 | Liên hệ |
32729 | Sp - Coil Assembly 3 - 536.61.791 Hafele 532.80.923 | 532.80.923 | Liên hệ |
32730 | Sp - Coil Assembly 2 - 536.61.791 Hafele 532.80.922 | 532.80.922 | Liên hệ |
32731 | Sp - Coil Assembly 1 - 536.61.791 Hafele 532.80.920 | 532.80.920 | Liên hệ |
32732 | Sp - Coding Switch Ideo +/-. Hafele 532.85.433 | 532.85.433 | Liên hệ |
32733 | Sp - Cốc Nước Trái Cây - 535.43.087 Hafele 532.86.965 | 532.86.965 | Liên hệ |
32734 | Sp - Cốc ép Trái Cây 535.43.086 Hafele 532.86.562 | 532.86.562 | Liên hệ |
32735 | Sp - Cốc đựng Nước ép Của 535.43.531 Hafele 532.84.130 | 532.84.130 | Liên hệ |
32736 | Sp - Cốc đựng Bã - 535.43.087 Hafele 532.86.966 | 532.86.966 | Liên hệ |
32737 | Sp - Co.pa.gr.srgf/hafele/ht34(hdw-f60c) 532.91.131 | 532.91.131 | Liên hệ |
32738 | Sp - Circulation Pump-50 Hz (hanyu) Hafele 532.86.748 | 532.86.748 | Liên hệ |
32739 | Sp - Circuit Board Tc3i+micr.elite Hafele 532.83.177 | 532.83.177 | Liên hệ |
32740 | Sp - Chopper Gear-535.43.277 Hafele 532.83.819 | 532.83.819 | Liên hệ |
32741 | Sp - Chopper Cover_535.43.090 Hafele 532.84.155 | 532.84.155 | Liên hệ |
32742 | Sp - Chopper Cover + Sticker-535.43.277 Hafele 532.83.820 | 532.83.820 | Liên hệ |
32743 | Sp - Chimney Adapter Ø150/120 Hafele 532.85.948 | 532.85.948 | Liên hệ |
32744 | Sp - Chén Xả Chậu Inox 567.96.xxx Hafele 567.94.921 | 567.94.921 | Liên hệ |
32745 | Sp - Chén Xả Chậu Inox 567.94.xxx Hafele 567.94.920 | 567.94.920 | Liên hệ |
32746 | Sp - Chén Xả Chậu Inox 567.2x.xxx Hafele 567.25.969 | 567.25.969 | Liên hệ |
32747 | Sp - Cbl Gr(dc-cold)wd/60-tj-jd-fh-ego Hafele 532.91.406 | 532.91.406 | Liên hệ |
32748 | Sp - Cavity Sealing Ring-538.61.461 Hafele 532.80.131 | 532.80.131 | Liên hệ |
32749 | Sp - Cavity Sealing Ring- 538.01.421 Hafele 532.80.122 | 532.80.122 | Liên hệ |
32750 | Sp - Cavity Seal Ring_495.06.309 Hafele 532.83.050 | 532.83.050 | Liên hệ |
32751 | Sp - Case Resistance F Right/20w 910 Hafele 532.92.183 | 532.92.183 | Liên hệ |
32752 | Sp - Case Resistance F Left/20w 910 Hafele 532.92.184 | 532.92.184 | Liên hệ |
32753 | Sp - Case Chassis F. 534.16.970 Hafele 532.85.117 | 532.85.117 | Liên hệ |
32754 | Sp - Carpet Brush Of B-beater-535.43.079 Hafele 532.80.349 | 532.80.349 | Liên hệ |
32755 | Sp - Carble Harness Hafele 532.85.581 | 532.85.581 | Liên hệ |
32756 | Sp - Capacitorcond.4?f #35mm P2 Met.f6.3 Hafele 532.90.872 | 532.90.872 | Liên hệ |
32757 | Sp - Capacitor 538.80.071 / 073 Hafele 532.87.790 | 532.87.790 | Liên hệ |
32758 | Sp - Capacitor 2uf/b-s3/6.3-539.16.230 Hafele 532.80.506 | 532.80.506 | Liên hệ |
32759 | Sp - Cáp - 538.84.007 Hafele 532.90.004 | 532.90.004 | Liên hệ |
32760 | Sp - Cánh Quạt đảo Nước Gr 533.23.120 Hafele 532.83.948 | 532.83.948 | Liên hệ |
32761 | Sp - Cảm Biến Nhiệt độ-539.16.090 Hafele 532.87.562 | 532.87.562 | Liên hệ |
32762 | Sp - Cảm Biến Nhiệt độ đầu Dò Hafele 532.88.712 | 532.88.712 | Liên hệ |
32763 | Sp - Cảm Biến Nhiệt Của Bếp Ga Hafele 532.92.816 | 532.92.816 | Liên hệ |
32764 | Sp - Cảm Biến Bụi- 537.82.720 Hafele 532.84.886 | 532.84.886 | Liên hệ |
32765 | Sp - Cảm Biến Bụi Của 537.82.700 Hafele 532.84.695 | 532.84.695 | Liên hệ |
32766 | Sp - Cages- 535.43.711 Hafele 532.83.393 | 532.83.393 | Liên hệ |
32767 | Sp - Cable Harnes/sms50e88eu/92 Hafele 532.85.821 | 532.85.821 | Liên hệ |
32768 | Sp - Button-538.31.280 Hafele 532.84.437 | 532.84.437 | Liên hệ |
32769 | Sp - Button Row Hafele 532.91.917 | 532.91.917 | Liên hệ |
32770 | Sp - Button Knob Plate-538.31.280 Hafele 532.84.440 | 532.84.440 | Liên hệ |
32771 | Sp - Button Knob Plate-538.31.270 Hafele 532.84.435 | 532.84.435 | Liên hệ |
32772 | Sp - Button Knob Plate- 535.34.020 Hafele 532.83.039 | 532.83.039 | Liên hệ |
32773 | Sp - Button Holder- 535.34.020 Hafele 532.83.038 | 532.83.038 | Liên hệ |
32774 | Sp - Button Cover- 535.43.710 Hafele 532.84.931 | 532.84.931 | Liên hệ |
32775 | Sp - Brush - 535.43.531 Hafele 532.84.122 | 532.84.122 | Liên hệ |
32776 | Sp - Bottom Heater 538.01.411 Hafele 532.84.300 | 532.84.300 | Liên hệ |
32777 | Sp - Bottom Bask.gr/910(trans-wh-gray) Hafele 532.92.267 | 532.92.267 | Liên hệ |
32778 | Sp - Bosch Electric Cooktop-pc Board Hafele 532.87.399 | 532.87.399 | Liên hệ |
32779 | Sp - Bóng đèn Máy Hút Mùi Hafele 532.90.930 | 532.90.930 | Liên hệ |
32780 | Sp - Bóng đèn Của 538.84.233 Hafele 532.90.641 | 532.90.641 | Liên hệ |
32781 | Sp - Bơm Của Máy Rửa Chén 538.21.190 Hafele 532.86.543 | 532.86.543 | Liên hệ |
32782 | Sp - Board Mạch điện - 539.82.613 Hafele 532.90.090 | 532.90.090 | Liên hệ |
32783 | Sp - Board Mạch điện - 533.23.200 Hafele 532.86.785 | 532.86.785 | Liên hệ |
32784 | Sp - Board Mạch Dòng Công Suất Hafele 532.90.767 | 532.90.767 | Liên hệ |
32785 | Sp - Board Mạch - 539.30.180 Hafele 532.86.927 | 532.86.927 | Liên hệ |
32786 | Sp - Board điều Khiển - 534.16.960 Hafele 532.85.009 | 532.85.009 | Liên hệ |
32787 | Sp - Bộ Xả Chậu Bếp 567.23.050/040/020 Hafele 567.25.957 | 567.25.957 | Liên hệ |
32788 | Sp - Bộ Xả Chậu Bếp 567.23.030/010 Hafele 532.90.264 | 532.90.264 | Liên hệ |
32789 | Sp - Bộ Siphon Chậu 2 Hộc 567.96/94.xxx Hafele 567.94.902 | 567.94.902 | Liên hệ |
32790 | Sp - Bộ Siphon Chậu 2 Hộc 567.96/94.xxx Hafele 567.94.900 | 567.94.900 | Liên hệ |
32791 | Sp - Bộ Siphon Chậu 1 Hộc 567.96/94.xxx Hafele 567.94.904 | 567.94.904 | Liên hệ |
32792 | Sp - Bộ Roan Dính - 535.14.522 Hafele 532.78.642 | 532.78.642 | Liên hệ |
32793 | Sp - Bộ Phận Gia Nhiệt Của 535.43.712 Hafele 532.84.677 | 532.84.677 | Liên hệ |
32794 | Sp - Bo Nguồn-537.82.720 Hafele 532.84.882 | 532.84.882 | Liên hệ |
32795 | Sp - Bo Mạch Và Khung Của Bếp Từ Hafele 532.83.202 | 532.83.202 | Liên hệ |
32796 | Sp - Bo Mạch Nguồn-538.86.095 Hafele 532.79.034 | 532.79.034 | Liên hệ |
32797 | Sp - Bo Mạch Lọc Nhiễu -536.61.716/726/7 Hafele 532.80.550 | 532.80.550 | Liên hệ |
32798 | Sp - Bo Mạch điều Khiển Nồi Chiên 535.43 Hafele 532.84.229 | 532.84.229 | Liên hệ |
32799 | Sp - Bo Mạch điều Khiển Màn Hình Hafele 532.84.987 | 532.84.987 | Liên hệ |
32800 | Sp - Bo Mạch điện Tử Ih62_fb-ps07_v/pvj Hafele 532.85.825 | 532.85.825 | Liên hệ |