Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
32701 | LED2050 12V/2.5W 30K/CRI90/pl.silvc./2m Hafele 833.74.040 | 833.74.040 | 284.250 đ | Liên hệ |
32702 | KHUNG NHÔM GẮN ÂM=KL,MÀU BẠC,2500MM Hafele 833.74.819 | 833.74.819 | 626.175 đ | Liên hệ |
32703 | VỎ KHUNG BAO MÀU BẠC CHO LED 3010 Hafele 833.77.731 | 833.77.731 | 187.500 đ | Liên hệ |
32704 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG, CHROME BÓNG/MỜ Hafele 900.82.821 | 900.82.821 | 4.867.500 đ | Liên hệ |
32705 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL NICKEL MỜ PVD Hafele 900.92.236 | 900.92.236 | 1.375.725 đ | Liên hệ |
32706 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG, CHROME MỜ/NIKEN Hafele 901.92.274 | 901.92.274 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
32707 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG RÊU Hafele 901.92.839 | 901.92.839 | 846.750 đ | Liên hệ |
32708 | BỘ TAY NẮM GẠT OMP VICTORIAN PVD Hafele 901.98.949 | 901.98.949 | 9.750.000 đ | Liên hệ |
32709 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD Hafele 901.98.986 | 901.98.986 | 6.870.000 đ | Liên hệ |
32710 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG BÓNG 122MM Hafele 901.99.132 | 901.99.132 | 4.727.100 đ | Liên hệ |
32711 | TAY NẮM GẠT=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG,119X45 Hafele 901.99.199 | 901.99.199 | 3.781.725 đ | Liên hệ |
32712 | TAY NẮM GẠT ARIZONA =KL, US32D, SPINDL Hafele 902.23.020 | 902.23.020 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
32713 | TAY NẮM GẠT U CHO DT600 Hafele 902.34.370 | 902.34.370 | 380.625 đ | Liên hệ |
32714 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ 30X350MM, CHƯA KE Hafele 903.00.263 | 903.00.263 | 1.630.725 đ | Liên hệ |
32715 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ(1 BỘ 2 CÁI) Hafele 903.19.650 | 903.19.650 | 37.650.000 đ | Liên hệ |
32716 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.99.012 | 903.99.012 | 596.850 đ | Liên hệ |
32717 | TRỤC XOAY TAY NẮM 9X85MM Hafele 909.61.431 | 909.61.431 | 244.800 đ | Liên hệ |
32718 | TRỤC QUAY CÓ RÃNH Hafele 909.95.750 | 909.95.750 | 176.025 đ | Liên hệ |
32719 | CÁP DỮ LIỆU ONLINE DFT 20M Hafele 910.51.097 | 910.51.097 | 1.628.490 đ | Liên hệ |
32720 | SWX Lizenz multiapplication mail Hafele 910.52.872 | 910.52.872 | 5.760.000 đ | Liên hệ |
32721 | KWJ Resc hdl w Cyl lck 38-50 Shot C.Gold Hafele 911.27.662 | 911.27.662 | 7.320.750 đ | Liên hệ |
32722 | KWJ LVK Ind Lk 3D w lk set 38-50 C.Gold Hafele 911.27.663 | 911.27.663 | 3.469.500 đ | Liên hệ |
32723 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 450MM Hafele 911.62.517 | 911.62.517 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32724 | CHỐT ÂM DÀI 450MM, CHROME BÓNG Hafele 911.62.518 | 911.62.518 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32725 | CHỐT ÂM ĐỒNG NIKEN MỜ 600MM Hafele 911.62.525 | 911.62.525 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32726 | BÁS DSU 600 Hafele 912.05.038 | 912.05.038 | 3.217.125 đ | Liên hệ |
32727 | SP - EL8500 - Battery cover Hafele 912.05.417 | 912.05.417 | 157.500 đ | Liên hệ |
32728 | SP - Front module of EL9000 Black - 912. Hafele 912.05.604 | 912.05.604 | 4.499.137 đ | Liên hệ |
32729 | SP - EL7200 - Battery cover Hafele 912.05.863 | 912.05.863 | 87.000 đ | Liên hệ |
32730 | SP - EL8000 Grey - Front module Hafele 912.05.877 | 912.05.877 | 1.545.000 đ | Liên hệ |
32731 | Giữ cửa treo tường và sàn 110Lbs Hafele 912.20.703 | 912.20.703 | 1.211.250 đ | Liên hệ |
32732 | PHÔI CHÌA PSM, CDE 135 Hafele 916.09.287 | 916.09.287 | 82.500 đ | Liên hệ |
32733 | CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 45,5MM Hafele 916.09.924 | 916.09.924 | 180.000 đ | Liên hệ |
32734 | Self assemble key-in-knob cylinder DF Hafele 916.60.413 | 916.60.413 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
32735 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) EG Hafele 916.67.990 | 916.67.990 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
32736 | PSM GMK D.PC MNB W/THUM 31.5/31.5 MM CD Hafele 916.73.674 | 916.73.674 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
32737 | MK for 916.96.315 thumb.pc.30/40.snp Hafele 916.96.324 | 916.96.324 | 450.000 đ | Liên hệ |
32738 | THẺ CHÌA TAG-IT TRÒN MÀU ĐỎ Hafele 917.44.149 | 917.44.149 | 150.225 đ | Liên hệ |
32739 | DT7 I-Mod.Mif.St.St.pol U BLE SPK Hafele 917.63.077 | 917.63.077 | 4.273.636 đ | Liên hệ |
32740 | DT700/710 MORTISE SSS 65MM,SQ, DIN LH IN Hafele 917.81.760 | 917.81.760 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
32741 | DT700/710 MORTISE SSS 65MM,SQ, DIN RH IN Hafele 917.81.770 | 917.81.770 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
32742 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 58-68MM Hafele 917.90.246 | 917.90.246 | 540.000 đ | Liên hệ |
32743 | BAS GIỮ Hafele 924.05.083 | 924.05.083 | 660.150 đ | Liên hệ |
32744 | Domina hinge 3 parts white Hafele 926.98.706 | 926.98.706 | 292.500 đ | Liên hệ |
32745 | Frame - Sash hinge for Euro groove (G) Hafele 926.98.782 | 926.98.782 | 150.000 đ | Liên hệ |
32746 | BAS GẮN CHO KÍNH TS2000 MÀU BẠC Hafele 931.16.379 | 931.16.379 | 2.130.000 đ | Liên hệ |
32747 | hold-open clip for 931.84.921 Hafele 931.84.024 | 931.84.024 | 38.250 đ | Liên hệ |
32748 | TAY GIỮ CỬA DCL11/110 Hafele 931.84.939 | 931.84.939 | 322.500 đ | Liên hệ |
32749 | BỘ CỬA TRƯỢT BÊN PHẢI TELESCOPIC. USE NE Hafele 935.06.042 | 935.06.042 | 7.977.000 đ | Liên hệ |
32750 | NẮP CHE RAY A0 D14_3,3M. OLD ART. 935.06 Hafele 935.06.050 | 935.06.050 | 2.352.000 đ | Liên hệ |
32751 | MW, Track A, WARNER MUSIC VN Hafele 940.00.065 | 940.00.065 | 19.800.000 đ | Liên hệ |
32752 | Pal 90, khách sạn Đông Dương, ray B Hafele 940.00.141 | 940.00.141 | 262.875 đ | Liên hệ |
32753 | Heightening plate f.FG80 Hafele 940.81.400 | 940.81.400 | 225.000 đ | Liên hệ |
32754 | NẮP CHE RAY TRƯỢT =KL, MÀU NHÔM 2.5M Hafele 941.01.025 | 941.01.025 | 465.000 đ | Liên hệ |
32755 | CỜ LÊ = KL Hafele 941.17.034 | 941.17.034 | 217.500 đ | Liên hệ |
32756 | CHẬN BÁNH XE TRƯỢT Hafele 941.20.041 | 941.20.041 | 2.122.500 đ | Liên hệ |
32757 | THANH BAS TREO CỬA TRƯỢT SLIMDRIVE 3M Hafele 941.26.631 | 941.26.631 | 3.722.250 đ | Liên hệ |
32758 | BAS TREO VỚI VÍT M14 Hafele 941.60.023 | 941.60.023 | 2.721.675 đ | Liên hệ |
32759 | OUT OF SAP Hafele 942.42.013 | 942.42.013 | 5.340.000 đ | Liên hệ |
32760 | OUT OF SAP Hafele 942.43.601 | 942.43.601 | 76.554.000 đ | Liên hệ |
32761 | BAS NỐI RAY 2C / 2RC Hafele 943.31.416 | 943.31.416 | 82.500 đ | Liên hệ |
32762 | Palace110,Vách.A,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.234 | 943.41.234 | 89.691.265 đ | Liên hệ |
32763 | Palace110,Ray.Trượt.C2,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.239 | 943.41.239 | 5.032.500 đ | Liên hệ |
32764 | Palace110,Ray.Trượt.A,Pullman.PhuQuoc Hafele 943.41.245 | 943.41.245 | 153.750.000 đ | Liên hệ |
32765 | Ray trượt vách B, Khách sạn Bảo Quân Hafele 943.41.452 | 943.41.452 | 173.850.000 đ | Liên hệ |
32766 | Pal110,Track.A,HiltonSG Hafele 943.41.601 | 943.41.601 | 111.705.000 đ | Liên hệ |
32767 | Pal110, FG, Track09, IC Halong, WALL B Hafele 943.42.645 | 943.42.645 | 684.661.091 đ | Liên hệ |
32768 | DUAL TOP TRACK CURVED,75 DEG. Hafele 946.32.075 | 946.32.075 | 15.900.000 đ | Liên hệ |
32769 | 284900001 SASH GASKET L&S GOS-SL Hafele 972.05.061 | 972.05.061 | 9.000 đ | Liên hệ |
32770 | 96107000 FIX FRAME ANTI-DUST GASKET Hafele 972.05.062 | 972.05.062 | 24.000 đ | Liên hệ |
32771 | 01151500001 UNICA KEY CREMONE 9005 Hafele 972.05.087 | 972.05.087 | 765.000 đ | Liên hệ |
32772 | 02762376 PRIMA HANDLE (SILVER) Hafele 972.05.129 | 972.05.129 | 247.500 đ | Liên hệ |
32773 | 05159500V DOMINA HP-2W C/C 55,5MM STEP8 Hafele 972.05.176 | 972.05.176 | 885.000 đ | Liên hệ |
32774 | 07147000CONNECTING BAR - GS3000, 1,400MM Hafele 972.05.193 | 972.05.193 | 705.000 đ | Liên hệ |
32775 | 01165500N SGL-DIRECTIONAL UNICA CREMONE Hafele 972.05.300 | 972.05.300 | 277.500 đ | Liên hệ |
32776 | 04154410 Tay nắm Supra 7 Kora (trắng) Hafele 972.05.343 | 972.05.343 | 322.500 đ | Liên hệ |
32777 | 02414376 Tay nắm ASIA (màu bạc) Hafele 972.05.385 | 972.05.385 | 532.500 đ | Liên hệ |
32778 | 07471000 Bas phía dưới cửa thoát hiểm Hafele 972.05.578 | 972.05.578 | 168.000 đ | Liên hệ |
32779 | Kệ kính 3 tầng Hafele 980.62.232 | 980.62.232 | 1.909.091 đ | Liên hệ |
32780 | KẸP CHỮ L MÀU BẠC DIN RIGHT Hafele 981.27.841 | 981.27.841 | 9.095.625 đ | Liên hệ |
32781 | Bas treo giữa ray đường kính 25mm Hafele 981.52.708 | 981.52.708 | 300.000 đ | Liên hệ |
32782 | Bas treo cuối ray, D25mm Hafele 981.52.709 | 981.52.709 | 225.000 đ | Liên hệ |
32783 | Tay nắm KWJ có chỉ thị DT63-70,vàng hồng Hafele 981.77.241 | 981.77.241 | 12.686.250 đ | Liên hệ |
32784 | Máy sấy tay 220V màu trắng 245x226mm Hafele 983.56.003 | 983.56.003 | 3.743.181 đ | Liên hệ |
32785 | CHUÔNG CỬA MÀU ĐỒNG BÓNG D=50MM Hafele 986.10.005 | 986.10.005 | 463.125 đ | Liên hệ |
32786 | BẢNG CHỮ D ĐỒNG BÓNG PVD 93MM Hafele 987.21.238 | 987.21.238 | 322.500 đ | Liên hệ |
32787 | Máy Hút Mùi Bosch DWB97DM50B - Thép Không Gỉ, Hút Mạnh, Êm Ái | DWB97DM50B | Liên hệ | Liên hệ |
32788 | Máy Giặt Bosch WAT28482SG - Thép Không Gỉ, 9kg, Tiết Kiệm Năng Lượng | WAT28482SG | Liên hệ | Liên hệ |
32789 | Cửa Bên Trong Cánh MRB Bosch SMS46MI05E Chất Liệu Inox, Bền, Chống Gỉ | SMS46MI05E-00680311 | Liên hệ | Liên hệ |
32790 | Ốp sườn trái MRB Bosch SMS46MI05E-00687145 - Chất liệu bền, chính hãng | SMS46MI05E-00687145 | Liên hệ | Liên hệ |
32791 | Giàn rửa dưới Bosch SMS/SMI46-20000273 - Chất liệu bền, hiệu suất cao | SMS/SMI46-20000273 | Liên hệ | Liên hệ |
32792 | Thân Máy Camera Bosch KAD92HI31 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
32793 | Van nam châm Bosch KAD92SB30 00754836 - Chất liệu bền, Tính năng vượt trội | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
32794 | Ray hộp đá phải Bosch KAD90VB20 - 12004967, chất liệu bền, tính năng tiện ích | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
32795 | Rãnh thoát nước TL Bosch KAD92HI31-00623870, chất liệu bền, hiệu quả cao | KAD92HI31- | Liên hệ | Liên hệ |
32796 | Cảm biến mâm từ BT Bosch PID 12009069 - Chất liệu cao cấp, Tính năng vượt trội | Liên hệ | Liên hệ | |
32797 | Dây Kết Nối Bosch PID 00636272 - Chất Liệu Bền Bỉ, Tính Năng Vượt Trội | Liên hệ | Liên hệ | |
32798 | Đáy sắt bếp từ Bosch PIE875DC1E 00773084 - Chất liệu cao cấp, tính năng hiện đại | PIE875DC1E | Liên hệ | Liên hệ |
32799 | Giá Đỡ Mạch BT Bosch PUJ/PUC 11008965 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | Liên hệ | Liên hệ | |
32800 | Ống mở rộng nước Bosch KAD92SB30 00645711, chất liệu cao cấp, bền bỉ | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |