Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 32701 | KẸP NỐI CHO LED DÂY Hafele 833.74.761 | 833.74.761 | 30.750 đ | Liên hệ |
| 32702 | KỆ GIÀY CÓ ĐIỀU CHỈNH Hafele 892.12.990 | 892.12.990 | 587.250 đ | Liên hệ |
| 32703 | BỘ TAY NẮM GẠT HỢP KIM KẼM CHROME B Hafele 901.78.278 | 901.78.278 | 2.988.825 đ | Liên hệ |
| 32704 | TAY NẮM GẠT GIAVA, VÀNG HỒNG Hafele 901.79.708 | 901.79.708 | 2.062.500 đ | Liên hệ |
| 32705 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG, CHROME BÓNG/MỜ Hafele 901.92.272 | 901.92.272 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
| 32706 | TAY NẮM GẠT ENR.CAS ART DECÓ, NI.PL Hafele 901.98.087 | 901.98.087 | 8.235.300 đ | Liên hệ |
| 32707 | TAY NẮM GẠT ENR.CAS VICTORIAN, NI.PL Hafele 901.98.090 | 901.98.090 | 9.819.000 đ | Liên hệ |
| 32708 | TAY NẮM GẠT JL, MÀU CHAMPAGNE GOLD Hafele 901.98.462 | 901.98.462 | 6.084.750 đ | Liên hệ |
| 32709 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD Hafele 901.98.986 | 901.98.986 | 6.870.000 đ | Liên hệ |
| 32710 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI ĐỒNG BÓNG P Hafele 901.99.525 | 901.99.525 | 9.494.400 đ | Liên hệ |
| 32711 | BỘ TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.92.012 | 902.92.012 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 32712 | BỘ TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.92.490 | 902.92.490 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 32713 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ CC: 300MM Hafele 903.00.870 | 903.00.870 | 3.246.450 đ | Liên hệ |
| 32714 | Flush handle w. fork (anod. slv.) Hafele 904.00.561 | 904.00.561 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 32715 | Sliding door handle (anod. blk.) Hafele 904.00.583 | 904.00.583 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 32716 | Lever hdl. rosette (anod. gld.) Hafele 905.99.640 | 905.99.640 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 32717 | TRỤC XOAY TAY NẮM 8X100MM Hafele 909.76.200 | 909.76.200 | 223.650 đ | Liên hệ |
| 32718 | Extension for transmission body (top) Hafele 911.50.916 | 911.50.916 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 32719 | CHỐT ÂM DÀI 450MM, CHROME BÓNG Hafele 911.62.518 | 911.62.518 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 32720 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ CỔ CHROME MỜ Hafele 911.62.522 | 911.62.522 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 32721 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 450MM Hafele 911.62.523 | 911.62.523 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 32722 | CHỐT ÂM =KL, MÀU ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 911.62.754 | 911.62.754 | 5.224.725 đ | Liên hệ |
| 32723 | BỘ TAY NẮM GẠT MẪU ĐỒNG BÓNG PVD = Hafele 911.64.416 | 911.64.416 | 17.520.000 đ | Liên hệ |
| 32724 | SP - Module mặt trước EL8500 Hafele 912.05.411 | 912.05.411 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 32725 | SP - EL8500 - Back module Hafele 912.05.412 | 912.05.412 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 32726 | SP - EL8500 - Strike plate with plastic Hafele 912.05.418 | 912.05.418 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 32727 | SP - EL8000 back modul w/o PCB&bat cover Hafele 912.05.678 | 912.05.678 | 1.464.525 đ | Liên hệ |
| 32728 | SP - EL7700 - Front module Hafele 912.05.866 | 912.05.866 | 2.947.500 đ | Liên hệ |
| 32729 | SP - EL7500 Grey - Front module of 912.0 Hafele 912.05.870 | 912.05.870 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 32730 | SP - EL7500 Grey - Back module of 912.05 Hafele 912.05.871 | 912.05.871 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 32731 | SP - EL9500 - Strike plate Hafele 912.05.880 | 912.05.880 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 32732 | EL6500-TCS wo Mortise Hafele 912.20.123 | 912.20.123 | 4.257.273 đ | Liên hệ |
| 32733 | PHÔI CHÌA PSM, CG 135 Hafele 916.09.269 | 916.09.269 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 32734 | PHÔI CHÌA PSM, FG 135 Hafele 916.09.278 | 916.09.278 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 32735 | PHÔI CHÌA PSM, CDE 135 Hafele 916.09.287 | 916.09.287 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 32736 | LÕI R PSM N BC135 ĐỒNG BÓNG 35.5MM Hafele 916.09.883 | 916.09.883 | 214.200 đ | Liên hệ |
| 32737 | Chìa chủ cao cấp SD Hafele 916.09.917 | 916.09.917 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 32738 | CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 45,5MM Hafele 916.09.924 | 916.09.924 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 32739 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) DF Hafele 916.50.003 | 916.50.003 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 32740 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) EF Hafele 916.50.018 | 916.50.018 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 32741 | Self assemble key-in-knob cylinder BF Hafele 916.60.410 | 916.60.410 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 32742 | Self assemble key-in-knob cylinder DG Hafele 916.60.415 | 916.60.415 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 32743 | MK for 916.64.290 eco pc.w/thumb.71, bla Hafele 916.64.295 | 916.64.295 | 401.250 đ | Liên hệ |
| 32744 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) EF Hafele 916.67.989 | 916.67.989 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 32745 | RUỘT PSM 2 ĐẦU CHÌA SNP 45.5/45.5MM BD Hafele 916.69.062 | 916.69.062 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 32746 | Reinforc.dowel stst.ma.12x60mm Hafele 924.25.603 | 924.25.603 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 32747 | Butt hing.fl.stst.ant.br.sq.102x89x3mm Hafele 926.98.109 | 926.98.109 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 32748 | CÙI CHỎ DORMA TS92G Hafele 931.01.139 | 931.01.139 | 8.150.625 đ | Liên hệ |
| 32749 | BAS GẮN CHO KÍNH TS2000 MÀU BẠC Hafele 931.16.379 | 931.16.379 | 2.130.000 đ | Liên hệ |
| 32750 | Kẹp kính ngoài, 6000mm Hafele 935.01.017 | 935.01.017 | 3.945.900 đ | Liên hệ |
| 32751 | Pal 90, khách sạn Đông Dương, ray B Hafele 940.00.141 | 940.00.141 | 262.875 đ | Liên hệ |
| 32752 | BAS TREO =KL SLIMLINE Hafele 940.41.026 | 940.41.026 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 32753 | Slido D-Li11 clip pan.set alu.silv.202mm Hafele 940.43.410 | 940.43.410 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 32754 | Heightening plate f.FG80 Hafele 940.81.400 | 940.81.400 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 32755 | Fit.Classic 80-L vers. E Hafele 940.82.204 | 940.82.204 | 2.925.000 đ | Liên hệ |
| 32756 | BỘ CỬA TRƯỢT CLASSIC 120K Hafele 941.25.126 | 941.25.126 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 32757 | OUT OF SAP Hafele 942.41.024 | 942.41.024 | 3.502.500 đ | Liên hệ |
| 32758 | BAS DẪN HƯỚNG Hafele 942.61.030 | 942.61.030 | 116.025 đ | Liên hệ |
| 32759 | BAS NỐI RAY 2C / 2RC Hafele 943.31.416 | 943.31.416 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 32760 | Vách ngăn di động pal110, eyfs Hafele 943.31.436 | 943.31.436 | 114.153.750 đ | Liên hệ |
| 32761 | Palace110,Vách.A,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.234 | 943.41.234 | 89.691.265 đ | Liên hệ |
| 32762 | Palace110,Ray.Trượt.BR2,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.253 | 943.41.253 | 32.490.000 đ | Liên hệ |
| 32763 | Palace110,Ray.Trượt.BR3,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.255 | 943.41.255 | 30.660.000 đ | Liên hệ |
| 32764 | Palace110,Ray.Trượt,HomeCredit Hafele 943.41.271 | 943.41.271 | 11.925.000 đ | Liên hệ |
| 32765 | Khung tấm vách D, City Central Nha Trang Hafele 943.41.410 | 943.41.410 | 233.835.255 đ | Liên hệ |
| 32766 | Vách ngăn di động A khách sạn Peridot Hafele 943.41.459 | 943.41.459 | 139.920.000 đ | Liên hệ |
| 32767 | VNDĐ, Pal110, Vách B, Dự Án Charm Resort Hafele 943.42.665 | 943.42.665 | 806.797.500 đ | Liên hệ |
| 32768 | DUAL TOP TRACK CURVED,75 DEG. Hafele 946.32.075 | 946.32.075 | 15.900.000 đ | Liên hệ |
| 32769 | BAS GẮN SÀN RP95, 2000MM Hafele 950.35.082 | 950.35.082 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 32770 | Dr.view 200° br.chr.pol.16mm w.o logo Hafele 959.00.148 | 959.00.148 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 32771 | MẮT QUAN SÁT CỬA ĐI 14MM Hafele 959.01.012 | 959.01.012 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 32772 | CHỐT CÀI MÀU CHROME 305 MM Hafele 970.02.844 | 970.02.844 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 32773 | 284900001 SASH GASKET L&S GOS-SL Hafele 972.05.061 | 972.05.061 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 32774 | 04492000N DOUBLE PROFILE CYLINDER 30/45 Hafele 972.05.239 | 972.05.239 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 32775 | HANDLE FOR DOOR MECHANISM COVER Hafele 972.05.331 | 972.05.331 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 32776 | VARIA TUBE RWA 24 V - 300 Hafele 975.05.441 | 975.05.441 | 15.195.000 đ | Liên hệ |
| 32777 | Hộp đựng giấy vệ sinh 137x97 Hafele 980.21.081 | 980.21.081 | 545.454 đ | Liên hệ |
| 32778 | Cọ vệ sinh 136x123x118 Hafele 980.60.702 | 980.60.702 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 32779 | Kệ khăn tắm 600x139x236 Hafele 980.60.872 | 980.60.872 | 1.629.545 đ | Liên hệ |
| 32780 | Cọ vệ sinh Hafele 980.61.312 | 980.61.312 | 1.022.727 đ | Liên hệ |
| 32781 | Kệ kính góc HÄFELE 980.62.242 | 980.62.242 | 538.636 đ | Liên hệ |
| 32782 | BAS ĐỠ RAY TRƯỢT GẮN KÍNH INOX MỜ Hafele 981.06.110 | 981.06.110 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 32783 | Bas treo cuối ray, D25mm Hafele 981.52.709 | 981.52.709 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 32784 | Khung đỡ 2M dòng Linea VM30602 Hafele 985.56.423 | 985.56.423 | 60.894 đ | Liên hệ |
| 32785 | Khung đỡ chuẩn Anh, 3M VM19608 Hafele 985.56.442 | 985.56.442 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 32786 | Nút nhấn NO+NO 10A, 1M, nâu VM19026 Hafele 985.56.443 | 985.56.443 | 464.670 đ | Liên hệ |
| 32787 | CHUÔNG CỬA INOX MỜ D=68MM Hafele 986.10.010 | 986.10.010 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 32788 | BẢNG SỐ NHÀ 1, ĐỒNG BÓNG PVD 120MM Hafele 987.21.118 | 987.21.118 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 32789 | BẢNG CHỮ C ĐỒNG BÓNG PVD 93MM Hafele 987.21.228 | 987.21.228 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 32790 | Kính che sáng Bosch HBA5570S0B - 12019157: Chất liệu cao cấp, chống đèn hiệu quả | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 32791 | Ốp sườn trái MRB Bosch SMS46MI05E-00687145 - Chất liệu bền, chính hãng | SMS46MI05E-00687145 | Liên hệ | Liên hệ |
| 32792 | Ống Thông Hơi MG Bosch (Mã WAW28480SG-00605215) - Chất Liệu Cao Cấp | WAW28480SG-00605215 | Liên hệ | Liên hệ |
| 32793 | Tay Trượt Phải Hộp Đông 4TL Bosch KAD92SB30 - 12005180, Bền Bỉ & Tiện Ích | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 32794 | Cảm biến mâm từ BT Bosch PID 12009073 - Chất liệu bền, Tính năng ưu việt | Liên hệ | Liên hệ | |
| 32795 | Cáp Kết Nối Bosch PPI82560MS 10001867 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | PPI82560MS | Liên hệ | Liên hệ |
| 32796 | Chốt BT Bosch PID - 00613650: Thép cao cấp, Đảm bảo an toàn, Chất lượng Đức | Liên hệ | Liên hệ | |
| 32797 | Ống thông gió TL Bosch KAD92SB30 - Thép không gỉ, hiệu suất cao | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 32798 | Mâm từ bếp Bosch PID 11009053 - Chất liệu bền bỉ, Tính năng thông minh | Liên hệ | Liên hệ | |
| 32799 | Bếp Từ Bosch PIE875DC1E - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Hiện Đại | PIE875DC1E | Liên hệ | Liên hệ |
| 32800 | Nắp Ngăn Kéo Hộp Rau Bosch KAD92HI31 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Vượt Trội | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |