Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
32801 Sp - Bo Mạch đèn Uv-537.82.720 Hafele 532.84.881 532.84.881 Liên hệ
32802 Sp - Bo Mạch Của Hút Mùi538.84.007/208/2 Hafele 532.90.008 532.90.008 Liên hệ
32803 Sp - Bo Mạch Của 538.84.228/704 Hafele 532.90.030 532.90.030 Liên hệ
32804 Sp - Bo Mạch Chính_538.21.240 Hafele 532.86.902 532.86.902 Liên hệ
32805 Sp - Bo Mạch Chính Máy Xay 535.43.262 Hafele 532.86.983 532.86.983 Liên hệ
32806 Sp - Bo Mạch Chính điều Khiển Máy Ideo Y Hafele 532.85.431 532.85.431 Liên hệ
32807 Sp - Bo Mạch Chính Của Bếp Từ Hafele 532.87.277 532.87.277 Liên hệ
32808 Sp - Bo Mạch Chính Của 535.43.711 Hafele 532.84.364 532.84.364 Liên hệ
32809 Sp - Bo Mạch Chính (dom) Hafele 532.87.395 532.87.395 Liên hệ
32810 Sp - Bo Mạch Bếp Từ Hafele 536.61.967 536.61.967 Liên hệ
32811 Sp - Bo Mạch Bếp Từ Hafele 536.61.957 536.61.957 Liên hệ
32812 Sp - Bo Mạch Hafele 532.87.332 532.87.332 Liên hệ
32813 Sp - Bộ Lọc Sóng - 539.30.180 Hafele 532.86.933 532.86.933 Liên hệ
32814 Sp - Bộ Lọc Nhôm Hafele 532.85.502 532.85.502 Liên hệ
32815 Sp - Bộ Lọc Mùi 538.80.071/073 Hafele 532.87.786 532.87.786 Liên hệ
32816 Sp - Bộ Lọc Của 535.43.531 Hafele 532.84.129 532.84.129 Liên hệ
32817 Sp - Bộ Lọc Bã - 535.43.393 Hafele 532.79.182 532.79.182 Liên hệ
32818 Sp - Bộ Lọc 535.43.392 Hafele 532.79.172 532.79.172 Liên hệ
32819 Sp - Bộ Linh Kiện Của Bếp Hafele 532.91.549 532.91.549 Liên hệ
32820 Sp - Bộ Linh Kiện Bếp Từ Hafele 532.85.136 532.85.136 Liên hệ
32821 Sp - Bộ Làm đá - Kad62s51/05 Hafele 532.87.365 532.87.365 Liên hệ
32822 Sp - Bộ Kiểm Soát Nhiệt độ Ego Hafele 532.85.067 532.85.067 Liên hệ
32823 Sp - Bo Hiển Thị Của Máy Giặt 533.93.100 Hafele 532.86.747 532.86.747 Liên hệ
32824 Sp - Bo Hiển Thị Của 533.23.260 Hafele 532.86.742 532.86.742 Liên hệ
32825 Sp - Bộ Hẹn Giờ Của 495.06.051 Hafele 532.86.668 532.86.668 Liên hệ
32826 Sp - Bộ điều Nhiệt Của Tủ Lạnh Bosch Hafele 532.87.844 532.87.844 Liên hệ
32827 Sp - Bo điều Khiển+bo Nguồn-535.43.714 Hafele 532.79.153 532.79.153 Liên hệ
32828 Sp - Bo điều Khiển T01-538.86.095 Hafele 532.79.035 532.79.035 Liên hệ
32829 Sp - Bo điều Khiển Máy Hút Mùi 539.82.37 Hafele 532.90.069 532.90.069 Liên hệ
32830 Sp - Bo điều Khiển Máy Giặt Cửa Trước Hafele 532.87.481 532.87.481 Liên hệ
32831 Sp - Bo điều Khiển Của Máy 537.82.720 Hafele 532.84.880 532.84.880 Liên hệ
32832 Sp - Bo điều Khiển Chính - 534.14.050 Hafele 532.79.259 532.79.259 Liên hệ
32833 Sp - Bo điều Khiển 537.82.700 Hafele 532.85.571 532.85.571 Liên hệ
32834 Sp - Bo điều Khiển 534.14.020 Hafele 532.86.451 532.86.451 Liên hệ
32835 Sp - Bo điều Khiển 533.23.200 Hafele 532.90.121 532.90.121 Liên hệ
32836 Sp - Bo điều Khển Máy Giặt Hafele 532.87.320 532.87.320 Liên hệ
32837 Sp - Bo điều Khển Của 534.14.070 Hafele 532.84.829 532.84.829 Liên hệ
32838 Sp - Bo điều Khển Của 533.23.260 Hafele 532.86.741 532.86.741 Liên hệ
32839 Sp - Bộ đánh Lửa Xung - 3 Chân Hafele 532.86.435 532.86.435 Liên hệ
32840 Sp - Bộ đánh Lửa Bếp Gas Hafele 532.92.898 532.92.898 Liên hệ
32841 Sp - Bộ Dây đai Truyền động Wtb86200s Hafele 532.87.618 532.87.618 Liên hệ
32842 Sp - Bộ Chuyển đổi Của 539.30.180 Hafele 532.86.936 532.86.936 Liên hệ
32843 Sp - Bộ Chia Nước Rửa-533.23.310 Hafele 532.79.009 532.79.009 Liên hệ
32844 Sp - Bộ Cầu Chì Và Cảm Biến-534.14.080 Hafele 532.80.076 532.80.076 Liên hệ
32845 Sp - Blockade Eltek - Pyrolysis# Hafele 532.91.833 532.91.833 Liên hệ
32846 Sp - Blending Cup- 535.43.271 Hafele 532.83.416 532.83.416 Liên hệ
32847 Sp - Blender Jar- 535.43.278 Hafele 532.83.813 532.83.813 Liên hệ
32848 Sp - Blender Cover-535.43.277 Hafele 532.83.821 532.83.821 Liên hệ
32849 Sp - Blender Cover- 535.43.278 Hafele 532.83.818 532.83.818 Liên hệ
32850 Sp - Blade Holder + Blade-535.43.278 Hafele 532.83.811 532.83.811 Liên hệ
32851 Sp - Biến áp Của 539.82.393/613 Hafele 532.90.081 532.90.081 Liên hệ
32852 Sp - Biến áp 220/230v 50hz 50wass. R. Tr Hafele 532.90.763 532.90.763 Liên hệ
32853 Sp - Battery Box 836.26.391 Hafele 532.85.042 532.85.042 Liên hệ
32854 Sp - Battery Box 495.06.053 Hafele 532.86.669 532.86.669 Liên hệ
32855 Sp - Battery Box - 538.66.477 538.66.507 Hafele 532.80.810 532.80.810 Liên hệ
32856 Sp - Basket-539.20.530 Hafele 532.83.668 532.83.668 Liên hệ
32857 Sp - Barrier Screen *o Hafele 532.91.926 532.91.926 Liên hệ
32858 Sp - Băng Keo Cố định-535.02.242 Hafele 532.84.233 532.84.233 Liên hệ
32859 Sp - Bảng điều Khiển Eae T 04 23 68 100 Hafele 532.91.029 532.91.029 Liên hệ
32860 Sp - Bảng điều Khiển Của Lò 538.01.111 Hafele 532.83.465 532.83.465 Liên hệ
32861 Sp - Bảng điều Khiển - 537.82.710 Hafele 532.85.563 532.85.563 Liên hệ
32862 Sp - Bảng điều Khiển - 536.61.827 Hafele 532.78.088 532.78.088 Liên hệ
32863 Sp - Ballasts El.bcc121 230wass. R. Tras Hafele 532.90.764 532.90.764 Liên hệ
32864 Sp - B701 Burner Basement - 538.66.477 Hafele 532.80.802 532.80.802 Liên hệ
32865 Sp - B70 Waterproof Ring - 538.66.477 Hafele 532.80.801 532.80.801 Liên hệ
32866 Sp - B70 Water Plate - 538.66.477 Hafele 532.80.788 532.80.788 Liên hệ
32867 Sp - B1251 Burner Spreader-538.66.477&50 Hafele 532.80.796 532.80.796 Liên hệ
32868 Sp - B1251 Burner Basement - 538.66.477 Hafele 532.80.804 532.80.804 Liên hệ
32869 Sp - B125 Waterproof Ring-538.66.477 & 5 Hafele 532.80.803 532.80.803 Liên hệ
32870 Sp - B125 Water Plate - 538.66.477 & 507 Hafele 532.80.795 532.80.795 Liên hệ
32871 Sp - B125 Fixed Plate - 538.66.477 & 507 Hafele 532.80.798 532.80.798 Liên hệ
32872 Sp - B-softtube- 535.43.079 Hafele 532.80.355 532.80.355 Liên hệ
32873 Sp - B-mattress- 535.43.079 Hafele 532.80.351 532.80.351 Liên hệ
32874 Sp - B-curtain- 535.43.079 Hafele 532.80.356 532.80.356 Liên hệ
32875 Sp - B-crevice- 535.43.079 Hafele 532.80.358 532.80.358 Liên hệ
32876 Sp - B-corner- 535.43.079 Hafele 532.80.354 532.80.354 Liên hệ
32877 Sp - B-car- 535.43.079 Hafele 532.80.352 532.80.352 Liên hệ
32878 Sp - Assy Box Term - 535.14.611/619 Hafele 532.79.081 532.79.081 Liên hệ
32879 Sp - Assembly Hafele 532.85.134 532.85.134 Liên hệ
32880 Sp - As750 Try Hafele 532.86.821 532.86.821 Liên hệ
32881 Sp - Answer The Slag Cup - 535.43.531 Hafele 532.84.131 532.84.131 Liên hệ
32882 Sp - Aluminium Filter - 538.80.084 Hafele 532.80.110 532.80.110 Liên hệ
32883 Sp - Alİzemax Led Panel Group Hafele 532.85.503 532.85.503 Liên hệ
32884 Sp - Air Breather 539.20.500 Hafele 532.87.038 532.87.038 Liên hệ
32885 Sp - Air Breather 538.21.290 Hafele 532.86.717 532.86.717 Liên hệ
32886 Sp - Accessorial Power-538.01.681 Hafele 532.80.201 532.80.201 Liên hệ
32887 Sp - Acc - Dung Dịch Vệ Sinh Inox Blanco Hafele 532.90.262 532.90.262 Liên hệ
32888 Sp - 70 Pan Support - 538.66.477 Hafele 532.80.835 532.80.835 Liên hệ
32889 Sp - 6uf Capacitor (part For 495.38.218) Hafele 538.80.900 538.80.900 Liên hệ
32890 Sp - 568.27.257-tem Box+controller+light Hafele 532.79.585 532.79.585 Liên hệ
32891 Sp - 568.27.257-pcb+pcb Bracket Hafele 532.79.589 532.79.589 Liên hệ
32892 Sp - 568.27.257-heat Fan Bracket+heat Fa Hafele 532.79.590 532.79.590 Liên hệ
32893 Sp - 568.27.257-cooling System Hafele 532.79.591 532.79.591 Liên hệ
32894 Sp - 568.27.257-cool Fan Hafele 532.79.587 532.79.587 Liên hệ
32895 Sp - 539.96.150-motor Module Hafele 532.87.354 532.87.354 Liên hệ
32896 Sp - 539.96.140-hinge Pim D180 Hafele 532.84.403 532.84.403 Liên hệ
32897 Sp - 539.96.140-hinge Bushing 4 Hafele 532.84.405 532.84.405 Liên hệ
32898 Sp - 539.96.130-operating Module Hafele 532.86.218 532.86.218 Liên hệ
32899 Sp - 539.86.473-operating Module Hafele 532.83.456 532.83.456 Liên hệ
32900 Sp - 539.86.473-fan Motor Hafele 532.83.454 532.83.454 Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo