Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
32901 | Bộ thanh sen điều nhiệt Vernis 240 Hafele 589.31.116 | 589.31.116 | 46.609.125 đ | Liên hệ |
32902 | THANH treo sen DẠNG TRƯỢT HÄFELE 589.34.931 | 589.34.931 | 1.159.091 đ | Liên hệ |
32903 | Thanh trượt Unica 90cm có dây sen 160cm Hafele 589.50.700 | 589.50.700 | 10.022.727 đ | Liên hệ |
32904 | Thanh sen đứng HG Croma Hafele 589.51.702 | 589.51.702 | 35.727.273 đ | Liên hệ |
32905 | Bộ thanh sen Croma Hafele 589.51.707 | 589.51.707 | 3.477.273 đ | Liên hệ |
32906 | Thanh sen đứng Croma 220 Hafele 589.51.718 | 589.51.718 | 19.977.273 đ | Liên hệ |
32907 | Bộ sen Ecostat Combi Hafele 589.52.307 | 589.52.307 | 12.886.363 đ | Liên hệ |
32908 | RD E 400 X 400 MM AIR 1J OHS. Hafele 589.52.644 | 589.52.644 | 30.954.545 đ | Liên hệ |
32909 | Thanh sen Crometta 100 Vario Combi SET Hafele 589.54.027 | 589.54.027 | 11.522.727 đ | Liên hệ |
32910 | SP - Van đóng mở 90 độ (lạnh) 94008000 Hafele 589.55.906 | 589.55.906 | 954.545 đ | Liên hệ |
32911 | SP - Sensor for 589.63.062 Hafele 589.63.950 | 589.63.950 | 484.200 đ | Liên hệ |
32912 | CHÂN BÀN = THÉP 150MM Hafele 634.42.902 | 634.42.902 | 121.500 đ | Liên hệ |
32913 | CHÂN BÀN Hafele 634.62.308 | 634.62.308 | 189.491 đ | Liên hệ |
32914 | CHÂN BÀN Hafele 634.62.532 | 634.62.532 | 236.250 đ | Liên hệ |
32915 | CHÂN ĐẾ Hafele 634.76.511 | 634.76.511 | 345.000 đ | Liên hệ |
32916 | THANH NÂNG 300N=KL, 575X75MM Hafele 636.00.301 | 636.00.301 | 4.106.250 đ | Liên hệ |
32917 | RAY MỞ RỘNG MẶT BÀN =KL 740/1060MM Hafele 642.64.740 | 642.64.740 | 1.145.521 đ | Liên hệ |
32918 | CƠ CẤU XOAY MẶT BÀN=KL, Ø 230MM, 50KG Hafele 646.20.022 | 646.20.022 | 1.046.250 đ | Liên hệ |
32919 | ĐẾ CHO CHÂN ĐỒ NỘI THẤT Hafele 650.05.719 | 650.05.719 | 2.400 đ | Liên hệ |
32920 | BAS ĐỠ Hafele 770.60.241 | 770.60.241 | 46.947 đ | Liên hệ |
32921 | BAS TREO KỆ 280MM=KL Hafele 770.68.230 | 770.68.230 | 118.238 đ | Liên hệ |
32922 | BAS TREO 350MM Hafele 772.60.364 | 772.60.364 | 75.000 đ | Liên hệ |
32923 | BAS CHỮ U 220MM Hafele 772.66.258 | 772.66.258 | 81.000 đ | Liên hệ |
32924 | BAS TREO 280MM Hafele 772.68.305 | 772.68.305 | 177.750 đ | Liên hệ |
32925 | BAS TREO ĐÔI 400MM Hafele 772.78.418 | 772.78.418 | 238.215 đ | Liên hệ |
32926 | CỘT 25X12X1500 Hafele 773.05.152 | 773.05.152 | 516.423 đ | Liên hệ |
32927 | THANH BAR CHO TỦ TREO NHÔM 4xx1200x18mm Hafele 793.05.303 | 793.05.303 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
32928 | ĐẾ LẮP TAY TREO QUẦN ÁO Hafele 805.20.971 | 805.20.971 | 78.000 đ | Liên hệ |
32929 | NGĂN KÉO HỘC TỦ 680X500X160MM =KL Hafele 805.54.203 | 805.54.203 | 3.540.750 đ | Liên hệ |
32930 | KHAY ĐA NĂNG = KL 164X508X48MM Hafele 805.79.770 | 805.79.770 | 1.137.000 đ | Liên hệ |
32931 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.063 | 805.81.063 | 3.178.507 đ | Liên hệ |
32932 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.072 | 805.81.072 | 2.760.750 đ | Liên hệ |
32933 | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 87X510X410MM Hafele 805.83.121 | 805.83.121 | 697.500 đ | Liên hệ |
32934 | NGĂN CHIA =GỖ 60X476X300MM Hafele 805.83.370 | 805.83.370 | 960.000 đ | Liên hệ |
32935 | MIẾNG LÓT COTTON 300x465x5MM Hafele 805.83.491 | 805.83.491 | 172.500 đ | Liên hệ |
32936 | MIẾNG LÓT COTTON 320X465X5MM Hafele 805.83.492 | 805.83.492 | 195.000 đ | Liên hệ |
32937 | BỘ RỔ KÉO=KL, 764X475X155MM Hafele 805.93.803 | 805.93.803 | 1.392.000 đ | Liên hệ |
32938 | MIẾNG ĐỆM CHO RỔ KÉO=NHỰA Hafele 805.93.890 | 805.93.890 | 10.950 đ | Liên hệ |
32939 | BỘ RỔ KÉO 564X460X130MM Hafele 805.93.901 | 805.93.901 | 975.000 đ | Liên hệ |
32940 | BỘ RỔ KÉO 764X460X130MM =KL Hafele 805.93.903 | 805.93.903 | 862.500 đ | Liên hệ |
32941 | TỦ QUẦN CÓ RỔ 564x460x130MM Hafele 805.93.921 | 805.93.921 | 686.250 đ | Liên hệ |
32942 | MÓC MÁNG QUẦN 764X460X130MM Hafele 805.93.923 | 805.93.923 | 825.000 đ | Liên hệ |
32943 | MÓC TREO CÀ VẠT=KL, 432X52X47MM Hafele 807.22.741 | 807.22.741 | 970.425 đ | Liên hệ |
32944 | DÂY KẾT NỐI 0,2M Hafele 820.54.361 | 820.54.361 | 177.750 đ | Liên hệ |
32945 | LED2073 12V/4.8W/m 27-50K/CRI90/5m Hafele 833.74.316 | 833.74.316 | 1.097.250 đ | Liên hệ |
32946 | DÂY NỐI RGB CHO LED LOOX 2012 Hafele 833.74.711 | 833.74.711 | 73.050 đ | Liên hệ |
32947 | NẮP CHE CUỐI, TRÒN = NHỰA Hafele 833.74.824 | 833.74.824 | 19.500 đ | Liên hệ |
32948 | VỎ KHUNG BAO MÀU BẠC CHO LED 3010 Hafele 833.77.731 | 833.77.731 | 187.500 đ | Liên hệ |
32949 | MÓC TREO=KL,MÀU NHÔM 43X32X65MM Hafele 843.94.901 | 843.94.901 | 380.550 đ | Liên hệ |
32950 | PC LEV HDL SET 8 BR ST CHAMPAGNE GOLD Hafele 900.99.994 | 900.99.994 | 35.736 đ | Liên hệ |
32951 | BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ, 21X125X57MM Hafele 903.82.037 | 903.82.037 | 1.350.375 đ | Liên hệ |
32952 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ Hafele 903.92.921 | 903.92.921 | 2.055.000 đ | Liên hệ |
32953 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.636 | 903.98.636 | 1.935.000 đ | Liên hệ |
32954 | Hdl. HL949KD-92 w. backplate an. slv. Hafele 905.99.314 | 905.99.314 | 465.000 đ | Liên hệ |
32955 | TRỤC XOAY TAY NẮM 9X85MM Hafele 909.61.431 | 909.61.431 | 244.800 đ | Liên hệ |
32956 | CÁP DỮ LIỆU ONLINE DFT 20M Hafele 910.51.097 | 910.51.097 | 1.628.490 đ | Liên hệ |
32957 | Striking plate universal Hafele 911.26.054 | 911.26.054 | 457.500 đ | Liên hệ |
32958 | KWJ LVK Ind Lk 3D w lk set 38-50 C.Gold Hafele 911.27.663 | 911.27.663 | 3.469.500 đ | Liên hệ |
32959 | Lock keeper H11 mm Hafele 911.50.930 | 911.50.930 | 20.250 đ | Liên hệ |
32960 | CHỐT ÂM DÀI 450MM, CHROME BÓNG Hafele 911.62.518 | 911.62.518 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32961 | CHỐT ÂM ĐỒNG NIKEN MỜ 600MM Hafele 911.62.525 | 911.62.525 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32962 | CREMONE BOLT BR. ANTIQUE BRONZE Hafele 911.81.032 | 911.81.032 | 7.894.500 đ | Liên hệ |
32963 | SP - EL7500 Grey - Front module of 912.0 Hafele 912.05.870 | 912.05.870 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
32964 | SP - EL9500 Dark grey - Back module of 9 Hafele 912.05.883 | 912.05.883 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
32965 | EL8000-TC Silver W Batt Hafele 912.20.362 | 912.20.362 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
32966 | Giữ cửa treo tường và sàn 110Lbs Hafele 912.20.703 | 912.20.703 | 1.211.250 đ | Liên hệ |
32967 | SP- Mortise for AL2401 Hafele 912.20.747 | 912.20.747 | 40.837 đ | Liên hệ |
32968 | SP - pp8100 front pcba Hafele 912.20.826 | 912.20.826 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
32969 | SP - pp8100 back pcba Hafele 912.20.827 | 912.20.827 | 825.000 đ | Liên hệ |
32970 | Chìa bổ sung GK Hafele 916.09.019 | 916.09.019 | 519.000 đ | Liên hệ |
32971 | PHÔI CHÌA PSM, CG 135 Hafele 916.09.269 | 916.09.269 | 82.500 đ | Liên hệ |
32972 | PHÔI CHÌA PSM, DEF 135 Hafele 916.09.292 | 916.09.292 | 82.500 đ | Liên hệ |
32973 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) EF Hafele 916.50.018 | 916.50.018 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
32974 | Psm mk lev. Trim, ET, CG Hafele 916.67.855 | 916.67.855 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
32975 | PSM GMK D.PC MNB W/THUM 31.5/31.5 MM CD Hafele 916.73.674 | 916.73.674 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
32976 | DT7 I-Mod.Mif.St.St.pol U BLE SPK Hafele 917.63.077 | 917.63.077 | 4.273.636 đ | Liên hệ |
32977 | DT700/710 MORTISE SSS 65MM,SQ, DIN RH IN Hafele 917.81.770 | 917.81.770 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
32978 | BẢN LỀ 127x89x3MM Hafele 921.17.095 | 921.17.095 | 318.000 đ | Liên hệ |
32979 | TAY THƯỜNG CHO TS2000/TS4000 MÀU TRẮN Hafele 931.16.237 | 931.16.237 | 472.500 đ | Liên hệ |
32980 | THANH TRƯỢT CHO TS1500 Hafele 931.16.747 | 931.16.747 | 735.000 đ | Liên hệ |
32981 | BỘ CỬA TRƯỢT BÊN PHẢI TELESCOPIC. USE NE Hafele 935.06.042 | 935.06.042 | 7.977.000 đ | Liên hệ |
32982 | BAS TREO VỚI VÍT M14 Hafele 941.60.023 | 941.60.023 | 2.721.675 đ | Liên hệ |
32983 | BAS NỐI RAY 2C / 2RC Hafele 943.31.416 | 943.31.416 | 82.500 đ | Liên hệ |
32984 | VNDĐ,PAL80,RAY.B2,MAGNOLIA Hafele 943.31.446 | 943.31.446 | 7.635.839 đ | Liên hệ |
32985 | VNDĐ,PAL110,RAY.C1,MAGNOLIA Hafele 943.31.447 | 943.31.447 | 61.328.909 đ | Liên hệ |
32986 | Palace110,Ray.Trượt.BR2,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.253 | 943.41.253 | 32.490.000 đ | Liên hệ |
32987 | Palace110,Vách.BR3,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.256 | 943.41.256 | 154.924.260 đ | Liên hệ |
32988 | Pal110,Panel.A,SunIconic.TayHo Hafele 943.41.658 | 943.41.658 | 1.389.532.500 đ | Liên hệ |
32989 | MW,Pal110,Panel,Vin.LangSon Hafele 943.41.679 | 943.41.679 | 306.757.500 đ | Liên hệ |
32990 | Palace110,Vách,Sala.Showroom Hafele 943.41.916 | 943.41.916 | 40.320.000 đ | Liên hệ |
32991 | Pal110, FG, Track09, IC Halong, WALL B Hafele 943.42.645 | 943.42.645 | 684.661.091 đ | Liên hệ |
32992 | Pal110, CG, Track14, IC Halong, TRACK E Hafele 943.42.652 | 943.42.652 | 63.132.631 đ | Liên hệ |
32993 | BỘ TRỤC XOAY = KL, INOX MỜ CHO CỬA M Hafele 943.48.092 | 943.48.092 | 14.542.500 đ | Liên hệ |
32994 | DUAL TOP TRACK CURVED,75 DEG. Hafele 946.32.075 | 946.32.075 | 15.900.000 đ | Liên hệ |
32995 | 02762376 PRIMA HANDLE (SILVER) Hafele 972.05.129 | 972.05.129 | 247.500 đ | Liên hệ |
32996 | 02763376 PRIMA HANDLE DOUBLE (SILVER) Hafele 972.05.134 | 972.05.134 | 525.000 đ | Liên hệ |
32997 | 05159500V DOMINA HP-2W C/C 55,5MM STEP8 Hafele 972.05.176 | 972.05.176 | 885.000 đ | Liên hệ |
32998 | 07147000CONNECTING BAR - GS3000, 1,400MM Hafele 972.05.193 | 972.05.193 | 705.000 đ | Liên hệ |
32999 | 04492000N DOUBLE PROFILE CYLINDER 30/45 Hafele 972.05.239 | 972.05.239 | 532.500 đ | Liên hệ |
33000 | 01165500N SGL-DIRECTIONAL UNICA CREMONE Hafele 972.05.300 | 972.05.300 | 277.500 đ | Liên hệ |