Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
3201 | Móc Treo 807.96.810 Hafele Đức, Nhôm Thép, Khung Kéo | 807.96.810 | 677.000 đ | Liên hệ |
3202 | Chén Xả 2 Hộc 567.25.928 Hafele, Thép Không Gỉ, ĐK | 567.25.928 | 600.000 đ | Liên hệ |
3203 | Chậu Rửa Hafele 567.24.087 - Inox, 2 Hố, Lắp Âm | 567.24.087 | 6.130.000 đ | Liên hệ |
3204 | Lò Nướng HO-T60B Hafele: Kính Cường Lực, Nướng Hấp Đa Năng | 535.02.711 | 39.368.000 đ | Liên hệ |
3205 | Bản Lề 926.20.111 Hafele, Inox 316, 2 Vòng Bi Chịu Lực | 926.20.111 | 137.000 đ | Liên hệ |
3206 | Bản Lề Hafele 334.00.062, Niken, Giảm Chấn Êm Ái | 334.00.062 | 18.000 đ | Liên hệ |
3207 | Đế Bản Lề Hafele 315.98.670 Thép, Không Bật, Bền Bỉ | 315.98.670 | 7.000 đ | Liên hệ |
3208 | Hafele 356.12.305 - Nêm Nhấn Dài Đầu Nam Châm, Đức | 356.12.305 | 103.000 đ | Liên hệ |
3209 | Khay Chia Classico 900mm Hafele 556.52.749, Trắng Nhám, Đa Năng | 556.52.749 | 646.000 đ | Liên hệ |
3210 | Tủ Đồ Khô Hafele 546.54.611, Đức, Tải Trọng 100Kg, ClickFixx | 546.54.611 | 16.042.000 đ | Liên hệ |
3211 | Hafele 535.43.216: Kính Cường Lực, Cân Tối Ưu 180Kg | 535.43.216 | 841.000 đ | Liên hệ |
3212 | Giovani GSL-91A137: Khóa Đồng Thau Vân Tay Chính Hãng | 91137 | 23.290.000 đ | Liên hệ |
3213 | Nắp Che Đèn Led 833.89.222 - Hafele - Nhựa, An Toàn | 833.89.222 | 32.000 đ | Liên hệ |
3214 | Hansgrohe 589.29.550: Sen Tắm Tường, Chrome Đẹp | 589.29.550 | 22.091.000 đ | Liên hệ |
3215 | Ruột Khóa WC Hafele 916.64.948 - Đồng Thau, Đen Mờ PVD | 916.64.948 | 612.000 đ | Liên hệ |
3216 | Imundex 7902001 Rổ Kéo Quần Áo PVC Nhôm 800mm Chính Hãng | 7902001 | 2.460.000 đ | Liên hệ |
3217 | Hafele H1530 106.61.043 Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm, Cổ Điển | 106.61.043 | 99.000 đ | Liên hệ |
3218 | Tay Nắm Nhôm 140mm Hafele 155.01.113, Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 155.01.113 | 47.000 đ | Liên hệ |
3219 | Alto-S 552.55.323 Ray Hộp Hafele Thép, Nhấn Mở | 552.55.323 | 611.000 đ | Liên hệ |
3220 | Ray Hộp Hafele 552.03.791, Thép Giảm Chấn, Bền Bỉ | 552.03.791 | 415.000 đ | Liên hệ |
3221 | Bản Lề 315.11.752 Hafele Thép Giảm Chấn 110° | 315.11.752 | 34.000 đ | Liên hệ |
3222 | Bản Lề 315.20.751 Hafele, Thép, Giảm Chấn 110º, Đức | 315.20.751 | 35.000 đ | Liên hệ |
3223 | Tủ Khô Hafele 545.94.431, Đức, Chất Liệu Ray Êm, Tiện Lợi | 545.94.431 | 23.822.000 đ | Liên hệ |
3224 | Rổ Kéo Hafele 540.26.667 - Công Nghệ Đức, Dễ Dàng Lắp Đặt | 540.26.667 | 3.085.000 đ | Liên hệ |
3225 | Hafele H1325 Tay Nắm Tủ 180mm, Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom Bóng | 110.34.286 | 134.000 đ | Liên hệ |
3226 | Khay Chia Tủ Bếp 700mm Imundex 7 806 940 | 7806940 | 198.000 đ | Liên hệ |
3227 | Lò Nướng Âm Tủ HC-O621KB Hafele 535.62.571 | 535.62.571 | 10.602.000 đ | Liên hệ |
3228 | HS20-GKN2S90 Hafele: Chậu Granite Đức Chống Va Đập | 570.33.190 | 8.039.000 đ | Liên hệ |
3229 | Chậu Đá Granite JULIUS HS-GD8650 Hafele - Bền Chắc, Kháng Bụi | 570.35.380 | 8.318.000 đ | Liên hệ |
3230 | Chậu Rửa Đá Hs19-Gen2R90 Hafele 570.35.480 | 570.35.480 | 8.318.000 đ | Liên hệ |
3231 | Chậu Và Vòi Bếp Hafele 570.36.507, Hàng Chính Hãng, Chất Liệu Bền Bỉ | 570.36.507 | 14.410.000 đ | Liên hệ |
3232 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Hafele 983.56.001, Đồng, Có Kệ | 983.56.001 | 559.000 đ | Liên hệ |
3233 | Hafele 495.80.235 Thanh Treo Khăn Đồng, Gắn Tường, Chrome | 495.80.235 | 1.067.000 đ | Liên hệ |
3234 | Ron Cửa Kính 90º 10-12mm PVC Hafele 950.50.003 | 950.50.003 | 71.000 đ | Liên hệ |
3235 | Bauma 932.03.608 - Trục Xoay Khung Kính Hafele, Bền Bỉ | 932.03.608 | 38.000 đ | Liên hệ |
3236 | Kẹp Kính L Inox Bóng Hafele 981.00.663, An Toàn & Tiện Dụng | 981.00.663 | 557.000 đ | Liên hệ |
3237 | Ruột Khóa WC Hafele 916.64.956 Đồng Thau, An Toàn | 916.64.956 | 545.000 đ | Liên hệ |
3238 | Hafele 903.99.977 Tay Nắm Inox 304 Nắp Che Cửa Phòng | 903.99.977 | 555.000 đ | Liên hệ |
3239 | Tay Nắm Inox Hafele 901.79.080 - Bền, Mở Phải, C/C 72mm | 901.79.080 | 3.160.000 đ | Liên hệ |
3240 | Rổ Kéo 7902102 Imundex, Thép & Nhôm, An Toàn, Bền | 7902102 | 2.319.000 đ | Liên hệ |
3241 | Bas Kết Nối Hafele 126.37.917, Nhôm, An Toàn, Tiện Dụng | 126.37.917 | 810.000 đ | Liên hệ |
3242 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.93.436, Đức, Ray Mượt, Dễ Dùng | 545.93.436 | 19.556.000 đ | Liên hệ |
3243 | Khay Úp Đĩa Hafele 544.01.308 Thép Không Gỉ, Màu Đen | 544.01.308 | 1.418.000 đ | Liên hệ |
3244 | Tay Nắm Tủ 172mm Hafele 110.34.356, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 110.34.356 | 152.000 đ | Liên hệ |
3245 | Chậu Rửa Lavabo Sứ Hafele 588.82.109 Với Xả Tràn | 588.82.109 | 1.766.000 đ | Liên hệ |
3246 | Ray Bi Giảm Chấn 300mm Hafele 420.48.971 | 420.48.971 | 83.000 đ | Liên hệ |
3247 | ray trượt nhôm dài 6m cho eporta 300D HÄFELE 935.11.024 | 935.11.024 | 8.865.000 đ | Liên hệ |
3248 | Chậu Đá Hafele HS22-GEN2S90M - Granstone Chống Nhiệt | 577.25.510 | 6.320.000 đ | Liên hệ |
3249 | Hafele 833.89.068 Dây Chia Điện Đức, Bền, IP20 | 833.89.068 | 46.000 đ | Liên hệ |
3250 | Bauma 981.77.988 - Bas Nối Thanh Inox Bóng, Chất Lượng Đức | 981.77.988 | 188.000 đ | Liên hệ |
3251 | Bản Lề 22" Hafele 972.05.219 Đức, Chữ A, Mở Ngoài | 972.05.219 | 1.206.000 đ | Liên hệ |
3252 | Kẹp Kính Bauma 932.03.604 - Hafele, Hợp Kim Nhôm, An Toàn | 932.03.604 | 158.000 đ | Liên hệ |
3253 | Thanh Thoát Hiểm Imundex 707.19.600 Inox 304 Châu Âu | 707.19.600 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
3254 | Khóa Hafele 911.83.920 - Inox, An toàn & Dễ lắp đặt | 911.83.920 | 113.000 đ | Liên hệ |
3255 | Tay Nắm Nhôm 204mm 107.74.924 Hafele - Nhôm Bền, An Toàn | 107.74.924 | 245.000 đ | Liên hệ |
3256 | Bản Lề 334.00.030 Hafele Inox 304, Giảm Chấn | 334.00.030 | 40.000 đ | Liên hệ |
3257 | Đế Bản Lề Metalla A 2 Lỗ Hafele 311.01.076: Chất Liệu Châu Âu, Dễ Lắp Đặt | 311.01.076 | 2.000 đ | Liên hệ |
3258 | Hafele 521.02.570 – Bộ Linero Nhôm Treo Đồ Bếp 1.2m | 521.02.570 | 7.757.000 đ | Liên hệ |
3259 | Tay Nâng 493.05.831 Hafele - Thép, Nhựa, Mở 107° | 493.05.831 | 974.000 đ | Liên hệ |
3260 | 106.69.657 Hafele Tay Nắm Hợp Kim Kẽm Chống Mòn | 106.69.657 | 404.000 đ | Liên hệ |
3261 | Tay Nắm Hafele H1325 212mm, Hợp Kim, An Toàn, Bền Bỉ | 110.34.787 | 149.160 đ | Liên hệ |
3262 | Smeg HBF02RDEU 535.43.619 - Ý - Nhựa - Đa năng | 535.43.619 | 5.147.000 đ | Liên hệ |
3263 | TỦ LẠNH HAFELE HF-MULA 534.14.040 | 534.14.040 | 18.231.000 đ | Liên hệ |
3264 | Chậu Rửa Inox HS21-SSD1S60 Hafele, Bền Bỉ, Tiện Dụng | 567.94.010 | 4.289.000 đ | Liên hệ |
3265 | Hafele 489.71.690: Chốt Cửa Inox An Toàn, Bền Bỉ | 489.71.690 | 120.000 đ | Liên hệ |
3266 | Ruột Khóa Hafele 916.96.422 - Đồng Thau, Chống Cạy | 916.96.422 | 270.000 đ | Liên hệ |
3267 | Bas Khóa Hafele 911.39.829 Inox 304 An Toàn Châu Âu | 911.39.829 | 106.000 đ | Liên hệ |
3268 | Tay Nắm Hafele 126.22.803, Nhôm, Bền, Dễ Lắp Ráp | 126.22.803 | 827.000 đ | Liên hệ |
3269 | Tay Nắm Cổ Điển Hafele 107.03.115 - Hợp Kim Kẽm, Bền Đẹp | 107.03.115 | 44.000 đ | Liên hệ |
3270 | Bản Lề 493.03.025 Hafele Thép 110º Giảm Chấn | 493.03.025 | 40.000 đ | Liên hệ |
3271 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.94.435 - Kệ Đen Anthracite, Tiện Lợi | 545.94.435 | 25.909.000 đ | Liên hệ |
3272 | Tay Nắm Tủ Hafele 110.34.357 - Hợp Kim Kẽm, Đen Mờ | 110.34.357 | 182.000 đ | Liên hệ |
3273 | Tay Nắm Tủ H1375 106.69.667 Hafele Hợp Kim Kẽm, Niken Mờ | 106.69.667 | 390.000 đ | Liên hệ |
3274 | Hafele 833.74.822: Nắp Nhựa Gắn Góc, Khe Điện Tiện Dụng | 833.74.822 | 13.000 đ | Liên hệ |
3275 | Vòi Trộn 210 Hafele 589.02.632 - Đồng Thau, Chrome, Tiêu Chuẩn Đức | 589.02.632 | 12.614.000 đ | Liên hệ |
3276 | Vòi Trộn Kyoto 180 Hafele 589.35.060 Đồng, Xả Nhấn | 589.35.060 | 4.647.000 đ | Liên hệ |
3277 | Chốt Cửa Âm 305mm Inox 304 Hafele 489.71.460 | 489.71.460 | 150.000 đ | Liên hệ |
3278 | Hafele 916.96.313 Khóa Đồng Thau Chống Khoan 65mm | 916.96.313 | 266.000 đ | Liên hệ |
3279 | Tay Nắm Inox Hafele 392mm, Mã 155.01.407, Chính Hãng | 155.01.407 | 133.000 đ | Liên hệ |
3280 | Hafele 433.32.504 - Ray Âm Thép Giảm Chấn 450mm Tiện Lợi | 433.32.504 | 195.000 đ | Liên hệ |
3281 | Bản Lề Metalla A 165° Hãng Hafele Thép Bóng | 311.93.500 | 26.000 đ | Liên hệ |
3282 | Hafele 262.24.359: Nắp Nhựa An Toàn Cho Minifix 15 | 262.24.359 | Liên hệ | Liên hệ |
3283 | Sonata 549.20.215 Hafele Mạ Chrome Tiện Dụng, Tiết Kiệm Space | 549.20.215 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
3284 | 549.20.211 Hafele Chrome Kitchen Organizer 200mm: Compact & Safe | 549.20.211 | 1.378.000 đ | Liên hệ |
3285 | Khay Chén 600mm Hafele 544.01.327, Thép Không Gỉ, Đen | 544.01.327 | 985.000 đ | Liên hệ |
3286 | Tay Nắm Tủ Hafele 110.34.267 Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom | 110.34.267 | 145.000 đ | Liên hệ |
3287 | Khóa Điện Tử EL7800-TCS Hafele: Nhôm, Tính Năng Ưu Việt | 912.20.562 | 7.425.000 đ | Liên hệ |
3288 | Smeg CJF01PBEU 535.43.648: Nhôm Đúc, Chống Trượt, Tritan | 535.43.648 | 5.782.000 đ | Liên hệ |
3289 | BẢN LỀ NỐI CÁNH CỬA XẾP HÄFELE 409.63.710 | 409.63.710 | 172.500 đ | Liên hệ |
3290 | Chậu Inox Hafele 567.96.300, Đức, Bền Bỉ, 1 Hố, Đen | 567.96.300 | 5.223.000 đ | Liên hệ |
3291 | Dây Nối Chia 4 Đèn 12V Hafele 833.74.773 Nhựa, Tiện Dụng | 833.74.773 | 185.000 đ | Liên hệ |
3292 | Đèn Led 12V Hafele 833.74.160: Chất liệu bền, điều chỉnh sáng | 833.74.160 | 603.000 đ | Liên hệ |
3293 | Đèn Vuông Hafele 833.71.418 - Đức, LED, An Toàn | 833.71.418 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
3294 | Khớp Nối Hafele 972.05.161 - Nhôm 18.5mm, An Toàn, Bền Bỉ | 972.05.161 | 24.000 đ | Liên hệ |
3295 | Hafele 972.05.106 Chốt Nhôm 22.5mm An Toàn Đức | 972.05.106 | 15.000 đ | Liên hệ |
3296 | Hafele 489.71.560: Khóa Xích An Toàn Inox 304 | 489.71.560 | 180.000 đ | Liên hệ |
3297 | Ruột Khóa Hafele 489.56.250 Đồng Thau, 65mm, An Toàn | 489.56.250 | 218.000 đ | Liên hệ |
3298 | Ruột Khóa Hafele 916.64.936 Đồng Thau, 101mm | 916.64.936 | 594.000 đ | Liên hệ |
3299 | Bản Lề 926.98.043 Hafele Inox 304 Chống Cháy | 926.98.043 | 162.000 đ | Liên hệ |
3300 | Rổ Kéo 450mm Hafele 540.26.654, Chất Liệu Đức, Tính Năng Trơn Tru | 540.26.654 | 2.960.000 đ | Liên hệ |