Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 3301 | Bản Lề Hafele 315.30.723, Thép, Giảm Chấn, 110º | 315.30.723 | 20.000 đ | Liên hệ |
| 3302 | Tủ Lạnh Bosch KFN96APEAG | KFN96APEAG | 37.493.000 đ | Liên hệ |
| 3303 | SP - Bo mạch điều khiển-533.23.200 HÄFELE 532.90.114 | 532.90.114 | 1.364.250 đ | Liên hệ |
| 3304 | Chậu Rửa Đá Hs19-Gen2R90 Hafele 570.35.480 | 570.35.480 | 8.318.000 đ | Liên hệ |
| 3305 | Vòi Sen Kyoto 589.35.034 Hafele Đồng Cổ, 4 Lỗ | 589.35.034 | 7.295.000 đ | Liên hệ |
| 3306 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido 250P, Hafele, Bền, An Toàn | 940.82.257 | 843.000 đ | Liên hệ |
| 3307 | Bas Hộp Hafele 981.59.090: Inox 304, Mở Trái, An Toàn | 981.59.090 | 372.000 đ | Liên hệ |
| 3308 | Ruột Khóa 70mm Bauma 916.87.838 Hafele Kẽm | 916.87.838 | 103.000 đ | Liên hệ |
| 3309 | Ruột Khóa 916.64.932 Hafele Đồng Thau An Tiến | 916.64.932 | 678.000 đ | Liên hệ |
| 3310 | Ray Alto-S H170mm Hafele 552.35.355 Thép, Nhấn Mở | 552.35.355 | 690.000 đ | Liên hệ |
| 3311 | Rổ Gia Vị 400mm Hafele 549.20.035 Inox An Toàn | 549.20.035 | 1.967.000 đ | Liên hệ |
| 3312 | Hafele 950.45.018: Thanh chắn bụi hợp kim nhôm, chống cháy | 950.45.018 | 563.000 đ | Liên hệ |
| 3313 | Đèn LED Dây 8mm 12V Hafele 833.74.307 Nhựa IP20 | 833.74.307 | 4.488.000 đ | Liên hệ |
| 3314 | HL949ED-92 Hafele: Tay Nắm Cửa Nhôm Cao Cấp, Anode Bền Bỉ | 905.99.304 | 443.000 đ | Liên hệ |
| 3315 | Kẹp Kính Hafele 489.81.061 - Nhôm, Inox Mờ, An Toàn | 489.81.061 | 248.000 đ | Liên hệ |
| 3316 | Tay Nắm Nhôm 140mm Hafele 155.01.113, Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 155.01.113 | 47.000 đ | Liên hệ |
| 3317 | Ray Alto-S 552.35.745 Hafele: Thép, Nhấn Mở, 120mm | 552.35.745 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 3318 | Bản Lề Hafele 334.00.062, Niken, Giảm Chấn Êm Ái | 334.00.062 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 3319 | Bản Lề 334.00.030 Hafele Inox 304, Giảm Chấn | 334.00.030 | 40.000 đ | Liên hệ |
| 3320 | Bản Lề Hafele 334.00.001 - Thép, Giảm Chấn Tối Ưu | 334.00.001 | 55.000 đ | Liên hệ |
| 3321 | Rổ Kéo Hafele 540.26.667 - Công Nghệ Đức, Dễ Dàng Lắp Đặt | 540.26.667 | 3.085.000 đ | Liên hệ |
| 3322 | Hafele 931.84.059 Tay Đẩy Hợp Kim Nhôm Tự Động 80Kg | 931.84.059 | 2.870.000 đ | Liên hệ |
| 3323 | Phôi Chìa Hafele 210.11.080 | 210.11.080 | 14.000 đ | Liên hệ |
| 3324 | Lò nướng âm Smeg SOP6104TPN 536.64.991 | 536.64.991 | 62.423.250 đ | Liên hệ |
| 3325 | Chậu Đá Hafele HS22-GEN2S90M - Granstone Chống Nhiệt | 577.25.510 | 6.320.000 đ | Liên hệ |
| 3326 | Kệ Kính Đen 150 Hafele 495.80.244 - Nhựa Kính, An Toàn, Bền Bỉ | 495.80.244 | 310.000 đ | Liên hệ |
| 3327 | Hansgrohe 589.29.550: Sen Tắm Tường, Chrome Đẹp | 589.29.550 | 22.091.000 đ | Liên hệ |
| 3328 | Vòi Trộn 210 Hafele 589.02.632 - Đồng Thau, Chrome, Tiêu Chuẩn Đức | 589.02.632 | 12.614.000 đ | Liên hệ |
| 3329 | Vòi Trộn Kyoto 180 Hafele 589.35.060 Đồng, Xả Nhấn | 589.35.060 | 4.647.000 đ | Liên hệ |
| 3330 | Tay Nắm 116mm 155.01.101 Hafele Nhôm Bạc Bền Đẹp | 155.01.101 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 3331 | Ray Bi 350mm Imundex: Thép Mạ Kẽm, Giảm Chấn | 7271435 | 173.800 đ | Liên hệ |
| 3332 | Nắp Che Đèn Led 833.89.222 - Hafele - Nhựa, An Toàn | 833.89.222 | 32.000 đ | Liên hệ |
| 3333 | Ruột Khóa Hafele 916.96.600 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.600 | 188.000 đ | Liên hệ |
| 3334 | Hafele 903.92.588 Tay Nắm Inox 304 Chống Cháy EN 1906 | 903.92.588 | 601.000 đ | Liên hệ |
| 3335 | Tủ Khô Hafele 545.94.431, Đức, Chất Liệu Ray Êm, Tiện Lợi | 545.94.431 | 23.822.000 đ | Liên hệ |
| 3336 | Sonata 549.20.215 Hafele Mạ Chrome Tiện Dụng, Tiết Kiệm Space | 549.20.215 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 3337 | Tay Nắm Tủ 172mm Hafele 110.34.356, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 110.34.356 | 152.000 đ | Liên hệ |
| 3338 | Smeg HBF02RDEU 535.43.619 - Ý - Nhựa - Đa năng | 535.43.619 | 5.147.000 đ | Liên hệ |
| 3339 | Ray âm EPC EVO 270mm giảm chấn toàn phần HÄFELE 433.32.070 | 433.32.070 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 3340 | NẮP CHE BỘ ĐIỀU CHỈNH KẸP TÂM Hafele 932.10.589 | 932.10.589 | 479.712 đ | Liên hệ |
| 3341 | Hafele 916.96.018: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.018 | 218.000 đ | Liên hệ |
| 3342 | Khóa Hafele 916.64.922, Đồng Thau, An Toàn, Dễ Dùng | 916.64.922 | 575.000 đ | Liên hệ |
| 3343 | Hafele 903.92.596 Tay Nắm Inox 304 Chống Cháy, Dễ Lắp | 903.92.596 | 290.000 đ | Liên hệ |
| 3344 | Hafele 807.95.141 Kim Loại, Thép, Tĩnh Điện, Giảm Chấn | 807.95.141 | 1.497.000 đ | Liên hệ |
| 3345 | Rổ Chén Lento 700mm Cucina 304 Inox Nâng Hạ Tiện | 504.76.005 | 4.860.000 đ | Liên hệ |
| 3346 | Khay úp đĩa 450mm Hafele 544.01.304 thép không gỉ, màu đen | 544.01.304 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 3347 | Tay Nắm Tủ Hafele 110.34.357 - Hợp Kim Kẽm, Đen Mờ | 110.34.357 | 182.000 đ | Liên hệ |
| 3348 | Tay Nắm Hafele H1325 212mm, Hợp Kim, An Toàn, Bền Bỉ | 110.34.787 | 149.160 đ | Liên hệ |
| 3349 | Khóa EL8000-TC Hafele 912.20.360, Nhôm, Bảo Mật Cao | 912.20.360 | 5.700.000 đ | Liên hệ |
| 3350 | Khóa EL7000-TC Hafele - Nhôm, Đa Chức Năng, An Toàn | 912.05.495 | 4.395.000 đ | Liên hệ |
| 3351 | Hafele 911.52.143 Thanh Thoát Hiểm Inox 304 An Toàn | 911.52.143 | 2.449.000 đ | Liên hệ |
| 3352 | KẸP LỆCH TÂM CỬA MỞ 1 CHIỀU GEZE 932.10.200 | 932.10.200 | 1.654.500 đ | Liên hệ |
| 3353 | Chậu Rửa Inox HS21-SSD1S60 Hafele, Bền Bỉ, Tiện Dụng | 567.94.010 | 4.289.000 đ | Liên hệ |
| 3354 | Chậu Đá Granite JULIUS HS-GD8650 Hafele - Bền Chắc, Kháng Bụi | 570.35.380 | 8.318.000 đ | Liên hệ |
| 3355 | Lò Nướng HO-T60B Hafele: Kính Cường Lực, Nướng Hấp Đa Năng | 535.02.711 | 39.368.000 đ | Liên hệ |
| 3356 | Dây Nối Chia 4 Đèn 12V Hafele 833.74.773 Nhựa, Tiện Dụng | 833.74.773 | 185.000 đ | Liên hệ |
| 3357 | Hafele 580.41.511, Đơn, Đồng, 750mm, Treo Tường, Đức | 580.41.511 | 630.000 đ | Liên hệ |
| 3358 | Vòi Trộn Hafele 589.02.631: Đồng Thau, Chrome, Tiện Dụng | 589.02.631 | 11.932.000 đ | Liên hệ |
| 3359 | Vòi Trộn 3 Lỗ Hafele 589.35.062 - Đồng, Xả Kéo | 589.35.062 | 5.219.000 đ | Liên hệ |
| 3360 | Ruột Khóa Hafele 916.96.107, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.107 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 3361 | Hafele 911.23.427: Khóa Inox 304, An Toàn C/C 72mm | 911.23.427 | 391.000 đ | Liên hệ |
| 3362 | Bas Khóa Hafele 911.39.829 Inox 304 An Toàn Châu Âu | 911.39.829 | 106.000 đ | Liên hệ |
| 3363 | Tay Nắm Hafele 903.99.329 Inox 304 Bền Đẹp | 903.99.329 | 884.000 đ | Liên hệ |
| 3364 | Tay Nắm Hafele 901.78.294: Hợp Kim Kẽm, Cao Cấp | 901.78.294 | 3.631.000 đ | Liên hệ |
| 3365 | Tay Nắm Inox Hafele 901.79.080 - Bền, Mở Phải, C/C 72mm | 901.79.080 | 3.160.000 đ | Liên hệ |
| 3366 | Tay Nắm Gola Hafele 126.37.974 Nhôm, An Toàn, Bền | 126.37.974 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 3367 | Tay Nắm Cổ Điển Hafele 107.03.115 - Hợp Kim Kẽm, Bền Đẹp | 107.03.115 | 44.000 đ | Liên hệ |
| 3368 | Tay Nắm Nhôm 204mm 107.74.924 Hafele - Nhôm Bền, An Toàn | 107.74.924 | 245.000 đ | Liên hệ |
| 3369 | Ray Hộp Hafele 552.55.718 - Thép Giảm Chấn, Chính Hãng | 552.55.718 | 680.000 đ | Liên hệ |
| 3370 | Ray Hộp Hafele 552.55.306 - Thép, Giảm Chấn, Bền Bỉ | 552.55.306 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 3371 | Ray Imundex 300mm, Thép Mạ Kẽm, Giảm Chấn Tối Ưu | 7272430 | 222.000 đ | Liên hệ |
| 3372 | Chậu Rửa Chén HS20-SSN1S50 Hafele, Thép Không Gỉ, Lắp Âm | 567.20.227 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
| 3373 | Chậu Rửa Hafele 570.35.580, Granite, Chịu Nhiệt, Bền Chắc | 570.35.580 | 8.318.000 đ | Liên hệ |
| 3374 | Biến Điện Led US Hafele 833.74.936 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Vượt Trội | 833.74.936 | 257.000 đ | Liên hệ |
| 3375 | Bas Nối Hafele 981.77.995 | Inox 304 Chất Lượng Đức | 981.77.995 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 3376 | Ray Hộp Âm Alto-S 552.55.322 - Thép, Giảm Chấn Hafele | 552.55.322 | 1.214.000 đ | Liên hệ |
| 3377 | Ray Hafele EPC 433.32.501, Thép, Giảm Chấn, 300mm | 433.32.501 | 173.000 đ | Liên hệ |
| 3378 | Ray EPC Plus 450mm Hafele: Thép, Nhấn Mở, Bền Bỉ | 433.03.135 | 284.000 đ | Liên hệ |
| 3379 | Bản Lề 483.01.720, Hafele, Inox, Giảm Chấn 110º | 483.01.720 | 113.000 đ | Liên hệ |
| 3380 | Bản Lề 311.88.512 Hafele, Thép, Giảm Chấn, 110° | 311.88.512 | 19.000 đ | Liên hệ |
| 3381 | Bản Lề Metalla A 110° Hafele 311.88.510 Thép Giảm Chấn | 311.88.510 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 3382 | Hafele 262.26.535 Minifix 19mm, Hợp Kim Kẽm, PZ2< | 262.26.535 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 3383 | Tay Nâng 493.05.831 Hafele - Thép, Nhựa, Mở 107° | 493.05.831 | 974.000 đ | Liên hệ |
| 3384 | Hafele 833.74.822: Nắp Nhựa Gắn Góc, Khe Điện Tiện Dụng | 833.74.822 | 13.000 đ | Liên hệ |
| 3385 | Kệ Kính Trắng 300 Hafele 495.80.238 - Nhựa, Kính, An Toàn | 495.80.238 | 415.000 đ | Liên hệ |
| 3386 | Chốt Cửa Âm 305mm Inox 304 Hafele 489.71.460 | 489.71.460 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 3387 | Hafele 916.96.007: Đồng Thau, Chống Khoan, Dễ Lắp | 916.96.007 | 199.000 đ | Liên hệ |
| 3388 | Hafele 903.78.589 Tay Nắm Inox 316 Mở Phải, C/C 72mm | 903.78.589 | 1.058.000 đ | Liên hệ |
| 3389 | Tay Nắm Inox 264mm Hafele 155.01.404, An Toàn, Bền Bỉ | 155.01.404 | 109.000 đ | Liên hệ |
| 3390 | Tay Nắm Tủ Cổ Điển Hafele 106.62.005 - Đồng Rêu, Bền Đẹp 140mm | 106.62.005 | 144.000 đ | Liên hệ |
| 3391 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.02.431 - Khung Thép, Tiện Ích Châu Âu | 545.02.431 | 9.181.000 đ | Liên hệ |
| 3392 | Hafele 917.82.335: Đen, Nhựa, Ghi Thẻ Cửa, USB | 917.82.335 | 1.215.000 đ | Liên hệ |
| 3393 | Tay Nắm Kính Bauma 903.13.191, Inox 304, An Toàn | 903.13.191 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 3394 | Kẹp Kính 135º Bauma 981.77.959 Hafele Inox Bóng | 981.77.959 | 128.000 đ | Liên hệ |
| 3395 | Ray Âm 350mm Imundex, Thép Mạ, Giảm Chấn Tốt | 7272435 | 231.000 đ | Liên hệ |
| 3396 | Rổ Kéo 450mm Hafele 540.26.654, Chất Liệu Đức, Tính Năng Trơn Tru | 540.26.654 | 2.960.000 đ | Liên hệ |
| 3397 | Tay Nắm Tủ H1370 Hafele 106.69.247 Hợp Kim, Bền Đẹp | 106.69.247 | 404.000 đ | Liên hệ |
| 3398 | Hafele H1325 Tay Nắm Tủ 180mm, Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom Bóng | 110.34.286 | 134.000 đ | Liên hệ |
| 3399 | ER4400-TC Hafele 912.20.228: Khóa Nhôm, Tính Năng An Toàn | 912.20.228 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 3400 | Smeg SMF02CREU 535.43.605, Italia, Nhôm, Đa Tốc Độ | 535.43.605 | 19.016.000 đ | Liên hệ |