Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 33001 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/1000X35MM Hafele 101.20.019 | 101.20.019 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 33002 | TAY NẮM TỦ =KL, 192x22MM Hafele 106.75.403 | 106.75.403 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 33003 | Handle alu.black matt 800x27mm Hafele 107.24.081 | 107.24.081 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 33004 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 108.75.662 | 108.75.662 | 177.273 đ | Liên hệ |
| 33005 | TAY NẮM TỦ =KL, 340x24MM Hafele 109.49.912 | 109.49.912 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 33006 | TAY NẮM TỦ 332X18MM= SẮT Hafele 110.72.911 | 110.72.911 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 33007 | TAY NẮM TỦ =KL, 143x24MM Hafele 111.63.614 | 111.63.614 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33008 | TAY NẮM TỦ =KL, 128MM Hafele 112.50.202 | 112.50.202 | 134.895 đ | Liên hệ |
| 33009 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/236x36MM Hafele 115.93.006 | 115.93.006 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 33010 | THANH NHÔM 295MM Hafele 126.33.901 | 126.33.901 | 403.541 đ | Liên hệ |
| 33011 | THANH NHÔM 495MM Hafele 126.35.904 | 126.35.904 | 260.664 đ | Liên hệ |
| 33012 | PHỤ KIỆ TAY NẮM GOLA CHỮ J Hafele 126.36.882 | 126.36.882 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 33013 | KNOB ALLISON ZN ORB 8-32 32MM Hafele 133.50.212 | 133.50.212 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 33014 | TAY NẮM TỦ =KL 25X22MM Hafele 134.81.617 | 134.81.617 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 33015 | NẮP CHÌA FH/SH MÀU XÁM = NHỰA Hafele 210.90.504 | 210.90.504 | 3.225 đ | Liên hệ |
| 33016 | THANH DẪN Hafele 239.93.481 | 239.93.481 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 33017 | BAS LIÊN KẾT=KL,MẠ KẼM 70MM Hafele 260.21.705 | 260.21.705 | 4.200 đ | Liên hệ |
| 33018 | LIÊN KẾT MINIFIX 12/12 Hafele 262.17.720 | 262.17.720 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 33019 | LIÊN KẾT MINIFIX 15/16MM Hafele 262.26.093 | 262.26.093 | 1.125 đ | Liên hệ |
| 33020 | BAS TREO KEKU EH KHÔNG CÓ MÉP Hafele 262.49.351 | 262.49.351 | 12.000 đ | Liên hệ |
| 33021 | LIÊN KẾT MAXIFIX ĐÔI =KL Hafele 262.87.951 | 262.87.951 | 13.275 đ | Liên hệ |
| 33022 | LIÊN KẾT RAFIX TAB 20/F/16 Hafele 263.07.330 | 263.07.330 | 1.275 đ | Liên hệ |
| 33023 | LIÊN KẾT RAFIX 20/R/16 Hafele 263.14.103 | 263.14.103 | 5.025 đ | Liên hệ |
| 33024 | VÍT CONFIRMAT SW4 7X50MM=KL Hafele 264.47.191 | 264.47.191 | 1.650 đ | Liên hệ |
| 33025 | THANH REN = KL M6x45mm Hafele 264.72.945 | 264.72.945 | 1.650 đ | Liên hệ |
| 33026 | BAS GIƯỜNG ÂM =KL, 16x75x3.5MM Hafele 273.56.010 | 273.56.010 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 33027 | BAS ĐỠ TIKLA 300KG/CẶP 460MM Hafele 287.48.129 | 287.48.129 | 1.080.000 đ | Liên hệ |
| 33028 | Anthracite cover cap for hanging cabinet Hafele 290.36.572 | 290.36.572 | 5.250 đ | Liên hệ |
| 33029 | NẮP CHE MÀU NIKEN , PHẢI Hafele 290.40.703 | 290.40.703 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 33030 | NẮP CHE MÀU NIKEN , TRÁI Hafele 290.40.704 | 290.40.704 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 33031 | BAS GIỮ GƯƠNG Hafele 292.01.710 | 292.01.710 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 33032 | M510 110° f.ovl. 48/6 TL n. damp Hafele 329.17.630 | 329.17.630 | 60.750 đ | Liên hệ |
| 33033 | NEW ART:351.20.838 Hafele 351.20.837 | 351.20.837 | 73.539 đ | Liên hệ |
| 33034 | THANH CHỐNG CỬA TỦ (T) 190MM Hafele 365.86.731 | 365.86.731 | 60.900 đ | Liên hệ |
| 33035 | BỘ FREE FOLD-S,H5FS 770 - 840MM Hafele 372.29.075 | 372.29.075 | 1.977.273 đ | Liên hệ |
| 33036 | BỘ FREE FOLD-S,G4FS 710 - 790MM Hafele 372.69.075 | 372.69.075 | 1.840.908 đ | Liên hệ |
| 33037 | HỘP LỰC AVT HK PF 1500-4900 Hafele 372.85.913 | 372.85.913 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 33038 | NẮP CHE AVT HS LỚN T -XÁM Hafele 372.94.510 | 372.94.510 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 33039 | BỘ AVENTOS HS LOẠI I TRẮNG Hafele 372.94.617 | 372.94.617 | 4.930.227 đ | Liên hệ |
| 33040 | NẮP CHE AVT HL LỚN P -XÁM Hafele 372.94.771 | 372.94.771 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 33041 | SERVO DRIVE AVENTOS HL Hafele 372.94.815 | 372.94.815 | 8.865.000 đ | Liên hệ |
| 33042 | BỘ AVENTOS HL LOẠI B TRẮNG Hafele 372.94.856 | 372.94.856 | 1.847.727 đ | Liên hệ |
| 33043 | CÙI CHỎ ĐỠ CÁNH TỦ =KL Hafele 373.79.720 | 373.79.720 | 92.287 đ | Liên hệ |
| 33044 | D - TOP TR ALU 40 CHAMP.3M Hafele 403.75.386 | 403.75.386 | 2.516.591 đ | Liên hệ |
| 33045 | RAY ĐƠN ĐỊNH VỊ DƯỚI =NHỰA, 2M Hafele 404.76.920 | 404.76.920 | 17.250 đ | Liên hệ |
| 33046 | DẪN HƯỚNG BẰNG NHỰA 2M Hafele 407.46.302 | 407.46.302 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 33047 | BAS DẪN HƯỚNG BÊN PHẢI =KL Hafele 410.26.204 | 410.26.204 | 150.075 đ | Liên hệ |
| 33048 | BAS CHẶN Hafele 416.15.510 | 416.15.510 | 132.000 đ | Liên hệ |
| 33049 | B-Runner with interlock 300mm black Hafele 420.50.031 | 420.50.031 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 33050 | Ray mạ kẽm 550mm Hafele 421.08.556 | 421.08.556 | 1.011.675 đ | Liên hệ |
| 33051 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 428.98.528 | 428.98.528 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 33052 | KHAY GIỮ GIẤY Hafele 429.98.390 | 429.98.390 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 33053 | Mx Run.UMS30 F galv.+D 1Dcl 16/250mm Hafele 433.07.525 | 433.07.525 | 113.250 đ | Liên hệ |
| 33054 | DIY Butt hinge st.st.102x76x2.5mm 4SR Hafele 489.04.008 | 489.04.008 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 33055 | DIY Butt hinge st.st.102x76x2.0mm 4SR Hafele 489.04.013 | 489.04.013 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 33056 | DIY Thermo.shr.set w/o mixer cp. Hafele 495.60.066 | 495.60.066 | 6.538.636 đ | Liên hệ |
| 33057 | Cọ vệ sinh InnoGeo-S Hafele 495.80.211 | 495.80.211 | 1.485.000 đ | Liên hệ |
| 33058 | DIY Gls clamp SS304 PVD blk matt G-G90 Hafele 499.05.866 | 499.05.866 | 2.127 đ | Liên hệ |
| 33059 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L31 CC85 Hafele 499.94.340 | 499.94.340 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
| 33060 | MÁY HÚT KHÓI HAFELE TREO TƯỜNG 600MM 500.30.152 | 500.30.152 | 5.511.750 đ | Liên hệ |
| 33061 | MÓC MÁNG KHĂN 3 THANH 454MM= KL Hafele 510.37.239 | 510.37.239 | 930.000 đ | Liên hệ |
| 33062 | GIÁ ĐÊ GIẤY CUỘN 3 TẦNG=KL Hafele 521.19.231 | 521.19.231 | 3.555.000 đ | Liên hệ |
| 33063 | KHAY ÚP CHÉN Hafele 521.53.210 | 521.53.210 | 2.351.250 đ | Liên hệ |
| 33064 | GIÁ TREO GIẤY VỆ SINH CHROME Hafele 521.55.290 | 521.55.290 | 1.080.750 đ | Liên hệ |
| 33065 | GIÁ ĐỰNG ĐĨA 380X190X255MM=KL Hafele 521.61.232 | 521.61.232 | 2.112.750 đ | Liên hệ |
| 33066 | GIÁ ĐỰNG ĐŨA L154xW106xH180 Hafele 522.55.240 | 522.55.240 | 115.650 đ | Liên hệ |
| 33067 | CÂN NHÀ BẾP, NHỰA ABS/KÍNH, MÀU KEM Hafele 531.07.011 | 531.07.011 | 334.091 đ | Liên hệ |
| 33068 | Bình đựng nước 1000ML ACQUA Hafele 531.33.401 | 531.33.401 | 1.233.000 đ | Liên hệ |
| 33069 | HỘP ĐỰNG TRÀ VÀ CAFE, INOX, ROSEGOLD Hafele 531.34.016 | 531.34.016 | 265.908 đ | Liên hệ |
| 33070 | SP - V-flap-533.87.377 Hafele 532.73.000 | 532.73.000 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 33071 | SP - LED lamp plate-533.17.001& 011 Hafele 532.73.039 | 532.73.039 | 128.250 đ | Liên hệ |
| 33072 | SP - Outter tub assy-534.94.551 Hafele 532.75.166 | 532.75.166 | 1.747.500 đ | Liên hệ |
| 33073 | SP - door glass-534.94.551 Hafele 532.75.177 | 532.75.177 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 33074 | SP - PCB-535.43.292 Hafele 532.75.356 | 532.75.356 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 33075 | SP - BOARD ASSEMBLY Hafele 532.75.694 | 532.75.694 | 5.661.000 đ | Liên hệ |
| 33076 | SP - complete base-535.43.549 Hafele 532.76.648 | 532.76.648 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 33077 | SP - outlet pipe-535.29.670 Hafele 532.76.817 | 532.76.817 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33078 | SP-539.20.600-Power Cord Hafele 532.78.075 | 532.78.075 | 81.750 đ | Liên hệ |
| 33079 | SP-539.20.600-Induction Washing Pump Hafele 532.78.076 | 532.78.076 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 33080 | SP-539.20.600-Washing Pump Inlet Pipe Hafele 532.78.078 | 532.78.078 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33081 | SP-538.01.431-Door Gasket Hafele 532.78.688 | 532.78.688 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 33082 | SP-533.09.901-Temperature sensing Coil-4 Hafele 532.78.918 | 532.78.918 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33083 | SP-3B GR-METAL HANDLE-533.23.210 Hafele 532.79.002 | 532.79.002 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 33084 | SP-OKAM-HINGE MECHANISM RIGHT-533.23.200 Hafele 532.79.004 | 532.79.004 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33085 | SP-534.14.100-Electric Damper-FF2-691-03 Hafele 532.79.373 | 532.79.373 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33086 | SP-Control Board-ceramic-536.61.565 Hafele 532.80.019 | 532.80.019 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 33087 | SP - 539.81.075 - Motor 750m3/h Hafele 532.80.983 | 532.80.983 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 33088 | SP-Operating module programmed Hafele 532.83.230 | 532.83.230 | 14.100.000 đ | Liên hệ |
| 33089 | SP Transfer tube_539.20.530 Hafele 532.84.443 | 532.84.443 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33090 | SP - OVEN GLASS TRAY Hafele 532.84.858 | 532.84.858 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 33091 | SP-Power module programmed Hafele 532.84.897 | 532.84.897 | 4.275.000 đ | Liên hệ |
| 33092 | SP - Phần trượt - 534.16.970 Hafele 532.85.131 | 532.85.131 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 33093 | SP-carbon filter Hafele 532.85.961 | 532.85.961 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 33094 | SP-Operating module Hafele 532.86.219 | 532.86.219 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 33095 | SP-HOUSING FOR KAG90AI20G/03 Hafele 532.86.222 | 532.86.222 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 33096 | SP-Outer Door Glass Hafele 532.86.515 | 532.86.515 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 33097 | SP-seal Hafele 532.86.516 | 532.86.516 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 33098 | SP - Cảm nhận lửa - 495.06.051/053 Hafele 532.86.663 | 532.86.663 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33099 | SP - DOD PACKAGE GR/DD 54 CM Hafele 532.86.792 | 532.86.792 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 33100 | HILIGHT HOTPLATE OF CERAMIC HOB 539.06.6 Hafele 532.87.337 | 532.87.337 | 3.150.000 đ | Liên hệ |