Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 33201 | MIẾNG LÓT COTTON 320X465X5MM Hafele 805.83.492 | 805.83.492 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 33202 | KHAY ĐỰNG ĐỒ KIM LOẠI 148X505X305MM Hafele 805.83.760 | 805.83.760 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 33203 | BỘ RỔ KÉO=KL, 764X475X155MM Hafele 805.93.803 | 805.93.803 | 1.392.000 đ | Liên hệ |
| 33204 | KHUNG TREO QUẦN ÁO 664x460x130MM Hafele 805.93.912 | 805.93.912 | 526.125 đ | Liên hệ |
| 33205 | GIÁ TREO MÓC ÁO 84X526X163MM Hafele 807.45.030 | 807.45.030 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 33206 | RỔ TREO QUẦN 725X510X105MM Hafele 807.48.202 | 807.48.202 | 3.069.750 đ | Liên hệ |
| 33207 | KỆ GỖ KÉO ĐỂ QUẦN=GỖ SỒ Hafele 807.49.301 | 807.49.301 | 2.235.000 đ | Liên hệ |
| 33208 | THANH BẢO VỆ MẶT BÀN,6 CÁ Hafele 808.90.090 | 808.90.090 | 819.000 đ | Liên hệ |
| 33209 | KHỚP LIÊN KẾT ĐÔI ELLIPTA Hafele 818.11.365 | 818.11.365 | 420.000 đ | Liên hệ |
| 33210 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.721 | 819.14.721 | 42.788.250 đ | Liên hệ |
| 33211 | NẮP ĐẬY THANH TREO =PL Hafele 819.15.773 | 819.15.773 | 69.000 đ | Liên hệ |
| 33212 | Ổ CẮM SCHUKO 3 ĐẦU CẮM Hafele 822.74.331 | 822.74.331 | 6.127.500 đ | Liên hệ |
| 33213 | LED SÁNG LẠNH 1,2W Hafele 830.53.270 | 830.53.270 | 1.323.661 đ | Liên hệ |
| 33214 | LOA 140 GẮN ÂM VÀO ĐỒ NỘI Hafele 833.02.823 | 833.02.823 | 1.681.500 đ | Liên hệ |
| 33215 | LED2043 12V/4.8W/m 30K/CRI82/20AWG/2.5m Hafele 833.70.123 | 833.70.123 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 33216 | Surf. mt. housing rd./st.ststc./d=66.5mm Hafele 833.72.804 | 833.72.804 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 33217 | DÂY NỐI BIẾN ĐIỆN 2M Hafele 833.77.796 | 833.77.796 | 41.850 đ | Liên hệ |
| 33218 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG PV Hafele 900.92.177 | 900.92.177 | 1.941.600 đ | Liên hệ |
| 33219 | PC LEV HDL SET ZI BLAS.BL. Hafele 900.99.744 | 900.99.744 | 3.502.500 đ | Liên hệ |
| 33220 | BỘ TAY NẮM GẠT & CHỐT WC C12811N5Q6, NI Hafele 900.99.802 | 900.99.802 | 10.035.000 đ | Liên hệ |
| 33221 | PC LEV HDL SET8 BR.ANT BR Hafele 901.79.753 | 901.79.753 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 33222 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG, CHROME BÓNG/MỜ Hafele 901.92.272 | 901.92.272 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
| 33223 | BỘ TAY NẮM GẠT AD EN PVD Hafele 901.98.951 | 901.98.951 | 13.807.500 đ | Liên hệ |
| 33224 | TAY NẮM GẠT =KL Hafele 901.99.953 | 901.99.953 | 7.048.275 đ | Liên hệ |
| 33225 | TẤM CHỮ NHẬT- W 48 X L 235 MM, INOX MÀU Hafele 902.66.012 | 902.66.012 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
| 33226 | TAY NẮM KÉO 32X1600MM=KL Hafele 903.00.636 | 903.00.636 | 7.788.075 đ | Liên hệ |
| 33227 | Oval PC-esc. st.st.bla.pvd. Hafele 903.58.122 | 903.58.122 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 33228 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.92.374 | 903.92.374 | 213.900 đ | Liên hệ |
| 33229 | Hdl. HL949ED-92 w. backplate an. gld. Hafele 905.99.303 | 905.99.303 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 33230 | TRỤC XOAY TAY NẮM 9X85MM Hafele 909.61.431 | 909.61.431 | 244.800 đ | Liên hệ |
| 33231 | CHỐT ÂM DÀI 450MM, CHROME BÓNG Hafele 911.62.518 | 911.62.518 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 33232 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 450MM Hafele 911.62.523 | 911.62.523 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 33233 | TAY NẮM TRÒN MK DIY INOX 6 CÁI Hafele 911.64.330 | 911.64.330 | 1.466.250 đ | Liên hệ |
| 33234 | BỘ TAY NẮM GẠT MẪU ĐỒNG BÓNG PVD = Hafele 911.64.416 | 911.64.416 | 17.520.000 đ | Liên hệ |
| 33235 | BỘ TAY NẮM GẠT 3-T5C, NIKEN MỜ Hafele 911.78.122 | 911.78.122 | 4.830.000 đ | Liên hệ |
| 33236 | GIỮ CỬA NAM CHÂM ĐIỆN = KL, MÀU NHÔM Hafele 912.05.321 | 912.05.321 | 5.027.250 đ | Liên hệ |
| 33237 | SP - Module mặt trước EL8500 Hafele 912.05.411 | 912.05.411 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 33238 | SP - EL8500 - Back module Hafele 912.05.412 | 912.05.412 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 33239 | SP - EL8500 - Strike plate with plastic Hafele 912.05.418 | 912.05.418 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 33240 | SP - EL8500 - Spindle Hafele 912.05.419 | 912.05.419 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 33241 | SP - EL8000 back modul w/o PCB&bat cover Hafele 912.05.678 | 912.05.678 | 1.464.525 đ | Liên hệ |
| 33242 | SP - EL7700 - Front module Hafele 912.05.866 | 912.05.866 | 2.947.500 đ | Liên hệ |
| 33243 | SP - EL7700 - Back module Hafele 912.05.867 | 912.05.867 | 2.947.500 đ | Liên hệ |
| 33244 | SP - EL7500 Grey - Back module of 912.05 Hafele 912.05.871 | 912.05.871 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 33245 | SP - EL7800 plus main PCB Hafele 912.20.577 | 912.20.577 | 3.750 đ | Liên hệ |
| 33246 | SP - Mortise T6068F Hafele 912.21.841 | 912.21.841 | 99.477 đ | Liên hệ |
| 33247 | PHÔI CHÌA PSM, DEF 135 Hafele 916.09.292 | 916.09.292 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 33248 | Chìa chủ cao cấp SD Hafele 916.09.917 | 916.09.917 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 33249 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) DF Hafele 916.50.003 | 916.50.003 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 33250 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) EF Hafele 916.50.018 | 916.50.018 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 33251 | Self assemble key-in-knob cylinder BF Hafele 916.60.410 | 916.60.410 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 33252 | Self assemble key-in-knob cylinder EG Hafele 916.60.417 | 916.60.417 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 33253 | SFIC core 626 7pin Hafele 916.60.634 | 916.60.634 | 1.020.000 đ | Liên hệ |
| 33254 | MK for 916.64.290 eco pc.w/thumb.71, bla Hafele 916.64.295 | 916.64.295 | 401.250 đ | Liên hệ |
| 33255 | Psm mk lev. Trim, ET, EF Hafele 916.67.857 | 916.67.857 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 33256 | Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) DE Hafele 916.69.887 | 916.69.887 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 33257 | PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM BD Hafele 916.74.632 | 916.74.632 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
| 33258 | License 6EA - EC10 software Hafele 917.80.667 | 917.80.667 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
| 33259 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 58-68MM Hafele 917.90.246 | 917.90.246 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 33260 | CÙI CHỎ DORMA TS92G Hafele 931.01.139 | 931.01.139 | 8.150.625 đ | Liên hệ |
| 33261 | BAS GẮN CHO KÍNH TS2000 MÀU BẠC Hafele 931.16.379 | 931.16.379 | 2.130.000 đ | Liên hệ |
| 33262 | BAS TREO =KL SLIMLINE Hafele 940.41.026 | 940.41.026 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 33263 | THANH BAS TREO CỬA TRƯỢT SLIMDRIVE 3M Hafele 941.26.631 | 941.26.631 | 3.722.250 đ | Liên hệ |
| 33264 | BAS TREO VỚI VÍT M14 Hafele 941.60.023 | 941.60.023 | 2.721.675 đ | Liên hệ |
| 33265 | Dẫn hướng Confort 160 (ngắn) Hafele 941.60.071 | 941.60.071 | 1.267.500 đ | Liên hệ |
| 33266 | OUT OF SAP Hafele 942.42.013 | 942.42.013 | 5.340.000 đ | Liên hệ |
| 33267 | Palace110,Vách.A,ThacoChulai Hafele 943.41.220 | 943.41.220 | 1.029.283.406 đ | Liên hệ |
| 33268 | Palace110,Ray.Trượt,HomeCredit Hafele 943.41.271 | 943.41.271 | 11.925.000 đ | Liên hệ |
| 33269 | Khung tấm vách C, City Central Nha Trang Hafele 943.41.408 | 943.41.408 | 146.905.042 đ | Liên hệ |
| 33270 | Ray trượt vách C MCredit Hafele 943.41.613 | 943.41.613 | 11.016.600 đ | Liên hệ |
| 33271 | Ray trượt vách B văn phòng Navigos Hafele 943.42.603 | 943.42.603 | 26.460.000 đ | Liên hệ |
| 33272 | VNDĐ, PAL110, Vách A, Thanh Xuân CPX HN Hafele 943.42.661 | 943.42.661 | 887.067.550 đ | Liên hệ |
| 33273 | V/TEC THRUST BEARING SLEEVE Hafele 946.12.120 | 946.12.120 | 4.680.000 đ | Liên hệ |
| 33274 | DUAL TOP TRACK CURVED,75 DEG. Hafele 946.32.075 | 946.32.075 | 15.900.000 đ | Liên hệ |
| 33275 | 05159500V DOMINA HP-2W C/C 55,5MM STEP8 Hafele 972.05.176 | 972.05.176 | 885.000 đ | Liên hệ |
| 33276 | SUPPLEMENTARY ARM 12"-TYPE L Hafele 972.05.421 | 972.05.421 | 457.500 đ | Liên hệ |
| 33277 | Hộp đựng giấy Hotel Hafele 980.21.172 | 980.21.172 | 2.311.363 đ | Liên hệ |
| 33278 | Kệ KIẾNG 500X125X22 Hafele 980.60.212 | 980.60.212 | 545.454 đ | Liên hệ |
| 33279 | Kệ kính góc HÄFELE 980.62.242 | 980.62.242 | 538.636 đ | Liên hệ |
| 33280 | Kệ kính góc 2 tầng - RENOIR SERIES Hafele 980.62.252 | 980.62.252 | 1.568.181 đ | Liên hệ |
| 33281 | HỘP KẸP NỐI INOX MỜ DIN LEFT Hafele 981.01.480 | 981.01.480 | 6.804.000 đ | Liên hệ |
| 33282 | Shr.dr.hinge SS304 pol.G-G 180° Hafele 981.77.969 | 981.77.969 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 33283 | Nút nhấn NO+NO 10A, 1M, nâu VM19026 Hafele 985.56.443 | 985.56.443 | 464.670 đ | Liên hệ |
| 33284 | TAY GÕ CỬA ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 986.10.035 | 986.10.035 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 33285 | Nắp đèn HM Bosch DFT63/93AC50 - Chất liệu cao cấp, bền bỉ - 11019803 | DFT63/93AC50 | Liên hệ | Liên hệ |
| 33286 | Bộ khớp cố định thanh trượt dẫn hướng REVEGO duo Blum 802M0002.L2 8825954 | 8825954 | 2.762.000 đ | Liên hệ |
| 33287 | Bộ bản lề REVEGO duo Blum 802T1800.L3 6876056 | 6876056 | 32.318.000 đ | Liên hệ |
| 33288 | Mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3) Blum ZV4.1042M 2230934 | 2230934 | 497.000 đ | Liên hệ |
| 33289 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K 4,5x50/34mm Hafele 015.43.988 | 015.43.988 | 750 đ | Liên hệ |
| 33290 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K 4,5x80/49mm Hafele 015.44.047 | 015.44.047 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 33291 | Hospa screw fl.yell.chr.CS 6.0x90/49mm Hafele 015.44.387 | 015.44.387 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 33292 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K6,0x160/59mm Hafele 015.44.458 | 015.44.458 | 4.500 đ | Liên hệ |
| 33293 | NẮP ĐẬY =GỖ D=18MM Hafele 045.26.000 | 045.26.000 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 33294 | TAY NẮM TỦ =KL, 8/264x25MM Hafele 100.56.006 | 100.56.006 | 162.450 đ | Liên hệ |
| 33295 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX,276X26X256MM Hafele 102.12.049 | 102.12.049 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 33296 | TAY NẮM TỦ =KL, 192x22MM Hafele 106.75.603 | 106.75.603 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 33297 | TAY NẮM TỦ =KL, 900x40MM Hafele 108.45.009 | 108.45.009 | 889.895 đ | Liên hệ |
| 33298 | TAY NẮM TỦ =KL, 142x35MM Hafele 110.22.601 | 110.22.601 | 137.688 đ | Liên hệ |
| 33299 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX,206X33MMM Hafele 111.04.047 | 111.04.047 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 33300 | TAY NẮM TỦ =KL, 240x25MM Hafele 111.89.403 | 111.89.403 | 376.099 đ | Liên hệ |