Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
33201 | Sp - 533.23.120-okam-hinge Mech Gr-right Hafele 532.83.107 | 532.83.107 | Liên hệ |
33202 | Sp - 533.23.120-okam-hinge Mech Gr-left Hafele 532.83.108 | 532.83.108 | Liên hệ |
33203 | Sp - 533.23.120-folding Spikes Mechanism Hafele 532.83.947 | 532.83.947 | Liên hệ |
33204 | Sp - 533.23.120-fitting S.iron For Bench Hafele 532.84.099 | 532.84.099 | Liên hệ |
33205 | Sp - 533.23.120-fitting S.iron For Bench Hafele 532.84.098 | 532.84.098 | Liên hệ |
33206 | Sp - 533.13.050-f Flap Cover 2791tran-gr Hafele 532.83.118 | 532.83.118 | Liên hệ |
33207 | Sp - 533.13.050-f Evaporator Assy/2760 A Hafele 532.83.231 | 532.83.231 | Liên hệ |
33208 | Sp - 533.02.807/808/829-dây đánh Lửa Hafele 532.87.404 | 532.87.404 | Liên hệ |
33209 | Sp - 533.02.001-vstl Lcd Knob Fr15 Ass. Hafele 532.91.581 | 532.91.581 | Liên hệ |
33210 | Sp - 533.02.001-ring Tubular Heating Ele Hafele 532.90.183 | 532.90.183 | Liên hệ |
33211 | Sp - 5 Speed Mainboard Hafele 532.85.577 | 532.85.577 | Liên hệ |
33212 | Sp - 4 Speed Mainboard Hafele 532.85.511 | 532.85.511 | Liên hệ |
33213 | Sp - 3d Sensor Pcb/a6050-001-06 Hafele 532.91.402 | 532.91.402 | Liên hệ |
33214 | Sp - 320 Coil Assembly - 536.61.801 Hafele 532.80.933 | 532.80.933 | Liên hệ |
33215 | Sp - 2in1 B-crevice- 535.43.079 Hafele 532.80.353 | 532.80.353 | Liên hệ |
33216 | Sp - 280 Coil Groupware-538.01.681 Hafele 532.80.210 | 532.80.210 | Liên hệ |
33217 | Sp - 160 Coil Groupware-538.01.681 Hafele 532.80.199 | 532.80.199 | Liên hệ |
33218 | Sp - 160 Coil Assembly - 536.61.801 Hafele 532.80.932 | 532.80.932 | Liên hệ |
33219 | Sp - 125 + 100 Mm Pan Support - Altius H Hafele 532.80.831 | 532.80.831 | Liên hệ |
33220 | Sp - 12014980 Sms63l08ea Heatpump Hafele 532.87.390 | 532.87.390 | Liên hệ |
33221 | Sp - 11009426 Pid675dc1e Power Module Pr Hafele 532.87.316 | 532.87.316 | Liên hệ |
33222 | Sp - 11008052 Kis87af30q Control Module Hafele 532.84.781 | 532.84.781 | Liên hệ |
33223 | Sp - 03 Waterproof Ring - 538.66.477&507 Hafele 532.80.793 | 532.80.793 | Liên hệ |
33224 | Sp - 02 Waterproof Ring - 538.66.477 Hafele 532.80.790 | 532.80.790 | Liên hệ |
33225 | Sp - 00752620 Dft63ac50 Carbon Filter Hafele 532.84.860 | 532.84.860 | Liên hệ |
33226 | Sp - #8 - Motor- 535.43.276 Hafele 532.80.508 | 532.80.508 | Liên hệ |
33227 | Sp - #47-inner Lining - 535.43.711 Hafele 532.80.457 | 532.80.457 | Liên hệ |
33228 | Sp - #24 - Air Pump - 535.43.271 Hafele 532.80.454 | 532.80.454 | Liên hệ |
33229 | Sp - #13_centrifugal Fan - 535.43.711 Hafele 532.80.458 | 532.80.458 | Liên hệ |
33230 | Sp - #13 -chốt đánh Lửa-538.66.477&507 Hafele 532.80.805 | 532.80.805 | Liên hệ |
33231 | Smeg Combi Steam Oven Sf4604vcnr1 Hafele 536.64.741 | 536.64.741 | Liên hệ |
33232 | Runn.track Alu.silv. 2 5m Hafele 402.54.602 | 402.54.602 | Liên hệ |
33233 | RỔ LƯỚi LỌt LÒng TỦ 552 X 488 X 125 Hafele 540.25.207 | 540.25.207 | Liên hệ |
33234 | RỔ LẮp MẶt TrƯỚc TỦ ThẤp 450mm Hafele 540.24.604 | 540.24.604 | Liên hệ |
33235 | Rear Bracket For 45mm Bbr 1.0mm St. Zinc Hafele 420.48.990 | 420.48.990 | Liên hệ |
33236 | Ray Trượt âm Hafele 433.32.136 | 433.32.136 | Liên hệ |
33237 | Ray Trượt âm Hafele 433.32.135 | 433.32.135 | Liên hệ |
33238 | Ray Trượt âm Hafele 433.32.134 | 433.32.134 | Liên hệ |
33239 | Rây Hafele 567.25.916 | 567.25.916 | Liên hệ |
33240 | Ray âm Nhấn Mở Mở Toàn Phần 450 Hafele 433.32.014 | 433.32.014 | Liên hệ |
33241 | Ray âm Nhấn Mở Alto-s (pro) Hafele 433.32.015 | 433.32.015 | Liên hệ |
33242 | Ray âm Matrix Runner Um A25 Hafele 433.03.000 | 433.03.000 | Liên hệ |
33243 | Ray âm Giảm Chấn Alto-s (pro) Hafele 433.32.045 | 433.32.045 | Liên hệ |
33244 | Pressuer Ring# Hafele 532.91.806 | 532.91.806 | Liên hệ |
33245 | Power Cord/uk-grey Hafele 532.91.272 | 532.91.272 | Liên hệ |
33246 | Phụ Kiện Vách Keku Eh Hafele 262.49.356 | 262.49.356 | Liên hệ |
33247 | Phụ Kiện Tay Nâng Free Swing Hafele 372.34.611 | 372.34.611 | Liên hệ |
33248 | Phụ Kiện Tay Nâng Cửa Free Up Hafele 372.33.631 | 372.33.631 | Liên hệ |
33249 | Phụ Kiện Tay Nâng Cửa Free Up Hafele 372.33.620 | 372.33.620 | Liên hệ |
33250 | Phụ Kiện đồ đề Rác Thải Cho Chậu đơn Hafele 567.25.879 | 567.25.879 | Liên hệ |
33251 | PhỤ KiỆn Cho MÁy GiẶt 539.96.100/140 Hafele 532.91.231 | 532.91.231 | Liên hệ |
33252 | PhỤ KiỆn 534.14.230 Hafele 532.92.180 | 532.92.180 | Liên hệ |
33253 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.011 | 482.09.011 | Liên hệ |
33254 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.010 | 482.09.010 | Liên hệ |
33255 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.009 | 482.09.009 | Liên hệ |
33256 | Ống Khóa Tsa 330 Hafele 482.09.007 | 482.09.007 | Liên hệ |
33257 | Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.002 | 482.09.002 | Liên hệ |
33258 | Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.000 | 482.09.000 | Liên hệ |
33259 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.005 | 482.09.005 | Liên hệ |
33260 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.004 | 482.09.004 | Liên hệ |
33261 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.003 | 482.09.003 | Liên hệ |
33262 | Ổ KhÓa Pl550 52mm Hafele 482.01.971 | 482.01.971 | Liên hệ |
33263 | Nồi Chiên Không Dầu Dung Tích 6.4 L Hafele 535.43.714 | 535.43.714 | Liên hệ |
33264 | Ngăn Kéo Lưu Trữ Smeg Hafele 536.54.751 | 536.54.751 | Liên hệ |
33265 | Nêm Nhấn Lắp âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.710 | 356.12.710 | Liên hệ |
33266 | Nêm Nhấn Lắp âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.310 | 356.12.310 | Liên hệ |
33267 | Nắp Luồn Dây điện Lỗ Khoan Ø 60 Hoặc 80 Mm Hafele 429.99.137 | 429.99.137 | Liên hệ |
33268 | Nắp Che Màu Trắng Hafele 552.53.760 | 552.53.760 | Liên hệ |
33269 | Nắp Che Free Up Hafele 372.33.685 | 372.33.685 | Liên hệ |
33270 | Nắp Che Free Up Hafele 372.33.682 | 372.33.682 | Liên hệ |
33271 | Nắp Che Free Swing Hafele 372.34.685 | 372.34.685 | Liên hệ |
33272 | Nắp Che Free Swing Hafele 372.34.682 | 372.34.682 | Liên hệ |
33273 | Nắp Che Free Fold Cho Cánh Tủ đôi Với Tỷ Lệ 1:1 được Làm Từ Gỗ Hoặc Với Khung Nhôm Hafele 372.37.031 | 372.37.031 | Liên hệ |
33274 | Nắp Che Cho E-drive Hafele 372.38.041 | 372.38.041 | Liên hệ |
33275 | Nắp Bồn Cầu 588.45.454 Hafele 588.45.497 | 588.45.497 | Liên hệ |
33276 | Motormotore S40 024 07 He Hafele 532.90.842 | 532.90.842 | Liên hệ |
33277 | Máy Xay Sinh Tố để Bàn Hafele 535.43.292 | 535.43.292 | Liên hệ |
33278 | Máy Xay Sinh Tố để Bàn Hafele 535.44.160 | 535.44.160 | Liên hệ |
33279 | Máy Sấy Bosch Wtw85400sg Hafele 539.96.880 | 539.96.880 | Liên hệ |
33280 | Máy Rửa Chén độc Lập Smeg Lv612sve Hafele 536.24.473 | 536.24.473 | Liên hệ |
33281 | Máy Rửa Chén độc Lập Hafele Hdw-f602eb 538.21.360 | 538.21.360 | Liên hệ |
33282 | Máy Rửa Chén độc Lập Hafele Hdw-f601b 535.29.670 | 535.29.670 | Liên hệ |
33283 | Máy Rửa Chén để Bàn Hdw-t5551b Hafele 538..21.340 | 538..21.340 | Liên hệ |
33284 | Máy Rửa Chén để Bàn Hdw-t5531b Hafele 538..21.350 | 538..21.350 | Liên hệ |
33285 | Máy Làm Sữa Hạt Hafele 535.43.485 | 535.43.485 | Liên hệ |
33286 | MÁy HÚt MÙi GẮn TƯỜng NghiÊng HÄfel Hafele 538.84.208 | 538.84.208 | Liên hệ |
33287 | Máy Hút Mùi Gắn Tường Hafele 533.87.377 | 533.87.377 | Liên hệ |
33288 | Máy Hút Mùi âm Tủ Thép Không Gỉ Hafele 539.82.142 | 539.82.142 | Liên hệ |
33289 | MÁy HÚt MÙi Âm TỦ Hh-ti90b MẶt KÍn Hafele 539.82.183 | 539.82.183 | Liên hệ |
33290 | MÁy HÚt MÙi Âm TỦ Hafele Hh-ti90a 539.82.193 | 539.82.193 | Liên hệ |
33291 | Máy Hút Mùi âm Tủ HÄfele Hafele 533.87.797 | 533.87.797 | Liên hệ |
33292 | MÁy GiẶt 8kg Was28444me Hafele 539.96.020 | 539.96.020 | Liên hệ |
33293 | MÁy GiẶt 8kg Bosch Hafele 539.96.060 | 539.96.060 | Liên hệ |
33294 | Máy Cắt Mì ý Cho Trộn đứng Hafele 535.43.359 | 535.43.359 | Liên hệ |
33295 | Lưới Dưới Cùng Hafele 567.25.811 | 567.25.811 | Liên hệ |
33296 | Lưới Dưới Cùng Hafele 567.25.810 | 567.25.810 | Liên hệ |
33297 | Lò Nướng âm Tủ Smeg Sopa6104s2pn Hafele 536.74.451 | 536.74.451 | Liên hệ |
33298 | Lò đơn Đa Chức Năng Hafele 536.64.712 | 536.64.712 | Liên hệ |
33299 | Khung Kéo Ra đóng Giảm Chấn Lắp Chìm Mở Toàn Phần Hafele 433.10.464 | 433.10.464 | Liên hệ |
33300 | Khung Kéo Ra đóng Giảm Chấn Lắp Chìm Mở Rộng đơn Hafele 433.06.465 | 433.06.465 | Liên hệ |