Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 33201 | BỘ AVENTOS HL LOẠI E TRẮNG Hafele 372.94.859 | 372.94.859 | 3.150.681 đ | Liên hệ |
| 33202 | BỘ AVENTOS HK-XS TIP-ON PF 800-1600 Hafele 372.95.742 | 372.95.742 | 590.454 đ | Liên hệ |
| 33203 | TAY CHỐNG CỬA TỦ MAXI MẠ NICKEL Hafele 373.69.900 | 373.69.900 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 33204 | D - TOP TR ALU 40 CHAMP.3M Hafele 403.75.386 | 403.75.386 | 2.516.591 đ | Liên hệ |
| 33205 | DẪN HƯỚNG BẰNG NHỰA 2M Hafele 407.46.302 | 407.46.302 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 33206 | BAS CHẶN BÁNH XE =NHỰA Hafele 410.26.301 | 410.26.301 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 33207 | BAS CHẬN = CAO SU Hafele 410.26.302 | 410.26.302 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 33208 | B-Runner with interlock 300mm black Hafele 420.50.031 | 420.50.031 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 33209 | Ray mạ kẽm 550mm Hafele 421.08.556 | 421.08.556 | 1.011.675 đ | Liên hệ |
| 33210 | THANH RƯỢT HỘC TỦ 40MM Hafele 423.52.940 | 423.52.940 | 2.880.750 đ | Liên hệ |
| 33211 | THANH NẮM Hafele 442.27.901 | 442.27.901 | 354.000 đ | Liên hệ |
| 33212 | DIY Butt hinge st.st. 89x56x1.5mm HL Hafele 489.20.077 | 489.20.077 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 33213 | BỘ AVENTOS HF SET 22 ( 760-1040MM) DIY Hafele 493.05.703 | 493.05.703 | 2.572.500 đ | Liên hệ |
| 33214 | BỘ AVENTOS HF SET 28 ( 700-900MM) DIY Hafele 493.05.722 | 493.05.722 | 2.992.500 đ | Liên hệ |
| 33215 | Móc đơn Hafele 495.80.008 | 495.80.008 | 409.091 đ | Liên hệ |
| 33216 | Kệ đỡ dụng cụ InnoGeo-E Hafele 495.80.196 | 495.80.196 | 2.277.000 đ | Liên hệ |
| 33217 | Móc áo InnoGeo-S Hafele 495.80.201 | 495.80.201 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 33218 | DIY Gls clp SS304 PVD blk matt W-G-PLT90 Hafele 499.05.864 | 499.05.864 | 2.127 đ | Liên hệ |
| 33219 | GIÁ ĐÊ GIẤY CUỘN 3 TẦNG=KL Hafele 521.19.231 | 521.19.231 | 3.555.000 đ | Liên hệ |
| 33220 | BỘ 5 MÓC TREO ĐA NĂNG, TR Hafele 521.57.280 | 521.57.280 | 110.250 đ | Liên hệ |
| 33221 | BỘ DAO BẾP 6 CÁI, INOX, MÀU KEM Hafele 531.01.006 | 531.01.006 | 879.545 đ | Liên hệ |
| 33222 | BỘ ĐỒ ĂN 24 CÁI, INOX, MÀU SATIN Hafele 531.02.002 | 531.02.002 | 1.005.750 đ | Liên hệ |
| 33223 | CÂN NHÀ BẾP, NHỰA ABS/KÍNH, CARBON Hafele 531.07.010 | 531.07.010 | 334.091 đ | Liên hệ |
| 33224 | BỘ CHẢO 3 CÁI, NHÔM, MÀU ROSEGOLD Hafele 531.08.010 | 531.08.010 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
| 33225 | KỆ 2 TẦNG 570X240X370 MM Hafele 531.23.112 | 531.23.112 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 33226 | Khay đựng nến bằng kim loại Hafele 531.34.381 | 531.34.381 | 1.242.000 đ | Liên hệ |
| 33227 | Khay đựng nến bằng kim loại Hafele 531.34.388 | 531.34.388 | 2.331.000 đ | Liên hệ |
| 33228 | SP - Carbon filter-533.87.377 Hafele 532.73.007 | 532.73.007 | 109.500 đ | Liên hệ |
| 33229 | SP - PTC heater-533.17.011 Hafele 532.73.051 | 532.73.051 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 33230 | SP - Cutlery Assembly-538.21.370 Hafele 532.75.091 | 532.75.091 | 577.500 đ | Liên hệ |
| 33231 | SP-536.61.810-Mainboard bracket Hafele 532.79.607 | 532.79.607 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33232 | SP-Control Board-ceramic-536.61.565 Hafele 532.80.019 | 532.80.019 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 33233 | SP-PCB ELECTRONIC UNIT Hafele 532.83.285 | 532.83.285 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 33234 | SP-539.66.131-Ring Hafele 532.83.899 | 532.83.899 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 33235 | SP bake rack 538.01.421 Hafele 532.84.270 | 532.84.270 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 33236 | SP - MA CON CUA 532.85.134-TRAI Hafele 532.84.855 | 532.84.855 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
| 33237 | SP grill tray- 538.01.210 Hafele 532.84.861 | 532.84.861 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 33238 | SP - PROGRAMMED POWER ELECTRONIC UNIT Hafele 532.84.923 | 532.84.923 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
| 33239 | SP- Thermal fan 230V 15W Hafele 532.85.070 | 532.85.070 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 33240 | SP - Khay lớn - 534.16.970 Hafele 532.85.123 | 532.85.123 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 33241 | SP - Ống cấp nước đầu vào_538.21.190 Hafele 532.85.287 | 532.85.287 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33242 | SP-handle Hafele 532.85.988 | 532.85.988 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 33243 | SP - Back plate 538.80.272 Hafele 532.86.584 | 532.86.584 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 33244 | SP - Cảm nhận lửa - 495.06.051/053 Hafele 532.86.663 | 532.86.663 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33245 | SP - Bo mạch Module Chương Trình Nguồn Hafele 532.87.338 | 532.87.338 | 4.875.000 đ | Liên hệ |
| 33246 | SP-Ignition switch Hafele 532.87.486 | 532.87.486 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 33247 | SP- POWER MODULE FOR WASHING MACHINE Hafele 532.87.555 | 532.87.555 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 33248 | SP-WAE18161SG-BOOT GASKET Hafele 532.87.610 | 532.87.610 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 33249 | SP - Động cơ Hafele 532.87.916 | 532.87.916 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 33250 | SP-Hộp chuyển đổi-538.84.007/228 Hafele 532.90.005 | 532.90.005 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 33251 | SP- lưới lọc dầu của 538.84.208 Hafele 532.90.016 | 532.90.016 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 33252 | SP-lưới lọc của 539.82.373/603 Hafele 532.90.068 | 532.90.068 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 33253 | INNER DOOR-2 ASSEMBLY-2(NVS) Hafele 532.91.150 | 532.91.150 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 33254 | Glas shelf 390x275x4 Hafele 532.92.160 | 532.92.160 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33255 | MÁY HÚT KHÓI HAFELE KÍNH THẲNG 900M 536.86.463 | 536.86.463 | 5.366.250 đ | Liên hệ |
| 33256 | Charcoal filter Hafele 538.86.924 | 538.86.924 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 33257 | GAGGENAU MẶT CỬA INOX CHO 539.16.190 Hafele 539.16.907 | 539.16.907 | 6.375.000 đ | Liên hệ |
| 33258 | Built-in hood stst. 600mm Hafele 539.86.032 | 539.86.032 | 19.350.000 đ | Liên hệ |
| 33259 | MÁY HÚT KHÓI 887-1170X900X5 Hafele 539.86.253 | 539.86.253 | 16.377.273 đ | Liên hệ |
| 33260 | Cửa thông gió máy hút Gaggenau 90 cm Hafele 539.86.986 | 539.86.986 | 12.375.000 đ | Liên hệ |
| 33261 | KHUNG CONVOY PREMIO 1500-1600MM Hafele 549.60.906 | 549.60.906 | 2.687.250 đ | Liên hệ |
| 33262 | THÀNH HỘP VIONARO MÀU XÁM Hafele 550.41.350 | 550.41.350 | 840.000 đ | Liên hệ |
| 33263 | RAY LEGRABOX 40KG BÊN TRÁI,500MM Hafele 550.61.952 | 550.61.952 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 33264 | RAY LEGRABOX 70KG BÊN PHẢI,500MM Hafele 550.62.951 | 550.62.951 | 396.000 đ | Liên hệ |
| 33265 | RAY LEGRABOX 70KG BÊN TRÁI,500MM Hafele 550.62.954 | 550.62.954 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 33266 | BỘ THÀNH HỘP LEGRABOX C,500 Hafele 550.68.505 | 550.68.505 | 714.450 đ | Liên hệ |
| 33267 | THÀNH HỘP TDB M GÓC TRÁI Hafele 550.80.759 | 550.80.759 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 33268 | Marking gauge Matrix Box P Hafele 553.69.035 | 553.69.035 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 33269 | THÀNH HỘP TDB ITV D P INOX Hafele 553.80.145 | 553.80.145 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 33270 | THÀNH HỘP INTIVO M TRẮNG PHẢI Hafele 553.80.642 | 553.80.642 | 194.250 đ | Liên hệ |
| 33271 | THÀNH HỘP TDB ITV M XÁM P Hafele 553.80.945 | 553.80.945 | 206.250 đ | Liên hệ |
| 33272 | THÀNH HỘP TDB ITV D T XÁM Hafele 553.81.925 | 553.81.925 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 33273 | NÂNG CẤP GIỮA T TDB ATR TRG Hafele 553.89.844 | 553.89.844 | 106.125 đ | Liên hệ |
| 33274 | THÀNH HỘP KIẾNG BÓNG, TRÁI Hafele 553.90.045 | 553.90.045 | 485.775 đ | Liên hệ |
| 33275 | BAS SAU NC TDB ITV INOX TRÁI Hafele 553.90.112 | 553.90.112 | 93.750 đ | Liên hệ |
| 33276 | BAS SAU TDB PLUS D TRÁI XÁM Hafele 553.92.202 | 553.92.202 | 36.225 đ | Liên hệ |
| 33277 | THÀNH HỘP ANTARO Hafele 553.92.213 | 553.92.213 | 23.625 đ | Liên hệ |
| 33278 | BAS KÍNH TDB ANT D XÁM P Hafele 553.98.698 | 553.98.698 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 33279 | BAS LK THÀNH KIẾNG TDB ATR C Hafele 553.98.790 | 553.98.790 | 39.150 đ | Liên hệ |
| 33280 | BAS GẮN DƯỚI GIÁ ĐỠ SD Hafele 554.99.123 | 554.99.123 | 38.181 đ | Liên hệ |
| 33281 | BAS SAU TDB ANT C XÁM T Hafele 555.06.297 | 555.06.297 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 33282 | THÀNH HỘP TANDEMBOX Hafele 555.11.067 | 555.11.067 | 225.501 đ | Liên hệ |
| 33283 | FINELINE DEPTH EXT. 600MM, OAK NATURAL Hafele 556.03.410 | 556.03.410 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 33284 | KHAY ĐỰNG DC 290x410x57 =PL Hafele 556.62.685 | 556.62.685 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 33285 | NGĂN CHIA HỘC TỦ =NHỰA 500/500MM Hafele 556.90.013 | 556.90.013 | 1.597.500 đ | Liên hệ |
| 33286 | SP - Dây cấp nước vòi bếp 30 cm Hafele 565.69.763 | 565.69.763 | 409.091 đ | Liên hệ |
| 33287 | Rổ cho chậu bếp 345X153 Hafele 567.25.920 | 567.25.920 | 477.273 đ | Liên hệ |
| 33288 | CHẬU RỬA 1 BỒN VUÔNG 540X510X200MM Hafele 567.43.090 | 567.43.090 | 6.444.000 đ | Liên hệ |
| 33289 | CHẬU RỬA ĐÔI MASSIMO 740X430X220MM Hafele 567.43.120 | 567.43.120 | 9.197.727 đ | Liên hệ |
| 33290 | Vòi bếp Citterio Semi-Pro Hafele 569.35.291 | 569.35.291 | 28.772.727 đ | Liên hệ |
| 33291 | THÔNG GIÓ NHỰA TRẮNG 65MM Hafele 571.03.723 | 571.03.723 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 33292 | NẮP CHE ỐNG THÔNG GIÓ=NHỰA Hafele 571.61.207 | 571.61.207 | 39.000 đ | Liên hệ |
| 33293 | NẮP CHE ỐNG THÔNG GIÓ=NHỰA Hafele 574.05.602 | 574.05.602 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 33294 | LƯỚI THÔNG GIÓ Hafele 574.91.902 | 574.91.902 | 2.475.000 đ | Liên hệ |
| 33295 | NẮP CHE THÔNG GIÓ=KL Hafele 575.43.035 | 575.43.035 | 3.174.750 đ | Liên hệ |
| 33296 | Gói khuyến mãi phòng tắm 09 Hafele 580.34.359 | 580.34.359 | 5.768.181 đ | Liên hệ |
| 33297 | Cọ vệ sinh Citterio Hafele 580.38.871 | 580.38.871 | 7.022.727 đ | Liên hệ |
| 33298 | Towel ring black Hafele 580.57.321 | 580.57.321 | 20.386 đ | Liên hệ |
| 33299 | Ly đựng bàn chải Logis Hafele 580.60.260 | 580.60.260 | 2.659.091 đ | Liên hệ |
| 33300 | Giá đỡ khăn tắm Addstoris đồng mờ Hafele 580.71.520 | 580.71.520 | 3.225.000 đ | Liên hệ |