Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 33301 | TAY NẮM HỘC TỦ 28x82MM Hafele 152.15.120 | 152.15.120 | 117.300 đ | Liên hệ |
| 33302 | LIÊN KẾT TOFIX RTA = NHỰA Ø 25MM Hafele 261.95.701 | 261.95.701 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 33303 | LIÊN KẾT RTA TRẮNG 37X20X13MM Hafele 262.61.700 | 262.61.700 | 4.125 đ | Liên hệ |
| 33304 | CHỐT GỖ 6X40MM Hafele 267.82.140 | 267.82.140 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 33305 | BÁS CHÂN GIƯỜNG 23MM=KL, 290X190X180MM Hafele 273.07.946 | 273.07.946 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 33306 | Spring loaded fitting Swing Hafele 274.50.91X | 274.50.91X | 50.625.000 đ | Liên hệ |
| 33307 | BAS TREO CÓ THỂ GẬP Hafele 287.42.403 | 287.42.403 | 1.289.175 đ | Liên hệ |
| 33308 | BAS ĐỠ Hafele 287.47.917 | 287.47.917 | 1.713.750 đ | Liên hệ |
| 33309 | NẮP CHE CHO BAS TREO TỦ=KL Hafele 290.21.690 | 290.21.690 | 4.125 đ | Liên hệ |
| 33310 | NẮP CHE CHO BAS TREO TỦ 290.40.901 Hafele 290.40.601 | 290.40.601 | 33.300 đ | Liên hệ |
| 33311 | KIMANA HINGE KIT Hafele 342.73.610 | 342.73.610 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 33312 | CHẶN CỬA=NHỰA Hafele 356.37.650 | 356.37.650 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 33313 | NẮP CHE AVENTOS HK LOẠI LỚN Hafele 372.85.773 | 372.85.773 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 33314 | NẮP CHE AVT HF LỚN P-TRẮNG Hafele 372.94.014 | 372.94.014 | 58.500 đ | Liên hệ |
| 33315 | SERVO DRIVE AVENTOS HS Hafele 372.94.545 | 372.94.545 | 8.865.000 đ | Liên hệ |
| 33316 | BỘ AVENTOS HS SEV-DRI LOẠI A TRẮNG Hafele 372.94.627 | 372.94.627 | 12.541.363 đ | Liên hệ |
| 33317 | BỘ AVENTOS HS SEV-DRI LOẠI F TRẮNG Hafele 372.94.632 | 372.94.632 | 13.816.363 đ | Liên hệ |
| 33318 | NẮP CHE AVT HL LỚN TRÁI WH Hafele 372.94.775 | 372.94.775 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 33319 | AVENTOS HL Set 20L21 Hafele 372.94.884 | 372.94.884 | 1.845.000 đ | Liên hệ |
| 33320 | LATERAL FRAME PROF.COPPER3MM Hafele 403.75.364 | 403.75.364 | 2.153.181 đ | Liên hệ |
| 33321 | Thanh kết nối Hafele 407.34.750 | 407.34.750 | 1.171.500 đ | Liên hệ |
| 33322 | B-Runner with interlock 400mm black Hafele 420.50.033 | 420.50.033 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 33323 | Nắp che lỗ dây điện (xám, 50mm) Hafele 429.99.539 | 429.99.539 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 33324 | BẢN LỀ .5"X3.5"3MM-2BB Hafele 489.05.017 | 489.05.017 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 33325 | Pal110 Track.A Pullman.QN Hafele 493.41.481 | 493.41.481 | 24.976.830 đ | Liên hệ |
| 33326 | Ly đựng bàn chái Hafele 495.80.006 | 495.80.006 | 886.363 đ | Liên hệ |
| 33327 | Bình xịt xà phòng InnoGeo-E Hafele 495.80.195 | 495.80.195 | 1.386.000 đ | Liên hệ |
| 33328 | Thanh treo khăn đơn InnoGeo-E Hafele 495.80.197 | 495.80.197 | 1.683.000 đ | Liên hệ |
| 33329 | Cọ vệ sinh InnoGeo-E Hafele 495.80.200 | 495.80.200 | 1.386.000 đ | Liên hệ |
| 33330 | Thanh treo khăn InnoGeo-S Hafele 495.80.209 | 495.80.209 | 2.178.000 đ | Liên hệ |
| 33331 | Connector St.grey Hafele 503.98.090 | 503.98.090 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 33332 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.15.401 | 505.15.401 | 1.671.000 đ | Liên hệ |
| 33333 | THANH NHÔM 1500MM ( CÓ BÁS) Hafele 521.60.615 | 521.60.615 | 2.004.750 đ | Liên hệ |
| 33334 | BAS ĐỠ THANH TREO=KL,20X50MM Hafele 522.65.290 | 522.65.290 | 172.327 đ | Liên hệ |
| 33335 | BỘ ĐỒ ĂN 24 CÁI, INOX, MÀU SATIN Hafele 531.02.002 | 531.02.002 | 1.005.750 đ | Liên hệ |
| 33336 | BỘ ĐỒ ĂN 24 CÁI, INOX, MÀU SATIN Hafele 531.02.003 | 531.02.003 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 33337 | BỘ HỘP ĐỰNG 3 CÁI, INOX, MÀU CARBON Hafele 531.05.060 | 531.05.060 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 33338 | SP - PTC heater-533.17.011 Hafele 532.73.051 | 532.73.051 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 33339 | SP - Door handle-538.61.431 Hafele 532.75.077 | 532.75.077 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 33340 | SP - Stopper-538.21.370 Hafele 532.75.088 | 532.75.088 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33341 | SP - Themostat+Connector-535.44.170 Hafele 532.75.340 | 532.75.340 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 33342 | SP - Power Board-535.43.713 Hafele 532.76.950 | 532.76.950 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 33343 | SP-538.01.431-ASS'Y CONTROL Hafele 532.78.685 | 532.78.685 | 2.925.000 đ | Liên hệ |
| 33344 | SP-LBG(3SP)-FOLDABLE RACKS-HN-533.23.210 Hafele 532.79.001 | 532.79.001 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 33345 | SP - Right side plate - 538.21.200 Hafele 532.80.645 | 532.80.645 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 33346 | SP-536.14.947-FIXING BRACKET,DOOR Hafele 532.80.648 | 532.80.648 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 33347 | SP glass turntable 538.31.380 Hafele 532.84.317 | 532.84.317 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 33348 | SP - DISPLAY ELECTRONIC UNIT Hafele 532.84.922 | 532.84.922 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
| 33349 | SP- Wire shelf intermediate RAST ver.2 Hafele 532.85.062 | 532.85.062 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33350 | SP- Thermal fan 230V 15W Hafele 532.85.070 | 532.85.070 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 33351 | SP- Lighting unit 5160 red LED Hafele 532.85.071 | 532.85.071 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33352 | SP-IC đánh lửa của 533.02.812 Hafele 532.85.102 | 532.85.102 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33353 | SP - Ống cấp nước đầu vào_538.21.190 Hafele 532.85.287 | 532.85.287 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33354 | SP-Operating module Hafele 532.85.818 | 532.85.818 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 33355 | SP-LID OUTER Hafele 532.86.392 | 532.86.392 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 33356 | SP - Back plate 538.80.272 Hafele 532.86.584 | 532.86.584 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 33357 | SP-van bếp ga 495.06.051 Hafele 532.86.667 | 532.86.667 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 33358 | SP - SP- Power module programmed (DF4801 Hafele 532.86.823 | 532.86.823 | 5.700.000 đ | Liên hệ |
| 33359 | 230355 HBO530XPH THERMOSTAT - CAPILLARY Hafele 532.86.912 | 532.86.912 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 33360 | SP-PIZ975N14E/01-OPERATING MODULE OF HOB Hafele 532.87.382 | 532.87.382 | 3.150.000 đ | Liên hệ |
| 33361 | SP - Module Nguồn - 539.96.090 Hafele 532.87.500 | 532.87.500 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
| 33362 | SP-Cover Evaporator, complete with Vent Hafele 532.87.517 | 532.87.517 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 33363 | SP-CONDENSER OF FRIDGE /646039 Hafele 532.87.541 | 532.87.541 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 33364 | CONTROL MODULE Hafele 532.87.616 | 532.87.616 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 33365 | SP-CLEANER FOR WASHING MACHINE Hafele 532.87.812 | 532.87.812 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33366 | SP-BURNER RING FOR GAS HOB Hafele 532.87.841 | 532.87.841 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33367 | SP-SENSOR FOR SMS50E88EU/92 Hafele 532.87.891 | 532.87.891 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 33368 | SP-Tray Hafele 532.87.967 | 532.87.967 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 33369 | DOOR GASKET FOR FREEZER (OLD CODE Hafele 532.87.968 | 532.87.968 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 33370 | SP-Hộp chuyển đổi-538.84.007/228 Hafele 532.90.005 | 532.90.005 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 33371 | SP- lưới lọc dầu của 538.84.208 Hafele 532.90.016 | 532.90.016 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 33372 | SP - Mặt kính trên - 538.84.218 Hafele 532.90.022 | 532.90.022 | 5.250.000 đ | Liên hệ |
| 33373 | SP - Mặt kính trước - 533.02.001 Hafele 532.90.181 | 532.90.181 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 33374 | SP-nút nhấn chọn của 535.00.310 Hafele 532.90.231 | 532.90.231 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 33375 | UPPER TRAY GR 3.ESTHETICS/DS Hafele 532.91.110 | 532.91.110 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 33376 | ICE GROUP Hafele 532.92.082 | 532.92.082 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 33377 | MÁY NƯỚC NÓNG STIEBEL IS45E Hafele 533.46.820 | 533.46.820 | 2.028.000 đ | Liên hệ |
| 33378 | Hand blender hs-b052hx Hafele 535.44.161 | 535.44.161 | 10.158 đ | Liên hệ |
| 33379 | ACC-DỤNG CỤ VỆ SINH MÁY GIẶT Hafele 535.90.998 | 535.90.998 | 19.050.000 đ | Liên hệ |
| 33380 | GÓI BẾP TỪ HÚT MÙI 2 Hafele 536.01.609 | 536.01.609 | 21.142.500 đ | Liên hệ |
| 33381 | MÁY HÚT KHÓI Hafele 536.86.263 | 536.86.263 | 5.277.637 đ | Liên hệ |
| 33382 | MÁY GIẶT SẤY MÀU TRẮNG LSE147 Hafele 536.94.557 | 536.94.557 | 39.538.636 đ | Liên hệ |
| 33383 | Fridge freezer stst. 750x840x1860mm Hafele 539.16.360 | 539.16.360 | 43.050.000 đ | Liên hệ |
| 33384 | USED ART: 539.26.022- MÁY RỬA CHÉN ÂM Hafele 539.26.021 | 539.26.021 | 21.375.000 đ | Liên hệ |
| 33385 | Cửa thông gió máy hút Gaggenau 90 cm Hafele 539.86.986 | 539.86.986 | 12.375.000 đ | Liên hệ |
| 33386 | RỔ KÉO GẮN VỚI CỬA TỦ, A Hafele 540.25.275 | 540.25.275 | 2.344.500 đ | Liên hệ |
| 33387 | GIÁ ĐỂ CHÉN 414X263MM = KL Hafele 544.01.224 | 544.01.224 | 735.000 đ | Liên hệ |
| 33388 | KỆ TREO GIÀY Hafele 544.43.210 | 544.43.210 | 350.250 đ | Liên hệ |
| 33389 | RỔ TỦ KÉO 210X470X75MM Hafele 545.22.240 | 545.22.240 | 716.475 đ | Liên hệ |
| 33390 | BỘ RỔ LƯỚI COMFORT 2 CÁI 160X470 Hafele 545.60.071 | 545.60.071 | 1.310.775 đ | Liên hệ |
| 33391 | BỘ MÂM XOAY 1/2 CHO CỬA 440MM Hafele 545.99.110 | 545.99.110 | 2.952.750 đ | Liên hệ |
| 33392 | THÀNH HỘP VIONARO MÀU XÁM Hafele 550.41.350 | 550.41.350 | 840.000 đ | Liên hệ |
| 33393 | THÀNH HỘP VIONARO H185X500MM GRAPHITE Hafele 550.43.350 | 550.43.350 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 33394 | THÀNH HỘP LEGRABOX M TRẮNG TRÁI Hafele 550.67.665 | 550.67.665 | 227.250 đ | Liên hệ |
| 33395 | BỘ THÀNH HỘP LEGRABOX F,500 Hafele 550.68.515 | 550.68.515 | 1.273.650 đ | Liên hệ |
| 33396 | BAS NỐI MẶT SAU,BÊN TRÁI CH Hafele 550.75.542 | 550.75.542 | 48.000 đ | Liên hệ |
| 33397 | THÀNH HỘP TDB M GÓC TRÁI Hafele 550.80.759 | 550.80.759 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 33398 | BỘ THÀNH HỘP TANDEMBOX X2- MÀU TRẮNG Hafele 551.23.717 | 551.23.717 | 885.000 đ | Liên hệ |
| 33399 | TANDEMBOX INNER DRAWER Y2-SILK WHITE Hafele 551.23.723 | 551.23.723 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 33400 | THÀNH HỘP NOVA PRO SCALA MÀ Hafele 551.82.950 | 551.82.950 | 669.750 đ | Liên hệ |