Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 33301 | Thanh sen đứng Starck Hafele 589.29.415 | 589.29.415 | 120.204.545 đ | Liên hệ |
| 33302 | Thanh sen đứng Raindance Hafele 589.29.553 | 589.29.553 | 49.977.273 đ | Liên hệ |
| 33303 | Bộ trộn điều nhiệt 12X12 Hafele 589.29.696 | 589.29.696 | 25.227.273 đ | Liên hệ |
| 33304 | Vòi chậu 3 lỗ AX Urquiola Hafele 589.29.809 | 589.29.809 | 26.522.727 đ | Liên hệ |
| 33305 | Bẫy nước Flowstar Polished Black Chrome Hafele 589.29.935 | 589.29.935 | 7.227.273 đ | Liên hệ |
| 33306 | Bộ thanh sen AX CITTERIO Hafele 589.30.684 | 589.30.684 | 17.611.363 đ | Liên hệ |
| 33307 | Bộ thanh sen điều nhiệt Vernis 240 Hafele 589.31.116 | 589.31.116 | 46.609.125 đ | Liên hệ |
| 33308 | THANH treo sen DẠNG TRƯỢT HÄFELE 589.34.931 | 589.34.931 | 1.159.091 đ | Liên hệ |
| 33309 | Thanh trượt Unica 90cm có dây sen 160cm Hafele 589.50.700 | 589.50.700 | 10.022.727 đ | Liên hệ |
| 33310 | Thanh sen đứng HG Croma Hafele 589.51.702 | 589.51.702 | 35.727.273 đ | Liên hệ |
| 33311 | Bộ trộn âm 2 đường nước ShowerSelect Hafele 589.52.203 | 589.52.203 | 27.613.636 đ | Liên hệ |
| 33312 | Thanh sen Senso chưa gồm bộ trộn 6liter Hafele 589.85.009 | 589.85.009 | 6.517.500 đ | Liên hệ |
| 33313 | Thanh sen Multi Compact - Chrome Hafele 589.85.028 | 589.85.028 | 7.629.545 đ | Liên hệ |
| 33314 | SP - THERMOSTAT CARTRIDGE FOR 589.85.004 Hafele 589.85.975 | 589.85.975 | 1.295.454 đ | Liên hệ |
| 33315 | BỘ TRỘN ÂM INNOROUND Hafele 589.95.031 | 589.95.031 | 2.340.000 đ | Liên hệ |
| 33316 | CHÂN BÀN Hafele 634.62.330 | 634.62.330 | 207.750 đ | Liên hệ |
| 33317 | CHÂN BÀN Hafele 634.62.384 | 634.62.384 | 213.750 đ | Liên hệ |
| 33318 | CHÂN BÀN Hafele 634.62.532 | 634.62.532 | 236.250 đ | Liên hệ |
| 33319 | CHÂN BÀN Hafele 635.64.271 | 635.64.271 | 1.620.000 đ | Liên hệ |
| 33320 | VÍT TANG DO M10X100MM Hafele 637.03.045 | 637.03.045 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 33321 | CHÂN BÀN ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO Hafele 638.39.315 | 638.39.315 | 3.344.250 đ | Liên hệ |
| 33322 | RAY MỞ RỘNG MẶT BÀN =KL 540/640MM Hafele 642.64.540 | 642.64.540 | 1.569.750 đ | Liên hệ |
| 33323 | CHÂN ĐẾ BẰNG CHẤT DÍNH=NỈ Hafele 650.06.702 | 650.06.702 | 600 đ | Liên hệ |
| 33324 | CHÂN ĐẾ BẰNG CHẤT DÍNH=NỈ Hafele 650.06.703 | 650.06.703 | 480 đ | Liên hệ |
| 33325 | CHÂN ĐẾ BẰNG CHẤT DÍNH=NỈ Hafele 650.06.723 | 650.06.723 | 1.189 đ | Liên hệ |
| 33326 | NỐI GÓC Hafele 654.30.000 | 654.30.000 | 586.396 đ | Liên hệ |
| 33327 | BÁNH XE CHO ĐỒ NỘI THẤT =NHỰA,31MM Hafele 661.05.311 | 661.05.311 | 66.375 đ | Liên hệ |
| 33328 | HA COMBO 6 Hafele 732.05.614 | 732.05.614 | 46.023 đ | Liên hệ |
| 33329 | COMPO AH 13 Hafele 732.05.922 | 732.05.922 | 1.452.000 đ | Liên hệ |
| 33330 | Color Sample for Hafele Sanitary 732.07.046 | 732.07.046 | 67 đ | Liên hệ |
| 33331 | Gói tiện nghi E Hafele 732.19.763 | 732.19.763 | 15.488.257 đ | Liên hệ |
| 33332 | BAS TREO 280MM Hafele 772.68.305 | 772.68.305 | 177.750 đ | Liên hệ |
| 33333 | BAS TREO 480MM Hafele 772.69.508 | 772.69.508 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 33334 | KHUNG TREO 8 CÁI THẮT LƯNG 86X482X88 Hafele 805.68.210 | 805.68.210 | 420.000 đ | Liên hệ |
| 33335 | MÓC ĐỒ XOAY 360 ĐỘ=KL,MÀU Hafele 805.69.201 | 805.69.201 | 13.474.500 đ | Liên hệ |
| 33336 | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG H48XW164XD508MM Hafele 805.79.070 | 805.79.070 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
| 33337 | GƯƠNG XOAY GẮN TỦ 949X135X536MM Hafele 805.79.090 | 805.79.090 | 6.330.000 đ | Liên hệ |
| 33338 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.062 | 805.81.062 | 3.178.507 đ | Liên hệ |
| 33339 | GIÁ ĐỂ ĐỒ 2 KHAY PHẢI Hafele 805.81.064 | 805.81.064 | 3.210.000 đ | Liên hệ |
| 33340 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.072 | 805.81.072 | 2.760.750 đ | Liên hệ |
| 33341 | MIẾNG LÓT COTTON 300x465x5MM Hafele 805.83.491 | 805.83.491 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 33342 | MIẾNG LÓT COTTON 320X465X5MM Hafele 805.83.492 | 805.83.492 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 33343 | KHUNG KÉO TỦ RỘNG 410-550MM Hafele 805.85.331 | 805.85.331 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
| 33344 | TỦ QUẦN CÓ RỔ 564x460x130MM Hafele 805.93.921 | 805.93.921 | 686.250 đ | Liên hệ |
| 33345 | RỔ TREO QUẦN 725X510X105MM Hafele 807.48.202 | 807.48.202 | 3.069.750 đ | Liên hệ |
| 33346 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD Hafele 810.49.220 | 810.49.220 | 411.000 đ | Liên hệ |
| 33347 | Chân đế điều chỉnh được Hafele 814.01.310 | 814.01.310 | 330.000 đ | Liên hệ |
| 33348 | KHUNG TREO TV Hafele 818.91.910 | 818.91.910 | 1.045.500 đ | Liên hệ |
| 33349 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.758 | 819.14.758 | 53.633.250 đ | Liên hệ |
| 33350 | BIẾN ĐIỆN MÀU TRẮNG Hafele 825.55.021 | 825.55.021 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 33351 | LOA ÂM CHO ĐỒ GỖ, 290X260X40MM Hafele 833.02.832 | 833.02.832 | 13.505.250 đ | Liên hệ |
| 33352 | LED2043 12V/4.8W/m 30K/CRI82/20AWG/2.5m Hafele 833.70.123 | 833.70.123 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 33353 | LED2051 12V/2.5W 40K/CRI90/pl.silvc./2m Hafele 833.74.031 | 833.74.031 | 284.250 đ | Liên hệ |
| 33354 | LED2050 12V/2.5W 30K/CRI90/pl.silvc./2m Hafele 833.74.040 | 833.74.040 | 284.250 đ | Liên hệ |
| 33355 | LED2073 12V/4.8W/m 27-50K/CRI90/5m Hafele 833.74.316 | 833.74.316 | 1.097.250 đ | Liên hệ |
| 33356 | DÂY NỐI CHO LED DÂY 50MM Hafele 833.74.766 | 833.74.766 | 54.750 đ | Liên hệ |
| 33357 | CẢM BIẾN PHÁT HIỆN CHUYỂN ĐỘNG Hafele 833.89.042 | 833.89.042 | 250.500 đ | Liên hệ |
| 33358 | MÓC QUẦN ÁO BẰNG KL 15X51MM Hafele 842.58.000 | 842.58.000 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 33359 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG PV Hafele 900.92.177 | 900.92.177 | 1.941.600 đ | Liên hệ |
| 33360 | PC TAY NẮM GẠT ZI.SAT.NIC.CHAM. Hafele 900.99.061 | 900.99.061 | 7.110.000 đ | Liên hệ |
| 33361 | TAY NẮM C-C 72 = KL MÀU XÁM Hafele 901.62.061 | 901.62.061 | 246.675 đ | Liên hệ |
| 33362 | BỘ TAY NẮM GẠT AD EN PVD Hafele 901.98.951 | 901.98.951 | 13.807.500 đ | Liên hệ |
| 33363 | TAY NẮM KÉO 32X1600MM=KL Hafele 903.00.636 | 903.00.636 | 7.788.075 đ | Liên hệ |
| 33364 | BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ, 21X125X57MM Hafele 903.82.037 | 903.82.037 | 1.350.375 đ | Liên hệ |
| 33365 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.636 | 903.98.636 | 1.935.000 đ | Liên hệ |
| 33366 | Hdl. HL949ED-92 w. backplate an. gld. Hafele 905.99.303 | 905.99.303 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 33367 | Striking plate universal Hafele 911.26.054 | 911.26.054 | 457.500 đ | Liên hệ |
| 33368 | KWJ Edge-Pull Handle Shot C.Gold Hafele 911.27.665 | 911.27.665 | 1.499.250 đ | Liên hệ |
| 33369 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 450MM Hafele 911.62.517 | 911.62.517 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 33370 | CHỐT ÂM 300X19X17MM Hafele 911.62.682 | 911.62.682 | 278.325 đ | Liên hệ |
| 33371 | BỘ TAY NẮM GẠT 3-T5C, NIKEN MỜ Hafele 911.78.122 | 911.78.122 | 4.830.000 đ | Liên hệ |
| 33372 | THANH CHỐT C319ASB160, 1600MM, ĐỒNG C Hafele 911.81.033 | 911.81.033 | 3.180.000 đ | Liên hệ |
| 33373 | Lever hdl. PC mortise (dark umber) Hafele 911.84.392 | 911.84.392 | 6.322.500 đ | Liên hệ |
| 33374 | BÁS DSU 600 Hafele 912.05.038 | 912.05.038 | 3.217.125 đ | Liên hệ |
| 33375 | SP - Mặt trước EL8000 xám không keypad Hafele 912.05.311 | 912.05.311 | 1.068.000 đ | Liên hệ |
| 33376 | GIỮ CỬA NAM CHÂM ĐIỆN GẮN SÀN Hafele 912.05.324 | 912.05.324 | 9.684.000 đ | Liên hệ |
| 33377 | SP - EL8500 - Back plate Hafele 912.05.416 | 912.05.416 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 33378 | SP - ER4800 - Front module Hafele 912.05.671 | 912.05.671 | 1.653.000 đ | Liên hệ |
| 33379 | SP - EL7700 - Back module Hafele 912.05.867 | 912.05.867 | 2.947.500 đ | Liên hệ |
| 33380 | SP - EL7500 Grey - Front module of 912.0 Hafele 912.05.870 | 912.05.870 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 33381 | SP - EL8000 Grey - Front module Hafele 912.05.877 | 912.05.877 | 1.545.000 đ | Liên hệ |
| 33382 | SP - Tay nắm EL8000 9000 màu bạc Hafele 912.05.901 | 912.05.901 | 107.250 đ | Liên hệ |
| 33383 | EL6500-TCS wo Mortise Hafele 912.20.123 | 912.20.123 | 4.257.273 đ | Liên hệ |
| 33384 | SP - pp8100 front pcba Hafele 912.20.826 | 912.20.826 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 33385 | Chìa bổ sung GK Hafele 916.09.019 | 916.09.019 | 519.000 đ | Liên hệ |
| 33386 | Psm mk lev. Trim, ET, CG Hafele 916.67.855 | 916.67.855 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 33387 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) EG Hafele 916.67.990 | 916.67.990 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 33388 | PSM GMK D.PC MNB W/THUM 31.5/31.5 MM CD Hafele 916.73.674 | 916.73.674 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
| 33389 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 58-68MM Hafele 917.90.246 | 917.90.246 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 33390 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 68-78MM Hafele 917.90.248 | 917.90.248 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 33391 | Domina hinge 3 parts anod. slv. Hafele 926.98.700 | 926.98.700 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 33392 | Frame - Sash hinge for Euro groove (G) Hafele 926.98.782 | 926.98.782 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33393 | DẪN HƯỚNG GẮN SÀN 8/10/12.7MM Hafele 940.82.030 | 940.82.030 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 33394 | Junior 120/GP fitting set Hafele 941.20.010 | 941.20.010 | 17.220.000 đ | Liên hệ |
| 33395 | CHẬN BÁNH XE TRƯỢT Hafele 941.20.041 | 941.20.041 | 2.122.500 đ | Liên hệ |
| 33396 | BAS TREO VỚI VÍT M14 Hafele 941.60.023 | 941.60.023 | 2.721.675 đ | Liên hệ |
| 33397 | Hawa sealing prof.gl.thickn.8/10mm 10m Hafele 943.31.210 | 943.31.210 | 7.087.500 đ | Liên hệ |
| 33398 | MÓC TREO Hafele 943.32.231 | 943.32.231 | 2.328.750 đ | Liên hệ |
| 33399 | Palace110,Vách.B,ThacoChulai Hafele 943.41.222 | 943.41.222 | 1.029.283.406 đ | Liên hệ |
| 33400 | Palace110,Vách.C1,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.238 | 943.41.238 | 94.509.908 đ | Liên hệ |