Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 33401 | VNDĐ, PAL110, Vách A, Thanh Xuân CPX HN Hafele 943.42.661 | 943.42.661 | 887.067.550 đ | Liên hệ |
| 33402 | 02763376 PRIMA HANDLE DOUBLE (SILVER) Hafele 972.05.134 | 972.05.134 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 33403 | 0284900001 SASH GASKET L&S GOS-SL (250M) Hafele 972.05.142 | 972.05.142 | 3.120.000 đ | Liên hệ |
| 33404 | 05159500V DOMINA HP-2W C/C 55,5MM STEP8 Hafele 972.05.176 | 972.05.176 | 885.000 đ | Liên hệ |
| 33405 | 07147000CONNECTING BAR - GS3000, 1,400MM Hafele 972.05.193 | 972.05.193 | 705.000 đ | Liên hệ |
| 33406 | 0246841001 KORA HANDLE L240-I80 Hafele 972.05.256 | 972.05.256 | 367.500 đ | Liên hệ |
| 33407 | Lock for top/bottom fastening Hafele 972.05.352 | 972.05.352 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 33408 | 07471000 Bas phía dưới cửa thoát hiểm Hafele 972.05.578 | 972.05.578 | 168.000 đ | Liên hệ |
| 33409 | Móc MÁNG khăn Hafele 980.60.102 | 980.60.102 | 477.273 đ | Liên hệ |
| 33410 | Giá treo giấy vệ sinh 45.5x38.5x55 Hafele 980.62.322 | 980.62.322 | 743.181 đ | Liên hệ |
| 33411 | BAS ĐỠ RAY INOX BÓNG Hafele 981.06.221 | 981.06.221 | 154.875 đ | Liên hệ |
| 33412 | KẸP CHỮ L MÀU BẠC DIN RIGHT Hafele 981.27.841 | 981.27.841 | 9.095.625 đ | Liên hệ |
| 33413 | Shr.clamp SS304 pol. W-G U-shap.90° Hafele 981.77.985 | 981.77.985 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 33414 | Gương LED phòng tắm 1200x900 V2 Hafele 983.19.031 | 983.19.031 | 22.425.000 đ | Liên hệ |
| 33415 | Máy sấy tay 220V màu trắng 245x226mm Hafele 983.56.003 | 983.56.003 | 3.743.181 đ | Liên hệ |
| 33416 | CHUÔNG CỬA MÀU ĐỒNG BÓNG D=50MM Hafele 986.10.005 | 986.10.005 | 463.125 đ | Liên hệ |
| 33417 | BẢNG SỐ NHÀ 3, ĐỒNG BÓNG PVD 152MM Hafele 987.20.138 | 987.20.138 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
| 33418 | BẢNG SỐ NHÀ 1, ĐỒNG BÓNG PVD 120MM Hafele 987.21.118 | 987.21.118 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 33419 | Kính cửa máy MS Bosch WTB86201SG 00746644 - Chất liệu bền, thiết kế hiện đại | WTB86201SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 33420 | Nắp che MS Bosch WTW85400SG 11031376 - Bền bỉ, chất liệu cao cấp, bảo vệ máy. | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 33421 | Van TL Bosch KAD90VB20 - 00638218: Chất liệu bền, Tính năng ưu việt | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 33422 | Ly Vang Trắng WMF Easy Plus 6 Chiếc - Thủy Tinh Pha Lê, Chống Xước | Liên hệ | Liên hệ | |
| 33423 | Bóng đèn LVS Bosch BEL520MS0K - Chất liệu cao cấp, Tiết kiệm năng lượng | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
| 33424 | Khay Đựng Ngăn Mát Bosch KAD92HI31 - 00673468: Bền, Tiện Dụng, Chất Liệu Cao Cấp | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 33425 | Bộ trao đổi nhiệt MS Bosch WTB86201SG 11003806 - Chất liệu cao cấp, bền bỉ | WTB86201SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 33426 | Cáp kết nối bơm thoát MG Bosch WAW28480SG-00631770 chính hãng, bền bỉ | WAW28480SG-00631770 | Liên hệ | Liên hệ |
| 33427 | Bơm nhiệt Bosch SMS68MI04E - 12014090: Chất liệu cao cấp, Tính năng vượt trội | SMS68MI04E | Liên hệ | Liên hệ |
| 33428 | Bộ bản lề REVEGO uno Blum 801T2100.L3 1165809 | 1165809 | 21.548.000 đ | Liên hệ |
| 33429 | MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN IXO II 3.6V-LI Hafele 001.61.081 | 001.61.081 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 33430 | KIỀM BẤM Hafele 006.11.186 | 006.11.186 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 33431 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K 4,5x80/49mm Hafele 015.44.047 | 015.44.047 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 33432 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,5x30MM Hafele 015.71.946 | 015.71.946 | 750 đ | Liên hệ |
| 33433 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=18/12MM Hafele 045.00.734 | 045.00.734 | 750 đ | Liên hệ |
| 33434 | VỎ BỌC LKẾT MINIFIX 12+15 D=17MM Hafele 045.29.400 | 045.29.400 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 33435 | NẮP ĐẬY =GỖ Hafele 045.32.020 | 045.32.020 | 3.273 đ | Liên hệ |
| 33436 | NẮP ĐẬY =GỖ 13/8MM Hafele 045.33.410 | 045.33.410 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 33437 | TAY NẮM TỦ =KL, 236x39MM Hafele 100.52.004 | 100.52.004 | 260.775 đ | Liên hệ |
| 33438 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, MÀU Hafele 103.01.048 | 103.01.048 | 256.363 đ | Liên hệ |
| 33439 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 123.10.902 | 123.10.902 | 227.727 đ | Liên hệ |
| 33440 | PHỤ KIỆ TAY NẮM GOLA CHỮ J Hafele 126.36.882 | 126.36.882 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 33441 | KNOB METAL MATT CHR 107ME50 8-32 31MM Hafele 134.43.404 | 134.43.404 | 151.500 đ | Liên hệ |
| 33442 | GIỮ CỬA LÒ XO, ĐỒNG BÓNG 15MM Hafele 245.02.501 | 245.02.501 | 33.000 đ | Liên hệ |
| 33443 | GIỮ CỬA LÒ XO=KL Hafele 245.55.502 | 245.55.502 | 69.525 đ | Liên hệ |
| 33444 | NẮP ĐẬY MINIFIX 15 MÀU GỖ THÔNG Hafele 262.24.064 | 262.24.064 | 150 đ | Liên hệ |
| 33445 | VÍT MODULAR 20-28MM=KL Hafele 262.47.941 | 262.47.941 | 11.350 đ | Liên hệ |
| 33446 | THÂN ỐC STABLOFIX 2 ĐẦU 7/2XB20MM Hafele 262.88.960 | 262.88.960 | 7.425 đ | Liên hệ |
| 33447 | LIÊN KẾT RAFIX TAB20 =PL Hafele 263.07.730 | 263.07.730 | 975 đ | Liên hệ |
| 33448 | LIÊN KẾT RAFIX 20/R/16 CÓ CHÓP Hafele 263.14.403 | 263.14.403 | 5.250 đ | Liên hệ |
| 33449 | LIÊN KẾT RAFIX 20/R/19 MÀU ĐỒNG CỔ Hafele 263.15.105 | 263.15.105 | 12.750 đ | Liên hệ |
| 33450 | BAS GÓC ĐA NĂNG =KL MÀU TRẮNG Hafele 264.25.703 | 264.25.703 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 33451 | CHỐT GỔ BEECH 8X50MM, ~ 600 CÁI/KG Hafele 267.82.250 | 267.82.250 | 158.250 đ | Liên hệ |
| 33452 | BAS TREO CÓ THỂ GẬP Hafele 287.42.403 | 287.42.403 | 1.289.175 đ | Liên hệ |
| 33453 | BAS TREO TỦ =KL BÊN TRÁI, 80X60X21MM Hafele 290.40.902 | 290.40.902 | 80.550 đ | Liên hệ |
| 33454 | CHẶN CỬA=NHỰA Hafele 356.39.706 | 356.39.706 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 33455 | BỘ FREE FOLD-S,H5FS 770 - 840MM Hafele 372.29.075 | 372.29.075 | 1.977.273 đ | Liên hệ |
| 33456 | CẶP NẮP CHE CHO FREE FLOD-S,MÀU XÁM Hafele 372.38.031 | 372.38.031 | 59.475 đ | Liên hệ |
| 33457 | BỘ FREE FOLD-S,G4FS 710 - 790MM Hafele 372.69.075 | 372.69.075 | 1.840.908 đ | Liên hệ |
| 33458 | BỘ HK-S TIP-ON PF360-2215 TRẮNG Hafele 372.94.328 | 372.94.328 | 908.863 đ | Liên hệ |
| 33459 | CÙI CHỎ ĐỠ CÁNH TỦ =KL Hafele 373.79.700 | 373.79.700 | 135.750 đ | Liên hệ |
| 33460 | COV.WALL CONNEC.PROF.CHAMP.3M Hafele 403.75.427 | 403.75.427 | 1.056.136 đ | Liên hệ |
| 33461 | B-Runner with interlock 600mm Hafele 420.50.027 | 420.50.027 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 33462 | P-out cab.guide wh.200kg 450mm Hafele 421.50.747 | 421.50.747 | 8.235.000 đ | Liên hệ |
| 33463 | Mx Run.UMS30 F galv.+D 1Dcl 16/250mm Hafele 433.07.525 | 433.07.525 | 113.250 đ | Liên hệ |
| 33464 | KẾT NỐI THANH TAY NẮM,XÁM Hafele 442.07.220 | 442.07.220 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 33465 | DIY CHỐT ÂM 204, ĐỒNG RÊU Hafele 489.71.452 | 489.71.452 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 33466 | DIY Shr.set w/o mixer w/soap dish Hafele 495.60.068 | 495.60.068 | 4.288.636 đ | Liên hệ |
| 33467 | DĨa đựng xà phòng InnoGeo-E Hafele 495.80.191 | 495.80.191 | 1.089.000 đ | Liên hệ |
| 33468 | Bình xịt xà phòng InnoGeo-E Hafele 495.80.195 | 495.80.195 | 1.386.000 đ | Liên hệ |
| 33469 | Giá treo giấy vệ sinh InnoGeo-S Hafele 495.80.204 | 495.80.204 | 891.000 đ | Liên hệ |
| 33470 | DIY Gls clp SS304 PVD blk matt W-G-PLT90 Hafele 499.05.864 | 499.05.864 | 2.127 đ | Liên hệ |
| 33471 | DL7600 copper BLE Hafele 499.56.227 | 499.56.227 | 6.600.000 đ | Liên hệ |
| 33472 | MÓC MÁNG KHĂN 3 THANH 454MM= KL Hafele 510.37.239 | 510.37.239 | 930.000 đ | Liên hệ |
| 33473 | MÓC TREO =KL Hafele 522.29.207 | 522.29.207 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 33474 | GIÁ TREO ĐA NĂNG =INOX Hafele 522.53.213 | 522.53.213 | 6.142.500 đ | Liên hệ |
| 33475 | BỘ HỘP ĐỰNG 3 CÁI, INOX, MÀU KEM Hafele 531.05.061 | 531.05.061 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 33476 | BỘ CHẢO RÁN 3 CÁI, NHÔM, MÀU ĐỎ Hafele 531.08.012 | 531.08.012 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 33477 | KHAY ÚP ĐĨA 390X240X190MM Hafele 531.23.101 | 531.23.101 | 1.215.000 đ | Liên hệ |
| 33478 | Bình đựng nước 1000ML ACQUA Hafele 531.33.401 | 531.33.401 | 1.233.000 đ | Liên hệ |
| 33479 | Bình đựng dầu ăn 180ML,thủy tinh Hafele 531.33.420 | 531.33.420 | 945.000 đ | Liên hệ |
| 33480 | Khay đựng nến bằng kim loại Hafele 531.34.389 | 531.34.389 | 2.619.000 đ | Liên hệ |
| 33481 | SP - Casing assembly(set)-533.87.377 Hafele 532.73.003 | 532.73.003 | 731.250 đ | Liên hệ |
| 33482 | SP - Fan-536.61.920/66.870 Hafele 532.73.018 | 532.73.018 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 33483 | SP - Upper Fruit,VegetableBox-534.14.100 Hafele 532.75.095 | 532.75.095 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 33484 | SP - Bottom base-536.61.890 Hafele 532.75.352 | 532.75.352 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33485 | SP - lower sprayer-535.29.670 Hafele 532.76.802 | 532.76.802 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33486 | DISPLAY BOX FOR 533.23.300 Hafele 532.84.116 | 532.84.116 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 33487 | SP-Lưới chống bụi - 539.15.060 Hafele 532.84.176 | 532.84.176 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 33488 | SP - MA CON CUA 532.85.136-DIEN Hafele 532.84.929 | 532.84.929 | 2.850.000 đ | Liên hệ |
| 33489 | SP - Ống cấp nước đầu vào_538.21.190 Hafele 532.85.287 | 532.85.287 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33490 | SP-Gas tap Hafele 532.85.462 | 532.85.462 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 33491 | SP - E1935BDT - PCB Hafele 532.86.244 | 532.86.244 | 182.727 đ | Liên hệ |
| 33492 | SP glass 533.02.849 Hafele 532.86.702 | 532.86.702 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 33493 | SP - Board mạch PC Hafele 532.87.360 | 532.87.360 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
| 33494 | SP-mạch van điều tiết Hafele 532.87.363 | 532.87.363 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
| 33495 | SP-HBC36D753B-OPERATING MODULE PROGRAMME Hafele 532.87.371 | 532.87.371 | 5.625.000 đ | Liên hệ |
| 33496 | SP - Module Nguồn - 539.96.090 Hafele 532.87.500 | 532.87.500 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
| 33497 | SP-Control moduleComplete touch control Hafele 532.87.504 | 532.87.504 | 3.525.000 đ | Liên hệ |
| 33498 | SP-KAD62S50/03-WATER VALVE OF SBS FRIDGE Hafele 532.87.538 | 532.87.538 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 33499 | CONTROL MODULE Hafele 532.87.616 | 532.87.616 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 33500 | SP - lamp for oven Hafele 532.87.800 | 532.87.800 | 225.000 đ | Liên hệ |