Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
3901 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P245P 577.55.280 | 577.55.280 | 1.965.000 đ | Liên hệ |
3902 | Thanh Treo Khăn Hafele Kyoto 580.57.311 Đồng Đen | 580.57.311 | 931.000 đ | Liên hệ |
3903 | Ruột Khóa Hafele 916.64.912, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.64.912 | 503.000 đ | Liên hệ |
3904 | Ray Hộp 552.36.735 Hafele Thép Đức, Nhấn Mở 80mm | 552.36.735 | 591.000 đ | Liên hệ |
3905 | Giảm Chấn Sildo 40IF AA Hafele 405.11.114, Đức | 405.11.114 | 1.152.000 đ | Liên hệ |
3906 | Khóa điện tử Bauma BM610 không thân khóa 912.20.475 | 912.20.475 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
3907 | Vòi xịt xà phòng cảm ứng đặt bàn H94 Hafele 589.64.032 | 589.64.032 | 4.646.250 đ | Liên hệ |
3908 | 580.57.012 Vòng Treo Hafele Kyoto, Đồng, An Toàn, Bền Bỉ | 580.57.012 | 638.000 đ | Liên hệ |
3909 | Hafele 916.63.099, Đồng Thau, Chống Khoan, Dễ Lắp 47KT | 916.63.099 | 355.000 đ | Liên hệ |
3910 | Ruột Khóa 81mm Hafele 916.08.526: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.526 | 1.073.000 đ | Liên hệ |
3911 | Bản Lề Hafele 311.93.502 Thép, Mở 165°, Lắp Nửa | 311.93.502 | 32.000 đ | Liên hệ |
3912 | Đế Bản Lề Metalla A Hafele 311.01.080 - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng An Toàn | 311.01.080 | 3.000 đ | Liên hệ |
3913 | Bản Lề Metalla Mini A 95º Hafele, Thép, An Toàn | 311.01.074 | 8.000 đ | Liên hệ |
3914 | Tay Nâng Free Swing S5sw Hafele 493.05.772 - Thép, Nhựa, Chống Chấn | 493.05.772 | 3.174.000 đ | Liên hệ |
3915 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Hafele 549.08.143 | 549.08.143 | 1.861.000 đ | Liên hệ |
3916 | Hafele 903.99.965 Inox 304, Chất Lượng Đức, Cho Cửa WC | 903.99.965 | 1.129.000 đ | Liên hệ |
3917 | Tay Nắm Tủ H2195 Hafele 106.70.251, Hợp Kim Kẽm, Bền Bỉ | 106.70.251 | 211.000 đ | Liên hệ |
3918 | Ray Trượt Đơn Hafele 981.71.090 Inox, An Toàn & Bền Bỉ | 981.71.090 | 1.250.000 đ | Liên hệ |
3919 | BÀN DÙNG ĐỂ ỦI ĐỒ = KL,MÀ Hafele 568.60.710 | 568.60.710 | 4.310.932 đ | Liên hệ |
3920 | Chốt bi cửa 43 mm Hafele 244.20.014 | 244.20.014 | Liên hệ | Liên hệ |
3921 | Ray hộp Blum MERIVOBOX R3 192 mm 40 kg | MERIVOBOX R3 | 1.390.000 đ | Liên hệ |
3922 | Ruột Khóa Hafele 916.64.902, Đồng Thau, Chống Cạy | 916.64.902 | 470.000 đ | Liên hệ |
3923 | Bản Lề Hafele 311.81.506: Thép, Mạ Niken, 95º Cho Cửa Dày | 311.81.506 | 19.000 đ | Liên hệ |
3924 | EL7900-TCB Hafele 912.05.646, Đức, Bluetooth, bảo mật cao | 912.05.646 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
3925 | Hafele 940.43.050 - Nắp Nhựa Cho Kính 10mm, Bền Bỉ | 940.43.050 | 125.000 đ | Liên hệ |
3926 | Hafele 404.24.320 - Chặn Cửa Trượt Nhựa Xám An Toàn | 404.24.320 | 4.000 đ | Liên hệ |
3927 | Bản Lề Tủ Metalla A 90º Góc Mù Hafele 311.83.901 | 311.83.901 | 10.000 đ | Liên hệ |
3928 | Khay Úp Chén Đĩa Presto 700mm Hafele 544.40.031 | 544.40.031 | 732.000 đ | Liên hệ |
3929 | Nút nhấn Exit HÄFELE 917.82.334 | 917.82.334 | 442.500 đ | Liên hệ |
3930 | Thanh dẫn dành cho Häfele Slido F-Line18 50A 401.30.609 | 401.30.609 | Liên hệ | Liên hệ |
3931 | Ruột Khóa 71mm Hafele 916.96.689, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.689 | 273.000 đ | Liên hệ |
3932 | Ruột Khóa Hafele 916.01.007 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.01.007 | 1.148.000 đ | Liên hệ |
3933 | Tay Nắm Hafele 901.79.872: Đồng Thau, Đen, Bền Bỉ | 901.79.872 | 4.465.000 đ | Liên hệ |
3934 | Nắp Che Hafele 315.59.018, Inox Niken Đen, An Toàn & Bền Bỉ | 315.59.018 | 1.000 đ | Liên hệ |
3935 | Móc Đôi Kyoto 580.57.201 Hafele Đồng, Vàng, Cao Cấp | 580.57.201 | 645.000 đ | Liên hệ |
3936 | WC 65mm 916.96.412 Hafele: Đồng Thau, Chống Khoan Cậy | 916.96.412 | 257.000 đ | Liên hệ |
3937 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.79.733 Đồng Thau | 901.79.733 | 4.319.000 đ | Liên hệ |
3938 | Bản Lề Hafele 493.03.022: Thép, Giảm Chấn, 110º | 493.03.022 | 67.000 đ | Liên hệ |
3939 | Khóa EL7500-TC Hafele: An Toàn, Chất Liệu Cao Cấp, Tiện Ích | 912.20.556 | 5.700.000 đ | Liên hệ |
3940 | Hafele 938.23.038 - Chặn Cửa Đồng Nam Châm Đức | 938.23.038 | 185.000 đ | Liên hệ |
3941 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 402.35.007, Thép-Nhôm, Tiện Ích | 402.35.007 | 1.906.000 đ | Liên hệ |
3942 | Tay Nắm Gạt Hafele 903.99.572, Inox 304, Dễ Lắp Đặt | 903.99.572 | 686.000 đ | Liên hệ |
3943 | Thanh Chắn Bụi 708mm Hafele 950.45.014 - Hợp Kim Nhôm, Chống Cháy | 950.45.014 | 450.000 đ | Liên hệ |
3944 | Hafele 950.45.012: Thanh Nhôm Ngăn Bụi Tự Động, Đức | 950.45.012 | 540.000 đ | Liên hệ |
3945 | Giá Úp Chén Đĩa 900mm Imundex 7 804 103 | 7804103 | 1.070.000 đ | Liên hệ |
3946 | Khóa điện tử DL6100 thân khóa nhỏ HÄFELE 912.20.583 | 912.20.583 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
3947 | Thân khóa chốt chết, BS 30, màu inox HÄFELE 911.22.399 | 911.22.399 | 284.250 đ | Liên hệ |
3948 | Tủ lạnh Smeg FA8005RAO5 535.14.584 | 535.14.584 | 109.533.000 đ | Liên hệ |
3949 | Tay Nắm Tủ Hafele H2125 140mm, Hợp Kim, Kháng Khuẩn | 106.69.121 | 76.000 đ | Liên hệ |
3950 | Tay Nắm Tủ 220mm H1335 Hafele - Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken | 110.35.676 | 206.000 đ | Liên hệ |
3951 | Khóa EL7700-TCS Hafele 912.20.560: Chất liệu Nhôm, Tính năng An Toàn | 912.20.560 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
3952 | Cảm biển kép-IP54-AC/DC-12/24V HÄFELE 935.11.019 | 935.11.019 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
3953 | Tay Nâng Hafele G5fs Nhựa Trắng, Chức Năng An Toàn | 493.05.897 | 3.461.000 đ | Liên hệ |
3954 | Slido F-Park72 50A 1990–2200mm / 665mm HÄFELE 408.45.025 | 408.45.025 | 25.672.500 đ | Liên hệ |
3955 | Kệ để khăn tắm Chiba 600mm Hafele 580.06.012 | 580.06.012 | 708.750 đ | Liên hệ |
3956 | Bánh xe cho cửa trượt Hafele 400.56.118 | 400.56.118 | 55.000 đ | Liên hệ |
3957 | Kệ Treo Khăn 580.57.310 Hafele, Đồng, Màu Đen, Bền Bỉ | 580.57.310 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
3958 | Bản Lề Hafele 493.03.020 Thép, Giảm Chấn, 110º | 493.03.020 | 66.000 đ | Liên hệ |
3959 | Bản Lề Hafele 315.28.751: Thép, Giảm Chấn 165º | 315.28.751 | 69.000 đ | Liên hệ |
3960 | Hafele 493.05.852 Tay Nâng Gỗ, Kính, Khung Nhôm, An Toàn | 493.05.852 | 1.274.000 đ | Liên hệ |
3961 | Tay Nắm Tủ H2120 Hafele - Hợp Kim Kẽm, Châu Âu | 106.69.022 | 143.000 đ | Liên hệ |
3962 | Khóa EL7500-TC Hafele 912.20.550, Nhôm, An toàn cao | 912.20.550 | 5.550.000 đ | Liên hệ |
3963 | Hafele 404.24.310 - Thép, Đức, Giữ Khoảng Cách Cửa Trượt | 404.24.310 | 17.000 đ | Liên hệ |
3964 | Chìa Cho Lõi Khóa Symo Universal Hafele 210.11.090 | 210.11.090 | 78.000 đ | Liên hệ |
3965 | Máy Rửa Chén Bosh SMS4ECI14E | 414 | 17.990.000 đ | Liên hệ |
3966 | Vòi Rửa Bát Blanco Fontas II Jasmine | 523132 | 5.690.000 đ | Liên hệ |
3967 | Phụ kiện khóa điện tử móc chìa khóa iButton HÄFELE 225.12.658 | 225.12.658 | 210.000 đ | Liên hệ |
3968 | Bộ Tiếp Nước Vuông Hafele 485.60.061 Đồng Đen Chính Hãng | 485.60.061 | 355.000 đ | Liên hệ |
3969 | Bản Lề Hafele 483.01.721 - Inox Chống Sốc, Đức | 483.01.721 | 113.000 đ | Liên hệ |
3970 | Tay Nâng Hafele 493.05.862, Đức, Kim Loại, Điều Chỉnh Đa Năng | 493.05.862 | 1.274.000 đ | Liên hệ |
3971 | Tay Nắm Tủ H2110 Hafele 106.70.201, Nhôm, An Toàn | 106.70.201 | 120.000 đ | Liên hệ |
3972 | Bas 90º Inox 304 Imundex 718.15.206: Bền, Dễ Dùng | 718.15.206 | 218.000 đ | Liên hệ |
3973 | Thanh Chắn Bụi Hafele 950.45.013, Nhôm, Tự Động, Chống Cháy | 950.45.013 | 569.000 đ | Liên hệ |
3974 | Giá Dao Thớt Chai Lọ 400mm Hafele 549.20.415 | 549.20.415 | 1.970.000 đ | Liên hệ |
3975 | Khóa điện tử HAFELE EL7700 New w/o MORTISE - TCS 912.05.582 | 912.05.582 | 5.550.000 đ | Liên hệ |
3976 | Ruột Khóa Haufele 916.64.908 Đồng Thau Chống Khoan | 916.64.908 | 563.000 đ | Liên hệ |
3977 | Ruột Khóa 916.08.654 Hafele - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.654 | 915.000 đ | Liên hệ |
3978 | Ray Hộp Hafele 552.35.375: Thép Giảm Chấn Tinh Tế | 552.35.375 | 537.000 đ | Liên hệ |
3979 | Mettalla SM Hafele 311.71.540: Thép Mạ Niken, Điều Chỉnh Linh Hoạt | 311.71.540 | 4.000 đ | Liên hệ |
3980 | Free Flap 3.15 Hafele 493.05.850 - Chất Liệu Nhựa Thép, Tính Năng Ưu Việt | 493.05.850 | 1.193.000 đ | Liên hệ |
3981 | Ray Trượt Slido Fold 20VF Hafele 401.30.608 Chất Liệu Bền Bỉ | 401.30.608 | 827.000 đ | Liên hệ |
3982 | Ron Cửa Kính Hafele 950.50.038, Nam Châm PVC 180º | 950.50.038 | 315.000 đ | Liên hệ |
3983 | Ray âm nhấn mở UMS25 350mm Hafele 433.07.173 | 433.07.173 | 94.500 đ | Liên hệ |
3984 | Giá Treo Giấy Kyoto 580.57.040 Hafele, Đồng, Chrome | 580.57.040 | 781.000 đ | Liên hệ |
3985 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn Hafele 916.08.453 - Đồng, Inox, Chống Khoan | 916.08.453 | 1.016.000 đ | Liên hệ |
3986 | Ruột Khóa Hafele 916.96.209: Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.209 | 210.000 đ | Liên hệ |
3987 | 903.93.686 Tay Nắm Hafele Inox 304: Bền Bỉ & Dễ Lắp | 903.93.686 | 859.000 đ | Liên hệ |
3988 | Tay Nâng Free Up R3us Hafele 493.05.794, Thép, Giảm Chấn | 493.05.794 | 2.846.000 đ | Liên hệ |
3989 | Tay Nắm H2115 Hafele: Hợp Kim Kẽm, An Toàn và Bền Bỉ | 106.69.191 | 284.000 đ | Liên hệ |
3990 | Hafele 950.45.019: Thanh Nhôm Chặn Bụi Tự Động, Chống Cháy | 950.45.019 | 585.000 đ | Liên hệ |
3991 | SP - mặt kính của bếp 536.61.726 HÄFELE 532.84.847 | 532.84.847 | 2.648.250 đ | Liên hệ |
3992 | Hafele 916.08.683: Đồng Thau An Toàn Chống Khoan 71mm | 916.08.683 | 1.205.000 đ | Liên hệ |
3993 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.79.874, Hợp Kim Kẽm, Chrome Mờ | 901.79.874 | 1.844.000 đ | Liên hệ |
3994 | Bản Lề Metalla A Hafele 311.88.531: Thép, Mở 110º | 311.88.531 | 8.000 đ | Liên hệ |
3995 | Tay Nâng Flap H1.5 Hafele 493.05.356, Nhựa, An Toàn | 493.05.356 | 258.000 đ | Liên hệ |
3996 | Tay Nắm Hafele 106.69.617 - Nhôm, Nickel Mờ, Tiện Dụng | 106.69.617 | 408.000 đ | Liên hệ |
3997 | Khoá EL6500-TCS Hafele: Thép 304, Chống sao chép, Đức | 912.20.122 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
3998 | Chốt Âm 190mm Hafele 911.62.670 Inox Mờ, An Toàn | 911.62.670 | 1.042.000 đ | Liên hệ |
3999 | Máy Giặt 9Kg Bosch WAW32640EU | 32640 | 28.600.000 đ | Liên hệ |
4000 | Vòi bếp đầu vòi rút 280 chrome MID1CR SMEG 569.82.270 | 569.82.270 | 8.426.250 đ | Liên hệ |