Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
3901 | Hafele 950.05.344: Thanh Chắn Nhôm Tự Động Chống Bụi 1030mm | 950.05.344 | 539.000 đ | Liên hệ |
3902 | Đệm Khí Cửa 10mm Hafele 950.10.274 - Nhựa TPE, Ngăn Bụi | 950.10.274 | 670.000 đ | Liên hệ |
3903 | Ray Bi Giảm Chấn 350mm Hafele 420.48.972 | 420.48.972 | 90.000 đ | Liên hệ |
3904 | ZIGBEE MODULE GẮN NGOÀI HÄFELE 912.05.938 | 912.05.938 | 600.000 đ | Liên hệ |
3905 | Móc Đôi Kyoto 580.57.201 Hafele Đồng, Vàng, Cao Cấp | 580.57.201 | 645.000 đ | Liên hệ |
3906 | Ruột Khóa 81mm Hafele 916.08.526: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.526 | 1.073.000 đ | Liên hệ |
3907 | Tay Nắm Hafele 901.79.722: Hợp Kim Kẽm, Black Range | 901.79.722 | 4.333.000 đ | Liên hệ |
3908 | 903.93.686 Tay Nắm Hafele Inox 304: Bền Bỉ & Dễ Lắp | 903.93.686 | 859.000 đ | Liên hệ |
3909 | Nắp Che Chén Bản Lề Hafele 334.90.023 - Kim Loại, An Toàn | 334.90.023 | 2.000 đ | Liên hệ |
3910 | Tay Nắm Tủ H2195 Hafele, Hợp Kim Kẽm, An Toàn, 124mm | 106.70.260 | 170.000 đ | Liên hệ |
3911 | Hafele 404.24.320 - Chặn Cửa Trượt Nhựa Xám An Toàn | 404.24.320 | 4.000 đ | Liên hệ |
3912 | Bản Lề Âm 3 Chiều Hafele 342.79.700 | 342.79.700 | 1.450.000 đ | Liên hệ |
3913 | BẢN LỀ ÂM 19.2X95.2MM Hafele 341.07.754 | 341.07.754 | 653.625 đ | Liên hệ |
3914 | WC 65mm 916.96.412 Hafele: Đồng Thau, Chống Khoan Cậy | 916.96.412 | 257.000 đ | Liên hệ |
3915 | Tay Nắm Hafele 903.99.991 Inox 304 - An Toàn, Bền Bỉ | 903.99.991 | 687.000 đ | Liên hệ |
3916 | Tay Nắm Tủ H1755 Hafele, Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken, Dài 203mm | 106.62.165 | 182.000 đ | Liên hệ |
3917 | nút nhấn cho người khuyết tật HÄFELE 935.11.080 | 935.11.080 | 3.397.500 đ | Liên hệ |
3918 | Kệ Treo Khăn 580.57.310 Hafele, Đồng, Màu Đen, Bền Bỉ | 580.57.310 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
3919 | Giá Treo Giấy Kyoto 580.57.040 Hafele, Đồng, Chrome | 580.57.040 | 781.000 đ | Liên hệ |
3920 | Bản Lề Hafele 334.10.001 - Thép, Giảm Chấn, Gắn Dễ Dàng | 334.10.001 | 62.000 đ | Liên hệ |
3921 | Bản Lề 315.31.552 Hafele: Thép, Không Bật, 110° | 315.31.552 | 11.000 đ | Liên hệ |
3922 | Tay Nắm H2195 Hafele 124mm, Hợp Kim, An Toàn, Dễ Lắp | 106.70.250 | 154.000 đ | Liên hệ |
3923 | Tay Nắm Tủ H1315 Hafele 110.34.216 - Chính Hãng, Bền Bỉ, Thẩm Mỹ | 110.34.216 | 159.000 đ | Liên hệ |
3924 | Khóa EL7500-TC Hafele 912.20.550, Nhôm, An toàn cao | 912.20.550 | 5.550.000 đ | Liên hệ |
3925 | Ruột Khóa Hafele 489.56.002: Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ | 489.56.002 | 251.000 đ | Liên hệ |
3926 | Ruột Khóa 916.08.654 Hafele - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.654 | 915.000 đ | Liên hệ |
3927 | Tay Nắm Cửa Hafele 903.98.148 Inox 304 Tiện Lợi | 903.98.148 | 796.000 đ | Liên hệ |
3928 | Khóa EL6500-TCS Hafele, Thép, Bảo mật Vượt Trội | 912.20.130 | 5.236.000 đ | Liên hệ |
3929 | Thanh Chắn Bụi 708mm Hafele 950.45.014 - Hợp Kim Nhôm, Chống Cháy | 950.45.014 | 450.000 đ | Liên hệ |
3930 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 28 - 34mm Hafele 341.07.554 | 341.07.554 | 654.000 đ | Liên hệ |
3931 | BẢN LỀ SÀN TS500N EN3 HO85D Hafele 932.10.041 | 932.10.041 | 4.907.625 đ | Liên hệ |
3932 | Ruột Khóa Haufele 916.64.908 Đồng Thau Chống Khoan | 916.64.908 | 563.000 đ | Liên hệ |
3933 | Tay Nắm Inox 304 Hafele 903.99.573 - An Toàn, Bền Bỉ | 903.99.573 | 892.500 đ | Liên hệ |
3934 | Hafele 493.05.343: Tay Nâng Nhựa Flap H1.5 Bên Trái, Châu Âu | 493.05.343 | 250.000 đ | Liên hệ |
3935 | Tay Nắm Tủ Hafele H2125 140mm, Hợp Kim, Kháng Khuẩn | 106.69.121 | 76.000 đ | Liên hệ |
3936 | Hafele 938.23.038 - Chặn Cửa Đồng Nam Châm Đức | 938.23.038 | 185.000 đ | Liên hệ |
3937 | Kệ Nâng Hạ Úp Chén Đĩa 900mm Imundex 7 801 101 | 7801101 | 6.770.000 đ | Liên hệ |
3938 | Khóa điện tử Bauma BM610 không thân khóa 912.20.475 | 912.20.475 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
3939 | Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 120/B HAWA 941.20.009 | 941.20.009 | 14.089.500 đ | Liên hệ |
3940 | Hafele 489.71.561: Chốt Cửa Inox An Toàn, Bền Bỉ | 489.71.561 | 214.000 đ | Liên hệ |
3941 | Ruột Khóa Hafele 916.08.254 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.254 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
3942 | Tay Nắm Hafele 901.98.054 - Đồng Thau Chrome Mờ, Dễ Lắp | 901.98.054 | 3.655.000 đ | Liên hệ |
3943 | Hafele 903.93.636: Tay Nắm Inox 304 Cho Cửa Vệ Sinh | 903.93.636 | 835.000 đ | Liên hệ |
3944 | Hafele 493.05.922 Free Space Loại D, Nhựa-Thép, Tinh Chỉnh Nâng 90º/107º | 493.05.922 | 685.000 đ | Liên hệ |
3945 | Nút Nhấn Sigma01 Geberit 588.53.503 - Chrome Mờ, Nhựa Bền | 588.53.503 | 2.671.000 đ | Liên hệ |
3946 | Chốt Cửa Hafele 489.71.321 - Inox 304, Dễ Dàng Lắp Đặt | 489.71.321 | 191.000 đ | Liên hệ |
3947 | Hafele 315.18.300 - Thép, Không Bật, Tiêu Chuẩn 110° | 311.18.300 | 13.700 đ | Liên hệ |
3948 | Bản lề Metalla SM 95º Mini 311.04.442 Hafele - Thép, Đóng Giảm Chấn | 311.04.442 | 14.000 đ | Liên hệ |
3949 | 493.05.861 Hafele Tay Nâng Free Flap - Thép, Nhựa, An Toàn | 493.05.861 | 1.237.000 đ | Liên hệ |
3950 | Bản Lề Tủ Metalla A 90º Góc Mù Hafele 311.83.901 | 311.83.901 | 10.000 đ | Liên hệ |
3951 | Ruột Khóa Hafele 916.08.694 Chống Cạy, Đồng Thau Cao Cấp | 916.08.694 | 1.140.000 đ | Liên hệ |
3952 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.98.038 - Đồng Thau, Chrome, Cao Cấp | 901.98.038 | 2.670.000 đ | Liên hệ |
3953 | Free Swing S9sw Hafele: Tay Nâng Thép, Chống Nâng Hãm | 493.05.765 | 3.020.000 đ | Liên hệ |
3954 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 402.35.007, Thép-Nhôm, Tiện Ích | 402.35.007 | 1.906.000 đ | Liên hệ |
3955 | Ray Bi Giảm Chấn 550mm Hafele 420.48.976 | 420.48.976 | 126.000 đ | Liên hệ |
3956 | Khóa điện tử DL6600 ZB không thân khóa HÄFELE 912.20.142 | 912.20.142 | 4.724.999 đ | Liên hệ |
3957 | CHỐT THÂN KHÓA CỬA ĐI =KL HÄFELE 911.24.014 | 911.24.014 | 349.500 đ | Liên hệ |
3958 | Kệ Treo Khăn Hafele 580.57.010 - Đồng, Kiểu dáng Chrome | 580.57.010 | 2.311.000 đ | Liên hệ |
3959 | Hafele 983.56.000 - Giá Treo Giấy Vệ Sinh Đôi Đồng Chrome | 983.56.000 | 613.000 đ | Liên hệ |
3960 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Hafele 549.08.143 | 549.08.143 | 1.861.000 đ | Liên hệ |
3961 | Vòi Rửa Bát Blanco Fontas II Jasmine | 523132 | 5.690.000 đ | Liên hệ |
3962 | BÀN DÙNG ĐỂ ỦI ĐỒ = KL,MÀ Hafele 568.60.710 | 568.60.710 | 4.310.932 đ | Liên hệ |
3963 | Giá Treo Giấy Kyoto Hafele 580.57.240 Đồng, Vàng, Kệ | 580.57.240 | 1.002.000 đ | Liên hệ |
3964 | Ruột Khóa Hafele 916.08.527: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.527 | 1.058.000 đ | Liên hệ |
3965 | Tay Nắm Hafele 901.98.816, Đồng Thau, Chrome Mờ, Cao Cấp | 901.98.816 | 3.334.000 đ | Liên hệ |
3966 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.79.874, Hợp Kim Kẽm, Chrome Mờ | 901.79.874 | 1.844.000 đ | Liên hệ |
3967 | Bản Lề 308.03.005 Hafele Thép Chống Ăn Mòn 95° | 308.03.005 | 46.000 đ | Liên hệ |
3968 | Hafele 493.05.924 - Tay Nâng F Nhựa Thép, Mở 90º/107º | 493.05.924 | 767.000 đ | Liên hệ |
3969 | Bộ Tay Nâng Hafele R4us 493.05.795 - Thép Nhựa Chống Va Đập | 493.05.795 | 2.865.000 đ | Liên hệ |
3970 | Khóa điện tử DL7100 thân lớn HÄFELE 912.20.328 | 912.20.328 | 6.450.000 đ | Liên hệ |
3971 | Nút nhấn Exit HÄFELE 917.82.334 | 917.82.334 | 442.500 đ | Liên hệ |
3972 | Bản lề trượt trùm ngoài G1 (giảm chấn) Hafele 311.04.540 | 311.04.540 | 9.306 đ | Liên hệ |
3973 | Hafele 489.56.000: Ruột Khóa Đồng Thau, Chống Khoan, 65mm | 489.56.000 | 237.000 đ | Liên hệ |
3974 | Bản Lề Hafele 493.03.020 Thép, Giảm Chấn, 110º | 493.03.020 | 66.000 đ | Liên hệ |
3975 | Bản Lề Hafele 311.81.505 - Thép, Góc Mở 95º, Trùm Nửa | 311.81.505 | 18.000 đ | Liên hệ |
3976 | Tay Nắm Tủ H2110 Hafele - Nhôm, 182mm, Đức | 106.70.090 | 108.000 đ | Liên hệ |
3977 | Nút nhấn Exit HÄFELE 917.82.332 | 917.82.332 | 75.000 đ | Liên hệ |
3978 | Vòi xịt xà phòng cảm ứng đặt bàn H94 Hafele 589.64.032 | 589.64.032 | 4.646.250 đ | Liên hệ |
3979 | Ruột Khóa Hafele 916.96.209: Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.209 | 210.000 đ | Liên hệ |
3980 | Khóa 916.08.705 Hafele: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.705 | 1.245.000 đ | Liên hệ |
3981 | Nắp Bản Lề 315.59.008 Hafele Inox An Toàn Châu Âu | 315.59.008 | 1.000 đ | Liên hệ |
3982 | Bản Lề 315.06.350 Hafele Inox Không Bật, Lắp Đặt Dễ | 315.06.350 | 46.000 đ | Liên hệ |
3983 | Bản Lề Metalla A Hafele 311.88.531: Thép, Mở 110º | 311.88.531 | 8.000 đ | Liên hệ |
3984 | Tay Nắm H1375 Hafele 106.69.268, Hợp Kim Kẽm, Bền Bỉ | 106.69.268 | 528.000 đ | Liên hệ |
3985 | Hafele 911.59.046: Chốt An Toàn Hợp Kim Kẽm, Niken Mờ | 911.59.046 | 195.000 đ | Liên hệ |
3986 | Hafele 950.45.019: Thanh Nhôm Chặn Bụi Tự Động, Chống Cháy | 950.45.019 | 585.000 đ | Liên hệ |
3987 | Khay Chia Tủ Bếp 600mm Imundex 7 806 938 | 7806938 | 176.000 đ | Liên hệ |
3988 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RBL5 535.14.611 | 535.14.611 | 61.500.000 đ | Liên hệ |
3989 | Máy Rửa Chén Bosh SMS4ECI14E | 414 | 17.990.000 đ | Liên hệ |
3990 | BẾP GAS HAFELE HC-G783B 538.66.477 | 538.66.477 | 5.720.000 đ | Liên hệ |
3991 | Hafele 903.92.696 - Inox 304 - Chống Cháy, Dễ Lắp Đặt | 903.92.696 | 600.000 đ | Liên hệ |
3992 | Bản Lề 311.68.511 Hafele: Thép & Hợp Kim, Giảm Chấn | 311.68.511 | 44.000 đ | Liên hệ |
3993 | Tay Nâng Free Up R3us Hafele 493.05.794, Thép, Giảm Chấn | 493.05.794 | 2.846.000 đ | Liên hệ |
3994 | Tay Nắm Tủ H2115 Hafele - Hợp Kim Kẽm, Niken Mờ, 181mm | 106.69.170 | 123.000 đ | Liên hệ |
3995 | Hafele 937.55.148 Chặn Cửa Inox 304 Bền Bỉ, Dễ Lắp | 937.55.148 | 113.000 đ | Liên hệ |
3996 | Bếp Từ Bosch PUC631BB2E | 6312 | 11.400.000 đ | Liên hệ |
3997 | Vít Hafele 315.59.091 - Đen Ø4mm, An Toàn, Bền Bỉ | 315.59.091 | 1.000 đ | Liên hệ |
3998 | Tay Nâng Hafele 493.05.352, Nhựa, Tính Năng Ưu Việt | 493.05.352 | 250.000 đ | Liên hệ |
3999 | Tay Nâng Hafele 493.05.901: Nhựa Thép, Tiện Lợi, Bền Bỉ | 493.05.901 | 4.013.000 đ | Liên hệ |
4000 | Chốt Âm 190mm Hafele 911.62.670 Inox Mờ, An Toàn | 911.62.670 | 1.042.000 đ | Liên hệ |