Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 4001 | Chân Tủ Bằng Nhựa 120mm Hafele 637.45.344 | 637.45.344 | 16.000 đ | Liên hệ |
| 4002 | Bếp từ Smeg SIM631WLDR 535.64.143 | 535.64.143 | 35.382.000 đ | Liên hệ |
| 4003 | Dây cấp sen PVC CHIBA Hafele 589.34.905 | 589.34.905 | 207.613 đ | Liên hệ |
| 4004 | Kệ Giấy Vệ Sinh Kyoto Hafele 580.57.340 - Đồng, Đen | 580.57.340 | 1.002.000 đ | Liên hệ |
| 4005 | Hafele 916.63.099, Đồng Thau, Chống Khoan, Dễ Lắp 47KT | 916.63.099 | 355.000 đ | Liên hệ |
| 4006 | Bản Lề Hafele 493.03.020 Thép, Giảm Chấn, 110º | 493.03.020 | 66.000 đ | Liên hệ |
| 4007 | Tay Nắm Tủ Hafele H2125 140mm, Hợp Kim, Kháng Khuẩn | 106.69.121 | 76.000 đ | Liên hệ |
| 4008 | Tay Nắm Tủ H2195 Hafele 106.70.251, Hợp Kim Kẽm, Bền Bỉ | 106.70.251 | 211.000 đ | Liên hệ |
| 4009 | Khóa EL7500-TC Hafele 912.20.550, Nhôm, An toàn cao | 912.20.550 | 5.550.000 đ | Liên hệ |
| 4010 | Bộ phụ kiện cửa trượt Hafele 941.02.005, đồng bộ, bền bỉ | 941.02.005 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 4011 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 402.35.007, Thép-Nhôm, Tiện Ích | 402.35.007 | 1.906.000 đ | Liên hệ |
| 4012 | Bộ SPACE STEP Blum Z95.4100 1282669 | 1282669 | 2.576.000 đ | Liên hệ |
| 4013 | Móc Đôi Kyoto 580.57.201 Hafele Đồng, Vàng, Cao Cấp | 580.57.201 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 4014 | Hafele 901.99.926 Tay Nắm Đồng Thau Cao Cấp Chrome Mờ | 901.99.926 | 3.652.000 đ | Liên hệ |
| 4015 | Nắp Che Hafele 315.59.018, Inox Niken Đen, An Toàn & Bền Bỉ | 315.59.018 | 1.000 đ | Liên hệ |
| 4016 | Khóa EL7700-TCS Hafele 912.20.560: Chất liệu Nhôm, Tính năng An Toàn | 912.20.560 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
| 4017 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 402.35.000: Thép & Nhôm, 70Kg | 402.35.000 | 1.103.000 đ | Liên hệ |
| 4018 | Ray Bi Giảm Chấn 400mm Hafele 420.48.973 | 420.48.973 | 98.000 đ | Liên hệ |
| 4019 | Chìa Cho Lõi Khóa Symo Universal Hafele 210.11.090 | 210.11.090 | 78.000 đ | Liên hệ |
| 4020 | Thanh Treo Khăn Hafele Kyoto 580.57.311 Đồng Đen | 580.57.311 | 931.000 đ | Liên hệ |
| 4021 | 580.57.012 Vòng Treo Hafele Kyoto, Đồng, An Toàn, Bền Bỉ | 580.57.012 | 638.000 đ | Liên hệ |
| 4022 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.79.873 - Đồng Thau, Cao Cấp, Bền Bỉ | 901.79.873 | 4.512.000 đ | Liên hệ |
| 4023 | Bản Lề 315.06.350 Hafele Inox Không Bật, Lắp Đặt Dễ | 315.06.350 | 46.000 đ | Liên hệ |
| 4024 | Đế Bản Lề Metalla A Hafele 311.01.080 - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng An Toàn | 311.01.080 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 4025 | THÂN KHÓA 60/24 INOX MỜ HÄFELE 911.02.468 | 911.02.468 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 4026 | Ruột Khóa Hafele 916.96.209: Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.209 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 4027 | Ruột Khóa Hafele 916.01.007 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.01.007 | 1.148.000 đ | Liên hệ |
| 4028 | Bản Lề Hafele 493.03.022: Thép, Giảm Chấn, 110º | 493.03.022 | 67.000 đ | Liên hệ |
| 4029 | Bản Lề Hafele 311.93.502 Thép, Mở 165°, Lắp Nửa | 311.93.502 | 32.000 đ | Liên hệ |
| 4030 | Thoát Sàn Hafele 495.60.801 SUS 304, Ngăn Mùi, 100mm | 495.60.801 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 4031 | RON CAO SU CHO KÍNH 12MM HÄFELE 935.01.065 | 935.01.065 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 4032 | Ruột Khóa 916.08.654 Hafele - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.654 | 915.000 đ | Liên hệ |
| 4033 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.79.733 Đồng Thau | 901.79.733 | 4.319.000 đ | Liên hệ |
| 4034 | Hafele 903.99.965 Inox 304, Chất Lượng Đức, Cho Cửa WC | 903.99.965 | 1.129.000 đ | Liên hệ |
| 4035 | Ray Hộp 552.36.735 Hafele Thép Đức, Nhấn Mở 80mm | 552.36.735 | 591.000 đ | Liên hệ |
| 4036 | 493.05.803: Bộ Nâng Free Up Q2us Hafele Chất Thép Tính Năng | 493.05.803 | 2.710.000 đ | Liên hệ |
| 4037 | Phụ Kiện Giường Xếp Mở Dọc Hafele 271.97.323 | 271.97.323 | 3.944.000 đ | Liên hệ |
| 4038 | Khóa điện tử Hafele PP8100 - Màu đen 912.20.286 | 912.20.286 | 9.900.000 đ | Liên hệ |
| 4039 | Ray Hộp Hafele 552.35.375: Thép Giảm Chấn Tinh Tế | 552.35.375 | 537.000 đ | Liên hệ |
| 4040 | Bản Lề Hafele 311.81.506: Thép, Mạ Niken, 95º Cho Cửa Dày | 311.81.506 | 19.000 đ | Liên hệ |
| 4041 | Tay Nâng H1.5 Loại C Trái Hafele 493.05.355 Nhựa, An Toàn, Dễ Lắp | 493.05.355 | 258.000 đ | Liên hệ |
| 4042 | Kiểm soát cửa bẳng thẻ mật khẩu SA33 HÄFELE 917.82.328 | 917.82.328 | 1.515.000 đ | Liên hệ |
| 4043 | Ruột Khóa 101mm Hafele 916.08.916: Đồng Thau An Toàn | 916.08.916 | 1.508.000 đ | Liên hệ |
| 4044 | Tay Nâng Flap H1.5 Hafele 493.05.356, Nhựa, An Toàn | 493.05.356 | 258.000 đ | Liên hệ |
| 4045 | Tay Nâng Flap H1.5 D Phải Hafele 493.05.346 Nhựa Bền | 493.05.346 | 258.000 đ | Liên hệ |
| 4046 | Vòi Xịt Vệ Sinh Hafele 589.25.985 - Đức, Chính Hãng, Màu Đen | 589.25.985 | 638.000 đ | Liên hệ |
| 4047 | Ray Trượt Slido Fold 20VF Hafele 401.30.608 Chất Liệu Bền Bỉ | 401.30.608 | 827.000 đ | Liên hệ |
| 4048 | Tay Nắm Âm Imundex 709.18.151 - Inox 304 Chính Hãng | 709.18.151 | 98.000 đ | Liên hệ |
| 4049 | Đế Bản Lề Tủ Metalla SM 4 Lỗ Bắt Vít Hafele 334.90.006 | 334.90.006 | 4.000 đ | Liên hệ |
| 4050 | Máy Rửa Chén Bát Bosch SMS2ITW04E | 204 | 13.190.000 đ | Liên hệ |
| 4051 | WC 65mm 916.96.412 Hafele: Đồng Thau, Chống Khoan Cậy | 916.96.412 | 257.000 đ | Liên hệ |
| 4052 | Bản Lề Metalla Mini A 95º Hafele, Thép, An Toàn | 311.01.074 | 8.000 đ | Liên hệ |
| 4053 | Khoá EL6500-TCS Hafele: Thép 304, Chống sao chép, Đức | 912.20.122 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
| 4054 | Nút nhấn Exit HÄFELE 917.82.334 | 917.82.334 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 4055 | Bản Lề Hafele 311.81.505 - Thép, Góc Mở 95º, Trùm Nửa | 311.81.505 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 4056 | Bản Lề Metalla A Hafele 311.88.531: Thép, Mở 110º | 311.88.531 | 8.000 đ | Liên hệ |
| 4057 | Vít Hafele 315.59.091 - Đen Ø4mm, An Toàn, Bền Bỉ | 315.59.091 | 1.000 đ | Liên hệ |
| 4058 | Chốt Âm 190mm Hafele 911.62.670 Inox Mờ, An Toàn | 911.62.670 | 1.042.000 đ | Liên hệ |
| 4059 | SP - Bộ ruột & chìa khóa cơ EL8000/9000 HÄFELE 912.05.612 | 912.05.612 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 4060 | Bếp Điện 3 Vùng Nấu HC-R603P Hafele 536.01.741 | 536.01.741 | 11.577.000 đ | Liên hệ |
| 4061 | DIY TAY NẮM ÂM 138 ĐEN MỜ Hafele 489.72.138 | 489.72.138 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 4062 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Có Kệ Hafele 983.24.032 | 983.24.032 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 4063 | 903.93.686 Tay Nắm Hafele Inox 304: Bền Bỉ & Dễ Lắp | 903.93.686 | 859.000 đ | Liên hệ |
| 4064 | Tay Nắm Tủ H2120 Hafele - Hợp Kim Kẽm, Châu Âu | 106.69.022 | 143.000 đ | Liên hệ |
| 4065 | Nút Nhấn Sigma01 Geberit 588.53.503 - Chrome Mờ, Nhựa Bền | 588.53.503 | 2.671.000 đ | Liên hệ |
| 4066 | Vòi Trộn Focus Hansgrohe 589.29.326, Đức, Chrome, Tự Động | 589.29.326 | 16.500.000 đ | Liên hệ |
| 4067 | Imundex 747.11.599 Hafele, Inox 304, Thân Khoá C/C 72mm | 747.11.599 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 4068 | Imundex 701.15.630: Bản Lề Inox 304, 2 Chiều, Hafele | 701.15.630 | 323.000 đ | Liên hệ |
| 4069 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Hafele 549.08.413 | 549.08.413 | 1.861.000 đ | Liên hệ |
| 4070 | Z-Wave module mở rộng HÄFELE 912.05.698 | 912.05.698 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 4071 | Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 120/A HAWA 941.20.008 | 941.20.008 | 11.125.500 đ | Liên hệ |
| 4072 | Bộ Tiếp Nước Vuông Hafele 485.60.061 Đồng Đen Chính Hãng | 485.60.061 | 355.000 đ | Liên hệ |
| 4073 | Hafele 499.62.216: Inox 304, Nắp Che, An Toàn & Bền | 499.62.216 | 416.000 đ | Liên hệ |
| 4074 | Free Flap 3.15 Hafele 493.05.850 - Chất Liệu Nhựa Thép, Tính Năng Ưu Việt | 493.05.850 | 1.193.000 đ | Liên hệ |
| 4075 | Cảm Biến Chuyển Động LED Hafele 833.70.322 Chính Hãng Đức | 833.70.322 | 235.000 đ | Liên hệ |
| 4076 | Máy Giặt 10Kg Bosch WAX32M40SG | 3240 | 26.600.000 đ | Liên hệ |
| 4077 | Thanh Chắn Bụi Tự Động RP127Si 820mm Hafele 950.06.310 | 950.06.310 | 2.006.000 đ | Liên hệ |
| 4078 | 02563500 Tay nắm cửa KORA (đen) GIESSE 972.05.447 | 972.05.447 | 570.750 đ | Liên hệ |
| 4079 | Bộ cửa trượt F-Park72 2200-2700/560 HÄFELE 408.45.026 | 408.45.026 | 32.182.500 đ | Liên hệ |
| 4080 | BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH HÄFELE 532.90.821 | 532.90.821 | 430.500 đ | Liên hệ |
| 4081 | Ruột Khóa Hafele 916.63.900, Đồng Thau, Chống Cạy | 916.63.900 | 536.000 đ | Liên hệ |
| 4082 | Tay Nắm Cửa Phòng Hafele 902.92.926 Inox 304, Đức. | 902.92.926 | 695.000 đ | Liên hệ |
| 4083 | Tay Nâng Hafele G5fs Nhựa Trắng, Chức Năng An Toàn | 493.05.897 | 3.461.000 đ | Liên hệ |
| 4084 | Tay Nâng Free Swing S5sw Hafele 493.05.772 - Thép, Nhựa, Chống Chấn | 493.05.772 | 3.174.000 đ | Liên hệ |
| 4085 | Phụ Kiện Fineline Cho Hộc Tủ R900mm Hafele 556.05.418 | 556.05.418 | 5.546.000 đ | Liên hệ |
| 4086 | Vòi Rửa Bát Blanco Fontas II Alumetallic | 523131 | 5.160.000 đ | Liên hệ |
| 4087 | Lò Vi Sóng Âm Tủ Bosch BFL523MS0B | 5230 | 8.850.000 đ | Liên hệ |
| 4088 | HỘP GIẢM CHẤN CHO CỬA TRƯƠ HÄFELE 405.11.107 | 405.11.107 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 4089 | ĐỆM CỬA TỦ =PL Hafele 356.20.421 | 356.20.421 | 1.023 đ | Liên hệ |
| 4090 | Kệ Treo Khăn 580.57.310 Hafele, Đồng, Màu Đen, Bền Bỉ | 580.57.310 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
| 4091 | Hafele 489.71.561: Chốt Cửa Inox An Toàn, Bền Bỉ | 489.71.561 | 214.000 đ | Liên hệ |
| 4092 | Bản Lề Hafele 315.28.751: Thép, Giảm Chấn 165º | 315.28.751 | 69.000 đ | Liên hệ |
| 4093 | Hafele 911.59.475: Chốt An Toàn Hợp Kim, Tiêu Chuẩn Đức | 911.59.475 | 188.000 đ | Liên hệ |
| 4094 | Hafele 911.59.046: Chốt An Toàn Hợp Kim Kẽm, Niken Mờ | 911.59.046 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 4095 | Tấm Bọc Bàn Ủi Hafele 568.60.907 - Thép, An Toàn | 568.60.907 | 260.000 đ | Liên hệ |
| 4096 | Kệ Góc Xoay 900mm Magic Corner Mở Trái Imundex 7 803 703 | 7803703 | 7.960.000 đ | Liên hệ |
| 4097 | Thoát sàn Roots 100mm Hafele 983.24.086 | 983.24.086 | 214.772 đ | Liên hệ |
| 4098 | Ruột Khóa Haufele 916.64.908 Đồng Thau Chống Khoan | 916.64.908 | 563.000 đ | Liên hệ |
| 4099 | Nút nhấn mở cửa HÄFELE 935.11.016 | 935.11.016 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 4100 | CHỐT TỰ ĐỘNG, MÀU INOX MỜ, = KL HÄFELE 911.62.037 | 911.62.037 | 11.655.000 đ | Liên hệ |