Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
4001 | Máy Giặt 9Kg Bosch WAW32640EU | 32640 | 28.600.000 đ | Liên hệ |
4002 | Hafele 499.62.216: Inox 304, Nắp Che, An Toàn & Bền | 499.62.216 | 416.000 đ | Liên hệ |
4003 | Bản Lề 308.03.005 Hafele Thép Chống Ăn Mòn 95° | 308.03.005 | 46.000 đ | Liên hệ |
4004 | Bản Lề 315.06.350 Hafele Inox Không Bật, Lắp Đặt Dễ | 315.06.350 | 46.000 đ | Liên hệ |
4005 | Đế Bản Lề 334.90.021 Hafele Thép Niken Chữ Thập | 334.90.021 | 8.000 đ | Liên hệ |
4006 | Bản Lề Hafele 311.81.505 - Thép, Góc Mở 95º, Trùm Nửa | 311.81.505 | 18.000 đ | Liên hệ |
4007 | Bản lề Metalla SM 95º Mini 311.04.442 Hafele - Thép, Đóng Giảm Chấn | 311.04.442 | 14.000 đ | Liên hệ |
4008 | Hafele 937.55.148 Chặn Cửa Inox 304 Bền Bỉ, Dễ Lắp | 937.55.148 | 113.000 đ | Liên hệ |
4009 | Ray Bi Giảm Chấn 450mm Hafele 420.48.374 | 420.48.374 | 105.000 đ | Liên hệ |
4010 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RBL5 535.14.611 | 535.14.611 | 61.500.000 đ | Liên hệ |
4011 | SP - Linh kiện thân khóa ĐT EL8000 9000 HÄFELE 912.05.610 | 912.05.610 | 825.000 đ | Liên hệ |
4012 | Ruột Khóa Hafele 916.08.694 Chống Cạy, Đồng Thau Cao Cấp | 916.08.694 | 1.140.000 đ | Liên hệ |
4013 | Hafele 903.93.636: Tay Nắm Inox 304 Cho Cửa Vệ Sinh | 903.93.636 | 835.000 đ | Liên hệ |
4014 | Hafele 493.05.804 Tay Nâng Free Up, Thép, Chống Va Đập | 493.05.804 | 2.981.000 đ | Liên hệ |
4015 | Tay Nắm Tủ H2195 Hafele, Hợp Kim Kẽm, An Toàn, 124mm | 106.70.260 | 170.000 đ | Liên hệ |
4016 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 900mm Hafele 504.76.408 | 504.76.408 | 4.879.000 đ | Liên hệ |
4017 | BẢN LỀ SÀN TS 550NV EN3-6 Hafele 932.10.061 | 932.10.061 | 16.791.862 đ | Liên hệ |
4018 | Hafele 489.71.561: Chốt Cửa Inox An Toàn, Bền Bỉ | 489.71.561 | 214.000 đ | Liên hệ |
4019 | Tay Nắm Cửa Hafele 903.98.148 Inox 304 Tiện Lợi | 903.98.148 | 796.000 đ | Liên hệ |
4020 | Tay Nắm H2195 Hafele 124mm, Hợp Kim, An Toàn, Dễ Lắp | 106.70.250 | 154.000 đ | Liên hệ |
4021 | Khóa Điện Tử EL7800 PLUS Hafele 912.20.570 | 912.20.570 | 7.500.000 đ | Liên hệ |
4022 | Kiểm soát cửa bẳng thẻ mật khẩu SA33 HÄFELE 917.82.328 | 917.82.328 | 1.515.000 đ | Liên hệ |
4023 | BASCHO TAY NÂNG DUO=KL,MẠ NIK HÄFELE 373.66.694 | 373.66.694 | 21.750 đ | Liên hệ |
4024 | SP-bo mạch tủ lạnh 539.16.230 HÄFELE 532.92.191 | 532.92.191 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
4025 | Ruột Khóa Hafele 916.08.254 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.254 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
4026 | Nắp Che Chén Bản Lề Hafele 334.90.023 - Kim Loại, An Toàn | 334.90.023 | 2.000 đ | Liên hệ |
4027 | Hafele 311.81.502: Bản Lề Thép, Góc Mở 95°, Chính Hãng | 311.81.502 | 17.000 đ | Liên hệ |
4028 | Hafele 493.05.924 - Tay Nâng F Nhựa Thép, Mở 90º/107º | 493.05.924 | 767.000 đ | Liên hệ |
4029 | Hafele 493.05.922 Free Space Loại D, Nhựa-Thép, Tinh Chỉnh Nâng 90º/107º | 493.05.922 | 685.000 đ | Liên hệ |
4030 | Tay Nâng 493.05.910 Hafele, Nhựa & Thép, Tối Ưu Không Gian | 493.05.910 | 596.000 đ | Liên hệ |
4031 | Tay Nâng Hafele 493.05.344: Nhựa, Chống Cánh Tủ Dễ Lắp | 493.05.344 | 258.000 đ | Liên hệ |
4032 | Tay Nắm H2120 Hafele Hợp Kim Kẽm Niken Mờ 175mm | 106.69.020 | 152.000 đ | Liên hệ |
4033 | Nút Nhấn Sigma01 Geberit 588.53.503 - Chrome Mờ, Nhựa Bền | 588.53.503 | 2.671.000 đ | Liên hệ |
4034 | Hafele 911.59.046: Chốt An Toàn Hợp Kim Kẽm, Niken Mờ | 911.59.046 | 195.000 đ | Liên hệ |
4035 | Khóa điện tử Hafele PP8100 - Màu đen 912.20.286 | 912.20.286 | 9.900.000 đ | Liên hệ |
4036 | BẢN LỀ TỦ=KL,MẠ NIKEN, 80X50X15MM HÄFELE 372.64.796 | 372.64.796 | 180.000 đ | Liên hệ |
4037 | BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH HÄFELE 532.90.821 | 532.90.821 | 430.500 đ | Liên hệ |
4038 | Ray âm nhấn mở UMS30 350mm Hafele 433.07.073 | 433.07.073 | 133.875 đ | Liên hệ |
4039 | Hạt công tắc 1 chiều, Vimar 16AX, màu đen Hafele 985.56.061 | 985.56.061 | 316.500 đ | Liên hệ |
4040 | Vít Hafele 315.59.091 - Đen Ø4mm, An Toàn, Bền Bỉ | 315.59.091 | 1.000 đ | Liên hệ |
4041 | Tay Nắm Tủ 214mm H2110 Hafele Nhôm, Tinh Tế, Tiện Lợi | 106.70.200 | 120.000 đ | Liên hệ |
4042 | Cảm Biến Chuyển Động Led Hafele 833.70.321 - Tiện Ích Đức | 833.70.321 | 235.000 đ | Liên hệ |
4043 | Giá Úp Chén Đĩa 600mm Imundex 7 804 104 | 7804104 | 1.310.000 đ | Liên hệ |
4044 | Bộ rổ kéo Arena Style 3 tầng Hafele 545.75.931 | 545.75.931 | 7.012.500 đ | Liên hệ |
4045 | Bếp từ Smeg SIM631WLDR 535.64.143 | 535.64.143 | 35.382.000 đ | Liên hệ |
4046 | Giá Treo Giấy Kyoto Hafele 580.57.240 Đồng, Vàng, Kệ | 580.57.240 | 1.002.000 đ | Liên hệ |
4047 | Hafele 983.56.000 - Giá Treo Giấy Vệ Sinh Đôi Đồng Chrome | 983.56.000 | 613.000 đ | Liên hệ |
4048 | Chốt Cửa Hafele 489.71.321 - Inox 304, Dễ Dàng Lắp Đặt | 489.71.321 | 191.000 đ | Liên hệ |
4049 | Ruột Khóa Hafele 489.56.002: Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ | 489.56.002 | 251.000 đ | Liên hệ |
4050 | Tay Nắm Tủ H1755 Hafele, Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken, Dài 203mm | 106.62.165 | 182.000 đ | Liên hệ |
4051 | Khóa EL6500-TCS Hafele, Thép, Bảo mật Vượt Trội | 912.20.130 | 5.236.000 đ | Liên hệ |
4052 | Phụ Kiện Hansgrohe 589.55.964 - Chrome, Tiện Ích, Chất Lượng Đức | 589.55.964 | 2.455.000 đ | Liên hệ |
4053 | Chân Tủ Bằng Nhựa 120mm Hafele 637.45.344 | 637.45.344 | 16.000 đ | Liên hệ |
4054 | Vòi Rửa Bát Blanco Fontas II Alumetallic | 523131 | 5.160.000 đ | Liên hệ |
4055 | RON CAO SU CHO KÍNH 12MM HÄFELE 935.01.065 | 935.01.065 | 142.500 đ | Liên hệ |
4056 | Bản Lề 311.68.511 Hafele: Thép & Hợp Kim, Giảm Chấn | 311.68.511 | 44.000 đ | Liên hệ |
4057 | Tay Nắm Tủ H1315 Hafele 110.34.216 - Chính Hãng, Bền Bỉ, Thẩm Mỹ | 110.34.216 | 159.000 đ | Liên hệ |
4058 | Mã 589.29.920 Hansgrohe Siphon Chrome, Điều Chỉnh Dễ Dàng | 589.29.920 | 2.039.000 đ | Liên hệ |
4059 | Kệ Góc Xoay 900mm Magic Corner Mở Trái Imundex 7 803 703 | 7803703 | 7.960.000 đ | Liên hệ |
4060 | Máy Giặt 10Kg Bosch WAX32M40SG | 3240 | 26.600.000 đ | Liên hệ |
4061 | Ron Cao Su Cho Kính 4 - 6mm Hafele 563.86.482 | 563.86.482 | 347.000 đ | Liên hệ |
4062 | Phụ kiện cửa trượt Hafele 120-O 120KG 941.02.046 | 941.02.046 | 696.000 đ | Liên hệ |
4063 | Kệ Treo Khăn Hafele 580.57.010 - Đồng, Kiểu dáng Chrome | 580.57.010 | 2.311.000 đ | Liên hệ |
4064 | Tay Nắm Cửa Phòng Hafele 902.92.926 Inox 304, Đức. | 902.92.926 | 695.000 đ | Liên hệ |
4065 | Hafele 315.18.300 - Thép, Không Bật, Tiêu Chuẩn 110° | 311.18.300 | 13.700 đ | Liên hệ |
4066 | Bản Lề Hafele 334.10.001 - Thép, Giảm Chấn, Gắn Dễ Dàng | 334.10.001 | 62.000 đ | Liên hệ |
4067 | Free Swing S9sw Hafele: Tay Nâng Thép, Chống Nâng Hãm | 493.05.765 | 3.020.000 đ | Liên hệ |
4068 | Tay Nâng Hafele 493.05.901: Nhựa Thép, Tiện Lợi, Bền Bỉ | 493.05.901 | 4.013.000 đ | Liên hệ |
4069 | Duofix 588.53.910 Geberit: Chất liệu cao cấp, tiết kiệm không gian | 588.53.910 | 10.882.000 đ | Liên hệ |
4070 | Ray Bi Giảm Chấn 400mm Hafele 420.48.973 | 420.48.973 | 98.000 đ | Liên hệ |
4071 | Khóa điện tử Hafele AL2402B 912.20.692 | 912.20.692 | Liên hệ | Liên hệ |
4072 | 02563500 Tay nắm cửa KORA (đen) GIESSE 972.05.447 | 972.05.447 | 570.750 đ | Liên hệ |
4073 | BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 30 408.30.591 | 408.30.591 | 32.040.000 đ | Liên hệ |
4074 | Hafele 489.56.000: Ruột Khóa Đồng Thau, Chống Khoan, 65mm | 489.56.000 | 237.000 đ | Liên hệ |
4075 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.98.038 - Đồng Thau, Chrome, Cao Cấp | 901.98.038 | 2.670.000 đ | Liên hệ |
4076 | Bản Lề 315.31.552 Hafele: Thép, Không Bật, 110° | 315.31.552 | 11.000 đ | Liên hệ |
4077 | Bộ phụ kiện cửa trượt Hafele 941.02.005, đồng bộ, bền bỉ | 941.02.005 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
4078 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 402.35.000: Thép & Nhôm, 70Kg | 402.35.000 | 1.103.000 đ | Liên hệ |
4079 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 700mm Hafele 549.08.151 | 549.08.151 | 2.008.000 đ | Liên hệ |
4080 | Lò Vi Sóng Âm Tủ Bosch BFL523MS0B | 5230 | 8.850.000 đ | Liên hệ |
4081 | NẮP CHE BẢN LỀ SÀN HÄFELE 932.86.940 | 932.86.940 | 1.571.250 đ | Liên hệ |
4082 | BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1900-2300 KESSEBOEHMER 546.71.679 | 546.71.679 | 18.930.000 đ | Liên hệ |
4083 | Ray trượt Hafele 30kg 400mm 420.48.913 | 420.48.913 | Liên hệ | Liên hệ |
4084 | Hafele 489.71.320 Chốt Cửa Inox 304 An Toàn 254mm | 489.71.320 | 116.000 đ | Liên hệ |
4085 | Tay Nắm Hafele 901.98.816, Đồng Thau, Chrome Mờ, Cao Cấp | 901.98.816 | 3.334.000 đ | Liên hệ |
4086 | Nắp Bản Lề 315.59.008 Hafele Inox An Toàn Châu Âu | 315.59.008 | 1.000 đ | Liên hệ |
4087 | Bản Lề 110º Hafele 334.10.011, Thép, Lắp Gài, Châu Âu | 334.10.011 | 25.000 đ | Liên hệ |
4088 | Hafele 493.05.343: Tay Nâng Nhựa Flap H1.5 Bên Trái, Châu Âu | 493.05.343 | 250.000 đ | Liên hệ |
4089 | Tay Nắm H1375 Hafele 106.69.268, Hợp Kim Kẽm, Bền Bỉ | 106.69.268 | 528.000 đ | Liên hệ |
4090 | Cảm Biến Chuyển Động LED Hafele 833.70.322 Chính Hãng Đức | 833.70.322 | 235.000 đ | Liên hệ |
4091 | Vòi Trộn Focus Hansgrohe 589.29.326, Đức, Chrome, Tự Động | 589.29.326 | 16.500.000 đ | Liên hệ |
4092 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 19 - 24mm Hafele 341.07.727 | 341.07.727 | 248.000 đ | Liên hệ |
4093 | Bộ Rổ kéo 90 độ 400mm 6 khay Hafele 546.54.233 | 546.54.233 | 15.877.500 đ | Liên hệ |
4094 | Bộ thành hộp LEGRABOX C pure Blum 770C5002S 2633078 | 5203456 | 1.015.000 đ | Liên hệ |
4095 | Chốt Cửa Âm 254mm Hafele 489.71.410 Inox 304, An Toàn | 489.71.410 | 128.000 đ | Liên hệ |
4096 | Ruột Khóa Hafele 916.63.900, Đồng Thau, Chống Cạy | 916.63.900 | 536.000 đ | Liên hệ |
4097 | Tay Nắm Hafele 901.98.054 - Đồng Thau Chrome Mờ, Dễ Lắp | 901.98.054 | 3.655.000 đ | Liên hệ |
4098 | Tay Nâng Hafele 493.05.352, Nhựa, Tính Năng Ưu Việt | 493.05.352 | 250.000 đ | Liên hệ |
4099 | 493.05.861 Hafele Tay Nâng Free Flap - Thép, Nhựa, An Toàn | 493.05.861 | 1.237.000 đ | Liên hệ |
4100 | Kệ Nâng Hạ 800mm Imundex 7 801 702 | 7801702 | 6.450.000 đ | Liên hệ |