Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 3801 | Tay Nắm H1510 Hafele 106.61.214 Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom Bóng | 106.61.214 | 157.000 đ | Liên hệ |
| 3802 | Tay Nắm Tủ H1755 Hafele 106.62.265, Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom | 106.62.265 | 182.000 đ | Liên hệ |
| 3803 | Khóa Điện Tử Hafele EL6500-TCS, Thép, Bảo Mật Cao | 912.20.120 | 5.775.000 đ | Liên hệ |
| 3804 | Chậu Rửa HS20-GED1S60 Hafele Đức, Chất Liệu Bền Bỉ | 570.32.330 | 7.272.000 đ | Liên hệ |
| 3805 | Nắp Che Đèn Led Âm Hafele 833.89.229, Nhựa Đức, An Toàn | 833.89.229 | 31.000 đ | Liên hệ |
| 3806 | Hafele 916.96.409: Ruột Khóa WC Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.409 | 257.000 đ | Liên hệ |
| 3807 | Tay Nắm Gạt Hafele 903.94.556 Inox 304 Chống Cháy | 903.94.556 | 316.000 đ | Liên hệ |
| 3808 | Tay Nắm Gạt Đồng Thau Hafele 901.79.869 Bền Bỉ | 901.79.869 | 4.694.000 đ | Liên hệ |
| 3809 | Tay Nắm Nhôm 148mm Hafele 100.90.925 - Nhôm Bạc, Bền Bỉ | 100.90.925 | 68.000 đ | Liên hệ |
| 3810 | Bản Lề 311.88.530 Hafele Thép 110º Không Giảm Chấn | 311.88.530 | 8.000 đ | Liên hệ |
| 3811 | Hafele 311.91.500 - Nắp Che Thép, Không Giảm Chấn | 311.91.500 | 1.000 đ | Liên hệ |
| 3812 | Hafele 110.34.338 Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm, Đen Mờ | 110.34.338 | 136.000 đ | Liên hệ |
| 3813 | ER5100 Hafele Khóa Điện Tử Nhôm Tính Năng An Toàn | 912.20.224 | 5.175.000 đ | Liên hệ |
| 3814 | BASCHO TAY NÂNG DUO=KL,MẠ NIK HÄFELE 373.66.694 | 373.66.694 | 21.750 đ | Liên hệ |
| 3815 | Bếp từ 2 vùng nấu Hafele HC-I3732B 536.61.906 | 536.61.906 | 4.765.908 đ | Liên hệ |
| 3816 | Tay Nắm Tủ Hafele 106.69.257 Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom | 106.69.257 | 404.000 đ | Liên hệ |
| 3817 | Khóa DL7600 Hafele 912.20.238, Nhôm, Chống Sao Chép | 912.20.238 | 8.339.000 đ | Liên hệ |
| 3818 | Khóa Điện Tử EL7200-TC Hafele 912.20.563: Bền Bỉ, An Toàn | 912.20.563 | 5.100.000 đ | Liên hệ |
| 3819 | Hafele 950.45.012: Thanh Nhôm Ngăn Bụi Tự Động, Đức | 950.45.012 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 3820 | Tay Nắm Inox 304 Hafele 903.99.573 - An Toàn, Bền Bỉ | 903.99.573 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 3821 | Tay Nắm Nhôm Hafele 110.73.935 - Chất Liệu Nhôm, Mạ Bạc | 110.73.935 | 108.000 đ | Liên hệ |
| 3822 | Hafele 155.01.107 Tay Nắm Nhôm 372mm, Mạ Bạc Bền Bỉ | 155.01.107 | 213.000 đ | Liên hệ |
| 3823 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele: Nhôm, Bảo Mật Cao | 912.20.554 | 5.618.000 đ | Liên hệ |
| 3824 | Giảm Chấn Sildo 40IF AA Hafele 405.11.114, Đức | 405.11.114 | 1.152.000 đ | Liên hệ |
| 3825 | Ray Bi Giảm Chấn 600mm Hafele 420.48.377 | 420.48.377 | 123.000 đ | Liên hệ |
| 3826 | Ray âm nhấn mở UMS30 350mm Hafele 433.07.073 | 433.07.073 | 133.875 đ | Liên hệ |
| 3827 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.79.871, Đồng Thau, Chắc Chắn | 901.79.871 | 4.679.000 đ | Liên hệ |
| 3828 | Tay Nâng 493.05.342 Hafele Nhựa, Tiện Lợi, Chất Lượng Đức | 493.05.342 | 250.000 đ | Liên hệ |
| 3829 | Tay Nâng I6fs Hafele - Nhựa, Thép - An Toàn, Bền Bỉ | 493.05.741 | 4.013.000 đ | Liên hệ |
| 3830 | Đệm Khí Cửa 10mm Hafele 950.10.274 - Nhựa TPE, Ngăn Bụi | 950.10.274 | 670.000 đ | Liên hệ |
| 3831 | Thân khóa 3585 DL6600 HÄFELE 912.20.143 | 912.20.143 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 3832 | Ruột Khóa Hafele 916.08.716: Đồng Thau, Chống Khoan, 101mm | 916.08.716 | 1.343.000 đ | Liên hệ |
| 3833 | Hafele 126.21.303 Tay Nắm Nhôm 3000mm, Đen Mờ, Bền Bỉ | 126.21.303 | 788.000 đ | Liên hệ |
| 3834 | Bản Lề Hafele 315.28.752: Đức, Đen, Giảm Chấn, 165º | 315.28.752 | 70.000 đ | Liên hệ |
| 3835 | Tay Nâng Hafele 493.05.830, Đức, Thép, Góc Mở 107° | 493.05.830 | 928.000 đ | Liên hệ |
| 3836 | BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 30 408.30.591 | 408.30.591 | 32.040.000 đ | Liên hệ |
| 3837 | Bản lề trượt trùm nửa G1 (giảm chấn) Hafele 311.04.541 | 311.04.541 | 10.022 đ | Liên hệ |
| 3838 | BÀN ỦI ĐỒ IRONFIX MÀU XÁM Hafele 568.60.780 | 568.60.780 | 3.862.687 đ | Liên hệ |
| 3839 | Lõi Alkaline máy lọc nước HWP-UNT400D Hafele 577.95.952 | 577.95.952 | 306.818 đ | Liên hệ |
| 3840 | Ray trượt Hafele 30kg 400mm 420.48.913 | 420.48.913 | Liên hệ | Liên hệ |
| 3841 | Hafele 580.41.510: Vòng Treo Khăn Đồng, Treo Tường | 580.41.510 | 532.000 đ | Liên hệ |
| 3842 | Khóa Hafele 916.08.294, Đồng thau, Chống khoan | 916.08.294 | 1.568.000 đ | Liên hệ |
| 3843 | Tay Nắm 903.70.124 Hafele Inox 304, An Toàn, Thẩm Mỹ | 903.70.124 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 3844 | Tay Nắm Hafele 903.93.646, Inox 304, Chống Cháy EN 1906 | 903.93.646 | 545.000 đ | Liên hệ |
| 3845 | Bản Lề Hafele 110º, Thép-Kẽm, Giảm Chấn, 315.26.711 | 315.26.711 | 47.000 đ | Liên hệ |
| 3846 | Tay Nâng S2sw Hafele 493.05.760 - Thép, Nhựa, Giảm Chấn | 493.05.760 | 3.130.000 đ | Liên hệ |
| 3847 | Khóa Hafele DL7600 Nhôm Kẽm - Vân Tay, Chống Sao Lưu | 912.20.232 | 9.900.000 đ | Liên hệ |
| 3848 | Bộ Sen Tay Hansgrohe 589.54.030 - Crometta, Thanh Trượt, Tiện Ích | 589.54.030 | 1.826.000 đ | Liên hệ |
| 3849 | Ray Bi Giảm Chấn 550mm Hafele 420.48.976 | 420.48.976 | 126.000 đ | Liên hệ |
| 3850 | Khóa điện tử DL6100 thân khóa nhỏ HÄFELE 912.20.583 | 912.20.583 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
| 3851 | BẢN LỀ ÂM 19.2X95.2MM Hafele 341.07.754 | 341.07.754 | 653.625 đ | Liên hệ |
| 3852 | ARM GS HD - HUNG-16"-TYPE C-EGR. Hafele 972.05.416 | 972.05.416 | 735.000 đ | Liên hệ |
| 3853 | Chậu Rửa Granite HS20-GKN2S90 Hafele: Bền, Kháng Khuẩn | 570.33.596 | 8.039.000 đ | Liên hệ |
| 3854 | Chốt Cửa Âm 204mm Hafele 489.71.451 Inox 304, Cao Cấp | 489.71.451 | 237.000 đ | Liên hệ |
| 3855 | Vít Cửa Thép Hafele 911.02.537 - Inox 304, An Toàn | 911.02.537 | 7.000 đ | Liên hệ |
| 3856 | Bản Lề Hafele 315.31.551 Thép, An Toàn, Dễ Dùng | 315.31.551 | 11.000 đ | Liên hệ |
| 3857 | Tay Nắm H1380 Hafele 110.34.657 Hợp Kim Kẽm Bền Bỉ | 110.34.657 | 182.000 đ | Liên hệ |
| 3858 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Hafele 549.08.143 | 549.08.143 | 1.861.000 đ | Liên hệ |
| 3859 | Bản lề âm mạ chrome mờ,dt=40mm HÄFELE 927.91.834 | 927.91.834 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 3860 | Chốt Cửa Âm Inox Hafele 489.71.411: An Toàn, Tiện Lợi | 489.71.411 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 3861 | Bản Lề Hafele 926.98.049 Inox 304 Chống Cháy | 926.98.049 | 149.000 đ | Liên hệ |
| 3862 | Tay Nắm Nhôm Hafele 143mm 110.73.925 - Nhôm Cao Cấp, Dễ Dàng Lắp Đặt | 110.73.925 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 3863 | Bản lề Metalla SM 95º Mini 311.04.442 Hafele - Thép, Đóng Giảm Chấn | 311.04.442 | 14.000 đ | Liên hệ |
| 3864 | Tay Nâng F4fs Hafele: Thép, An Toàn, Bền Bỉ, Màu Xám | 493.05.734 | 3.269.000 đ | Liên hệ |
| 3865 | Free Up Q1us - Tay Nâng Xám Hafele, Thép, Giảm Chấn | 493.05.802 | 2.577.000 đ | Liên hệ |
| 3866 | Tay Nâng Free Swing S3sw Hafele 493.05.761 - Chất Liệu Thép, Chống Chấn, Lắp Đặt Nhanh | 493.05.761 | 2.947.000 đ | Liên hệ |
| 3867 | Tay Nắm Hafele 981.71.132 - Đồng Thau, An Toàn, Tiện Dụng | 981.71.132 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 3868 | Khoá Điện Tử Hafele PP9000 912.05.694, Chất liệu Nhôm, Kẽm, ABS, Tích Hợp Z-Wave | 912.05.694 | 15.825.000 đ | Liên hệ |
| 3869 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.028: Đồng Thau, An Toàn | 938.23.028 | 199.000 đ | Liên hệ |
| 3870 | Nút nhấn Exit HÄFELE 917.82.332 | 917.82.332 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 3871 | BỘ TRỤC KẸP CỬA MỞ 1 CHIỀU GEZE 932.10.420 | 932.10.420 | 4.843.500 đ | Liên hệ |
| 3872 | BÀN DÙNG ĐỂ ỦI ĐỒ = KL,MÀ Hafele 568.60.710 | 568.60.710 | 4.310.932 đ | Liên hệ |
| 3873 | Kệ để khăn tắm Chiba 600mm Hafele 580.06.012 | 580.06.012 | 708.750 đ | Liên hệ |
| 3874 | Chậu Rửa HS20-SSN1S60 Hafele Thép Không Rỉ, Đảo Chiều | 567.20.266 | 3.736.000 đ | Liên hệ |
| 3875 | Chậu Đá HS20-GEN1S60 Hafele Đen, Chịu Nhiệt Tốt | 570.34.370 | 8.615.000 đ | Liên hệ |
| 3876 | Chậu rửa đá HS20-GKN2S90 Hafele, Granite, đa tính năng | 570.33.990 | 8.039.000 đ | Liên hệ |
| 3877 | Tay Nắm Hafele 903.93.596 Inox 304 - Chống Cháy, Dễ Lắp | 903.93.596 | 308.000 đ | Liên hệ |
| 3878 | Mã khóa EL7000-TC Hafele, nhôm kẽm, đa tính năng | 912.05.496 | 5.168.000 đ | Liên hệ |
| 3879 | Bản Lề W01 Eurogold - Thép, Tiêu Chuẩn Châu Âu, Bền Bỉ | 01 | 39.900 đ | Liên hệ |
| 3880 | Slido F-Park72 50A 1990–2200mm / 665mm HÄFELE 408.45.025 | 408.45.025 | 25.672.500 đ | Liên hệ |
| 3881 | Hafele 489.56.006 - Bộ Ruột Khóa Đồng Thau An Toàn | 489.56.006 | 191.000 đ | Liên hệ |
| 3882 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45.5mm Hafele 916.08.653: Đồng Thau, Chống Khoan, An Toàn | 916.08.653 | 860.000 đ | Liên hệ |
| 3883 | Nắp Che Tay Metalla A 311.91.560 Hafele - Thép, Giảm Chấn | 311.91.560 | 1.000 đ | Liên hệ |
| 3884 | Bộ Kẹp Kính 940.43.041 Hafele Nhôm An Toàn, Bền Bỉ | 940.43.041 | 827.000 đ | Liên hệ |
| 3885 | Hafele 938.23.038 - Chặn Cửa Đồng Nam Châm Đức | 938.23.038 | 185.000 đ | Liên hệ |
| 3886 | Phụ Kiện Giường Kết Hợp Bàn Làm Việc Hafele 271.95.216 | 271.95.216 | 9.383.000 đ | Liên hệ |
| 3887 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1220 HÄFELE 950.06.315 | 950.06.315 | 2.739.750 đ | Liên hệ |
| 3888 | Ray âm nhấn mở UMS25 350mm Hafele 433.07.173 | 433.07.173 | 94.500 đ | Liên hệ |
| 3889 | Hafele 916.96.687: Ruột Khóa Toilet Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.687 | 233.000 đ | Liên hệ |
| 3890 | Ray Hộp Hafele 552.55.716: Thép, Nhấn Mở, Bền Bỉ | 552.55.716 | 593.000 đ | Liên hệ |
| 3891 | Nắp Che Bản Lề Mini A Hafele 311.43.230 Chrome | 311.43.230 | 8.000 đ | Liên hệ |
| 3892 | NẮP CHE BẢN LỀ SÀN HÄFELE 932.86.940 | 932.86.940 | 1.571.250 đ | Liên hệ |
| 3893 | Ruột Khóa Đồng Thau Hafele 916.08.305 Chống Khoan | Liên hệ | Liên hệ | |
| 3894 | Ray Hộp Hafele 552.75.705 Thép Chống Rung Cao Cấp | 552.75.705 | 511.000 đ | Liên hệ |
| 3895 | Kệ Convoy Lavido 450mm Hafele: Thép, Mở Toàn Phần | 549.63.494 | 30.264.000 đ | Liên hệ |
| 3896 | Tay Nâng Free Swing S2sw 493.05.770 Hafele - Thép, Nhựa, Khóa Chống Chấn | 493.05.770 | 3.130.000 đ | Liên hệ |
| 3897 | Bộ Tay Nâng Hafele 493.05.763, Thép, Tiện Lợi, Bền Bỉ | 493.05.763 | 2.977.000 đ | Liên hệ |
| 3898 | Duofix 588.53.910 Geberit: Chất liệu cao cấp, tiết kiệm không gian | 588.53.910 | 10.882.000 đ | Liên hệ |
| 3899 | Ron Cửa Kính Hafele 950.50.038, Nam Châm PVC 180º | 950.50.038 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 3900 | Vòi Rửa Bát Blanco Fontas II Jasmine | 523132 | 5.690.000 đ | Liên hệ |