Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
3801 | Tay Nắm Tủ 335mm H2120 Hafele, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 106.69.163 | 249.000 đ | Liên hệ |
3802 | Tay Nắm Tủ H1745 Hafele 106.62.344, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 106.62.344 | 182.000 đ | Liên hệ |
3803 | Khóa DL7600 Hafele 912.20.238, Nhôm, Chống Sao Chép | 912.20.238 | 8.339.000 đ | Liên hệ |
3804 | Khóa Điện Tử EL6500-TCS Hafele, Thép 304, Bảo Mật Cao | 912.05.970 | 5.236.000 đ | Liên hệ |
3805 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45.5mm Hafele 916.08.653: Đồng Thau, Chống Khoan, An Toàn | 916.08.653 | 860.000 đ | Liên hệ |
3806 | Bản Lề Hafele 926.98.049 Inox 304 Chống Cháy | 926.98.049 | 149.000 đ | Liên hệ |
3807 | Tay Nắm Thanh Nhôm Hafele 126.21.103 - Bền, Thẩm Mỹ | 126.21.103 | 788.000 đ | Liên hệ |
3808 | Nắp Che Bản Lề Mini A Hafele 311.43.230 Chrome | 311.43.230 | 8.000 đ | Liên hệ |
3809 | Mã khóa EL7000-TC Hafele, nhôm kẽm, đa tính năng | 912.05.496 | 5.168.000 đ | Liên hệ |
3810 | Hafele 580.41.510: Vòng Treo Khăn Đồng, Treo Tường | 580.41.510 | 532.000 đ | Liên hệ |
3811 | Ruột Khóa Đồng Thau Hafele 916.08.305 Chống Khoan | Liên hệ | Liên hệ | |
3812 | Ruột Khóa 916.96.662 Hafele, Đồng Thau | 916.96.662 | 240.000 đ | Liên hệ |
3813 | Tay Nắm Hafele 903.99.986 Inox 304, Độ Bền Cao | 903.99.986 | 792.000 đ | Liên hệ |
3814 | Kệ Convoy Lavido 600mm Hafele Thép Kính, Tích Hợp Soft StoppPro | 549.63.486 | 31.008.000 đ | Liên hệ |
3815 | Kệ Convoy Lavido 450mm Hafele: Thép, Mở Toàn Phần | 549.63.494 | 30.264.000 đ | Liên hệ |
3816 | Hafele 950.05.344: Thanh Chắn Nhôm Tự Động Chống Bụi 1030mm | 950.05.344 | 539.000 đ | Liên hệ |
3817 | Tay Nắm Imundex 704.12.165: Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 704.12.165 | 308.000 đ | Liên hệ |
3818 | Ray Bi Giảm Chấn 350mm Hafele 420.48.972 | 420.48.972 | 90.000 đ | Liên hệ |
3819 | HS20-GED1S60 Hafele - Chậu Granite Kháng Bụi, Chịu Nhiệt | 570.32.530 | 7.272.000 đ | Liên hệ |
3820 | Chậu Rửa Chén 570.36.350 Hafele Granite Chống Bám 50cm | 570.36.350 | 6.811.000 đ | Liên hệ |
3821 | Tay Nắm Inox 304 Hafele 903.99.573 - An Toàn, Bền Bỉ | 903.99.573 | 892.500 đ | Liên hệ |
3822 | Tay Nắm H1510 Hafele 106.61.214 Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom Bóng | 106.61.214 | 157.000 đ | Liên hệ |
3823 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele: Nhôm, Bảo Mật Cao | 912.20.554 | 5.618.000 đ | Liên hệ |
3824 | Bản Lề Imundex 701.16.308 Hafele Inox 304 2 Chiều | 701.16.308 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
3825 | Thanh Nhôm Tay Nắm H01 Hafele 563.58.313 | 563.58.313 | 174.000 đ | Liên hệ |
3826 | LÒ NƯỚNG KẾT HỢP VI SÓNG ĐỘC LẬP HAFELE HO-F36A 538.01.221 | 538.01.221 | 9.272.000 đ | Liên hệ |
3827 | Chậu Rửa HS20-SSN1S60 Hafele Thép Không Rỉ, Đảo Chiều | 567.20.266 | 3.736.000 đ | Liên hệ |
3828 | Chậu Đá HS20-GEN1S60 Hafele Đen, Chịu Nhiệt Tốt | 570.34.370 | 8.615.000 đ | Liên hệ |
3829 | Vòng Treo Khăn 580.57.212 Hafele - Đồng, Vàng, Sang Trọng | 580.57.212 | 852.000 đ | Liên hệ |
3830 | Hafele 489.56.006 - Bộ Ruột Khóa Đồng Thau An Toàn | 489.56.006 | 191.000 đ | Liên hệ |
3831 | Ruột Khóa 70mm Hafele 916.96.017, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.017 | 218.000 đ | Liên hệ |
3832 | Tay Nắm 903.70.124 Hafele Inox 304, An Toàn, Thẩm Mỹ | 903.70.124 | 315.000 đ | Liên hệ |
3833 | Ray Hộp 552.75.005 Hafele: Thép, Giảm Chấn, Bền | 552.75.005 | 511.000 đ | Liên hệ |
3834 | Hafele 950.05.342: Thanh Chặn Bụi Hợp Kim Nhôm, Chống Cháy | 950.05.342 | 510.000 đ | Liên hệ |
3835 | Bản Lề Âm 3 Chiều Hafele 342.79.700 | 342.79.700 | 1.450.000 đ | Liên hệ |
3836 | Chốt Cửa Âm 204mm Hafele 489.71.451 Inox 304, Cao Cấp | 489.71.451 | 237.000 đ | Liên hệ |
3837 | Hafele 901.76.620 Tay Nắm Cửa, Hợp Kim Kẽm, Chrome Mờ | 901.76.620 | 1.620.000 đ | Liên hệ |
3838 | Tay Nắm Hafele 903.92.686, Inox 304, Chống Cháy, Bền Bỉ | 903.92.686 | 690.000 đ | Liên hệ |
3839 | Tay Nắm Hafele 903.99.991 Inox 304 - An Toàn, Bền Bỉ | 903.99.991 | 687.000 đ | Liên hệ |
3840 | Tay Nắm Tủ H2120 Hafele 143mm Hợp Kim Kẽm Crom Bóng | 106.69.162 | 115.000 đ | Liên hệ |
3841 | Chậu Rửa Đá 570.30.930 Hafele: Bền, Chống Khuẩn | 570.30.930 | 10.493.000 đ | Liên hệ |
3842 | Hafele 916.96.687: Ruột Khóa Toilet Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.687 | 233.000 đ | Liên hệ |
3843 | Hafele 916.08.454: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan | 916.08.454 | 1.013.000 đ | Liên hệ |
3844 | Tay Nâng Hafele G5fs Nhựa/Thép, An Toàn Tiện Dụng | 493.05.737 | 3.525.000 đ | Liên hệ |
3845 | EL7900-TCB Hafele: Khóa điện tử lớn, bền, an toàn | 912.05.641 | 7.500.000 đ | Liên hệ |
3846 | Bộ Sen Tay Hansgrohe 589.54.030 - Crometta, Thanh Trượt, Tiện Ích | 589.54.030 | 1.826.000 đ | Liên hệ |
3847 | Bản Lề 308.03.004 Hafele: Thép, cơ chế chống ăn mòn | 308.03.004 | 46.000 đ | Liên hệ |
3848 | Bản Lề Hafele 315.18.301 Thép Chống Bật 110° | 315.18.301 | 15.000 đ | Liên hệ |
3849 | Vòi Rửa Chén Bát Blanco Linee-S 517591 | 517591 | 5.782.000 đ | Liên hệ |
3850 | Phụ Kiện Giường Kết Hợp Bàn Làm Việc Hafele 271.95.216 | 271.95.216 | 9.383.000 đ | Liên hệ |
3851 | Khóa điện tử DL7100 thân lớn HÄFELE 912.20.328 | 912.20.328 | 6.450.000 đ | Liên hệ |
3852 | BẢN LỀ SÀN TS500N EN3 HO85D Hafele 932.10.041 | 932.10.041 | 4.907.625 đ | Liên hệ |
3853 | Tay Nắm Hafele 901.79.722: Hợp Kim Kẽm, Black Range | 901.79.722 | 4.333.000 đ | Liên hệ |
3854 | Tay Nắm Hafele 903.91.454 Inox 304 Bền Bỉ, Êm Ái | 903.91.454 | 357.000 đ | Liên hệ |
3855 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.028: Đồng Thau, An Toàn | 938.23.028 | 199.000 đ | Liên hệ |
3856 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (trùm ngoài) HÄFELE 315.26.700 | 315.26.700 | 47.250 đ | Liên hệ |
3857 | SP - Bo mạch điều khiển-533.23.200 HÄFELE 532.90.114 | 532.90.114 | 1.364.250 đ | Liên hệ |
3858 | Bộ chia 2 chiều, cLoox5 24 V Hafele 833.77.842 | 833.77.842 | Liên hệ | Liên hệ |
3859 | Thanh Treo Khăn Đơn 580.57.211 Hafele Đồng Vàng | 580.57.211 | 931.000 đ | Liên hệ |
3860 | Tay Nâng Free Fold E3fs Hafele 493.05.892 - Thép, Nhựa, An Toàn | 493.05.892 | 3.013.000 đ | Liên hệ |
3861 | Tay Nắm H1380 Hafele 110.34.657 Hợp Kim Kẽm Bền Bỉ | 110.34.657 | 182.000 đ | Liên hệ |
3862 | Khóa điện tử DL6600 ZB không thân khóa HÄFELE 912.20.142 | 912.20.142 | 4.724.999 đ | Liên hệ |
3863 | BẢN LỀ ÂM 19.2X95.2MM Hafele 341.07.754 | 341.07.754 | 653.625 đ | Liên hệ |
3864 | Khóa Hafele 911.03.514, Inox 304, An Toàn & Bền Bỉ | 911.03.514 | 313.000 đ | Liên hệ |
3865 | Bản lề trượt trùm ngoài G1 (giảm chấn) Hafele 311.04.540 | 311.04.540 | 9.306 đ | Liên hệ |
3866 | Ruột Khóa Hafele 916.08.452 Đồng Thau Chống Cạy | 916.08.452 | 795.000 đ | Liên hệ |
3867 | Tay Nắm Gạt Hafele 901.99.731 - Kẽm Bền PVD, Dễ Dùng | 901.99.731 | 2.957.000 đ | Liên hệ |
3868 | Tay Nắm Cửa Hafele 903.92.656 Inox 304, Bền Bỉ, Dễ Lắp | 903.92.656 | 572.000 đ | Liên hệ |
3869 | Bản Lề 311.01.075 Hafele Thép Cửa Kính 95º Tiện Dụng | 311.01.075 | 8.000 đ | Liên hệ |
3870 | 493.05.801 Tay Nâng Hafele, Thép-Nhựa, An Toàn & Tiện Dụng | 493.05.801 | 2.785.000 đ | Liên hệ |
3871 | Khay Chia Tủ Bếp 600mm Imundex 7 806 938 | 7806938 | 176.000 đ | Liên hệ |
3872 | Tay Nắm Hafele 901.99.598, Đồng Thau, Chrome Mờ, Đa Năng | 901.99.598 | 4.049.000 đ | Liên hệ |
3873 | Hafele 901.99.926 Tay Nắm Đồng Thau Cao Cấp Chrome Mờ | 901.99.926 | 3.652.000 đ | Liên hệ |
3874 | Nắp Che Tay Bản Lề 334.90.022 Hafele Đức | 334.90.022 | 2.000 đ | Liên hệ |
3875 | Tay Nắm Tủ H2195 Hafele - Hợp Kim Kẽm, An Toàn, 124mm | 106.70.240 | 136.000 đ | Liên hệ |
3876 | Ray Bi Giảm Chấn 600mm Hafele 420.48.377 | 420.48.377 | 123.000 đ | Liên hệ |
3877 | Ruột Khóa Hafele 489.56.005 - Đồng Thau, Chống Khoan, An Toàn | 489.56.005 | 257.000 đ | Liên hệ |
3878 | Ruột Khóa Hafele 916.01.068: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.01.068 | 1.370.000 đ | Liên hệ |
3879 | Tay Nắm Hafele 903.92.636 Inox 304 Chống Cháy | 903.92.636 | 738.000 đ | Liên hệ |
3880 | Ray Hộp Âm 552.55.724 Hafele Thép Giảm Chấn H80mm | 552.55.724 | 967.000 đ | Liên hệ |
3881 | Nút nhấn Exit HÄFELE 917.82.332 | 917.82.332 | 75.000 đ | Liên hệ |
3882 | NÁP CHỤP RUỘT KHÓA, ĐỒNG BÓNG PVD HÄFELE 902.52.173 | 902.52.173 | 138.750 đ | Liên hệ |
3883 | TAY NẮM ÂM HAFELE DIY 489.72.133 | 489.72.133 | 113.000 đ | Liên hệ |
3884 | Ruột Khóa 71mm Hafele 916.96.420 Đồng Chống Khoan | 916.96.420 | 273.000 đ | Liên hệ |
3885 | Ruột Khóa 101mm Hafele 916.08.916: Đồng Thau An Toàn | 916.08.916 | 1.508.000 đ | Liên hệ |
3886 | 493.05.803: Bộ Nâng Free Up Q2us Hafele Chất Thép Tính Năng | 493.05.803 | 2.710.000 đ | Liên hệ |
3887 | Khoá DL7900 Hafele 912.05.649: Nhôm, Báo Cháy, Bluetooth | 912.05.649 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
3888 | Bộ Kẹp Kính 940.43.041 Hafele Nhôm An Toàn, Bền Bỉ | 940.43.041 | 827.000 đ | Liên hệ |
3889 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 28 - 34mm Hafele 341.07.554 | 341.07.554 | 654.000 đ | Liên hệ |
3890 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1220 HÄFELE 950.06.315 | 950.06.315 | 2.739.750 đ | Liên hệ |
3891 | CHÌA MASTERKEY, HỆ EM HÄFELE 916.66.558 | 916.66.558 | 111.000 đ | Liên hệ |
3892 | Kệ Giấy Vệ Sinh Kyoto Hafele 580.57.340 - Đồng, Đen | 580.57.340 | 1.002.000 đ | Liên hệ |
3893 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.79.873 - Đồng Thau, Cao Cấp, Bền Bỉ | 901.79.873 | 4.512.000 đ | Liên hệ |
3894 | Tay Nâng E Hafele 493.05.913 Thép, Điều Chỉnh Linh Hoạt | 493.05.913 | 751.000 đ | Liên hệ |
3895 | Tay Nâng H1.5 Loại C Trái Hafele 493.05.355 Nhựa, An Toàn, Dễ Lắp | 493.05.355 | 258.000 đ | Liên hệ |
3896 | Tay Nâng Flap H1.5 D Phải Hafele 493.05.346 Nhựa Bền | 493.05.346 | 258.000 đ | Liên hệ |
3897 | Tay Nắm Hafele 981.71.132 - Đồng Thau, An Toàn, Tiện Dụng | 981.71.132 | 210.000 đ | Liên hệ |
3898 | Đệm Khí Cửa 10mm Hafele 950.10.274 - Nhựa TPE, Ngăn Bụi | 950.10.274 | 670.000 đ | Liên hệ |
3899 | Ray Bi Giảm Chấn 550mm Hafele 420.48.976 | 420.48.976 | 126.000 đ | Liên hệ |
3900 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P245P 577.55.280 | 577.55.280 | 1.965.000 đ | Liên hệ |