Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
3801 | Bản Lề 315.18.302 Hafele Thép Không Bật 110° | 315.18.302 | 15.000 đ | Liên hệ |
3802 | Đế Bản Lề Metalla A Hafele 311.01.080 - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng An Toàn | 311.01.080 | 3.000 đ | Liên hệ |
3803 | Tay Nâng E Hafele 493.05.913 Thép, Điều Chỉnh Linh Hoạt | 493.05.913 | 751.000 đ | Liên hệ |
3804 | Tay Nâng Flap H1.5 D Phải Hafele 493.05.346 Nhựa Bền | 493.05.346 | 258.000 đ | Liên hệ |
3805 | Máy Rửa Chén Bosh SMS6ZCI49E | 649 | 22.000.000 đ | Liên hệ |
3806 | Bếp Từ Âm HC-I2712A Hafele 536.61.716 | 536.61.716 | 11.250.000 đ | Liên hệ |
3807 | Tủ Lạnh Bosch KAN93VIFPG | KAN93VIFPG | 36.130.000 đ | Liên hệ |
3808 | Tay Nắm Hafele 901.99.598, Đồng Thau, Chrome Mờ, Đa Năng | 901.99.598 | 4.049.000 đ | Liên hệ |
3809 | Bản Lề Hafele 315.18.301 Thép Chống Bật 110° | 315.18.301 | 15.000 đ | Liên hệ |
3810 | Khoá DL7900 Hafele 912.05.649: Nhôm, Báo Cháy, Bluetooth | 912.05.649 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
3811 | Tay Nắm Imundex 704.12.165: Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 704.12.165 | 308.000 đ | Liên hệ |
3812 | Đèn LED âm trần Häfele Loox5 2047 12 V Trắng 3000k 833.72.610 | 833.72.610 | Liên hệ | Liên hệ |
3813 | Tay Nắm Cửa Hafele 903.92.656 Inox 304, Bền Bỉ, Dễ Lắp | 903.92.656 | 572.000 đ | Liên hệ |
3814 | Ray Hộp Âm 552.55.724 Hafele Thép Giảm Chấn H80mm | 552.55.724 | 967.000 đ | Liên hệ |
3815 | Ray Hộp 552.36.735 Hafele Thép Đức, Nhấn Mở 80mm | 552.36.735 | 591.000 đ | Liên hệ |
3816 | Bản Lề Metalla Mini A 95º Hafele, Thép, An Toàn | 311.01.074 | 8.000 đ | Liên hệ |
3817 | Chậu Rửa HS20-SSN1S60 Hafele Thép Không Rỉ, Đảo Chiều | 567.20.266 | 3.736.000 đ | Liên hệ |
3818 | Ruột Khóa Hafele 916.64.912, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.64.912 | 503.000 đ | Liên hệ |
3819 | Ruột Khóa 71mm Hafele 916.96.420 Đồng Chống Khoan | 916.96.420 | 273.000 đ | Liên hệ |
3820 | Tay Nâng Free Swing S5sw Hafele 493.05.772 - Thép, Nhựa, Chống Chấn | 493.05.772 | 3.174.000 đ | Liên hệ |
3821 | Khóa Cửa Trượt 911.27.261 Hafele - Inox 304 An Toàn | 911.27.261 | 365.000 đ | Liên hệ |
3822 | Cửa trượt xếp phải Hw.Fol.Concepta 25 HAWA 408.31.011 | 408.31.011 | 64.957.500 đ | Liên hệ |
3823 | Hafele 916.63.099, Đồng Thau, Chống Khoan, Dễ Lắp 47KT | 916.63.099 | 355.000 đ | Liên hệ |
3824 | Ruột Khóa 70mm Hafele 916.96.017, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.017 | 218.000 đ | Liên hệ |
3825 | Ruột Khóa 71mm Hafele 916.96.689, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.689 | 273.000 đ | Liên hệ |
3826 | Tay Nắm Tủ H2195 Hafele 106.70.251, Hợp Kim Kẽm, Bền Bỉ | 106.70.251 | 211.000 đ | Liên hệ |
3827 | Chốt An Toàn 911.62.357 Hafele, Inox 304, Cho Cửa 60mm | 911.62.357 | 180.000 đ | Liên hệ |
3828 | Bas Kẹp Chân Tủ Bắt Vít Hafele 637.45.906 | 637.45.906 | 5.000 đ | Liên hệ |
3829 | Thanh Nhôm Tay Nắm H01 Hafele 563.58.313 | 563.58.313 | 174.000 đ | Liên hệ |
3830 | Thanh Treo Khăn Hafele Kyoto 580.57.311 Đồng Đen | 580.57.311 | 931.000 đ | Liên hệ |
3831 | Bản Lề 311.01.075 Hafele Thép Cửa Kính 95º Tiện Dụng | 311.01.075 | 8.000 đ | Liên hệ |
3832 | Tay Nắm Tủ 220mm H1335 Hafele - Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken | 110.35.676 | 206.000 đ | Liên hệ |
3833 | EL7900-TCB Hafele 912.05.646, Đức, Bluetooth, bảo mật cao | 912.05.646 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
3834 | Khóa EL7500-TC Hafele: An Toàn, Chất Liệu Cao Cấp, Tiện Ích | 912.20.556 | 5.700.000 đ | Liên hệ |
3835 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt 20IF Hafele Nhựa Bền Bỉ | 20 | 153.900 đ | Liên hệ |
3836 | Phụ Kiện Bàn Nâng Hạ 2 Chân Hafele 633.44.061 | 633.44.061 | 10.220.000 đ | Liên hệ |
3837 | EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35/10 HÄFELE 916.96.112 | 916.96.112 | 399.750 đ | Liên hệ |
3838 | Ruột Khóa Hafele 916.01.007 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.01.007 | 1.148.000 đ | Liên hệ |
3839 | Tay Nắm Gạt Hafele 903.99.992 Inox 304, An Toàn, Dễ Lắp | 903.99.992 | 866.000 đ | Liên hệ |
3840 | Bản Lề Hafele 311.81.506: Thép, Mạ Niken, 95º Cho Cửa Dày | 311.81.506 | 19.000 đ | Liên hệ |
3841 | Hafele 493.05.852 Tay Nâng Gỗ, Kính, Khung Nhôm, An Toàn | 493.05.852 | 1.274.000 đ | Liên hệ |
3842 | Tay Nâng Hafele G5fs Nhựa Trắng, Chức Năng An Toàn | 493.05.897 | 3.461.000 đ | Liên hệ |
3843 | Khóa EL7700-TCS Hafele 912.20.560: Chất liệu Nhôm, Tính năng An Toàn | 912.20.560 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
3844 | Bộ Kẹp Kính 940.43.041 Hafele Nhôm An Toàn, Bền Bỉ | 940.43.041 | 827.000 đ | Liên hệ |
3845 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 800mm Hafele 504.76.407 | 504.76.407 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
3846 | 580.57.012 Vòng Treo Hafele Kyoto, Đồng, An Toàn, Bền Bỉ | 580.57.012 | 638.000 đ | Liên hệ |
3847 | Thanh Chắn Bụi Hafele 950.05.916 - Nhôm, Ngăn Bụi & Khói | 950.05.916 | 1.733.000 đ | Liên hệ |
3848 | Ray Âm Ums25 250mm Hafefe 433.07.225 | 433.07.225 | 87.000 đ | Liên hệ |
3849 | Tay Nắm Hafele 903.99.986 Inox 304, Độ Bền Cao | 903.99.986 | 792.000 đ | Liên hệ |
3850 | Mettalla SM Hafele 311.71.540: Thép Mạ Niken, Điều Chỉnh Linh Hoạt | 311.71.540 | 4.000 đ | Liên hệ |
3851 | Tay Nâng Hafele 493.05.862, Đức, Kim Loại, Điều Chỉnh Đa Năng | 493.05.862 | 1.274.000 đ | Liên hệ |
3852 | Bản Lề Imundex 701.16.308 Hafele Inox 304 2 Chiều | 701.16.308 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
3853 | Phụ Kiện Giường Kết Hợp Bàn Làm Việc Hafele 271.95.216 | 271.95.216 | 9.383.000 đ | Liên hệ |
3854 | Hệ chia inox chiều dài 270mm HÄFELE 552.52.011 | 552.52.011 | 90.000 đ | Liên hệ |
3855 | Tủ lạnh SBS Smeg SBS63XDF 535.14.663 | 535.14.663 | 59.818.500 đ | Liên hệ |
3856 | SP - Bo mạch cảm ứng W12R0-533.23.310 HÄFELE 532.83.476 | 532.83.476 | 682.500 đ | Liên hệ |
3857 | Bếp từ 2 vùng nấu Hafele HC-I772C 536.61.575 | 536.61.575 | 14.583.750 đ | Liên hệ |
3858 | Bản Lề Hafele 493.03.022: Thép, Giảm Chấn, 110º | 493.03.022 | 67.000 đ | Liên hệ |
3859 | Tay Nâng Flap H1.5 Hafele 493.05.356, Nhựa, An Toàn | 493.05.356 | 258.000 đ | Liên hệ |
3860 | Tay Nắm Tủ H2120 Hafele - Hợp Kim Kẽm, Châu Âu | 106.69.022 | 143.000 đ | Liên hệ |
3861 | Tay Nắm Tủ H2110 Hafele 106.70.201, Nhôm, An Toàn | 106.70.201 | 120.000 đ | Liên hệ |
3862 | Khoá EL6500-TCS Hafele: Thép 304, Chống sao chép, Đức | 912.20.122 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
3863 | Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 700mm Hafele 504.76.010 | 504.76.010 | 5.626.000 đ | Liên hệ |
3864 | Vòi Rửa Chén Bát Blanco Linee-S 517591 | 517591 | 5.782.000 đ | Liên hệ |
3865 | Hafele 916.08.683: Đồng Thau An Toàn Chống Khoan 71mm | 916.08.683 | 1.205.000 đ | Liên hệ |
3866 | Tay Nắm Hafele 901.79.872: Đồng Thau, Đen, Bền Bỉ | 901.79.872 | 4.465.000 đ | Liên hệ |
3867 | Bộ chia 2 chiều, cLoox5 24 V Hafele 833.77.842 | 833.77.842 | Liên hệ | Liên hệ |
3868 | Kệ Giấy Vệ Sinh Kyoto Hafele 580.57.340 - Đồng, Đen | 580.57.340 | 1.002.000 đ | Liên hệ |
3869 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn Hafele 916.08.453 - Đồng, Inox, Chống Khoan | 916.08.453 | 1.016.000 đ | Liên hệ |
3870 | Hafele 903.99.965 Inox 304, Chất Lượng Đức, Cho Cửa WC | 903.99.965 | 1.129.000 đ | Liên hệ |
3871 | Hafele 311.81.502: Bản Lề Thép, Góc Mở 95°, Chính Hãng | 311.81.502 | 17.000 đ | Liên hệ |
3872 | Bản Lề Hafele 311.93.502 Thép, Mở 165°, Lắp Nửa | 311.93.502 | 32.000 đ | Liên hệ |
3873 | Pin Alkaline AA 1.5V vỉ 4 viên HÄFELE 912.20.991 | 912.20.991 | 95.000 đ | Liên hệ |
3874 | BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 25 408.30.590 | 408.30.590 | 27.277.500 đ | Liên hệ |
3875 | Ruột Khóa Hafele 916.64.902, Đồng Thau, Chống Cạy | 916.64.902 | 470.000 đ | Liên hệ |
3876 | Tay Nắm Hafele 106.69.617 - Nhôm, Nickel Mờ, Tiện Dụng | 106.69.617 | 408.000 đ | Liên hệ |
3877 | Van Khóa Hansgrohe 589.29.999 - Chrome Đức, Tiện Lợi | 589.29.999 | 402.000 đ | Liên hệ |
3878 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 19 - 25mm Hafele 341.07.736 | 341.07.736 | 323.000 đ | Liên hệ |
3879 | 02911000 Bánh xe trượt cửa lùa GOS-S GIESSE 972.05.450 | 972.05.450 | 265.500 đ | Liên hệ |
3880 | Bộ Tiếp Nước Vuông Hafele 485.60.061 Đồng Đen Chính Hãng | 485.60.061 | 355.000 đ | Liên hệ |
3881 | Tay Nắm Gạt Hafele 903.99.572, Inox 304, Dễ Lắp Đặt | 903.99.572 | 686.000 đ | Liên hệ |
3882 | Ray Hộp Hafele 552.35.375: Thép Giảm Chấn Tinh Tế | 552.35.375 | 537.000 đ | Liên hệ |
3883 | Hafele 493.05.911 Tay Nâng Loại C, Thép, Lắp Dễ Dàng | 493.05.911 | 611.000 đ | Liên hệ |
3884 | Tay Nâng Hafele 493.05.344: Nhựa, Chống Cánh Tủ Dễ Lắp | 493.05.344 | 258.000 đ | Liên hệ |
3885 | 493.05.803: Bộ Nâng Free Up Q2us Hafele Chất Thép Tính Năng | 493.05.803 | 2.710.000 đ | Liên hệ |
3886 | Tay Nắm H2120 Hafele Hợp Kim Kẽm Niken Mờ 175mm | 106.69.020 | 152.000 đ | Liên hệ |
3887 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.028: Đồng Thau, An Toàn | 938.23.028 | 199.000 đ | Liên hệ |
3888 | Nắp Che Tay Bản Lề 334.90.022 Hafele Đức | 334.90.022 | 2.000 đ | Liên hệ |
3889 | Đế Bản Lề 334.90.021 Hafele Thép Niken Chữ Thập | 334.90.021 | 8.000 đ | Liên hệ |
3890 | Free Flap 3.15 Hafele 493.05.850 - Chất Liệu Nhựa Thép, Tính Năng Ưu Việt | 493.05.850 | 1.193.000 đ | Liên hệ |
3891 | Tay Nắm H2115 Hafele: Hợp Kim Kẽm, An Toàn và Bền Bỉ | 106.69.191 | 284.000 đ | Liên hệ |
3892 | Bản Lề Hafele 483.01.721 - Inox Chống Sốc, Đức | 483.01.721 | 113.000 đ | Liên hệ |
3893 | Bản Lề Hafele 315.28.751: Thép, Giảm Chấn 165º | 315.28.751 | 69.000 đ | Liên hệ |
3894 | Nắp Che Hafele 315.59.018, Inox Niken Đen, An Toàn & Bền Bỉ | 315.59.018 | 1.000 đ | Liên hệ |
3895 | Tay Nâng 493.05.910 Hafele, Nhựa & Thép, Tối Ưu Không Gian | 493.05.910 | 596.000 đ | Liên hệ |
3896 | Hafele 493.05.804 Tay Nâng Free Up, Thép, Chống Va Đập | 493.05.804 | 2.981.000 đ | Liên hệ |
3897 | 493.05.801 Tay Nâng Hafele, Thép-Nhựa, An Toàn & Tiện Dụng | 493.05.801 | 2.785.000 đ | Liên hệ |
3898 | Vòi Xịt Hafele 485.95.078 ABS An Toàn, Dễ Lắp Đặt | 485.95.078 | 334.000 đ | Liên hệ |
3899 | Hafele 950.05.344: Thanh Chắn Nhôm Tự Động Chống Bụi 1030mm | 950.05.344 | 539.000 đ | Liên hệ |
3900 | Đệm Khí Cửa 10mm Hafele 950.10.274 - Nhựa TPE, Ngăn Bụi | 950.10.274 | 670.000 đ | Liên hệ |