Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 4101 | Hafele 493.05.852 Tay Nâng Gỗ, Kính, Khung Nhôm, An Toàn | 493.05.852 | 1.274.000 đ | Liên hệ |
| 4102 | Tay Nắm Tủ 220mm H1335 Hafele - Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken | 110.35.676 | 206.000 đ | Liên hệ |
| 4103 | Công Tắc Điện Dung Hafele 833.89.133 - Nhựa Bạc, Điều Chỉnh Độ Sáng | 833.89.133 | 464.000 đ | Liên hệ |
| 4104 | Khoá Hafele 911.84.550 - Inox 304 - Khoá 2 Đầu Chìa An Toàn | 911.84.550 | 338.000 đ | Liên hệ |
| 4105 | Ray Bi Giảm Chấn 450mm Hafele 420.48.374 | 420.48.374 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 4106 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 19 - 24mm Hafele 341.07.727 | 341.07.727 | 248.000 đ | Liên hệ |
| 4107 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 700mm Hafele 549.08.151 | 549.08.151 | 2.008.000 đ | Liên hệ |
| 4108 | Khung Nhôm Alusion S01 Hafele 563.58.323 | 563.58.323 | 280.000 đ | Liên hệ |
| 4109 | Pin dự phòng BU3 HÄFELE 935.06.019 | 935.06.019 | 3.300.000 đ | Liên hệ |
| 4110 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH12 Hafele 210.40.612 | 210.40.612 | 70.875 đ | Liên hệ |
| 4111 | Phụ kiện cửa trượt Hafele 120-O 120KG 941.02.046 | 941.02.046 | 696.000 đ | Liên hệ |
| 4112 | Giá Treo Giấy Kyoto 580.57.040 Hafele, Đồng, Chrome | 580.57.040 | 781.000 đ | Liên hệ |
| 4113 | Ruột Khóa Hafele 916.08.254 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.254 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 4114 | Hafele 493.05.924 - Tay Nâng F Nhựa Thép, Mở 90º/107º | 493.05.924 | 767.000 đ | Liên hệ |
| 4115 | Ray Bi Giảm Chấn 450mm Hafele 420.48.974 | 420.48.974 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 4116 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RPB5 535.14.618 | 535.14.618 | 61.500.000 đ | Liên hệ |
| 4117 | BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1900-2300 KESSEBOEHMER 546.71.679 | 546.71.679 | 18.930.000 đ | Liên hệ |
| 4118 | Tay Nắm Cửa Hafele 903.98.148 Inox 304 Tiện Lợi | 903.98.148 | 796.000 đ | Liên hệ |
| 4119 | Tay Nắm H2115 Hafele: Hợp Kim Kẽm, An Toàn và Bền Bỉ | 106.69.191 | 284.000 đ | Liên hệ |
| 4120 | CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG HAFELE SL300 935.06.063 | 935.06.063 | 45.137.000 đ | Liên hệ |
| 4121 | Hafele 903.93.636: Tay Nắm Inox 304 Cho Cửa Vệ Sinh | 903.93.636 | 835.000 đ | Liên hệ |
| 4122 | Đế Bản Lề 334.90.021 Hafele Thép Niken Chữ Thập | 334.90.021 | 8.000 đ | Liên hệ |
| 4123 | Tay Nâng 493.05.910 Hafele, Nhựa & Thép, Tối Ưu Không Gian | 493.05.910 | 596.000 đ | Liên hệ |
| 4124 | Ray Bi Giảm Chấn 500mm Hafele 420.48.975 | 420.48.975 | 113.000 đ | Liên hệ |
| 4125 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu HC-I6032B Hafele 533.09.901 | 533.09.901 | 14.718.000 đ | Liên hệ |
| 4126 | Chốt Cửa Hafele 489.71.321 - Inox 304, Dễ Dàng Lắp Đặt | 489.71.321 | 191.000 đ | Liên hệ |
| 4127 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.79.874, Hợp Kim Kẽm, Chrome Mờ | 901.79.874 | 1.844.000 đ | Liên hệ |
| 4128 | Bản Lề 308.03.005 Hafele Thép Chống Ăn Mòn 95° | 308.03.005 | 46.000 đ | Liên hệ |
| 4129 | Bản Lề 311.68.511 Hafele: Thép & Hợp Kim, Giảm Chấn | 311.68.511 | 44.000 đ | Liên hệ |
| 4130 | Hafele 493.05.911 Tay Nâng Loại C, Thép, Lắp Dễ Dàng | 493.05.911 | 611.000 đ | Liên hệ |
| 4131 | Bếp Từ Bosch 3 Vùng Nấu PID775DC1E | 7751 | 19.000.000 đ | Liên hệ |
| 4132 | Ray âm nhấn mở UMS30 270mm Hafele 433.07.071 | 433.07.071 | 118.125 đ | Liên hệ |
| 4133 | Hafele 493.05.922 Free Space Loại D, Nhựa-Thép, Tinh Chỉnh Nâng 90º/107º | 493.05.922 | 685.000 đ | Liên hệ |
| 4134 | Hafele 493.05.804 Tay Nâng Free Up, Thép, Chống Va Đập | 493.05.804 | 2.981.000 đ | Liên hệ |
| 4135 | Tay Nâng Free Up R3us Hafele 493.05.794, Thép, Giảm Chấn | 493.05.794 | 2.846.000 đ | Liên hệ |
| 4136 | Tay Nắm Tủ H2110 Hafele 106.70.201, Nhôm, An Toàn | 106.70.201 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 4137 | Thân Khóa Imundex 747.12.040 Inox 304, Hãng Hafele | 747.12.040 | 268.000 đ | Liên hệ |
| 4138 | Bếp Từ Bosch PUC631BB2E | 6312 | 11.400.000 đ | Liên hệ |
| 4139 | Hafele 489.56.000: Ruột Khóa Đồng Thau, Chống Khoan, 65mm | 489.56.000 | 237.000 đ | Liên hệ |
| 4140 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn Hafele 916.08.453 - Đồng, Inox, Chống Khoan | 916.08.453 | 1.016.000 đ | Liên hệ |
| 4141 | Ruột Khóa Hafele 916.08.694 Chống Cạy, Đồng Thau Cao Cấp | 916.08.694 | 1.140.000 đ | Liên hệ |
| 4142 | Tay Nâng Hafele 493.05.901: Nhựa Thép, Tiện Lợi, Bền Bỉ | 493.05.901 | 4.013.000 đ | Liên hệ |
| 4143 | Dây Nối Led 5mm Hafele 833.89.195, Đức, An Toàn | 833.89.195 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 4144 | Cảm Biến Chuyển Động Led Hafele 833.70.321 - Tiện Ích Đức | 833.70.321 | 235.000 đ | Liên hệ |
| 4145 | Chân Tủ Bằng Nhựa 150mm Hafele 637.45.371 | 637.45.371 | 17.000 đ | Liên hệ |
| 4146 | CHỐT VỆ SINH, CỬA KÍNH 8-15MM HÄFELE 981.12.041 | 981.12.041 | 1.237.500 đ | Liên hệ |
| 4147 | Kyoto 600 Hafele 580.57.011 - Đồng, Chrome, Tiện Dụng | 580.57.011 | 717.000 đ | Liên hệ |
| 4148 | Hafele 916.08.683: Đồng Thau An Toàn Chống Khoan 71mm | 916.08.683 | 1.205.000 đ | Liên hệ |
| 4149 | Nắp Bản Lề 315.59.008 Hafele Inox An Toàn Châu Âu | 315.59.008 | 1.000 đ | Liên hệ |
| 4150 | Hafele 311.81.502: Bản Lề Thép, Góc Mở 95°, Chính Hãng | 311.81.502 | 17.000 đ | Liên hệ |
| 4151 | Mettalla SM Hafele 311.71.540: Thép Mạ Niken, Điều Chỉnh Linh Hoạt | 311.71.540 | 4.000 đ | Liên hệ |
| 4152 | Bộ Tay Nâng Hafele R4us 493.05.795 - Thép Nhựa Chống Va Đập | 493.05.795 | 2.865.000 đ | Liên hệ |
| 4153 | Khóa EL6500-TCS Hafele, Thép, Bảo mật Vượt Trội | 912.20.130 | 5.236.000 đ | Liên hệ |
| 4154 | 588.79.603 Bồn Tắm Vuông Hafele, Acrylic, 1500mm | 588.79.603 | 5.475.000 đ | Liên hệ |
| 4155 | Tay nắm âm AL-252A (anod đen) HÄFELE 904.00.553 | 904.00.553 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 4156 | Hafele 489.71.320 Chốt Cửa Inox 304 An Toàn 254mm | 489.71.320 | 116.000 đ | Liên hệ |
| 4157 | Hafele 315.18.300 - Thép, Không Bật, Tiêu Chuẩn 110° | 311.18.300 | 13.700 đ | Liên hệ |
| 4158 | Tay Nắm Hafele 106.69.617 - Nhôm, Nickel Mờ, Tiện Dụng | 106.69.617 | 408.000 đ | Liên hệ |
| 4159 | Tay Nắm Tủ H1315 Hafele 110.34.216 - Chính Hãng, Bền Bỉ, Thẩm Mỹ | 110.34.216 | 159.000 đ | Liên hệ |
| 4160 | Croma Select S Hansgrohe 589.54.119 - Thanh Trượt, Chất Liệu Chrome, Tia Rain | 589.54.119 | 3.593.000 đ | Liên hệ |
| 4161 | Phụ Kiện Kết Hợp Cho Giường Tavoletto Hafele 271.97.301 | 271.97.301 | 5.745.000 đ | Liên hệ |
| 4162 | bộ chia 6 cổng ra Loox5 12V - ko công tắ HÄFELE 833.95.786 | 833.95.786 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 4163 | Hafele 308.03.003: Bản Lề Thép, Giảm Chấn 95° | 308.03.003 | 41.000 đ | Liên hệ |
| 4164 | Tay Nắm H2195 Hafele 124mm, Hợp Kim, An Toàn, Dễ Lắp | 106.70.250 | 154.000 đ | Liên hệ |
| 4165 | Croma Select E 589.54.120 Hansgrohe - Sen Tay Châu Âu, Tia TurboRain | 589.54.120 | 2.550.000 đ | Liên hệ |
| 4166 | Hafele 406.11.206: Phụ Kiện Cửa Trượt Mặt S/Us 20Fb | 406.11.206 | 25.240.000 đ | Liên hệ |
| 4167 | LOA THÔNG MINH OLLI MAIKA HAFELE 985.03.022 | 985.03.022 | 2.115.000 đ | Liên hệ |
| 4168 | dây cáp 2m cho đèn led dây đơn sắc 12V-8 HÄFELE 833.95.700 | 833.95.700 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 4169 | Hafele 983.56.000 - Giá Treo Giấy Vệ Sinh Đôi Đồng Chrome | 983.56.000 | 613.000 đ | Liên hệ |
| 4170 | Bản Lề 110º Hafele 334.10.011, Thép, Lắp Gài, Châu Âu | 334.10.011 | 25.000 đ | Liên hệ |
| 4171 | Bản Lề Hafele 334.10.001 - Thép, Giảm Chấn, Gắn Dễ Dàng | 334.10.001 | 62.000 đ | Liên hệ |
| 4172 | Tay Nâng Hafele 493.05.344: Nhựa, Chống Cánh Tủ Dễ Lắp | 493.05.344 | 258.000 đ | Liên hệ |
| 4173 | Tay Nắm Tủ 214mm H2110 Hafele Nhôm, Tinh Tế, Tiện Lợi | 106.70.200 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 4174 | Tay Nắm Hafele 106.70.241: Hợp Kim Kẽm, Bền Đẹp | 106.70.241 | 179.000 đ | Liên hệ |
| 4175 | Hafele 943.50.031 Bộ Treo Inox Mờ, Dẫn Hướng Linh Hoạt | 943.50.031 | 2.153.000 đ | Liên hệ |
| 4176 | Lò Vi Sóng Âm Tủ Bosch BFL634GB1B | 6341 | 19.890.000 đ | Liên hệ |
| 4177 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1500 HÄFELE 950.06.316 | 950.06.316 | 3.436.500 đ | Liên hệ |
| 4178 | Móc Đôi 580.57.301 Hafele, Đồng, Màu Đen, Tiện Dụng | 580.57.301 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 4179 | Giá Treo Giấy Kyoto Hafele 580.57.240 Đồng, Vàng, Kệ | 580.57.240 | 1.002.000 đ | Liên hệ |
| 4180 | Ruột Khóa Hafele 489.56.002: Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ | 489.56.002 | 251.000 đ | Liên hệ |
| 4181 | Ruột Khóa Hafele 916.01.063: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.01.063 | 1.208.000 đ | Liên hệ |
| 4182 | Ruột Khóa Hafele 916.01.057 Đồng Thau Chống Khoan | 916.01.057 | 1.103.000 đ | Liên hệ |
| 4183 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.98.038 - Đồng Thau, Chrome, Cao Cấp | 901.98.038 | 2.670.000 đ | Liên hệ |
| 4184 | Nắp Che Chén Bản Lề Hafele 334.90.023 - Kim Loại, An Toàn | 334.90.023 | 2.000 đ | Liên hệ |
| 4185 | Tay Nắm Tủ H1755 Hafele, Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken, Dài 203mm | 106.62.165 | 182.000 đ | Liên hệ |
| 4186 | Ray Cửa Trượt 440mm Slido 16IF/VF Hafele: Thép & Tiện Ích | 408.25.345 | 1.137.000 đ | Liên hệ |
| 4187 | Ron Cửa Kính Hafele 950.50.034, PVC, Nam Châm 90º | 950.50.034 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 4188 | RUỘT KHÓA SYMO 3000 SH1 Hafele 210.40.601 | 210.40.601 | 70.875 đ | Liên hệ |
| 4189 | Bản lề nối cánh giữa 120° Blum 372.74.990 | 372.74.990 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 4190 | Kệ Treo Khăn Hafele 580.57.010 - Đồng, Kiểu dáng Chrome | 580.57.010 | 2.311.000 đ | Liên hệ |
| 4191 | Tay Nắm Hafele 901.98.816, Đồng Thau, Chrome Mờ, Cao Cấp | 901.98.816 | 3.334.000 đ | Liên hệ |
| 4192 | Tay Nắm Tủ H2195 Hafele, Hợp Kim Kẽm, An Toàn, 124mm | 106.70.260 | 170.000 đ | Liên hệ |
| 4193 | Dây Dẫn Điện Led Hafele 833.72.742 Nhựa 12V 3.5A | 833.72.742 | 98.000 đ | Liên hệ |
| 4194 | Hafele 833.70.319 - Cảm Biến Cửa LED, Chất Liệu Bền Bỉ | 833.70.319 | 229.000 đ | Liên hệ |
| 4195 | Sen Trần 589.52.674 Hansgrohe: Chrome Đức, RainAir 15L | 589.52.674 | 17.455.000 đ | Liên hệ |
| 4196 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ LỚN HÄFELE 912.05.709 | 912.05.709 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 4197 | bộ kẹp kính 3m cho ePORTA 300D HÄFELE 935.11.079 | 935.11.079 | 3.300.000 đ | Liên hệ |
| 4198 | THANH TRƯỢT CHO CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ GEZE 931.14.299 | 931.14.299 | 1.708.500 đ | Liên hệ |
| 4199 | BÁNH XE TRƯỢT CỬA XẾP 40 HÄFELE 409.61.750 | 409.61.750 | 982.500 đ | Liên hệ |
| 4200 | Ruột Khóa Hafele 916.96.219 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.219 | 228.000 đ | Liên hệ |