Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
4201 | Hafele 402.35.481 Bộ Giảm Chấn Công Nghệ Đức An Toàn | 402.35.481 | 2.481.000 đ | Liên hệ |
4202 | Hafele 911.83.253 Khóa Cóc Inox 304 Hai Đầu Chìa Chống Đinh | 911.83.253 | 585.000 đ | Liên hệ |
4203 | Ray Bi Giảm Chấn 600mm Hafele 420.48.977 | 420.48.977 | 128.000 đ | Liên hệ |
4204 | Chìa Chủ Cho Lõi Khóa Symo Hafele 210.11.001 | 210.11.001 | 46.000 đ | Liên hệ |
4205 | Máy Giặt 10Kg Bosch WGG254A0SG | 2540 | 14.300.000 đ | Liên hệ |
4206 | Máy Hút Mùi Bosch DWK87EM60B | 8760 | 14.340.000 đ | Liên hệ |
4207 | Bản Lề Hafele 334.20.001: Thép Chịu Lực, Giảm Chấn | 334.20.001 | 63.000 đ | Liên hệ |
4208 | Tay Nâng Hafele 493.05.762: Thép, Nhựa, Giảm Chấn | 493.05.762 | 3.174.000 đ | Liên hệ |
4209 | Tay Nắm Âm Imundex 709.18.151 - Inox 304 Chính Hãng | 709.18.151 | 98.000 đ | Liên hệ |
4210 | Imundex 701.15.630: Bản Lề Inox 304, 2 Chiều, Hafele | 701.15.630 | 323.000 đ | Liên hệ |
4211 | Phụ Kiện Kết Hợp Cho Giường Tavoletto Hafele 271.97.301 | 271.97.301 | 5.745.000 đ | Liên hệ |
4212 | KHÓA RAY TRƯỢT POWERDRIVE Hafele 935.01.072 | 935.01.072 | 4.516.312 đ | Liên hệ |
4213 | Thanh Treo Khăn Đôi Kyoto Hafele 580.57.313 - Đồng, Đen, Bền Bỉ | 580.57.313 | 1.361.000 đ | Liên hệ |
4214 | Kệ Treo Hafele Kyoto 580.57.210 Đồng Vàng Bền Đẹp | 580.57.210 | 3.034.000 đ | Liên hệ |
4215 | Tay Nâng Free Swing S3sw 493.05.771 Hafele, Thép, Giảm Chấn | 493.05.771 | 2.947.000 đ | Liên hệ |
4216 | Hafele 110.34.636 Tay Nắm Inox 180mm Hợp Kim Kẽm | 110.34.636 | 109.000 đ | Liên hệ |
4217 | Bộ Chuyển Nguồn Hafele 833.95.010 LED 24V 40W Bền Bỉ | 833.95.010 | 818.000 đ | Liên hệ |
4218 | Vòi Lạnh 495.61.138 Hafele - Đồng Chrome, Đơn Giản | 495.61.138 | 709.000 đ | Liên hệ |
4219 | Giá Úp Chén Đĩa 700mm Imundex 7 804 101 | 7804101 | 910.000 đ | Liên hệ |
4220 | Vòng Treo Khăn Hafele 580.57.312 Đen Đồng Châu Âu | 580.57.312 | 852.000 đ | Liên hệ |
4221 | Ruột Khóa Hafele 916.08.652: Đồng Thau, Chống Khoan, Inox | 916.08.652 | 698.000 đ | Liên hệ |
4222 | Hafele 311.81.504 Bản Lề Thép 95º Cho Cửa Dày | 311.81.504 | 18.000 đ | Liên hệ |
4223 | Hafele 833.70.319 - Cảm Biến Cửa LED, Chất Liệu Bền Bỉ | 833.70.319 | 229.000 đ | Liên hệ |
4224 | Hafele 943.50.031 Bộ Treo Inox Mờ, Dẫn Hướng Linh Hoạt | 943.50.031 | 2.153.000 đ | Liên hệ |
4225 | Hafele 406.11.224 Phụ Kiện Cửa Trượt Mặt S/OS 20FB, Chất Liệu Cao Cấp | 406.11.224 | 30.524.000 đ | Liên hệ |
4226 | Máy Rửa Chén Bosh SMS8YCI01E | 801 | 32.500.000 đ | Liên hệ |
4227 | SP - Bộ ruột & chìa khóa cơ EL8000/9000 HÄFELE 912.05.612 | 912.05.612 | 465.000 đ | Liên hệ |
4228 | BÁNH XE TRƯỢT CỬA XẾP 40 HÄFELE 409.61.750 | 409.61.750 | 982.500 đ | Liên hệ |
4229 | Thanh Treo Khăn Đôi 580.57.030 Hafele Đồng Chrome | 580.57.030 | 1.067.000 đ | Liên hệ |
4230 | Khóa WC Hafele 916.96.414, Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.414 | 284.000 đ | Liên hệ |
4231 | Tay Nâng S9sw Hafele 493.05.775 - Thép, Nhựa, Chống Chấn | 493.05.775 | 3.020.000 đ | Liên hệ |
4232 | 588.79.603 Bồn Tắm Vuông Hafele, Acrylic, 1500mm | 588.79.603 | 5.475.000 đ | Liên hệ |
4233 | Hafele 950.45.011, Nhôm, Chắn Bụi Tự Động, Ngăn Khí Lạnh | 950.45.011 | 530.000 đ | Liên hệ |
4234 | Lò Nướng Âm Tủ Bosch HBG635BB1 | 6351 | 21.200.000 đ | Liên hệ |
4235 | RAY ÂM HAFELE MATRIX UM S30 250MM 433.07.499 | 433.07.499 | 225.000 đ | Liên hệ |
4236 | Ruột Khóa 71mm Hafele 916.08.525, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.525 | 1.241.000 đ | Liên hệ |
4237 | Hafele 901.99.593 Tay Nắm Đồng Thau Tiện Ích Chrome Mờ | 901.99.593 | 2.970.000 đ | Liên hệ |
4238 | Bản Lề 483.01.722 Hafele Inox, Giảm Chấn 110º | 483.01.722 | 113.000 đ | Liên hệ |
4239 | Tay Nắm Tủ H2115 Hafele Hợp Kim Kẽm, Bền Bỉ 373mm | 106.69.171 | 276.000 đ | Liên hệ |
4240 | Tay Nắm Hafele 106.70.241: Hợp Kim Kẽm, Bền Đẹp | 106.70.241 | 179.000 đ | Liên hệ |
4241 | Thoát Sàn Hafele 495.60.801 SUS 304, Ngăn Mùi, 100mm | 495.60.801 | 225.000 đ | Liên hệ |
4242 | Slido Eclip 16IF/VF Hafele 408.25.350, Thép, Lắp Đặt Dễ Dàng | 408.25.350 | 1.183.000 đ | Liên hệ |
4243 | Ray Cửa Trượt 440mm Slido 16IF/VF Hafele: Thép & Tiện Ích | 408.25.345 | 1.137.000 đ | Liên hệ |
4244 | bộ kẹp kính 3m cho ePORTA 300D HÄFELE 935.11.079 | 935.11.079 | 3.300.000 đ | Liên hệ |
4245 | Ray Hộp Alto H84mm 552.75.701 Hafele - Thép, Giảm Chấn | 552.75.701 | 414.000 đ | Liên hệ |
4246 | Hafele 334.90.020: Thép Mạ Niken, Lắp Nhanh Ø5mm | 334.90.020 | 15.000 đ | Liên hệ |
4247 | Tay Nâng Q2us Hafele 493.05.793 - Thép, Tiện Dụng, Châu Âu | 493.05.793 | 2.710.000 đ | Liên hệ |
4248 | Kẹp Nối Đèn Led 5mm Hafele 833.89.207 Nhựa Bền | 833.89.207 | 39.000 đ | Liên hệ |
4249 | Chốt An Toàn Gài Hafele 911.59.476, Hợp Kim Kẽm, Bền Bỉ | 911.59.476 | 180.000 đ | Liên hệ |
4250 | Khung Nhôm Alusion S01 Hafele 563.58.323 | 563.58.323 | 280.000 đ | Liên hệ |
4251 | Máy hút mùi âm tủ Smeg KSGT73X 536.84.742 | 536.84.742 | 22.667.250 đ | Liên hệ |
4252 | Ruột Khóa 916.96.217 Hafele Đồng Thau, Chống Cạy, Dễ Lắp | 916.96.217 | 245.000 đ | Liên hệ |
4253 | Inox 304 Tay Nắm Cửa Hafele 903.99.032, Bền & Hiện Đại | 903.99.032 | 854.000 đ | Liên hệ |
4254 | Hafele 315.06.351: Bản Lề Inox Chống Bật, Trùm Nửa | 315.06.351 | 47.000 đ | Liên hệ |
4255 | Tay Nâng 493.05.863 Hafele, Thép, Nâng Cửa 1 Cánh | 493.05.863 | 1.384.000 đ | Liên hệ |
4256 | Free Flap 3.15 Hafele 493.05.851 - Đức, Thép/Nhựa, An Toàn | 493.05.851 | 1.237.000 đ | Liên hệ |
4257 | Dây Nối Led Silicone 8mm Hafele 833.89.205 Chính Hãng | 833.89.205 | 180.000 đ | Liên hệ |
4258 | Nút nhấn mở cửa HÄFELE 935.11.016 | 935.11.016 | 600.000 đ | Liên hệ |
4259 | BỘ KHAY LEMANS II ARENA STYLE TRÁI KESSEBOEHMER 541.32.648 | 541.32.648 | 11.925.000 đ | Liên hệ |
4260 | RUỘT KHÓA SYMO 3000 SH1 Hafele 210.40.601 | 210.40.601 | 70.875 đ | Liên hệ |
4261 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele Hc-i6031b 536.61.911 | 536.61.911 | Liên hệ | Liên hệ |
4262 | Tay Nắm Tủ H2110 Hafele 214mm, Nhôm, An Toàn, Bền | 106.70.202 | 131.000 đ | Liên hệ |
4263 | Khoá Cóc Inox 304 Hafele 911.83.249 Chống Giảm An Toàn | 911.83.249 | 570.000 đ | Liên hệ |
4264 | Khoá Hafele 911.84.550 - Inox 304 - Khoá 2 Đầu Chìa An Toàn | 911.84.550 | 338.000 đ | Liên hệ |
4265 | Tắc Kê Đường Ren M4 Hafele 051.45.004 | 051.45.004 | 2.000 đ | Liên hệ |
4266 | Thân Ốc Liên Kết Cho Gỗ Dày Từ 19mm Hafele 263.14.405 | 263.14.405 | 5.000 đ | Liên hệ |
4267 | Khóa Điện Tử Imundex 613.91.220 | 613.91.220 | 5.625.000 đ | Liên hệ |
4268 | Khóa Điện Tử Imundex 713.92.230 | 713.92.230 | 4.575.000 đ | Liên hệ |
4269 | Bộ cửa trượt F-Park72 2200-2700/560 HÄFELE 408.45.026 | 408.45.026 | 32.182.500 đ | Liên hệ |
4270 | Thoát sàn lát gạch 100mm Hafele 983.24.096 | 983.24.096 | Liên hệ | Liên hệ |
4271 | Hafele 901.99.927 Tay Nắm Cửa Đồng Thau Tính Năng Ưu Việt | 901.99.927 | 3.009.000 đ | Liên hệ |
4272 | Hafele 903.93.696: Inox 304, Tiện Ích Cao Cấp cho Cửa WC | 903.93.696 | 803.000 đ | Liên hệ |
4273 | Croma Select S Hansgrohe 589.54.119 - Thanh Trượt, Chất Liệu Chrome, Tia Rain | 589.54.119 | 3.593.000 đ | Liên hệ |
4274 | Trục Xoay Hafele 943.50.020 - Inox Mờ Chỉnh Được | 943.50.020 | 1.928.000 đ | Liên hệ |
4275 | Ron 950.50.039 Hafele: PVC, Nam Châm 180º, Đức | 950.50.039 | 447.000 đ | Liên hệ |
4276 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 13 - 16mm Hafele 341.07.518 | 341.07.518 | 197.000 đ | Liên hệ |
4277 | Rổ Đựng Xoong Nồi 900mm Hafele 549.08.428 | 549.08.428 | 1.705.000 đ | Liên hệ |
4278 | Phụ Kiện Giường Xếp Mở Ngang Hafele 271.97.341 | 271.97.341 | 3.998.000 đ | Liên hệ |
4279 | CHỐT TỰ ĐỘNG, MÀU INOX MỜ, = KL HÄFELE 911.62.037 | 911.62.037 | 11.655.000 đ | Liên hệ |
4280 | Tay nắm gạt màu đen mờ HÄFELE 901.79.618 | 901.79.618 | 1.962.750 đ | Liên hệ |
4281 | Hafele 916.96.207 Đồng Thau: Khóa Chống Khoan 40mm | 916.96.207 | 236.000 đ | Liên hệ |
4282 | USB 12V Hafele 833.73.755, Nhựa, Sạc Nhanh 2A | 833.73.755 | 70.000 đ | Liên hệ |
4283 | 589.29.991 - Bộ Xả Hansgrohe Chrome Không Xả Tràn | 589.29.991 | 1.289.000 đ | Liên hệ |
4284 | Hafele 406.11.206: Phụ Kiện Cửa Trượt Mặt S/Us 20Fb | 406.11.206 | 25.240.000 đ | Liên hệ |
4285 | Oản Nắm Tủ H2130 Hafele 106.69.152 - Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom, An Toàn và Dễ Lắp Đặt | 106.69.152 | 32.000 đ | Liên hệ |
4286 | Máy pha cafe màu hồng Smeg ECF01PKEU 535.43.656 | 535.43.656 | 14.883.750 đ | Liên hệ |
4287 | Ruột Khóa Hafele 916.01.018, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.01.018 | 1.238.000 đ | Liên hệ |
4288 | Hafele 493.05.822: Tay Nâng Free Flap Nhựa, Thép - An Toàn, Tiện Lợi | 493.05.822 | 1.458.000 đ | Liên hệ |
4289 | Raindance S300 Hansgrohe 589.29.550, Chrome, RainAir | 589.29.550 | 24.300.000 đ | Liên hệ |
4290 | Bas Hafele 981.71.181 | Inox 304 | An Toàn, Dễ Lắp | 981.71.181 | 161.000 đ | Liên hệ |
4291 | Hafele 911.59.475: Chốt An Toàn Hợp Kim, Tiêu Chuẩn Đức | 911.59.475 | 188.000 đ | Liên hệ |
4292 | Ruột Khóa Hafele 916.08.422, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.422 | 1.755.000 đ | Liên hệ |
4293 | Rổ Đựng Xoong Nồi 600mm Imundex 7 809 112 | 7809112 | 2.760.000 đ | Liên hệ |
4294 | Khung Nhôm Alusion N01 Hafele 563.58.903 | 563.58.903 | 191.000 đ | Liên hệ |
4295 | Khóa điện tử EL7500 MÀU XÁM HÄFELE 912.05.703 | 912.05.703 | 5.025.000 đ | Liên hệ |
4296 | 04861000 BỘ BAS THÂN KHÓA GIESSE 972.05.553 | 972.05.553 | 1.019.250 đ | Liên hệ |
4297 | Hafele 334.90.019: Thép, Mạ Niken, Điều Chỉnh CAM | 334.90.019 | 11.000 đ | Liên hệ |
4298 | Nắp Che Đèn Led Hafele 833.72.803 Thép Bền Bỉ | 833.72.803 | 32.000 đ | Liên hệ |
4299 | Bas nối bản lề trên 15mm (Sailing club) HÄFELE 932.84.906 | 932.84.906 | 124.500 đ | Liên hệ |
4300 | Bếp Điện 3 Vùng Nấu HC-R603P Hafele 536.01.741 | 536.01.741 | 11.577.000 đ | Liên hệ |