Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
4301 | Máy Rửa Chén Bosh SMS4EVI14E | 414 | 16.500.000 đ | Liên hệ |
4302 | Lò Nướng Âm Tủ Bosch HBG634BB1 | 6341 | 19.500.000 đ | Liên hệ |
4303 | Máy Hút Mùi Âm Tủ Bosch DHL755BL | 755 | 8.590.000 đ | Liên hệ |
4304 | thiết bị kiểm soát cửa bằng thẻ SA31 HÄFELE 917.82.327 | 917.82.327 | 1.357.500 đ | Liên hệ |
4305 | Tay nắm âm AL-252A (anod đen) HÄFELE 904.00.553 | 904.00.553 | 90.000 đ | Liên hệ |
4306 | Bộ chuyển 12V/3.5A/lổ cắm 3.5-ghim 5/đen HÄFELE 833.95.753 | 833.95.753 | 19.500 đ | Liên hệ |
4307 | Tay Nắm 901.98.810 Hafele Đồng Thau, Chắc Chắn, Đa Dạng | 901.98.810 | 5.039.000 đ | Liên hệ |
4308 | Tay Nắm Tủ H2125 Hafele 108mm, Hợp Kim Kẽm, Kháng Khuẩn | 106.69.120 | 60.000 đ | Liên hệ |
4309 | Bộ Trộn Hafele 589.35.099 Đồng Đen, An Toàn Chống Bỏng | 589.35.099 | 7.804.000 đ | Liên hệ |
4310 | Ron Cửa Kính 135º Hafele 950.50.037 - PVC Trong Suốt | 950.50.037 | 405.000 đ | Liên hệ |
4311 | Khoá Hafele 911.84.550 - Inox 304 - Khoá 2 Đầu Chìa An Toàn | 911.84.550 | 338.000 đ | Liên hệ |
4312 | Ruột Khóa 81mm Hafele 916.00.018, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.00.018 | 882.000 đ | Liên hệ |
4313 | Bếp Từ Bosch PIE875DC1E | 8751 | 19.590.000 đ | Liên hệ |
4314 | Khung Nhôm Alusion S01 Hafele 563.58.323 | 563.58.323 | 280.000 đ | Liên hệ |
4315 | TAY NẮM ÂM HAFELE DIY 489.72.133 | 489.72.133 | 113.000 đ | Liên hệ |
4316 | Hafele 916.08.672: Ruột Khóa Đồng Thau, Chống Khoan, Châu Âu | 916.08.672 | 1.093.000 đ | Liên hệ |
4317 | Dây Nối Led Silicone 8mm Hafele 833.89.205 Chính Hãng | 833.89.205 | 180.000 đ | Liên hệ |
4318 | Sen Trần 589.52.674 Hansgrohe: Chrome Đức, RainAir 15L | 589.52.674 | 17.455.000 đ | Liên hệ |
4319 | Hafele 943.50.030: Bộ Treo Inox Mờ Chính Hãng | 943.50.030 | 3.015.000 đ | Liên hệ |
4320 | Phụ Kiện Cửa Trượt 402.35.008 Hafele, Thép-Nhôm, 70Kg | 402.35.008 | 5.789.000 đ | Liên hệ |
4321 | Quả Nắm Tủ Cổ Điển Hafele 122.07.120 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn & Bền Bỉ | 122.07.120 | 74.000 đ | Liên hệ |
4322 | Chân Tủ Bằng Nhựa 150mm Hafele 637.45.371 | 637.45.371 | 17.000 đ | Liên hệ |
4323 | Kệ Nâng Hạ Úp Chén Đĩa 800mm Imundex 7 801 100 | 7801100 | 6.540.000 đ | Liên hệ |
4324 | Vòi Rửa Bát Blanco Fontas II Anthracite | 5.890.000 đ | Liên hệ | |
4325 | Máy Hút Mùi Bosch DWK97JM60 | 9760 | 18.490.000 đ | Liên hệ |
4326 | Băng Keo 2 Mặt Cho Thanh Alusion Hafele 730.23.083 | 730.23.083 | 1.182.000 đ | Liên hệ |
4327 | THANH TREO PHÒNG TẮM, 6M, INOX BÓNG HÄFELE 981.74.002 | 981.74.002 | 1.389.750 đ | Liên hệ |
4328 | Bộ cửa trượt F-Park72 2200-2700/560 HÄFELE 408.45.026 | 408.45.026 | 32.182.500 đ | Liên hệ |
4329 | Bánh xe cửa trượt 160-P Hafele 941.62.012 | 941.62.012 | 315.000 đ | Liên hệ |
4330 | 493.05.773 Hafele Tay Nâng Free Swing, Thép, Tiện Lợi | 493.05.773 | 2.977.000 đ | Liên hệ |
4331 | Vòi Xả Bồn Hansgrohe 589.29.985, Chrome, Van Đổi | 589.29.985 | 4.023.000 đ | Liên hệ |
4332 | Croma Select S Hansgrohe 589.54.119 - Thanh Trượt, Chất Liệu Chrome, Tia Rain | 589.54.119 | 3.593.000 đ | Liên hệ |
4333 | Slido Eclip 16IF/VF Hafele 408.25.350, Thép, Lắp Đặt Dễ Dàng | 408.25.350 | 1.183.000 đ | Liên hệ |
4334 | Hafele 911.56.026: Bộ Nối Dài Hợp Kim, An Toàn, Tiện Dụng | 911.56.026 | 113.000 đ | Liên hệ |
4335 | Ruột Khóa Hafele 916.00.022, Đồng Thau, Chống Cạy, 91mm | 916.00.022 | 743.000 đ | Liên hệ |
4336 | Pin dự phòng BU3 HÄFELE 935.06.019 | 935.06.019 | 3.300.000 đ | Liên hệ |
4337 | 42030BFRPHKBK001 BẢN LỀ CÓ BÁNH XE TRƯỢT GIESSE 972.05.271 | 972.05.271 | 5.120.250 đ | Liên hệ |
4338 | Bộ Kẹp Kính 12mm Hafele 940.43.400 - Nhôm Bạc, An Toàn | 940.43.400 | 827.000 đ | Liên hệ |
4339 | Cửa Trượt 2 Cánh Hafele 402.35.480: Bộ Giảm Chấn Bền Bỉ | 402.35.480 | 2.481.000 đ | Liên hệ |
4340 | Slido Classic 70 VF A: Hafele, Thép, Nhôm, Cửa Trượt 70kg | 402.35.010 | 5.838.000 đ | Liên hệ |
4341 | Rổ Đựng Xoong Nồi 900mm Hafele 549.08.428 | 549.08.428 | 1.705.000 đ | Liên hệ |
4342 | Bas Nối Góc Hafele 260.26.998 | 260.26.998 | 15.000 đ | Liên hệ |
4343 | HỘP GIẢM CHẤN CHO CỬA TRƯƠ HÄFELE 405.11.107 | 405.11.107 | 487.500 đ | Liên hệ |
4344 | Bếp từ Smeg SIM631WLDR 535.64.143 | 535.64.143 | 35.382.000 đ | Liên hệ |
4345 | Phụ Kiện Cửa Trượt 600mm Hafele 408.25.360: Thép, An Toàn | 408.25.360 | 1.274.000 đ | Liên hệ |
4346 | Ruột Khóa 916.08.412 Hafele, Đồng Thau Chống Khoan | 916.08.412 | 1.540.000 đ | Liên hệ |
4347 | Thân Khóa Döra C/C 72mm Imundex 747.11.399 Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 747.11.399 | 420.000 đ | Liên hệ |
4348 | Đế Gắn Tường Hafele 290.41.994 | 290.41.994 | 61.000 đ | Liên hệ |
4349 | CHỐT TỰ ĐỘNG, MÀU INOX MỜ, = KL HÄFELE 911.62.037 | 911.62.037 | 11.655.000 đ | Liên hệ |
4350 | BẢN LỀ SÀN TS 550NV EN3-6 Hafele 932.10.061 | 932.10.061 | 16.791.862 đ | Liên hệ |
4351 | Tay Nắm Hafele 499.62.672 - Inox 304 Bền Bỉ & An Toàn | 499.62.672 | 255.000 đ | Liên hệ |
4352 | Ray Dẫn Hướng 4000mm Hafele 943.33.740 Nhôm | 943.33.740 | 455.000 đ | Liên hệ |
4353 | Khoá Cóc Inox 304 Hafele 911.83.249 Chống Giảm An Toàn | 911.83.249 | 570.000 đ | Liên hệ |
4354 | Chìa Chủ Cho Lõi Khóa Symo Hafele 210.11.002 | 210.11.002 | 43.000 đ | Liên hệ |
4355 | H2115 Hafele 213mm Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | 106.69.010 | 123.000 đ | Liên hệ |
4356 | Raindance S300 Hansgrohe 589.29.550, Chrome, RainAir | 589.29.550 | 24.300.000 đ | Liên hệ |
4357 | 940.59.012 Hafele: Phụ Kiện Cửa Nhôm Kính Chắn Chấn | 940.59.012 | 15.585.000 đ | Liên hệ |
4358 | Treo Tròn 718.15.106 Hafele Inox 304 Tiện Dụng | 718.15.106 | 690.000 đ | Liên hệ |
4359 | Imundex 707.79.601 - Hafele Thép Sơn, Cửa Chống Cháy EL90 | 707.79.601 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
4360 | Ruột Khóa Hafele 916.96.109: Đồng Thau, Chống Cạy, 40mm | 916.96.109 | 165.000 đ | Liên hệ |
4361 | Hafele H2140 46mm - Hợp Kim Kẽm, Niken Mờ | 106.70.122 | 63.000 đ | Liên hệ |
4362 | Tay Nắm Nhôm Hafele 126.14.804, Hợp Kim, An Toàn | 126.14.804 | 721.000 đ | Liên hệ |
4363 | Tay Nắm Tủ 204mm H1380 Hafele 110.34.657 | 110.34.657 | 190.500 đ | Liên hệ |
4364 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 22 - 26mm Hafele 341.07.745 | 341.07.745 | 410.000 đ | Liên hệ |
4365 | Tủ lạnh Smeg màu cờ Ý FAB28RDIT5 535.14.537 | 535.14.537 | 92.680.500 đ | Liên hệ |
4366 | SP - Gioăng cao su của Lồng chứa-2 HÄFELE 532.91.109 | 532.91.109 | 104.250 đ | Liên hệ |
4367 | Thoát Sàn Hafele 495.60.801 SUS 304, Ngăn Mùi, 100mm | 495.60.801 | 225.000 đ | Liên hệ |
4368 | Ray Trượt Đơn 2000mm Hafele 981.71.080 Inox Ø25mm An Toàn | 981.71.080 | 1.002.000 đ | Liên hệ |
4369 | Hafele 950.05.340: Thanh Chắn Nhôm Chống Cháy, Giảm Bụi | 950.05.340 | 555.000 đ | Liên hệ |
4370 | Oản Nắm Tủ H2130 Hafele 106.69.152 - Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom, An Toàn và Dễ Lắp Đặt | 106.69.152 | 32.000 đ | Liên hệ |
4371 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla A 155º Hafele 311.93.552 | 311.93.552 | 36.000 đ | Liên hệ |
4372 | Cảm biến chuyển động HÄFELE 935.11.013 | 935.11.013 | 757.500 đ | Liên hệ |
4373 | Máy pha cafe màu hồng Smeg ECF01PKEU 535.43.656 | 535.43.656 | 14.883.750 đ | Liên hệ |
4374 | Bản lề trượt trùm nửa G1 (giảm chấn) Hafele 311.04.541 | 311.04.541 | 10.022 đ | Liên hệ |
4375 | Chốt Âm Hafele 911.62.671 Inox 450mm An Toàn | 911.62.671 | 1.579.000 đ | Liên hệ |
4376 | Hafele 940.59.803: Ray Nhôm Sàn Mềm, Slido 80-M | 940.59.803 | 1.098.000 đ | Liên hệ |
4377 | Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.005: Thép Nhôm, Cửa 3 Cánh | 402.35.005 | 1.552.000 đ | Liên hệ |
4378 | Bản Lề Kính 180º Inox Mờ Imundex 711.10.303 - Hafele | 711.10.303 | 653.000 đ | Liên hệ |
4379 | Thân Khóa Hafele 911.22.881 Inox Chống Cháy Đa Năng | 911.22.881 | 289.000 đ | Liên hệ |
4380 | BỘ TRỤC KẸP CỬA MỞ 1 CHIỀU GEZE 932.10.420 | 932.10.420 | 4.843.500 đ | Liên hệ |
4381 | Hafele 402.35.481 Bộ Giảm Chấn Công Nghệ Đức An Toàn | 402.35.481 | 2.481.000 đ | Liên hệ |
4382 | Ruột Khóa Hafele 916.00.606 - Đồng Thau Chống Khoan | 916.00.606 | 638.000 đ | Liên hệ |
4383 | Bản Lề Tủ Metalla A Nối Góc Hafele 311.83.536 | 311.83.536 | 23.000 đ | Liên hệ |
4384 | Hafele 833.73.751 USB Sạc Nhựa 12V, Sạc 2 Thiết Bị | 833.73.751 | 69.000 đ | Liên hệ |
4385 | Hansgrohe 589.29.995 - Bộ Xả Chậu Sứ Tràn, Chrome Đức | 589.29.995 | 2.311.000 đ | Liên hệ |
4386 | Metropol 110 Hansgrohe: Chrome, An Toàn, Bền Bỉ, Tiết Kiệm Nước | 589.50.510 | 10.977.000 đ | Liên hệ |
4387 | Bộ Trộn Bồn Tắm Kyoto Hafele 589.35.093, Đồng, Đen | 589.35.093 | 20.540.000 đ | Liên hệ |
4388 | Hafele 404.24.330 - Thép, Dẫn Hướng Cửa Lùa Chất Lượng | 404.24.330 | 11.000 đ | Liên hệ |
4389 | Slido Classic 70 VF A Hafele: Thép & Nhôm, Cửa Trượt 4 Cánh | 402.35.011 | 8.370.000 đ | Liên hệ |
4390 | Hafele 406.11.206: Phụ Kiện Cửa Trượt Mặt S/Us 20Fb | 406.11.206 | 25.240.000 đ | Liên hệ |
4391 | Thanh Chặn Bụi 1130mm Hafele 950.05.345 - Nhôm, Chống Cháy | 950.05.345 | 635.000 đ | Liên hệ |
4392 | Hafele 911.63.242 Cò Khóa 60mm, Kẽm, An Toàn & Bền | 911.63.242 | 48.000 đ | Liên hệ |
4393 | Tay Nắm Thanh Hafele 126.14.304 - Nhôm, Đức, Bền Bỉ | 126.14.304 | 721.000 đ | Liên hệ |
4394 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 250P HÄFELE 942.34.012 | 942.34.012 | 348.750 đ | Liên hệ |
4395 | BASCHO TAY NÂNG DUO=KL,MẠ NIK HÄFELE 373.66.694 | 373.66.694 | 21.750 đ | Liên hệ |
4396 | BỘ KHAY LEMANS II ARENA STYLE TRÁI KESSEBOEHMER 541.32.648 | 541.32.648 | 11.925.000 đ | Liên hệ |
4397 | Van 2 Đường Hafele 495.61.254, Đồng, An Toàn, Bền | 495.61.254 | 213.000 đ | Liên hệ |
4398 | Phụ kiện cửa trượt Hafele 406.11.205, chất liệu bền, giảm chấn | 406.11.205 | 23.972.000 đ | Liên hệ |
4399 | Đệm Khí 10mm Hafele 950.10.271 TPE Chống Bụi | 950.10.271 | 670.000 đ | Liên hệ |
4400 | Chìa Chủ Cho Lõi Khóa Symo Hafele 210.11.003 | 210.11.003 | 45.000 đ | Liên hệ |