Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 401 | Tủ Lạnh Smeg SBS660X Đức: Thép Không Gỉ, Đa Năng | 535.14.998 | 59.816.000 đ | Liên hệ |
| 402 | Bếp Gas Domino HC-G301B Hafele - Kính Cường Lực, An Toàn | 533.02.853 | 2.720.000 đ | Liên hệ |
| 403 | Khay Chia 556.52.246 Hafele Xám, Đa Năng, 600mm | 556.52.246 | 398.000 đ | Liên hệ |
| 404 | Pittong Đẩy Tủ 100N Hafele 373.82.003 Thép Nén | 373.82.003 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 405 | Bộ Kẹp Thẳng Tâm Inox 932.86.932 Hafele - Bền, An Toàn | 932.86.932 | 4.642.000 đ | Liên hệ |
| 406 | Rổ Chén Đĩa 600mm Hafele 549.08.003 Inox 304, Êm Ái | 549.08.003 | 1.912.000 đ | Liên hệ |
| 407 | Blum 342.46.602: Bản Lề Thép, Giảm Chấn, Hafele | 342.46.602 | 112.000 đ | Liên hệ |
| 408 | Kệ Bát Đĩa Hafele 549.08.888, Thép Nano 900mm, Chống Trượt | 549.08.888 | 2.512.000 đ | Liên hệ |
| 409 | Tay Nâng Áo 805.11.152 Hafele - Nhôm/Thép Êm Ái | 805.11.152 | 781.000 đ | Liên hệ |
| 410 | Kẹp Kính Hafele 981.00.110 Inox Mờ, Tính Năng Đa Dạng | 981.00.110 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 411 | Thân Khóa Hafele 902.54.290, Inox 304, Lắp Đặt Dễ dàng | 902.54.290 | 348.000 đ | Liên hệ |
| 412 | Két Sắt HÄFELE SB500 (836.26.391): An Toàn, Bền Bỉ, Thép Châu Âu | 836.26.391 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 413 | Máy Hút Mùi HH-TG90E Hafele: Kính Đen, Turbin Đôi | 539.81.075 | 7.070.000 đ | Liên hệ |
| 414 | Silent Fold 50/A Hafele: Bộ Phụ Kiện Cửa Gỗ Chất Lượng Đức | 489.40.022 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 415 | Bản Lề Hafele 315.02.752 Đa Năng, Chống Ăn Mòn, Đức | 315.02.752 | 62.000 đ | Liên hệ |
| 416 | HPF100 Hafele 981.78.902: Hợp kim nhôm, Chức năng đa năng | 981.78.902 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 417 | Tay Nâng 805.11.754 Hafele - Nhôm/Thép, Êm Ái, Giảm Chấn | 805.11.754 | 880.000 đ | Liên hệ |
| 418 | Hafele VALERIAN HS-SD7744: Thép không gỉ, Bền, An toàn | 565.86.351 | 4.680.000 đ | Liên hệ |
| 419 | Ấm Đun Nước 535.43.733 Hafele, Inox 304, An Toàn, Tiện Lợi | 535.43.733 | 566.000 đ | Liên hệ |
| 420 | Mã 833.72.841 Hafele: Thanh Nhôm Nhôm Chất Lượng Đức | 833.72.841 | 272.000 đ | Liên hệ |
| 421 | Hafele 495.61.252 - Van Nước Chrome Hai Đường Tiện Lợi | 495.61.252 | 203.000 đ | Liên hệ |
| 422 | Mắt Thần Hafele 959.03.052 - Đồng Mạ Chrome, Dễ Lắp | 959.03.052 | 166.700 đ | Liên hệ |
| 423 | Bas Góc Inox Hafele 126.37.990 - Bền & Thẩm Mỹ | 126.37.990 | 26.000 đ | Liên hệ |
| 424 | Eurogold ETT01A Thanh Treo 3m Châu Âu Chất Lượng Cao | 01 | 459.000 đ | Liên hệ |
| 425 | Bosch PID775DC1E: Bếp Từ 3 Vùng, Kính Chịu Lực, Tiện Dụng | 7751 | 20.690.000 đ | Liên hệ |
| 426 | Tay Nắm Kéo H 1200mm Hafele 903.01.806, Inox 304, An Toàn | 903.01.806 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 427 | Hafele 932.84.901: Kẹp Thép Cho Bản Lề Sàn, An Toàn | 932.84.901 | 374.000 đ | Liên hệ |
| 428 | Rổ Xoong Nồi 800mm Imundex Inox 304, Chịu Tải 25Kg | 7809113 | 2.670.000 đ | Liên hệ |
| 429 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 900mm Hafele 504.76.143 | 504.76.143 | 5.929.000 đ | Liên hệ |
| 430 | Kệ Khăn Đồng Hafele 580.41.413 - Treo Tường, Chrome | 580.41.413 | 1.221.000 đ | Liên hệ |
| 431 | Phụ Kiện Cửa Trượt 100Kg Hafele 489.40.023, Chất Liệu Bền Bỉ | 489.40.023 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 432 | Chặn Cửa Inox 304 Hafele 937.55.140 - An Toàn & Bền Bỉ | 937.55.140 | 77.000 đ | Liên hệ |
| 433 | Bản Lề Inox304 45Kg Bauma 926.20.355 - Hafele | 926.20.355 | 53.000 đ | Liên hệ |
| 434 | Tay Nắm Tủ 126.37.904 Hafele Nhôm, Ngang Gola | 126.37.904 | 1.140.000 đ | Liên hệ |
| 435 | Hafele 943.10.014: Phụ Kiện Cửa Trượt Gỗ 30Kg, Tiện Dụng | 943.10.014 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 436 | Khay Trang Sức 7904001 Imundex, Gỗ & Nhôm, An Toàn | 7904001 | 2.807.000 đ | Liên hệ |
| 437 | Blum 342.83.402: Bản Lề Hãng Hafele, Thép, Không Bật | 342.83.402 | 61.000 đ | Liên hệ |
| 438 | Rổ Kéo Comfort II 250mm Hafele Mở Trái - Tiết Kiệm Không Gian | 545.53.761 | 6.053.000 đ | Liên hệ |
| 439 | Máy Rửa Chén Bát HDW-T5531B Hafele 538.21.350 | 538.21.350 | 10.572.000 đ | Liên hệ |
| 440 | Khay Trang Sức 800mm Hafele 807.95.103 Nhôm-Đức | 807.95.103 | 2.356.000 đ | Liên hệ |
| 441 | Đệm chống cháy màu nâu 20x4x2400mm Hafele 950.51.900 | 950.51.900 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 442 | Chậu Đá Hafele 577.25.320, Granstone, Chống Va Đập | 577.25.320 | 4.773.000 đ | Liên hệ |
| 443 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido 40 IF AA Hafele Nhựa Đức | 494.00.110 | 308.000 đ | Liên hệ |
| 444 | Thân Khóa E55/72A Hafele: Inox 304, Bảo Vệ An Toàn | 911.02.153 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 445 | Tay Nắm Tủ Hafele 126.37.911, Nhôm, Bề Ngang, Bền Bỉ | 126.37.911 | 462.000 đ | Liên hệ |
| 446 | Bản Lề Kính 180º Hafele 981.77.903 - Đồng Thau, Đen Mờ | 981.77.903 | 1.182.000 đ | Liên hệ |
| 447 | Phụ Kiện Bàn Hafele 505.73.944 Nhôm Tự Nâng 600mm | 505.73.944 | 11.813.000 đ | Liên hệ |
| 448 | Vòi Rửa Chén HT21-GH1P254 Hafele Đồng Kéo Dài | 577.55.590 | 2.963.000 đ | Liên hệ |
| 449 | Hafele 911.59.233 Chốt Cửa An Toàn Hợp Kim Kẽm | 911.59.233 | 201.000 đ | Liên hệ |
| 450 | Ray Âm 400mm Hafele 433.32.073, Đức, Chống Chấn, Lắp Dễ | 433.32.073 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 451 | Khay Chia Ngăn Kéo Inox Hafele 552.52.390 - Tiện Ích, Bền Bỉ | 552.52.390 | 687.000 đ | Liên hệ |
| 452 | Khóa Điện Tử El8000 Hafele 912.05.367 | 912.05.367 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
| 453 | Khay Chia đa Năng đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.247 | 556.52.247 | Liên hệ | Liên hệ |
| 454 | Vòi Rửa Bát HT21-CH1F220C Hafele Đồng, Nóng/Lạnh | 577.56.200 | 2.055.000 đ | Liên hệ |
| 455 | Tay Nâng 600-830 Hafele 805.11.153 Nhôm, Êm Ái | 805.11.153 | 852.000 đ | Liên hệ |
| 456 | Rổ Chén Di Động 700mm Hafele, Inox 304, Tiện Lợi | 504.76.020 | 5.561.000 đ | Liên hệ |
| 457 | HSL-GW01 Hafele 985.03.019: ABS, WiFi & Zigbee, Bảo mật | 985.03.019 | 765.000 đ | Liên hệ |
| 458 | Chậu Rửa Chén Hafele 567.23.050: Thép Không Gỉ, Ngăn Mùi | 567.23.050 | 5.448.000 đ | Liên hệ |
| 459 | Móc Treo Khăn Hafele 495.80.234 - Đồng, Kính Đen, Treo Tường | 495.80.234 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 460 | Pigaletto Deluxe 274.52.224 - Hafele: Thép ống & Tính năng gập | 274.52.224 | 23.706.000 đ | Liên hệ |
| 461 | Bản Lề 2 Chiều Inox 304 Hafele 927.97.030 Chống Gỉ | 927.97.030 | 377.000 đ | Liên hệ |
| 462 | Ray Trượt Nhôm Hafele 942.34.920, Nhôm, 2000mm, Bền Bỉ | 942.34.920 | 870.000 đ | Liên hệ |
| 463 | Thanh Thoát Hiểm 903.00.310 Hafele Inox 304 Chống Cháy | 903.00.310 | 1.908.000 đ | Liên hệ |
| 464 | Chảo Chống Dính Hafele 531.08.008, Hợp Kim Thép 3 Lớp | 531.08.008 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 465 | Công Tắc Cảm Biến Hafele 833.89.058, Nhựa, Điều Chỉnh Sáng | 833.89.058 | 220.000 đ | Liên hệ |
| 466 | Thùng Đựng Gạo Âm 300mm Hafele 549.32.990 | 549.32.990 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 467 | Hafele HW-G16A: Tủ Rượu 16L Chính Hãng An Toàn | 539.15.040 | 3.080.000 đ | Liên hệ |
| 468 | Chậu Rửa Inox 304 Hafele HS20-SSN1S80 Chính Hãng | 567.20.526 | 5.039.000 đ | Liên hệ |
| 469 | Tủ Rượu 534.16.960 Hafele, Thép Không Rỉ, 6 Ngăn, 2 Vùng Nhiệt | 534.16.960 | 20.448.000 đ | Liên hệ |
| 470 | Ray Âm Hafele 433.03.104: Thép, Giảm Chấn, 400mm | 433.03.104 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 471 | Finetta Spinfront 30/50 1D: Cửa Trượt Gỗ Hafele Chính Hãng | 408.45.021 | 17.325.000 đ | Liên hệ |
| 472 | 932.10.050 TS 500NV Hafele: Chất Liệu Bền, Chống Quá Tải | 932.10.050 | 5.828.000 đ | Liên hệ |
| 473 | Tay co thủy lực Hafele 931.84.229 nhôm, [tính năng] | 931.84.229 | 890.000 đ | Liên hệ |
| 474 | Khóa Cửa Đi Imundex 747.11.199 - Hafele, Inox 304, Bền Bỉ | 747.11.199 | 308.000 đ | Liên hệ |
| 475 | Kệ Chén Đĩa Oria 900mm Kosmo 504.76.818 Hafele Chống Trơn Trượt | 504.76.818 | 6.993.000 đ | Liên hệ |
| 476 | Kệ Bát Nâng Hạ Oria Kosmo 504.76.814 Hafele, Nano | 504.76.814 | 6.599.000 đ | Liên hệ |
| 477 | Máy Rửa Chén Hafele 533.23.120 – Đức, Bán Âm, A+++, LED | 533.23.120 | 16.493.000 đ | Liên hệ |
| 478 | 536.34.161 Lò Vi Sóng Smeg Inox Kết Hợp Nướng, Cảm Ứng | 536.34.161 | 25.608.000 đ | Liên hệ |
| 479 | Khóa Tay Nắm Hafele 911.63.226, Hợp Kim, Dễ Lắp Đặt | 911.63.226 | 501.000 đ | Liên hệ |
| 480 | Thùng Rác Viola 502.24.003 Hafele Inox 304 Tự Mở | 502.24.003 | 640.000 đ | Liên hệ |
| 481 | Giá Bát Đĩa Hafele 504.76.019 Inox 304 Nâng Hạ | 504.76.019 | 5.444.000 đ | Liên hệ |
| 482 | Thân Khóa Cửa Trượt Hafele 911.26.277 Inox 304 Chắc Chắn | 911.26.277 | 326.000 đ | Liên hệ |
| 483 | Bộ Kẹp Lệch Tâm Inox Hafele 932.86.960 Chống Ăn Mòn | 932.86.960 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
| 484 | Khay Kéo Hafele 552.52.803 Nhôm Cao Cấp, Tinh Tế | 552.52.803 | 617.000 đ | Liên hệ |
| 485 | Hafele 533.13.050: Tủ Lạnh Âm, Kính An Toàn, A++ | 533.13.050 | 13.630.000 đ | Liên hệ |
| 486 | Bộ Trộn Bồn Tắm New Mysterious Hafele 589.02.607 | 589.02.607 | 25.841.000 đ | Liên hệ |
| 487 | Chốt Cửa Âm 300mm Hafele 911.81.343 Inox 304 | 911.81.343 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 488 | Ruột Khóa WC Hafele 916.95.426 Đồng Thau Nickel Mờ | 916.95.426 | 306.000 đ | Liên hệ |
| 489 | Hafele 902.00.592: Tay Nắm Kéo Âm Inox 304 Châu Âu | 902.00.592 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 490 | Ray Bi 400mm Hafele 494.02.063 - Thép, Giảm Chấn, Tải 30Kg | 494.02.063 | 143.000 đ | Liên hệ |
| 491 | Bộ Rổ Úp Bát 900mm Hafele 549.03.156 Inox Bóng, Tự Đóng | 549.03.156 | 2.042.000 đ | Liên hệ |
| 492 | HW-F30A Hafele 538.31.280: Thép Sơn, An Toàn, Bền Bỉ | 538.31.280 | 6.142.500 đ | Liên hệ |
| 493 | Lò Nướng Ho-6T70A Hafele Đức, Cảm Ứng | 538.01.441 | 16.002.000 đ | Liên hệ |
| 494 | Tủ Đồ Khô 545.93.433 Hafele, Thép, Chuyển Động Mượt | 545.93.433 | 28.197.000 đ | Liên hệ |
| 495 | Phuộc Hơi Hafele 271.95.233, Thép, Cao Cấp, Đức | 271.95.233 | 10.540.000 đ | Liên hệ |
| 496 | Phụ Kiện Tủ Trượt Slido 50 IF Hafele Thép, Bền Bỉ | 401.30.001 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 497 | Hafele 499.62.505 - Khóa Cửa Inox 304 An Toàn, Bền Bỉ | 499.62.505 | 636.000 đ | Liên hệ |
| 498 | Rổ Kéo Verona 500mm Hafele 549.03.133 Inox Giảm Chấn | 549.03.133 | 988.500 đ | Liên hệ |
| 499 | Hafele 981.50.010 Kẹp Kính Inox Mờ, Bền & Thanh Lịch | 981.50.010 | 266.000 đ | Liên hệ |
| 500 | Bản Lề Sàn Hafele DCL41 EN5 Inox 304, Đức, 250Kg | 932.84.040 | 8.318.000 đ | Liên hệ |