Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
401 | Hafele 911.26.524 Inox 304: Bộ Khóa Cửa Trượt Bền Bỉ | 911.26.524 | 960.000 đ | Liên hệ |
402 | Hafele 937.56.403 - Chặn Cửa Inox 304 Gắn Sàn An Toàn | 937.56.403 | 251.000 đ | Liên hệ |
403 | Bếp Từ Smeg SIM693WLDR 535.64.169 Ý, Mặt Kính Gốm, Đa Vùng Nấu | 535.64.169 | 69.293.000 đ | Liên hệ |
404 | Slido Classic 120P Hafele 941.25.131: Phụ Kiện Cửa Trượt Gỗ, Bền Bỉ Đức | 941.25.131 | 1.635.000 đ | Liên hệ |
405 | Phụ Kiện Cửa Trượt 100Kg Hafele 489.40.023, Chất Liệu Bền Bỉ | 489.40.023 | 360.000 đ | Liên hệ |
406 | Bộ Rổ Đa Năng 300mm Hafele 549.34.053: Chất liệu Nhựa, Tính Năng Giảm Chấn | 549.34.053 | 1.827.000 đ | Liên hệ |
407 | Máy Rửa Chén Hafele 533.23.120 – Đức, Bán Âm, A+++, LED | 533.23.120 | 16.493.000 đ | Liên hệ |
408 | Hafele 981.50.010 Kẹp Kính Inox Mờ, Bền & Thanh Lịch | 981.50.010 | 266.000 đ | Liên hệ |
409 | Hafele 911.54.019 - Inox 304 - Tay Nắm Cửa Thoát Hiểm | 911.54.019 | 753.000 đ | Liên hệ |
410 | Kệ Chén Đĩa Oria 900mm Kosmo 504.76.818 Hafele Chống Trơn Trượt | 504.76.818 | 6.993.000 đ | Liên hệ |
411 | Hafele HSP-8116U: Máy Lọc Không Khí HEPA, UVC, Đức | 537.82.730 | 3.674.000 đ | Liên hệ |
412 | Lò Nướng Ho-6T70A Hafele Đức, Cảm Ứng | 538.01.441 | 16.002.000 đ | Liên hệ |
413 | Khóa Điện Tử El8000 Hafele 912.05.367 | 912.05.367 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
414 | Tủ lạnh âm Smeg CI178NFDTH 535.14.622 | 535.14.622 | 47.946.000 đ | Liên hệ |
415 | Lò Nướng Hafele HO-2K65A - Đa Năng, Tiết Kiệm Năng Lượng | 538.61.431 | 7.575.000 đ | Liên hệ |
416 | Hafele 943.10.014: Phụ Kiện Cửa Trượt Gỗ 30Kg, Tiện Dụng | 943.10.014 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
417 | Ruột Khóa Đồng Thau Hafele 916.96.540, Chống Khoan Cậy | 916.96.540 | 330.000 đ | Liên hệ |
418 | Khay Chia Ngăn Kéo Inox Hafele 552.52.390 - Tiện Ích, Bền Bỉ | 552.52.390 | 687.000 đ | Liên hệ |
419 | Tay Nắm Kính Hafele 981.71.162: Đồng Thau, Chrome Bóng | 981.71.162 | 210.000 đ | Liên hệ |
420 | Bản Lề Metalla SM 165º Hafele 315.02.750 - Chất Liệu Cao Cấp, An Toàn và Bền Bỉ | 315.02.750 | 62.000 đ | Liên hệ |
421 | Chậu Rửa Chén Hafele 567.23.050: Thép Không Gỉ, Ngăn Mùi | 567.23.050 | 5.448.000 đ | Liên hệ |
422 | Magic Corner 546.17.004 Hafele - Công Nghệ Đức, Tiện Lợi, Dễ Dàng Lắp Đặt | 546.17.004 | 19.019.000 đ | Liên hệ |
423 | HL255 Hafele 904.00.575: Nhôm, An Toàn, Thẩm Mỹ Cao | 904.00.575 | 418.000 đ | Liên hệ |
424 | Đệm Khí Cửa 50mm Hafele 950.07.717 - An Toàn, Bền Bỉ | 950.07.717 | 62.000 đ | Liên hệ |
425 | Bản Lề Âm Cửa Hafele 927.32.016 | 927.32.016 | 765.000 đ | Liên hệ |
426 | Bản Lề Blum 342.80.401: Thép Không Gỉ, Mở Rộng 107º | 342.80.401 | 34.000 đ | Liên hệ |
427 | Khay 552.52.807 Hafele, Nhôm Cao Cấp, Tiện Lợi và Bền Bỉ | 552.52.807 | 1.099.000 đ | Liên hệ |
428 | Chậu Đá Hafele 577.25.320, Granstone, Chống Va Đập | 577.25.320 | 4.773.000 đ | Liên hệ |
429 | Lò Nướng Bosch HBG634BS1, Đức, Thép, Nhiều Chức Năng | 6341 | 19.890.000 đ | Liên hệ |
430 | Giá Treo Oval Hafele 801.21.835 Nhôm - Dài 2000mm | 801.21.835 | 181.000 đ | Liên hệ |
431 | Tay Nắm Tủ Âm 173mm Hafele 151.76.923 Nhôm Mờ, Dễ Dàng Lắp Đặt | 151.76.923 | 80.000 đ | Liên hệ |
432 | Khóa Tay Nắm Hafele 911.63.226, Hợp Kim, Dễ Lắp Đặt | 911.63.226 | 501.000 đ | Liên hệ |
433 | Tay Nắm Tủ Hafele 126.37.911, Nhôm, Bề Ngang, Bền Bỉ | 126.37.911 | 462.000 đ | Liên hệ |
434 | Bộ Rổ Úp Bát 900mm Hafele 549.03.156 Inox Bóng, Tự Đóng | 549.03.156 | 2.042.000 đ | Liên hệ |
435 | Tay Nắm Kéo H 1200mm Hafele 903.01.806, Inox 304, An Toàn | 903.01.806 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
436 | Chốt An Toàn Hafele 911.59.158, Hợp Kim Kẽm, Châu Âu | 911.59.158 | 192.000 đ | Liên hệ |
437 | Bộ Khóa Hafele 499.65.106 - Hợp Kim Kẽm, Dành Cho Cửa Gỗ | 499.65.106 | 398.000 đ | Liên hệ |
438 | Thùng Rác Hafele 502.12.729 - Thép Tĩnh Điện, Dễ Lắp Đặt | 502.12.729 | 975.000 đ | Liên hệ |
439 | Máy Lọc Nước HWP-UNT400D Hafele 577.95.700 | 577.95.700 | 8.775.000 đ | Liên hệ |
440 | Chậu Đá Hafele 577.25.330 - Granite Bền Chắc Chống Bám | 577.25.330 | 5.971.000 đ | Liên hệ |
441 | Bếp Từ HC-M773A Hafele, Kính Cường Lực, Nấu Nhanh | 536.01.705 | 18.061.000 đ | Liên hệ |
442 | Thân Khóa Hafele 902.54.290, Inox 304, Lắp Đặt Dễ dàng | 902.54.290 | 348.000 đ | Liên hệ |
443 | Kệ Giày 14 Tầng Hafele 806.22.501, Thép & Nhựa, Xoay 180º | 806.22.501 | 19.323.000 đ | Liên hệ |
444 | Eurogold ETT01A Thanh Treo 3m Châu Âu Chất Lượng Cao | 01 | 459.000 đ | Liên hệ |
445 | Rổ Chén Di Động 700mm Hafele, Inox 304, Tiện Lợi | 504.76.020 | 5.561.000 đ | Liên hệ |
446 | 912.05.353 Hafele EL9500-TCS: Nhôm-Kẽm, Bảo Mật Cao | 912.05.353 | 11.365.000 đ | Liên hệ |
447 | Hafele 531.02.010 Bộ 24 Món, Thép Không Gỉ Cao Cấp | 531.02.010 | 1.016.000 đ | Liên hệ |
448 | Tay co thủy lực Hafele 931.84.229 nhôm, [tính năng] | 931.84.229 | 890.000 đ | Liên hệ |
449 | Pittong Đẩy Tủ 100N Hafele 373.82.003 Thép Nén | 373.82.003 | 45.000 đ | Liên hệ |
450 | Giảm Chấn Cửa Lùa 50VF 2 Cánh Hafele 405.11.115 | 405.11.115 | 1.081.000 đ | Liên hệ |
451 | Bồn tắm Hafele Nagoya 1700 Acrylic, bầu dục, bền bỉ | 588.99.600 | 17.339.000 đ | Liên hệ |
452 | Khóa Cửa Trượt Hafele 911.26.672 Inox 304 Bền, Dễ Lắp | 911.26.672 | 260.000 đ | Liên hệ |
453 | Thùng Rác Viola 502.24.003 Hafele Inox 304 Tự Mở | 502.24.003 | 640.000 đ | Liên hệ |
454 | Phuộc Hơi Hafele 271.95.233, Thép, Cao Cấp, Đức | 271.95.233 | 10.540.000 đ | Liên hệ |
455 | Bàn Nâng Hạ Hafele 1600mm AT03, Chất Liệu Cao Cấp | 0356473578 | 14.410.000 đ | Liên hệ |
456 | Chốt Cửa 152mm Inox 304 Hafele 489.71.310 - Tiện dụng và Bền bỉ | 489.71.310 | 74.000 đ | Liên hệ |
457 | Hafele 932.84.901: Kẹp Thép Cho Bản Lề Sàn, An Toàn | 932.84.901 | 374.000 đ | Liên hệ |
458 | Chặn Cửa 82mm Inox 304 Hafele 937.13.530 | 937.13.530 | 97.000 đ | Liên hệ |
459 | Bản Lề 2 Chiều Inox 304 Hafele 927.97.030 Chống Gỉ | 927.97.030 | 377.000 đ | Liên hệ |
460 | Giá Úp Chén 800mm Hafele 544.06.026 - Thép 304, An Toàn & Tiện Lợi | 544.06.026 | 1.289.000 đ | Liên hệ |
461 | Hafele 833.75.120: Đèn Led 24V Thép, Điều Chỉnh Sáng | 833.75.120 | 162.000 đ | Liên hệ |
462 | Thanh Thoát Hiểm 903.00.310 Hafele Inox 304 Chống Cháy | 903.00.310 | 1.908.000 đ | Liên hệ |
463 | Khay Kéo Hafele 552.52.803 Nhôm Cao Cấp, Tinh Tế | 552.52.803 | 617.000 đ | Liên hệ |
464 | Tay Nắm Tủ 126.37.904 Hafele Nhôm, Ngang Gola | 126.37.904 | 1.140.000 đ | Liên hệ |
465 | Thùng Gạo Spinto Cucina 549.32.759 Hafele - Thép/Nhựa, An Toàn & Dễ Dàng Lắp Đặt | 549.32.759 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
466 | BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU HÄFELE 536.01.721 | 536.01.721 | 13.224.000 đ | Liên hệ |
467 | 932.10.050 TS 500NV Hafele: Chất Liệu Bền, Chống Quá Tải | 932.10.050 | 5.828.000 đ | Liên hệ |
468 | Tay co thủy lực Hafele DCL15 80Kg, Hợp kim nhôm, Điều chỉnh tốc độ | 931.84.689 | 1.412.000 đ | Liên hệ |
469 | Imundex 704.12.475, Hafele, Inox 304, Khóa An Toàn | 704.12.475 | 273.000 đ | Liên hệ |
470 | Tay Nắm Tủ Hafele 151.22.600 Hợp Kim Tính Năng An Toàn | 151.22.600 | 394.000 đ | Liên hệ |
471 | Blum 423.53.731 - Hafele - Thép, Giảm Chấn 300mm | 423.53.731 | 313.000 đ | Liên hệ |
472 | Ray Âm EPC 433.32.053 Hafele, Thép, Giảm Chấn, 400mm | 433.32.053 | 284.000 đ | Liên hệ |
473 | Chậu Rửa Inox 304 Hafele HS20-SSN1S80 Chính Hãng | 567.20.526 | 5.039.000 đ | Liên hệ |
474 | Slido Classic 120N Hafele 941.25.124: Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Cao Cấp | 941.25.124 | 2.073.000 đ | Liên hệ |
475 | Hafele 932.79.090 - Phụ Kiện Chất Liệu Cao Cấp Cho Cửa Kính | 932.79.090 | 181.000 đ | Liên hệ |
476 | Bas Chốt Ngang Hafele 911.56.024 - Đồng Thau, An Toàn | 911.56.024 | 365.000 đ | Liên hệ |
477 | Tay Nâng 805.11.754 Hafele - Nhôm/Thép, Êm Ái, Giảm Chấn | 805.11.754 | 880.000 đ | Liên hệ |
478 | HSL-GW01 Hafele 985.03.019: ABS, WiFi & Zigbee, Bảo mật | 985.03.019 | 765.000 đ | Liên hệ |
479 | dây cáp 2m cho đèn led dây 24V/8mm HÄFELE 833.95.706 | 833.95.706 | 82.500 đ | Liên hệ |
480 | Vòi Rửa HT19-CH1P201 Hafele Chrome Nóng Lạnh | 570.50.280 | 1.766.000 đ | Liên hệ |
481 | Chậu Rửa Hafele 567.20.577 - Combo Inox Đa Năng | 567.20.577 | 8.891.000 đ | Liên hệ |
482 | Phụ Kiện Tủ Trượt Slido 50 IF Hafele Thép, Bền Bỉ | 401.30.001 | 450.000 đ | Liên hệ |
483 | Thân Khóa E55/72A Hafele: Inox 304, Bảo Vệ An Toàn | 911.02.153 | 315.000 đ | Liên hệ |
484 | Rổ Chén Đĩa 600mm Hafele 549.08.003 Inox 304, Êm Ái | 549.08.003 | 1.912.000 đ | Liên hệ |
485 | Ron Cửa Kính 8-10mm Hafele 950.06.770, PVC, Dễ Lắp Đặt | 950.06.770 | 60.000 đ | Liên hệ |
486 | Rổ Kéo Verona 500mm Hafele 549.03.133 Inox Giảm Chấn | 549.03.133 | 988.500 đ | Liên hệ |
487 | Bếp Gas HC-G783B Hafele: Kính Cường Lực, An Toàn | 533.02.849 | 4.084.000 đ | Liên hệ |
488 | Bộ Xả 1 Hộc Hafele 567.25.924, Thép & Nhựa, Đức | 567.25.924 | 225.000 đ | Liên hệ |
489 | Phụ Kiện Cửa Hafele 401.30.005, Thép, An Toàn, Bền Bỉ | 401.30.005 | 660.000 đ | Liên hệ |
490 | Hafele 489.70.204 Chặn Cửa Kẽm Niken 65mm Châu Âu | 489.70.204 | 73.000 đ | Liên hệ |
491 | Ray Âm Blum 560H4000B: Thép, Giảm Chấn, 400mm | 423.54.741 | 697.000 đ | Liên hệ |
492 | Máy Rửa Chén Hafele HDW-SD90A: Thép Không Gỉ, Tiết Kiệm Năng Lượng | 539.20.530 | 20.448.000 đ | Liên hệ |
493 | Kệ Khăn Đồng Hafele 580.41.413 - Treo Tường, Chrome | 580.41.413 | 1.221.000 đ | Liên hệ |
494 | Slido Space Air 80VF Hafele 406.78.026, Thép, An Toàn. | 406.78.026 | 2.506.000 đ | Liên hệ |
495 | Phụ Kiện Cửa Hafele 494.00.116, Nhựa, 3 Cánh, 40Kg | 494.00.116 | 464.000 đ | Liên hệ |
496 | Bản Lề A Hafele 972.05.367, Inox 304, Chịu Tải 100Kg | 972.05.367 | 481.000 đ | Liên hệ |
497 | Bộ Kẹp Lệch Tâm Inox Hafele 932.86.960 Chống Ăn Mòn | 932.86.960 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
498 | EP86900 Eurogold Inox: Giá Úp Chén, Tiện Lợi, Bền Bỉ | 86900 | 1.664.000 đ | Liên hệ |
499 | Hafele 499.62.501 Khóa Cửa Inox 304 An Toàn & Bền Bỉ | 499.62.501 | 1.008.000 đ | Liên hệ |
500 | Hafele 126.37.903: Tay Nắm Nhôm Chữ J 2800mm, Bền Đẹp | 126.37.903 | 1.140.000 đ | Liên hệ |