Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 401 | Móc Treo Hafele 495.80.110, Hợp Kim Kẽm, InnoRound | 495.80.110 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 402 | Hafele VALERIAN HS-SD7744: Thép không gỉ, Bền, An toàn | 565.86.351 | 4.680.000 đ | Liên hệ |
| 403 | Hafele 833.72.846 - Thanh Nhôm Đức, Chất Liệu Bền, Lắp Âm Led | 833.72.846 | 284.000 đ | Liên hệ |
| 404 | Mắt Thần Hafele 959.03.052 - Đồng Mạ Chrome, Dễ Lắp | 959.03.052 | 166.700 đ | Liên hệ |
| 405 | Két Sắt SB-900 Hafele: Thép, Vân Tay, An Toàn | 836.28.390 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
| 406 | Hafele 495.61.252 - Van Nước Chrome Hai Đường Tiện Lợi | 495.61.252 | 203.000 đ | Liên hệ |
| 407 | Tay co thủy lực Hafele ÂM BOXER 3-6 931.14.349 | 931.14.349 | 10.069.312 đ | Liên hệ |
| 408 | Tủ Lạnh Smeg SBS660X Đức: Thép Không Gỉ, Đa Năng | 535.14.998 | 59.816.000 đ | Liên hệ |
| 409 | Tay Nắm Cửa Nhôm HL949D Hafele - Nhôm Đen Bền Đẹp | 905.99.639 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 410 | Tay co thủy lực Hafele 931.84.229 nhôm, [tính năng] | 931.84.229 | 890.000 đ | Liên hệ |
| 411 | Chậu Đá Hafele 577.25.320, Granstone, Chống Va Đập | 577.25.320 | 4.773.000 đ | Liên hệ |
| 412 | Bếp Từ HC-I604D Hafele, Kính Schott, Nhiều Tính Năng | 535.02.040 | 21.314.000 đ | Liên hệ |
| 413 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết Hafele 911.77.263 | 911.77.263 | 239.000 đ | Liên hệ |
| 414 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7080 NO HD, ĐEN MỜ HÄFELE 927.91.833 | 927.91.833 | 2.925.000 đ | Liên hệ |
| 415 | Tủ Rượu Hafele 538.11.800 - Thép + Kính Cách Nhiệt, UV | 538.11.800 | 14.468.000 đ | Liên hệ |
| 416 | Máy Hút Mùi HH-TG90E Hafele: Kính Đen, Turbin Đôi | 539.81.075 | 7.070.000 đ | Liên hệ |
| 417 | Thân Khóa Cửa Trượt Hafele 911.26.277 Inox 304 Chắc Chắn | 911.26.277 | 326.000 đ | Liên hệ |
| 418 | Thân Khóa Hafele 902.54.290, Inox 304, Lắp Đặt Dễ dàng | 902.54.290 | 348.000 đ | Liên hệ |
| 419 | Khay Trang Sức 7904001 Imundex, Gỗ & Nhôm, An Toàn | 7904001 | 2.807.000 đ | Liên hệ |
| 420 | Hafele 126.37.903: Tay Nắm Nhôm Chữ J 2800mm, Bền Đẹp | 126.37.903 | 1.140.000 đ | Liên hệ |
| 421 | Bộ Rổ Xoong Nồi Hafele 549.08.023 - Inox 304, Chuyển Động Êm Ái | 549.08.023 | 1.690.000 đ | Liên hệ |
| 422 | Kệ Bát Đĩa Hafele 549.08.888, Thép Nano 900mm, Chống Trượt | 549.08.888 | 2.512.000 đ | Liên hệ |
| 423 | Khóa Điện Tử El8000 Hafele 912.05.367 | 912.05.367 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
| 424 | Chân Tủ Nhựa 80mm Hafele 637.45.308, Đức, Điều Chỉnh Cao | 637.45.308 | 13.000 đ | Liên hệ |
| 425 | Blum 372.74.616 Tay Nâng Hafele Đức, Tính Năng Cao Cấp | 372.74.616 | 695.000 đ | Liên hệ |
| 426 | Tay Nâng Áo 805.11.152 Hafele - Nhôm/Thép Êm Ái | 805.11.152 | 781.000 đ | Liên hệ |
| 427 | Bosch PID775DC1E: Bếp Từ 3 Vùng, Kính Chịu Lực, Tiện Dụng | 7751 | 20.690.000 đ | Liên hệ |
| 428 | Blum 342.42.501 Bản Lề Thép Không Gỉ, Góc Mở 110º, Hafele | 342.42.501 | 48.000 đ | Liên hệ |
| 429 | BẾP TỪ DOMINO HAFELE 536.61.930 | 536.61.930 | 5.624.000 đ | Liên hệ |
| 430 | Chậu Lavabo Đặt Sàn HVN3009 Hafele Đá Nhân Tạo | 588.87.401 | 15.027.000 đ | Liên hệ |
| 431 | Bộ Kẹp Thẳng Tâm Inox 932.86.932 Hafele - Bền, An Toàn | 932.86.932 | 4.642.000 đ | Liên hệ |
| 432 | Tay Nâng 805.11.754 Hafele - Nhôm/Thép, Êm Ái, Giảm Chấn | 805.11.754 | 880.000 đ | Liên hệ |
| 433 | THANH CHỐNG CONG HAFLEE PLANOFIT 406.99.120 | 406.99.120 | 173.000 đ | Liên hệ |
| 434 | Kệ Khăn Đồng Hafele 580.41.413 - Treo Tường, Chrome | 580.41.413 | 1.221.000 đ | Liên hệ |
| 435 | Thân Khóa E55/72A Hafele: Inox 304, Bảo Vệ An Toàn | 911.02.153 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 436 | Eurogold ETT01A Thanh Treo 3m Châu Âu Chất Lượng Cao | 01 | 459.000 đ | Liên hệ |
| 437 | Hafele 932.84.901: Kẹp Thép Cho Bản Lề Sàn, An Toàn | 932.84.901 | 374.000 đ | Liên hệ |
| 438 | Hafele 937.56.403 - Chặn Cửa Inox 304 Gắn Sàn An Toàn | 937.56.403 | 251.000 đ | Liên hệ |
| 439 | Blum 342.46.602: Bản Lề Thép, Giảm Chấn, Hafele | 342.46.602 | 112.000 đ | Liên hệ |
| 440 | Bếp Gas Domino HC-G301B Hafele - Kính Cường Lực, An Toàn | 533.02.853 | 2.720.000 đ | Liên hệ |
| 441 | Đầu Đọc Thẻ Mifare 912.20.025 Hafele - Chất liệu Mifare, Tính năng An Toàn | 912.20.025 | 5.408.000 đ | Liên hệ |
| 442 | Bản Lề Sàn Hafele DCL41 EN5 Inox 304, Đức, 250Kg | 932.84.040 | 8.318.000 đ | Liên hệ |
| 443 | Hafele 499.62.505 - Khóa Cửa Inox 304 An Toàn, Bền Bỉ | 499.62.505 | 636.000 đ | Liên hệ |
| 444 | Hafele 533.13.050: Tủ Lạnh Âm, Kính An Toàn, A++ | 533.13.050 | 13.630.000 đ | Liên hệ |
| 445 | Chậu Rửa Inox 304 Hafele HS20-SSN1S80 Chính Hãng | 567.20.526 | 5.039.000 đ | Liên hệ |
| 446 | Phụ Kiện Cửa Trượt 100Kg Hafele 489.40.023, Chất Liệu Bền Bỉ | 489.40.023 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 447 | Kẹp Kính Hafele 981.00.110 Inox Mờ, Tính Năng Đa Dạng | 981.00.110 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 448 | HPF100 Hafele 981.78.902: Hợp kim nhôm, Chức năng đa năng | 981.78.902 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 449 | Ray Âm Hafele 433.03.104: Thép, Giảm Chấn, 400mm | 433.03.104 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 450 | HSL-GW01 Hafele 985.03.019: ABS, WiFi & Zigbee, Bảo mật | 985.03.019 | 765.000 đ | Liên hệ |
| 451 | Khóa điện tử DL6100 Hafele 912.20.582 | 912.20.582 | 4.646.250 đ | Liên hệ |
| 452 | Silent Fold 50/A Hafele: Bộ Phụ Kiện Cửa Gỗ Chất Lượng Đức | 489.40.022 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 453 | CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG=KL HÄFELE 911.62.034 | 911.62.034 | 11.655.000 đ | Liên hệ |
| 454 | Chốt Cửa Âm Inox 304 Hafele 911.62.184 Bền Bỉ | 911.62.184 | 248.000 đ | Liên hệ |
| 455 | Kệ Chén Đĩa Oria 900mm Kosmo 504.76.818 Hafele Chống Trơn Trượt | 504.76.818 | 6.993.000 đ | Liên hệ |
| 456 | Tay Nắm Tủ 126.37.904 Hafele Nhôm, Ngang Gola | 126.37.904 | 1.140.000 đ | Liên hệ |
| 457 | Khay Kéo Hafele 552.52.803 Nhôm Cao Cấp, Tinh Tế | 552.52.803 | 617.000 đ | Liên hệ |
| 458 | Thùng Rác 300mm 7805801 Imundex Nhựa PP Tính Năng Ưu Việt | 7805801 | 2.410.000 đ | Liên hệ |
| 459 | Hafele 732.19.769: Thiết Bị Nhà Tắm Đức, Bền Đẹp | 732.19.769 | 6.805.000 đ | Liên hệ |
| 460 | Mã 833.72.841 Hafele: Thanh Nhôm Nhôm Chất Lượng Đức | 833.72.841 | 272.000 đ | Liên hệ |
| 461 | Tay Nâng 600-830 Hafele 805.11.153 Nhôm, Êm Ái | 805.11.153 | 852.000 đ | Liên hệ |
| 462 | Hafele 981.77.900 - Bản lề đồng thau 90º, cao cấp | 981.77.900 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 463 | Khay Trang Sức 800mm Hafele 807.95.103 Nhôm-Đức | 807.95.103 | 2.356.000 đ | Liên hệ |
| 464 | Ray Âm 400mm Hafele 433.32.073, Đức, Chống Chấn, Lắp Dễ | 433.32.073 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 465 | Tủ Đồ Khô 545.93.433 Hafele, Thép, Chuyển Động Mượt | 545.93.433 | 28.197.000 đ | Liên hệ |
| 466 | Két Sắt SB-600 Hafele 836.29.500, Thép, An Toàn Cao | 836.29.500 | 2.595.000 đ | Liên hệ |
| 467 | SP - ống nước máy rửa chén HÄFELE 532.86.483 | 532.86.483 | 80.250 đ | Liên hệ |
| 468 | Chậu Rửa Chén Hafele 567.23.050: Thép Không Gỉ, Ngăn Mùi | 567.23.050 | 5.448.000 đ | Liên hệ |
| 469 | Hafele 911.59.233 Chốt Cửa An Toàn Hợp Kim Kẽm | 911.59.233 | 201.000 đ | Liên hệ |
| 470 | Ruột Khóa WC Hafele 916.95.426 Đồng Thau Nickel Mờ | 916.95.426 | 306.000 đ | Liên hệ |
| 471 | Bas Góc Inox Hafele 126.37.990 - Bền & Thẩm Mỹ | 126.37.990 | 26.000 đ | Liên hệ |
| 472 | Bản Lề Blum 342.80.401: Thép Không Gỉ, Mở Rộng 107º | 342.80.401 | 34.000 đ | Liên hệ |
| 473 | Hafele HW-G16A: Tủ Rượu 16L Chính Hãng An Toàn | 539.15.040 | 3.080.000 đ | Liên hệ |
| 474 | 536.34.161 Lò Vi Sóng Smeg Inox Kết Hợp Nướng, Cảm Ứng | 536.34.161 | 25.608.000 đ | Liên hệ |
| 475 | Công Tắc Cảm Biến Hafele 833.89.058, Nhựa, Điều Chỉnh Sáng | 833.89.058 | 220.000 đ | Liên hệ |
| 476 | Hafele 943.10.014: Phụ Kiện Cửa Trượt Gỗ 30Kg, Tiện Dụng | 943.10.014 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 477 | Giá Bát Đĩa Hafele 504.76.019 Inox 304 Nâng Hạ | 504.76.019 | 5.444.000 đ | Liên hệ |
| 478 | Kệ Bát Nâng Hạ Oria Kosmo 504.76.814 Hafele, Nano | 504.76.814 | 6.599.000 đ | Liên hệ |
| 479 | Bản Lề Kính 180º Hafele 981.77.903 - Đồng Thau, Đen Mờ | 981.77.903 | 1.182.000 đ | Liên hệ |
| 480 | Ray Bi Hafele 494.02.062: Thép, Giảm Chấn, Dài 350mm | 494.02.062 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 481 | Hafele 549.20.012: Bộ Đựng Inox 304, Thiết Kế Nhỏ Gọn | 549.20.012 | 1.966.000 đ | Liên hệ |
| 482 | Tủ Lạnh Smeg 536.14.236, Hafele, Kim Loại, Đa Chiều | 536.14.236 | 49.766.000 đ | Liên hệ |
| 483 | Vòi Rửa Bát HT21-CH1F220C Hafele Đồng, Nóng/Lạnh | 577.56.200 | 2.055.000 đ | Liên hệ |
| 484 | Thanh Chắn Bụi 1030mm Hafele 950.05.914 - Nhôm, Chống cháy | 950.05.914 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
| 485 | Bản Lề 2 Chiều Inox 304 Hafele 927.97.030 Chống Gỉ | 927.97.030 | 377.000 đ | Liên hệ |
| 486 | Pigaletto Deluxe 274.52.224 - Hafele: Thép ống & Tính năng gập | 274.52.224 | 23.706.000 đ | Liên hệ |
| 487 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido 40 IF AA Hafele Nhựa Đức | 494.00.110 | 308.000 đ | Liên hệ |
| 488 | Thân Khóa Cửa Nhôm 30mm Hafele 911.50.912 Inox | 911.50.912 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 489 | Khay Chia Ngăn Kéo Inox Hafele 552.52.390 - Tiện Ích, Bền Bỉ | 552.52.390 | 687.000 đ | Liên hệ |
| 490 | Rổ Chén Di Động 700mm Hafele, Inox 304, Tiện Lợi | 504.76.020 | 5.561.000 đ | Liên hệ |
| 491 | Chốt Cửa Âm 300mm Hafele 911.81.343 Inox 304 | 911.81.343 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 492 | Tay Nắm Tủ Hafele 126.37.911, Nhôm, Bề Ngang, Bền Bỉ | 126.37.911 | 462.000 đ | Liên hệ |
| 493 | Rổ Xoong Nồi 800mm Imundex Inox 304, Chịu Tải 25Kg | 7809113 | 2.670.000 đ | Liên hệ |
| 494 | Ruột Khóa Hafele 489.56.252, 65mm, Đồng Thau, Đầu Vặn - Đầu Chìa | 489.56.252 | 200.000 đ | Liên hệ |
| 495 | Bộ Rổ Vệ Sinh Portero 2 Hafele 545.48.261 Chống Axit | 545.48.261 | 5.885.000 đ | Liên hệ |
| 496 | Hafele HSP-8116U: Máy Lọc Không Khí HEPA, UVC, Đức | 537.82.730 | 3.674.000 đ | Liên hệ |
| 497 | Chảo Chống Dính Hafele 531.08.008, Hợp Kim Thép 3 Lớp | 531.08.008 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 498 | Tủ Rượu 534.16.960 Hafele, Thép Không Rỉ, 6 Ngăn, 2 Vùng Nhiệt | 534.16.960 | 20.448.000 đ | Liên hệ |
| 499 | BẢN LỀ LÁ INOX MỜ 63X44MM HÄFELE 926.22.903 | 926.22.903 | 33.000 đ | Liên hệ |
| 500 | Ray Bi 400mm Hafele 494.02.063 - Thép, Giảm Chấn, Tải 30Kg | 494.02.063 | 143.000 đ | Liên hệ |