Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
501 | 342.15.515 Blum Bản Lề Thép Mạ Niken Lắp Đặt Dễ Dàng | 342.15.515 | 29.000 đ | Liên hệ |
502 | EP86900 Eurogold Inox: Giá Úp Chén, Tiện Lợi, Bền Bỉ | 86900 | 1.664.000 đ | Liên hệ |
503 | Chậu Rửa Inox Hafele HS21-SSN1S80, Bền, Sang Trọng | 567.94.060 | 3.505.000 đ | Liên hệ |
504 | 9kg HW-F60A Hafele: Công Nghệ Đức, Giặt Êm, Tiết Kiệm A+++ | 539.96.140 | 13.630.000 đ | Liên hệ |
505 | Blum 423.53.741: Ray Âm Thép Giảm Chấn Chất Lượng Đức | 423.53.741 | 317.000 đ | Liên hệ |
506 | Combo Bếp Hafele 567.23.029 - Chất liệu Bền Bỉ, Tiện Dụng | 567.23.029 | 6.285.000 đ | Liên hệ |
507 | Bảng Kéo Cửa Inox 304 Hafele 987.11.240 Chính Hãng | 987.11.240 | 334.000 đ | Liên hệ |
508 | Hafele 499.63.995 Khóa Cửa Phòng Hợp Kim An Toàn Đức | 499.63.995 | 477.000 đ | Liên hệ |
509 | Hafele 802.07.200 - Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken, Điểu Chỉnh Cao | 802.07.200 | 103.000 đ | Liên hệ |
510 | Máy Rửa Chén Độc Lập HDW-F605B Hafele 535.29.660 | 535.29.660 | 16.084.000 đ | Liên hệ |
511 | Bếp Từ HC-IS773EA Hafele - Kính Ceramic, Tiết Kiệm Điện | 535.02.242 | 16.529.000 đ | Liên hệ |
512 | HC-I772C Hafele 536.61.585: Bếp Từ 3 Vùng Tây Ban Nha, Bền & An Toàn | 536.61.585 | 16.772.250 đ | Liên hệ |
513 | Tủ Đồ Khô 545.93.433 Hafele, Thép, Chuyển Động Mượt | 545.93.433 | 28.197.000 đ | Liên hệ |
514 | Hafele 548.93.133 Tủ Inox, Khung Thép, Hỗ Trợ Giảm Chấn | 548.93.133 | 6.484.000 đ | Liên hệ |
515 | TRỤC XOAY TAY NẮM ALT 8X92MM Hafele 909.87.051 | 909.87.051 | 378.000 đ | Liên hệ |
516 | Lò Nướng 538.61.451 Hafele: Đa Năng, An Toàn, Tiết Kiệm Năng Lượng | 538.61.451 | 9.675.000 đ | Liên hệ |
517 | Phụ kiện cửa trượt Hafele 409.61.000, chất liệu bền bỉ | 409.61.000 | 2.963.000 đ | Liên hệ |
518 | Tay Nâng Hafele 805.11.752, Nhôm Thép, Êm Ái êm Dịu | 805.11.752 | 781.000 đ | Liên hệ |
519 | Ray Bi 400mm Hafele 494.02.063 - Thép, Giảm Chấn, Tải 30Kg | 494.02.063 | 143.000 đ | Liên hệ |
520 | Vòi Rửa HT19-CH1P319 Hafele Chrome Có Nóng Lạnh | 570.50.290 | 1.766.000 đ | Liên hệ |
521 | Van Khóa Hafele 495.61.250, Đồng, Đơn, An Toàn Bền Bỉ | 495.61.250 | 149.000 đ | Liên hệ |
522 | Hafele 987.11.203: Chất Liệu Inox 304, Tính Năng An Toàn | 987.11.203 | 410.000 đ | Liên hệ |
523 | Khóa Hafele 499.63.996: Hợp Kim Kẽm, Dành Cho WC, Dễ Dàng Lắp Đặt | 499.63.996 | 402.000 đ | Liên hệ |
524 | Khóa Chốt Chết 911.22.490 Hafele Inox Chống Cháy | 911.22.490 | 215.000 đ | Liên hệ |
525 | Hafele 552.52.392 - Khay Inox 500mm, Hiện Đại, Tối Ưu | 552.52.392 | 705.000 đ | Liên hệ |
526 | Hafele 372.29.704 Tay Nâng FREE FOLD-E Trắng, Thép, An Toàn | 372.29.704 | 13.580.000 đ | Liên hệ |
527 | Hafele 567.25.875 Bộ Xả Thép/ Nhựa Cho Chậu 2 Hộc | 567.25.875 | 450.000 đ | Liên hệ |
528 | Bộ cửa trượt tự động SL300D HÄFELE 935.11.022 | 935.11.022 | 19.875.000 đ | Liên hệ |
529 | Bản Lề 341.07.972 Hafele - Hợp Kim Kẽm, Tính Năng Inox | 341.07.972 | 468.000 đ | Liên hệ |
530 | Hafele 502.12.023: Inox, Nhựa; Treo Cửa, Tiện Dụng | 502.12.023 | 1.123.000 đ | Liên hệ |
531 | PIN ENERGIZER LR6 E91 2A 4EA/PK HÄFELE 912.20.992 | 912.20.992 | 75.000 đ | Liên hệ |
532 | Smeg C7176DNPHSG Tủ Lạnh Âm Ý, Chất Bền, Tiết Kiệm A++ | 535.14.522 | 66.743.000 đ | Liên hệ |
533 | Thân Khóa Cửa Trượt Hafele 911.26.277 Inox 304 Chắc Chắn | 911.26.277 | 326.000 đ | Liên hệ |
534 | Blum 342.82.500 - Bản Lề Thép Niken 170º Chính Hãng | 342.82.500 | 91.000 đ | Liên hệ |
535 | Bản Lề Âm Hafele 341.07.718, Hợp Kim, 180º | 341.07.718 | 197.000 đ | Liên hệ |
536 | 943.10.032 Hafele Folding 50L: Phụ Kiện Đức, Lắp Đặt Dễ | 943.10.032 | 634.000 đ | Liên hệ |
537 | Cửa Trượt Oval Hafele 981.06.320 - Inox 304, An toàn | 981.06.320 | 2.785.000 đ | Liên hệ |
538 | Bas Treo Tường 36mm Hafele 940.42.061, Thép, An Toàn | 940.42.061 | 26.000 đ | Liên hệ |
539 | Bộ Rổ Vệ Sinh Portero 2 Hafele 545.48.261 Chống Axit | 545.48.261 | 5.885.000 đ | Liên hệ |
540 | Ruột Khóa WC Hafele 916.95.426 Đồng Thau Nickel Mờ | 916.95.426 | 306.000 đ | Liên hệ |
541 | Bản Lề Inox304 45Kg Bauma 926.20.355 - Hafele | 926.20.355 | 53.000 đ | Liên hệ |
542 | Kệ Treo Hafele 523.00.301, Nhôm, Dài 800mm, Tiện Ích | 523.00.301 | 282.000 đ | Liên hệ |
543 | Chốt Cửa Âm 300mm Hafele 911.81.343 Inox 304 | 911.81.343 | 240.000 đ | Liên hệ |
544 | Khóa Cửa Đi Imundex 747.11.199 - Hafele, Inox 304, Bền Bỉ | 747.11.199 | 308.000 đ | Liên hệ |
545 | Hafele 820.71.006 Smart Plug, ABS, Zigbee Control | 820.71.006 | 1.095.000 đ | Liên hệ |
546 | Bếp Hafele HC-M773D: Mã 536.61.705, Kính Cường Lực, An Toàn | 536.61.705 | 23.349.000 đ | Liên hệ |
547 | Lavabo 588.79.014 Hafele: Sứ, Nano, Âm Bàn, Xả Tràn | 588.79.014 | 1.848.000 đ | Liên hệ |
548 | Tay Đẩy BM-165 Bauma 931.47.089, Hợp Kim Nhôm, Giữ Cửa | 931.47.089 | 360.000 đ | Liên hệ |
549 | Hafele 499.62.505 - Khóa Cửa Inox 304 An Toàn, Bền Bỉ | 499.62.505 | 636.000 đ | Liên hệ |
550 | Mắt Thần Hafele 959.03.052 - Đồng Mạ Chrome, Dễ Lắp | 959.03.052 | 166.700 đ | Liên hệ |
551 | Đệm Khí Hafele 950.07.602, Đức, Bền, Dễ Lắp | 950.07.602 | 23.000 đ | Liên hệ |
552 | Chậu Rửa VALERAN HS-SDD11650 Hafele - Thép Không Gỉ, Chống Ồn | 565.86.361 | 4.084.000 đ | Liên hệ |
553 | Khóa Vuông Econo Hafele 232.01.230, Hợp Kim Kẽm, Cửa Dày 30mm | 232.01.230 | 28.000 đ | Liên hệ |
554 | Hafele 271.98.100 - Thép, Chống Nghiêng, Tiện Dụng | 271.98.100 | 325.000 đ | Liên hệ |
555 | Tay Nắm Kéo Hafele 903.12.573 Inox 304 Đen Mờ 200mm | 903.12.573 | 270.000 đ | Liên hệ |
556 | Tay Nâng 600-830 Hafele 805.11.153 Nhôm, Êm Ái | 805.11.153 | 852.000 đ | Liên hệ |
557 | Hafele 290.00.700: Đế Kẽm Treo Tủ, Chịu Tải 120Kg | 290.00.700 | 23.000 đ | Liên hệ |
558 | Két Sắt Hafele SB-700, Thép, Mã Cảm Ứng, Bảo Mật Cao | 836.28.380 | 4.253.000 đ | Liên hệ |
559 | Vòi xịt vệ sinh Chiba HÄFELE 589.34.920 | 589.34.920 | 307.500 đ | Liên hệ |
560 | Tủ Lạnh Smeg 536.14.236, Hafele, Kim Loại, Đa Chiều | 536.14.236 | 49.766.000 đ | Liên hệ |
561 | Vòi Rửa HT19-CH1F135 Hafele - Đồng Mạ Chrome, Linh Hoạt | 570.50.270 | 1.205.000 đ | Liên hệ |
562 | Hafele 533.13.050: Tủ Lạnh Âm, Kính An Toàn, A++ | 533.13.050 | 13.630.000 đ | Liên hệ |
563 | Bản Lề 2 Chiều Hafele 927.97.060 Inox 304, Hiện Đại | 927.97.060 | 338.000 đ | Liên hệ |
564 | Khay Trang Sức 7904001 Imundex, Gỗ & Nhôm, An Toàn | 7904001 | 2.807.000 đ | Liên hệ |
565 | Hàng Thái Lan Hafele 499.98.351, Thép Chrome, Treo Tường | 499.98.351 | 1.152.000 đ | Liên hệ |
566 | Khóa PL200 Hafele 912.20.052 - Inox SUS 304, An Toàn, Tiện Ích | 912.20.052 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
567 | Slido Classic 120L: Phụ Kiện Cửa Kính Hafele - Lắp Đặt Dễ Dàng, Bền Bỉ | 941.25.014 | 1.266.000 đ | Liên hệ |
568 | Ray Trượt Hafele 940.43.942 - Nhôm, Tải 120Kg | 940.43.942 | 648.000 đ | Liên hệ |
569 | Giá Bát Đĩa Hafele 504.76.019 Inox 304 Nâng Hạ | 504.76.019 | 5.444.000 đ | Liên hệ |
570 | Vòi Rửa Chén Hafele 577.55.250: Đồng, Chrome, Nóng/Lạnh | 577.55.250 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
571 | Giá Treo Oval Hafele 801.21.837, Nhôm, Tiện Ích Đa Dụng | 801.21.837 | 570.000 đ | Liên hệ |
572 | Bản Lề Âm Hafele 341.07.527 - Hợp Kim Kẽm, Mở 180º | 341.07.527 | 248.000 đ | Liên hệ |
573 | Kệ Bát Nâng Hạ Oria Kosmo 504.76.814 Hafele, Nano | 504.76.814 | 6.599.000 đ | Liên hệ |
574 | Két Sắt SB-600 Hafele 836.29.500, Thép, An Toàn Cao | 836.29.500 | 2.595.000 đ | Liên hệ |
575 | Nắp Che Khóa Oval Hafele 902.52.294 Inox 304 An Toàn | 902.52.294 | 61.000 đ | Liên hệ |
576 | Bộ Xả Chậu 1 Hộc Hafele 570.35.925 Thép Không Gỉ | 570.35.925 | 818.000 đ | Liên hệ |
577 | Vòi Rửa Hafele HADRIAN HT-C156, Chrome, An Toàn, Bền Bỉ | 569.15.211 | 3.630.000 đ | Liên hệ |
578 | Giá Treo Oval 801.21.836 Hafele, Nhôm, Dễ Lắp Đặt | 801.21.836 | 273.000 đ | Liên hệ |
579 | Hafele 126.37.996: Nhựa Cao Cấp, Nắp Tay Nắm Bạc | 126.37.996 | 30.000 đ | Liên hệ |
580 | Bộ Rổ Nồi 549.08.224 Hafele Mạ Chrome 600mm, Chuyển Động Êm Ái | 549.08.224 | 1.302.000 đ | Liên hệ |
581 | Gateway Bluetooth Hafele 912.20.008, Nhựa, Thông Minh | 912.20.008 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
582 | Máy Lọc Không Khí CF-8209 Hafele, HEPA & UV Đức | 537.82.700 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
583 | Máy Hút Mùi HH-WI70B Hafele 539.81.168, Thép Không Gỉ, Chức Năng Đa Dạng | 539.81.168 | 6.811.000 đ | Liên hệ |
584 | Hafele 533.86.003 Máy Hút Mùi Kính Cảm Ứng Đức | 533.86.003 | 19.370.000 đ | Liên hệ |
585 | Chốt Âm 200mm Hafele 911.62.679 Inox 304 An Toàn | 911.62.679 | 192.000 đ | Liên hệ |
586 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 489.05.028, Inox 304, Chịu Lực Tốt | 489.05.028 | 320.000 đ | Liên hệ |
587 | Ray 560H5000B Blum Hafele: Thép, Giảm Chấn 500mm | 423.54.751 | 715.000 đ | Liên hệ |
588 | Khay Chia 556.52.246 Hafele Xám, Đa Năng, 600mm | 556.52.246 | 398.000 đ | Liên hệ |
589 | Lò Nướng HSO-8T72A Hafele, Đức, Cảm Ứng, 13 Chương Trình | 538.61.461 | 22.743.000 đ | Liên hệ |
590 | Bếp Từ Smeg Si1M7733B - Ý 536.64.081 | 536.64.081 | 33.607.000 đ | Liên hệ |
591 | Chốt An Toàn Xích Hafele 911.59.425 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn & Bền Bỉ | 911.59.425 | 195.000 đ | Liên hệ |
592 | Đệm Khí 12mm Hafele 950.51.201 - Nhựa TPE Chống Bụi | 950.51.201 | 633.000 đ | Liên hệ |
593 | Hafele 950.07.718 - Đệm Khí Cửa Chất Liệu An Toàn | 950.07.718 | 64.000 đ | Liên hệ |
594 | Bồn Cầu Treo Tường Duravit 588.45.384 - Đức, Xả Thẳng, Nắp Đóng Êm | 588.45.384 | 17.182.000 đ | Liên hệ |
595 | Khóa Hafele 499.65.108 - Hợp Kim Kẽm, Cho Cửa Trượt | 499.65.108 | 398.000 đ | Liên hệ |
596 | 'Nắp Bản Lề Blum 342.94.671 Hafele, Thép, Châu Âu' | 342.94.671 | 3.000 đ | Liên hệ |
597 | Công Tắc Đèn Zigbee Hafele 820.71.001, ABS, 2 Gang | 820.71.001 | 1.016.000 đ | Liên hệ |
598 | Duravit 588.45.088 Lavabo Starck 3 Âm Bàn, Tiện Ích Đức | 588.45.088 | 5.905.000 đ | Liên hệ |
599 | Urinal Hafele 588.09.401, Đức, Tự Động, Sàn Trắng | 588.09.401 | 6.130.000 đ | Liên hệ |
600 | Tay Nắm Cửa Nhôm 905.99.626 Hafele - Nhôm Anode Bền | 905.99.626 | 434.000 đ | Liên hệ |