Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 501 | Rổ Kéo Comfort II 250mm Hafele Mở Trái - Tiết Kiệm Không Gian | 545.53.761 | 6.053.000 đ | Liên hệ |
| 502 | Bản Lề Hafele 315.02.752 Đa Năng, Chống Ăn Mòn, Đức | 315.02.752 | 62.000 đ | Liên hệ |
| 503 | Thùng Rác Viola 502.24.003 Hafele Inox 304 Tự Mở | 502.24.003 | 640.000 đ | Liên hệ |
| 504 | Bộ Xả 1 Hộc Hafele 567.25.924, Thép & Nhựa, Đức | 567.25.924 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 505 | Khóa Hafele 2 Đầu 100mm, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.042 | 273.000 đ | Liên hệ |
| 506 | Bộ Rổ Úp Bát 900mm Hafele 549.03.156 Inox Bóng, Tự Đóng | 549.03.156 | 2.042.000 đ | Liên hệ |
| 507 | Máy Rửa Chén 533.23.210 Hafele, Đức, Kính Đen, Tính Năng A+++ | 533.23.210 | 19.287.000 đ | Liên hệ |
| 508 | Vòi Rửa Chén HT21-GH1P254 Hafele Đồng Kéo Dài | 577.55.590 | 2.963.000 đ | Liên hệ |
| 509 | Lò Nướng Ho-6T70A Hafele Đức, Cảm Ứng | 538.01.441 | 16.002.000 đ | Liên hệ |
| 510 | Móc Treo Khăn Hafele 495.80.234 - Đồng, Kính Đen, Treo Tường | 495.80.234 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 511 | Rổ Kéo Verona 500mm Hafele 549.03.133 Inox Giảm Chấn | 549.03.133 | 988.500 đ | Liên hệ |
| 512 | 943.10.032 Hafele Folding 50L: Phụ Kiện Đức, Lắp Đặt Dễ | 943.10.032 | 634.000 đ | Liên hệ |
| 513 | Phụ kiện cửa trượt Hafele 409.61.000, chất liệu bền bỉ | 409.61.000 | 2.963.000 đ | Liên hệ |
| 514 | Bộ Rổ Đa Năng 300mm Hafele 549.34.053: Chất liệu Nhựa, Tính Năng Giảm Chấn | 549.34.053 | 1.827.000 đ | Liên hệ |
| 515 | Blum 342.83.402: Bản Lề Hãng Hafele, Thép, Không Bật | 342.83.402 | 61.000 đ | Liên hệ |
| 516 | Smeg KSET62E - Máy Hút Mùi Ý, Thép Không Gỉ, Đa Tính Năng | 536.84.832 | 7.070.000 đ | Liên hệ |
| 517 | Ray Trượt Nhôm Hafele 942.34.920, Nhôm, 2000mm, Bền Bỉ | 942.34.920 | 870.000 đ | Liên hệ |
| 518 | Hafele 903.01.804: Tay Nắm Kéo Inox 304 Dài 800mm | 903.01.804 | 1.509.000 đ | Liên hệ |
| 519 | Hafele 927.03.039: Bản lề âm 120Kg hợp kim kẽm, bền bỉ | 927.03.039 | 1.126.000 đ | Liên hệ |
| 520 | Phụ Kiện Bàn Hafele 505.73.944 Nhôm Tự Nâng 600mm | 505.73.944 | 11.813.000 đ | Liên hệ |
| 521 | Phụ Kiện Tủ Trượt Slido 50 IF Hafele Thép, Bền Bỉ | 401.30.001 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 522 | 932.10.050 TS 500NV Hafele: Chất Liệu Bền, Chống Quá Tải | 932.10.050 | 5.828.000 đ | Liên hệ |
| 523 | Chặn Cửa 82mm Inox 304 Hafele 937.13.530 | 937.13.530 | 97.000 đ | Liên hệ |
| 524 | Khóa Cửa Đi Imundex 747.11.199 - Hafele, Inox 304, Bền Bỉ | 747.11.199 | 308.000 đ | Liên hệ |
| 525 | Chân Tủ Nhựa Hafele 637.45.326 100mm, Điều Chỉnh | 637.45.326 | 13.000 đ | Liên hệ |
| 526 | 7805803 Imundex Thùng Rác PP+Cánh Mở 450mm, Bền Đẹp | 7805803 | 3.251.600 đ | Liên hệ |
| 527 | Lò Nướng Hafele HO-2K65A - Đa Năng, Tiết Kiệm Năng Lượng | 538.61.431 | 7.575.000 đ | Liên hệ |
| 528 | Finetta Spinfront 30/50 1D: Cửa Trượt Gỗ Hafele Chính Hãng | 408.45.021 | 17.325.000 đ | Liên hệ |
| 529 | Hafele 545.94.612: Tủ Đồ Khô, Thép, Kệ Chia Tiện Dụng | 545.94.612 | 25.105.000 đ | Liên hệ |
| 530 | Máy Rửa Chén Hafele 533.23.120 – Đức, Bán Âm, A+++, LED | 533.23.120 | 16.493.000 đ | Liên hệ |
| 531 | Tay Nắm Cửa Nhôm 905.99.626 Hafele - Nhôm Anode Bền | 905.99.626 | 434.000 đ | Liên hệ |
| 532 | Hafele 981.50.010 Kẹp Kính Inox Mờ, Bền & Thanh Lịch | 981.50.010 | 266.000 đ | Liên hệ |
| 533 | Chốt An Toàn Hợp Kim Kẽm Hafele 489.15.001 - Niken Mờ | 489.15.001 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 534 | Khóa Tay Nắm Hafele 911.63.226, Hợp Kim, Dễ Lắp Đặt | 911.63.226 | 501.000 đ | Liên hệ |
| 535 | Bản Lề Hafele 926.98.020, SUS304, Chống Cháy DIN | 926.98.020 | 70.000 đ | Liên hệ |
| 536 | Giá Treo Quần 800mm Mocca Imundex 7903104 Nhôm Gỗ | 7903104 | 3.295.000 đ | Liên hệ |
| 537 | Blum 342.46.601: Bản Lề Hafele Thép Chống Gỉ 95º | 342.46.601 | 111.000 đ | Liên hệ |
| 538 | Hafele 931.84.769 Tay Co Thủy Lực Nhôm Đa Năng 150Kg | 931.84.769 | 3.780.000 đ | Liên hệ |
| 539 | Bản Lề A Hafele 972.05.367, Inox 304, Chịu Tải 100Kg | 972.05.367 | 481.000 đ | Liên hệ |
| 540 | Bộ Kẹp Lệch Tâm Inox Hafele 932.86.960 Chống Ăn Mòn | 932.86.960 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
| 541 | Mâm Xoay 900mm Hafele Kosmo 541.01.804, Chống Trượt Châu Âu | 541.01.804 | 6.103.000 đ | Liên hệ |
| 542 | Phuộc Hơi Hafele 271.95.233, Thép, Cao Cấp, Đức | 271.95.233 | 10.540.000 đ | Liên hệ |
| 543 | THANH NHÔM ĐÈN LED HAFELE PROFILE 2191 833.72.982 | 833.72.982 | 368.000 đ | Liên hệ |
| 544 | Ray Bi 300mm Hafele 494.02.061: Thép, Giảm Chấn | 494.02.061 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 545 | Bản Lề 342.42.500 Blum, Thép Không Gỉ, Mở 110º | 342.42.500 | 40.000 đ | Liên hệ |
| 546 | HW-F30A Hafele 538.31.280: Thép Sơn, An Toàn, Bền Bỉ | 538.31.280 | 6.142.500 đ | Liên hệ |
| 547 | Ray Bi 450mm Hafele 494.02.064, Thép Mạ Kẽm, Giảm Chấn | 494.02.064 | 158.000 đ | Liên hệ |
| 548 | Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 900mm Hafele 504.76.013 | 504.76.013 | 5.888.000 đ | Liên hệ |
| 549 | HT19-CC1F255 Hafele: Vòi đồng Chrome, Thiết kế Sang Trọng | 570.52.281 | 1.084.000 đ | Liên hệ |
| 550 | Phụ Kiện Cửa Hafele 494.00.116, Nhựa, 3 Cánh, 40Kg | 494.00.116 | 464.000 đ | Liên hệ |
| 551 | Hafele 489.70.246 Chặn Cửa Bán Nguyệt Hợp Kim Kẽm | 489.70.246 | 64.000 đ | Liên hệ |
| 552 | Tay Nắm Hafele 489.72.100, Inox 304, An Toàn & Bền | 489.72.100 | 113.000 đ | Liên hệ |
| 553 | Khóa Khách Sạn PL200 Hafele Chất Liệu SUS 304, An Toàn IP54 | 912.20.051 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
| 554 | Bas Treo Tường 36mm Hafele 940.42.061, Thép, An Toàn | 940.42.061 | 26.000 đ | Liên hệ |
| 555 | Khóa Hafele 499.65.108 - Hợp Kim Kẽm, Cho Cửa Trượt | 499.65.108 | 398.000 đ | Liên hệ |
| 556 | Hafele 802.07.200 - Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken, Điểu Chỉnh Cao | 802.07.200 | 103.000 đ | Liên hệ |
| 557 | Magic Corner 546.17.004 Hafele - Công Nghệ Đức, Tiện Lợi, Dễ Dàng Lắp Đặt | 546.17.004 | 19.019.000 đ | Liên hệ |
| 558 | Giảm Chấn Cửa Lùa 50VF 2 Cánh Hafele 405.11.115 | 405.11.115 | 1.081.000 đ | Liên hệ |
| 559 | Ray Trượt Hafele 940.43.942 - Nhôm, Tải 120Kg | 940.43.942 | 648.000 đ | Liên hệ |
| 560 | Bếp Từ HC-IS773EA Hafele - Kính Ceramic, Tiết Kiệm Điện | 535.02.242 | 16.529.000 đ | Liên hệ |
| 561 | Bảng Kéo Cửa Inox 304 Hafele 987.11.240 Chính Hãng | 987.11.240 | 334.000 đ | Liên hệ |
| 562 | Khay 552.52.807 Hafele, Nhôm Cao Cấp, Tiện Lợi và Bền Bỉ | 552.52.807 | 1.099.000 đ | Liên hệ |
| 563 | Lemans II 541.32.671, Hafele, Crom, Xoay Êm Ái | 541.32.671 | 10.909.000 đ | Liên hệ |
| 564 | Hafele 531.02.010 Bộ 24 Món, Thép Không Gỉ Cao Cấp | 531.02.010 | 1.016.000 đ | Liên hệ |
| 565 | Tay co thủy lực Hafele ÂM DCL36 NHO 931.84.199 | 931.84.199 | 3.934.350 đ | Liên hệ |
| 566 | Móc Treo Thắt Lưng & Cà Vạt Hafele 807.96.110 - Nhôm, Tính Năng Giảm Chấn | 807.96.110 | 677.000 đ | Liên hệ |
| 567 | Ron Cửa Kính 8-10mm Hafele 950.06.770, PVC, Dễ Lắp Đặt | 950.06.770 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 568 | Imundex 7805805: Thùng Rác PP-Sắt 400mm, Tiện Lợi | 7805805 | 2.926.000 đ | Liên hệ |
| 569 | Cửa Trượt Oval Hafele 981.06.320 - Inox 304, An toàn | 981.06.320 | 2.785.000 đ | Liên hệ |
| 570 | Bản Lề DCL41 EN3 Hafele, Inox 304, Điều Chỉnh Đóng Mở | 932.84.020 | 2.734.000 đ | Liên hệ |
| 571 | Hafele 987.11.203: Chất Liệu Inox 304, Tính Năng An Toàn | 987.11.203 | 410.000 đ | Liên hệ |
| 572 | Hafele 502.12.023: Inox, Nhựa; Treo Cửa, Tiện Dụng | 502.12.023 | 1.123.000 đ | Liên hệ |
| 573 | Thùng Rác Hafele 503.48.504, Thép/Nhựa, Ray Trượt Giảm Chấn | 503.48.504 | 1.705.000 đ | Liên hệ |
| 574 | Bộ Trộn Bồn Tắm New Mysterious Hafele 589.02.607 | 589.02.607 | 25.841.000 đ | Liên hệ |
| 575 | Bếp Hafele HC-M773D: Mã 536.61.705, Kính Cường Lực, An Toàn | 536.61.705 | 23.349.000 đ | Liên hệ |
| 576 | Chốt An Toàn Xích Hafele 911.59.425 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn & Bền Bỉ | 911.59.425 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 577 | Hafele 499.63.995 Khóa Cửa Phòng Hợp Kim An Toàn Đức | 499.63.995 | 477.000 đ | Liên hệ |
| 578 | Tay Nâng Áo 600-830mm Hafele Nhôm Thép Êm Ái | 805.11.753 | 852.000 đ | Liên hệ |
| 579 | Slido Classic 120N Hafele 941.25.124: Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Cao Cấp | 941.25.124 | 2.073.000 đ | Liên hệ |
| 580 | Hafele 901.02.783 - Thanh Thoát Hiểm Thép Đen, Chống Cháy | 901.02.783 | 3.345.000 đ | Liên hệ |
| 581 | Chốt An Toàn Hafele 911.59.158, Hợp Kim Kẽm, Châu Âu | 911.59.158 | 192.000 đ | Liên hệ |
| 582 | Khóa Vuông Econo Hafele 232.01.230, Hợp Kim Kẽm, Cửa Dày 30mm | 232.01.230 | 28.000 đ | Liên hệ |
| 583 | Kệ Giày 14 Tầng Hafele 806.22.501, Thép & Nhựa, Xoay 180º | 806.22.501 | 19.323.000 đ | Liên hệ |
| 584 | Hafele 567.25.875 Bộ Xả Thép/ Nhựa Cho Chậu 2 Hộc | 567.25.875 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 585 | Giá Treo Oval Hafele 801.21.835 Nhôm - Dài 2000mm | 801.21.835 | 181.000 đ | Liên hệ |
| 586 | SP - lưới lọc dầu của máy hút mùi HÄFELE 532.90.820 | 532.90.820 | 481.500 đ | Liên hệ |
| 587 | Combo Bếp Hafele 567.23.029 - Chất liệu Bền Bỉ, Tiện Dụng | 567.23.029 | 6.285.000 đ | Liên hệ |
| 588 | Lò Nướng Bosch HBG634BS1, Đức, Thép, Nhiều Chức Năng | 6341 | 19.890.000 đ | Liên hệ |
| 589 | Bếp Từ Smeg SIM693WLDR 535.64.169 Ý, Mặt Kính Gốm, Đa Vùng Nấu | 535.64.169 | 69.293.000 đ | Liên hệ |
| 590 | Ruột Khóa 2 Đầu Hafele 916.96.735 Đồng Thau Bền Bỉ | 916.96.735 | 218.000 đ | Liên hệ |
| 591 | Tay Đẩy Hơi 60Kg Hafele 931.84.279, Hợp Kim, Đóng Mở Linh Hoạt | 931.84.279 | 2.390.000 đ | Liên hệ |
| 592 | Giá Treo Oval Hafele 801.21.837, Nhôm, Tiện Ích Đa Dụng | 801.21.837 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 593 | Ray Âm EPC 433.32.053 Hafele, Thép, Giảm Chấn, 400mm | 433.32.053 | 284.000 đ | Liên hệ |
| 594 | 912.05.353 Hafele EL9500-TCS: Nhôm-Kẽm, Bảo Mật Cao | 912.05.353 | 11.365.000 đ | Liên hệ |
| 595 | Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 900mm Hafele 544.40.014 | 544.40.014 | 1.930.000 đ | Liên hệ |
| 596 | Tay nắm âm + Thân khóa cửa trượt WC BS50 HÄFELE 911.27.500 | 911.27.500 | 837.000 đ | Liên hệ |
| 597 | SP - bơm của máy rửa chén HÄFELE 532.88.543 | 532.88.543 | 240.750 đ | Liên hệ |
| 598 | Chậu Rửa Hafele HS19-SSN2S90S Inox, Chống Mùi | 567.23.020 | 5.255.000 đ | Liên hệ |
| 599 | Bồn tắm Hafele Nagoya 1700 Acrylic, bầu dục, bền bỉ | 588.99.600 | 17.339.000 đ | Liên hệ |
| 600 | Đệm Khí Hafele 950.11.041 - Sodium Silicate, Chống Cháy | 950.11.041 | 265.000 đ | Liên hệ |