Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
4901 | 4BFDHELINBK001B Tay nắm cửa trượt xếp GIESSE 972.05.266 | 972.05.266 | 505.500 đ |
4902 | SP - bo nguồn của lò nướng 535.02.611 HÄFELE 532.85.432 | 532.85.432 | 2.086.500 đ |
4903 | Bếp từ 2 vùng nấu Nagold NC-I712AB 536.61.746 | 536.61.746 | 5.763.750 đ |
4904 | sen đầu tròn 100 HÄFELE 589.85.205 | 589.85.205 | 975.000 đ |
4905 | NẮP ĐẬY ỐC LIÊN KẾT =NHỰA 17X3MM Hafele 262.24.550 | 262.24.550 | 157 đ |
4906 | MÓCMÁNG QUẦN ÁO, 40x305x50MM Hafele 805.04.690 | 805.04.690 | 275.625 đ |
4907 | BỘ KỆ KÉO ĐỂ GIÀY 14 KỆ= Hafele 806.22.401 | 806.22.401 | 20.754.921 đ |
4908 | Vòi trộn gắn tường Vernis Blend chrome Hafele 589.53.874 | 589.53.874 | 15.248.863 đ |
4909 | Bộ trộn âm 2 đường nước Citerrio E set Hafele 589.54.808 | 589.54.808 | 17.611.363 đ |
4910 | Hafele 931.84.198 | 931.84.198 | Liên hệ |
4911 | Tay Nắm Tủ 330mm H2190 Hafele 106.69.322 | 106.69.322 | 232.000 đ |
4912 | Pin dự phòng HÄFELE 935.11.017 | 935.11.017 | 1.305.000 đ |
4913 | TAY NẮM KÉO CHỮ H HAFELE 903.01.843 | 903.01.843 | 2.129.000 đ |
4914 | 08542000N Bản lề chữ A (loại P), 28 inch GIESSE 972.05.349 | 972.05.349 | 1.941.750 đ |
4915 | 06512000 Bánh xe 2 con lăn GIESSE 972.05.187 | 972.05.187 | 140.250 đ |
4916 | Bản Lề Âm 3 Chiều Cho Cửa 30Kg Hafele 342.79.782 | 342.79.782 | 1.110.000 đ |
4917 | Slido F-Park72 50A 1990–2200mm / 560mm HÄFELE 408.45.024 | 408.45.024 | 25.672.500 đ |
4918 | THANH NHÔM GẮN GÓC HAFELE PROFILE 2195 833.72.987 | 833.72.987 | 503.000 đ |
4919 | Máy hút mùi gắn tường Smeg KBT700XE 536.84.503 | 536.84.503 | 16.759.500 đ |
4920 | SP - Roan bên phải tủ lạnh - 539.16.230 HÄFELE 532.84.486 | 532.84.486 | 240.750 đ |
4921 | SP - Tấm ngăn 5 lớp - 533.80.038 HÄFELE 532.85.512 | 532.85.512 | 187.500 đ |
4922 | SP - bo mạch chính của lò nướng HÄFELE 532.91.916 | 532.91.916 | 642.000 đ |
4923 | Vòi bếp Semi-pro 480 chrome MID9CR SMEG 569.82.220 | 569.82.220 | 11.454.000 đ |
4924 | ĐỆM CỬA TỦ =PL Hafele 356.20.421 | 356.20.421 | 1.023 đ |
4925 | Ray âm UMS30 350mm (pin) Hafele 433.08.535 | 433.08.535 | 126.000 đ |
4926 | Ray âm nhấn mở UMS25 550mm Hafele 433.07.178 | 433.07.178 | 126.000 đ |
4927 | Ray âm nhấn mở UMS30 550mm Hafele 433.07.077 | 433.07.077 | 165.375 đ |
4928 | Công tắc Vimar 2 chiều, 16AX, màu bạc Hafele 985.56.068 | 985.56.068 | 413.250 đ |
4929 | Gương phóng đại Hafele 983.24.052 | 983.24.052 | 1.834.091 đ |
4930 | Tay nắm tủ Hafele 106.62.216 | 106.62.216 | 92.250 đ |
4931 | Tay Nắm Tủ H1320 Hafele 110.34.274 | 110.34.274 | 174.000 đ |
4932 | Nắp che bên trái + phải cửa trượt SL300 HÄFELE 935.06.023 | 935.06.023 | 450.000 đ |
4933 | Hệ chìa chủ EM cho ruột khóa 916.96.735 HÄFELE 916.96.745 | 916.96.745 | 354.750 đ |
4934 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 HÄFELE 916.66.602 | 916.66.602 | 1.259.250 đ |
4935 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 98º Hafele 334.15.000 | 334.15.000 | 62.000 đ |
4936 | RAY CỐ ĐỊNH BÁNH XE TRƯỢT=KL ,2.5M HÄFELE 415.12.642 | 415.12.642 | 667.500 đ |
4937 | TAY NẮM ÂM=KL,MÀU INOX MỜ,140X45X95MM HÄFELE 152.52.051 | 152.52.051 | 285.000 đ |
4938 | BẾP TỪ BOSCH PID631BB1E 539.06.641 | 539.06.641 | 23.892.750 đ |
4939 | Lò nướng + vi sóng Smeg SF4604PMCNX 535.64.543 | 535.64.543 | 117.959.250 đ |
4940 | SP - Bộ ron cố định vòi trộn bồn tắm HG HANSGROHE 589.55.982 | 589.55.982 | 825.000 đ |
4941 | RUỘT KHÓA WC KLS 65MM, SRGOLD Hafele 916.90.315 | 916.90.315 | 1.772.268 đ |
4942 | PHỤ KIỆN DEADBOLT PSM CORE BD SNP DOUBLE Hafele 916.66.485 | 916.66.485 | 189.000 đ |
4943 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CE Hafele 916.66.450 | 916.66.450 | 173.250 đ |
4944 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160K Hafele 941.62.014 | 941.62.014 | 338.625 đ |
4945 | 0815200001 Bản lề chữ A 18" (loại C) Hafele 972.05.201 | 972.05.201 | 927.000 đ |
4946 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH77 Hafele 210.40.677 | 210.40.677 | 70.875 đ |
4947 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, đen Hafele 985.56.186 | 985.56.186 | 486.000 đ |
4948 | BẾP GAS HAFELE HC-G783B 538.66.477 | 538.66.477 | 5.720.000 đ |
4949 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Metris Classic Hafele 589.29.343 | 589.29.343 | 14.222.250 đ |
4950 | TAY NẮM TỦ HAFELE 110.35.286 | 110.35.286 | 308.000 đ |
4951 | Ray Trượt Trên 3000mm Cho Slido Fold 40MF Hafele 940.42.930 | 940.42.930 | 607.000 đ |
4952 | Tay Nắm Tủ 100mm Phải H2155 Hafele 101.69.510 | 101.69.510 | 150.000 đ |
4953 | Tay Nắm Tủ 100mm Phải H2155 Hafele 101.69.508 | 101.69.508 | 126.000 đ |
4954 | SP - Bas khóa ER4400 cho cửa kính tường Unassigned 912.05.634 | 912.05.634 | 75.000 đ |
4955 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM, ĐEN MỜ HÄFELE 916.96.343 | 916.96.343 | 363.750 đ |
4956 | Cần gạt CLUTCH BR.8710 HÄFELE 916.09.931 | 916.09.931 | 157.500 đ |
4957 | 02431500 Nắp che ruột khóa Asia (đen) GIESSE 972.05.446 | 972.05.446 | 132.000 đ |
4958 | 42027BFDNESBHBK001 Bản lề lá GIESSE 972.05.277 | 972.05.277 | 733.500 đ |
4959 | Bộ cửa trượt F-Park72 2200-2700/560 HÄFELE 408.45.026 | 408.45.026 | 32.182.500 đ |
4960 | Thanh nâng cấp HÄFELE 552.49.786 | 552.49.786 | 90.000 đ |
4961 | Minibar 45L (BC-48L) HÄFELE 536.61.93X | 536.61.93X | 3.975.750 đ |
4962 | Lò nướng âm tủ Bosch HBF113BR0A 539.66.281 | 539.66.281 | 13.321.500 đ |
4963 | Bếp từ âm một vùng nấu HC-I3012BB HÄFELE 536.61.760 | 536.61.760 | 3.362.250 đ |
4964 | SP - Phụ kiện lắp đặt Chậu rửa âm bàn DURAVIT 588.45.994 | 588.45.994 | 299.999 đ |
4965 | Vòi chậu Focus S HANSGROHE 589.29.219 | 589.29.219 | 5.410.227 đ |
4966 | THÂN KHÓA LSK Hafele 911.25.534 | 911.25.534 | 1.307.250 đ |
4967 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BE Hafele 916.66.441 | 916.66.441 | 173.250 đ |
4968 | Bộ sen tay 120 Axor Citterio E rail Hafele 589.30.697 | 589.30.697 | 20.031.136 đ |
4969 | Bồn tắm độc lập Nagoya 1500x720x600 Hafele 588.99.670 | 588.99.670 | 17.826.136 đ |
4970 | TAY NẮM TỦ HAFELE 106.62.225 | 106.62.225 | 75.000 đ |
4971 | Hafele 106.61.454 | 106.61.454 | Liên hệ |
4972 | Tay Nắm Tủ 180mm H1325 Hafele 110.34.386 | 110.34.386 | 134.000 đ |
4973 | Tay Nắm Tủ H1320 Hafele 110.34.674 | 110.34.674 | 174.000 đ |
4974 | Khóa điện tử mặt trong =KL, TAY G, I HÄFELE 917.63.000 | 917.63.000 | 3.015.000 đ |
4975 | CHÌA INDIVIDUAL HỆ EM HÄFELE 916.66.557 | 916.66.557 | 77.250 đ |
4976 | Khung Nhôm Alusion S02 Hafele 563.58.333 | 563.58.333 | 485.000 đ |
4977 | SP - tấm lọc bên ngoài tủ lạnh 534.14.25 HÄFELE 532.84.095 | 532.84.095 | 963.000 đ |
4978 | SP - vòng đệm cửa của 538.91.530 HÄFELE 532.86.894 | 532.86.894 | 240.750 đ |
4979 | Bồn cầu một khối Durastyle DURAVIT 588.45.452 | 588.45.452 | 13.103.472 đ |
4980 | Sen tay 2F, có thanh trượt 600 mm, đen HÄFELE 589.85.560 | 589.85.560 | 2.617.500 đ |
4981 | Bản lề trượt lọt lòng G1 Hafele 311.90.762 | 311.90.762 | 4.940 đ |
4982 | Ốc liên kết 15/23 Hafele 262.26.536 | 262.26.536 | 3.307 đ |
4983 | LÒ NƯỚNG HAFELE HO-KT60F 535.00.350 | 535.00.350 | 8.175.000 đ |
4984 | Ray âm nhấn mở UMS30 500mm Hafele 433.07.505 | 433.07.505 | Liên hệ |
4985 | Ray Dẫn Hướng Đôi 3500mm Hafele 400.52.955 | 400.52.955 | 1.518.000 đ |
4986 | Tay Nắm Tủ 100mm Trái H2155 Hafele 101.69.505 | 101.69.505 | 199.000 đ |
4987 | Thân khóa & Tay nắm cho khóa Rim HÄFELE 912.05.724 | 912.05.724 | 825.000 đ |
4988 | Bộ Bản Lề Với Tay Nắm Mộng Rời Hafele 943.34.097 | 943.34.097 | 2.470.000 đ |
4989 | 05983000 Ruột khóa đầu vặn 30/55 GIESSE 972.05.306 | 972.05.306 | 795.000 đ |
4990 | VÍT =KL HÄFELE 234.99.982 | 234.99.982 | 675 đ |
4991 | BAS CHO CHẤN CỬA NAM CHÂM 40X24MM,KL HÄFELE 245.66.311 | 245.66.311 | 10.200 đ |
4992 | RAY BÁNH XE MỞ 3/4,TỰ ĐÓNG HÄFELE 431.16.701 | 431.16.701 | 23.250 đ |
4993 | Bộ cửa trượt Accuride 1319 550mm HÄFELE 408.07.556 | 408.07.556 | 2.017.500 đ |
4994 | Thiết bị đồng bộ Accuride HÄFELE 408.05.552 | 408.05.552 | 1.687.500 đ |
4995 | RAY CỐ ĐỊNH BÁNH XE TRƯỢT= HÄFELE 415.12.605 | 415.12.605 | 1.342.500 đ |
4996 | Đèn led dây đơn sắc 3045 24V-9.6W/m-30K HÄFELE 833.76.335 | 833.76.335 | 1.222.500 đ |
4997 | Đèn led dây đơn sắc 3045 24V-9.6W/m-40K HÄFELE 833.76.336 | 833.76.336 | 1.222.500 đ |
4998 | Tủ lạnh Bosch KAN93VIFPG 539.16.600 | 539.16.600 | 68.934.750 đ |
4999 | Lò nướng âm Smeg SOP6604TPNR 536.74.791 | 536.74.791 | 72.036.000 đ |
5000 | Máy xay cà phê màu kem Smeg CGF01CREU 535.44.015 | 535.44.015 | 9.927.750 đ |