Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
6201 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH17 Hafele 210.40.617 | 210.40.617 | 70.875 đ |
6202 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH19 Hafele 210.40.619 | 210.40.619 | 70.875 đ |
6203 | Nút nhấn 1 cực NO 10A có đèn chỉ thị Hafele 985.56.412 | 985.56.412 | 133.875 đ |
6204 | Bộ sen tay Vernis Vario dây 1.6m chrome Hafele 589.53.872 | 589.53.872 | 2.290.909 đ |
6205 | Xả cảm ứng Sigma01 cho tiểu nam chrone Hafele 588.53.977 | 588.53.977 | 21.620.454 đ |
6206 | SP - Bộ chén xả chậu đá 577.25.xxx Hafele 577.25.920 | 577.25.920 | Liên hệ |
6207 | Hafele 106.61.954 | 106.61.954 | Liên hệ |
6208 | Hafele 833.74.366 | 833.74.366 | Liên hệ |
6209 | THÂN KHÓA 65/24MM =KL, INOX MỜ, CỬA M HÄFELE 917.81.761 | 917.81.761 | 1.537.500 đ |
6210 | Thẻ Mifare Classic có in HÄFELE 917.64.073 | 917.64.073 | 104.999 đ |
6211 | Khóa điện strike loại có lỗ chốt chết HÄFELE 911.68.470 | 911.68.470 | 1.515.000 đ |
6212 | Khóa điện cho thang thoát hiểm HÄFELE 912.20.750 | 912.20.750 | 5.400.000 đ |
6213 | Đầu đọc vân tay sinh trắc học, Integra WT 900 HÄFELE 912.05.034 | 912.05.034 | 3.315.000 đ |
6214 | SP - Tay nắm khóa EL7000s HÄFELE 912.05.980 | 912.05.980 | 150.000 đ |
6215 | KẸP KÍNH NGOÀI 3,000 MM HÄFELE 935.06.069 | 935.06.069 | 915.000 đ |
6216 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.67.841 | 916.67.841 | 1.977.000 đ |
6217 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 HÄFELE 916.67.790 | 916.67.790 | 1.488.750 đ |
6218 | 01314000K Vấu khóa GIESSE 940.98.128 | 940.98.128 | 27.000 đ |
6219 | 01077410 ASIA OUTWARD CREMONE 0-90 9010 GIESSE 972.05.084 | 972.05.084 | 249.750 đ |
6220 | 42013BFDLTT01 Thanh khóa đa điểm (set 1) GIESSE 972.05.289 | 972.05.289 | 2.937.000 đ |
6221 | NÚT CHẬN CỬA=NHỰA HÄFELE 356.21.420 | 356.21.420 | 825 đ |
6222 | BỘ HỘP LỰC FREE- FLAP 3.5, MODEL D HÄFELE 372.91.410 | 372.91.410 | 952.500 đ |
6223 | BAS CHẶN GIẢM CHẤN CHO CỬA TRONG HÄFELE 405.11.216 | 405.11.216 | 307.500 đ |
6224 | BỘ GIẢM CHẤN CỬA LÙA 25IF 2,3 CÁNH HÄFELE 405.11.109 | 405.11.109 | 952.500 đ |
6225 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,G4FS HÄFELE 372.38.653 | 372.38.653 | 2.385.000 đ |
6226 | RAY TRƯỢT DẪN HƯỚNG =NHỰA HÄFELE 404.14.313 | 404.14.313 | 71.250 đ |
6227 | BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 3/450MM,MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 549.76.434 | 549.76.434 | 5.460.000 đ |
6228 | BỘ 2KHAY ARENA STY. CHO TỦ KESSEBOEHMER 541.32.653 | 541.32.653 | 12.067.500 đ |
6229 | KHAY ĐỂ VỈ NƯỚNG 150MM | 545.61.073 | 3.390.000 đ |
6230 | MỞ CỬA TỰ ĐỘNG CHO BỘ CONVOY LAVIDO KESSEBOEHMER 549.60.999 | 549.60.999 | 15.915.000 đ |
6231 | SP - cửa của lò 538.31.270 HÄFELE 532.84.432 | 532.84.432 | 160.500 đ |
6232 | SP-Thanh đỡ kính(bên phải)_538.86.095 HÄFELE 532.85.552 | 532.85.552 | 72.000 đ |
6233 | SP - Nửa bên phải DX CONV.ETB-1 HÄFELE 532.90.857 | 532.90.857 | 192.750 đ |
6234 | Máy hút mùi Nagold NC-H7011BB 538.80.084 | 538.80.084 | 2.474.250 đ |
6235 | TAY NẮM ÂM HAFELE DIY 489.72.131 | 489.72.131 | 113.000 đ |
6236 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 31/40MM Hafele 916.22.009 | 916.22.009 | 496.125 đ |
6237 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, SRGOL Hafele 916.90.314 | 916.90.314 | 1.772.268 đ |
6238 | THÂN KHÓA DDL, B 2390, BKS, DL Hafele 911.53.170 | 911.53.170 | 7.827.750 đ |
6239 | CHÌA KHOÁ =KL (HTH) Hafele 916.09.915 | 916.09.915 | 39.375 đ |
6240 | 07831500N Thiết bị thoát hiểm AP001 Hafele 972.05.460 | 972.05.460 | 3.929.250 đ |
6241 | 02728000 Thân khóa Champion Plus 1800mm Hafele 972.05.126 | 972.05.126 | 748.125 đ |
6242 | Khóa vuông 19x22mm Hafele 232.38.937 | 232.38.937 | 12.468 đ |
6243 | Ray âm EPC EVO 270mm nhấn mở 3/4 Hafele 433.32.510 | 433.32.510 | 149.625 đ |
6244 | Hạt công tắc 1 chiều 2M, 10AX, màu trắng Hafele 985.56.398 | 985.56.398 | 160.500 đ |
6245 | FREE FLAP 1.7 E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.701 | 372.29.701 | 16.536.784 đ |
6246 | BỘ HỘP LỰC Tay Nâng FREE FOLD-S,F4FS Hafele 372.38.643 | 372.38.643 | 1.592.482 đ |
6247 | Chậu Lavabo Đặt Bàn Kyoto Hafele 588.79.130 | 588.79.130 | 2.720.000 đ |
6248 | Hafele 403.78.960 | 403.78.960 | Liên hệ |
6249 | MINI SKIN CHIMNEY KIT (H460-475) Hafele 539.89.946 | 539.89.946 | Liên hệ |
6250 | Hafele 589.55.966 | 589.55.966 | Liên hệ |
6251 | Vòi chậu nóng lạnh, Focus, Tay gạt đơn Hafele 589.29.224 | 589.29.224 | Liên hệ |
6252 | Hafele 106.62.243 | 106.62.243 | Liên hệ |
6253 | Hafele 833.74.898 | 833.74.898 | Liên hệ |
6254 | THÂN KHÓA BACKSET 65, FOREND 24MM MỞ PHẢ HÄFELE 917.81.791 | 917.81.791 | 1.492.500 đ |
6255 | CÔNG TẮC NÓNG LẠNH HAFELE HSL-WHS01 ĐEN 820.71.010 | 820.71.010 | 880.000 đ |
6256 | SP - Ruột khóa cho khóa EL6500 cửa gỗ HÄFELE 912.20.129 | 912.20.129 | 300.000 đ |
6257 | RUỘT KHOÁ PSM 31.5/31.5MM HÄFELE 916.09.612 | 916.09.612 | 816.000 đ |
6258 | PHÔI CHÌA PSM, BD 135 HÄFELE 916.09.906 | 916.09.906 | 97.500 đ |
6259 | CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 35,5MM HÄFELE 916.09.922 | 916.09.922 | 88.500 đ |
6260 | 02027000 Bộ kit tay nắm ASIA PLUS 35mm GIESSE 972.05.502 | 972.05.502 | 132.750 đ |
6261 | 42044BFDLSBS5BK05 TY CHỐT CÁNH (CỠ 5) GIESSE 972.05.292 | 972.05.292 | 381.000 đ |
6262 | Tay nâng Free space 1.11 C (trắng) HÄFELE 372.27.701 | 372.27.701 | 622.500 đ |
6263 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 C PTO (trắng) HÄFELE 372.27.706 | 372.27.706 | 652.500 đ |
6264 | Bộ phụ kiện cho Slido 70VF A E-Drive HÄFELE 402.35.434 | 402.35.434 | 2.602.500 đ |
6265 | BIẾN ĐIỆN HAFELE LOOX5 24V 20W 833.75.933 | 833.75.933 | 308.000 đ |
6266 | BIẾN ĐIỆN HAFELE LOOX5 24V 40W 833.75.935 | 833.75.935 | 540.000 đ |
6267 | Loox5 Switch motion f. 833.74.835 12V/2m HÄFELE 833.89.252 | 833.89.252 | 240.000 đ |
6268 | Phụ kiện cửa 3 cánh 70 VF A HÄFELE 402.35.432 | 402.35.432 | 1.740.000 đ |
6269 | Thanh nâng cấp HÄFELE 552.53.749 | 552.53.749 | 90.000 đ |
6270 | BẾP TỪ BOSCH PIB375FB1E 539.06.870 | 539.06.870 | 16.921.500 đ |
6271 | SP - Bo mạch chính PCB - 495.38.217 HÄFELE 538.80.920 | 538.80.920 | 413.250 đ |
6272 | Phụ kiện: chai nước Smeg BGF01 535.43.367 | 535.43.367 | 1.419.750 đ |
6273 | SP - Bộ xếp chồng cho máy giặt 539.96.13 BOSCH 532.79.224 | 532.79.224 | 1.364.250 đ |
6274 | SP - bộ hẹn giờ HÄFELE 532.84.158 | 532.84.158 | 1.123.500 đ |
6275 | SP - bo điều khển HÄFELE 532.85.063 | 532.85.063 | 1.083.750 đ |
6276 | SP - Cửa bên trái Catcher HÄFELE 532.85.298 | 532.85.298 | 120.750 đ |
6277 | SP - Ray trượt SP.7-538.21.240 HÄFELE 532.85.457 | 532.85.457 | 80.250 đ |
6278 | SP - bộ phận gia nhiệt cho 533.23.220/23 HÄFELE 532.87.312 | 532.87.312 | 321.000 đ |
6279 | SP - Núm vặn HÄFELE 532.90.216 | 532.90.216 | 291.000 đ |
6280 | SP - than hoạt tính 539.82.603/613/372/3 HÄFELE 532.90.337 | 532.90.337 | 561.750 đ |
6281 | SP - Bảng điều khiển - 539.81.073 HÄFELE 532.90.924 | 532.90.924 | 561.750 đ |
6282 | SP - PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 HÄFELE 532.91.235 | 532.91.235 | 401.250 đ |
6283 | Cảm biến chuyển động Eagle 5 Hafele 935.01.409 | 935.01.409 | 7.560.000 đ |
6284 | DIY TAY NẮM ÂM 146 AB Hafele 489.72.146 | 489.72.146 | 112.500 đ |
6285 | BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT VÀ NÚM VẶN Hafele 911.26.900 | 911.26.900 | 315.000 đ |
6286 | RUỘT KHÓA WC KLS 65MM, VÀNG HỒNG Hafele 916.90.348 | 916.90.348 | 1.834.875 đ |
6287 | Bản lề Tectus 640 3D Hafele 924.17.430 | 924.17.430 | 8.717.625 đ |
6288 | CHỐT KHÓA B 1895 , 24MM, BKS Hafele 911.53.014 | 911.53.014 | 1.449.000 đ |
6289 | EM CORE PIN 6 Hafele 916.95.946 | 916.95.946 | 787 đ |
6290 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 31.5 Hafele 916.09.682 | 916.09.682 | 149.625 đ |
6291 | Slido D-Li13 750Q fitting set Hafele 942.61.001 | 942.61.001 | 14.655.375 đ |
6292 | SALE BOM-SET FREE FOLDS I5FS ANRHACITE Hafele 372.29.642 | 372.29.642 | 3.480.000 đ |
6293 | Ray âm UMS30 450mm (pin) Hafele 433.08.545 | 433.08.545 | 140.962 đ |
6294 | Ray âm nhấn mở UMS25 380mm Hafele 433.07.174 | 433.07.174 | 94.500 đ |
6295 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, trắng Hafele 985.56.311 | 985.56.311 | 63.000 đ |
6296 | Công tắc 1P 2W 1M carbon mờ khắc laser Hafele 985.56.417 | 985.56.417 | 393.750 đ |
6297 | Mặt che 4M (2+2)x71, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.307 | 985.56.307 | 196.875 đ |
6298 | Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 Hafele 985.56.162 | 985.56.162 | 611.250 đ |
6299 | NFC/RFID sw. Mifare Me.-Vimar Ar 19469.M Hafele 985.56.142 | 985.56.142 | 4.753.500 đ |
6300 | Hafele 905.99.316 | 905.99.316 | Liên hệ |