Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
7901 | IGLOOHOME HỘP KEYBOX HÄFELE 912.05.381 | 912.05.381 | 4.350.000 đ | Liên hệ |
7902 | NẸP KÍNH 8MM (ALUFLEX 80) HÄFELE 403.79.960 | 403.79.960 | 307.500 đ | Liên hệ |
7903 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.582 | 545.59.582 | 10.282.500 đ | Liên hệ |
7904 | BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, PHẢI KESSEBOEHMER 549.69.126 | 549.69.126 | 35.392.500 đ | Liên hệ |
7905 | KHUNG TREO GIẤY INOX, MẠ CHR HÄFELE 521.57.210 | 521.57.210 | 1.095.000 đ | Liên hệ |
7906 | BỘ PHỤ KIỆN TỦ TANDEM RỔ KESSEBOEHMER 545.94.142 | 545.94.142 | 18.037.500 đ | Liên hệ |
7907 | SP - bo nguồn của 537.82.710 HÄFELE 532.85.566 | 532.85.566 | 160.500 đ | Liên hệ |
7908 | SP - ống xả của 538.21.270 HÄFELE 532.86.707 | 532.86.707 | 72.000 đ | Liên hệ |
7909 | SP - mô-đun bếp từ 250P - 536.01.695 HÄFELE 532.90.137 | 532.90.137 | 4.333.500 đ | Liên hệ |
7910 | SP - Linh kiện tạo hơi nuớc 2000W HÄFELE 532.91.774 | 532.91.774 | 2.247.000 đ | Liên hệ |
7911 | BỘ CHỐT DỌC Hafele 901.02.784 | 901.02.784 | 1.955.250 đ | Liên hệ |
7912 | PRE RUỘT AB W/R 35.5/35.5 BD Hafele 916.66.330 | 916.66.330 | 1.614.375 đ | Liên hệ |
7913 | Ruột PSM vặn-chìa 31.5/31.5BC, màu đen Hafele 916.72.388 | 916.72.388 | 1.882.125 đ | Liên hệ |
7914 | VNDĐ,Pal80,Ray.Trượt,SunGroup.Tháp.A Hafele 943.41.680 | 943.41.680 | 16.065.000 đ | Liên hệ |
7915 | Pal110,Panel A-1,Melia.HN Hafele 943.42.617 | 943.42.617 | 153.215.508 đ | Liên hệ |
7916 | 011692500 Tay nắm Unica lệch tâm Hafele 972.05.232 | 972.05.232 | 342.000 đ | Liên hệ |
7917 | SALE BOM-SET FREE UP P1US ANTHRACITE Hafele 372.29.158 | 372.29.158 | 2.459.863 đ | Liên hệ |
7918 | Chốt giữ cánh đôi (đen, trái) Hafele 245.58.301 | 245.58.301 | 208.687 đ | Liên hệ |
7919 | Mặt che 2M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.177 | 985.56.177 | 93.000 đ | Liên hệ |
7920 | Matrix Box P35 wh. 16/92/500mm Hafele 513.04.705 | 513.04.705 | 1.269.450 đ | Liên hệ |
7921 | Hafele 106.62.336 | 106.62.336 | Liên hệ | Liên hệ |
7922 | Hafele 237.43.120 | 237.43.120 | Liên hệ | Liên hệ |
7923 | Hafele 833.95.707 | 833.95.707 | Liên hệ | Liên hệ |
7924 | Hafele 833.74.328 | 833.74.328 | Liên hệ | Liên hệ |
7925 | Hafele 833.74.354 | 833.74.354 | Liên hệ | Liên hệ |
7926 | Hafele 917.64.593 | 917.64.593 | Liên hệ | Liên hệ |
7927 | Bộ Xử Lý Tín Hiệu Ft200 Hafele 237.59.010 | 237.59.010 | Liên hệ | Liên hệ |
7928 | Bản lề giảm chấn 95° Blum 71B960A 9350983 | 9350983 | 163.000 đ | Liên hệ |
7929 | Bộ khay chia cho ngăn kéo gỗ Blum ZHI.437FI3 4459170 | 4459170 | 1.360.000 đ | Liên hệ |
7930 | Mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC) Blum ZV7.1043C01VORD-ST 5897587 | 5897587 | 498.000 đ | Liên hệ |
7931 | Ray hộp âm TANDEMBOX Blum Y2 9132151 | 9132151 | 1.011.200 đ | Liên hệ |
7932 | Khay chia Blum KI4 ZSI.500KI4N Mã số: 555.24.507 | 555.24.507 | 2.460.000 đ | Liên hệ |
7933 | Ray hộp âm giảm chấn Blum Y2 màu xám 30kg 550.94.275 | 550.94.275 | 2.250.800 đ | Liên hệ |
7934 | Ray hộp Blum Tandembox X5 Màu đen 50kg 551.23.354 | 551.23.354 | 2.204.000 đ | Liên hệ |
7935 | Bản Lề CLIP Top BLUM 71T970A 95 Độ Lọt lòng Cửa Khung Nhôm 3262034 | 3262034 | 109.000 đ | Liên hệ |
7936 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.031 | 916.74.031 | 3.521.250 đ | Liên hệ |
7937 | SP - Linh kiện bo mạch trước EL9500 HÄFELE 912.05.308 | 912.05.308 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
7938 | Dây cấp điện cho LED dây 8mm 12/0.5m HÄFELE 833.95.701 | 833.95.701 | 60.000 đ | Liên hệ |
7939 | Phụ kiện cửa 4 cánh 70 VF A HÄFELE 402.35.049 | 402.35.049 | 2.722.500 đ | Liên hệ |
7940 | BAS LIÊN KẾT GIRO =KL HÄFELE 261.05.902 | 261.05.902 | 82.500 đ | Liên hệ |
7941 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.151 | 545.59.151 | 4.860.000 đ | Liên hệ |
7942 | SP- lọc than hoạt tính của KSET91E2 SMEG 536.84.917 | 536.84.917 | 590.250 đ | Liên hệ |
7943 | SP - Giỏ chiên bên ngoài-535.43.712 HÄFELE 532.84.676 | 532.84.676 | 120.750 đ | Liên hệ |
7944 | SP - Cụm gioăng cửa-534.14.250 HÄFELE 532.84.694 | 532.84.694 | 240.750 đ | Liên hệ |
7945 | SP - Bóng đèn 25W 230-240V 300C HÄFELE 532.85.065 | 532.85.065 | 72.000 đ | Liên hệ |
7946 | ĐỆM LÓT Hafele 916.09.932 | 916.09.932 | 2.283 đ | Liên hệ |
7947 | EM MASTER PIN 1 Hafele 916.89.111 | 916.89.111 | 472 đ | Liên hệ |
7948 | PRE RUỘT 40.5/10BD Hafele 916.72.964 | 916.72.964 | 889.875 đ | Liên hệ |
7949 | Palace110,Ray.Trượt.A,ThacoChulai Hafele 943.41.219 | 943.41.219 | 506.003.077 đ | Liên hệ |
7950 | VNDĐ,President,Ray.Trượt,Vách.A,Đất.Xanh Hafele 943.41.945 | 943.41.945 | 13.781.250 đ | Liên hệ |
7951 | 07318500 Thiết bị đóng bên AP001 Hafele 972.05.463 | 972.05.463 | 5.001.750 đ | Liên hệ |
7952 | ASIA CREMONE LEAF (white) Hafele 972.05.449 | 972.05.449 | 431.250 đ | Liên hệ |
7953 | SALE BOM-SET FREE FOLDS I5FS ANRHACITE Hafele 372.29.642 | 372.29.642 | 3.480.000 đ | Liên hệ |
7954 | KỆ NHÔM HAFELE | 793.06.331 | 5.465.000 đ | Liên hệ |
7955 | I-P-o M Box P35 VIS anth16/92/1200/500 Hafele 513.08.385 | 513.08.385 | 3.092.512 đ | Liên hệ |
7956 | Hafele 588.45.049 | 588.45.049 | Liên hệ | Liên hệ |
7957 | Hafele 589.54.503 | 589.54.503 | Liên hệ | Liên hệ |
7958 | Hafele 262.26.132 | 262.26.132 | Liên hệ | Liên hệ |
7959 | Hafele 850.00.047 | 850.00.047 | Liên hệ | Liên hệ |
7960 | Hafele 833.76.301 | 833.76.301 | Liên hệ | Liên hệ |
7961 | Hafele 833.74.260 | 833.74.260 | Liên hệ | Liên hệ |
7962 | Hafele 833.77.260 | 833.77.260 | Liên hệ | Liên hệ |
7963 | Hafele 910.52.880 | 910.52.880 | Liên hệ | Liên hệ |
7964 | Sp - Motor Assembly-538.01.210 Hafele 532.84.421 | 532.84.421 | Liên hệ | Liên hệ |
7965 | Khay chia muỗng đũa blum AMBIA-LINE ZC7S500RH1 1918643 | 1918643 | 1.259.000 đ | Liên hệ |
7966 | Khay chia đũa muỗng Blum ORGA-LINE ZSI.500BI1N 6700070 | 6700070 | 1.248.000 đ | Liên hệ |
7967 | Năp đậy cho tay bản lề 155° Blum 70.4503.BPABD 5533954 | 5533954 | 2.000 đ | Liên hệ |
7968 | Ray hộp Blum TANDEMBOX chiều cao D X5 6144298 | 6144298 | 1.054.000 đ | Liên hệ |
7969 | Ray trượt Blum MOVENTO 760H5000T 8885556 | 8885556 | 1.403.000 đ | Liên hệ |
7970 | Ray trượt Blum TANDEM giảm chấn 560F3500B 8853743 | 8853743 | 749.000 đ | Liên hệ |
7971 | Đế bản lề chữ thập Blum 175H7190 7323033 | 7323033 | 27.000 đ | Liên hệ |
7972 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HK-XS một cánh tay nâng 372.95.737 | 372.95.737 | 589.050 đ | Liên hệ |
7973 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HS 20S2F01 MS: 372.84.536 | 372.84.536 | 5.497.800 đ | Liên hệ |
7974 | Nắp đậy bản lề Blum 342.40.900 | 342.40.900 | 2.640 đ | Liên hệ |
7975 | Ray hộp âm Blum Y2 màu đen 50kg 551.23.358 | 551.23.358 | 2.377.500 đ | Liên hệ |
7976 | Slido D-Li11 clip panel alu.silv.col. 2m HÄFELE 940.43.220 | 940.43.220 | 365.250 đ | Liên hệ |
7977 | 4BFDHELINEXBK001B TAY NẮM KHÓA CÁNH PHỤ GIESSE 972.05.265 | 972.05.265 | 763.500 đ | Liên hệ |
7978 | Thanh kết nối phía trên nóc tủ HAWA 408.30.094 | 408.30.094 | 5.782.500 đ | Liên hệ |
7979 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0X30MM HÄFELE 015.31.586 | 015.31.586 | 150 đ | Liên hệ |
7980 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/2000-22000MM KESSEBOEHMER 546.67.251 | 546.67.251 | 20.655.000 đ | Liên hệ |
7981 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.67.641 | 546.67.641 | 24.990.000 đ | Liên hệ |
7982 | BAS MẶT TRƯỚC DISPENSA,MÀU ANTHRACITE KESSEBOEHMER 546.76.320 | 546.76.320 | 105.000 đ | Liên hệ |
7983 | SP - Khung kính - 535.02.222 HÄFELE 532.84.237 | 532.84.237 | 4.333.500 đ | Liên hệ |
7984 | SP - 533.23.310-STO MECHANISM GR/AYD-YNA HÄFELE 532.84.947 | 532.84.947 | 1.364.250 đ | Liên hệ |
7985 | DĨa đựng xà phòng InnoGeo-S HÄFELE 580.41.260 | 580.41.260 | 1.117.499 đ | Liên hệ |
7986 | THIẾT BỊ LEAF SUSPENSION FOR POWERDRIVE Hafele 935.01.021 | 935.01.021 | 1.279.687 đ | Liên hệ |
7987 | CẢM BIẾN ZENSAFE Hafele 941.26.051 | 941.26.051 | 9.385.976 đ | Liên hệ |
7988 | EM CORE PIN 4 Hafele 916.95.944 | 916.95.944 | 787 đ | Liên hệ |
7989 | CO NỐI L CHO RAY TRƯỢT 2RC Hafele 943.31.405 | 943.31.405 | 2.961.000 đ | Liên hệ |
7990 | 4BFESCPRBK001 Nắp che ruột khóa Hafele 972.05.269 | 972.05.269 | 667.012 đ | Liên hệ |
7991 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, carbon mờ Hafele 985.56.174 | 985.56.174 | 267.000 đ | Liên hệ |
7992 | Pixel double axial button VM 41112 Hafele 985.56.371 | 985.56.371 | 141.750 đ | Liên hệ |
7993 | Công tắc tiết kiệm điện 2M, màu trắng Hafele 985.56.402 | 985.56.402 | 3.130.500 đ | Liên hệ |
7994 | VÍT HOSPA 4X16MM=KL Hafele 014.70.830 | 014.70.830 | 551 đ | Liên hệ |
7995 | FREE FLAP 1.7 OPENING ANGLE RESTRAINT Hafele 372.91.499 | 372.91.499 | 183.487 đ | Liên hệ |
7996 | VÍT TANG-ĐO M8x70MM =KL Hafele 637.05.010 | 637.05.010 | 11.025 đ | Liên hệ |
7997 | Hafele 400.58.011 | 400.58.011 | Liên hệ | Liên hệ |
7998 | Hafele 106.70.006 | 106.70.006 | Liên hệ | Liên hệ |
7999 | TAY NẮM TỦ HAFELE 106.60.041 | 106.60.041 | 210.000 đ | Liên hệ |
8000 | Hafele 420.48.313 | 420.48.313 | Liên hệ | Liên hệ |