Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
7901 Back box for entrance panels, 1M VM 9191 Hafele 985.56.376 985.56.376 222.000 đ
7902 Mặt công tắc, 1M, chuông cửa, màu đen Hafele 985.56.217 985.56.217 60.750 đ
7903 Mặt công tắc 1M, tản sáng, DND, đen Hafele 985.56.189 985.56.189 97.500 đ
7904 Mặt che cổ điển 7M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.335 985.56.335 1.472.625 đ
7905 Hộp điện lắp sàn, 3M Hafele 985.56.394 985.56.394 1.985.250 đ
7906 Đế 3M cho tường rỗng màu xanh Hafele 985.56.240 985.56.240 86.625 đ
7907 Mặt che IP55 3M, có vít, nhựa, màu xám Hafele 985.56.281 985.56.281 303.187 đ
7908 Mặt che 7M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.356 985.56.356 472.500 đ
7909 Hạt nút nhấn chuông + đèn chỉ thị kh.sạn Hafele 985.56.317 985.56.317 598.500 đ
7910 Nút nhấn hiển thị trạng thái phòng KS Hafele 985.56.400 985.56.400 1.173.750 đ
7911 Ổ cắm dao cạo râu 230V 3M nhựa carbon mờ Hafele 985.56.319 985.56.319 2.905.875 đ
7912 3 hạt công tắc 1 chiều 2M,20AX,màu trắng Hafele 985.56.397 985.56.397 722.250 đ
7913 Mặt che 5M chuẩn Anh, nhựa, nâu Hafele 985.56.149 985.56.149 414.000 đ
7914 Khung đỡ 1M +móc gài Hafele 985.56.143 985.56.143 59.250 đ
7915 Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu trắng Hafele 985.56.040 985.56.040 1.332.750 đ
7916 Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen Hafele 985.56.084 985.56.084 1.113.000 đ
7917 Cổng sạc USB A+C 5V 3A màu trắng Hafele 985.56.088 985.56.088 1.710.000 đ
7918 Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu bạc Hafele 985.56.090 985.56.090 1.853.250 đ
7919 Mặt che kim loại 7M, màu bạc Hafele 985.56.122 985.56.122 1.414.500 đ
7920 Ext.table fitt.aluc.1200/540mm Hafele 505.73.936 505.73.936 12.600.000 đ
7921 Front holder pl.grey Hafele 552.70.092 552.70.092 7.796 đ
7922 Matrix Box P35 anth. 16/92/500mm Hafele 513.04.305 513.04.305 1.405.687 đ
7923 Hafele 974.31.233 974.31.233 Liên hệ
7924 Phụ kiện cấp nước sen tay Fixfit Hafele 589.50.706 589.50.706 Liên hệ
7925 Phụ kiện cấp nước sen tay, Fixfit, van một chiều Hafele 589.29.963 589.29.963 Liên hệ
7926 Hafele 400.56.115 400.56.115 Liên hệ
7927 Hafele 400.57.121 400.57.121 Liên hệ
7928 Hafele 400.96.060 400.96.060 Liên hệ
7929 Hafele 106.69.462 106.69.462 Liên hệ
7930 Hafele 106.69.422 106.69.422 Liên hệ
7931 Hafele 106.69.522 106.69.522 Liên hệ
7932 Hafele 106.62.505 106.62.505 Liên hệ
7933 Hafele 106.62.915 106.62.915 Liên hệ
7934 Hafele 106.62.916 106.62.916 Liên hệ
7935 Hafele 110.35.020 110.35.020 Liên hệ
7936 Hafele 420.50.064 420.50.064 Liên hệ
7937 Hafele 833.95.712 833.95.712 Liên hệ
7938 Hafele 833.74.369 833.74.369 Liên hệ
7939 Hafele 833.76.358 833.76.358 Liên hệ
7940 Hafele 803.24.900 803.24.900 Liên hệ
7941 Hafele 833.75.563 833.75.563 Liên hệ
7942 Hafele 002.99.034 002.99.034 Liên hệ
7943 Hafele 833.89.260 833.89.260 Liên hệ
7944 Hafele 917.63.502 917.63.502 Liên hệ
7945 Hafele 917.64.155 917.64.155 Liên hệ
7946 Hafele 917.81.721 917.81.721 Liên hệ
7947 Hafele 917.80.462 917.80.462 Liên hệ
7948 Hafele 910.52.802 910.52.802 Liên hệ
7949 Hafele 910.52.888 910.52.888 Liên hệ
7950 Hafele 917.82.144 917.82.144 Liên hệ
7951 SP Front.rear.gh.r.ssmat Hafele 917.82.101 917.82.101 Liên hệ
7952 Hafele 917.80.600 917.80.600 Liên hệ
7953 Hafele 917.82.402 917.82.402 Liên hệ
7954 PHẦN MỀM SWX Smartphone key license SPK HÄFELE 910.52.871 910.52.871 45.930.000 đ
7955 VÍT BẮT CHO KHÓA DIALOCK, CỬA DÀY 3 HÄFELE 917.80.471 917.80.471 127.499 đ
7956 BLE Door controller - Condotel AC system HÄFELE 912.20.195 912.20.195 2.850.000 đ
7957 BLE Energy savingSW - Condotel AC system HÄFELE 912.20.196 912.20.196 690.000 đ
7958 TAY NẮM P.TẮM ĐEN XƯỚC CC275X425MM dia25 HÄFELE 981.57.238 981.57.238 700.500 đ
7959 Chìa chủ hệ EM cho ruột 916.64.922 HÄFELE 916.69.985 916.69.985 661.500 đ
7960 GIẢM CHẤN 80 KG (ALUFLEX 80) HÄFELE 403.50.989 403.50.989 1.447.500 đ
7961 ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.300 403.75.300 547.500 đ
7962 BỘ PHỤ KIỆN LẮP RAY DƯỚI HAWA 408.30.961 408.30.961 4.500.000 đ
7963 Finetta F-Fl54 70A cover cap whi.narrow HÄFELE 406.11.092 406.11.092 75.000 đ
7964 Nắp che kẹp kính Slido 25IF G (gồm khóa) HÄFELE 233.02.420 233.02.420 915.000 đ
7965 BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.110 545.59.110 3.915.000 đ
7966 INT. DRAWER ARENA 450MM (HINGED DOOR) KESSEBOEHMER 540.27.294 540.27.294 3.052.500 đ
7967 BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.010 545.53.010 6.645.000 đ
7968 BAS MẶT TRƯỚC DISPENSA,MÀU ANTHRACITE KESSEBOEHMER 546.76.320 546.76.320 105.000 đ
7969 BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 160 KESSEBOEHMER 545.75.233 545.75.233 6.307.500 đ
7970 BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1200-1600 KESSEBOEHMER 546.71.639 546.71.639 15.330.000 đ
7971 BỘ RỔ DISPENSA 90, ARE,300/1900-2300MM KESSEBOEHMER 546.59.531 546.59.531 19.515.000 đ
7972 BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 2/450MM,MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 549.76.424 549.76.424 3.720.000 đ
7973 Khung Tandem side bạc 500/1700mm KESSEBOEHMER 545.00.931 545.00.931 4.597.500 đ
7974 RỔ TREO 2 TẦNG L280XW185 HÄFELE 522.66.232 522.66.232 262.500 đ
7975 SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMIC02 535.43.791 535.43.791 2.384.250 đ
7976 SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMTC01 535.43.357 535.43.357 2.384.250 đ
7977 SP-535.14.522 - Khay đựng rau củ SMEG 532.80.786 532.80.786 1.605.000 đ
7978 SP - Glass frame for hob 536.61.631 HÄFELE 532.84.199 532.84.199 3.250.500 đ
7979 SP - Bo mạch điện chính PCB-535.43.712 HÄFELE 532.84.673 532.84.673 176.250 đ
7980 SP - Cụm gioăng cửa-534.14.250 HÄFELE 532.84.694 532.84.694 240.750 đ
7981 SP - Mặt kính SCHOTT Glass HÄFELE 532.84.848 532.84.848 2.247.000 đ
7982 SP - Bo nguồn-537.82.700 HÄFELE 532.85.575 532.85.575 80.250 đ
7983 SP - Cụm cảm biến nhiệt độ-534.14.040 HÄFELE 532.86.492 532.86.492 72.000 đ
7984 SP - Cảm biến mực nước - 538.91.530 HÄFELE 532.86.890 532.86.890 80.250 đ
7985 SP - 535.43.263 - Đế dao HÄFELE 532.86.986 532.86.986 80.250 đ
7986 SP - Transformer 538.80.071 / 073 HÄFELE 532.87.792 532.87.792 240.750 đ
7987 SP-bo điều khiển bếp 536.01.695 HÄFELE 532.90.139 532.90.139 1.284.000 đ
7988 SP - bo mạch từ của bếp 536.01.705 HÄFELE 532.90.153 532.90.153 3.210.000 đ
7989 NẮP CHE CHO NẮP CHE BÊN 200MM Hafele 935.01.023 935.01.023 1.732.500 đ
7990 THANH HƯỚNG CỬA =KL Hafele 931.97.902 931.97.902 1.660.725 đ
7991 Porro C49100-800mm bruen. /HTR Hafele 901.01.894 901.01.894 30.781.800 đ
7992 TAY NẮM NHÀ TẮM CC425X275, RG Hafele 903.11.089 903.11.089 795.375 đ
7993 THANH NGƯỠNG CỬA RP95, 3000MM Hafele 950.14.163 950.14.163 1.236.375 đ
7994 ĐỆM LÓT Hafele 916.09.932 916.09.932 2.283 đ
7995 PHỤ KIỆN CYL.KN.LOCKSET HOUSING Hafele 916.66.470 916.66.470 309.361 đ
7996 HAWA RAY DẪN HƯỚNG 2.5M Hafele 940.41.250 940.41.250 3.047.625 đ
7997 CO NỐI L CHO RAY TRƯỢT 2RC Hafele 943.31.405 943.31.405 2.961.000 đ
7998 VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Vách.C,E&Y Hafele 943.41.929 943.41.929 14.962.500 đ
7999 Pal110, Panel, AngSana Resort, WALL A Hafele 943.42.637 943.42.637 302.357.416 đ
8000 Pal110,Panel B-1,Melia.HN Hafele 943.42.619 943.42.619 61.265.678 đ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo