Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
8001 | Hafele 400.56.115 | 400.56.115 | Liên hệ |
8002 | Hafele 916.96.667 | 916.96.667 | Liên hệ |
8003 | Hafele 106.70.052 | 106.70.052 | Liên hệ |
8004 | Hafele 106.70.042 | 106.70.042 | Liên hệ |
8005 | Hafele 106.69.520 | 106.69.520 | Liên hệ |
8006 | Hafele 106.62.515 | 106.62.515 | Liên hệ |
8007 | Hafele 106.62.015 | 106.62.015 | Liên hệ |
8008 | Hafele 106.62.915 | 106.62.915 | Liên hệ |
8009 | Hafele 106.61.259 | 106.61.259 | Liên hệ |
8010 | TAY NẮM TỦ HAFELE 106.60.033 | 106.60.033 | 210.000 đ |
8011 | Hafele 106.60.205 | 106.60.205 | Liên hệ |
8012 | Hafele 420.48.916 | 420.48.916 | Liên hệ |
8013 | Hafele 420.50.064 | 420.50.064 | Liên hệ |
8014 | Hafele 420.50.050 | 420.50.050 | Liên hệ |
8015 | Hafele 433.32.805 | 433.32.805 | Liên hệ |
8016 | Hafele 850.00.047 | 850.00.047 | Liên hệ |
8017 | Hafele 833.76.358 | 833.76.358 | Liên hệ |
8018 | Hafele 833.89.199 | 833.89.199 | Liên hệ |
8019 | Hafele 833.72.611 | 833.72.611 | Liên hệ |
8020 | Hafele 833.89.171 | 833.89.171 | Liên hệ |
8021 | Hafele 833.95.750 | 833.95.750 | Liên hệ |
8022 | Hafele 833.89.260 | 833.89.260 | Liên hệ |
8023 | Hafele 917.63.502 | 917.63.502 | Liên hệ |
8024 | Hafele 917.64.155 | 917.64.155 | Liên hệ |
8025 | Hafele 910.52.802 | 910.52.802 | Liên hệ |
8026 | Hafele 917.82.144 | 917.82.144 | Liên hệ |
8027 | SP Front.rear.gh.r.ssmat Hafele 917.82.101 | 917.82.101 | Liên hệ |
8028 | Hafele 917.82.302 | 917.82.302 | Liên hệ |
8029 | Hafele 917.80.600 | 917.80.600 | Liên hệ |
8030 | Hafele 917.82.402 | 917.82.402 | Liên hệ |
8031 | Hafele 917.82.405 | 917.82.405 | Liên hệ |
8032 | Hafele 917.82.418 | 917.82.418 | Liên hệ |
8033 | Hafele 917.82.419 | 917.82.419 | Liên hệ |
8034 | Hafele 917.82.445 | 917.82.445 | Liên hệ |
8035 | TAY NẮM P.TẮM ĐEN XƯỚC CC275X425MM dia25 HÄFELE 981.57.238 | 981.57.238 | 700.500 đ |
8036 | GIẢM CHẤN 80 KG (ALUFLEX 80) HÄFELE 403.50.989 | 403.50.989 | 1.447.500 đ |
8037 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.141 | 545.59.141 | 4.087.500 đ |
8038 | BAS MẶT TRƯỚC DISPENSA,MÀU ANTHRACITE KESSEBOEHMER 546.76.320 | 546.76.320 | 105.000 đ |
8039 | KHUNG TREO GIẤY INOX, MẠ CHR HÄFELE 521.57.210 | 521.57.210 | 1.095.000 đ |
8040 | SP- lọc than hoạt tính của KSET91E2 SMEG 536.84.917 | 536.84.917 | 590.250 đ |
8041 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMIC02 535.43.791 | 535.43.791 | 2.384.250 đ |
8042 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMTC01 535.43.357 | 535.43.357 | 2.384.250 đ |
8043 | SP-535.14.522 - Khay đựng rau củ SMEG 532.80.786 | 532.80.786 | 1.605.000 đ |
8044 | SP - Bo mạch điện chính PCB-535.43.712 HÄFELE 532.84.673 | 532.84.673 | 176.250 đ |
8045 | SP - Cụm gioăng cửa-534.14.250 HÄFELE 532.84.694 | 532.84.694 | 240.750 đ |
8046 | SP - Mặt kính SCHOTT Glass HÄFELE 532.84.848 | 532.84.848 | 2.247.000 đ |
8047 | SP - Bo mạch EMC-536.61.726/736 HÄFELE 532.84.849 | 532.84.849 | 72.000 đ |
8048 | SP - Bo nguồn-537.82.700 HÄFELE 532.85.575 | 532.85.575 | 80.250 đ |
8049 | SP - Cụm cảm biến nhiệt độ-534.14.040 HÄFELE 532.86.492 | 532.86.492 | 72.000 đ |
8050 | SP - Cảm biến mực nước - 538.91.530 HÄFELE 532.86.890 | 532.86.890 | 80.250 đ |
8051 | SP - Transformer 538.80.071 / 073 HÄFELE 532.87.792 | 532.87.792 | 240.750 đ |
8052 | SP - bo mạch từ của bếp 536.01.705 HÄFELE 532.90.153 | 532.90.153 | 3.210.000 đ |
8053 | CÔNG TẮC NHẤN AS500 Hafele 935.01.018 | 935.01.018 | 976.500 đ |
8054 | Porro C49100-800mm bruen. /HTR Hafele 901.01.894 | 901.01.894 | 30.781.800 đ |
8055 | TAY NẮM NHÀ TẮM CC425X275, RG Hafele 903.11.089 | 903.11.089 | 795.375 đ |
8056 | WC indicator & lock pvd bp Hafele 903.58.233 | 903.58.233 | 504.000 đ |
8057 | ĐỆM LÓT Hafele 916.09.932 | 916.09.932 | 2.283 đ |
8058 | PRE RUỘT 40.5/10CD Hafele 916.72.966 | 916.72.966 | 889.875 đ |
8059 | CO NỐI L CHO RAY TRƯỢT 2RC Hafele 943.31.405 | 943.31.405 | 2.961.000 đ |
8060 | CHỐT GỖ Hafele 267.90.020 | 267.90.020 | 1.158 đ |
8061 | Connect.screw st.ni.pl. 66-76 Hafele 267.05.706 | 267.05.706 | 4.331 đ |
8062 | Nắp che hai đầu cho profile1106 nhựa/xám Hafele 833.95.772 | 833.95.772 | 126.750 đ |
8063 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu trắng Hafele 985.56.043 | 985.56.043 | 421.500 đ |
8064 | Cổng sạc USB 1M, trắng Hafele 985.56.170 | 985.56.170 | 521.250 đ |
8065 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A 2M, nhựa, bạc Hafele 985.56.250 | 985.56.250 | 1.409.625 đ |
8066 | Mặt che trống 3M, nhựa đen mờ Hafele 985.56.310 | 985.56.310 | 102.375 đ |
8067 | Button 2M bell symbol grey VM 20022.C Hafele 985.56.380 | 985.56.380 | 102.375 đ |
8068 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser Hafele 985.56.212 | 985.56.212 | 626.284 đ |
8069 | Mặt che cổ điển, 4M, nhựa, màu vàng mờ Hafele 985.56.289 | 985.56.289 | 334.687 đ |
8070 | Mặt che 2M giữa, 3M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.332 | 985.56.332 | 771.750 đ |
8071 | Mặt che cổ điển, 1M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.274 | 985.56.274 | 137.812 đ |
8072 | Mặt che cổ điển, 3M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.275 | 985.56.275 | 137.812 đ |
8073 | Mặt che 5M chuẩn BS, kim loại, inox xước Hafele 985.56.331 | 985.56.331 | 1.575.000 đ |
8074 | Đế 4M cho tường rỗng màu xanh Hafele 985.56.241 | 985.56.241 | 126.000 đ |
8075 | Mặt che 8M (2+2+2+2x71), nhựa, màu trắng Hafele 985.56.267 | 985.56.267 | 531.562 đ |
8076 | Mặt che 6M (2+2+2)x71 nhựa, titan mờ Hafele 985.56.358 | 985.56.358 | 393.750 đ |
8077 | Mặt che 3M, kim loại, vàng satin Hafele 985.56.384 | 985.56.384 | 1.212.750 đ |
8078 | Mặt che 7M, kim loại, vàng satin Hafele 985.56.393 | 985.56.393 | 1.992.375 đ |
8079 | Mặt che IP55 có móc gài, 3M, xám granite Hafele 985.56.130 | 985.56.130 | 366.750 đ |
8080 | Mặt che kim loại 3M, màu đen Hafele 985.56.117 | 985.56.117 | 746.250 đ |
8081 | Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu đen Hafele 985.56.071 | 985.56.071 | 582.000 đ |
8082 | Mặt che kim loại 3M, màu đen Hafele 985.56.119 | 985.56.119 | 746.250 đ |
8083 | Facepl.st.grey Hafele 552.69.082 | 552.69.082 | 223.650 đ |
8084 | set of matrix box P scl. Anth. 115/500 Hafele 513.14.375 | 513.14.375 | 1.582.875 đ |
8085 | Combo khuyến mãi FF 05 Hafele 732.05.605 | 732.05.605 | 782.847 đ |
8086 | Hafele 403.75.362 | 403.75.362 | Liên hệ |
8087 | Hafele 403.75.366 | 403.75.366 | Liên hệ |
8088 | Hafele 403.75.367 | 403.75.367 | Liên hệ |
8089 | Hafele 403.75.378 | 403.75.378 | Liên hệ |
8090 | Hafele 403.75.384 | 403.75.384 | Liên hệ |
8091 | Hafele 904.00.711 | 904.00.711 | Liên hệ |
8092 | Hafele 588.53.592 | 588.53.592 | Liên hệ |
8093 | Hafele 589.29.944 | 589.29.944 | Liên hệ |
8094 | Hafele 985.56.050 | 985.56.050 | Liên hệ |
8095 | Hafele 912.20.070 | 912.20.070 | Liên hệ |
8096 | Hafele 912.20.105 | 912.20.105 | Liên hệ |
8097 | Hafele 911.81.365 | 911.81.365 | Liên hệ |
8098 | Hafele 106.69.404 | 106.69.404 | Liên hệ |
8099 | Hafele 106.69.415 | 106.69.415 | Liên hệ |
8100 | Hafele 106.69.432 | 106.69.432 | Liên hệ |