Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
8101 Hafele 833.74.356 833.74.356 Liên hệ
8102 Hafele 833.74.370 833.74.370 Liên hệ
8103 Hafele 833.76.351 833.76.351 Liên hệ
8104 Hafele 833.95.740 833.95.740 Liên hệ
8105 Hafele 833.95.756 833.95.756 Liên hệ
8106 Hafele 833.72.509 833.72.509 Liên hệ
8107 Hafele 833.74.240 833.74.240 Liên hệ
8108 Hafele 833.89.178 833.89.178 Liên hệ
8109 Hafele 850.00.959 850.00.959 Liên hệ
8110 Hafele 833.95.830 833.95.830 Liên hệ
8111 Các bộ phận rời: Mô-đun bên ngoài, DT 700 Hafele 917.63.506 917.63.506 Liên hệ
8112 Hafele 917.81.721 917.81.721 Liên hệ
8113 Hafele 917.64.309 917.64.309 Liên hệ
8114 Hafele 917.64.582 917.64.582 Liên hệ
8115 Hafele 910.52.887 910.52.887 Liên hệ
8116 Hafele 917.82.405 917.82.405 Liên hệ
8117 Hafele 917.82.419 917.82.419 Liên hệ
8118 Doub. electromagnetic lock 280kgx2 HÄFELE 911.68.077 911.68.077 2.407.500 đ
8119 GIỮ CỬA NAM CHÂM CHO CỬA LU HAWA 408.30.229 408.30.229 1.342.500 đ
8120 GIÁ XOONG GẮN CÁNH 540.24.183 3.143.000 đ
8121 TU-ext.C aluc./wh. 450/1800mm KESSEBOEHMER 549.77.254 549.77.254 16.867.500 đ
8122 SP - front door connector for sonata HÄFELE 549.20.982 549.20.982 41.250 đ
8123 KHUNG TREO GIẤY INOX, MẠ CHR HÄFELE 521.57.210 521.57.210 1.095.000 đ
8124 SP-538.61.431-Door inner glass HÄFELE 532.79.947 532.79.947 240.750 đ
8125 SP - Khoá cửa-533.23.320 HÄFELE 532.80.092 532.80.092 273.000 đ
8126 SP - Grinder Jar-535.43.277 HÄFELE 532.80.205 532.80.205 120.750 đ
8127 SP - #29 - chốt đánh lửa - 538.66.507 HÄFELE 532.80.813 532.80.813 80.250 đ
8128 SP - Cụm khung kính bếp-536.61.787 HÄFELE 532.80.997 532.80.997 6.981.750 đ
8129 SP - Mặt kính của bếp 536.61.003 HÄFELE 532.84.494 532.84.494 4.224.000 đ
8130 SP - trục xoay của 535.43.089 HÄFELE 532.86.735 532.86.735 136.500 đ
8131 SP-mô tơ mở cửa HÄFELE 532.92.428 532.92.428 401.250 đ
8132 THANH sen X-JET 600, Chrome HÄFELE 589.47.080 589.47.080 2.277.272 đ
8133 CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG GC302 R Hafele 941.26.048 941.26.048 8.364.903 đ
8134 Dẫn hướng 2m Hafele 935.06.071 935.06.071 151.593 đ
8135 Dẫn hướng 3m Hafele 935.06.072 935.06.072 226.406 đ
8136 COMPO AH 08 Hafele 732.05.917 732.05.917 3.999.497 đ
8137 Ruột PSM vặn-chìa 35.5/35.5 BD, màu đen Hafele 916.72.397 916.72.397 1.984.500 đ
8138 RAY DẪN HƯỚNG CHƯA KHOAN Hafele 942.61.899 942.61.899 330.750 đ
8139 CO NỐI L CHO RAY TRƯỢT 2C Hafele 943.31.403 943.31.403 2.338.875 đ
8140 Palace 80, Panel, 5 HBT Hafele 943.42.629 943.42.629 124.234.551 đ
8141 07839000 Nút điều khiển Hafele 972.05.496 972.05.496 3.695.250 đ
8142 02029000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 55mm Hafele 972.05.513 972.05.513 94.875 đ
8143 SALE BOM-SET FREE UP P1US WHITE Hafele 372.29.152 372.29.152 2.459.863 đ
8144 Cổng sạc USB 1M, trắng Hafele 985.56.170 985.56.170 521.250 đ
8145 Ổ cắm đơn đa tiêu chuẩn 2M, nhựa, bạc Hafele 985.56.248 985.56.248 484.312 đ
8146 Mặt công tắc, 1M, chuông cửa, màu đen Hafele 985.56.213 985.56.213 73.500 đ
8147 Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser Hafele 985.56.212 985.56.212 626.284 đ
8148 Mặt che 2M giữa, 3M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.332 985.56.332 771.750 đ
8149 Mặt che cổ điển, 1M, nhựa, màu đen Hafele 985.56.244 985.56.244 133.875 đ
8150 Mặt che 3M chuẩn BS, kim loại, inox xước Hafele 985.56.330 985.56.330 771.750 đ
8151 Nắp che cổ điển 3M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.230 985.56.230 488.250 đ
8152 Nắp che cổ điển 7M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.243 985.56.243 945.000 đ
8153 Mặt công tắc PLS, 1M, nâu Hafele 985.56.134 985.56.134 102.750 đ
8154 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser Hafele 985.56.206 985.56.206 872.250 đ
8155 Đế 4M cho tường rỗng màu xanh Hafele 985.56.241 985.56.241 126.000 đ
8156 IP55 cover 4M +screws white VM 14944.01 Hafele 985.56.377 985.56.377 448.875 đ
8157 Mặt che kiểu hoài cổ, 2Mx1, vàng satin Hafele 985.56.386 985.56.386 2.331.000 đ
8158 Mặt che 7M, kim loại, vàng satin Hafele 985.56.393 985.56.393 1.992.375 đ
8159 Mặt che cổ điển 7M, nhựa, nâu Hafele 985.56.060 985.56.060 414.000 đ
8160 Khung đỡ 7M + ốc vít Hafele 985.56.103 985.56.103 166.500 đ
8161 Mặt che IP55 có móc gài, 2M, xám granite Hafele 985.56.129 985.56.129 354.750 đ
8162 Mặt che kim loại 3M, màu đen Hafele 985.56.117 985.56.117 746.250 đ
8163 Mặt che kim loại 3M, màu đen xước Hafele 985.56.200 985.56.200 916.500 đ
8164 FREE UP MODEL R E-DRIVE SET WHITE Hafele 372.29.709 372.29.709 13.638.784 đ
8165 FREE UP MODEL P E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.711 372.29.711 13.557.171 đ
8166 FREE UP MODEL R E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.713 372.29.713 13.638.784 đ
8167 Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, trắng Hafele 985.56.013 985.56.013 441.750 đ
8168 Hafele 403.75.367 403.75.367 Liên hệ
8169 Hafele 403.75.437 403.75.437 Liên hệ
8170 Hafele 588.53.590 588.53.590 Liên hệ
8171 Hafele 589.30.642 589.30.642 Liên hệ
8172 Hafele 589.30.531 589.30.531 Liên hệ
8173 Hafele 589.29.627 589.29.627 Liên hệ
8174 Hafele 589.29.677 589.29.677 Liên hệ
8175 Hafele 588.45.518 588.45.518 Liên hệ
8176 Hafele 985.56.054 985.56.054 Liên hệ
8177 Hafele 732.98.121 732.98.121 Liên hệ
8178 Hafele 400.58.002 400.58.002 Liên hệ
8179 Hafele 916.69.992 916.69.992 Liên hệ
8180 Hafele 106.70.011 106.70.011 Liên hệ
8181 Hafele 106.70.061 106.70.061 Liên hệ
8182 Hafele 106.70.062 106.70.062 Liên hệ
8183 Hafele 106.70.041 106.70.041 Liên hệ
8184 Hafele 106.69.470 106.69.470 Liên hệ
8185 Hafele 106.69.490 106.69.490 Liên hệ
8186 Hafele 106.62.716 106.62.716 Liên hệ
8187 Hafele 106.62.643 106.62.643 Liên hệ
8188 Hafele 106.61.204 106.61.204 Liên hệ
8189 Hafele 106.61.359 106.61.359 Liên hệ
8190 Hafele 110.34.696 110.34.696 Liên hệ
8191 Hafele 311.04.471 311.04.471 Liên hệ
8192 Hafele 420.48.316 420.48.316 Liên hệ
8193 Hafele 237.43.140 237.43.140 Liên hệ
8194 Hafele 433.08.255 433.08.255 Liên hệ
8195 Hafele 833.76.323 833.76.323 Liên hệ
8196 Hafele 833.89.266 833.89.266 Liên hệ
8197 Hafele 833.76.307 833.76.307 Liên hệ
8198 Hafele 833.75.263 833.75.263 Liên hệ
8199 Hafele 833.76.350 833.76.350 Liên hệ
8200 Hafele 833.89.200 833.89.200 Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo