Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
8201 Hafele 833.89.261 833.89.261 Liên hệ
8202 Hafele 833.89.263 833.89.263 Liên hệ
8203 Hafele 917.64.220 917.64.220 Liên hệ
8204 Hafele 917.80.473 917.80.473 Liên hệ
8205 Hafele 910.52.914 910.52.914 Liên hệ
8206 Hafele 910.52.941 910.52.941 Liên hệ
8207 Hafele 910.52.991 910.52.991 Liên hệ
8208 Hafele 910.52.981 910.52.981 Liên hệ
8209 Hafele 917.80.601 917.80.601 Liên hệ
8210 Hafele 917.82.429 917.82.429 Liên hệ
8211 Hafele 917.82.417 917.82.417 Liên hệ
8212 Hafele 917.82.438 917.82.438 Liên hệ
8213 SP - Nắp che Pin màu bạc EL8000/9000 HÄFELE 912.05.616 912.05.616 75.000 đ
8214 THANH TRƯỢT TS1500G GEZE 931.16.749 931.16.749 1.122.000 đ
8215 PHÔI CHÌA PSM, CE 135 HÄFELE 916.09.267 916.09.267 91.500 đ
8216 TRỤ QUAY TRÊN=KL HÄFELE 941.04.021 941.04.021 183.750 đ
8217 ALUFLEX 80 RAY BA TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.66.930 403.66.930 1.050.000 đ
8218 RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI CHO CỬA T HÄFELE 415.10.805 415.10.805 1.417.500 đ
8219 TẮC KÊ MGK CHO VÁCH TƯỜNG HÄFELE 051.69.000 051.69.000 15.750 đ
8220 BAS LIÊN KẾT GIRO =KL HÄFELE 261.05.902 261.05.902 82.500 đ
8221 BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 500MM KESSEBOEHMER 540.24.185 540.24.185 3.180.000 đ
8222 Kệ ARE anthracite 2/320x470x75mm KESSEBOEHMER 545.89.543 545.89.543 2.077.500 đ
8223 KHAY ÚP ĐĨA 864MM 544.01.209 1.155.000 đ
8224 SP - Bảng điều khiển chính - 534.14.080 HÄFELE 532.80.067 532.80.067 2.407.500 đ
8225 SP - Grinder Jar-535.43.277 HÄFELE 532.80.205 532.80.205 120.750 đ
8226 SP - COMP. FMXY9C/VCC/EO-539.16.230 HÄFELE 532.83.051 532.83.051 3.129.750 đ
8227 Plug for hood HÄFELE 532.85.580 532.85.580 48.000 đ
8228 SP - lưới lọc của 535.43.086 HÄFELE 532.86.556 532.86.556 80.250 đ
8229 SP - long belt_538.91.520 HÄFELE 532.86.888 532.86.888 80.250 đ
8230 CẢM BIẾN ZENSAFE Hafele 941.26.051 941.26.051 9.385.976 đ
8231 Biến áp Hafele 935.01.380 935.01.380 5.258.137 đ
8232 BỘ CỬA TRƯỢT TELESCOPIC 4.2M PHẢI Hafele 935.06.054 935.06.054 60.468.187 đ
8233 CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 31,5MM Hafele 916.09.921 916.09.921 78.750 đ
8234 Pal110,Panel A,Pullman.HP.Meetingroom Hafele 943.42.622 943.42.622 139.505.625 đ
8235 Pal110,Track,Samtec Hafele 943.41.496 943.41.496 7.851.375 đ
8236 07316500 Thiết bị đóng trên dưới AP001 Hafele 972.05.462 972.05.462 4.538.625 đ
8237 SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 MOD.B GREY Hafele 372.29.413 372.29.413 685.125 đ
8238 SALE BOM-SET FREE SWING S2SW GREY Hafele 372.29.227 372.29.227 2.900.147 đ
8239 đèn led tròn 3090 đơn sắc 24V - 3000K Hafele 833.75.171 833.75.171 181.125 đ
8240 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen Hafele 985.56.042 985.56.042 421.500 đ
8241 Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, trắng Hafele 985.56.010 985.56.010 276.000 đ
8242 Mặt nút nhấn chuông cửa, 2M, nhựa, nâu Hafele 985.56.278 985.56.278 118.125 đ
8243 Nắp che cổ điển 7M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.243 985.56.243 945.000 đ
8244 Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser Hafele 985.56.152 985.56.152 651.000 đ
8245 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, trắng Hafele 985.56.236 985.56.236 405.750 đ
8246 Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, xám Hafele 985.56.291 985.56.291 519.750 đ
8247 I-P-o MatrixBoxP35VIS wh16/92/1200/500 Hafele 513.08.785 513.08.785 2.909.812 đ
8248 Matrix Box P50 PTO SC wh.16/115/1200/500 Hafele 513.31.735 513.31.735 3.346.875 đ
8249 Tấm thông nhiệt 300x60mm Hafele 575.20.012 575.20.012 417.375 đ
8250 Thanh trượt 26505007 Unica 65cm chrome Hafele 589.31.752 589.31.752 3.364.772 đ
8251 Giá treo giấy Universal Rose Gold Hafele 580.61.740 580.61.740 8.089.772 đ
8252 Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Metropol set Hafele 589.50.521 589.50.521 72.807.954 đ
8253 Hafele 017.31.988 017.31.988 Liên hệ
8254 Hafele 403.75.431 403.75.431 Liên hệ
8255 Hafele 836.29.974 836.29.974 Liên hệ
8256 Hafele 588.45.579 588.45.579 Liên hệ
8257 Hafele 588.45.917 588.45.917 Liên hệ
8258 Hafele 588.45.446 588.45.446 Liên hệ
8259 Nút nhấn xả bồn cầu Sigma20 đen Hafele 588.53.535 588.53.535 Liên hệ
8260 Hafele 589.30.642 589.30.642 Liên hệ
8261 Hafele 589.30.531 589.30.531 Liên hệ
8262 Hafele 589.54.616 589.54.616 Liên hệ
8263 Hafele 589.29.944 589.29.944 Liên hệ
8264 Hafele 589.52.635 589.52.635 Liên hệ
8265 Hafele 985.56.054 985.56.054 Liên hệ
8266 Hafele 732.98.120 732.98.120 Liên hệ
8267 Hafele 912.20.044 912.20.044 Liên hệ
8268 Hafele 912.20.074 912.20.074 Liên hệ
8269 Hafele 916.96.340 916.96.340 Liên hệ
8270 Hafele 916.69.988 916.69.988 Liên hệ
8271 Hafele 916.66.534 916.66.534 Liên hệ
8272 Hafele 940.44.210 940.44.210 Liên hệ
8273 Hafele 106.70.010 106.70.010 Liên hệ
8274 Hafele 106.69.461 106.69.461 Liên hệ
8275 Hafele 106.70.051 106.70.051 Liên hệ
8276 Hafele 106.69.441 106.69.441 Liên hệ
8277 Hafele 106.69.512 106.69.512 Liên hệ
8278 Hafele 106.69.521 106.69.521 Liên hệ
8279 Hafele 106.62.516 106.62.516 Liên hệ
8280 Hafele 106.65.266 106.65.266 Liên hệ
8281 Hafele 106.65.366 106.65.366 Liên hệ
8282 Hafele 106.62.625 106.62.625 Liên hệ
8283 Hafele 106.62.525 106.62.525 Liên hệ
8284 Hafele 106.62.656 106.62.656 Liên hệ
8285 Hafele 106.61.354 106.61.354 Liên hệ
8286 Hafele 106.61.559 106.61.559 Liên hệ
8287 Hafele 106.61.159 106.61.159 Liên hệ
8288 Hafele 106.60.034 106.60.034 Liên hệ
8289 Hafele 110.35.620 110.35.620 Liên hệ
8290 Hafele 106.69.237 106.69.237 Liên hệ
8291 Hafele 420.48.314 420.48.314 Liên hệ
8292 Hafele 420.50.041 420.50.041 Liên hệ
8293 Hafele 420.50.043 420.50.043 Liên hệ
8294 Hafele 234.87.853 234.87.853 Liên hệ
8295 Hafele 237.43.143 237.43.143 Liên hệ
8296 BIẾN THẾ HAFELE LOOX5 24V 270W 833.95.022 833.95.022 Liên hệ
8297 Hafele 833.72.474 833.72.474 Liên hệ
8298 Hafele 833.72.476 833.72.476 Liên hệ
8299 Hafele 833.72.477 833.72.477 Liên hệ
8300 Hafele 833.76.320 833.76.320 Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo