Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
8301 | Hafele 917.80.503 | 917.80.503 | Liên hệ |
8302 | Hafele 917.82.416 | 917.82.416 | Liên hệ |
8303 | Hafele 917.82.421 | 917.82.421 | Liên hệ |
8304 | Hafele 917.82.440 | 917.82.440 | Liên hệ |
8305 | THANH TRƯỢT TS1500G GEZE 931.16.749 | 931.16.749 | 1.122.000 đ |
8306 | PHÔI CHÌA PSM, CD 135 HÄFELE 916.09.266 | 916.09.266 | 91.500 đ |
8307 | ALUFLEX 80 RAY BA TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.66.930 | 403.66.930 | 1.050.000 đ |
8308 | RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI CHO CỬA T HÄFELE 415.10.805 | 415.10.805 | 1.417.500 đ |
8309 | BAS LIÊN KẾT GIRO =KL HÄFELE 261.05.902 | 261.05.902 | 82.500 đ |
8310 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.67.643 | 546.67.643 | 24.307.500 đ |
8311 | KHUNG TREO GIẤY INOX, MẠ CHR HÄFELE 521.57.210 | 521.57.210 | 1.095.000 đ |
8312 | SP - long belt_538.91.520 HÄFELE 532.86.888 | 532.86.888 | 80.250 đ |
8313 | CẢM BIẾN ZENSAFE Hafele 941.26.051 | 941.26.051 | 9.385.976 đ |
8314 | BỘ CỬA TRƯỢT TELESCOPIC 4.2M PHẢI Hafele 935.06.054 | 935.06.054 | 60.468.187 đ |
8315 | Pal110,Panel A,Pullman.HP.Meetingroom Hafele 943.42.622 | 943.42.622 | 139.505.625 đ |
8316 | đèn led tròn 3090 đơn sắc 24V - 3000K Hafele 833.75.171 | 833.75.171 | 181.125 đ |
8317 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen Hafele 985.56.042 | 985.56.042 | 421.500 đ |
8318 | Pixel A/V front module grey VM 41105.01 Hafele 985.56.370 | 985.56.370 | 920.250 đ |
8319 | Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, xám Hafele 985.56.291 | 985.56.291 | 519.750 đ |
8320 | Công tắc thẻ, 2M, nâu Hafele 985.56.140 | 985.56.140 | 3.336.750 đ |
8321 | Công tắc điện tử dọc 2M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.413 | 985.56.413 | 2.427.750 đ |
8322 | FREE FLAP 1.7 OPENING ANGLE RESTRAINT Hafele 372.91.499 | 372.91.499 | 183.487 đ |
8323 | Matrix Box P50 PTO SC wh16/92/1200/500 Hafele 513.30.735 | 513.30.735 | 2.929.500 đ |
8324 | Tấm thông nhiệt 300x60mm Hafele 575.20.012 | 575.20.012 | 417.375 đ |
8325 | Thanh trượt 26505007 Unica 65cm chrome Hafele 589.31.752 | 589.31.752 | 3.364.772 đ |
8326 | Hafele 403.75.431 | 403.75.431 | Liên hệ |
8327 | Hafele 403.75.441 | 403.75.441 | Liên hệ |
8328 | Hafele 403.75.448 | 403.75.448 | Liên hệ |
8329 | Hafele 588.45.519 | 588.45.519 | Liên hệ |
8330 | Hafele 588.45.579 | 588.45.579 | Liên hệ |
8331 | Hafele 588.45.917 | 588.45.917 | Liên hệ |
8332 | Hafele 589.30.642 | 589.30.642 | Liên hệ |
8333 | Hafele 589.54.616 | 589.54.616 | Liên hệ |
8334 | Hafele 589.29.630 | 589.29.630 | Liên hệ |
8335 | Hafele 589.30.872 | 589.30.872 | Liên hệ |
8336 | Hafele 589.52.614 | 589.52.614 | Liên hệ |
8337 | Phụ kiện cấp nước sen tay, Fixfit S, van một chiều Hafele 589.51.219 | 589.51.219 | Liên hệ |
8338 | Hafele 589.52.215 | 589.52.215 | Liên hệ |
8339 | Hafele 589.50.017 | 589.50.017 | Liên hệ |
8340 | Hafele 732.04.329 | 732.04.329 | Liên hệ |
8341 | Hafele 732.04.338 | 732.04.338 | Liên hệ |
8342 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, đen Hafele 985.56.024 | 985.56.024 | Liên hệ |
8343 | Hafele 985.56.020 | 985.56.020 | Liên hệ |
8344 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm Hafele 985.56.099 | 985.56.099 | Liên hệ |
8345 | Hafele 732.04.384 | 732.04.384 | Liên hệ |
8346 | Hafele 912.20.040 | 912.20.040 | Liên hệ |
8347 | Hafele 912.20.043 | 912.20.043 | Liên hệ |
8348 | Hafele 400.58.060 | 400.58.060 | Liên hệ |
8349 | Hafele 732.98.147 | 732.98.147 | Liên hệ |
8350 | Hafele 916.69.986 | 916.69.986 | Liên hệ |
8351 | Hafele 916.69.988 | 916.69.988 | Liên hệ |
8352 | Hafele 940.44.210 | 940.44.210 | Liên hệ |
8353 | Hafele 106.69.461 | 106.69.461 | Liên hệ |
8354 | Hafele 106.70.051 | 106.70.051 | Liên hệ |
8355 | Hafele 106.70.073 | 106.70.073 | Liên hệ |
8356 | Hafele 106.69.442 | 106.69.442 | Liên hệ |
8357 | Hafele 106.65.350 | 106.65.350 | Liên hệ |
8358 | Hafele 106.65.266 | 106.65.266 | Liên hệ |
8359 | Hafele 110.34.347 | 110.34.347 | Liên hệ |
8360 | Hafele 110.34.606 | 110.34.606 | Liên hệ |
8361 | Hafele 110.34.074 | 110.34.074 | Liên hệ |
8362 | Hafele 110.35.620 | 110.35.620 | Liên hệ |
8363 | Hafele 420.48.314 | 420.48.314 | Liên hệ |
8364 | Hafele 420.50.056 | 420.50.056 | Liên hệ |
8365 | Hafele 237.43.144 | 237.43.144 | Liên hệ |
8366 | Hafele 433.08.550 | 433.08.550 | Liên hệ |
8367 | Hafele 833.76.320 | 833.76.320 | Liên hệ |
8368 | Hafele 833.95.705 | 833.95.705 | Liên hệ |
8369 | Hafele 833.76.306 | 833.76.306 | Liên hệ |
8370 | Hafele 833.76.308 | 833.76.308 | Liên hệ |
8371 | Hafele 833.74.338 | 833.74.338 | Liên hệ |
8372 | Hafele 833.74.361 | 833.74.361 | Liên hệ |
8373 | Hafele 833.95.708 | 833.95.708 | Liên hệ |
8374 | Hafele 833.89.197 | 833.89.197 | Liên hệ |
8375 | Hafele 833.77.261 | 833.77.261 | Liên hệ |
8376 | Hafele 833.89.163 | 833.89.163 | Liên hệ |
8377 | Hafele 833.95.901 | 833.95.901 | Liên hệ |
8378 | Hafele 833.93.737 | 833.93.737 | Liên hệ |
8379 | Hafele 917.64.153 | 917.64.153 | Liên hệ |
8380 | Hafele 917.64.219 | 917.64.219 | Liên hệ |
8381 | Hafele 917.64.222 | 917.64.222 | Liên hệ |
8382 | Hafele 917.64.160 | 917.64.160 | Liên hệ |
8383 | Hafele 917.64.216 | 917.64.216 | Liên hệ |
8384 | Hafele 917.64.307 | 917.64.307 | Liên hệ |
8385 | Hafele 917.64.308 | 917.64.308 | Liên hệ |
8386 | Hafele 917.80.456 | 917.80.456 | Liên hệ |
8387 | Hafele 917.80.480 | 917.80.480 | Liên hệ |
8388 | Hafele 917.81.621 | 917.81.621 | Liên hệ |
8389 | Hafele 917.64.521 | 917.64.521 | Liên hệ |
8390 | Hafele 917.64.594 | 917.64.594 | Liên hệ |
8391 | Hafele 910.52.900 | 910.52.900 | Liên hệ |
8392 | Hafele 910.52.833 | 910.52.833 | Liên hệ |
8393 | Hafele 910.52.943 | 910.52.943 | Liên hệ |
8394 | Hafele 910.52.990 | 910.52.990 | Liên hệ |
8395 | Hafele 917.82.148 | 917.82.148 | Liên hệ |
8396 | Hafele 917.82.124 | 917.82.124 | Liên hệ |
8397 | Hafele 917.82.128 | 917.82.128 | Liên hệ |
8398 | Hafele 917.82.123 | 917.82.123 | Liên hệ |
8399 | Hafele 917.82.306 | 917.82.306 | Liên hệ |
8400 | Hafele 917.82.192 | 917.82.192 | Liên hệ |