Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
8301 | Ray hộp Blum TANDEMBOX X1 8919182 | 8919182 | 610.400 đ | Liên hệ |
8302 | Ray trượt TANDEM giảm chấn Blum 550F3500B 1152589 | 1152589 | 274.000 đ | Liên hệ |
8303 | Vòng sắt TIP-ON Blum 955.1008D 8038929 | 8038929 | 4.000 đ | Liên hệ |
8304 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HS 20S2F01 MS: 372.84.736 | 372.84.736 | 5.544.550 đ | Liên hệ |
8305 | Nêm nhấn mở Tip On Blum màu xám 356.04.570 | 356.04.570 | 100.300 đ | Liên hệ |
8306 | Ray hộp âm Blum LEGRABOX IC xám mờ 40kg 550.71.565 | 550.71.565 | Liên hệ | Liên hệ |
8307 | Tay nâng điện Blum AVENTOS HK Màu Trắng 372.94.333 | 372.94.333 | 11.787.000 đ | Liên hệ |
8308 | Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp Blum MERIVOBOX ZR4.1059U | ZR4.1059U | 229.000 đ | Liên hệ |
8309 | Ray Hộp Blum 177 mm LEGRABOX Inox IC 5439184 | 5439184 | 3.729.000 đ | Liên hệ |
8310 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ HAWA 80/Z Hafele 940.81.009 | 940.81.009 | 23.527.500 đ | Liên hệ |
8311 | BLE Door controller - Condotel AC system HÄFELE 912.20.195 | 912.20.195 | 2.850.000 đ | Liên hệ |
8312 | Chìa chủ hệ EM cho ruột 916.64.922 HÄFELE 916.69.985 | 916.69.985 | 661.500 đ | Liên hệ |
8313 | ALUFLEX 80 BAS NỐI CHO THANH NHÔM GIỮA HÄFELE 403.50.960 | 403.50.960 | 2.175 đ | Liên hệ |
8314 | ALUFLEX 80 NẮP CHE RAY TRƯỢT DƯỚI HÄFELE 403.55.060 | 403.55.060 | 202.500 đ | Liên hệ |
8315 | GIÁ XOONG GẮN CÁNH | 540.24.183 | 3.143.000 đ | Liên hệ |
8316 | TRỤC XOAY LEMANS II MÀU ĐEN 600-750MM KESSEBOEHMER 541.32.300 | 541.32.300 | 975.000 đ | Liên hệ |
8317 | BỘ CONVOY LAVIDO 600/1900-2000MM KESSEBOEHMER 549.62.316 | 549.62.316 | 30.082.500 đ | Liên hệ |
8318 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 295 KESSEBOEHMER 545.75.273 | 545.75.273 | 7.200.000 đ | Liên hệ |
8319 | Khay (1 khay)Tandem anthracite 450mm KESSEBOEHMER 545.01.410 | 545.01.410 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
8320 | BỘ DISPENSA XOAY, ARENA 300/1600-1800MM KESSEBOEHMER 546.57.431 | 546.57.431 | 24.030.000 đ | Liên hệ |
8321 | SP - Snake fork- 535.43.276 HÄFELE 532.83.999 | 532.83.999 | 72.000 đ | Liên hệ |
8322 | SP - Đèn UV-537.82.700 HÄFELE 532.85.573 | 532.85.573 | 80.250 đ | Liên hệ |
8323 | SP - đèn LED của 538.80.272 HÄFELE 532.86.614 | 532.86.614 | 160.500 đ | Liên hệ |
8324 | SP - trục xoay của 535.43.089 HÄFELE 532.86.735 | 532.86.735 | 136.500 đ | Liên hệ |
8325 | SP - mô-đun điện+cuộn coil cảm ứng 2 HÄFELE 532.90.128 | 532.90.128 | 3.210.000 đ | Liên hệ |
8326 | PIN GIỮA 6.0MMMM Hafele 916.89.133 | 916.89.133 | 787 đ | Liên hệ |
8327 | SALE BOM-SET FREE UP P1US WHITE Hafele 372.29.152 | 372.29.152 | 2.459.863 đ | Liên hệ |
8328 | SALE BOM-SET FREE UP Q2US GREY Hafele 372.29.149 | 372.29.149 | 2.508.546 đ | Liên hệ |
8329 | Mains Cable w.plug 45⁰/US/black/2m Hafele 833.89.017 | 833.89.017 | 97.363 đ | Liên hệ |
8330 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, nâu Hafele 985.56.044 | 985.56.044 | 453.000 đ | Liên hệ |
8331 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A 1M, nhựa, bạc Hafele 985.56.249 | 985.56.249 | 1.197.000 đ | Liên hệ |
8332 | Mặt che cổ điển 8M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.336 | 985.56.336 | 1.677.375 đ | Liên hệ |
8333 | Mặt công tắc DND, 1M, nâu Hafele 985.56.133 | 985.56.133 | 102.750 đ | Liên hệ |
8334 | Ổ cắm HDMI, màu trắng Hafele 985.56.046 | 985.56.046 | 957.000 đ | Liên hệ |
8335 | Hafele 589.52.401 | 589.52.401 | Liên hệ | Liên hệ |
8336 | Hafele 106.62.625 | 106.62.625 | Liên hệ | Liên hệ |
8337 | Hafele 106.60.036 | 106.60.036 | Liên hệ | Liên hệ |
8338 | Hafele 106.61.071 | 106.61.071 | Liên hệ | Liên hệ |
8339 | Hafele 110.35.340 | 110.35.340 | Liên hệ | Liên hệ |
8340 | Hafele 833.95.825 | 833.95.825 | Liên hệ | Liên hệ |
8341 | Hafele 833.95.705 | 833.95.705 | Liên hệ | Liên hệ |
8342 | Hafele 833.95.741 | 833.95.741 | Liên hệ | Liên hệ |
8343 | Hafele 833.72.560 | 833.72.560 | Liên hệ | Liên hệ |
8344 | Hafele 910.52.982 | 910.52.982 | Liên hệ | Liên hệ |
8345 | Hafele 910.52.983 | 910.52.983 | Liên hệ | Liên hệ |
8346 | SP Front.rear.gh.l.ssmat Hafele 917.82.100 | 917.82.100 | Liên hệ | Liên hệ |
8347 | Sp - Limited Swicth_ 537.82.710 Hafele 532.85.568 | 532.85.568 | Liên hệ | Liên hệ |
8348 | Sp - Công Tắc Chuyển đổi - 535.43.262 Hafele 532.86.916 | 532.86.916 | Liên hệ | Liên hệ |
8349 | Sp - Acc - Dung Dịch Vệ Sinh Inox Blanco Hafele 532.90.262 | 532.90.262 | Liên hệ | Liên hệ |
8350 | Door Hadle Black# Hafele 532.91.748 | 532.91.748 | Liên hệ | Liên hệ |
8351 | Khẩu chia ô AMBIA-LINE Blum ZC7U10F0 6297748 | 6297748 | 28.000 đ | Liên hệ |
8352 | Ray hộp âm TANDEMBOX Blum Y2 5019703 | 5019703 | 1.001.600 đ | Liên hệ |
8353 | Ray hộp giảm chấn Hafele LEGRABOX xám mờ 40kg 550.71.525 | 550.71.525 | 2.827.000 đ | Liên hệ |
8354 | Ray trượt MOVENTO giảm chấn Blum 766H6500S 5626919 | 5626919 | 1.145.000 đ | Liên hệ |
8355 | Ray trượt TANDEM giảm chấn Blum 560F4000B 2141477 | 2141477 | 609.000 đ | Liên hệ |
8356 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HL 20L2501 MS: 372.86.513 | 372.86.513 | 3.384.700 đ | Liên hệ |
8357 | Ray âm Blum Tandem không giảm chấn mở toàn phần 550mm MS: 423.54.569 | 423.54.569 | 675.800 đ | Liên hệ |
8358 | Ray hộp Blum Tandembox X7 Màu trắng 50kg 551.24.751 | 551.24.751 | 1.817.000 đ | Liên hệ |
8359 | Khớp nối trước EXPANDO T cho cánh mỏng từ 8-14mm ZF4.10T2 4607435 | 4607435 | 166.000 đ | Liên hệ |
8360 | ĐÈN HALOGEN Hafele 828.21.602 | 828.21.602 | 315.922 đ | Liên hệ |
8361 | THÂN KHÓA NAM CHÂM 20/55 MM Hafele 911.07.036 | 911.07.036 | 982.125 đ | Liên hệ |
8362 | BẢN LỀ SÀN DCL41 =KL, SS, GIỮ CỬA Hafele 932.84.030 | 932.84.030 | 3.435.000 đ | Liên hệ |
8363 | BẢN LỀ TRỤC XOAY HP104 =KL, INOX MỜ Hafele 943.48.012 | 943.48.012 | 8.080.500 đ | Liên hệ |
8364 | Máy lọc nước cao cấp Mitsubishi Cleansui EU101 | EU101 | 11.680.000 đ | Liên hệ |
8365 | CHẬU INOX HÄFELE WF R10 HS25-SSN1S-8052 Đen 567.24.489 | 567.24.489 | 11.796.750 đ | Liên hệ |
8366 | EM-MK RUỘT ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN 71MM, ĐEN MỜ HÄFELE 916.96.353 | 916.96.353 | 512.250 đ | Liên hệ |
8367 | Nấp đậy H170 trắng HÄFELE 552.53.797 | 552.53.797 | 42.750 đ | Liên hệ |
8368 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, PHẢI KESSEBOEHMER 549.69.106 | 549.69.106 | 35.227.500 đ | Liên hệ |
8369 | Khung Tandem side anthracite 450/1700m KESSEBOEHMER 545.00.430 | 545.00.430 | 4.897.500 đ | Liên hệ |
8370 | SP - mặt kính của 536.61.555 HÄFELE 532.84.247 | 532.84.247 | 3.611.250 đ | Liên hệ |
8371 | SP - Bo mạch điện chính PCB-535.43.712 HÄFELE 532.84.673 | 532.84.673 | 176.250 đ | Liên hệ |
8372 | SP - cảm biến mực nước của 538.91.520 HÄFELE 532.86.884 | 532.86.884 | 80.250 đ | Liên hệ |
8373 | SP - bo mạch hẹn giờ cảm ứng -536.01.731 HÄFELE 532.90.141 | 532.90.141 | 481.500 đ | Liên hệ |
8374 | Vòi bếp Talis S 270 customized HANSGROHE 569.31.360 | 569.31.360 | 12.075.000 đ | Liên hệ |
8375 | CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG GC302 R Hafele 941.26.048 | 941.26.048 | 8.364.903 đ | Liên hệ |
8376 | COMPO AH 08 Hafele 732.05.917 | 732.05.917 | 3.999.497 đ | Liên hệ |
8377 | PHỤ KIỆN PSM CYL.FOR KNOB LOCK.PS N DE 1 Hafele 916.66.465 | 916.66.465 | 165.375 đ | Liên hệ |
8378 | VÁCH NGĂN, PRESIDENT, 13730X2900MM Hafele 943.31.069 | 943.31.069 | 22.785.750 đ | Liên hệ |
8379 | Pal110,Panel B,51Xuandieu.HN Hafele 943.42.632 | 943.42.632 | 120.487.500 đ | Liên hệ |
8380 | 00997410 KORA WINDOW HANDLE (white) Hafele 972.05.455 | 972.05.455 | 333.000 đ | Liên hệ |
8381 | 07324500 Điều khiển bên ngoài Hafele 972.05.465 | 972.05.465 | 2.259.000 đ | Liên hệ |
8382 | Nấp đậy Free Fold S màu anthracite Hafele 372.38.021 | 372.38.021 | 69.818 đ | Liên hệ |
8383 | SALE BOM-SET FREE SWING S8SW GREY Hafele 372.29.231 | 372.29.231 | 2.978.181 đ | Liên hệ |
8384 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu đen Hafele 985.56.185 | 985.56.185 | 2.980.467 đ | Liên hệ |
8385 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser Hafele 985.56.212 | 985.56.212 | 626.284 đ | Liên hệ |
8386 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A, 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.297 | 985.56.297 | 535.500 đ | Liên hệ |
8387 | Ổ cắm điện thoai RJ11 6/4 màu carbon mờ Hafele 985.56.239 | 985.56.239 | 252.000 đ | Liên hệ |
8388 | Mặt che 6M(2+2+2x71) kim loại, inox xước Hafele 985.56.329 | 985.56.329 | 2.299.500 đ | Liên hệ |
8389 | Mặt che 6M (2+2+2)x71, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.308 | 985.56.308 | 291.375 đ | Liên hệ |
8390 | Phụ kiện cấp nước sen tay, Fixfit S, van một chiều Hafele 589.51.219 | 589.51.219 | Liên hệ | Liên hệ |
8391 | Hafele 940.82.079 | 940.82.079 | Liên hệ | Liên hệ |
8392 | Hafele 106.60.101 | 106.60.101 | Liên hệ | Liên hệ |
8393 | Hafele 311.04.491 | 311.04.491 | Liên hệ | Liên hệ |
8394 | Hafele 420.50.070 | 420.50.070 | Liên hệ | Liên hệ |
8395 | Hafele 420.50.074 | 420.50.074 | Liên hệ | Liên hệ |
8396 | Hafele 237.43.145 | 237.43.145 | Liên hệ | Liên hệ |
8397 | Hafele 833.72.385 | 833.72.385 | Liên hệ | Liên hệ |
8398 | Hafele 833.95.754 | 833.95.754 | Liên hệ | Liên hệ |
8399 | Hafele 910.52.890 | 910.52.890 | Liên hệ | Liên hệ |
8400 | Hafele 917.82.431 | 917.82.431 | Liên hệ | Liên hệ |