Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 8401 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.62.960 | 403.62.960 | 1.095.000 đ | Liên hệ |
| 8402 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.67.641 | 546.67.641 | 24.990.000 đ | Liên hệ |
| 8403 | SP - Khung kính - 535.02.222 HÄFELE 532.84.237 | 532.84.237 | 4.333.500 đ | Liên hệ |
| 8404 | SP - Cụm Cửa lắp ráp của model 535.34.02 HÄFELE 532.86.535 | 532.86.535 | 561.750 đ | Liên hệ |
| 8405 | SP - 535.43.262 - gear HÄFELE 532.86.984 | 532.86.984 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 8406 | SP - mô-đun điện+cuộn coil cảm ứng 2 HÄFELE 532.90.128 | 532.90.128 | 3.210.000 đ | Liên hệ |
| 8407 | SP - Linh kiện tạo hơi nuớc 2000W HÄFELE 532.91.774 | 532.91.774 | 2.247.000 đ | Liên hệ |
| 8408 | Van góc 2 đường nước, màu đồng HÄFELE 485.61.037 | 485.61.037 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 8409 | BỘ CHỐT DỌC Hafele 901.02.784 | 901.02.784 | 1.955.250 đ | Liên hệ |
| 8410 | BI SỐ 10 Hafele 916.09.949 | 916.09.949 | 3.071 đ | Liên hệ |
| 8411 | PHỤ KIỆN PSM CYL.FOR KNOB LOCK.PS N DE 1 Hafele 916.66.465 | 916.66.465 | 165.375 đ | Liên hệ |
| 8412 | Pal110, Track3.5, AngSanaResort, WALL A Hafele 943.42.638 | 943.42.638 | 99.547.875 đ | Liên hệ |
| 8413 | Mặt che 6M (2+2+2x71), nhựa, nâu Hafele 985.56.148 | 985.56.148 | 526.500 đ | Liên hệ |
| 8414 | Mặt che IP55 có móc gài, 3M, xám granite Hafele 985.56.130 | 985.56.130 | 366.750 đ | Liên hệ |
| 8415 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU TRẮNG MỜ,180X28MM Hafele 110.34.786 | 110.34.786 | 133.087 đ | Liên hệ |
| 8416 | Hafele 400.57.121 | 400.57.121 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8417 | Hafele 106.62.305 | 106.62.305 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8418 | Hafele 110.34.677 | 110.34.677 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8419 | Bộ chia, Häfele Connect Mesh 12 V có chức năng tắt 2 chân (đơn sắc) Hafele 850.00.042 | 850.00.042 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8420 | Hafele 833.76.314 | 833.76.314 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8421 | Hafele 833.75.260 | 833.75.260 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8422 | Hafele 833.77.118 | 833.77.118 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8423 | Hafele 850.00.910 | 850.00.910 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8424 | Máy Rửa Chén để Bàn Hdw-t5551b Hafele 538..21.340 | 538..21.340 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8425 | Sp - Nắp Che Xả Tràn Chậu đá 577.25.xxx Hafele 577.25.930 | 577.25.930 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8426 | Khay chia đũa muỗng Blum ORGA-LINE ZSI.500FI2N 6702440 | 6702440 | 1.009.000 đ | Liên hệ |
| 8427 | Năp đậy cho tay bản lề 155° Blum 70.4503 6102697 | 6102697 | 4.000 đ | Liên hệ |
| 8428 | Ray trượt Blum STANDARD 230M5000 7940663 | 7940663 | 174.000 đ | Liên hệ |
| 8429 | Ray trượt Blum TANDEM không giảm chấn 560F5000C 5915515 | 5915515 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 8430 | Thanh nâng cấp mặt trước Blum ZRG.1046Z 8473394 | 8473394 | 273.000 đ | Liên hệ |
| 8431 | Thanh ngang chịu lực Blum Z95Q1040A 4477561 | 4477561 | 519.000 đ | Liên hệ |
| 8432 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HL 20L2501 MS: 372.86.713 | 372.86.713 | 3.431.450 đ | Liên hệ |
| 8433 | SERVO DRIVE Blum cho 4 ngăn tủ 554.99.994 | 554.99.994 | 11.284.000 đ | Liên hệ |
| 8434 | Thanh đồng bộ cho nêm nhấn Blum 423.53.066 | 423.53.066 | 100.000 đ | Liên hệ |
| 8435 | BẢN LỀ PIANO 40X0,8MMX3,5M=KL Hafele 351.01.548 | 351.01.548 | 218.325 đ | Liên hệ |
| 8436 | BẾP TỪ GAGGENAU 4 VÙNG NẤU 80CM Hafele 538.06.306 | 538.06.306 | 34.500.000 đ | Liên hệ |
| 8437 | TỦ LẠNH ÂM BOSCH KIS87AF30 Hafele 539.16.160 | 539.16.160 | 64.597.500 đ | Liên hệ |
| 8438 | BẾP TỪ GAGGENAU 4 VÙNG NẤU Hafele 539.66.621 | 539.66.621 | 66.000.000 đ | Liên hệ |
| 8439 | SP - Nắp che bộ xả chậu Blanco Hafele 565.69.890 | 565.69.890 | 409.091 đ | Liên hệ |
| 8440 | MÂM XOAY TIVI 360ĐỘ =KL Hafele 646.18.908 | 646.18.908 | 377.400 đ | Liên hệ |
| 8441 | BỘ ĐỆM KHOÁ GIỮA CỬA KÍNH THOÁT H Hafele 909.09.904 | 909.09.904 | 2.535.075 đ | Liên hệ |
| 8442 | SP - PP8100/PP9000 thân khóa Hafele 912.20.277 | 912.20.277 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 8443 | SP - Combo TX/RX PP9000 RF w adaptor Hafele 912.21.848 | 912.21.848 | 99.477 đ | Liên hệ |
| 8444 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG VỚI THANH Hafele 931.85.009 | 931.85.009 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 8445 | Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 80/B Pocket Hafele 940.80.014 | 940.80.014 | 9.645.000 đ | Liên hệ |
| 8446 | Bộ 2 lõi lọc thay thế Mitsubishi Cleansui EF401 EFC41W | EFC41W | 970.000 đ | Liên hệ |
| 8447 | Đế bánh xe F-Line11 12A (xám) HÄFELE 404.72.311 | 404.72.311 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 8448 | BỘ CONVOY LAVIDO 600/1900-2000MM KESSEBOEHMER 549.62.316 | 549.62.316 | 30.082.500 đ | Liên hệ |
| 8449 | KHUNG TREO GIẤY INOX, MẠ CHR HÄFELE 521.57.210 | 521.57.210 | 1.095.000 đ | Liên hệ |
| 8450 | KHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME HÄFELE 521.57.251 | 521.57.251 | 1.860.000 đ | Liên hệ |
| 8451 | SP- lọc than hoạt tính của KSET91E2 SMEG 536.84.917 | 536.84.917 | 590.250 đ | Liên hệ |
| 8452 | SP - CONTROL PROGRAM_495.06.283 HÄFELE 532.84.690 | 532.84.690 | 2.407.500 đ | Liên hệ |
| 8453 | SP - Quạt gió - 538.80.272 HÄFELE 532.86.587 | 532.86.587 | 160.500 đ | Liên hệ |
| 8454 | Dây curoa 4.7m Hafele 935.06.005 | 935.06.005 | 1.465.458 đ | Liên hệ |
| 8455 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CD 31.5 Hafele 916.66.446 | 916.66.446 | 149.625 đ | Liên hệ |
| 8456 | Pal110,Track.B,PTW.Office Hafele 943.41.456 | 943.41.456 | 12.985.875 đ | Liên hệ |
| 8457 | B-Runner 45mm zinc plate 500mm Hafele 420.48.915 | 420.48.915 | 81.112 đ | Liên hệ |
| 8458 | Nắp che hai đầu cho profile1105 nhựa/đen Hafele 833.95.771 | 833.95.771 | 123.000 đ | Liên hệ |
| 8459 | Facepl.st.grey Hafele 552.69.082 | 552.69.082 | 223.650 đ | Liên hệ |
| 8460 | set of matrix box P scl. Anth. 92/500mm Hafele 513.04.375 | 513.04.375 | 1.291.500 đ | Liên hệ |
| 8461 | Hafele 905.99.302 | 905.99.302 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8462 | Hafele 589.51.233 | 589.51.233 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8463 | Hafele 589.30.642 | 589.30.642 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8464 | Hafele 589.51.601 | 589.51.601 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8465 | Hafele 106.62.425 | 106.62.425 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8466 | Hafele 237.43.150 | 237.43.150 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8467 | Hafele 833.77.260 | 833.77.260 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8468 | Hafele 910.52.901 | 910.52.901 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8469 | Sp - Bo điều Khiển Máy Hút Mùi 539.82.37 Hafele 532.90.069 | 532.90.069 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8470 | Máy Sấy Bosch Wtw85400sg Hafele 539.96.880 | 539.96.880 | Liên hệ | Liên hệ |
| 8471 | Bản lề MODUL 100° Blum 91M2750 4127163 | 4127163 | 19.000 đ | Liên hệ |
| 8472 | Khay chia đũa muỗng Blum ORGA-LINE ZSI.500KI2N 6700580 | 6700580 | 1.766.000 đ | Liên hệ |
| 8473 | Ngăn kéo góc Blum SPACE CORNER X6 8213569 | 8213569 | 2.177.600 đ | Liên hệ |
| 8474 | Ray trượt TANDEM TIP-ON Blum 550F4500T 3985253 | 3985253 | 328.000 đ | Liên hệ |
| 8475 | Bản lề Clip 170° Blum 342.28.501 | 342.28.501 | 40.000 đ | Liên hệ |
| 8476 | Khớp Nối Trước EXPANDO T Cho Cánh Mỏng Từ 8-14mm ZF4.50T2 3162978 | 3162978 | 89.000 đ | Liên hệ |
| 8477 | THANH NẸP CHO KÍNH DÀY 5MM=NHỰA Hafele 406.98.426 | 406.98.426 | 90.750 đ | Liên hệ |
| 8478 | SP - Lever MIDA /-S alu metallic Hafele 565.69.428 | 565.69.428 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 8479 | SP - Đầu vòi xịt vệ sinh 589.50.016 Hafele 589.49.919 | 589.49.919 | 2.454.545 đ | Liên hệ |
| 8480 | ĐÈN HALOGEN 12V/10W Hafele 821.80.014 | 821.80.014 | 69.030 đ | Liên hệ |
| 8481 | BỘ 3 ĐÈN LED TRÒN ÂM TƯỜNG Hafele 833.78.150 | 833.78.150 | 341.250 đ | Liên hệ |
| 8482 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 927.01.381 | 927.01.381 | 1.672.500 đ | Liên hệ |
| 8483 | Bản lề lá màu đen 102x76x3mm Hafele 927.90.220 | 927.90.220 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 8484 | MẮT THẦN=KL, MÀU CROM, Đồng Thau, 200°,14MM Hafele 959.00.032 | 959.00.032 | 324.975 đ | Liên hệ |
| 8485 | Bộ lõi lọc thay thế Mitsubishi Cleansui EJC1 | EJC1 | 500.000 đ | Liên hệ |
| 8486 | Bộ Dao Thìa Dĩa WMF Jette Crom 30 Món - Chất Liệu Cromargan Bền Đẹp | Liên hệ | Liên hệ | |
| 8487 | ALUFLEX 80 NẮP CHE RAY TRƯỢT DƯỚI HÄFELE 403.55.060 | 403.55.060 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 8488 | SP - bo nguồn của 537.82.710 HÄFELE 532.85.566 | 532.85.566 | 160.500 đ | Liên hệ |
| 8489 | SP - 535.02.711-Dây nguồn Txp 50 / 60Hz HÄFELE 532.91.721 | 532.91.721 | 2.648.250 đ | Liên hệ |
| 8490 | Pal110,Track.C,PTW.Office Hafele 943.41.458 | 943.41.458 | 34.283.798 đ | Liên hệ |
| 8491 | Palace110,Ray.Trượt.F,Novotel.Thái Hà Hafele 943.41.424 | 943.41.424 | 33.342.750 đ | Liên hệ |
| 8492 | 08345000N Bản lề chữ A (loại C) 16" Hafele 972.05.483 | 972.05.483 | 748.125 đ | Liên hệ |
| 8493 | Nấp đậy Free Fold S màu anthracite Hafele 372.38.021 | 372.38.021 | 69.818 đ | Liên hệ |
| 8494 | Chốt giữ cánh đôi (đen, trái) Hafele 245.58.301 | 245.58.301 | 208.687 đ | Liên hệ |
| 8495 | Cổng sạc USB 1M, trắng Hafele 985.56.170 | 985.56.170 | 521.250 đ | Liên hệ |
| 8496 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, nâu Hafele 985.56.017 | 985.56.017 | 592.145 đ | Liên hệ |
| 8497 | Mặt công tắt 1M trống, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.296 | 985.56.296 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 8498 | IP video entry system router VM 01416 Hafele 985.56.364 | 985.56.364 | 13.395.375 đ | Liên hệ |
| 8499 | Tay nắm da, màu nâu 26x38mm Hafele 101.18.120 | 101.18.120 | 393.750 đ | Liên hệ |
| 8500 | Mặt che phía trước (trắng, 1100mm) Hafele 552.69.782 | 552.69.782 | 224.437 đ | Liên hệ |