Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
8501 Mặt che cổ điển 3M, nhựa, đen Hafele 985.56.052 985.56.052 Liên hệ
8502 Mặt che cổ điển 2M trung tâm, nhựa, nâu Hafele 985.56.051 985.56.051 Liên hệ
8503 Hafele 985.56.057 985.56.057 Liên hệ
8504 Hafele 400.56.119 400.56.119 Liên hệ
8505 Hafele 916.69.991 916.69.991 Liên hệ
8506 Hafele 916.69.983 916.69.983 Liên hệ
8507 Hafele 911.81.367 911.81.367 Liên hệ
8508 Hafele 106.70.005 106.70.005 Liên hệ
8509 Hafele 106.69.414 106.69.414 Liên hệ
8510 Hafele 106.70.031 106.70.031 Liên hệ
8511 Hafele 106.70.071 106.70.071 Liên hệ
8512 Hafele 106.62.776 106.62.776 Liên hệ
8513 Hafele 106.61.554 106.61.554 Liên hệ
8514 Hafele 106.63.816 106.63.816 Liên hệ
8515 Hafele 106.60.933 106.60.933 Liên hệ
8516 Hafele 106.60.941 106.60.941 Liên hệ
8517 Tay nắm tủ, tay nắm finger, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, vuông Hafele 110.34.679 110.34.679 Liên hệ
8518 Hafele 110.34.691 110.34.691 Liên hệ
8519 Hafele 106.69.637 106.69.637 Liên hệ
8520 Hafele 420.48.317 420.48.317 Liên hệ
8521 Hafele 420.50.052 420.50.052 Liên hệ
8522 Hafele 433.32.801 433.32.801 Liên hệ
8523 Hafele 433.32.807 433.32.807 Liên hệ
8524 Hafele 833.77.830 833.77.830 Liên hệ
8525 Hafele 850.00.954 850.00.954 Liên hệ
8526 Hafele 833.72.475 833.72.475 Liên hệ
8527 Hafele 833.76.314 833.76.314 Liên hệ
8528 Hafele 833.76.341 833.76.341 Liên hệ
8529 Hafele 833.76.359 833.76.359 Liên hệ
8530 Hafele 833.76.333 833.76.333 Liên hệ
8531 Hafele 833.76.361 833.76.361 Liên hệ
8532 Hafele 833.95.758 833.95.758 Liên hệ
8533 Hafele 833.75.175 833.75.175 Liên hệ
8534 Hafele 833.89.179 833.89.179 Liên hệ
8535 Hafele 833.95.937 833.95.937 Liên hệ
8536 Hafele 833.89.006 833.89.006 Liên hệ
8537 Hafele 917.63.612 917.63.612 Liên hệ
8538 Hafele 917.64.157 917.64.157 Liên hệ
8539 Hafele 917.64.207 917.64.207 Liên hệ
8540 Hafele 917.64.540 917.64.540 Liên hệ
8541 Hafele 917.64.543 917.64.543 Liên hệ
8542 Hafele 917.82.127 917.82.127 Liên hệ
8543 Hafele 917.82.108 917.82.108 Liên hệ
8544 Hafele 917.82.173 917.82.173 Liên hệ
8545 Hafele 917.82.181 917.82.181 Liên hệ
8546 Hafele 917.80.602 917.80.602 Liên hệ
8547 Hafele 917.82.427 917.82.427 Liên hệ
8548 Hafele 917.82.435 917.82.435 Liên hệ
8549 Hafele 917.82.415 917.82.415 Liên hệ
8550 Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.67.926 916.67.926 244.500 đ
8551 ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 10 MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.333 403.75.333 907.500 đ
8552 ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.304 403.75.304 765.000 đ
8553 ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0X30MM HÄFELE 015.31.586 015.31.586 150 đ
8554 BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO 600MM KESSEBOEHMER 549.61.106 549.61.106 21.532.500 đ
8555 CONVOY CENTRO 450MM 545.82.584 37.208.000 đ
8556 SP - 533.23.310-STO MECHANISM GR/AYD-YNA HÄFELE 532.84.947 532.84.947 1.364.250 đ
8557 SP - BỘ LỌC THÔ+HEPA+CARBON FILTER 537.8 HÄFELE 532.86.236 532.86.236 430.500 đ
8558 SP - mặt kính của bếp 536.01.631 HÄFELE 532.90.161 532.90.161 2.407.500 đ
8559 CHẬU INOX HÄFELE HS22-SSN1R50 567.24.373 567.24.373 2.025.681 đ
8560 Giá treo giấy- Chrome bóng HÄFELE 580.34.040 580.34.040 816.818 đ
8561 Thanh sen đứng điều nhiệt PEARL HÄFELE 589.98.150 589.98.150 20.037.954 đ
8562 CẢM BIẾN HR100CT. NEW ART. 935.06.083 Hafele 935.06.020 935.06.020 6.391.822 đ
8563 THANH NỐI 1200MM Hafele 901.02.786 901.02.786 94.875 đ
8564 PRE RUỘT 40.5/10BD Hafele 916.72.964 916.72.964 889.875 đ
8565 PRE RUỘT MNB W/R 35.5/35.5CE Hafele 916.72.865 916.72.865 1.984.500 đ
8566 Vách ngăn di động B phòng họp IIA Hafele 943.42.610 943.42.610 159.216.750 đ
8567 04466000 NEUROP.CYLINDER THUMBTURN 40/40 Hafele 972.05.552 972.05.552 1.000.125 đ
8568 SALE BOM-SET FREE FOLDS G5FS ANRHACITE Hafele 372.29.639 372.29.639 3.054.546 đ
8569 Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, nâu Hafele 985.56.005 985.56.005 256.500 đ
8570 Mặt che 1M trung tâm, 3M, nhựa,carbon mờ Hafele 985.56.303 985.56.303 102.375 đ
8571 Nắp che 2M, nhựa, màu vân gỗ Hafele 985.56.257 985.56.257 539.437 đ
8572 Bộ điều chỉnh nhiệt độ, 2M, nhựa, trắng Hafele 985.56.322 985.56.322 2.126.250 đ
8573 Ổ cắm HDMI, màu nâu Hafele 985.56.047 985.56.047 1.029.000 đ
8574 Ổ cắm HDMI màu đen Hafele 985.56.093 985.56.093 1.419.000 đ
8575 Connecting clip pl.grey Hafele 552.69.049 552.69.049 36.225 đ
8576 Hafele 403.75.408 403.75.408 Liên hệ
8577 Hafele 403.75.420 403.75.420 Liên hệ
8578 Hafele 403.75.453 403.75.453 Liên hệ
8579 Hafele 403.50.968 403.50.968 Liên hệ
8580 Hafele 536.11.655 536.11.655 Liên hệ
8581 Hafele 836.29.975 836.29.975 Liên hệ
8582 Hafele 588.45.961 588.45.961 Liên hệ
8583 Hafele 589.29.492 589.29.492 Liên hệ
8584 Hafele 589.54.614 589.54.614 Liên hệ
8585 Hafele 589.54.707 589.54.707 Liên hệ
8586 Hafele 589.52.213 589.52.213 Liên hệ
8587 Hafele 732.02.405 732.02.405 Liên hệ
8588 Hafele 106.70.030 106.70.030 Liên hệ
8589 Hafele 106.69.482 106.69.482 Liên hệ
8590 Hafele 420.48.911 420.48.911 Liên hệ
8591 Hafele 420.50.061 420.50.061 Liên hệ
8592 Hafele 420.50.063 420.50.063 Liên hệ
8593 Hafele 234.87.852 234.87.852 Liên hệ
8594 Hafele 433.32.992 433.32.992 Liên hệ
8595 Hafele 833.89.265 833.89.265 Liên hệ
8596 Hafele 833.76.302 833.76.302 Liên hệ
8597 Hafele 833.74.363 833.74.363 Liên hệ
8598 Hafele 833.89.198 833.89.198 Liên hệ
8599 Hafele 833.89.202 833.89.202 Liên hệ
8600 Hafele 833.95.755 833.95.755 Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo