Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
8601 Hafele 917.64.542 917.64.542 Liên hệ
8602 Hafele 917.91.073 917.91.073 Liên hệ
8603 Hafele 910.52.933 910.52.933 Liên hệ
8604 Hafele 910.52.841 910.52.841 Liên hệ
8605 Hafele 910.52.844 910.52.844 Liên hệ
8606 ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 10 MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.328 403.75.328 795.000 đ
8607 BỘ DISPENSA XOAY ARENA 400/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.69.690 546.69.690 26.752.500 đ
8608 SP - Lọc carbon-533.89.031/001/003 HÄFELE 532.85.945 532.85.945 240.750 đ
8609 BỘ CỬA TRƯỢT TELESCOPIC 4.2M TRÁI Hafele 935.06.053 935.06.053 60.468.187 đ
8610 BI SỐ 5 =KL Hafele 916.09.944 916.09.944 3.071 đ
8611 BI SỐ 6 =KL Hafele 916.09.945 916.09.945 3.071 đ
8612 PRE RUỘT AB35.5/35.5BF Hafele 916.72.924 916.72.924 1.047.375 đ
8613 LÒ XO NGẮN Hafele 916.89.136 916.89.136 787 đ
8614 02081500 Chốt MAYA 220MM (đen) Hafele 972.05.428 972.05.428 477.000 đ
8615 02563410 KORA DOOR HANDLE (PAIR) (white) Hafele 972.05.453 972.05.453 486.750 đ
8616 0246850001 Tay nắm KORA L240-I80 GS3000 Hafele 972.05.444 972.05.444 1.026.000 đ
8617 SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7MOD.B ANTHRA. Hafele 372.29.419 372.29.419 685.125 đ
8618 SALE BOM-SET FREE FOLDS H6FS ANRHACITE Hafele 372.29.641 372.29.641 3.272.727 đ
8619 SALE BOM-SET FREE SWING S6SW GREY Hafele 372.29.230 372.29.230 2.756.250 đ
8620 Nắp che cổ điển 1M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.226 985.56.226 488.250 đ
8621 Đèn LED vàng hổ phách 12-24V, 0.1W Hafele 985.56.294 985.56.294 157.500 đ
8622 Đèn LED xanh 12-24V, 0.1W Hafele 985.56.219 985.56.219 150.000 đ
8623 VÍT HOSPA 4X16MM=KL Hafele 014.70.830 014.70.830 551 đ
8624 Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu bạc Hafele 985.56.080 985.56.080 595.500 đ
8625 Mặt che nhôm 3M, màu xám dung nham Hafele 985.56.110 985.56.110 916.500 đ
8626 Tay nắm da, màu nâu 26x38mm Hafele 101.18.120 101.18.120 393.750 đ
8627 Ron đồng cho iBox Hafele 588.29.948 588.29.948 171.818 đ
8628 Hafele 403.75.340 403.75.340 Liên hệ
8629 Hafele 403.75.420 403.75.420 Liên hệ
8630 Hafele 536.11.655 536.11.655 Liên hệ
8631 Hafele 732.98.134 732.98.134 Liên hệ
8632 Hafele 588.45.979 588.45.979 Liên hệ
8633 Hafele 588.45.961 588.45.961 Liên hệ
8634 Hafele 589.29.492 589.29.492 Liên hệ
8635 Hafele 589.30.641 589.30.641 Liên hệ
8636 Hafele 589.30.526 589.30.526 Liên hệ
8637 Hafele 589.54.607 589.54.607 Liên hệ
8638 Hafele 589.54.614 589.54.614 Liên hệ
8639 Hafele 588.45.478 588.45.478 Liên hệ
8640 Hafele 912.20.046 912.20.046 Liên hệ
8641 Hafele 912.20.103 912.20.103 Liên hệ
8642 Hafele 732.02.405 732.02.405 Liên hệ
8643 Hafele 911.81.366 911.81.366 Liên hệ
8644 Hafele 106.69.403 106.69.403 Liên hệ
8645 Hafele 106.70.040 106.70.040 Liên hệ
8646 Hafele 106.70.072 106.70.072 Liên hệ
8647 Hafele 106.69.440 106.69.440 Liên hệ
8648 Hafele 106.69.453 106.69.453 Liên hệ
8649 Hafele 106.62.506 106.62.506 Liên hệ
8650 Hafele 106.62.116 106.62.116 Liên hệ
8651 Hafele 106.62.476 106.62.476 Liên hệ
8652 Hafele 106.61.004 106.61.004 Liên hệ
8653 Hafele 311.04.470 311.04.470 Liên hệ
8654 Hafele 420.48.912 420.48.912 Liên hệ
8655 Hafele 234.87.852 234.87.852 Liên hệ
8656 Hafele 433.32.992 433.32.992 Liên hệ
8657 Hafele 850.00.952 850.00.952 Liên hệ
8658 Bộ chia, Häfele Connect Mesh 12 V có chức năng tắt 2 chân (đơn sắc) Hafele 850.00.042 850.00.042 Liên hệ
8659 Hafele 833.76.305 833.76.305 Liên hệ
8660 Hafele 833.76.312 833.76.312 Liên hệ
8661 Hafele 833.76.311 833.76.311 Liên hệ
8662 Hafele 803.25.950 803.25.950 Liên hệ
8663 Hafele 833.75.342 833.75.342 Liên hệ
8664 Hafele 833.74.243 833.74.243 Liên hệ
8665 Hafele 833.77.260 833.77.260 Liên hệ
8666 Hafele 833.77.263 833.77.263 Liên hệ
8667 Hafele 850.00.981 850.00.981 Liên hệ
8668 Hafele 833.95.794 833.95.794 Liên hệ
8669 Hafele 833.89.007 833.89.007 Liên hệ
8670 Hafele 917.63.508 917.63.508 Liên hệ
8671 Hafele 917.63.610 917.63.610 Liên hệ
8672 Hafele 917.64.218 917.64.218 Liên hệ
8673 Hafele 917.64.320 917.64.320 Liên hệ
8674 Hafele 917.80.460 917.80.460 Liên hệ
8675 Hafele 917.81.622 917.81.622 Liên hệ
8676 Hafele 917.81.730 917.81.730 Liên hệ
8677 Hafele 910.52.803 910.52.803 Liên hệ
8678 Hafele 910.52.834 910.52.834 Liên hệ
8679 Hafele 917.82.150 917.82.150 Liên hệ
8680 Hafele 917.82.125 917.82.125 Liên hệ
8681 Hafele 917.82.110 917.82.110 Liên hệ
8682 Hafele 917.82.183 917.82.183 Liên hệ
8683 Hafele 917.82.184 917.82.184 Liên hệ
8684 Hafele 917.82.308 917.82.308 Liên hệ
8685 Hafele 917.82.431 917.82.431 Liên hệ
8686 GIÁ TRƯỚC 250MM MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 546.74.331 546.74.331 412.500 đ
8687 Khay (1 khay)Tandem anthracite 450mm KESSEBOEHMER 545.01.410 545.01.410 1.605.000 đ
8688 TANDEM SOLO 600MM 549.77.956 18.023.000 đ
8689 SP - plastic sheet for cappella 600mm HÄFELE 549.08.994 549.08.994 90.000 đ
8690 Pal110,Track.C,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.668 943.41.668 10.607.625 đ
8691 Palace110,Ray.Trượt,Michelin.Office Hafele 943.41.257 943.41.257 8.662.500 đ
8692 Ray trượt đợt 2, City Central Nha Trang Hafele 943.41.413 943.41.413 26.588.640 đ
8693 07318500 Thiết bị đóng bên AP001 Hafele 972.05.463 972.05.463 5.001.750 đ
8694 42019BFBEBBK01 KE GÓC Hafele 972.05.273 972.05.273 97.500 đ
8695 Free fold sh F3 anthra.650-730/3,7-7,4 Hafele 372.38.315 372.38.315 3.924.000 đ
8696 SALE BOM-SET FREE FOLDS F5FS ANRHACITE Hafele 372.29.637 372.29.637 3.021.818 đ
8697 SALE BOM-SET FREE UP Q1US ANTHRACITE Hafele 372.29.160 372.29.160 2.388.988 đ
8698 Nắp che hai đầu cho profile2101 nhựa/đen Hafele 833.95.775 833.95.775 117.750 đ
8699 Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu nâu Hafele 985.56.136 985.56.136 3.181.342 đ
8700 Cổng sạc USB 5V 1,5A màu carbon mờ Hafele 985.56.171 985.56.171 546.000 đ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo