Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
9601 Hafele 532.83.616 532.83.616 Liên hệ
9602 Hafele 538.81.544 538.81.544 Liên hệ
9603 Hafele 539.26.001 539.26.001 Liên hệ
9604 Sp - Main Gear- 535.43.278 Hafele 532.83.815 532.83.815 Liên hệ
9605 Sp - Blender Cover-535.43.277 Hafele 532.83.821 532.83.821 Liên hệ
9606 Sp - 536.84.882-assy Fan Motor Hafele 532.83.965 532.83.965 Liên hệ
9607 Sp - Door Light Switch -534.14.080 Hafele 532.83.990 532.83.990 Liên hệ
9608 Sp - 535.64.663-ventilator Motor Hafele 532.84.005 532.84.005 Liên hệ
9609 Sp-536.34.112-motor Fan Mm180b Hafele 532.84.021 532.84.021 Liên hệ
9610 Sp - 536.84.822-lamp 4000k/annullato Hafele 532.84.070 532.84.070 Liên hệ
9611 Sp - 536.84.832-grease Filter Hafele 532.84.072 532.84.072 Liên hệ
9612 Sp - 536.84.832-dashboard Hafele 532.84.073 532.84.073 Liên hệ
9613 Sp - Brush - 535.43.531 Hafele 532.84.122 532.84.122 Liên hệ
9614 Sp - Hilight Element Tripple 190/160/100 Hafele 532.84.159 532.84.159 Liên hệ
9615 Sp - Băng Keo Cố định-535.02.242 Hafele 532.84.233 532.84.233 Liên hệ
9616 Sp - 535.02.242-power Module Hafele 532.84.234 532.84.234 Liên hệ
9617 Sp - 539.64.004-blower 120 Ih6.2 Hafele 532.84.246 532.84.246 Liên hệ
9618 Sp - 535.43.640-motor 230 50hz Automatic Hafele 532.84.400 532.84.400 Liên hệ
9619 Sp - Pcb-538.31.280 Hafele 532.84.439 532.84.439 Liên hệ
9620 Sp - Cover Of Ceiling Light-534.14.020 Hafele 532.84.555 532.84.555 Liên hệ
9621 Sp - Mô Tơ Quạt Của 534.14.040 Hafele 532.84.559 532.84.559 Liên hệ
9622 Sp - Bo Mạch điều Khiển Màn Hình Hafele 532.84.987 532.84.987 Liên hệ
9623 Sp - Mạch điều Khiển Chính Hafele 532.84.988 532.84.988 Liên hệ
9624 Sp - Cooking Oven Heater 2900w 230v Hafele 532.85.061 532.85.061 Liên hệ
9625 Sp - Top Plate Assembly - 538.21.200 Hafele 532.85.454 532.85.454 Liên hệ
9626 Sp - Smv65t00eu/15-reed-switch For Flow Hafele 532.85.488 532.85.488 Liên hệ
9627 Sp - Uv Lamp_ 537.82.710 Hafele 532.85.569 532.85.569 Liên hệ
9628 Sp - 533.86.003-capacitor 6 3mf 450v 4 Hafele 532.85.831 532.85.831 Liên hệ
9629 Sp-lọc Của Máy Hút Mùi 533.89.001 Hafele 532.85.850 532.85.850 Liên hệ
9630 Sp - Humidity Sensor-534.14.250 Hafele 532.85.870 532.85.870 Liên hệ
9631 Hafele 538.01.261 538.01.261 Liên hệ
9632 Hafele 532.86.348 532.86.348 Liên hệ
9633 Hafele 538.31.300 538.31.300 Liên hệ
9634 Sp - Main Control Panel Hafele 532.86.521 532.86.521 Liên hệ
9635 Hafele 532.86.660 532.86.660 Liên hệ
9636 Hafele 532.86.762 532.86.762 Liên hệ
9637 Hafele 532.86.885 532.86.885 Liên hệ
9638 Hafele 532.86.895 532.86.895 Liên hệ
9639 Sp - 535.43.089 Filter Hafele 532.86.977 532.86.977 Liên hệ
9640 Hafele 539.86.053 539.86.053 Liên hệ
9641 Hafele 539.06.621 539.06.621 Liên hệ
9642 Hafele 539.26.201 539.26.201 Liên hệ
9643 Hafele 532.87.493 532.87.493 Liên hệ
9644 Hafele 532.87.802 532.87.802 Liên hệ
9645 Hafele 532.87.914 532.87.914 Liên hệ
9646 Hafele 539.86.303 539.86.303 Liên hệ
9647 Sp - Pkk651t14e/01-heating Element Hafele 532.87.945 532.87.945 Liên hệ
9648 Hafele 538.84.228 538.84.228 Liên hệ
9649 Máy Hút Mùi âm Tủ Thép Không Gỉ Hafele 539.82.142 539.82.142 Liên hệ
9650 Hafele 532.90.159 532.90.159 Liên hệ
9651 Sp - PhỤ KiỆn LÒ NƯỚng 533.02.001 Hafele 532.90.187 532.90.187 Liên hệ
9652 Sp - ĐÈn Led MÁy HÚt MÙi Hafele 532.90.818 532.90.818 Liên hệ
9653 Sp - Tụ điện Của Máy Hút Mùi Hafele 532.90.940 532.90.940 Liên hệ
9654 Sp - Vỉ Của Lò Nướng Hafele 532.91.646 532.91.646 Liên hệ
9655 Hafele 532.92.474 532.92.474 Liên hệ
9656 Hafele 532.92.837 532.92.837 Liên hệ
9657 Hafele 495.06.520 495.06.520 Liên hệ
9658 Hafele 539.20.030 539.20.030 Liên hệ
9659 Máy Sấy Bosch Wtw85400sg Hafele 539.96.880 539.96.880 Liên hệ
9660 Hafele 540.25.205 540.25.205 Liên hệ
9661 Hafele 544.07.003 544.07.003 Liên hệ
9662 Giỏ Góc Hình Bầu Dục Hafele 548.21.032 548.21.032 Liên hệ
9663 Hafele 549.04.002 549.04.002 Liên hệ
9664 Hafele 550.48.305 550.48.305 Liên hệ
9665 Hafele 554.99.000 554.99.000 Liên hệ
9666 Hafele 556.03.430 556.03.430 Liên hệ
9667 Hafele 556.04.410 556.04.410 Liên hệ
9668 Hafele 560.76.901 560.76.901 Liên hệ
9669 Đá Thạch Anh Sofiltel White 3200x1600x20 Hafele 562.53.013 562.53.013 Liên hệ
9670 Thanh NhÔm NẸp CỬa 3m Hafele 563.36.922 563.36.922 Liên hệ
9671 Hafele 565.83.241 565.83.241 Liên hệ
9672 Hafele 565.85.131 565.85.131 Liên hệ
9673 Hafele 565.85.974 565.85.974 Liên hệ
9674 Hafele 565.85.994 565.85.994 Liên hệ
9675 Hafele 565.85.995 565.85.995 Liên hệ
9676 Hafele 566.03.220 566.03.220 Liên hệ
9677 Hafele 566.32.211 566.32.211 Liên hệ
9678 Chậu Bếp Inox Satin R10 Hafele 567.24.417 567.24.417 Liên hệ
9679 Chậu Bếp Inox Satin R10 Hafele 567.24.427 567.24.427 Liên hệ
9680 Phụ Kiện đồ đề Rác Thải Cho Chậu đơn Hafele 567.25.879 567.25.879 Liên hệ
9681 Hafele 567.25.961 567.25.961 Liên hệ
9682 Sp - Bộ Siphon Chậu 2 Hộc 567.96/94.xxx Hafele 567.94.900 567.94.900 Liên hệ
9683 Hafele 569.36.360 569.36.360 Liên hệ
9684 Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 570.27.190 570.27.190 Liên hệ
9685 Hafele 570.40.900 570.40.900 Liên hệ
9686 Vòi Hafele 570.85.451 570.85.451 Liên hệ
9687 Hafele 577.55.990 577.55.990 Liên hệ
9688 Hafele 577.95.902 577.95.902 Liên hệ
9689 Hafele 577.95.903 577.95.903 Liên hệ
9690 Hafele 577.95.930 577.95.930 Liên hệ
9691 Vòi Trộn Kobe 100 Bb Hafele 580.17.051 580.17.051 Liên hệ
9692 Hafele 580.34.331 580.34.331 Liên hệ
9693 Hafele 580.61.730 580.61.730 Liên hệ
9694 Hafele 580.85.240 580.85.240 Liên hệ
9695 Thanh Treo Khăn đơn Hafele 580.96.310 580.96.310 Liên hệ
9696 Tiểu Nam Treo Tường Tự động Seine (ac) Hafele 588.09.420 588.09.420 Liên hệ
9697 Bồn Cầu 2-khối Neo Fresh I Pro Hafele 588.44.402 588.44.402 Liên hệ
9698 Hafele 588.45.454 588.45.454 Liên hệ
9699 Hafele 003.57.132 003.57.132 Liên hệ
9700 Hafele 007.10.942 007.10.942 Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo