Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết Giá Chiết Khấu
9601 KHÓA EL4600 KHÔNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Hafele 912.05.720 912.05.720 3.375.000 đ Liên hệ
9602 Chặn cửa nam châm inox mờ 95mm Hafele 937.53.300 937.53.300 349.500 đ Liên hệ
9603 ĐỆM KHÍ = NHỰA PSA CHO CỬA MÀU ĐEN Hafele 950.31.423 950.31.423 125.250 đ Liên hệ
9604 SP - Handle EL8000 912.05.359 Unassigned 912.05.307 912.05.307 150.000 đ Liên hệ
9605 EM MK FOR 916.96.541 THB CYL 90MM HÄFELE 916.96.334 916.96.334 488.250 đ Liên hệ
9606 Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.67.923 916.67.923 244.500 đ Liên hệ
9607 SP - Lưới nhôm lọc dầu-538.80.272 HÄFELE 532.86.600 532.86.600 96.000 đ Liên hệ
9608 SP - khung kính - 536.01.731 HÄFELE 532.90.140 532.90.140 3.611.250 đ Liên hệ
9609 VNDĐ,President,Ray.Trượt,Vách.C,Đất.Xanh Hafele 943.41.949 943.41.949 10.237.500 đ Liên hệ
9610 Pal110,Track.F,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.848 943.41.848 10.607.625 đ Liên hệ
9611 Cổng sạc USB-C 5V 1,5A, 1M, nhựa, đen mờ Hafele 985.56.298 985.56.298 559.125 đ Liên hệ
9612 Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser Hafele 985.56.209 985.56.209 1.120.287 đ Liên hệ
9613 Khung đỡ 2M trung tâm, 3M, nhựa Hafele 985.56.299 985.56.299 27.562 đ Liên hệ
9614 Mặt che 4M (2+2)x71 nhựa, titan mờ Hafele 985.56.357 985.56.357 259.875 đ Liên hệ
9615 Matrix Box P35 wh. Hafele 513.14.705 513.14.705 1.686.825 đ Liên hệ
9616 Giá treo giấy Universal Rose Gold Hafele 580.61.740 580.61.740 8.089.772 đ Liên hệ
9617 Hafele 403.75.447 403.75.447 Liên hệ Liên hệ
9618 Hafele 985.56.028 985.56.028 Liên hệ Liên hệ
9619 Hafele 732.98.147 732.98.147 Liên hệ Liên hệ
9620 Hafele 916.69.991 916.69.991 Liên hệ Liên hệ
9621 Hafele 106.70.083 106.70.083 Liên hệ Liên hệ
9622 Hafele 106.69.441 106.69.441 Liên hệ Liên hệ
9623 Hafele 106.69.450 106.69.450 Liên hệ Liên hệ
9624 Hafele 110.34.606 110.34.606 Liên hệ Liên hệ
9625 Hafele 110.34.094 110.34.094 Liên hệ Liên hệ
9626 Hafele 110.35.620 110.35.620 Liên hệ Liên hệ
9627 Hafele 311.04.471 311.04.471 Liên hệ Liên hệ
9628 Hafele 420.50.061 420.50.061 Liên hệ Liên hệ
9629 Hafele 420.50.071 420.50.071 Liên hệ Liên hệ
9630 Hafele 833.89.258 833.89.258 Liên hệ Liên hệ
9631 Hafele 850.00.954 850.00.954 Liên hệ Liên hệ
9632 Hafele 833.72.474 833.72.474 Liên hệ Liên hệ
9633 Hafele 833.76.321 833.76.321 Liên hệ Liên hệ
9634 Hafele 833.76.341 833.76.341 Liên hệ Liên hệ
9635 Hafele 833.72.509 833.72.509 Liên hệ Liên hệ
9636 Hafele 833.72.563 833.72.563 Liên hệ Liên hệ
9637 Hafele 833.74.241 833.74.241 Liên hệ Liên hệ
9638 Hafele 850.00.983 850.00.983 Liên hệ Liên hệ
9639 Hafele 833.95.937 833.95.937 Liên hệ Liên hệ
9640 Hafele 833.95.796 833.95.796 Liên hệ Liên hệ
9641 Hafele 917.64.216 917.64.216 Liên hệ Liên hệ
9642 Hafele 910.52.941 910.52.941 Liên hệ Liên hệ
9643 Hafele 917.82.426 917.82.426 Liên hệ Liên hệ
9644 Hafele 106.70.560 106.70.560 Liên hệ Liên hệ
9645 Ray Trượt âm Hafele 433.32.136 433.32.136 Liên hệ Liên hệ
9646 Tay Nắm Kéo Cửa Phòng Tắm Cho Kính Hafele 499.68.224 499.68.224 Liên hệ Liên hệ
9647 Giá Bát đĩa Cố định Bằng Lưới Hình Bầu Dục Hafele 544.07.014 544.07.014 Liên hệ Liên hệ
9648 Khớp nối thanh ngang Blum Z40C0002Z 4753918 4753918 64.000 đ Liên hệ
9649 Thanh nâng cấp mặt trước Blum ZRG.1046Z 8473392 8473392 273.000 đ Liên hệ
9650 Thành thiết kế Blum Z37R467D 2291585 2291585 586.000 đ Liên hệ
9651 Bộ tay nâng Blum AVENTOS HL 20L2101 MS: 372.86.711 372.86.711 3.141.600 đ Liên hệ
9652 Nêm giảm chấn Blum 356.08.950 356.08.950 53.000 đ Liên hệ
9653 Ray hộp Blum Tandembox X6 Màu đen 50kg 551.23.355 551.23.355 2.084.000 đ Liên hệ
9654 Đế cho nêm nhấn Blum loại dài 356.04.712 356.04.712 30.600 đ Liên hệ
9655 BẢN LỀ PIANO MÀU NÂU CỔ Hafele 351.01.137 351.01.137 210.750 đ Liên hệ
9656 RAY ĐỊNH VỊ CỬA TRƯỢT 3.5M =NHỰA Hafele 400.55.135 400.55.135 39.000 đ Liên hệ
9657 THANH CHẮN BỤI=NHỰA,MÀU NÂU, 2,5M Hafele 406.01.112 406.01.112 157.500 đ Liên hệ
9658 SP - Bộ xả chậu Blanco Classic 8S Hafele 532.92.470 532.92.470 1.090.908 đ Liên hệ
9659 TỦ LẠNH ÂM BOSCH KIS38A41IE Hafele 539.16.060 539.16.060 34.411.363 đ Liên hệ
9660 Vòi xịt vệ sinh CÓ DÂY 1,2 M MÀU ĐEN Hafele 589.34.301 589.34.301 545.454 đ Liên hệ
9661 Đèn LED tròn 3001 24V/1.82W/50K Hafele 833.75.006 833.75.006 275.454 đ Liên hệ
9662 ĐÈN LED ÂM TRẦN MÀU TRẮNG ẤM 65MM Hafele 833.75.010 833.75.010 285.000 đ Liên hệ
9663 SP - PP9000 - Front panel Hafele 912.20.268 912.20.268 2.775.000 đ Liên hệ
9664 BẢN LỀ LÁ ACSG-001, ĐEN Hafele 927.90.210 927.90.210 345.000 đ Liên hệ
9665 ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY&KHÓI 10/2100MM LB Hafele 950.11.050 950.11.050 217.500 đ Liên hệ
9666 Bộ lõi lọc thay thế Mitsubishi Cleansui EJC1 EJC1 500.000 đ Liên hệ
9667 Bộ 2 lõi lọc Mitsubishi Cleansui MPOE-P và MPOE-S MPOE050E MPOE050E 39.270.000 đ Liên hệ
9668 Extention EC - Condotel AC system HÄFELE 912.20.194 912.20.194 3.165.000 đ Liên hệ
9669 DIY Ốc Free Up/Swing/Flap HÄFELE 493.05.999 493.05.999 9.000 đ Liên hệ
9670 SP - Glass frame for hob 536.61.631 HÄFELE 532.84.199 532.84.199 3.250.500 đ Liên hệ
9671 LÒ HÂM NÓNG ÂM TỦ GAGGENAU 539.56.820 539.56.820 24.067.500 đ Liên hệ
9672 Dẫn hướng 3m Hafele 935.06.072 935.06.072 226.406 đ Liên hệ
9673 Khung đỡ 2M + móc gài 71mm, nhựa Hafele 985.56.252 985.56.252 55.125 đ Liên hệ
9674 Mặt che 3M, nhựa, màu vân gỗ Hafele 985.56.259 985.56.259 559.125 đ Liên hệ
9675 Mặt che 4M (2+2x71), nhựa, màu đen Hafele 985.56.362 985.56.362 181.125 đ Liên hệ
9676 Ổ cắm mạng RJ45 có nắp che, 1M, trắng Hafele 985.56.325 985.56.325 228.375 đ Liên hệ
9677 Mặt che cổ điển 7M, nhựa, trắng Hafele 985.56.059 985.56.059 243.750 đ Liên hệ
9678 Mặt che c.điển, chuẩn Anh, 5M, nhựa, đen Hafele 985.56.187 985.56.187 245.250 đ Liên hệ
9679 Hộp điện lắp âm 3M, xanh nhạt Hafele 985.56.105 985.56.105 14.250 đ Liên hệ
9680 Mặt che IP55 có móc gài, 2M, xám granite Hafele 985.56.129 985.56.129 354.750 đ Liên hệ
9681 Mặt che kim loại 2M, màu xám dung nham Hafele 985.56.116 985.56.116 746.250 đ Liên hệ
9682 Hafele 532.85.944 532.85.944 Liên hệ Liên hệ
9683 Hafele 912.05.773 912.05.773 Liên hệ Liên hệ
9684 Hafele 588.45.961 588.45.961 Liên hệ Liên hệ
9685 Hafele 589.29.490 589.29.490 Liên hệ Liên hệ
9686 Hafele 589.52.614 589.52.614 Liên hệ Liên hệ
9687 Hafele 400.56.119 400.56.119 Liên hệ Liên hệ
9688 Hafele 106.70.071 106.70.071 Liên hệ Liên hệ
9689 Hafele 106.62.776 106.62.776 Liên hệ Liên hệ
9690 Hafele 110.34.077 110.34.077 Liên hệ Liên hệ
9691 Hafele 972.05.225 972.05.225 Liên hệ Liên hệ
9692 Hafele 233.20.210 233.20.210 Liên hệ Liên hệ
9693 Hafele 002.99.032 002.99.032 Liên hệ Liên hệ
9694 Hafele 833.95.891 833.95.891 Liên hệ Liên hệ
9695 Hafele 917.63.501 917.63.501 Liên hệ Liên hệ
9696 Hafele 917.64.158 917.64.158 Liên hệ Liên hệ
9697 Hafele 917.64.155 917.64.155 Liên hệ Liên hệ
9698 Hafele 917.64.210 917.64.210 Liên hệ Liên hệ
9699 Hafele 917.64.312 917.64.312 Liên hệ Liên hệ
9700 Hafele 917.82.144 917.82.144 Liên hệ Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo