Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 9701 | CHỐT AN TOÀN DẠNG XICH = KL, ĐỒNG BO Hafele 911.59.089 | 911.59.089 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 9702 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ + 912.05.360 | 912.05.360 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
| 9703 | PL250 lockset E dinL inward satin.br. Hafele 912.20.758 | 912.20.758 | 4.117.500 đ | Liên hệ |
| 9704 | RAY TRƯỢT THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TS1500G Hafele 931.16.741 | 931.16.741 | 1.168.950 đ | Liên hệ |
| 9705 | ĐỆM KHÍ CHO CỬA RP620, MÀU NÂU Hafele 950.06.317 | 950.06.317 | 4.630.950 đ | Liên hệ |
| 9706 | Bình Giữ Nhiệt WMF Impulse 350ml - Thép Không Gỉ, Giữ Nhiệt Lâu, Tiện Lợi | 350ML | Liên hệ | Liên hệ |
| 9707 | Bản lề TL Bosch KAD90VB20 10001020 - Chất liệu bền, thiết kế tối ưu | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9708 | Khóa Thông Minh Demax SL901 AG - Hợp Kim Kẽm Của Demax | Demax SL901 AG FACE ID | Liên hệ | Liên hệ |
| 9709 | Viên Rửa Bát Finish All In One Max 100 Viên - Chất Liệu Enzyme Tối Ưu Reckitt | Liên hệ | Liên hệ | |
| 9710 | SP - COMP. FMXY9C/VCC/EO-539.16.230 HÄFELE 532.83.051 | 532.83.051 | 3.129.750 đ | Liên hệ |
| 9711 | SP - Cần phun nước ở trên ARM-RAL 7046/2 HÄFELE 532.83.203 | 532.83.203 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 9712 | SP-bo điều khiển bếp 536.01.695 HÄFELE 532.90.139 | 532.90.139 | 1.284.000 đ | Liên hệ |
| 9713 | CẢM BIẾN HR100CT. NEW ART. 935.06.083 Hafele 935.06.020 | 935.06.020 | 6.391.822 đ | Liên hệ |
| 9714 | BI SỐ 6 =KL Hafele 916.09.945 | 916.09.945 | 3.071 đ | Liên hệ |
| 9715 | Pal110,Track.D,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.670 | 943.41.670 | 10.607.625 đ | Liên hệ |
| 9716 | 02071500 TOTEM BOLT 13.5x16.7 MM (black) Hafele 972.05.498 | 972.05.498 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 9717 | 07828000 Nút nhấn khẩn cấp Hafele 972.05.495 | 972.05.495 | 5.908.500 đ | Liên hệ |
| 9718 | 07844500 Thanh ngang 1150mm Hafele 972.05.464 | 972.05.464 | 1.123.875 đ | Liên hệ |
| 9719 | SALE BOM-SET FREE FOLDS H6FS ANRHACITE Hafele 372.29.641 | 372.29.641 | 3.272.727 đ | Liên hệ |
| 9720 | SALE BOM-SET FREE UP Q2US WHITE Hafele 372.29.155 | 372.29.155 | 2.508.546 đ | Liên hệ |
| 9721 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu carbon mờ Hafele 985.56.171 | 985.56.171 | 546.000 đ | Liên hệ |
| 9722 | Khung đỡ 7M + ốc vít, nhựa Hafele 985.56.256 | 985.56.256 | 145.687 đ | Liên hệ |
| 9723 | IP A/V wide-angle teleloop u. VM 41006.1 Hafele 985.56.369 | 985.56.369 | 27.861.750 đ | Liên hệ |
| 9724 | Mặt che 2M trung tâm, 3M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.352 | 985.56.352 | 133.875 đ | Liên hệ |
| 9725 | Khung đỡ 3M + ốc vít Hafele 985.56.101 | 985.56.101 | 46.500 đ | Liên hệ |
| 9726 | LED chỉ thị 250V 0,35W đỏ Hafele 985.56.127 | 985.56.127 | 132.000 đ | Liên hệ |
| 9727 | I-P-o M Box P35 VIS ant16/115/1200/500mm Hafele 513.18.385 | 513.18.385 | 3.422.475 đ | Liên hệ |
| 9728 | Hafele 588.87.611 | 588.87.611 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9729 | Hafele 912.20.073 | 912.20.073 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9730 | Hafele 916.96.667 | 916.96.667 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9731 | Hafele 106.62.716 | 106.62.716 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9732 | Hafele 106.60.034 | 106.60.034 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9733 | Hafele 420.50.046 | 420.50.046 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9734 | Hafele 833.74.362 | 833.74.362 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9735 | Hafele 803.25.950 | 803.25.950 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9736 | Hafele 833.75.177 | 833.75.177 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9737 | Hafele 833.72.512 | 833.72.512 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9738 | Hafele 833.72.562 | 833.72.562 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9739 | Hafele 850.00.983 | 850.00.983 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9740 | Hafele 833.95.831 | 833.95.831 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9741 | Hafele 917.81.741 | 917.81.741 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9742 | Hafele 917.64.309 | 917.64.309 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9743 | Hafele 917.64.540 | 917.64.540 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9744 | Hafele 917.82.103 | 917.82.103 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9745 | Hafele 917.80.602 | 917.80.602 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9746 | Hafele 106.70.580 | 106.70.580 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9747 | Bản Lề âm Metallamat Neo 110° Trùm Ngoài Hafele 334.00.101 | 334.00.101 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9748 | Bản Lề Phòng Tắm Kẹp Tường Gắn Kính Có Tấm 90° Hafele 499.05.861 | 499.05.861 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9749 | Sp - Mặt Bảng điều Khiển 533.23.320 Hafele 532.78.991 | 532.78.991 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9750 | Sp - 535.02.242-inductionheat. Element 2 Hafele 532.83.970 | 532.83.970 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9751 | Sp - 539.96.150-motor Module Hafele 532.87.354 | 532.87.354 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9752 | Sp - Internal Glass Panel. Las.p.ele.318 Hafele 532.91.739 | 532.91.739 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9753 | SPACE TOWER LEGRABOX màu trắng Blum 9359112 | 9359112 | 13.481.000 đ | Liên hệ |
| 9754 | Ray hộp âm Blum Y3 màu trắng 30kg 551.23.709 | 551.23.709 | 2.364.000 đ | Liên hệ |
| 9755 | TAY NẮM ÂM NICKEL MỜ 40X30MM Hafele 161.15.611 | 161.15.611 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 9756 | ĐẾ BẢN LỀ BẬT=KL Hafele 311.70.610 | 311.70.610 | 4.875 đ | Liên hệ |
| 9757 | Ray âm nhấn mở giảm chấn EVO 50kg 500mm Hafele 433.32.155 | 433.32.155 | 765.000 đ | Liên hệ |
| 9758 | Ray âm nhấn mở giảm chấn EVO 50kg 550mm Hafele 433.32.156 | 433.32.156 | 780.000 đ | Liên hệ |
| 9759 | CHẬU BLANCO INOX QUATRUS R15 340-IU Hafele 570.27.140 | 570.27.140 | 5.652.273 đ | Liên hệ |
| 9760 | SP - Nút nhấn xả kép bồn cầu Geberit Hafele 588.46.944 | 588.46.944 | 545.454 đ | Liên hệ |
| 9761 | sen tay Croma 100 classic Hafele 589.29.604 | 589.29.604 | 2.863.636 đ | Liên hệ |
| 9762 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ AXOR Carlton Hafele 589.30.422 | 589.30.422 | 53.931.818 đ | Liên hệ |
| 9763 | BỘ 3 ĐÈN LED TRÒN ÂM TƯỜNG Hafele 833.78.140 | 833.78.140 | 260.475 đ | Liên hệ |
| 9764 | BỘ TAY NẮM GẠT CỬA CHÍNH Hafele 911.83.526 | 911.83.526 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 9765 | ĐỆM KHÍ CHO CỬA MÀU TRẮNG Hafele 950.10.397 | 950.10.397 | 44.775 đ | Liên hệ |
| 9766 | THANH ĐỆM CỬA 780/10 MM Hafele 950.10.461 | 950.10.461 | 3.210.000 đ | Liên hệ |
| 9767 | Chảo Wok WMF Multiply 36cm: Thép Cromargan, An toàn Mọi Nguồn Nhiệt | 36CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 9768 | Bộ đồ ăn trẻ em WMF Minions 6 món - An toàn, vui nhộn, chất liệu cao cấp | Liên hệ | Liên hệ | |
| 9769 | Bộ Dao WMF Grand Gourmet 3 Chiếc - Thép Không Gỉ, Sắc Bén, Đúc Nguyên Khối | Liên hệ | Liên hệ | |
| 9770 | Lò Nướng Bosch HMG778NB1: Đa Năng, Cảm Ứng TFT, Chức Năng Hấp, AirFry | HMG778NB1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9771 | TANDEM SOLO 450MM | 549.77.954 | 16.868.000 đ | Liên hệ |
| 9772 | Pal110,Panel B-1,Melia.HN Hafele 943.42.619 | 943.42.619 | 61.265.678 đ | Liên hệ |
| 9773 | Palace110,Ray.Trượt,Văn.Phòng.Navigos Hafele 943.41.267 | 943.41.267 | 3.685.500 đ | Liên hệ |
| 9774 | 02761410 Tay nắm âm (trắng) Hafele 972.05.338 | 972.05.338 | 441.000 đ | Liên hệ |
| 9775 | 060206009 Tay nắm Tempo (đơn, Ral8019) Hafele 972.05.436 | 972.05.436 | 1.666.500 đ | Liên hệ |
| 9776 | SALE BOM-SET FREE SWING S8SW WHITE Hafele 372.29.237 | 372.29.237 | 2.978.181 đ | Liên hệ |
| 9777 | Mặt che 5M chuẩn BS, kim loại, inox xước Hafele 985.56.331 | 985.56.331 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 9778 | Đế 3M cho tường rỗng màu xanh Hafele 985.56.240 | 985.56.240 | 86.625 đ | Liên hệ |
| 9779 | Khung đỡ 5M, chuẩn Anh, nhựa Hafele 985.56.253 | 985.56.253 | 86.625 đ | Liên hệ |
| 9780 | Nắp che 2M, nhựa, màu vân gỗ Hafele 985.56.257 | 985.56.257 | 539.437 đ | Liên hệ |
| 9781 | Mặt che 7M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.356 | 985.56.356 | 472.500 đ | Liên hệ |
| 9782 | Mặt che 2M, chuẩn Anh, màu champagne mờ Hafele 985.56.404 | 985.56.404 | 294.000 đ | Liên hệ |
| 9783 | Mặt che kim loại 7M, màu đen Hafele 985.56.123 | 985.56.123 | 1.414.500 đ | Liên hệ |
| 9784 | Hafele 589.30.530 | 589.30.530 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9785 | Hafele 589.30.818 | 589.30.818 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9786 | tay liên kết vòi sen, để ốp tường Hafele 589.52.629 | 589.52.629 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9787 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu - Mỹ 2M, đen Hafele 985.56.018 | 985.56.018 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9788 | Hafele 106.70.011 | 106.70.011 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9789 | Hafele 106.70.052 | 106.70.052 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9790 | Hafele 106.69.502 | 106.69.502 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9791 | Hafele 106.62.736 | 106.62.736 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9792 | Hafele 110.34.607 | 110.34.607 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9793 | Hafele 110.34.206 | 110.34.206 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9794 | Hafele 420.50.042 | 420.50.042 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9795 | Hafele 917.80.478 | 917.80.478 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9796 | Hafele 917.80.460 | 917.80.460 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9797 | Hafele 917.64.582 | 917.64.582 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9798 | Hafele 917.82.184 | 917.82.184 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9799 | Hafele 917.80.603 | 917.80.603 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9800 | Hafele 917.82.434 | 917.82.434 | Liên hệ | Liên hệ |