Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
2101 | Ray Hộp Hafele 552.35.765: Thép, Giảm Chấn, Bền Bỉ | 552.35.765 | 528.000 đ | Liên hệ |
2102 | Rổ Bát Đĩa Hafele 545.14.926 Thép, Kéo Êm, 600mm | 545.14.926 | 3.674.000 đ | Liên hệ |
2103 | Dây Sen PVC 1500 Hafele 495.60.111 - Chrome, Bền đẹp | 495.60.111 | 310.000 đ | Liên hệ |
2104 | Máy Xay Hafele 535.43.278, Thép Không Gỉ, An Toàn, Tiện Ích | 535.43.278 | 607.000 đ | Liên hệ |
2105 | Chậu Rửa Hafele 565.76.659 Đá SILGRANIT Châu Âu | 565.76.659 | 9.908.000 đ | Liên hệ |
2106 | Hafele 833.89.000 - Dây Nguồn Nhựa Anh, Tiện Dụng Led | 833.89.000 | 150.000 đ | Liên hệ |
2107 | Biến Điện Hafele 833.74.913, Đức, Đen, Chống Quá Tải | 833.74.913 | 740.000 đ | Liên hệ |
2108 | Thoát Sàn Hafele 485.61.235 SUS 304, Nhập Khẩu Đức | 485.61.235 | 1.193.000 đ | Liên hệ |
2109 | Slido Classic 50VFSR Hafele: Thép, Nhôm, An Toàn, Chính Hãng | 400.51.121 | 737.000 đ | Liên hệ |
2110 | Hafele 981.77.919: Kẹp Kính 90º Đồng Thau Đen PVD | 981.77.919 | 310.000 đ | Liên hệ |
2111 | Bản Lề Chữ A Hafele 972.05.365 Inox 304, 65Kg | 972.05.365 | 308.000 đ | Liên hệ |
2112 | Kẹp Kính Hafele 489.81.060: Hợp Kim Nhôm, Inox Mờ | 489.81.060 | 244.000 đ | Liên hệ |
2113 | Chốt Cửa Âm 200mm Hafele 911.62.182 Inox 304 Bền Bỉ | 911.62.182 | 120.000 đ | Liên hệ |
2114 | Hafele 489.15.002: Chốt Cửa An Toàn Đồng Bóng Kẽm | 489.15.002 | 170.000 đ | Liên hệ |
2115 | Bản Lề Nâng Hafele 926.27.603 Inox 304 Hiện Đại | 926.27.603 | 116.000 đ | Liên hệ |
2116 | Hafele 151.76.921: Tay Nắm Tủ Âm Nhôm An Toàn 109mm | 151.76.921 | 76.000 đ | Liên hệ |
2117 | Ray Alto-S Nhấn Mở H80mm Hafele Thép Bền Bỉ | 552.55.316 | 593.000 đ | Liên hệ |
2118 | Ray Trượt 500mm Hafele 433.32.055 - Thép, Giảm Chấn | 433.32.055 | 323.000 đ | Liên hệ |
2119 | Linero Mosaiq Maxi 0.9m Hafele 521.02.571: Nhôm, Phụ Kiện Bếp | 521.02.571 | 5.536.000 đ | Liên hệ |
2120 | Kệ Nâng Hạ Imove R600 Hafele 504.68.923 - An Toàn, Bền, Tiện Lợi | 504.68.923 | 9.545.000 đ | Liên hệ |
2121 | Kệ Nâng Hạ 600mm Imundex 7801700 Thép Chính Hãng | 7801700 | 4.890.000 đ | Liên hệ |
2122 | Bas 90° Hafele 988.98.010: Inox 304, Bền Đẹp | 988.98.010 | 140.000 đ | Liên hệ |
2123 | Hafele HH-WVG80D 539.81.194 - Thép Kính, Hút Mùi Cao Cấp | 539.81.194 | 16.759.000 đ | Liên hệ |
2124 | Hafele Cucina 833.01.498 - Đèn Led Thanh 12V Chính Hãng | 833.01.498 | 468.000 đ | Liên hệ |
2125 | Kệ Treo Khăn 580.57.110 Hafele | Đồng | Kyoto Series | 580.57.110 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
2126 | Bộ Sen Tay AirSense 120S Hafele Đen Mờ, 3 Tia, PVC | 485.60.625 | 1.084.000 đ | Liên hệ |
2127 | Bas Tường Mở Xoay Inox 304 Hafele 981.59.040 | 981.59.040 | 50.000 đ | Liên hệ |
2128 | Tay Nắm Gạt Hafele 903.98.473, Inox 304, C/C 72mm | 903.98.473 | 977.000 đ | Liên hệ |
2129 | Tay Nắm Tủ Hafele 126.36.900 Nhôm, Tiện Dụng, Chính Hãng | 126.36.900 | 571.000 đ | Liên hệ |
2130 | Alto-S 552.49.735 Hafele Thép Giảm Chấn Toàn Phần | 552.49.735 | 536.000 đ | Liên hệ |
2131 | Hafele 552.55.308 - Ray Hộp Thép Nhấn Mở Giảm Chấn | 552.55.308 | 1.178.000 đ | Liên hệ |
2132 | Đế Bản Lề 311.71.670 Hafele, Thép, Giảm Chấn, Chất Lượng | 311.71.670 | 4.000 đ | Liên hệ |
2133 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.94.433, Đức, Anthracite, Tiện Lợi | 545.94.433 | 24.545.000 đ | Liên hệ |
2134 | Rổ Góc Lemans II Hafele 541.32.672, Crom, Xoay Phải, 25Kg | 541.32.672 | 23.547.000 đ | Liên hệ |
2135 | Khóa Imundex 713.12.300: Inox 304, Vân Tay, Mã Số | 713.12.300 | 16.140.000 đ | Liên hệ |
2136 | Khóa điện tử EL7500-TC Hafele 912.05.685 - Nhôm, Chống Sao Chép | 912.05.685 | 5.637.000 đ | Liên hệ |
2137 | TRỤC CỐT XOAY PIVOT 400KG HÄFELE 932.86.920 | 932.86.920 | 3.366.750 đ | Liên hệ |
2138 | Đệm chống cháy màu nâu 20x4x2400mm Hafele 950.51.900 | 950.51.900 | 97.500 đ | Liên hệ |
2139 | Vòi Rửa HT19-GH1F270 Hafele: Đồng Crom, Nóng Lạnh | 570.51.590 | 2.386.000 đ | Liên hệ |
2140 | Lò Nướng Hafele 535.02.611, Kính Đen, Dễ Dùng, An Toàn | 535.02.611 | 25.030.000 đ | Liên hệ |
2141 | Khay Giữ Ấm Hafele HWD-60A Chất Liệu Cao Cấp, Đa Chức Năng | 538.51.820 | 7.780.000 đ | Liên hệ |
2142 | Máy Hút Mùi Hafele HH-WVG90A: Kính Đen, Cảm Ứng, Đức | 535.82.203 | 18.525.000 đ | Liên hệ |
2143 | Đèn Led 833.74.096 Hafele: Nhôm, Điều Chỉnh Sáng | 833.74.096 | 1.076.000 đ | Liên hệ |
2144 | Giá Treo Giấy Hafele 580.57.140, Đồng Nhật, Kệ Tiện Lợi | 580.57.140 | 1.002.000 đ | Liên hệ |
2145 | 588.55.660 Bồn Tắm Charm Hafele Acrylic Xả Tràn | 588.55.660 | 22.220.000 đ | Liên hệ |
2146 | Hafele 227R Sen Đầu Gắn Tường, Chrome, Rain Shower | 485.60.617 | 976.000 đ | Liên hệ |
2147 | Vòi Trộn Kobe 240 Hafele 589.15.002, Chrome, Tiện Ích Cao | 589.15.002 | 2.993.000 đ | Liên hệ |
2148 | Hafele 981.52.795: Bas Nối Inox 304 Phòng Tắm Kính, Tiện Dụng | 981.52.795 | 431.000 đ | Liên hệ |
2149 | Hafele 903.11.561 Tay Nắm Inox 304, Kéo C/C 500mm | 903.11.561 | 660.000 đ | Liên hệ |
2150 | Hafele 901.02.401: Tay Nắm Chống Cháy Màu Xám EN 1125 | 901.02.401 | 1.061.000 đ | Liên hệ |
2151 | Ruột Khóa 45mm Hafele 916.64.035 Đồng Thau, Đen PVD | 916.64.035 | 515.000 đ | Liên hệ |
2152 | SYMO Hafele 233.40.712: Hợp Kim Kẽm, An Toàn và Bền Bỉ | 233.40.712 | 79.000 đ | Liên hệ |
2153 | Quả Nắm Tủ H1340 Hafele 110.35.271, Hợp Kim Kẽm, Crom Bóng | 110.35.271 | 34.000 đ | Liên hệ |
2154 | Tay Nắm Cổ Điển 117mm Hafele, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 122.07.131 | 119.000 đ | Liên hệ |
2155 | Ray Bi Giảm Chấn 500mm Hafele 494.02.065, Thép, Chống Ồn | 494.02.065 | 173.000 đ | Liên hệ |
2156 | Khay Chia Tủ 500mm Imundex - Nhựa ABS, Bền Đẹp | 7806924 | 222.700 đ | Liên hệ |
2157 | Thùng Rác Viola Cucina 502.24.002 Inox 304, Tự Mở | 502.24.002 | 569.000 đ | Liên hệ |
2158 | Bếp Gas Âm HC-G863B Hafele: Kính Cường Lực, Tiện Ích An Toàn | 538.06.298 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
2159 | Thanh Nhôm Hafele 833.74.835: Nhôm, Đèn Led, Tiện Ích | 833.74.835 | 355.000 đ | Liên hệ |
2160 | Máy Xay Cầm Tay Smeg HBF02CREU - Nhựa, Đa Năng, Ý | 535.43.615 | 5.147.000 đ | Liên hệ |
2161 | Khóa chốt điện, loại fail safe HÄFELE 912.05.101 | 912.05.101 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
2162 | Hafele 833.74.797 Thanh Che Dây Nhựa Đen An Toàn | 833.74.797 | 237.000 đ | Liên hệ |
2163 | Công Tắc Led Modular Hafele 833.89.143 - Nhựa, IP20, An Toàn | 833.89.143 | 104.000 đ | Liên hệ |
2164 | Đèn LED 833.72.333 Hafele: Nhôm, Điều Chỉnh Sáng | 833.72.333 | 134.000 đ | Liên hệ |
2165 | Hafele 495.80.112: Giá Treo Giấy Vệ Sinh, Hợp Kim Kẽm, Chống Thấm | 495.80.112 | 600.000 đ | Liên hệ |
2166 | 589.02.733 Bộ Trộn Hafele Đồng Thau, Nổi 2 Đường | 589.02.733 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
2167 | Khóa Khách Sạn PL200 912.20.100 Hafele Inox SUS 304 An Toàn | 912.20.100 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
2168 | 981.59.060 Khóa Cửa Kính Trượt Phải Hafele Inox 304 | 981.59.060 | 372.000 đ | Liên hệ |
2169 | Mắt Thần Cửa 709.44.250 Hafele, Hợp Kim Kẽm, Crom Bóng | 709.44.250 | 62.000 đ | Liên hệ |
2170 | Mắt Thần 959.00.091 Hafele Đồng Thau Góc 200° | 959.00.091 | 153.000 đ | Liên hệ |
2171 | Mắt Thần Hafele 959.03.062 - Đồng Thau, Góc 200° | 959.03.062 | 200.000 đ | Liên hệ |
2172 | Tay Đẩy Hơi 45Kg BM-132 Bauma: Nhôm, Giữ Cửa | 931.47.069 | 278.000 đ | Liên hệ |
2173 | Chốt Âm Inox 304 Hafele 911.62.681 - An Toàn, Bền Bỉ | 911.62.681 | 218.000 đ | Liên hệ |
2174 | Bản Lề Inox 304 Hafele 926.20.053, 4 Vòng Bi, 80Kg | 926.20.053 | 191.000 đ | Liên hệ |
2175 | Hafele 137.60.837 Nắm Tủ Đồng Thau Bền Đẹp | 137.60.837 | 114.000 đ | Liên hệ |
2176 | Ray Bi 450mm Hafele 494.02.144 Thép Không Giảm Chấn | 494.02.144 | 98.000 đ | Liên hệ |
2177 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.02.232, Thép & Chipboard, 6 Khay | 545.02.232 | 9.402.000 đ | Liên hệ |
2178 | Rổ Gia Vị 200mm Hafele, Inox 304, Tiện Dụng, Bền đẹp | 549.20.031 | 1.591.000 đ | Liên hệ |
2179 | Tay Nắm Tủ H1365 Hafele 106.69.217, Nhôm, Bền bỉ, 202mm | 106.69.217 | 433.900 đ | Liên hệ |
2180 | BM610 Bauma 912.20.391 - Khóa Điện Tử Hafele, Nhôm, Zigbee | 912.20.391 | 4.650.000 đ | Liên hệ |
2181 | Khóa EL7700-TCS Hafele: Nhôm, Chống Sao Chép Mã | 912.20.561 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
2182 | Máy Đánh Trứng HH-B400A Hafele 400W, Thép Không Gỉ | 535.43.276 | 582.000 đ | Liên hệ |
2183 | Chén Xả Hafele 567.25.927 Thép Không Gỉ, Có Điều Khiển | 567.25.927 | 334.000 đ | Liên hệ |
2184 | Bộ phụ kiện cửa trượt Häfele Slido F-Line18 50A 401.30.016 | 401.30.016 | Liên hệ | Liên hệ |
2185 | Vòi Rửa Hafele 570.51.490: GRANTEC & Chrome, Hiện Đại | 570.51.490 | 2.120.000 đ | Liên hệ |
2186 | Chậu Rửa HS19-GED1R60 Hafele Granite, Tính Năng Nổi Bật | 570.36.450 | 6.811.000 đ | Liên hệ |
2187 | Ấm Đun Nước T-907B Hafele Thép 304, An Toàn, Tiện Lợi | 535.43.731 | 539.000 đ | Liên hệ |
2188 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 408.45.020 - Tiện Dụng Chất Liệu Bền | 408.45.020 | 14.250.000 đ | Liên hệ |
2189 | Ron Cửa Kính Hafele 950.50.012 - PVC An Toàn Tiện Dụng | 950.50.012 | 59.000 đ | Liên hệ |
2190 | ### Bản Lề Chữ A 50Kg Hafele 972.05.372, Inox 304, An Toàn | 972.05.372 | 489.000 đ | Liên hệ |
2191 | Tay Đẩy 80Kg Hafele 931.84.078, Nhôm, Giữ Cửa 180º | 931.84.078 | 2.069.000 đ | Liên hệ |
2192 | Bản Lề Inox 304 Hafele 921.17.142 Chịu Lực Tốt | 921.17.142 | 67.000 đ | Liên hệ |
2193 | Ruột Khóa SYMO 3000 Hafele 210.41.612 Hợp Kim Kẽm, 6 Lá Kim Loại | 210.41.612 | 40.000 đ | Liên hệ |
2194 | Kẹp Ván Nhôm Hafele 637.47.323, Chất Liệu Nhựa, Dễ Dàng Lắp đặt | 637.47.323 | 3.000 đ | Liên hệ |
2195 | Hafele 556.05.416 Phụ Kiện Tủ 900mm Gỗ Thật, Chống Trơn | 556.05.416 | 5.115.000 đ | Liên hệ |
2196 | Tủ Đồ Khô Hafele Kosmo 548.65.842, Nano, 450mm | 548.65.842 | 8.648.000 đ | Liên hệ |
2197 | Rổ Kéo Hafele 540.24.507, Đức, Tiện Lợi, Bền Bỉ | 540.24.507 | 4.358.000 đ | Liên hệ |
2198 | Hafele 642.19.830: Mở Rộng Bếp Đảo Nhôm Anode | 642.19.830 | 17.783.000 đ | Liên hệ |
2199 | Thanh Nhôm H40,2mm Hafele 290.41.926: Nhôm Bền Tải 40Kg | 290.41.926 | 646.000 đ | Liên hệ |
2200 | Smeg FMI120S1 - Lò Vi Sóng Kết Hợp Nướng Thép Không Gỉ | 536.34.112 | 19.766.000 đ | Liên hệ |