Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
2101 | Móc Treo Quần Hafele 807.95.131, Khung Kéo, Sơn Tĩnh Điện | 807.95.131 | 1.698.000 đ | Liên hệ |
2102 | Ray Hộp Hafele 552.35.765: Thép, Giảm Chấn, Bền Bỉ | 552.35.765 | 528.000 đ | Liên hệ |
2103 | Vỏ Nối Minifix 15 Hafele 262.26.533 Hợp Kim Kẽm, Dễ Lắp Đặt | 262.26.533 | 1.000 đ | Liên hệ |
2104 | Hafele 356.12.326 - Nắp & Đế Nhấn Trung, Đức, Bền Bỉ | 356.12.326 | 13.000 đ | Liên hệ |
2105 | Hafele 552.52.893 Khay Inox 500mm, Chất Lượng Đức | 552.52.893 | 705.000 đ | Liên hệ |
2106 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.94.433, Đức, Anthracite, Tiện Lợi | 545.94.433 | 24.545.000 đ | Liên hệ |
2107 | Rổ Chén Di Động Lento 800mm Hafele Inox 304, Dễ Dàng Nâng Hạ | 504.76.007 | 4.973.000 đ | Liên hệ |
2108 | Bếp Gas Âm HC-G863B Hafele: Kính Cường Lực, Tiện Ích An Toàn | 538.06.298 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
2109 | Hafele HWD-60B 538.51.821: Khay Giữ Ấm, Bền Bỉ, Tiện Lợi | 538.51.821 | 7.288.500 đ | Liên hệ |
2110 | Stella 833.01.910 Hafele LED 12V, Nhựa, Bền & An Toàn | 833.01.910 | 197.000 đ | Liên hệ |
2111 | Đèn Led Hafele 833.72.372: Nhôm, 12V, IP44, Đức | 833.72.372 | 134.000 đ | Liên hệ |
2112 | Hafele 580.41.512: Thanh Treo Khăn Đôi Đồng Đen 750mm | 580.41.512 | 1.002.000 đ | Liên hệ |
2113 | Hafele 580.41.550 - Giá Treo Cọ Đồng Kính, Gắn Tường | 580.41.550 | 525.000 đ | Liên hệ |
2114 | Lavabo 588.79.040 Hafele - Men Nano, Xả Tràn, Gắn Vòi | 588.79.040 | 1.773.000 đ | Liên hệ |
2115 | Bồn Cầu Hafele 588.79.412: Vành Kín, Chống Khuẩn | 588.79.412 | 6.648.000 đ | Liên hệ |
2116 | Khóa Khách Sạn PL100 Hafele: Chất Liệu SUS 304, IP54 | 912.20.107 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
2117 | Ron Cửa 135º Hafele 950.50.007 - PVC, Châu Âu, Bền Bỉ | 950.50.007 | 76.000 đ | Liên hệ |
2118 | Hafele 981.77.919: Kẹp Kính 90º Đồng Thau Đen PVD | 981.77.919 | 310.000 đ | Liên hệ |
2119 | Bản Lề Flash 972.05.065 Hafele: Nhôm, An Toàn, Bền | 972.05.065 | 75.000 đ | Liên hệ |
2120 | Bản Lề DCL41 932.84.044 Hafele Gang Inox Giữ Cửa | 932.84.044 | 3.532.000 đ | Liên hệ |
2121 | Chốt Cửa Âm Hafele 911.81.341 Inox 304 Đen Mờ | 911.81.341 | 198.000 đ | Liên hệ |
2122 | Bảng Đẩy Cửa Imundex 71419600 Inox 304 Bền Đẹp | 714.19.600 | 216.600 đ | Liên hệ |
2123 | Chặn Cửa Hafele 489.70.231, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 489.70.231 | 82.000 đ | Liên hệ |
2124 | Bộ Khóa Treo 3 Ổ Hafele 482.01.975 - Đồng Thau, Keyed Alike | 482.01.975 | 465.000 đ | Liên hệ |
2125 | Bản Lề Hafele 489.05.024, Inox 304, 2 Vòng Bi, Đức | 489.05.024 | 371.000 đ | Liên hệ |
2126 | Rổ Kéo Hafele 807.95.173 Nhôm Kính 800mm Chống Sốc | 807.95.173 | 1.950.000 đ | Liên hệ |
2127 | Tay Nắm Tủ Hafele 155.01.234 - Inox Bền, Dễ Lắp | 155.01.234 | 80.000 đ | Liên hệ |
2128 | Tay Nắm Tủ H2120 Hafele 335mm Kẽm, Cổ Điển | 106.69.161 | 285.000 đ | Liên hệ |
2129 | Tay Nắm Nhôm Hafele 100.90.935 - Bền, An Toàn, Dễ Lắp | 100.90.935 | 74.000 đ | Liên hệ |
2130 | Ray Hộp Alto-S H120 Hafele 552.49.335, Thép, Giảm Chấn | 552.49.335 | 527.000 đ | Liên hệ |
2131 | Ray Bi 450mm Hafele 494.02.144 Thép Không Giảm Chấn | 494.02.144 | 98.000 đ | Liên hệ |
2132 | Hafele 356.12.301 - Nêm Nhấn Nam Châm, Chất Liệu Bền Bỉ | 356.12.301 | 77.000 đ | Liên hệ |
2133 | Rổ Kéo Hafele 540.24.507, Đức, Tiện Lợi, Bền Bỉ | 540.24.507 | 4.358.000 đ | Liên hệ |
2134 | Rổ Chén Di Động Lento 800mm Hafele 504.76.012 | 504.76.012 | 5.757.000 đ | Liên hệ |
2135 | Smeg ECF01RDEU 535.43.659 - Thép Không Gỉ, Pha Cà Phê 15 Bar | 535.43.659 | 14.877.000 đ | Liên hệ |
2136 | Chậu Rửa Hafele 565.76.959, Đá SILGRANIT, 2 Hố, Đảo Chiều | 565.76.959 | 10.601.000 đ | Liên hệ |
2137 | Chậu Rửa Hafele 565.86.391 - Inox Sáng Bóng, An Toàn | 565.86.391 | 4.440.000 đ | Liên hệ |
2138 | Hafele 833.72.351 - Đèn Led Nhôm 12V, Điều Chỉnh Sáng | 833.72.351 | 298.000 đ | Liên hệ |
2139 | Giá Treo Giấy Hafele 580.57.140, Đồng Nhật, Kệ Tiện Lợi | 580.57.140 | 1.002.000 đ | Liên hệ |
2140 | Bas Nối Treo Inox Hafele 718.15.208 - Chất Liệu Cao Cấp | 718.15.208 | 203.000 đ | Liên hệ |
2141 | Thanh 707.19.950 Hafele Inox 304, An Toàn Cửa 900mm | 707.19.950 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
2142 | Chốt Âm 600mm Hafele 911.62.689, Inox 304, An Toàn | 911.62.689 | 585.000 đ | Liên hệ |
2143 | Tay Nắm Tròn Hafele 911.83.241 Inox 304 - An Toàn, Bền Bỉ | 911.83.241 | 465.000 đ | Liên hệ |
2144 | Hafele 916.96.117: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.117 | 175.000 đ | Liên hệ |
2145 | Ruột Khóa 40mm Hafele 916.63.361, Đồng Thau, Tiêu Chuẩn EU | 916.63.361 | 461.000 đ | Liên hệ |
2146 | Hafele 911.25.402 Inox 316, Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm | 911.25.402 | 424.000 đ | Liên hệ |
2147 | Tay Nắm Tủ D180mm Hafele 106.61.144, Hợp Kim Kẽm, Mạ Đồng Cổ | 106.61.144 | 121.000 đ | Liên hệ |
2148 | Blum 342.41.510 - Bản lề Hafele thép mạ, dễ lắp | 342.41.510 | 6.000 đ | Liên hệ |
2149 | Thanh Nhôm Hafele 521.00.009, Nhôm, Dễ Lắp Đặt, Kèm Đèn | 521.00.009 | 2.408.000 đ | Liên hệ |
2150 | Rổ Chén Đĩa 800mm Cucina Hafele Inox 304, Không Khung | 544.40.027 | 680.000 đ | Liên hệ |
2151 | Tay Nắm Tủ 214mm H1345 Hafele Hợp Kim Kẽm, Mạ Đen Mờ | 110.34.327 | 120.000 đ | Liên hệ |
2152 | AF-T5A Hafele 535.43.712: Inox 304, Rapid Air, 5L 2000W | 535.43.712 | 2.857.000 đ | Liên hệ |
2153 | Smeg CJF01RDEU: Máy vắt cam nhôm đúc, Tritan, chống trượt | 535.43.649 | 6.027.000 đ | Liên hệ |
2154 | Combo 732.19.766 Hafele: Chất liệu cao cấp, tính năng bền bỉ | 732.19.766 | 7.418.000 đ | Liên hệ |
2155 | Ray âm nhấn mở UMS25 250mm Hafele 433.07.170 | 433.07.170 | 118.125 đ | Liên hệ |
2156 | Smeg ECF01BLEU 535.43.650 - Thép không gỉ, 15 Bar, Đa chức năng | 535.43.650 | 12.266.000 đ | Liên hệ |
2157 | Chậu Rửa 567.68.649 Hafele - Đá Blanco - 2 Hố | 567.68.649 | 9.470.000 đ | Liên hệ |
2158 | Smeg KLF03RDEU: Ấm Đun Nước Thép Không Gỉ, An Toàn | 535.43.679 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
2159 | Biến Điện Hafele 833.74.913, Đức, Đen, Chống Quá Tải | 833.74.913 | 740.000 đ | Liên hệ |
2160 | Đèn LED Dây Hafele 833.71.421 - Đức, An Toàn, Chuẩn EU | 833.71.421 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
2161 | Đèn Led 12V Hafele 833.72.350, Nhôm, Điều Chỉnh Sáng | 833.72.350 | 298.000 đ | Liên hệ |
2162 | Thanh Treo Khăn 580.61.311 Hansgrohe, Hãng Đức, Chất Liệu Đồng | 580.61.311 | 2.386.000 đ | Liên hệ |
2163 | Airsense 230R Chrome, Mã 485.60.619, Rain Shower | 485.60.619 | 1.902.000 đ | Liên hệ |
2164 | Ron Cửa Kính Hafele 950.50.012 - PVC An Toàn Tiện Dụng | 950.50.012 | 59.000 đ | Liên hệ |
2165 | ### Bản Lề Chữ A 50Kg Hafele 972.05.372, Inox 304, An Toàn | 972.05.372 | 489.000 đ | Liên hệ |
2166 | Hafele 901.02.401: Tay Nắm Chống Cháy Màu Xám EN 1125 | 901.02.401 | 1.061.000 đ | Liên hệ |
2167 | Hafele 905.99.542 Tay Nắm Phòng Hợp Kim Nhôm Cao Cấp | 905.99.542 | 3.631.000 đ | Liên hệ |
2168 | Rổ Kéo Quần Áo Imundex 7902101 - PVC & Nhôm, Bền Bỉ | 7902101 | 2.460.000 đ | Liên hệ |
2169 | Hafele 552.55.707: Ray Hộp Alto-S Thép, Giảm Chấn Tối Ưu | 552.55.707 | 938.000 đ | Liên hệ |
2170 | Thùng Rác Viola Cucina 502.24.002 Inox 304, Tự Mở | 502.24.002 | 569.000 đ | Liên hệ |
2171 | Giá Đỡ Gia Vị 549.20.034 Hafele, Inox, Tiện Lợi | 549.20.034 | 1.882.000 đ | Liên hệ |
2172 | Bộ Rổ Gia Vị Comfort II 300mm Hafele, Thép, Tối Ưu Không Gian | 545.53.965 | 5.484.000 đ | Liên hệ |
2173 | Chậu Lavabo 588.82.208 Hafele: Sứ, Âm Bàn, An Toàn | 588.82.208 | 1.357.000 đ | Liên hệ |
2174 | Phần Mềm 10 Phòng Hafele 917.80.660 - Đức, Tính Năng Đa Dạng | 917.80.660 | 11.001.000 đ | Liên hệ |
2175 | HS20-SSN2R90M Hafele Chậu Rửa Inox 2 Hố Tiện Ích | 567.20.493 | 3.286.000 đ | Liên hệ |
2176 | Ấm Đun Nước Smeg KLF03PBEU: Thép Không Gỉ, Hệ Thống Mở Giảm Chấn | 535.43.678 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
2177 | Hafele 833.77.723 - Bộ Chia Đèn Led 24V, Nhựa, 3 Ngõ | 833.77.723 | 95.000 đ | Liên hệ |
2178 | LED Chiếu Âm 3022 Hafele 833.75.101, Nhựa, Dimmable | 833.75.101 | 600.000 đ | Liên hệ |
2179 | Ly Hafele 580.41.470: Đồng + Kính, Treo Tường | 580.41.470 | 394.000 đ | Liên hệ |
2180 | Sen Tay Self-Clean R Hafele 485.60.628, PVC, 3 Chức Năng | 485.60.628 | 668.000 đ | Liên hệ |
2181 | Bộ Sen Tay Hafele 589.23.270 - Chính Hãng, Bền Đẹp | 589.23.270 | 1.299.000 đ | Liên hệ |
2182 | Sen Tắm Raindance Crometta E Hafele 589.52.675 Chất Liệu Chrome, Dễ Lắp | 589.52.675 | 7.930.000 đ | Liên hệ |
2183 | Imundex 718.15.107: Bas Treo Inox Mờ, Bền Bỉ, Dễ Lắp | 718.15.107 | 161.000 đ | Liên hệ |
2184 | Tay Nắm Tủ Hafele 126.36.900 Nhôm, Tiện Dụng, Chính Hãng | 126.36.900 | 571.000 đ | Liên hệ |
2185 | Ray Hộp Alto-S 552.49.745 Hafele: Thép, Giảm Chấn | 552.49.745 | 615.000 đ | Liên hệ |
2186 | Ray EPC 450mm Hafele 433.32.064 - Thép, Nhấn Mở | 433.32.064 | 311.000 đ | Liên hệ |
2187 | Ray Bi Giảm Chấn 500mm Hafele 494.02.075 Thép Chống Ồn | 494.02.075 | 180.000 đ | Liên hệ |
2188 | Rổ Bát Đĩa Hafele 545.14.926 Thép, Kéo Êm, 600mm | 545.14.926 | 3.674.000 đ | Liên hệ |
2189 | Kệ Nâng Hạ Imove R600 Hafele 504.68.923 - An Toàn, Bền, Tiện Lợi | 504.68.923 | 9.545.000 đ | Liên hệ |
2190 | Khay Hứng Nước 450mm Hafele Inox 544.01.084, Bền Đẹp | 544.01.084 | 385.000 đ | Liên hệ |
2191 | Khay Hứng Nước Inox 900mm Hafele 544.01.089 Chất Lượng Đức | 544.01.089 | 1.023.000 đ | Liên hệ |
2192 | Khóa EL7700-TCS Hafele: Nhôm, Chống Sao Chép Mã | 912.20.561 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
2193 | Tay Nắm EH6000 Hafele 912.05.851, Nhôm, Bảo Mật Cao | 912.05.851 | 11.978.000 đ | Liên hệ |
2194 | Smeg BLF01RDEU 535.43.639 - Ý, Nhôm & Tritan™, Xay Nghiền 4 Tốc Độ | 535.43.639 | 7.432.000 đ | Liên hệ |
2195 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 350mm Hafele 549.20.039 | 549.20.039 | 2.178.000 đ | Liên hệ |
2196 | THANH CHỐNG CONG HAFLEE PLANOFIT 406.99.120 | 406.99.120 | 173.000 đ | Liên hệ |
2197 | Chậu Rửa Hafele 567.68.349 - Đá Anthracite, 2 Hố, Dễ Lắp | 567.68.349 | 9.470.000 đ | Liên hệ |
2198 | Chậu Rửa Hafele 565.76.659 Đá SILGRANIT Châu Âu | 565.76.659 | 9.908.000 đ | Liên hệ |
2199 | Hafele 833.72.164 - Nắp Đèn Led Nhựa Lắp Nổi, Tiện Ích | 833.72.164 | 23.000 đ | Liên hệ |
2200 | Hafele 833.74.826 Inox Giá Đỡ Đèn LED Bền Đẹp | 833.74.826 | 15.000 đ | Liên hệ |