Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
2501 | Vòi Trộn Hafele 589.15.032 Đen Kobe, Chất Liệu Bền, Tiêu Chuẩn Đức | 589.15.032 | 4.217.000 đ | Liên hệ |
2502 | Lavabo Sứ Bacino Duravit 588.45.041 - Hafele, Đức | 588.45.041 | 6.477.000 đ | Liên hệ |
2503 | Tay Nắm Hafele 981.71.123 - Đồng Thau, Đen Mờ, An Toàn | 981.71.123 | 245.000 đ | Liên hệ |
2504 | Hafele 903.01.801: Tay Nắm Inox Hình Chữ H Cao Cấp | 903.01.801 | 1.225.000 đ | Liên hệ |
2505 | Bas Hộp Hafele 981.59.030, Inox 304, Mở Phải, Tiện Lợi | 981.59.030 | 372.000 đ | Liên hệ |
2506 | Bauma 911.25.564 Inox 201, Chốt Chết, An Toàn | 911.25.564 | 150.000 đ | Liên hệ |
2507 | Rổ Kéo Imundex 7902103, Thép Nhôm, Tiện Dụng, Bền Bỉ | 7902103 | 1.923.000 đ | Liên hệ |
2508 | Hafele 126.37.936: Thanh Nhôm, Nhựa, Đen Mờ, An Toàn | 126.37.936 | 33.000 đ | Liên hệ |
2509 | Ray Hộp Alto-S 552.35.365 Hafele Thép Giảm Chấn 80mm | 552.35.365 | 528.000 đ | Liên hệ |
2510 | Hafele 552.55.707: Ray Hộp Alto-S Thép, Giảm Chấn Tối Ưu | 552.55.707 | 938.000 đ | Liên hệ |
2511 | Ray 433.32.503 Hafele Thép Giảm Chấn Mở 3/4, 400mm | 433.32.503 | 188.000 đ | Liên hệ |
2512 | Fibre 547.92.523 Hafele - Nhựa Chống Trượt, Giảm Ồn | 547.92.523 | 308.000 đ | Liên hệ |
2513 | Thùng Rác 600mm Hafele 502.73.902 - Thép, Nhựa, Ray Trượt | 502.73.902 | 9.118.000 đ | Liên hệ |
2514 | Rổ Chén Di Động Lento 900mm Hafele - Inox 304, Nâng Hạ Tiện Lợi | 504.76.018 | 5.029.000 đ | Liên hệ |
2515 | Khay Hứng Nước Inox 900mm Hafele 544.01.089 Chất Lượng Đức | 544.01.089 | 1.023.000 đ | Liên hệ |
2516 | Phần Mềm Quản Lý 25 Phòng Hafele 917.80.661 - Đức | 917.80.661 | 27.650.000 đ | Liên hệ |
2517 | Khóa Điện Tử Hafele PP8100 - Nhôm, Quản Lý Mật Khẩu | 912.20.261 | 10.193.000 đ | Liên hệ |
2518 | TRỤC XOAY 1 ĐẦU, 8X62MM HÄFELE 909.87.041 | 909.87.041 | 366.000 đ | Liên hệ |
2519 | Bếp Điện Smeg SE332EB - Ý, Kính Gốm, An Toàn, Tiện Dụng | 535.64.241 | 17.686.000 đ | Liên hệ |
2520 | Đèn Led 12V Hafele 833.70.317: Nhôm, IP44, Điều Chỉnh Sáng | 833.70.317 | 194.000 đ | Liên hệ |
2521 | Hafele 588.79.980 - Nút Xả Đồng, Chrome Bóng, Chính Hãng | 588.79.980 | 1.196.000 đ | Liên hệ |
2522 | Hafele PL250 912.20.116, SUS 304, Thẻ MF & Chống nước | 912.20.116 | 3.198.000 đ | Liên hệ |
2523 | Ron Cửa Kính 10-12mm PVC Nam Châm 180º Hafele | 950.50.031 | 405.000 đ | Liên hệ |
2524 | Tay Nắm Kính Inox 304 Hafele 903.11.563 (550mm) | 903.11.563 | 678.000 đ | Liên hệ |
2525 | Kẹp Kính Tường 90º Hafele 981.00.563 - Đồng Thau, Bền Bỉ | 981.00.563 | 263.000 đ | Liên hệ |
2526 | Kẹp Kính Hafele 489.81.101: Nhôm Bóng, Tải Tối Đa 80Kg | 489.81.101 | 1.035.000 đ | Liên hệ |
2527 | Bản Lề Sàn EN2 80Kg Hafele 932.77.000 - Chất Liệu Bền, Điều Chỉnh Tốc Độ | 932.77.000 | 1.873.000 đ | Liên hệ |
2528 | Bản Lề 926.20.881 Hafele: Đồng Thau, 2 Vòng Bi, 70Kg | 926.20.881 | 199.000 đ | Liên hệ |
2529 | Hafele 107.55.933 Tay Nắm Nhôm 199mm Bạc Chất Lượng Cao | 107.55.933 | 105.000 đ | Liên hệ |
2530 | Bas Hafele 262.72.953: Thép Mạ Kẽm, An Toàn, Dễ Dùng | 262.72.953 | 3.000 đ | Liên hệ |
2531 | Tay Nâng E3fs Hafele: Nhựa Thép, Cửa Gỗ, An Toàn | 493.05.732 | 3.013.000 đ | Liên hệ |
2532 | Hafele 372.22.146: Tay Nâng Chất Lượng, An Toàn, Bền Bỉ | 372.22.146 | 2.790.000 đ | Liên hệ |
2533 | Đèn Led Dây HSL-SL01 Hafele: Chất Liệu Bền Bỉ, Chức Năng Thông Minh | 498.51.162 | 1.016.000 đ | Liên hệ |
2534 | Đèn LED 3015 Hafele 833.76.240, Chất Liệu Bền, 24V | 833.76.240 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
2535 | Đèn Led 833.72.091 Hafele - Kẽm, IP65, Dễ Lắp | 833.72.091 | 460.000 đ | Liên hệ |
2536 | Hafele 940.44.002: Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Thép 2 Cánh | 940.44.002 | 1.322.000 đ | Liên hệ |
2537 | Ron Cửa Kính 180° PVC Hafele 950.50.001 Chính Hãng | 950.50.001 | 75.000 đ | Liên hệ |
2538 | Thanh Treo Phòng Tắm Bauma 981.77.992 Inox 304 Hafele | 981.77.992 | 248.000 đ | Liên hệ |
2539 | Tay Nắm Kéo Inox 304 Hafele 903.11.562 – An Toàn, Tiện Lợi | 903.11.562 | 800.000 đ | Liên hệ |
2540 | Kẹp Kính 90º Hafele 981.77.916, Đồng Thau, Chrome Bóng | 981.77.916 | 302.000 đ | Liên hệ |
2541 | Kẹp Kính Inox Bóng 981.00.011 - Hafele, Công Nghệ Đức | 981.00.011 | 308.000 đ | Liên hệ |
2542 | Chốt Cửa Âm Hafele 911.81.341 Inox 304 Đen Mờ | 911.81.341 | 198.000 đ | Liên hệ |
2543 | Vỏ Khóa 233.42.601 Hafele, Hợp Kim Kẽm, Dễ Dàng Lắp | 233.42.601 | 55.000 đ | Liên hệ |
2544 | Tay Nắm Nhôm 212mm Hafele 155.01.104 - Chất Liệu Nhôm, Mạ Bạc | 155.01.104 | 107.000 đ | Liên hệ |
2545 | Hafele 107.55.935 Tay Nắm Nhôm 263mm Chất Lượng Đức | 107.55.935 | 131.000 đ | Liên hệ |
2546 | Ray Âm 450mm Hafele EPC Evo Đức - Nhấn Mở, Chống Ồn | 433.32.174 | 270.000 đ | Liên hệ |
2547 | Bản Lề Legato 334.00.031 Hafele Inox 304, Giảm Chấn | 334.00.031 | 40.000 đ | Liên hệ |
2548 | Bản Lề Hafele 311.04.440, Thép, Giảm Chấn 95º | 311.04.440 | 14.000 đ | Liên hệ |
2549 | 492.03.024 Hafele Bản Lề Thép 110º Giảm Chấn | 493.03.024 | 40.000 đ | Liên hệ |
2550 | Ixconnect SC 8/60 Hafele 262.11.117 - Hợp Kim, Dễ Lắp, Bền Bỉ | 262.11.117 | 12.000 đ | Liên hệ |
2551 | Chân Tủ H60mm Hafele 637.76.351, Nhựa, Điều Chỉnh Cao | 637.76.351 | 25.000 đ | Liên hệ |
2552 | Kara Vario 595.82.815 Tủ Khô Hafele, Nano Painting | 595.82.815 | 18.664.000 đ | Liên hệ |
2553 | Imundex 613.52.317: Khóa Điện Tử Hãng IMUNDEX, Nhôm & ABS, Bảo Mật Vân Tay | 613.52.317 | 9.470.000 đ | Liên hệ |
2554 | Khoá Imundex 713.12.100, Inox 304, Mở Vân Tay & Mã Số | 713.12.100 | 11.340.000 đ | Liên hệ |
2555 | HS20-SSN2R90S Hafele Inox: Chậu Rửa Âm, Dễ Lau Chùi | 567.20.506 | 3.791.000 đ | Liên hệ |
2556 | Lò Nướng HO-T60C Hafele: Kính Cường Lực, Nướng Đa Năng | 535.02.721 | 31.480.000 đ | Liên hệ |
2557 | Kẹp Nối Thẳng LED 8mm Hafele 833.89.206, Đức, Bền Bỉ | 833.89.206 | 25.000 đ | Liên hệ |
2558 | Nắp Che Đèn Led 833.72.144 Hafele, Nhựa, Lắp Nổi | 833.72.144 | 20.000 đ | Liên hệ |
2559 | Raindance S300 589.30.865 Hafele: Chrome, Điều Nhiệt, Rain Air | 589.30.865 | 33.614.000 đ | Liên hệ |
2560 | Vòi Trộn Lavabo Kyoto 180 Hafele Đồng Đen, Bền Bỉ | 589.35.091 | 4.647.000 đ | Liên hệ |
2561 | Bồn Cầu Durastyle 588.45.383 Duravit - Hafele, Sứ Trắng, Xả Kép | 588.45.383 | 18.818.000 đ | Liên hệ |
2562 | Finetta Spinfront 408.45.023 Hafele - Phụ Kiện Cửa Trượt Gỗ Chất Lượng Đức | 408.45.023 | 22.500.000 đ | Liên hệ |
2563 | Ron Hafele 950.50.013 - PVC, An Toàn, Bền Bỉ, Dễ Lắp | 950.50.013 | 66.000 đ | Liên hệ |
2564 | Hafele 905.59.040 - Mã SP: 905.59.040, Chất Liệu Nhôm, Tính Năng An Toàn | 905.59.040 | 213.000 đ | Liên hệ |
2565 | Khóa Hafele 911.25.100 Inox 304, An Toàn, Dễ Lắp Đặt | 911.25.100 | 391.000 đ | Liên hệ |
2566 | Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.438, Inox 316, An Toàn | 911.23.438 | 334.000 đ | Liên hệ |
2567 | Tay Nắm Cửa Âm 902.01.382 Hafele, Inox 304, An Toàn | 902.01.382 | 55.000 đ | Liên hệ |
2568 | Ray Bi 350mm Hafele 494.02.072, Thép, Giảm Chấn | 494.02.072 | 135.000 đ | Liên hệ |
2569 | Bas Treo Tủ Hafele 290.41.921, Hợp Kim Kẽm, Chịu 120Kg | 290.41.921 | 260.000 đ | Liên hệ |
2570 | Minifix 262.26.534 Hafele: Hợp Kim Kẽm, Ø15mm | 262.26.534 | 2.000 đ | Liên hệ |
2571 | Bas Nối Len Chân Hafele 637.47.320 Nhựa Đa Năng | 637.47.320 | 3.000 đ | Liên hệ |
2572 | Kệ Đa Năng Hafele 521.01.530, Khung Titan, An Toàn | 521.01.530 | 1.915.000 đ | Liên hệ |
2573 | Mã 549.08.204 - Hafele Cappella - Chrome - 600mm - Tính năng êm ái | 549.08.204 | 1.385.000 đ | Liên hệ |
2574 | Hafele 544.01.384 Khay Thép Đen, Gía Úp 450mm | 544.01.384 | 402.000 đ | Liên hệ |
2575 | Vòng Đeo Tay Hafele 912.20.902: Chống Thấm, An Toàn, Tiện Lợi | 912.20.902 | 115.000 đ | Liên hệ |
2576 | PP8100 Hafele 912.20.260 Khóa Điện Tử, Nhôm, Chống Sốc | 912.20.260 | 10.500.000 đ | Liên hệ |
2577 | Bản lề âm TECTUS TE 540 3D A8 Hafele 924.17.353 | 924.17.353 | 7.387.537 đ | Liên hệ |
2578 | ESSENCE HS22-GEN2S90M Hafele Chậu Đá Bền Chắc, Chịu Nhiệt | 577.25.310 | 6.320.000 đ | Liên hệ |
2579 | Bas Nhôm Hafele 833.74.825 - Nhựa, Gắn Góc, Bền Đẹp | 833.74.825 | 18.000 đ | Liên hệ |
2580 | Đèn Loox Led 2032 Hafele 833.74.080, Nhôm, Đơn Sắc, Tiết Kiệm | 833.74.080 | 774.000 đ | Liên hệ |
2581 | Bộ Trộn Bồn Tắm 4 Lỗ Kyoto Hafele Đồng, Vàng | 589.35.064 | 7.295.000 đ | Liên hệ |
2582 | Ray Trượt Đơn Hafele 941.62.731 - Nhôm, Tiện Ích Đức | 941.62.731 | 860.000 đ | Liên hệ |
2583 | Bản Lề Hafele 499.05.805: Brass, 90º, Chrome | 499.05.805 | 725.000 đ | Liên hệ |
2584 | Hafele 981.00.655 - Kẹp Kính Nhôm Inox 304 Đen Mờ, Mở 2 Chiều | 981.00.655 | 387.000 đ | Liên hệ |
2585 | Hafele 911.54.037 Tay Nắm Inox 316 Cho Cửa Thoát Hiểm | 911.54.037 | 938.000 đ | Liên hệ |
2586 | Chốt An Toàn 709.16.130 Imundex | Inox 304, Bền Bỉ | 709.16.130 | 83.900 đ | Liên hệ |
2587 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 800mm Hafele 489.97.910 - Chất Liệu Nhôm, Ngăn Bụi, Dễ Lắp | 489.97.910 | 53.000 đ | Liên hệ |
2588 | Hafele 911.22.385 Khóa Cốc Inox 304, Chìa Copy EM | 911.22.385 | 358.000 đ | Liên hệ |
2589 | Tay Nắm Gạt Hafele 900.99.734 - Hợp Kim, An Toàn | 900.99.734 | 3.458.000 đ | Liên hệ |
2590 | Bản Lề Lá Bauma 926.20.348 Hafele Inox 60Kg | 926.20.348 | 68.000 đ | Liên hệ |
2591 | Giá Treo 7903103 Imundex, Thép Nhôm, Đa Năng 800mm | 7903103 | 2.092.000 đ | Liên hệ |
2592 | Giá Treo Quần 800mm Imundex 7903002 Nhôm, An Toàn | 7903002 | 1.827.899 đ | Liên hệ |
2593 | Tay Nắm Nhôm Hafele 110.74.925, Chất Nhôm, Mạ Bạc, 236mm | 110.74.925 | 268.000 đ | Liên hệ |
2594 | Bản Lề Hafele 315.11.751 - Thép, Giảm Chấn, 110° | 315.11.751 | 34.000 đ | Liên hệ |
2595 | Bản Lề Hafele 315.30.722, Thép, Giảm Chấn, 110º | 315.30.722 | 20.000 đ | Liên hệ |
2596 | Chốt Nối Ren 8.5mm Hafele 262.28.615 - Thép Bền, An Toàn | 262.28.615 | 1.000 đ | Liên hệ |
2597 | Hafele 637.15.019: Kẹp Chân Đế Nhựa, Dễ Lắp, An Toàn | 637.15.019 | 1.000 đ | Liên hệ |
2598 | Phụ Kiện Tủ R450mm Hafele 556.05.413 - Gỗ Sồi Chống Trượt | 556.05.413 | 2.923.000 đ | Liên hệ |
2599 | Cappella 700mm Hafele 549.08.025 - Inox 304, Chuyển Động Êm Ái | 549.08.025 | 1.484.000 đ | Liên hệ |
2600 | Rổ Chén 800mm Hafele 549.08.207, Chrome, Êm Ái | 549.08.207 | 1.486.000 đ | Liên hệ |