Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 2601 | Vòi Xả Bồn Tắm 232mm Hafele 589.25.897 Đồng Chrome | 589.25.897 | 1.145.000 đ | Liên hệ |
| 2602 | 588.55.660 Bồn Tắm Charm Hafele Acrylic Xả Tràn | 588.55.660 | 22.220.000 đ | Liên hệ |
| 2603 | Bản Lề Chữ A Hafele 972.05.365 Inox 304, 65Kg | 972.05.365 | 308.000 đ | Liên hệ |
| 2604 | Hafele 911.54.037 Tay Nắm Inox 316 Cho Cửa Thoát Hiểm | 911.54.037 | 938.000 đ | Liên hệ |
| 2605 | Hafele 489.56.003 Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan | 489.56.003 | 251.000 đ | Liên hệ |
| 2606 | Thân Khóa Hafele 911.22.386 Inox 316 An Toàn & Bền Bỉ | 911.22.386 | 293.000 đ | Liên hệ |
| 2607 | Đế Bản Lề 311.71.670 Hafele, Thép, Giảm Chấn, Chất Lượng | 311.71.670 | 4.000 đ | Liên hệ |
| 2608 | Minifix 262.26.534 Hafele: Hợp Kim Kẽm, Ø15mm | 262.26.534 | 2.000 đ | Liên hệ |
| 2609 | Hafele 263.10.705: Vỏ Nối Nhựa Gỗ 19mm, Bền & Dễ Dùng | 263.10.705 | 5.000 đ | Liên hệ |
| 2610 | Kệ Gia Vị 549.20.891 Kosmo Hafele Nano Painting 200mm | 549.20.891 | 2.315.000 đ | Liên hệ |
| 2611 | Kệ Nâng Hạ Imove Hafele 504.68.913, Đức, Tiện Dụng | 504.68.913 | 7.295.000 đ | Liên hệ |
| 2612 | Khóa Điện Tử Imundex 613.51.217 Hafele - Nhôm, ABS, Bảo Mật Cao | 613.51.217 | 6.938.000 đ | Liên hệ |
| 2613 | Khóa DL7600 Hafele 912.20.233 Nhôm Zin, Bảo Mật Cao | 912.20.233 | 8.588.000 đ | Liên hệ |
| 2614 | Vòi Rửa HT19-GH1F270 Hafele: Đồng Crom, Nóng Lạnh | 570.51.590 | 2.386.000 đ | Liên hệ |
| 2615 | Chậu Đá Hafele 577.25.530, Granstone, Chống Va Đập, Đức | 577.25.530 | 5.971.000 đ | Liên hệ |
| 2616 | Chậu Hafele 567.20.537, Inox, 2 Hố, Bền Bỉ và Thẩm Mỹ | 567.20.537 | 7.514.000 đ | Liên hệ |
| 2617 | Bản lề kính Hafele 981.00.502, Đồng thau, Chrome bóng, An toàn | 981.00.502 | 632.000 đ | Liên hệ |
| 2618 | Ruột Khóa 70mm Häfele 916.96.315, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.315 | 314.000 đ | Liên hệ |
| 2619 | Hafele 901.99.579: Tay Nắm Cửa Hợp Kim Kẽm, Cao Cấp | 901.99.579 | 3.119.000 đ | Liên hệ |
| 2620 | Khóa Trung Tâm Hafele 234.99.984 Hợp Kim, An Toàn | 234.99.984 | 44.000 đ | Liên hệ |
| 2621 | Kệ Dao Nam Châm Hafele 521.01.541 Thép/Xám chất lượng Đức | 521.01.541 | 4.877.000 đ | Liên hệ |
| 2622 | Rổ Kéo 500mm Hafele 540.26.665: Đức, Tiện Dụng | 540.26.665 | 3.020.000 đ | Liên hệ |
| 2623 | Tay Nắm Tủ H1365 Hafele 106.69.217, Nhôm, Bền bỉ, 202mm | 106.69.217 | 433.900 đ | Liên hệ |
| 2624 | Cân Điện Tử Hafele 535.43.214 - Kính Cường Lực, Tự Động Tắt/Mở | 535.43.214 | 648.000 đ | Liên hệ |
| 2625 | Smeg SJF01BLEU 535.43.621 - Máy Ép Chậm Ý, Tritan, An Toàn | 535.43.621 | 17.720.000 đ | Liên hệ |
| 2626 | ray trượt nhôm dài 6m cho eporta 300D HÄFELE 935.11.024 | 935.11.024 | 8.865.000 đ | Liên hệ |
| 2627 | Bộ Trộn Nước Roots Hafele 495.61.147 - Chrome, An Toàn, Dễ Lắp | 495.61.147 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 2628 | Ron Cửa Kính Hafele 950.50.009 PVC Chất Lượng Đức | 950.50.009 | 68.000 đ | Liên hệ |
| 2629 | Ron Cửa Kính 180° PVC Hafele 950.50.001 Chính Hãng | 950.50.001 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 2630 | Ron Cửa Kính 8-10mm Hafele 950.50.028 PVC, Gắn Nam Châm | 950.50.028 | 341.000 đ | Liên hệ |
| 2631 | Thanh Treo Phòng Tắm Bauma 981.77.992 Inox 304 Hafele | 981.77.992 | 248.000 đ | Liên hệ |
| 2632 | Hafele 931.84.005 Tay Đẩy Hợp Kim Nhôm Điều Chỉnh Đóng Cửa | 931.84.005 | 4.546.000 đ | Liên hệ |
| 2633 | Ruột Khóa 45mm Hafele 916.64.035 Đồng Thau, Đen PVD | 916.64.035 | 515.000 đ | Liên hệ |
| 2634 | Hafele 903.99.821 Inox 304 Tay Nắm Đen Mờ Chắc Chắn | 903.99.821 | 695.000 đ | Liên hệ |
| 2635 | Quả Nắm Tủ Hafele 136.94.600, Kẽm, Niken Mờ, Tiêu Chuẩn Đức | 136.94.600 | 38.000 đ | Liên hệ |
| 2636 | Tay Nắm Tủ Âm 110mm Hafele 151.99.901 - Nhôm, Bạc, An Toàn, Lắp Âm | 151.99.901 | 82.000 đ | Liên hệ |
| 2637 | Tay Nắm Nhôm Hafele 110.74.925, Chất Nhôm, Mạ Bạc, 236mm | 110.74.925 | 268.000 đ | Liên hệ |
| 2638 | Hafele 521.01.511 - Kệ Treo Thép, Xám Titan, Dễ Lắp | 521.01.511 | 4.107.000 đ | Liên hệ |
| 2639 | Mã Rổ 544.40.028 Hafele, Inox 304, Dễ Vệ Sinh, 900mm | 544.40.028 | 733.000 đ | Liên hệ |
| 2640 | Khoá PP9000 Hafele 912.05.692: Nhôm, Chống Sao Chép | 912.05.692 | 14.625.000 đ | Liên hệ |
| 2641 | Máy Nướng Bánh Smeg TSF01CREU, Italy, Thép, Đa Chức Năng | 535.43.665 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
| 2642 | Chậu Rửa Hafele HS-SS4650: Inox, Chống Mùi, Bền Bỉ | 565.86.331 | 3.539.000 đ | Liên hệ |
| 2643 | Bếp Điện Smeg SE332EB - Ý, Kính Gốm, An Toàn, Tiện Dụng | 535.64.241 | 17.686.000 đ | Liên hệ |
| 2644 | Máy Sấy Tay Hafele H700 983.64.004, ABS, Công Nghệ Đức | 983.64.004 | 9.014.000 đ | Liên hệ |
| 2645 | Ron Cửa Nam Châm 135º Hafele 950.50.029 - PVC Chính Hãng Đức | 950.50.029 | 438.000 đ | Liên hệ |
| 2646 | Hafele 981.00.562 Kẹp Kính 90° Đồng Thau, Chrome Bóng | 981.00.562 | 196.000 đ | Liên hệ |
| 2647 | Bản Lề Kính Đen Hafele 981.77.909 - Đồng Thau, 90º | 981.77.909 | 854.000 đ | Liên hệ |
| 2648 | Khóa 1 Đầu Chìa 45mm Hafele 916.63.363 Đồng Thau | 916.63.363 | 425.000 đ | Liên hệ |
| 2649 | Bauma 911.25.564 Inox 201, Chốt Chết, An Toàn | 911.25.564 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 2650 | Rổ Kéo Nhôm Hafele 600mm 807.95.841 - Ray Giảm Chấn | 807.95.841 | 1.497.000 đ | Liên hệ |
| 2651 | Tay Nắm Tủ Hafele 151.74.402, Hợp Kim Kẽm, An Toàn và Bền Bỉ | 151.74.402 | 189.000 đ | Liên hệ |
| 2652 | Ray Hộp Hafele Alto S 552.35.335, Thép, Nhấn Mở | 552.35.335 | 563.000 đ | Liên hệ |
| 2653 | Ray Âm EPC Evo 400mm Hafele: Đức, Nhấn Mở, Chất Liệu Cao Cấp | 433.32.173 | 263.000 đ | Liên hệ |
| 2654 | Tủ Kho 6 Tầng Cucina 548.65.252 Hafele, Mạ Chrome | 548.65.252 | 5.101.000 đ | Liên hệ |
| 2655 | Tay Nắm Tủ H1325 Hafele 110.34.687, Hợp Kim, Tiện Lợi | 110.34.687 | 137.000 đ | Liên hệ |
| 2656 | Smeg SJF01PBEU Máy Ép Chậm Ý, Tritan™, 50s Style | 535.43.628 | 21.501.000 đ | Liên hệ |
| 2657 | Máy Hút Mùi Áp Tường HC-H902WC Hafele 533.83.655 | 533.83.655 | 6.811.000 đ | Liên hệ |
| 2658 | Stella Cucina 833.01.912 - Hafele, Nhựa, LED 12V 50W | 833.01.912 | 490.000 đ | Liên hệ |
| 2659 | Đèn Led 3035 Hafele Nhựa Điều Chỉnh Sáng Ø65mm | 833.77.190 | 55.000 đ | Liên hệ |
| 2660 | Kệ Khăn Hansgrohe 580.61.310 - Đồng - Chrome Tinh Tế | 580.61.310 | 1.647.000 đ | Liên hệ |
| 2661 | Tay Nắm Cửa HL255 Hafele Nhôm Đen Khóa Thủ Công | 904.00.573 | 418.000 đ | Liên hệ |
| 2662 | Hafele 911.81.117: Đồng Thau, Màu Đen, An Toàn & Bền Bỉ | 911.81.117 | 92.000 đ | Liên hệ |
| 2663 | Khóa Hafele 911.25.565 - Inox 304 - Chốt Chết An Toàn | 911.25.565 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 2664 | Giá Treo Quần 800mm Imundex 7903002 Nhôm, An Toàn | 7903002 | 1.827.899 đ | Liên hệ |
| 2665 | Tay Nắm Nhôm 3000mm Hafele 126.22.303 Đen Mờ | 126.22.303 | 827.000 đ | Liên hệ |
| 2666 | Bas Góc 90º Hafele 126.36.881 - Nhôm, An Toàn, Bền Đẹp | 126.36.881 | 728.000 đ | Liên hệ |
| 2667 | Bản Lề 334.00.063 Hafele, Niken, Giảm Chấn Đức | 334.00.063 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 2668 | Bản lề 315.20.752 Hafele, thép, giảm chấn 110º | 315.20.752 | 35.000 đ | Liên hệ |
| 2669 | Bản lề 315.26.710 Hafele thép nhôm, giảm chấn | 315.26.710 | 47.000 đ | Liên hệ |
| 2670 | Minifix 15 Hafele 262.26.532, Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken | 262.26.532 | 2.000 đ | Liên hệ |
| 2671 | Bộ Điều Chỉnh Sáng Hafele 833.89.144 - Đức, Bền Bỉ | 833.89.144 | 203.000 đ | Liên hệ |
| 2672 | Đèn Led 833.74.305 Hafele: Nhựa, 12V, Đơn Sắc | 833.74.305 | 4.488.000 đ | Liên hệ |
| 2673 | Thanh Sen Điều Nhiệt Hafele 589.35.065, Đồng, Chống Bỏng | 589.35.065 | 14.311.000 đ | Liên hệ |
| 2674 | Vòi Trộn Hafele 589.35.031 Đồng Cổ Kyoto - Tính Năng Ưu Việt | 589.35.031 | 4.647.000 đ | Liên hệ |
| 2675 | Lavabo Sứ Bacino Duravit 588.45.041 - Hafele, Đức | 588.45.041 | 6.477.000 đ | Liên hệ |
| 2676 | Ray Trượt Đơn Hafele 941.62.731 - Nhôm, Tiện Ích Đức | 941.62.731 | 860.000 đ | Liên hệ |
| 2677 | Tay Nắm Hafele 903.11.564, Inox 304, Đen Mờ, 550mm | 903.11.564 | 833.000 đ | Liên hệ |
| 2678 | Imundex 712.12.500: Kẹp Kính Inox 304, 90º, An Toàn | 712.12.500 | 116.000 đ | Liên hệ |
| 2679 | Tay Nắm 903.02.000 Hafele: Inox, Dài 1100mm, Chữ H | 903.02.000 | 1.613.000 đ | Liên hệ |
| 2680 | Hafele 489.10.186: Khóa Cửa Đức, Niken Mờ, DIY | 489.10.186 | 442.000 đ | Liên hệ |
| 2681 | BM066-58 Bauma Khóa Tay Nắm Hafele Hợp Kim, Tinh Tế | 911.84.115 | 398.000 đ | Liên hệ |
| 2682 | Ray Âm 350mm Hafele 433.03.103 - Thép, Giảm Chấn Hiệu Quả | 433.03.103 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 2683 | Thanh Trượt Nhôm Hafele 400.52.026 - Bền, Dễ Dùng, An Toàn | 400.52.026 | 373.000 đ | Liên hệ |
| 2684 | PP8100 Hafele 912.20.287: Nhôm-Kẽm, Chống Sao Chép, Bảo Vệ Đa Lớp | 912.20.287 | 9.150.000 đ | Liên hệ |
| 2685 | Khóa Điện Tử DL7600 Hafele 912.20.231: Nhôm, Bảo Mật Cao | 912.20.231 | 9.360.000 đ | Liên hệ |
| 2686 | Chậu Bếp Âm 1 hộc 440x385x180 HAFELE 567.24.150 | 567.24.150 | 2.073.000 đ | Liên hệ |
| 2687 | Đèn LED Dây Hafele 833.74.306 - Nhựa, 12V, Đơn Sắc | 833.74.306 | 4.488.000 đ | Liên hệ |
| 2688 | LED Thanh Cucina 833.01.497 Hafele, Châu Âu, 12V | 833.01.497 | 426.000 đ | Liên hệ |
| 2689 | Combo Bồn Tắm Hafele 588.45.370 - Acrylic Đẳng Cấp | 588.45.370 | 36.340.000 đ | Liên hệ |
| 2690 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 940.82.255, Đức, Bền Bỉ | 940.82.255 | 781.000 đ | Liên hệ |
| 2691 | Kẹp Kính Inox Bóng 981.00.011 - Hafele, Công Nghệ Đức | 981.00.011 | 308.000 đ | Liên hệ |
| 2692 | Bản Lề 926.20.347 Bauma, Hafele, Inox, 60Kg, 4 Vòng Bi | 926.20.347 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 2693 | Móc Treo Quần Hafele 807.95.811 - Nhôm, Khung Kéo Ray Thép | 807.95.811 | 1.497.000 đ | Liên hệ |
| 2694 | Ray Hộp Alto-S 552.35.365 Hafele Thép Giảm Chấn 80mm | 552.35.365 | 528.000 đ | Liên hệ |
| 2695 | Tay Nâng D3Fs Hafele 493.05.890 - Thép, Nhựa, Đa Năng | 493.05.890 | 2.832.000 đ | Liên hệ |
| 2696 | Khay Úp Dĩa Hafele 544.01.307, Thép Không Gỉ, Đen 600mm | 544.01.307 | 1.212.000 đ | Liên hệ |
| 2697 | Công Tắc Thông Minh Hafele 820.71.004, ABS, Zigbee | 820.71.004 | 1.016.000 đ | Liên hệ |
| 2698 | NAM CHÂM GIỮ CỬA 50KG HÄFELE 912.05.262 | 912.05.262 | 1.755.000 đ | Liên hệ |
| 2699 | Smeg PL4338XDE: Máy Rửa Chén Inox, Tiết Kiệm A++, Ý | 536.24.613 | 32.039.000 đ | Liên hệ |
| 2700 | Hafele 580.41.500 - Móc Khăn Đồng, Đen Mờ, Treo Tường | 580.41.500 | 237.000 đ | Liên hệ |