Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
2601 | Chốt Nối Ren 8.5mm Hafele 262.28.615 - Thép Bền, An Toàn | 262.28.615 | 1.000 đ | Liên hệ |
2602 | Hafele 637.15.019: Kẹp Chân Đế Nhựa, Dễ Lắp, An Toàn | 637.15.019 | 1.000 đ | Liên hệ |
2603 | Cappella 700mm Hafele 549.08.025 - Inox 304, Chuyển Động Êm Ái | 549.08.025 | 1.484.000 đ | Liên hệ |
2604 | Rổ Chén Di Động 700mm Hafele Inox 304: Tiện Dụng, Hiện Đại | 504.76.135 | 4.755.000 đ | Liên hệ |
2605 | Chậu Đặt Bàn Hafele 588.82.202, Sứ, Xả Tràn, Bền Đẹp | 588.82.202 | 1.766.000 đ | Liên hệ |
2606 | Dây Nối LED 8mm Hafele 833.89.193 Nhựa, An Toàn | 833.89.193 | 85.000 đ | Liên hệ |
2607 | Hafele 833.72.041: Đèn Led Nhôm Điều Chỉnh Độ Sáng | 833.72.041 | 158.000 đ | Liên hệ |
2608 | Đèn Led 3035 Hafele 833.77.191: Nhựa, IP20, Tiết Kiệm | 833.77.191 | 177.000 đ | Liên hệ |
2609 | Đèn Đọc Sách 2034 Hafele - Chất Liệu Crom, Ánh Sáng Trắng | 833.71.423 | 1.043.000 đ | Liên hệ |
2610 | Bộ Trộn Bồn Tắm Đặt Sàn Kyoto Hafele 589.35.063 Đồng Vàng | 589.35.063 | 20.540.000 đ | Liên hệ |
2611 | Vòi Trộn Kyoto 589.35.032 Hafele - Đồng Cổ, Bền Bỉ | 589.35.032 | 6.128.000 đ | Liên hệ |
2612 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido 160-O Hafele, Đức, Chất Liệu Cao Cấp | 941.62.006 | 1.558.000 đ | Liên hệ |
2613 | Bản Lề Kính 90º Bauma 981.77.953 Hafele - Bền Bỉ, Chất Lượng Đức | 981.77.953 | 255.000 đ | Liên hệ |
2614 | Bản Lề Hafele 972.05.218, Chữ A, Nhôm, Mở Ngoài 30º | 972.05.218 | 875.000 đ | Liên hệ |
2615 | Tay Nắm Kéo H 1200mm Hafele Inox 304, Bền Đẹp | 903.13.176 | 764.000 đ | Liên hệ |
2616 | Hafele 911.83.563: Khóa Cửa Inox 304, An Toàn & Bền Bỉ | 911.83.563 | 268.000 đ | Liên hệ |
2617 | Khóa Cửa Inox Imundex 704.41.102 Chính Hãng, An Toàn | 704.41.102 | 419.000 đ | Liên hệ |
2618 | Bản Lề 926.27.503 Hafele Inox 304 Mở Trái Hiện Đại | 926.27.503 | 86.000 đ | Liên hệ |
2619 | Tay Nắm Tủ Inox Hafele 155.00.471 - Chất Liệu Inox, Mạ Crom Mờ, Dễ Lắp Đặt | 155.00.471 | 24.000 đ | Liên hệ |
2620 | Tay Nắm Hafele 155.01.400 Inox Xước Mờ 136mm | 155.01.400 | 68.000 đ | Liên hệ |
2621 | Tay Nắm 308mm Hafele 155.01.106 Nhôm Mạ Bạc - An Toàn Bền Bỉ | 155.01.106 | 166.000 đ | Liên hệ |
2622 | Chân Tủ Cucina 637.15.011 Hafele Nhựa PP Điều Chỉnh | 637.15.011 | 8.000 đ | Liên hệ |
2623 | Tủ Kho Hafele 546.54.513 Nhập Khẩu Đức, ClickFixx | 546.54.513 | 16.703.000 đ | Liên hệ |
2624 | Bộ Kệ 545.02.412 Hafele: Thép, Gỗ, Tiện Dụng | 545.02.412 | 7.383.000 đ | Liên hệ |
2625 | Công Tắc Hafele 833.89.122 - Nhựa, Điều Khiển Từ Xa | 833.89.122 | 450.000 đ | Liên hệ |
2626 | Khoá BM600 Bauma Hafele, Hợp kim nhôm, Quản lý thông minh | 912.20.393 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
2627 | AF-68A Hafele 535.43.710 - Inox 304, Rapid Air, 3.2L | 535.43.710 | 2.107.000 đ | Liên hệ |
2628 | Máy Xay Mini Hafele 535.43.263, Thép, Đa Chức Năng | 535.43.263 | 689.000 đ | Liên hệ |
2629 | BẾP TỪ HAFELE 3 VÙNG NẤU HC-IP604A 538.01.681 | 538.01.681 | 6.951.750 đ | Liên hệ |
2630 | Vòi Rửa 570.51.040 Hafele - Đồng Mạ Chrome, Linh Hoạt | 570.51.040 | 2.360.000 đ | Liên hệ |
2631 | Máy Sấy Tay Hafele H700 983.64.004, ABS, Công Nghệ Đức | 983.64.004 | 9.014.000 đ | Liên hệ |
2632 | 588.55.670: Bồn Tắm Acrylic Hafele có Xả Tràn | 588.55.670 | 19.834.000 đ | Liên hệ |
2633 | Sen Tắm Raindance Crometta S Hansgrohe 589.52.678 Chất Liệu Chrome, Tính Năng Rain Spray | 589.52.678 | 9.665.000 đ | Liên hệ |
2634 | Sen Đầu Croma E 180 2jet Hafele - Tia Rain, IntenseRain | 589.52.308 | 4.890.000 đ | Liên hệ |
2635 | Vòi Trộn Lavabo Hafele 589.35.000, Đồng, Xả Kéo | 589.35.000 | 2.857.000 đ | Liên hệ |
2636 | Bồn Cầu Treo Tường Hafele 588.82.412 - Sứ Nhựa, Xả Êm | 588.82.412 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
2637 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 940.82.255, Đức, Bền Bỉ | 940.82.255 | 781.000 đ | Liên hệ |
2638 | Phụ Kiện Slido 50VFSR Hafele: Thép, Nhôm, An Toàn | 400.51.122 | 953.000 đ | Liên hệ |
2639 | Ron Cửa Nam Châm 135º Hafele 950.50.029 - PVC Chính Hãng Đức | 950.50.029 | 438.000 đ | Liên hệ |
2640 | Kẹp Kính 135° Hafele 981.00.572 - Đồng Thau, An Toàn | 981.00.572 | 236.000 đ | Liên hệ |
2641 | Hafele 981.00.543 - Kẹp Kính Đồng Thau 90° Đen Mờ | 981.00.543 | 263.000 đ | Liên hệ |
2642 | Kẹp Kính Trên Imundex 718.15.171 SS304 Chính Hãng | 718.15.171 | 284.000 đ | Liên hệ |
2643 | Hafele 911.60.011 - Khóa Xích Inox 304 An Toàn | 911.60.011 | 195.000 đ | Liên hệ |
2644 | Hafele 489.10.191: Khóa Nắm Cửa Đồng Bóng Cho Toilet | 489.10.191 | 416.000 đ | Liên hệ |
2645 | Bộ Khóa Hafele 489.10.170 - Niken Mờ, Đa Chức Năng | 489.10.170 | 442.000 đ | Liên hệ |
2646 | Ruột Khóa Hafele 489.56.004, Đồng Thau, Chống Khoan, 71mm | 489.56.004 | 255.000 đ | Liên hệ |
2647 | Tay Nắm Hafele 901.78.284, Hợp Kim Kẽm, Chrome Bóng, Nắp Che | 901.78.284 | 5.647.000 đ | Liên hệ |
2648 | Hafele 903.99.791 - Tay Nắm Inox 304, An Toàn, Thẩm Mỹ | 903.99.791 | 728.000 đ | Liên hệ |
2649 | Bản Lề 120Kg Hafele 924.93.003, Inox 304, Đa Năng | 924.93.003 | 983.000 đ | Liên hệ |
2650 | Hafele SYMO 300 - Mã SP 235.88.621 - Hợp Kim Kẽm, Tính Năng Cao | 235.88.621 | 37.000 đ | Liên hệ |
2651 | Tay Nắm Tủ Âm 110mm Hafele 151.99.901 - Nhôm, Bạc, An Toàn, Lắp Âm | 151.99.901 | 82.000 đ | Liên hệ |
2652 | Tay Nắm H1710 Hafele 106.62.006 - Đồng Rêu, Đa Năng | 106.62.006 | 182.000 đ | Liên hệ |
2653 | Tay Nắm Tủ H2120 Hafele 106.69.021 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn và Bền Bỉ | 106.69.021 | 148.000 đ | Liên hệ |
2654 | Blum 423.53.728: Ray Âm Thép Giảm Chấn Đức 270mm | 423.53.728 | 313.000 đ | Liên hệ |
2655 | Bản Lề Hafele 329.97.530 - Titan, Đức, Giảm Chấn | 329.97.530 | 2.296.000 đ | Liên hệ |
2656 | Móc Treo 6 Đầu Hafele 521.01.591: Thép, An Toàn, Dễ Lắp | 521.01.591 | 589.000 đ | Liên hệ |
2657 | Tủ Kho Dolce Hafele 548.65.232, Thép Chrome, 6 Tầng | 548.65.232 | 4.659.000 đ | Liên hệ |
2658 | Bộ Kệ 450mm Hafele 545.02.230 - Thép & Chipboard, Tích Hợp Softstopp | 545.02.230 | 8.733.000 đ | Liên hệ |
2659 | Tủ Khô Tandem Side 545.02.212 Hafele - Thép & Chipboard | 545.02.212 | 7.342.000 đ | Liên hệ |
2660 | Rổ Kéo Hafele 545.61.063 - Inox, Tiết Kiệm Không Gian | 545.61.063 | 3.903.000 đ | Liên hệ |
2661 | Tay Nắm Tủ 172mm Hafele 106.69.276, Kẽm, Crom Bóng | 106.69.276 | 200.000 đ | Liên hệ |
2662 | Bộ Trộn Sen Tắm Axor One 589.52.229 - Chrome, An Toàn, Dễ Lắp | 589.52.229 | 32.050.000 đ | Liên hệ |
2663 | ĐỆM CỬA CHỐNG KHÓI 12/2400MM B HÄFELE 950.11.151 | 950.11.151 | 444.000 đ | Liên hệ |
2664 | Bộ Chia Led 12V Hafele 833.74.751 Nhựa 3 Cổng | 833.74.751 | 83.000 đ | Liên hệ |
2665 | Biến Điện 24V 90W Hafele 833.77.949 IP20 Cho Đèn Led | 833.77.949 | 1.430.000 đ | Liên hệ |
2666 | Ron Cửa Kính Hafele 950.06.761 PVC Chống Thấm | 950.06.761 | 68.000 đ | Liên hệ |
2667 | Bản Lề Hafele 926.98.048, Inox 304, Chống Cháy, 2 Vòng Bi | 926.98.048 | 153.000 đ | Liên hệ |
2668 | Rổ Kim Loại 800mm Hafele 807.95.143 - Nhôm, Giảm Chấn | 807.95.143 | 1.640.000 đ | Liên hệ |
2669 | Tay Nắm Tủ Hafele 151.76.924, Nhôm, 205mm, Bền Đẹp | 151.76.924 | 113.000 đ | Liên hệ |
2670 | Tay Nắm Inox 158mm Hafele 155.00.472 - Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom Mờ | 155.00.472 | 38.000 đ | Liên hệ |
2671 | Tay Nắm Nhôm 340mm Hafele 100.90.938, Bền, An Toàn | 100.90.938 | 80.000 đ | Liên hệ |
2672 | Ray Hộp 552.03.085 Hafele Thép, Giảm Chấn, Bền Bỉ | 552.03.085 | 666.000 đ | Liên hệ |
2673 | Bản Lề Imundex 7113101 Inox 304 Chống Ồn 105° | 7113101 | 58.900 đ | Liên hệ |
2674 | Móc Treo Hafele 521.01.590: Thép, 2 Đầu Móc, Tiện Dụng | 521.01.590 | 465.000 đ | Liên hệ |
2675 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.94.650 Đức, Chất Lượng Cao, Tiện Dụng | 545.94.650 | 19.283.000 đ | Liên hệ |
2676 | Hafele 373.82.908 - Pittong Thép Nén 100N, Châu Âu | 373.82.908 | 47.000 đ | Liên hệ |
2677 | SP - ống nước máy rửa chén HÄFELE 532.86.483 | 532.86.483 | 80.250 đ | Liên hệ |
2678 | Đèn Led 2028 12V Hafele 833.73.110 Inox Cảm Biến | 833.73.110 | 275.000 đ | Liên hệ |
2679 | Mã Sản Phẩm 588.79.010: Chậu Lavabo Sapporo Hafele Nano | 588.79.010 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
2680 | Bản Lề 10" Type C Hafele, Nhôm, Mở Ra Ngoài 263mm | 972.05.213 | 649.000 đ | Liên hệ |
2681 | Khóa Hafele 911.25.565 - Inox 304 - Chốt Chết An Toàn | 911.25.565 | 180.000 đ | Liên hệ |
2682 | Thân Khóa 911.25.101 Hafele: Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 911.25.101 | 355.000 đ | Liên hệ |
2683 | Tay Nắm Nhôm 3000mm Hafele 126.22.303 Đen Mờ | 126.22.303 | 827.000 đ | Liên hệ |
2684 | Tay Nắm Inox 296mm Hafele 155.01.414 - Bền, Đẹp, An Toàn | 155.01.414 | 109.000 đ | Liên hệ |
2685 | Tay Nắm Nhôm Hafele 155.01.115, Chất Liệu Nhôm, Mạ Bạc | 155.01.115 | 23.000 đ | Liên hệ |
2686 | Đế Gắn Tường Hafele 290.41.991 Chính Hãng Mạ Kẽm | 290.41.991 | 23.000 đ | Liên hệ |
2687 | Minifix 15 Hafele 262.26.133, Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken | 262.26.133 | 1.000 đ | Liên hệ |
2688 | Chân Tủ Điều Chỉnh H200mm Hafele 637.76.357 - Nhựa Đức | 637.76.357 | 29.000 đ | Liên hệ |
2689 | IMUNDEX 7809939 Tấm Lót Tủ EVA, An Toàn & Bền Bỉ | 7809939 | 335.400 đ | Liên hệ |
2690 | Tủ Đồ Khô 600mm Hafele 549.77.796 Đức, Chống Sốc | 549.77.796 | 21.657.000 đ | Liên hệ |
2691 | Khay Úp Đĩa Hafele 544.01.004 Inox, Thép Không Gỉ, Tiện Dụng | 544.01.004 | 1.123.000 đ | Liên hệ |
2692 | Giá Úp Chén Inox 304 Imundex 7804100 - Chính Hãng | 7804100 | 819.000 đ | Liên hệ |
2693 | Hafele 833.89.120 - Điều Khiển Nhựa 4 Cổng, Điều Chỉnh Độ Sáng | 833.89.120 | 345.000 đ | Liên hệ |
2694 | Bồn Rửa Hafele 588.82.205, Sứ, Vành Nổi, Lỗ Gắn Vòi | 588.82.205 | 1.698.000 đ | Liên hệ |
2695 | BM610 Bauma 912.20.392 - Hafele, Hợp Kim, Tích Hợp Zigbee | 912.20.392 | 4.275.000 đ | Liên hệ |
2696 | BẢN LỀ LÁ INOX MỜ 63X44MM HÄFELE 926.22.903 | 926.22.903 | 33.000 đ | Liên hệ |
2697 | Chậu & Vòi Bếp Hafele 567.20.229 - Nhập Khẩu Cao Cấp | 567.20.229 | 4.635.000 đ | Liên hệ |
2698 | Hafele 495.80.111: Vòng Treo Khăn Hợp Kim Kẽm Châu Âu | 495.80.111 | 811.000 đ | Liên hệ |
2699 | Thanh Sen Kyoto 589.35.035 Hafele Đồng, Chống Bỏng | 589.35.035 | 14.311.000 đ | Liên hệ |
2700 | Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.024 Inox SUS 304, An Toàn, Bền Bỉ | 912.20.024 | 3.083.000 đ | Liên hệ |