Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 3701 | Bộ Rổ Kéo Hafele 545.61.028, Kessebohmer, Inox, Tối Ưu | 545.61.028 | 3.711.000 đ | Liên hệ |
| 3702 | NÁP CHỤP RUỘT KHÓA, ĐỒNG BÓNG PVD HÄFELE 902.52.173 | 902.52.173 | 138.750 đ | Liên hệ |
| 3703 | SP - mặt kính của bếp 536.61.726 HÄFELE 532.84.847 | 532.84.847 | 2.648.250 đ | Liên hệ |
| 3704 | Chậu Rửa Inox HS21-SSD2S90L Hafele, 2 Hố, Đa Năng | 567.94.050 | 6.007.000 đ | Liên hệ |
| 3705 | Hafele 489.71.450 Inox 304 Chốt Cửa Âm 204mm, An Toàn | 489.71.450 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 3706 | Tay Nắm Nhôm 244mm Hafele 155.01.105, Chất Liệu Nhôm, Mạ Bạc | 155.01.105 | 121.000 đ | Liên hệ |
| 3707 | Tay Nắm Hafele H1386 210mm, Hợp Kim Kẽm, Niken Mờ | 110.34.667 | 145.000 đ | Liên hệ |
| 3708 | Khóa Điện Tử EL10K Hafele - Hợp Kim Kẽm, Bảo Mật Cao | 912.05.314 | 11.250.000 đ | Liên hệ |
| 3709 | Khóa điện tử DL7100 thân lớn HÄFELE 912.20.328 | 912.20.328 | 6.450.000 đ | Liên hệ |
| 3710 | Slido Classic 250K Hafele 940.42.138 - Phụ Kiện Cửa Trượt Gỗ | 940.42.138 | 805.000 đ | Liên hệ |
| 3711 | Ruột Khóa 916.08.316 Hafele, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.316 | 1.710.000 đ | Liên hệ |
| 3712 | Hafele 499.62.546 Tay Nắm Inox 304, Chất Lượng Cao, Chính Hãng | 499.62.546 | 361.500 đ | Liên hệ |
| 3713 | Hafele 901.79.734: Tay Nắm Đồng Thau, Tiện Ích Cao | 901.79.734 | 4.237.000 đ | Liên hệ |
| 3714 | Tay Nắm Hafele 126.27.103, Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 126.27.103 | 1.025.000 đ | Liên hệ |
| 3715 | Hafele 110.74.922 Tay Nắm Nhôm 140mm Bền Bỉ Đức | 110.74.922 | 209.000 đ | Liên hệ |
| 3716 | Rổ Kéo Comfort II 400mm Phải Hafele 545.53.968, Thiết Kế Đức | 545.53.968 | 6.127.000 đ | Liên hệ |
| 3717 | Hafele 110.34.257 Tay Nắm Hợp Kim Kẽm Mạ Crom Bóng | 110.34.257 | 182.000 đ | Liên hệ |
| 3718 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (trùm ngoài) HÄFELE 315.26.700 | 315.26.700 | 47.250 đ | Liên hệ |
| 3719 | Vòi Rửa Chén HT19-GH1F270 Hafele: Đồng, Xoay Linh Hoạt | 570.51.390 | 2.120.000 đ | Liên hệ |
| 3720 | Ruột Khóa WC Hafele 916.63.641, Đồng Thau, Chống Cạy | 916.63.641 | 221.000 đ | Liên hệ |
| 3721 | Ruột Khóa 65mm Hafele 916.96.666 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.666 | 289.000 đ | Liên hệ |
| 3722 | Ray Bi Imundex 400mm: Thép Mạ Kẽm, Không Giảm Chấn | 7271340 | 112.200 đ | Liên hệ |
| 3723 | Bản Lề Hafele 311.01.071 - Thép, Chỉnh 3D, Trùm Nửa | 311.01.071 | 8.000 đ | Liên hệ |
| 3724 | Tay Nâng E4Fs Hafele - Nắp Xám | 493.05.733 | 3.520.000 đ | Liên hệ |
| 3725 | Khóa điện tử DL7900 Hafele 912.05.650 Nhôm ABS an toàn | 912.05.650 | 7.875.000 đ | Liên hệ |
| 3726 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele Nhôm ABs Tính Năng An Toàn | 912.20.558 | 5.618.000 đ | Liên hệ |
| 3727 | Bản lề trượt trùm ngoài G1 (giảm chấn) Hafele 311.04.540 | 311.04.540 | 9.306 đ | Liên hệ |
| 3728 | Tay Nắm Nhôm 167mm Hafele 107.55.925, Đức, Bạc | 107.55.925 | 104.000 đ | Liên hệ |
| 3729 | Máy Xay Smeg BLF01PBEU, Ý, Thép Không Gỉ, Xay Nghiền 4 Tốc Độ | 535.43.638 | 7.432.000 đ | Liên hệ |
| 3730 | Ray Bi Giảm Chấn 350mm Hafele 420.48.972 | 420.48.972 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 3731 | Khóa Điện Tử EL7800 PLUS Hafele 912.20.570 | 912.20.570 | 7.500.000 đ | Liên hệ |
| 3732 | CHỐT ÂM INOX, 25/304, ĐEN MỜ HÄFELE 911.81.368 | 911.81.368 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 3733 | HS20-GEN2S80 Hafele Chậu Rửa Granite Đen Chống Bám Màu | 570.30.310 | 10.610.000 đ | Liên hệ |
| 3734 | Tay Nắm BM055-58 Bauma: Hợp Kim Nhôm, Đức, 58mm | 905.99.088 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 3735 | Tay Nâng E4fs Hafele 493.05.893 - Nhựa, Thép, An Toàn | 493.05.893 | 3.519.000 đ | Liên hệ |
| 3736 | Khóa Cửa Trượt 911.27.261 Hafele - Inox 304 An Toàn | 911.27.261 | 365.000 đ | Liên hệ |
| 3737 | Ruột Khóa Symo Chìa Riêng Hafele 210.40.600 | 210.40.600 | 40.000 đ | Liên hệ |
| 3738 | Bộ thành hộp LEGRABOX C pure Blum 770C5002S 2633078 | 5203456 | 1.015.000 đ | Liên hệ |
| 3739 | Tủ Khô 600mm Hafele 549.77.496, Đen, Tiện Dụng & Chất Lượng | 549.77.496 | 20.082.000 đ | Liên hệ |
| 3740 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele: Nhôm, Công Nghệ Đức | 912.20.552 | 5.700.000 đ | Liên hệ |
| 3741 | Máy Giặt 9Kg Bosch WAW32640EU | 32640 | 28.600.000 đ | Liên hệ |
| 3742 | Thân khóa chốt chết, BS 30, màu inox HÄFELE 911.22.399 | 911.22.399 | 284.250 đ | Liên hệ |
| 3743 | Nắp Che Bản Lề 40mm Hafele 315.59.022 - An Toàn, Bền Bỉ | 315.59.022 | 2.000 đ | Liên hệ |
| 3744 | Tủ Đồ Khô Hafele 549.77.494 - Kessebohmer, Chống Ồn, Anthracite | 549.77.494 | 18.507.000 đ | Liên hệ |
| 3745 | Bản Lề Imundex 701.16.308 Hafele Inox 304 2 Chiều | 701.16.308 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 3746 | Bánh xe cho cửa trượt Hafele 400.56.118 | 400.56.118 | 55.000 đ | Liên hệ |
| 3747 | Tay Nắm Nhôm 3000mm Hafele 126.22.103 - Chính Hãng Đức | 126.22.103 | 827.000 đ | Liên hệ |
| 3748 | Hafele 110.73.933 - Tay Nắm Nhôm Bạc 175mm, Bền Đẹp | 110.73.933 | 89.000 đ | Liên hệ |
| 3749 | Chậu Rửa Inox HS21-SSN2S90 Hafele, 2 Hố, Lắp Nổi/Âm | 567.96.310 | 7.810.000 đ | Liên hệ |
| 3750 | Móc Treo Khăn 495.80.232 Hafele, Đồng, Kính Trắng | 495.80.232 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 3751 | Dl7900 Hafele 912.05.653: Khóa Điện Tử Nhôm Cao Cấp, An Toàn | 912.05.653 | 7.875.000 đ | Liên hệ |
| 3752 | Khóa EL9000-TCS Hafele: Nhôm, An Toàn, Đa Tính Năng | 912.20.364 | 9.075.000 đ | Liên hệ |
| 3753 | Kẹp Kính Imundex 712.12.501 Inox 304 Gắn Tường An Toàn | 712.12.501 | 161.000 đ | Liên hệ |
| 3754 | Vòi Rửa Chén Bát Blanco Linee-S 517591 | 517591 | 5.782.000 đ | Liên hệ |
| 3755 | Chậu Rửa HS19-SSN2R90 Hafele: Thép Không Gỉ, 2 Hố Tiện Dụng | 567.23.010 | 3.266.000 đ | Liên hệ |
| 3756 | Tay Nắm Gạt Hafele 901.79.710 Hợp Kim Kẽm Đen Mờ | 901.79.710 | 2.599.000 đ | Liên hệ |
| 3757 | Bản Lề Âm 3 Chiều Hafele 342.79.700 | 342.79.700 | 1.450.000 đ | Liên hệ |
| 3758 | Khóa điện tử HAFELE EL7700 New w/o MORTISE - TCS 912.05.582 | 912.05.582 | 5.550.000 đ | Liên hệ |
| 3759 | BẢN LỀ TỦ=KL,MẠ NIKEN, 80X50X15MM HÄFELE 372.64.796 | 372.64.796 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 3760 | THANH NHÔM ĐÈN LED HAFELE PROFILE 1191 833.72.984 | 833.72.984 | 383.000 đ | Liên hệ |
| 3761 | BẢN LỀ SÀN TS500N EN3 HO85D Hafele 932.10.041 | 932.10.041 | 4.907.625 đ | Liên hệ |
| 3762 | Nắp Che Khóa Vuông 903.58.204 Hafele, Inox 304, An Toàn | 903.58.204 | 152.000 đ | Liên hệ |
| 3763 | Hafele 916.96.542 Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan Cạy | 916.96.542 | 365.000 đ | Liên hệ |
| 3764 | Ray Hộp 552.75.005 Hafele: Thép, Giảm Chấn, Bền | 552.75.005 | 511.000 đ | Liên hệ |
| 3765 | Ray Âm Giảm Chấn Imundex 7272145 Thép Mạ, Mở 3/4 | 7272145 | 199.000 đ | Liên hệ |
| 3766 | Bản Lề 311.01.073 Hafele Thép 95º Cho Cửa Kính | 311.01.073 | 7.000 đ | Liên hệ |
| 3767 | Bản Lề 3D Hafele 927.03.049 - Hợp Kim Kẽm, Tiện Ích | 927.03.049 | 346.000 đ | Liên hệ |
| 3768 | Cảm biển kép-IP54-AC/DC-12/24V HÄFELE 935.11.019 | 935.11.019 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 3769 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P245P 577.55.280 | 577.55.280 | 1.965.000 đ | Liên hệ |
| 3770 | Móc Đôi Kyoto 580.57.001 Hafele: Đồng, Chrome, Bền Bỉ | 580.57.001 | 494.000 đ | Liên hệ |
| 3771 | Khoá Vệ Sinh Hafele 489.56.007, Đồng Thau, Dễ Lắp | 489.56.007 | 200.000 đ | Liên hệ |
| 3772 | Ruột Khóa 70mm Hafele 916.96.017, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.017 | 218.000 đ | Liên hệ |
| 3773 | Tay Nắm Hafele 903.99.033, Inox 304, Tính Năng Đa Dạng | 903.99.033 | 753.000 đ | Liên hệ |
| 3774 | Ray Alto-S 552.36.345 Hafele Thép, Nhấn Mở 120mm | 552.36.345 | 630.000 đ | Liên hệ |
| 3775 | Tay Nâng Hafele 493.05.357 - Nhựa Bọc, Tiện Ích Cao | 493.05.357 | 258.000 đ | Liên hệ |
| 3776 | Tay Nắm Tủ 172mm H1380 Hafele - Hợp Kim Kẽm - Niken Mờ | 110.34.655 | 152.000 đ | Liên hệ |
| 3777 | Ruột Khóa 71mm Hafele - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.325 | 305.000 đ | Liên hệ |
| 3778 | Bản Lề 315.18.302 Hafele Thép Không Bật 110° | 315.18.302 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 3779 | Bản Lề Metalla 95º Hafele 315.08.851, Thép, Giảm Chấn | 315.08.851 | 35.000 đ | Liên hệ |
| 3780 | Khóa Điện Tử EL6500-TCS Hafele, Thép 304, Bảo Mật Cao | 912.05.970 | 5.236.000 đ | Liên hệ |
| 3781 | Bas khóa từ loại ZL cho cửa gỗ/nhôm, mở HÄFELE 912.05.105 | 912.05.105 | 592.500 đ | Liên hệ |
| 3782 | Hafele 901.99.567 Tay Nắm Cửa Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | 901.99.567 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
| 3783 | Mã 493.03.023 - Bản Lề Thép Hafele 110º, Giảm Chấn | 493.03.023 | 67.000 đ | Liên hệ |
| 3784 | Bản Lề Hafele 315.18.301 Thép Chống Bật 110° | 315.18.301 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 3785 | Tay Nắm Tủ H2195 Hafele - Hợp Kim Kẽm, An Toàn, 124mm | 106.70.240 | 136.000 đ | Liên hệ |
| 3786 | DL7900 Hafele Khóa Điện Tử: Nhôm, Tính Năng Vượt Trội | 912.05.652 | 7.125.000 đ | Liên hệ |
| 3787 | Khay Chia Tủ Bếp 600mm Imundex 7 806 938 | 7806938 | 176.000 đ | Liên hệ |
| 3788 | Tay nắm gạt màu đen mờ HÄFELE 901.79.618 | 901.79.618 | 1.962.750 đ | Liên hệ |
| 3789 | Bộ chia 2 chiều, cLoox5 24 V Hafele 833.77.842 | 833.77.842 | Liên hệ | Liên hệ |
| 3790 | Kệ Khăn Tắm Hafele 580.41.513, Đồng Đen, Treo Tường | 580.41.513 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 3791 | Bộ Tiếp Nước Vuông Hafele 485.60.009, Đồng, Chrome, Bền Đẹp | 485.60.009 | 286.000 đ | Liên hệ |
| 3792 | Ruột Khóa Hafele 916.63.621, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.63.621 | 268.000 đ | Liên hệ |
| 3793 | Ruột Khóa Hafele 916.00.603 - Đồng Thau, Chống Cạy và Khoan | 916.00.603 | 425.000 đ | Liên hệ |
| 3794 | Flash 901.79.718 Hafele: Hợp kim kẽm, an toàn, bền bỉ | 901.79.718 | 1.495.000 đ | Liên hệ |
| 3795 | Tay Nắm Nhôm Hafele 110.73.938 - Bền, An Toàn | 110.73.938 | 123.000 đ | Liên hệ |
| 3796 | Khóa DL7600 Hafele 912.20.230: An Toàn, Nhôm, Xác Thực Kép | 912.20.230 | 9.225.000 đ | Liên hệ |
| 3797 | Mã 589.29.920 Hansgrohe Siphon Chrome, Điều Chỉnh Dễ Dàng | 589.29.920 | 2.039.000 đ | Liên hệ |
| 3798 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele Hc-i6031b 536.61.911 | 536.61.911 | Liên hệ | Liên hệ |
| 3799 | Ruột Khóa Hafele 916.96.664 - Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.664 | 305.000 đ | Liên hệ |
| 3800 | Hafele 903.92.716: Tay Nắm Inox 304, Bền và An Toàn | 903.92.716 | 725.000 đ | Liên hệ |