Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
601 Vòi bếp Talis S 270 customized HANSGROHE 569.31.360 569.31.360 12.075.000 đ
602 Vòi bếp Talis 300 đầu Vòi kéo dài Hafele 569.39.230 569.39.230 17.590.908 đ
603 Vòi bếp Talis 2 270 Hafele 569.31.260 569.31.260 10.295.454 đ
604 Vòi bếp STARCK SEMI-PRO 10820000 Hafele 569.35.231 569.35.231 31.295.454 đ
605 Vòi bếp Semi-pro 480 chrome MID9CR SMEG 569.82.220 569.82.220 11.454.000 đ
606 VÒI BẾP RONA MÀU CHROME Hafele 569.15.220 569.15.220 6.477.273 đ
607 Vòi bếp nước lạnh 290 đầu vòi kéo, chr. Hafele 570.53.211 570.53.211 1.929.545 đ
608 Vòi bếp nóng/lạnh-BELLA Hafele 566.03.210 566.03.210 7.854.546 đ
609 VÒI BẾP NÓNG/LẠNH MILAN Hafele 566.32.240 566.32.240 2.175.000 đ
610 Vòi bếp nóng/lạnh - FREEDOM Hafele 566.03.200 566.03.200 16.363.636 đ
611 VÒI BẾP NÓNG LẠNH, MẠ CHROME Hafele 566.77.220 566.77.220 2.625.000 đ
612 VÒI BẾP NÓNG LẠNH, ĐẦU CÓ THỂ KÉO Hafele 566.77.230 566.77.230 3.375.000 đ
613 Vòi bếp Metris pull-rod 73812000 Hafele 589.56.900 589.56.900 17.720.454 đ
614 Vòi bếp Metris 320 đầu Vòi kéo dài Hafele 569.36.271 569.36.271 15.000.000 đ
615 VÒI BẾP MATTEO Hafele 566.32.221 566.32.221 1.440.000 đ
616 Vòi bếp lưu lượng nước 6.2L / 0.41 MPA Hafele 570.53.200 570.53.200 1.881.818 đ
617 Vòi bếp lưu lượng nước 4 l/phút Hafele 566.32.250 566.32.250 2.243.181 đ
618 Vòi bếp Logis 110 Hafele 569.38.280 569.38.280 3.750.000 đ
619 Vòi BẾP lạnh HÄFELE 589.04.301 589.04.301 2.113.636 đ
620 Vòi bếp lạnh HÄFELE 485.61.002 485.61.002 2.386.363 đ
621 VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P245P 577.55.280 577.55.280 1.965.000 đ
622 VÒI BẾP HÄFELE HT19-CC1F237 570.52.271 570.52.271 1.247.045 đ
623 VÒI BẾP GRANTEC MÀU CHROME MOCHA Hafele 569.15.411 569.15.411 5.250.000 đ
624 VÒI BẾP GRANTEC MÀU CHROME MOCHA Hafele 569.15.401 569.15.401 6.643.636 đ
625 VÒI BẾP GRANTEC MÀU CHROME IRON GREY Hafele 569.15.511 569.15.511 4.941.818 đ
626 VÒI BẾP GRANTEC MÀU CHROME IRON GREY Hafele 569.15.501 569.15.501 6.643.638 đ
627 VÒI BẾP GRANTEC MÀU CHROME CARBON Hafele 569.15.311 569.15.311 4.941.818 đ
628 VÒI BẾP GRANTEC MÀU CHROME CARBON Hafele 569.15.301 569.15.301 6.643.636 đ
629 Vòi bếp gắn tường - nước lạnh Hafele 485.61.005 485.61.005 1.977.273 đ
630 Vòi bếp gắn tường - nước lạnh Hafele 485.61.003 485.61.003 1.977.273 đ
631 Vòi bếp Focus pull-rod 31820000 HANSGROHE 566.49.211 566.49.211 7.800.000 đ
632 Vòi bếp Focus 240 pull-rod 31815000 Hafele 566.49.250 566.49.250 13.022.727 đ
633 Vòi bếp Focus 155 Hafele 569.31.270 569.31.270 4.431.818 đ
634 Vòi bếp đầu vòi rút 280 chrome MID1CR SMEG 569.82.270 569.82.270 8.426.250 đ
635 Vòi bếp DÀI - nước lạnh Hafele 485.61.004 485.61.004 2.250.000 đ
636 Vòi bếp Citterio Semi-Pro Hafele 569.35.291 569.35.291 28.772.727 đ
637 Vòi bếp Citterio Semi-Pro Hafele 569.35.091 569.35.091 40.227.273 đ
638 Vòi bếp Citterio M 2 lỗ màu Chrome Hafele 566.49.080 566.49.080 24.477.273 đ
639 VÒI BẾP cao BLANCOCULINA-S Hafele 565.74.230 565.74.230 19.561.363 đ
640 VÒI BẾP BLANCOVITIS-S SILGRANIT, MÀU Hafele 569.02.840 569.02.840 7.636.363 đ
641 VÒI BẾP BLANCOVITIS-S SILGRANIT, MÀU Hafele 569.02.740 569.02.740 7.636.363 đ
642 VÒI BẾP BLANCOVITIS-S SILGRANIT, MÀU Hafele 569.02.340 569.02.340 7.636.363 đ
643 VÒI BẾP BLANCOMIDA-L Hafele 569.06.280 569.06.280 3.545.454 đ
644 VÒI BẾP BLANCOMIDA MÀU SÂM PANH Hafele 569.07.800 569.07.800 3.061.363 đ
645 VÒI BẾP BLANCOLINUS-S MÀU vàng NHẠT Hafele 565.68.856 565.68.856 9.811.363 đ
646 VÒI BẾP BLANCOLINUS-S MÀU TRẮNG Hafele 565.68.750 565.68.750 9.811.363 đ
647 VÒI BẾP BLANCODARAS Hafele 569.05.250 569.05.250 1.765.908 đ
648 VÒI BẾP Blanco Linus Hafele 565.68.260 565.68.260 12.879.545 đ
649 Vòi Bếp Blanco FINESS Chrome - Thép Không Gỉ, Xoay 360°, Tiết Kiệm Nước Liên hệ
650 Vòi bếp Axor Uno Polished Red Gold Hafele 566.49.990 566.49.990 21.068.181 đ
651 Vòi bếp Axor Uno Brushed Black Chr. Hafele 566.49.390 566.49.390 21.068.181 đ
652 Vòi bếp Axor Uno 220 Hafele 569.39.200 569.39.200 12.330.000 đ
653 Vòi BẾP - nước lạnh Hafele 589.04.300 589.04.300 2.045.454 đ
654 Vòi AX Massaud 110 bộ xả non-closing Hafele 589.29.495 589.29.495 31.500.000 đ
655 Vòi AQUASYS 589.21.033 Hafele 589.21.033 589.21.033 4.704.545 đ
656 Vòi 3 lỗ treo TG Massaud Hafele 589.29.498 589.29.498 40.227.273 đ
657 Vòi 3 lỗ chậu sứ Carlton CHR. Hafele 589.30.308 589.30.308 21.613.636 đ
658 Vỏ sau máy sấy Bosch WTW85400SG - 00713600: Chất liệu bền, chính hãng WTW85400SG Liên hệ
659 Vỏ Sau Lò Nướng Bosch HBF113BR0A 00777213 - Chất Liệu Cao Cấp, Bền Đẹp HBF113BR0A Liên hệ
660 Vỏ Sau Lò Nướng Bosch HBA5570S0B 00776272: Chất Liệu Bền, Hãng Bosch HBA5570S0B Liên hệ
661 VỎ RUỘT KHOÁ IC US26D- CROM MỜ Hafele 916.60.614 916.60.614 539.850 đ
662 VỎ PIN VỚI LÒ XO HÄFELE 916.09.963 916.09.963 6.750 đ
663 Vỏ Nối Minifix 15 Ván Dày Từ 19 Hafele 262.26.535 262.26.535 3.000 đ
664 Vỏ Nối Minifix 15 Ván Dày Từ 18 Hafele 262.26.534 262.26.534 2.000 đ
665 Vỏ Nối Minifix 15 Ván Dày Từ 16 Hafele 262.26.533 262.26.533 1.000 đ
666 Vỏ Nối Minifix 15 Ván Dày Từ 16 Hafele 262.26.133 262.26.133 1.000 đ
667 Vỏ Nối Minifix 15 Không Vành Hafele 262.26.532 262.26.532 2.000 đ
668 Vỏ nối Minifix 15 (đen) Hafele 262.26.356 262.26.356 5.250 đ
669 Vỏ Nối Cho Gỗ Dày 19mm Hafele 263.10.705 263.10.705 5.000 đ
670 Vỏ Nắp Trên LN Bosch HBF113BR0A 00680976 - Chất Liệu Bền Bỉ, Tính Năng Hiệu Quả HBF113BR0A Liên hệ
671 Vỏ mạch điều khiển Bosch DFS097/067J50B - 12011389, chất liệu cao cấp, bền bỉ DFS097/067J50B Liên hệ
672 VỎ LIÊN KẾT TỦ = KL Hafele 262.72.901 262.72.901 9.750 đ
673 VỎ LIÊN KẾT TỦ = KL Hafele 262.72.301 262.72.301 10.500 đ
674 VỎ KHUNG BAO MÀU BẠC CHO LED 3010 Hafele 833.77.731 833.77.731 187.500 đ
675 VỎ KHÓA VUÔNG18/22MM Hafele 232.31.600 232.31.600 31.500 đ
676 Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 32mm Hafele 232.26.681 232.26.681 52.000 đ
677 Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 26mm Hafele 232.26.651 232.26.651 39.000 đ
678 Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 22mm Hafele 232.26.621 232.26.621 36.000 đ
679 VÓ KHÓA VUÔNG 26MM Hafele 232.31.610 232.31.610 33.000 đ
680 VỎ KHÓA VUÔNG 18/22MM MÀU ĐEN Hafele 232.26.330 232.26.330 65.250 đ
681 VỎ KHÓA VUÔNG =KL Hafele 232.30.620 232.30.620 70.275 đ
682 Vỏ Khóa Trung Tâm SYMO3000 Có Lõi Xoay Hafele 234.98.611 234.98.611 28.000 đ
683 Vỏ khoá phía trên Cabloxx Hafele 237.29.018 237.29.018 270.000 đ
684 VỎ KHÓA PC STD 40.5/40.5 Hafele 916.09.655 916.09.655 441.225 đ
685 Vỏ Khóa Nhấn SYMO3000 Hafele 234.65.601 234.65.601 37.000 đ
686 VỎ KHÓA HỘC TỦ+PHỤ KIỆN Hafele 225.02.600 225.02.600 165.000 đ
687 VỎ KHÓA GẠT 22/18MM Hafele 235.94.620 235.94.620 31.500 đ
688 Vỏ Khóa Cốp SYMO 300 Hafele 235.88.621 235.88.621 37.000 đ
689 Vỏ Khóa Cho Tay Nắm Cửa Kính SYMO Hafele 233.42.601 233.42.601 55.000 đ
690 Vỏ Khóa Cho Tay Nắm Cửa Kính SYMO Hafele 233.40.712 233.40.712 79.000 đ
691 VỎ KHÓA 600MM Hafele 237.48.600 237.48.600 99.000 đ
692 VỎ KHÓA 35.5/35.5 MM Hafele 916.09.381 916.09.381 205.222 đ
693 VỎ KHÓA 31.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.380 916.09.380 167.895 đ
694 VỎ ĐÔNG BÓNG 35.5 Hafele 916.66.497 916.66.497 247.500 đ
695 VỎ ĐÔNG BÓNG 31.5 Hafele 916.66.496 916.66.496 195.000 đ
696 Vỏ Đèn Thủy Tinh Bosch HBF113BR0A - 00424086 Chất Liệu Cao Cấp HBF113BR0A Liên hệ
697 Vỏ đèn LED MG Bosch WAW28480SG-00631842 - Bền bỉ, Chất liệu Cao cấp WAW28480SG-00631842 Liên hệ
698 VỎ ĐÈN Hafele 833.75.740 833.75.740 67.500 đ
699 Vỏ đáy bếp Bosch PUJ/PUC 00773065 - Chất liệu bền bỉ, thiết kế tiện dụng Liên hệ
700 Vỏ Dành Cho Ruột Khóa Nhấn Hafele 234.59.994 234.59.994 5.000 đ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo