Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
601 | Thân Khóa Cửa Nhôm 30mm Hafele 911.50.912 Inox | 911.50.912 | 390.000 đ | Liên hệ |
602 | Tay Nắm Kéo Chữ H 1600mm Hafele 903.01.808 Inox 304, Lắp Đặt Dễ Dàng | 903.01.808 | 2.063.000 đ | Liên hệ |
603 | HC-G782A Hafele Bếp Gas: Kính Cường Lực, An Toàn | 538.06.287 | 4.084.000 đ | Liên hệ |
604 | Tay Đẩy Hafele 931.16.589, Đức, Tự Động, EN1154 | 931.16.589 | 6.222.000 đ | Liên hệ |
605 | Hafele 552.52.392 - Khay Inox 500mm, Hiện Đại, Tối Ưu | 552.52.392 | 705.000 đ | Liên hệ |
606 | Imundex 7805805: Thùng Rác PP-Sắt 400mm, Tiện Lợi | 7805805 | 2.926.000 đ | Liên hệ |
607 | Rổ Chén Di Động Hafele 504.76.137 Inox 304, Tiện Lợi | 504.76.137 | 5.006.000 đ | Liên hệ |
608 | EP86900 Eurogold Inox: Giá Úp Chén, Tiện Lợi, Bền Bỉ | 86900 | 1.664.000 đ | Liên hệ |
609 | Bồn Cầu Treo Tường Hafele 588.79.410, Chất Liệu Nano, Chế Độ Xả Mạnh | 588.79.410 | 4.647.000 đ | Liên hệ |
610 | Bản Lề DCL41 EN3 Hafele, Inox 304, Điều Chỉnh Đóng Mở | 932.84.020 | 2.734.000 đ | Liên hệ |
611 | Tay Đẩy BM-165 Bauma 931.47.089, Hợp Kim Nhôm, Giữ Cửa | 931.47.089 | 360.000 đ | Liên hệ |
612 | Hafele 902.54.291: Khóa Inox 304 Bền Đẹp, Dễ Dùng | 902.54.291 | 470.000 đ | Liên hệ |
613 | Giá Treo Oval Hafele 801.21.837, Nhôm, Tiện Ích Đa Dụng | 801.21.837 | 570.000 đ | Liên hệ |
614 | Tay Nắm Tủ Hafele 126.37.300 Nhôm, Châu Âu, Tiện Dụng | 126.37.300 | 1.049.000 đ | Liên hệ |
615 | Ruột Khóa Nhôm 75mm Hafele 916.96.530 - Đồng Thau, An Toàn | 916.96.530 | 245.000 đ | Liên hệ |
616 | Tay Nắm Kéo Hafele 903.12.573 Inox 304 Đen Mờ 200mm | 903.12.573 | 270.000 đ | Liên hệ |
617 | Hafele 931.84.769 Tay Co Thủy Lực Nhôm Đa Năng 150Kg | 931.84.769 | 3.780.000 đ | Liên hệ |
618 | Ray 560H5000B Blum Hafele: Thép, Giảm Chấn 500mm | 423.54.751 | 715.000 đ | Liên hệ |
619 | Nắp Che Khóa Oval Hafele 902.52.294 Inox 304 An Toàn | 902.52.294 | 61.000 đ | Liên hệ |
620 | Đệm Khí Hafele 950.11.041 - Sodium Silicate, Chống Cháy | 950.11.041 | 265.000 đ | Liên hệ |
621 | Hafele 545.94.612: Tủ Đồ Khô, Thép, Kệ Chia Tiện Dụng | 545.94.612 | 25.105.000 đ | Liên hệ |
622 | Tay Nắm Cửa Trượt Imundex 709.18.150 Inox 304 Hafele | 709.18.150 | 64.000 đ | Liên hệ |
623 | Bản Lề Hafele 927.91.634, Hợp Kim, Chịu Lực Tốt | 927.91.634 | 2.003.000 đ | Liên hệ |
624 | Bản Lề Hafele 926.96.100 Inox 304 Chịu Lực 45Kg | 926.96.100 | 98.000 đ | Liên hệ |
625 | Chân Tủ Nhựa Hafele 637.45.326 100mm, Điều Chỉnh | 637.45.326 | 13.000 đ | Liên hệ |
626 | Lemans II 541.32.671, Hafele, Crom, Xoay Êm Ái | 541.32.671 | 10.909.000 đ | Liên hệ |
627 | Hafele 950.07.718 - Đệm Khí Cửa Chất Liệu An Toàn | 950.07.718 | 64.000 đ | Liên hệ |
628 | 342.15.515 Blum Bản Lề Thép Mạ Niken Lắp Đặt Dễ Dàng | 342.15.515 | 29.000 đ | Liên hệ |
629 | Két Sắt Hafele SB-700, Thép, Mã Cảm Ứng, Bảo Mật Cao | 836.28.380 | 4.253.000 đ | Liên hệ |
630 | Khóa Hafele 499.65.108 - Hợp Kim Kẽm, Cho Cửa Trượt | 499.65.108 | 398.000 đ | Liên hệ |
631 | Thùng Rác Viola Cucina 502.24.005 Hafele - Inox 304, Tự Mở | 502.24.005 | 588.000 đ | Liên hệ |
632 | Duravit 588.45.088 Lavabo Starck 3 Âm Bàn, Tiện Ích Đức | 588.45.088 | 5.905.000 đ | Liên hệ |
633 | Chậu Lavabo Hafele 588.79.031 Sứ Nano Kháng Khuẩn | 588.79.031 | 2.067.000 đ | Liên hệ |
634 | Tay Đẩy Hơi 60Kg Hafele 931.84.279, Hợp Kim, Đóng Mở Linh Hoạt | 931.84.279 | 2.390.000 đ | Liên hệ |
635 | Chặn Cửa Inox 304 Hafele 937.55.140 - An Toàn & Bền Bỉ | 937.55.140 | 77.000 đ | Liên hệ |
636 | Công Tắc Đèn Zigbee Hafele 820.71.001, ABS, 2 Gang | 820.71.001 | 1.016.000 đ | Liên hệ |
637 | Tay Nắm 903.04.153 Hafele Inox 304 Đen Mờ Cao Cấp | 903.04.153 | 780.000 đ | Liên hệ |
638 | Chốt Âm 200mm Hafele 911.62.679 Inox 304 An Toàn | 911.62.679 | 192.000 đ | Liên hệ |
639 | Giá Treo Quần 800mm Mocca Imundex 7903104 Nhôm Gỗ | 7903104 | 3.295.000 đ | Liên hệ |
640 | Blum 423.53.741: Ray Âm Thép Giảm Chấn Chất Lượng Đức | 423.53.741 | 317.000 đ | Liên hệ |
641 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 820MM HÄFELE 950.35.012 | 950.35.012 | 1.274.250 đ | Liên hệ |
642 | Urinal Hafele 588.09.401, Đức, Tự Động, Sàn Trắng | 588.09.401 | 6.130.000 đ | Liên hệ |
643 | Khóa PL200 Hafele 912.20.052 - Inox SUS 304, An Toàn, Tiện Ích | 912.20.052 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
644 | Hafele 807.95.801: Khay Trang Sức Nhôm, Ray Thép 600mm | 807.95.801 | 1.926.000 đ | Liên hệ |
645 | Hafele 541.32.670: Bộ Rổ Lemans II Trắng, Xoay Phải, Chính Hãng | 541.32.670 | 10.909.000 đ | Liên hệ |
646 | Lò Nướng HSO-8T72A Hafele, Đức, Cảm Ứng, 13 Chương Trình | 538.61.461 | 22.743.000 đ | Liên hệ |
647 | Bồn Cầu 1 Khối Sapporo Hafele 588.79.409 - Chất liệu Nano, Xả Kép | 588.79.409 | 5.088.000 đ | Liên hệ |
648 | Hafele 903.01.804: Tay Nắm Kéo Inox 304 Dài 800mm | 903.01.804 | 1.509.000 đ | Liên hệ |
649 | Khóa Kẹp Inox 304 Hafele 981.00.660 Bền, An Toàn | 981.00.660 | 557.000 đ | Liên hệ |
650 | Hafele 938.10.403: Chặn Cửa Inox Đen An Toàn | 938.10.403 | 126.000 đ | Liên hệ |
651 | Hafele 126.37.996: Nhựa Cao Cấp, Nắp Tay Nắm Bạc | 126.37.996 | 30.000 đ | Liên hệ |
652 | Cảm Biến Cửa Hafele HSL-DS01, ABS, Zigbee, Đức | 985.03.003 | 434.000 đ | Liên hệ |
653 | Bộ Xả Chậu 1 Hộc Hafele 570.35.925 Thép Không Gỉ | 570.35.925 | 818.000 đ | Liên hệ |
654 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 1220 MM HÄFELE 950.35.015 | 950.35.015 | 1.592.250 đ | Liên hệ |
655 | Vòi Rửa Chén Hafele 577.55.250: Đồng, Chrome, Nóng/Lạnh | 577.55.250 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
656 | **Nồi Chiên Hafele AF-602A 11L: Cảm Ứng, Không Dầu, Đức** | 535.43.711 | 4.013.000 đ | Liên hệ |
657 | Phụ Kiện Cửa Trượt 943.10.013 Hafele - Đức, Tính Năng Điều Chỉnh | 943.10.013 | 754.000 đ | Liên hệ |
658 | Tay Nâng Áo 600-830mm Hafele Nhôm Thép Êm Ái | 805.11.753 | 852.000 đ | Liên hệ |
659 | Blum 342.82.500 - Bản Lề Thép Niken 170º Chính Hãng | 342.82.500 | 91.000 đ | Liên hệ |
660 | Bộ Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Hafele - Nano, Tiện Dụng | 549.20.815 | 1.786.000 đ | Liên hệ |
661 | Ruột Khóa Hafele 489.56.252, 65mm, Đồng Thau, Đầu Vặn - Đầu Chìa | 489.56.252 | 200.000 đ | Liên hệ |
662 | Hafele 892.14.719 - Phụ Kiện Nhựa Cho Tủ Giày Đức | 892.14.719 | 108.000 đ | Liên hệ |
663 | Bas Đỡ Kệ Ø5mm Hợp Kim Kẽm Hafele 282.24.720 | 282.24.720 | 2.000 đ | Liên hệ |
664 | Nêm Nhấn 356.12.513 Hafele: Cao Su, Êm Ái, Bền Bỉ | 356.12.513 | 74.000 đ | Liên hệ |
665 | Rổ Kéo Verona 400mm Hafele 549.03.141 Inox: Tự Động Đóng, Giảm Chấn | 549.03.141 | 1.193.000 đ | Liên hệ |
666 | Tay Nắm Cửa Hafele 903.98.469, Inox 304, Mở Phải | 903.98.469 | 1.030.000 đ | Liên hệ |
667 | Hafele 549.20.012: Bộ Đựng Inox 304, Thiết Kế Nhỏ Gọn | 549.20.012 | 1.966.000 đ | Liên hệ |
668 | Máy Hút Mùi HH-WI70B Hafele 539.81.168, Thép Không Gỉ, Chức Năng Đa Dạng | 539.81.168 | 6.811.000 đ | Liên hệ |
669 | Mắt Thần Hafele 959.00.094, Đồng Thau, 200° Góc Nhìn | 959.00.094 | 140.000 đ | Liên hệ |
670 | Bas Đỡ Kệ M4 Hafele 282.39.705 Thép, M4 Ren tiện lợi | 282.39.705 | 4.000 đ | Liên hệ |
671 | Rổ Kéo Hafele 546.17.005, Đức, Chất Liệu Cao Cấp, Tiện Lợi | 546.17.005 | 19.019.000 đ | Liên hệ |
672 | Vòi rửa chén Hafele HT19-GH1F270, Grantec, 2 đường nước | 570.51.380 | 2.853.000 đ | Liên hệ |
673 | Hafele 972.05.198 - Thanh Nhôm Loại I 10.5'' An Toàn | 972.05.198 | 276.000 đ | Liên hệ |
674 | Tay Nắm Âm Hafele HL252A: Nhôm, Khóa Tự Động | 904.00.552 | 87.000 đ | Liên hệ |
675 | Bản Lề Lá Hafele 489.05.025 - Inox 304, 80Kg, 4 Vòng Bi | 489.05.025 | 244.000 đ | Liên hệ |
676 | Giá Treo Oval 801.21.836 Hafele, Nhôm, Dễ Lắp Đặt | 801.21.836 | 273.000 đ | Liên hệ |
677 | Cò Khóa Hafele 911.63.241 - Hợp Kim Kẽm, Backset 60/70mm | 911.63.241 | 43.000 đ | Liên hệ |
678 | Hafele 902.01.530 - Tay Nắm Inox 304 An Toàn và Đẹp | 902.01.530 | 55.000 đ | Liên hệ |
679 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 489.05.028, Inox 304, Chịu Lực Tốt | 489.05.028 | 320.000 đ | Liên hệ |
680 | Hafele 329.97.820: Bản Lề Đức, Nicken, Nhấn Mở | 329.97.820 | 2.352.000 đ | Liên hệ |
681 | Hafele 271.98.100 - Thép, Chống Nghiêng, Tiện Dụng | 271.98.100 | 325.000 đ | Liên hệ |
682 | Kẹp Nối Góc 90º Hafele 833.89.187 - Chất liệu Bền, Tính Năng An Toàn | 833.89.187 | 32.000 đ | Liên hệ |
683 | Bồn Cầu Treo Tường Duravit 588.45.384 - Đức, Xả Thẳng, Nắp Đóng Êm | 588.45.384 | 17.182.000 đ | Liên hệ |
684 | Giá Treo Quần Áo Hafele 804.21.103, Nhôm, Dễ Lắp Đặt | 804.21.103 | 591.000 đ | Liên hệ |
685 | Tay Nâng 493.05.340 Hafele Chất Liệu Nhựa, Tiện Ích | 493.05.340 | 258.000 đ | Liên hệ |
686 | Hafele 567.25.876: Bộ Xả Chậu 2 Hộc, Thép Không Gỉ | 567.25.876 | 338.000 đ | Liên hệ |
687 | Concepta 408.30.048 Hafele: Phụ Kiện Cửa Gỗ 50Kg Chính Hãng | 408.30.048 | 31.057.000 đ | Liên hệ |
688 | Tay Đẩy Hơi 150Kg DCL55 Hafele Nhôm, Đóng Mở Linh Hoạt | 931.84.819 | 4.227.000 đ | Liên hệ |
689 | Bản Lề 315.30.721 Hafele Thép Chống Ẩm 110º | 315.30.721 | 19.000 đ | Liên hệ |
690 | Pittong Hafele 373.82.906 Thép Niken, Nâng Đỡ Khí Nén | 373.82.906 | 41.000 đ | Liên hệ |
691 | Kệ Xoong Nồi Kosmo 549.08.865 Hafele, Nano, 700mm | 549.08.865 | 1.890.000 đ | Liên hệ |
692 | Bếp Domino HC-I302D Hafele - Schott Ceran, Cảm Ứng, Booster | 536.01.900 | 10.193.000 đ | Liên hệ |
693 | Hafele 833.74.845 Thanh Đèn Led Nhôm Góc Nghiêng Chất Lượng | 833.74.845 | 449.000 đ | Liên hệ |
694 | Kẹp Treo Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.74.832 Inox An Toàn | 833.74.832 | 19.000 đ | Liên hệ |
695 | Sen Nhiệt Hafele 589.35.005 - Đồng, Chrome, An Toàn | 589.35.005 | 10.947.000 đ | Liên hệ |
696 | Phụ Kiện Cửa Trượt 940.81.141 Hafele - Tiện Ích 80Kg | 940.81.141 | 3.544.000 đ | Liên hệ |
697 | Hafele 932.79.100: Tay Co Thủy Lực, Đức, Giữ Cửa 90º | 932.79.100 | 1.678.000 đ | Liên hệ |
698 | Khóa Hafele 911.64.274 - Inox 304, An Toàn, Dễ Lắp | 911.64.274 | 470.000 đ | Liên hệ |
699 | Tay Nắm Hafele 489.72.100, Inox 304, An Toàn & Bền | 489.72.100 | 113.000 đ | Liên hệ |
700 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.02.231 - Thép, Kệ, Softstopp | 545.02.231 | 9.027.000 đ | Liên hệ |