Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
701 | Công Tắc Cảm Biến Cửa 833.89.128 Hafele Nhựa IP20 | 833.89.128 | 205.000 đ | Liên hệ |
702 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 50VFSR Hafele Thép An Toàn | 400.51.120 | 737.000 đ | Liên hệ |
703 | Hafele 489.70.246 Chặn Cửa Bán Nguyệt Hợp Kim Kẽm | 489.70.246 | 64.000 đ | Liên hệ |
704 | Khóa Hafele 489.10.194: An toàn, Niken cho cửa gỗ/sắt | 489.10.194 | 451.000 đ | Liên hệ |
705 | Blum 423.53.746 - Ray Âm Thép Hafele, Giảm Chấn 3/4 | 423.53.746 | 322.000 đ | Liên hệ |
706 | Blum 342.80.402: Bản Lề Thép 107º Clip Top Hafele | 342.80.402 | 34.000 đ | Liên hệ |
707 | Bản Lề 311.70.550 Hafele Thép Giảm Chấn Tinh Tế | 311.70.550 | 5.000 đ | Liên hệ |
708 | Kệ Dao Móc Treo Hafele 523.00.330 - Đen, Bền, An Toàn | 523.00.330 | 910.000 đ | Liên hệ |
709 | Imundex 7803705 Kệ Góc Xoay 900mm, Khung Mạ Crom, An Toàn | 7803705 | 7.446.000 đ | Liên hệ |
710 | Bộ Kẹp Lệch Tâm Hafele 932.86.950 - Inox 316, Chống Ăn Mòn | 932.86.950 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
711 | Vòi Rửa Chén 570.51.070 Hafele, Đồng Chrome, 2 Chế Độ | 570.51.070 | 3.402.000 đ | Liên hệ |
712 | Tay Đẩy Hơi 150Kg DCL55 Hafele Nhôm, Đóng Mở Linh Hoạt | 931.84.819 | 4.227.000 đ | Liên hệ |
713 | Tay Đẩy Hơi Hafele 931.84.469, Hợp Kim Nhôm, Tự Đóng | 931.84.469 | 5.867.000 đ | Liên hệ |
714 | Giá Để Giày 4 Tầng 400mm Imundex 7901004 Thép Trắng | 7901004 | 2.708.000 đ | Liên hệ |
715 | Bộ Combo Bếp Hafele 567.20.509, Hãng Đức, Tiêu Chuẩn Châu Âu | 567.20.509 | 5.025.000 đ | Liên hệ |
716 | H-BF234 Hafele Tủ lạnh Đức Tiết kiệm Năng lượng 42dB | 534.14.230 | 21.055.000 đ | Liên hệ |
717 | Hafele 926.98.130: Bản Lề Inox 304 Chống Cháy, Bền Bỉ | 926.98.130 | 141.000 đ | Liên hệ |
718 | Hafele 329.97.820: Bản Lề Đức, Nicken, Nhấn Mở | 329.97.820 | 2.352.000 đ | Liên hệ |
719 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.02.231 - Thép, Kệ, Softstopp | 545.02.231 | 9.027.000 đ | Liên hệ |
720 | Tay Vịn 450mm Hafele 499.95.206 Đồng, Chrome | 499.95.206 | 1.361.000 đ | Liên hệ |
721 | 408.30.047 Hafele: Phụ Kiện Cửa Concepta, Chất Liệu Bền Bỉ | 408.30.047 | 30.000.000 đ | Liên hệ |
722 | Hafele 972.05.198 - Thanh Nhôm Loại I 10.5'' An Toàn | 972.05.198 | 276.000 đ | Liên hệ |
723 | Ray Âm Blum 560H5500B, Thép, Giảm Chấn, 550mm | 423.54.756 | 749.000 đ | Liên hệ |
724 | EPC Evo 500mm Hafele 433.32.175 Ray Nhấn Mở Đức | 433.32.175 | 285.000 đ | Liên hệ |
725 | Sen Nhiệt Hafele 589.35.005 - Đồng, Chrome, An Toàn | 589.35.005 | 10.947.000 đ | Liên hệ |
726 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Hafele 940.44.003 - Chất Liệu Cao Cấp Đức | 940.44.003 | 2.851.000 đ | Liên hệ |
727 | Phụ Kiện Cửa Trượt 940.81.141 Hafele - Tiện Ích 80Kg | 940.81.141 | 3.544.000 đ | Liên hệ |
728 | Lò Nướng Smeg SO6102TS Ý, Kính Bạc, Âm Tủ | 536.64.982 | 44.230.000 đ | Liên hệ |
729 | Mắt Thần Hafele 959.00.094, Đồng Thau, 200° Góc Nhìn | 959.00.094 | 140.000 đ | Liên hệ |
730 | Blum 342.80.600 - Bản Lề Thép Giảm Chấn 107º Chính Hãng | 342.80.600 | 76.000 đ | Liên hệ |
731 | Chốt An Toàn Hafele 911.59.151, Hợp Kim Kẽm, Đức | 911.59.151 | 174.000 đ | Liên hệ |
732 | Bộ Khóa Cửa Hafele 489.10.171, Đồng Bóng, Đa Dụng | 489.10.171 | 434.000 đ | Liên hệ |
733 | Tay Nâng Áo 600-830mm Hafele Nhôm Thép Êm Ái | 805.11.753 | 852.000 đ | Liên hệ |
734 | Bas Đỡ Kệ M4 Hafele 282.39.705 Thép, M4 Ren tiện lợi | 282.39.705 | 4.000 đ | Liên hệ |
735 | Hộp Lực Blum 372.94.035 Đức, Hafele, An Toàn Bền Bỉ | 372.94.035 | 2.012.000 đ | Liên hệ |
736 | Rổ Đựng Chén Đĩa Hafele 549.08.847, Sơn Nano, Êm Ái | 549.08.847 | 1.507.000 đ | Liên hệ |
737 | Bas Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.000 Inox 304 | 988.98.000 | 201.000 đ | Liên hệ |
738 | Khóa EL9500-TCS Hafele: Nhôm, Cảnh Báo, Bảo Mật Cao | 912.05.315 | 13.050.000 đ | Liên hệ |
739 | Móc Treo Thắt Lưng & Cà Vạt Hafele 807.96.110 - Nhôm, Tính Năng Giảm Chấn | 807.96.110 | 677.000 đ | Liên hệ |
740 | Hafele 531.08.043 Nồi Chảo Đen, Chất Liệu Bền Bỉ | 531.08.043 | 4.084.000 đ | Liên hệ |
741 | Bosch PUC631BB1E: Bếp Từ Chất Liệu Bền, An Toàn | 6311 | 13.790.000 đ | Liên hệ |
742 | Chậu Sứ Lavabo Sapporo 570 Hafele, Nano, Âm Bàn | 588.79.015 | 1.617.000 đ | Liên hệ |
743 | Bản Lề Kính 180º Bauma 981.77.947 Hafele, PVC, Dễ lắp | 981.77.947 | 338.000 đ | Liên hệ |
744 | Chốt Xích An Toàn Hafele 911.59.428 Hợp Kim Kẽm | 911.59.428 | 257.000 đ | Liên hệ |
745 | Pittong Hafele 373.82.906 Thép Niken, Nâng Đỡ Khí Nén | 373.82.906 | 41.000 đ | Liên hệ |
746 | Tay Nâng 493.05.340 Hafele Chất Liệu Nhựa, Tiện Ích | 493.05.340 | 258.000 đ | Liên hệ |
747 | Mezzo 270º 800mm Hafele, Inox Chrome, Tiện Ích Tối Ưu | 548.37.210 | 873.000 đ | Liên hệ |
748 | Khóa Hafele 911.02.799: Inox 304, Chốt Chết, An Toàn | 911.02.799 | 248.000 đ | Liên hệ |
749 | Khóa Vuông Chốt Chết 32mm Hafele 232.26.681 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn Tuyệt Đối | 232.26.681 | 52.000 đ | Liên hệ |
750 | Thùng Rác Hafele 503.48.504, Thép/Nhựa, Ray Trượt Giảm Chấn | 503.48.504 | 1.705.000 đ | Liên hệ |
751 | Rổ Kéo Hafele 546.17.005, Đức, Chất Liệu Cao Cấp, Tiện Lợi | 546.17.005 | 19.019.000 đ | Liên hệ |
752 | Mã EL7500-TC Hafele 912.05.684 - Nhôm, ABS, Chống Sốc, Cảnh Báo | 912.05.684 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
753 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 900mm Hafele 504.76.143 | 504.76.143 | 5.929.000 đ | Liên hệ |
754 | Máy hút mùi âm tủ Smeg KSET66VNE2 536.84.882 | 536.84.882 | 15.917.250 đ | Liên hệ |
755 | Bộ Sen Tay Kyoto Hafele 589.35.007 Đồng Chrome, Dễ Lắp | 589.35.007 | 2.673.000 đ | Liên hệ |
756 | Slido Classic 120L Hafele 941.25.015 - Phụ Kiện Cửa Kính Cao Cấp | 941.25.015 | 2.198.000 đ | Liên hệ |
757 | Hafele 911.27.045: Thân Khóa Cửa Trượt Inox 304 An Toàn | 911.27.045 | 252.000 đ | Liên hệ |
758 | Blum 342.15.516 - Bản Lề Hafele Thép Niken 110º | 342.15.516 | 23.000 đ | Liên hệ |
759 | Chân Tủ Nhựa Hafele 637.45.326 100mm, Điều Chỉnh | 637.45.326 | 13.000 đ | Liên hệ |
760 | Thùng Gạo Hafele 549.32.743: Thép/Mặt Gương, Tiện Ích | 549.32.743 | 1.264.000 đ | Liên hệ |
761 | Rổ Kéo Hafele 540.25.297, Thép, Trơn Tru, Tiện Lợi | 540.25.297 | 3.118.000 đ | Liên hệ |
762 | Smeg ECF01CREU 535.43.655 - Ý, Thép Không Gỉ, Đa Tính Năng | 535.43.655 | 14.877.000 đ | Liên hệ |
763 | Bếp Từ Hafele 536.01.841, Kính Ceramic, An Toàn, Hiệu Suất | 536.01.841 | 17.180.000 đ | Liên hệ |
764 | Công Tắc Hafele 833.89.126: Nhựa, Cảm Biến Không Chạm | 833.89.126 | 212.000 đ | Liên hệ |
765 | Chậu Lavabo Hafele 588.79.031 Sứ Nano Kháng Khuẩn | 588.79.031 | 2.067.000 đ | Liên hệ |
766 | Bộ Cửa Trượt 100Kg Hafele 489.40.024, An Toàn & Bền Bỉ | 489.40.024 | 457.000 đ | Liên hệ |
767 | Tay Đẩy Hơi 45Kg BM-132 Bauma Nhôm Châu Âu | 931.47.059 | 278.000 đ | Liên hệ |
768 | Dây Nối Led 8mm Hafele 833.89.192 Nhựa Chất Lượng | 833.89.192 | 63.000 đ | Liên hệ |
769 | Thanh Sen Kệ Chrome Intensity 589.23.155 Hafele: An Toàn & Tiện Dụng | 589.23.155 | 4.152.000 đ | Liên hệ |
770 | Khóa Cửa Nhôm Hafele 911.50.923 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 911.50.923 | 32.000 đ | Liên hệ |
771 | Điểm Khóa Cửa Nhôm Hafele 972.05.090, Zamak, Giesse | 972.05.090 | 25.000 đ | Liên hệ |
772 | Kẹp Kính Hafele 981.00.667, Nhôm, Đen Mờ, Châu Âu | 981.00.667 | 387.000 đ | Liên hệ |
773 | Bản Lề Sàn EN3 Hafele 100Kg Gang Inox, Giữ Cửa | 499.30.117 | 1.082.000 đ | Liên hệ |
774 | Chân Tủ Hafele 637.76.356, Nhựa, Điều Chỉnh H180mm | 637.76.356 | 27.000 đ | Liên hệ |
775 | Đế Nêm Nhấn Hafele 356.12.727 Trắng, Bền Bỉ, Dễ Lắp | 356.12.727 | 15.000 đ | Liên hệ |
776 | Kệ Xoong Nồi Kosmo 549.08.865 Hafele, Nano, 700mm | 549.08.865 | 1.890.000 đ | Liên hệ |
777 | Máy Rửa Chén Hafele 533.23.260: Thép Không Gỉ, Cảm Ứng, Rửa Nửa Tải | 533.23.260 | 14.993.000 đ | Liên hệ |
778 | Ray Âm Blum 423.54.736 - Thép - Giảm Chấn 350mm | 423.54.736 | 688.000 đ | Liên hệ |
779 | Bộ Kiểm Soát Thang Máy Hafele 912.20.032 - Chính Hãng, Chất Liệu Bền Bỉ, Công Nghệ Tiên Tiến | 912.20.032 | 20.558.000 đ | Liên hệ |
780 | Đèn Led Dây 12V Hafele 833.74.310, Nhựa, IP20 | 833.74.310 | 703.000 đ | Liên hệ |
781 | Hafele 833.72.040 Đèn Led Nhôm 12V Điều Chỉnh Sáng | 833.72.040 | 158.000 đ | Liên hệ |
782 | Ruột Khóa 2 Đầu Hafele 916.96.735 Đồng Thau Bền Bỉ | 916.96.735 | 218.000 đ | Liên hệ |
783 | Tay Nắm Âm Hafele HL252A: Nhôm, Khóa Tự Động | 904.00.552 | 87.000 đ | Liên hệ |
784 | Tay Nắm Vuông 1075mm Hafele 499.68.039 Inox 304 | 499.68.039 | 884.000 đ | Liên hệ |
785 | Chặn Cửa Inox 304 Hafele 937.55.140 - An Toàn & Bền Bỉ | 937.55.140 | 77.000 đ | Liên hệ |
786 | Bản Lề Hafele 315.02.751, Đức, Giảm Chấn, Muối 48h | 315.02.751 | 62.000 đ | Liên hệ |
787 | Pittong Tủ 150N Hafele 373.82.910, Thép, Nâng Bằng Khí | 373.82.910 | 47.000 đ | Liên hệ |
788 | Máy Ép Chậm Lớn HSJ-B30A Hafele, Thép 304, Siêu Tĩnh | 535.43.531 | 5.405.000 đ | Liên hệ |
789 | Khóa Điện Tử EL7800 PLUS Hafele 912.20.569 | 912.20.569 | 7.050.000 đ | Liên hệ |
790 | Bản Lề 180º Hafele 981.77.902 - Đồng Thau, An Toàn | 981.77.902 | 914.000 đ | Liên hệ |
791 | Bản Lề Hafele 981.00.513 Đồng Thau 180º An Toàn | 981.00.513 | 1.373.000 đ | Liên hệ |
792 | Chốt Âm 450mm Hafele 911.62.685 Inox 304, An Toàn | 911.62.685 | 315.000 đ | Liên hệ |
793 | Omero 300mm Kosmo 549.20.823 Hafele: Kệ Gia Vị Chống Trượt, Nano Painting | 549.20.823 | 2.489.000 đ | Liên hệ |
794 | Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 900mm Hafele 504.76.013 | 504.76.013 | 5.888.000 đ | Liên hệ |
795 | HT21-CC1F245C Hafele Vòi Đồng Chrome Xoay Linh Hoạt | 577.55.270 | 1.220.000 đ | Liên hệ |
796 | Bếp Từ Hafele HC-IF60D: Kính Schott Ceran, Nấu Nhanh | 536.01.911 | 22.991.000 đ | Liên hệ |
797 | Thanh Nhựa Che Dây Điện Led Hafele 833.74.795 - Bền, An Toàn | 833.74.795 | 249.000 đ | Liên hệ |
798 | Bồn cầu Starck 3 Duravit 588.46.402 - Đức, 2 khối, xả kép | 588.46.402 | 11.669.000 đ | Liên hệ |
799 | Két Nước Hafele 588.73.920, Cơ Khí, Bền Bỉ, Tiện Dụng | 588.73.920 | 4.636.000 đ | Liên hệ |
800 | Hafele 932.79.110: Tay Co Thủy Lực EN3, Chính Hãng Đức | 932.79.110 | 1.678.000 đ | Liên hệ |