Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
701 | Hafele 932.79.100: Tay Co Thủy Lực, Đức, Giữ Cửa 90º | 932.79.100 | 1.678.000 đ | Liên hệ |
702 | Khóa Hafele 911.64.274 - Inox 304, An Toàn, Dễ Lắp | 911.64.274 | 470.000 đ | Liên hệ |
703 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.02.231 - Thép, Kệ, Softstopp | 545.02.231 | 9.027.000 đ | Liên hệ |
704 | Thùng Rác Hafele 502.73.901: Thép, Ray Kéo, Xám | 502.73.901 | 8.802.000 đ | Liên hệ |
705 | Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 900mm Hafele 504.76.013 | 504.76.013 | 5.888.000 đ | Liên hệ |
706 | Khóa điện tử DL6100 Hafele 912.20.582 | 912.20.582 | 4.646.250 đ | Liên hệ |
707 | Smeg WDI14C7-2: Máy Giặt Sấy Inox Tiện Ích, Chính Hãng Ý | 536.94.160 | 49.605.000 đ | Liên hệ |
708 | Hafele 931.84.389 Tay Đẩy Hợp Kim Nhôm, Tự Động, 150Kg | 931.84.389 | 7.850.000 đ | Liên hệ |
709 | Máy Lọc Không Khí CF-8209 Hafele, HEPA & UV Đức | 537.82.700 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
710 | Bộ Kẹp Lệch Tâm Hafele 932.86.950 - Inox 316, Chống Ăn Mòn | 932.86.950 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
711 | Thùng Đựng Gạo Âm 300mm Hafele 549.32.990 | 549.32.990 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
712 | HMO-6T28A Hafele: Lò Nướng Vi Sóng Âm, Cảm Ứng LED | 538.31.390 | 8.175.000 đ | Liên hệ |
713 | Hafele 533.86.003 Máy Hút Mùi Kính Cảm Ứng Đức | 533.86.003 | 19.370.000 đ | Liên hệ |
714 | Phụ Kiện Nhà Tắm Hafele 499.98.350 - Thép Không Rỉ, Treo Tường | 499.98.350 | 1.152.000 đ | Liên hệ |
715 | Nắp Che Nhôm 2000mm Hafele 940.43.420 Bạc, An Toàn | 940.43.420 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
716 | Ray 940.42.401 Hafele, Nhôm, Hướng Dẫn U, 4000mm | 940.42.401 | 389.000 đ | Liên hệ |
717 | Bản Lề Chữ A Nhôm 50Kg Inox 304 Hafele 972.05.364 | 972.05.364 | 292.000 đ | Liên hệ |
718 | Thanh Chắn Bụi 900mm Hafele 489.97.111 - Chổi Nhựa Châu Âu | 489.97.111 | 45.000 đ | Liên hệ |
719 | Pittong Tủ 150N Hafele 373.82.910, Thép, Nâng Bằng Khí | 373.82.910 | 47.000 đ | Liên hệ |
720 | HT19-CC1F255 Hafele: Vòi đồng Chrome, Thiết kế Sang Trọng | 570.52.281 | 1.084.000 đ | Liên hệ |
721 | Vòi Rửa Hafele HADRIAN HT-C156, Chrome, An Toàn, Bền Bỉ | 569.15.211 | 3.630.000 đ | Liên hệ |
722 | Khóa Vuông Chốt Chết 32mm Hafele 232.26.681 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn Tuyệt Đối | 232.26.681 | 52.000 đ | Liên hệ |
723 | Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 900mm Hafele 544.40.014 | 544.40.014 | 1.930.000 đ | Liên hệ |
724 | Chậu Rửa Chén HS-SD7744 Hafele, Thép Không Gỉ, An Toàn | 565.86.381 | 2.680.000 đ | Liên hệ |
725 | Bếp Từ Smeg Si1M7733B - Ý 536.64.081 | 536.64.081 | 33.607.000 đ | Liên hệ |
726 | Xingfa WDOP111 Hafele Nhôm: Phụ Kiện Cửa An Toàn, Bền Bỉ | 111 | 1.064.000 đ | Liên hệ |
727 | Đệm Khí 12mm Hafele 950.51.201 - Nhựa TPE Chống Bụi | 950.51.201 | 633.000 đ | Liên hệ |
728 | Bụi Chổi 900mm Hafele 489.97.121, Nhôm Nâu, Chống Bụi Gió | 489.97.121 | 60.000 đ | Liên hệ |
729 | Omero 300mm Kosmo 549.20.823 Hafele: Kệ Gia Vị Chống Trượt, Nano Painting | 549.20.823 | 2.489.000 đ | Liên hệ |
730 | Rổ Chén Lento 800mm Hafele, Inox 304, Dễ Dàng Nâng Hạ | 504.76.017 | 4.916.000 đ | Liên hệ |
731 | Slido Classic 120L Hafele 941.25.015 - Phụ Kiện Cửa Kính Cao Cấp | 941.25.015 | 2.198.000 đ | Liên hệ |
732 | Tay Đẩy Hơi Hafele 931.84.469, Hợp Kim Nhôm, Tự Đóng | 931.84.469 | 5.867.000 đ | Liên hệ |
733 | Tay Đẩy 931.84.088 Hafele Hợp Kim Nhôm, EN4, Giữ Cửa | 931.84.088 | 2.361.000 đ | Liên hệ |
734 | Bas Đỡ Nhôm Hafele 803.33.757 - Hợp Kim, Oval, Bền | 803.33.757 | 8.000 đ | Liên hệ |
735 | Thùng Gạo Hafele 549.32.743: Thép/Mặt Gương, Tiện Ích | 549.32.743 | 1.264.000 đ | Liên hệ |
736 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 958mm Hafele 950.45.016 - Hợp Kim Nhôm, Chống Cháy | 950.45.016 | 556.000 đ | Liên hệ |
737 | Hafele 489.10.561 Khóa Inox 304 Chốt Chết C/C 72mm | 489.10.561 | 298.000 đ | Liên hệ |
738 | Hafele 126.21.902 - Tay Nắm Nhôm 2500mm, Bền Đẹp | 126.21.902 | 203.000 đ | Liên hệ |
739 | Bas Chữ T 988.98.030 Hafele - Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 988.98.030 | 140.000 đ | Liên hệ |
740 | Chậu Rửa Hafele HS19-SSN2S90S Inox, Chống Mùi | 567.23.020 | 5.255.000 đ | Liên hệ |
741 | Bản Lề Hafele 981.77.904, Đồng Thau, 135º Kính Kính | 981.77.904 | 914.000 đ | Liên hệ |
742 | Kệ Giày Hafele 807.95.161 Nhôm, Ray Thép, Giảm Chấn | 807.95.161 | 1.711.000 đ | Liên hệ |
743 | 'Nắp Bản Lề Blum 342.94.671 Hafele, Thép, Châu Âu' | 342.94.671 | 3.000 đ | Liên hệ |
744 | Kệ Dao Móc Treo Hafele 523.00.330 - Đen, Bền, An Toàn | 523.00.330 | 910.000 đ | Liên hệ |
745 | Thùng Rác Hafele 503.48.504, Thép/Nhựa, Ray Trượt Giảm Chấn | 503.48.504 | 1.705.000 đ | Liên hệ |
746 | Kason 549.08.867, Hafele, Nano Painting, An toàn, Bền bỉ | 549.08.867 | 1.977.000 đ | Liên hệ |
747 | Hafele 533.23.200 - Máy Rửa Chén Thép Không Gỉ, Châu Âu | 533.23.200 | 18.026.000 đ | Liên hệ |
748 | Bếp Từ Hafele HC-IF60D: Kính Schott Ceran, Nấu Nhanh | 536.01.911 | 22.991.000 đ | Liên hệ |
749 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Hafele 940.44.003 - Chất Liệu Cao Cấp Đức | 940.44.003 | 2.851.000 đ | Liên hệ |
750 | Bản Lề 180º Hafele 981.77.902 - Đồng Thau, An Toàn | 981.77.902 | 914.000 đ | Liên hệ |
751 | Tay Co Hafele EN4 932.79.120 - Chất Liệu Bền Bỉ, Tính Năng Tối Ưu | 932.79.120 | 1.678.000 đ | Liên hệ |
752 | Blum 423.53.746 - Ray Âm Thép Hafele, Giảm Chấn 3/4 | 423.53.746 | 322.000 đ | Liên hệ |
753 | Rổ Xoong Nồi 549.08.828 Hafele 900mm, Nano, Êm Ái | 549.08.828 | 1.473.000 đ | Liên hệ |
754 | THANH NHÔM ĐÈN LED HAFELE PROFILE 2191 833.72.982 | 833.72.982 | 368.000 đ | Liên hệ |
755 | Tay Vịn 450mm Hafele 499.95.206 Đồng, Chrome | 499.95.206 | 1.361.000 đ | Liên hệ |
756 | Hafele 552.52.804 Khay Chia Ngăn Kéo Nhôm Cao Cấp, 450mm | 552.52.804 | 836.000 đ | Liên hệ |
757 | Imundex 7803705 Kệ Góc Xoay 900mm, Khung Mạ Crom, An Toàn | 7803705 | 7.446.000 đ | Liên hệ |
758 | Khóa EL9500-TCS Hafele: Nhôm, Cảnh Báo, Bảo Mật Cao | 912.05.315 | 13.050.000 đ | Liên hệ |
759 | Ruột Khóa 2 Đầu Hafele 916.96.735 Đồng Thau Bền Bỉ | 916.96.735 | 218.000 đ | Liên hệ |
760 | Bản Lề Sàn EN3 Hafele 100Kg Gang Inox, Giữ Cửa | 499.30.117 | 1.082.000 đ | Liên hệ |
761 | Thanh Thoát Hiểm Hafele 901.02.780: Thép, Chống Cháy | 901.02.780 | 1.710.000 đ | Liên hệ |
762 | Hafele 903.99.792 Tay Nắm Cửa Inox 304, An Toàn, Thẩm Mỹ | 903.99.792 | 938.000 đ | Liên hệ |
763 | Tủ Milan 600mm Hafele 549.91.173 Thép Tiêu Chuẩn Châu Âu | 549.91.173 | 9.757.000 đ | Liên hệ |
764 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 50VFSR Hafele Thép An Toàn | 400.51.120 | 737.000 đ | Liên hệ |
765 | Khóa Hafele 911.02.799: Inox 304, Chốt Chết, An Toàn | 911.02.799 | 248.000 đ | Liên hệ |
766 | Ray Bi 300mm Hafele 494.02.061: Thép, Giảm Chấn | 494.02.061 | 120.000 đ | Liên hệ |
767 | Giá Để Giày 4 Tầng 400mm Imundex 7901004 Thép Trắng | 7901004 | 2.708.000 đ | Liên hệ |
768 | CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG=KL HÄFELE 911.62.034 | 911.62.034 | 11.655.000 đ | Liên hệ |
769 | Tủ Lạnh Âm HF-BI60X Hafele: Kính An Toàn, Đổi Chiều Cửa | 534.14.080 | 22.575.000 đ | Liên hệ |
770 | Công Tắc Cảm Biến Cửa 833.89.128 Hafele Nhựa IP20 | 833.89.128 | 205.000 đ | Liên hệ |
771 | Bồn Cầu Duravit 588.45.393 - Đức, Sứ Trắng, Syphonic Jet | 588.45.393 | 18.068.000 đ | Liên hệ |
772 | Tay Nắm Hafele 972.05.137 - Cửa Nhôm, Đen, Bền & An Toàn | 972.05.137 | 449.000 đ | Liên hệ |
773 | Ray Bi 450mm Hafele 494.02.064, Thép Mạ Kẽm, Giảm Chấn | 494.02.064 | 158.000 đ | Liên hệ |
774 | Ray Bi Hafele 494.02.062: Thép, Giảm Chấn, Dài 350mm | 494.02.062 | 135.000 đ | Liên hệ |
775 | Bếp Điện 2 Vùng Hafele 536.61.685, Kính Schott Ceran | 536.61.685 | 11.768.000 đ | Liên hệ |
776 | Dây LED 24V 833.75.705 Hafele - Bền Đẹp, Dễ Lắp | 833.75.705 | 55.000 đ | Liên hệ |
777 | Bồn Tắm Âm Vuông Hafele 588.55.611 | HAFELE | Chất Liệu Cao Cấp | Dễ Lắp Đặt | 588.55.611 | 7.843.749 đ | Liên hệ |
778 | Bản Lề Kính 180º Bauma 981.77.947 Hafele, PVC, Dễ lắp | 981.77.947 | 338.000 đ | Liên hệ |
779 | Điểm Khóa Cửa Nhôm Hafele 972.05.090, Zamak, Giesse | 972.05.090 | 25.000 đ | Liên hệ |
780 | Chặn Cửa 100mm Inox 304 Hafele 937.13.540, Bền Đẹp | 937.13.540 | 109.000 đ | Liên hệ |
781 | Blum 342.80.602 - Hafele Steel Hinge with Soft Close | 342.80.602 | 83.000 đ | Liên hệ |
782 | Rổ Đựng Chén Đĩa Hafele 549.08.847, Sơn Nano, Êm Ái | 549.08.847 | 1.507.000 đ | Liên hệ |
783 | Hafele 531.08.043 Nồi Chảo Đen, Chất Liệu Bền Bỉ | 531.08.043 | 4.084.000 đ | Liên hệ |
784 | Máy Rửa Chén Hafele 533.23.260: Thép Không Gỉ, Cảm Ứng, Rửa Nửa Tải | 533.23.260 | 14.993.000 đ | Liên hệ |
785 | HS20-GED1S80 Hafele Chậu Đá Granite Đa Năng, An Toàn | 570.30.800 | 8.208.000 đ | Liên hệ |
786 | Bộ Combo Bếp Hafele 567.20.509, Hãng Đức, Tiêu Chuẩn Châu Âu | 567.20.509 | 5.025.000 đ | Liên hệ |
787 | Hafele HH-IG90B 539.81.775: Inox Kính, LCD, 900 m3/h | 539.81.775 | 12.948.000 đ | Liên hệ |
788 | Bếp Từ Bosch HMH.PID631BB1E - 3 Vùng, Thương Hiệu Đức, Inox, An Toàn | 6311 | 16.080.000 đ | Liên hệ |
789 | Công Tắc Hafele 833.89.126: Nhựa, Cảm Biến Không Chạm | 833.89.126 | 212.000 đ | Liên hệ |
790 | 408.30.047 Hafele: Phụ Kiện Cửa Concepta, Chất Liệu Bền Bỉ | 408.30.047 | 30.000.000 đ | Liên hệ |
791 | Bản Lề Hafele 981.00.513 Đồng Thau 180º An Toàn | 981.00.513 | 1.373.000 đ | Liên hệ |
792 | Bộ Khóa Hafele 499.62.503 Inox 304 - An Toàn, Thẩm Mỹ | 499.62.503 | 1.008.000 đ | Liên hệ |
793 | Thân Khóa 911.24.042 Hafele - Inox 304, Dễ Lắp, Bền Bỉ | 911.24.042 | 118.000 đ | Liên hệ |
794 | Clip-Top Blum 342.87.600 Hafele Thép Niken, An Toàn | 342.87.600 | 116.000 đ | Liên hệ |
795 | Bản Lề 311.70.550 Hafele Thép Giảm Chấn Tinh Tế | 311.70.550 | 5.000 đ | Liên hệ |
796 | Hafele 356.12.327 - Đế Cho Nêm Dài Đen, Bền & Dễ Dùng | 356.12.327 | 15.000 đ | Liên hệ |
797 | Vòi Rửa Hafele Augustus HT-C220, Chrome, Nóng Lạnh | 570.51.290 | 2.339.000 đ | Liên hệ |
798 | H-BF234 Hafele Tủ lạnh Đức Tiết kiệm Năng lượng 42dB | 534.14.230 | 21.055.000 đ | Liên hệ |
799 | Hafele 833.72.040 Đèn Led Nhôm 12V Điều Chỉnh Sáng | 833.72.040 | 158.000 đ | Liên hệ |
800 | Chậu Lavabo Hafele 588.79.030, Nano, Kháng Khuẩn Đức | 588.79.030 | 2.396.000 đ | Liên hệ |