Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
801 | VNDĐ, Pal110, Vách A, Dự Án Charm Resort Hafele 943.42.663 | 943.42.663 | 806.797.500 đ |
802 | VNDĐ, Pal110, Vách A Galderma Office HCM Hafele 943.42.741 | 943.42.741 | 168.825.000 đ |
803 | VNDĐ, Pal110, Ray B, Dự Án Charm Resort Hafele 943.42.666 | 943.42.666 | 217.440.000 đ |
804 | VNDĐ, PAL110, RAY A, KS AQUA MARRIOTT Hafele 943.42.627 | 943.42.627 | 84.388.500 đ |
805 | VNDĐ, Pal110, Ray A, Dự Án Charm Resort Hafele 943.42.664 | 943.42.664 | 217.440.000 đ |
806 | VNDĐ, PAL110, HD Bank, Vách B Hafele 943.42.641 | 943.42.641 | 290.835.000 đ |
807 | VNDĐ, PAL110, HD Bank, Vách A Hafele 943.42.639 | 943.42.639 | 362.512.500 đ |
808 | VNDĐ, PAL110, HD Bank, Ray trượt B Hafele 943.42.642 | 943.42.642 | 78.697.500 đ |
809 | VNDĐ, PAL110, HD Bank, Ray trượt A Hafele 943.42.640 | 943.42.640 | 92.422.500 đ |
810 | VNDĐ, Pal 110, Vách B, Concordia Hà Nội Hafele 943.42.695 | 943.42.695 | 169.062.750 đ |
811 | VNDĐ, Pal 110, Vách A, Concordia Hà Nội Hafele 943.42.693 | 943.42.693 | 169.062.750 đ |
812 | VNDĐ, Pal 110, Ray B, Concordia Hà Nội Hafele 943.42.696 | 943.42.696 | 25.562.250 đ |
813 | VNDĐ, Pal 110, Ray A, Concordia Hà Nội Hafele 943.42.694 | 943.42.694 | 25.562.250 đ |
814 | VNDĐ, hệ Trans80, vách A, Dự án VP BASF Hafele 943.42.697 | 943.42.697 | 376.104.750 đ |
815 | VNDĐ, hệ Trans80, ray A, dự án VP BASF Hafele 943.42.698 | 943.42.698 | 34.141.500 đ |
816 | VNDĐ, hệ Pal 110, vách B, dự án VP BASF Hafele 943.42.699 | 943.42.699 | 94.764.750 đ |
817 | VNDĐ, hệ Pal 110, ray B, dự án VP BASF Hafele 943.43.700 | 943.43.700 | 21.971.250 đ |
818 | VNDĐ, BÁNH XE CG2 Hafele 943.41.861 | 943.41.861 | 1.204.875 đ |
819 | VNDĐ Pal110, Silkpath Dong Trieu, Vách B Hafele 940.00.097 | 940.00.097 | 162.105.000 đ |
820 | VNDĐ Pal110, Silkpath Dong Trieu, Vách A Hafele 940.00.095 | 940.00.095 | 162.105.000 đ |
821 | VNDĐ Pal110, Silkpath Dong Trieu, Ray B Hafele 940.00.098 | 940.00.098 | 31.477.500 đ |
822 | VNDĐ Pal110, Silkpath Dong Trieu, Ray A Hafele 940.00.096 | 940.00.096 | 31.477.500 đ |
823 | VNDĐ Pal 110, Vp Sabeco HCM, Vách A Hafele 940.00.075 | 940.00.075 | 150.097.500 đ |
824 | VNDĐ Pal 110, Vp Sabeco HCM, Ray A Hafele 940.00.076 | 940.00.076 | 29.205.000 đ |
825 | VNDĐ Pal 110, Vách J Dự án Park Hyatt PQ Hafele 943.42.691 | 943.42.691 | 109.695.000 đ |
826 | VNDĐ Pal 110, Vách I Dự án Park Hyatt PQ Hafele 943.42.689 | 943.42.689 | 152.535.000 đ |
827 | VNDĐ Pal 110, Ray J, Dự án Park Hyatt PQ Hafele 943.42.692 | 943.42.692 | 26.287.500 đ |
828 | VNDĐ Pal 110, Ray I, Dự án Park Hyatt PQ Hafele 943.42.690 | 943.42.690 | 38.130.000 đ |
829 | VNDĐ Pal 110, Ray C, Holiday Inn Suites Hafele 943.43.713 | 943.43.713 | 56.294.250 đ |
830 | VNDĐ Pal 110, Ray B, Holiday Inn Suites Hafele 943.43.711 | 943.43.711 | 498.694.500 đ |
831 | VNDĐ Pal 110, Ray A, Holiday Inn Suites Hafele 943.43.709 | 943.43.709 | 498.694.500 đ |
832 | VNDD, TP80, Kính_CG, Ray 2C, Ray A, VCB Hafele 943.42.660 | 943.42.660 | 34.545.000 đ |
833 | VNDD TP80 loại 2C, Vách A, VCB Hafele 943.42.659 | 943.42.659 | 316.035.000 đ |
834 | VNDD Pal 110, Vách C, Holiday Inn Suites Hafele 943.43.712 | 943.43.712 | 285.604.500 đ |
835 | VÍT VARIANTA 5/8MM Hafele 013.14.908 | 013.14.908 | 300 đ |
836 | VÍT VARIANTA 5/8MM Hafele 012.14.908 | 012.14.908 | 337 đ |
837 | VÍT VARIANTA 5/25MM Hafele 013.14.950 | 013.14.950 | 1.500 đ |
838 | VÍT VARIANTA 5/16MM Hafele 013.20.949 | 013.20.949 | 675 đ |
839 | VÍT VARIANTA 5/16MM Hafele 013.15.733 | 013.15.733 | 1.050 đ |
840 | VÍT VARIANTA 5/16MM Hafele 013.15.130 | 013.15.130 | 825 đ |
841 | VÍT VARIANTA 5/16MM Hafele 013.14.930 | 013.14.930 | 750 đ |
842 | VÍT VARIANTA 5/16MM Hafele 012.20.743 | 012.20.743 | 750 đ |
843 | VÍT VARIANTA 5/16MM Hafele 012.15.733 | 012.15.733 | 458 đ |
844 | VÍT VARIANTA 5/14MM Hafele 013.30.910 | 013.30.910 | 1.500 đ |
845 | VÍT VARIANTA 5/13.5MM Hafele 013.20.734 | 013.20.734 | 750 đ |
846 | VÍT VARIANTA 5/13.5MM Hafele 013.14.920 | 013.14.920 | 750 đ |
847 | VÍT VARIANTA 5/13.5MM Hafele 012.15.724 | 012.15.724 | 300 đ |
848 | VÍT VARIANTA 5/13.5MM Hafele 012.14.920 | 012.14.920 | 315 đ |
849 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM Hafele 013.51.715 | 013.51.715 | 975 đ |
850 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM Hafele 013.15.715 | 013.15.715 | 375 đ |
851 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM Hafele 013.15.117 | 013.15.117 | 600 đ |
852 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM Hafele 013.14.910 | 013.14.910 | 750 đ |
853 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM Hafele 012.15.715 | 012.15.715 | 337 đ |
854 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM HÄFELE 012.14.910 | 012.14.910 | 225 đ |
855 | VÍT VARIANTA 3/16MM Hafele 013.15.635 | 013.15.635 | 750 đ |
856 | VÍT VARIANTA 3/16MM Hafele 013.14.830 | 013.14.830 | 750 đ |
857 | VÍT VARIANTA 3/16MM Hafele 012.14.830 | 012.14.830 | 750 đ |
858 | VÍT VARIANTA 3/14MM Hafele 013.30.900 | 013.30.900 | 750 đ |
859 | VÍT VARIANTA 3/13.5MM Hafele 013.15.626 | 013.15.626 | 750 đ |
860 | VÍT VARIANTA 3/13.5MM Hafele 012.15.626 | 012.15.626 | 361 đ |
861 | VÍT VARIANTA 3/13.5MM Hafele 012.14.820 | 012.14.820 | 331 đ |
862 | VÍT VARIANTA 3/10.5MM Hafele 013.15.617 | 013.15.617 | 750 đ |
863 | VÍT VARIANTA 3/10.5MM Hafele 013.14.810 | 013.14.810 | 750 đ |
864 | VÍT VARIANTA 3/10.5MM Hafele 012.14.810 | 012.14.810 | 150 đ |
865 | VÍT VÀ ỐNG LIÊN KẾT 47-50 =KL Hafele 267.02.905 | 267.02.905 | 3.450 đ |
866 | VÍT VÀ ỐNG LIÊN KẾT 37-44 =KL Hafele 267.07.903 | 267.07.903 | 8.347 đ |
867 | VÍT VÀ ỐNG LIÊN KẾT 34-41mm Hafele 267.07.902 | 267.07.902 | 7.717 đ |
868 | Vít tự khoan ren từ mã 04031000K Hafele 972.05.322 | 972.05.322 | 7.500 đ |
869 | VÍT THÉP TĂNG ĐƠ M8x45MM Hafele 637.05.001 | 637.05.001 | 7.087 đ |
870 | VÍT TANG-ĐO M8x70MM =KL Hafele 637.05.010 | 637.05.010 | 11.025 đ |
871 | VÍT TANG DO M10X100MM Hafele 637.03.045 | 637.03.045 | 22.500 đ |
872 | VÍT RUỘT KHÓA M5X45MM Hafele 916.96.459 | 916.96.459 | 3.150 đ |
873 | VÍT NỐI MỘT ĐẦU 6.4X12.5MM Hafele 262.47.807 | 262.47.807 | 1.950 đ |
874 | VÍT NỐI CHO BÁS =THÉP M6X40MM Hafele 025.03.035 | 025.03.035 | 2.250 đ |
875 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN 4,5x15MM Hafele 017.71.919 | 017.71.919 | 210 đ |
876 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN 4,0x40MM Hafele 017.71.884 | 017.71.884 | 750 đ |
877 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN 4,0x20MM Hafele 017.71.848 | 017.71.848 | 750 đ |
878 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN 4,0x17MM Hafele 017.71.839 | 017.71.839 | 750 đ |
879 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN 4,0x15MM Hafele 017.71.820 | 017.71.820 | 225 đ |
880 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN =THÉP 4,0x13MM Hafele 017.71.811 | 017.71.811 | 225 đ |
881 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x25MM Hafele 017.71.679 | 017.71.679 | 300 đ |
882 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x15MM Hafele 017.71.633 | 017.71.633 | 150 đ |
883 | VÍT NHỌN ĐẦU MŨ TRÒN 3,0x13MM Hafele 017.71.526 | 017.71.526 | 150 đ |
884 | VÍT MŨI BẰNG, =THÉP 4,0x40MM Hafele 016.10.886 | 016.10.886 | 750 đ |
885 | VÍT MŨI BẰNG, =THÉP 4,0x35MM Hafele 016.10.877 | 016.10.877 | 750 đ |
886 | VÍT MŨI BẰNG, =THÉP 4,0x30MM Hafele 016.10.868 | 016.10.868 | 750 đ |
887 | VÍT MŨI BẰNG, =THÉP 3,0x20MM Hafele 016.20.555 | 016.20.555 | 150 đ |
888 | VÍT MŨI BẰNG MẠ KẼM 4,0x40MM Hafele 016.20.886 | 016.20.886 | 375 đ |
889 | VÍT MŨI BẰNG =THÉP MẠ KẼM 4,0x30MM Hafele 016.20.868 | 016.20.868 | 750 đ |
890 | VÍT MŨI BẰNG =THÉP MẠ KẼM 4,0x25MM Hafele 016.20.859 | 016.20.859 | 225 đ |
891 | VÍT MŨI BẰNG =THÉP MẠ KẼM 4,0x20MM Hafele 016.20.840 | 016.20.840 | 750 đ |
892 | VÍT MODULAR 6.5x32MM=KL Hafele 262.47.898 | 262.47.898 | 9.000 đ |
893 | VÍT MODULAR 20-28MM=KL Hafele 262.47.941 | 262.47.941 | 11.350 đ |
894 | VÍT MODULAR 16-24MM=KL Hafele 262.47.923 | 262.47.923 | 17.250 đ |
895 | VÍT MODULAR =KL Hafele 262.47.889 | 262.47.889 | 9.000 đ |
896 | VÍT MODULAR =KL Hafele 262.47.861 | 262.47.861 | 9.000 đ |
897 | VÍT MODUL 3/16''X9.5MM Hafele 262.47.969 | 262.47.969 | 5.625 đ |
898 | Vít M6x8mm đầu vành lục giác chìm Hafele 030.10.859 | 030.10.859 | 1.500 đ |
899 | VÍT M6X70MM= KL Hafele 264.70.971 | 264.70.971 | 1.725 đ |
900 | VÍT M6X70MM= KL Hafele 264.70.770 | 264.70.770 | 2.025 đ |