Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
401 | Ruột Khóa Hafele 916.96.119 - Đồng Thau, Chống Khoan, 45mm | 916.96.119 | 173.000 đ | Liên hệ |
402 | Ruột Khóa Hafele 916.00.025, Đồng Thau, Chống Khoan Cạy | 916.00.025 | 906.000 đ | Liên hệ |
403 | Khóa điện tử Hafele PP8100 - Màu đen 912.20.286 | 912.20.286 | 9.900.000 đ | Liên hệ |
404 | Khóa điện tử Hafele AL2402B 912.20.692 | 912.20.692 | Liên hệ | Liên hệ |
405 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH10 Hafele 210.40.610 | 210.40.610 | 70.875 đ | Liên hệ |
406 | Ruột Khóa 916.08.412 Hafele, Đồng Thau Chống Khoan | 916.08.412 | 1.540.000 đ | Liên hệ |
407 | Ruột Khóa Hafele 916.08.422, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.422 | 1.755.000 đ | Liên hệ |
408 | Ruột Khóa Hafele 916.00.606 - Đồng Thau Chống Khoan | 916.00.606 | 638.000 đ | Liên hệ |
409 | Khoá Hafele 911.84.550 - Inox 304 - Khoá 2 Đầu Chìa An Toàn | 911.84.550 | 338.000 đ | Liên hệ |
410 | Ruột Khóa Hafele 916.00.022, Đồng Thau, Chống Cạy, 91mm | 916.00.022 | 743.000 đ | Liên hệ |
411 | Thân Khóa Hafele 911.22.881 Inox Chống Cháy Đa Năng | 911.22.881 | 289.000 đ | Liên hệ |
412 | Ruột Khóa Hafele 916.08.424 - Đồng Thau, Chống Khoan, Châu Âu | 916.08.424 | 1.961.000 đ | Liên hệ |
413 | Ruột Khóa 81mm Hafele 916.00.018, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.00.018 | 882.000 đ | Liên hệ |
414 | RUỘT KHÓA SYMO 3000 SH1 Hafele 210.40.601 | 210.40.601 | 70.875 đ | Liên hệ |
415 | Hafele 911.63.242 Cò Khóa 60mm, Kẽm, An Toàn & Bền | 911.63.242 | 48.000 đ | Liên hệ |
416 | Ruột Khóa 60.5mm Hafele 916.00.609 – Đồng Thau Chống Khoan | 916.00.609 | 533.000 đ | Liên hệ |
417 | Hafele 911.83.253 Khóa Cóc Inox 304 Hai Đầu Chìa Chống Đinh | 911.83.253 | 585.000 đ | Liên hệ |
418 | Hafele 916.08.427: Ruột Khóa Đồng Thau, Chống Khoan Cạy | 916.08.427 | 2.190.000 đ | Liên hệ |
419 | Khóa điện tử HAFELE EL7700 New w/o MORTISE - TCS 912.05.582 | 912.05.582 | 5.550.000 đ | Liên hệ |
420 | Hafele 916.00.600 Ruột Khóa Đồng Chống Khoan, Dễ Lắp | 916.00.600 | 496.000 đ | Liên hệ |
421 | Hafele 916.08.414: Ruột Khóa Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.414 | 1.508.000 đ | Liên hệ |
422 | Ruột Khóa Đồng Hafele 916.00.604 - Chống Khoan Cạy | 916.00.604 | 575.000 đ | Liên hệ |
423 | Hafele 916.08.854: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan | 916.08.854 | 990.000 đ | Liên hệ |
424 | Ruột Khóa Hafele 916.08.852: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.852 | 885.000 đ | Liên hệ |
425 | Ruột Khóa Hafele 916.00.605: Đồng Thau, Chống Cạy | 916.00.605 | 585.000 đ | Liên hệ |
426 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH12 Hafele 210.40.612 | 210.40.612 | 70.875 đ | Liên hệ |
427 | Ruột Khóa 916.08.425 Hafele: Đồng-Thau Bảo Vệ Tối Ưu | 916.08.425 | 2.279.000 đ | Liên hệ |
428 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH16 Hafele 210.40.616 | 210.40.616 | 70.875 đ | Liên hệ |
429 | Hafele 911.23.861: Khóa Lưỡi Gà Inox 304 Chống Cháy | 911.23.861 | 297.000 đ | Liên hệ |
430 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH3 Hafele 210.40.603 | 210.40.603 | 70.875 đ | Liên hệ |
431 | Ruột Khóa Hafele 916.08.413, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.413 | 1.528.000 đ | Liên hệ |
432 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH9 Hafele 210.40.609 | 210.40.609 | 70.875 đ | Liên hệ |
433 | Van khóa cho bồn cầu và Vòi xịt vệ sinh Hafele 589.29.994 | 589.29.994 | 501.136 đ | Liên hệ |
434 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH7 Hafele 210.40.607 | 210.40.607 | 70.875 đ | Liên hệ |
435 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM SDL, B, B 2320, BKS Hafele 911.52.682 | 911.52.682 | 6.780.375 đ | Liên hệ |
436 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH5 Hafele 210.40.605 | 210.40.605 | 70.875 đ | Liên hệ |
437 | RUỘT KHÓA HAFELE 916.00.057 MÀU VÀNG | 916.00.057 | 618.000 đ | Liên hệ |
438 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT BP PVD, 55/20, RF Hafele 911.23.617 | 911.23.617 | 346.500 đ | Liên hệ |
439 | Khóa Hafele 916.08.853, Đức, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.853 | 985.000 đ | Liên hệ |
440 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG RÊU Hafele 911.64.277 | 911.64.277 | 585.750 đ | Liên hệ |
441 | THÂN KHÓA LUỠI GÀ CHỐT AN TOÀN 60/72 Hafele 911.23.415 | 911.23.415 | 362.250 đ | Liên hệ |
442 | Khóa vuông cho cánh tủ dày 22mm Hafele 232.26.620 | 232.26.620 | 72.450 đ | Liên hệ |
443 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 91MM, AB Hafele 916.08.305 | 916.08.305 | 1.685.250 đ | Liên hệ |
444 | KHÓA VUÔNG SYMO NP.D.18/32 Hafele 232.26.680 | 232.26.680 | 60.086 đ | Liên hệ |
445 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BE Hafele 916.66.441 | 916.66.441 | 173.250 đ | Liên hệ |
446 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT 20/20 Hafele 911.75.131 | 911.75.131 | 2.259.337 đ | Liên hệ |
447 | CHÌA KHOÁ =KL (HTH) Hafele 916.09.915 | 916.09.915 | 39.375 đ | Liên hệ |
448 | THÂN KHÓA LSK Hafele 911.25.534 | 911.25.534 | 1.307.250 đ | Liên hệ |
449 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH TRƯỢT 2-KZ, SRGOL Hafele 911.27.041 | 911.27.041 | 4.556.868 đ | Liên hệ |
450 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BE 31.5 Hafele 916.66.440 | 916.66.440 | 149.625 đ | Liên hệ |
451 | Khóa Hafele 404.19.320 - Nhựa, Dẫn Hướng Trên, Tiện Dụng | 404.19.320 | 32.000 đ | Liên hệ |
452 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH77 Hafele 210.40.677 | 210.40.677 | 70.875 đ | Liên hệ |
453 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH4 Hafele 210.40.604 | 210.40.604 | 70.875 đ | Liên hệ |
454 | RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU CHÌA MỘT ĐẦU VĂ Hafele 916.95.321 | 916.95.321 | 464.625 đ | Liên hệ |
455 | NẮP CHỤP VUÔNG CHO RUỘT KHÓA , INOX Hafele 902.52.194 | 902.52.194 | 315.000 đ | Liên hệ |
456 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE DL7100 912.05.935 | 912.05.935 | 6.450.000 đ | Liên hệ |
457 | Bộ điều khiển DPS (có khóa) Hafele 935.01.407 | 935.01.407 | 7.087.500 đ | Liên hệ |
458 | KHÓA RAY TRƯỢT EC-DRIVE Hafele 935.01.070 | 935.01.070 | 5.969.328 đ | Liên hệ |
459 | THÂN KHÓA PC stst. sat.55/R20 Hafele 911.23.615 | 911.23.615 | 331.500 đ | Liên hệ |
460 | RUỘT KHÓA WC KLS 65MM, SRGOLD Hafele 916.90.315 | 916.90.315 | 1.772.268 đ | Liên hệ |
461 | Thân khóa cửa trượt kèm ruột khóa Hafele 911.26.499 | 911.26.499 | 393.750 đ | Liên hệ |
462 | NẮP CHỤP RUỘT KHOÁ T7MM, SSS Hafele 903.52.907 | 903.52.907 | 51.975 đ | Liên hệ |
463 | BỘ PHẬN CỦA KHOÁ MASTER KEY 8MM Hafele 916.09.331 | 916.09.331 | 2.598 đ | Liên hệ |
464 | BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT VÀ NÚM VẶN Hafele 911.26.900 | 911.26.900 | 315.000 đ | Liên hệ |
465 | LÕI PSM KHÓA CÓC DE Hafele 916.66.487 | 916.66.487 | 189.000 đ | Liên hệ |
466 | Van khóa nước lục giác 2 đường nước G1/2 Hafele 589.25.870 | 589.25.870 | 276.340 đ | Liên hệ |
467 | PIN RUỘT KHÓA Hafele 916.89.138 | 916.89.138 | 2.362 đ | Liên hệ |
468 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CE Hafele 916.66.450 | 916.66.450 | 173.250 đ | Liên hệ |
469 | BỘ KHÓA MORTISE Hafele 911.79.164 | 911.79.164 | 2.675.452 đ | Liên hệ |
470 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, RGOLD Hafele 916.90.327 | 916.90.327 | 1.834.875 đ | Liên hệ |
471 | 05980 Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 30/45 Hafele 972.05.220 | 972.05.220 | 630.000 đ | Liên hệ |
472 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, BD Hafele 916.60.382 | 916.60.382 | 1.480.500 đ | Liên hệ |
473 | Ruột khóa PRE PSM SNP 45.5/45.5MM BD Hafele 916.66.425 | 916.66.425 | 1.102.500 đ | Liên hệ |
474 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, SRGOL Hafele 916.90.314 | 916.90.314 | 1.772.268 đ | Liên hệ |
475 | ĐẦU VẶN RUỘT KHOÁ MÀU ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 916.09.009 | 916.09.009 | 393.750 đ | Liên hệ |
476 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 40,5/45,5 Hafele 916.00.019 | 916.00.019 | 815.062 đ | Liên hệ |
477 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH87 Hafele 210.40.687 | 210.40.687 | 70.875 đ | Liên hệ |
478 | THÂN KHÓA C4, INOX MỜ, MỞ TRÁI 65/24 Hafele 911.06.598 | 911.06.598 | 504.000 đ | Liên hệ |
479 | NẮP CHE RUỘT KHÓA 52MM Hafele 902.52.931 | 902.52.931 | 110.250 đ | Liên hệ |
480 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CD Hafele 916.66.447 | 916.66.447 | 173.250 đ | Liên hệ |
481 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM, ĐEN Hafele 916.08.285 | 916.08.285 | 1.165.500 đ | Liên hệ |
482 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5MM, PB Hafele 916.00.068 | 916.00.068 | 787.500 đ | Liên hệ |
483 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH89 Hafele 210.40.689 | 210.40.689 | 70.875 đ | Liên hệ |
484 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.615 | 916.09.615 | 874.125 đ | Liên hệ |
485 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, CE Hafele 916.60.377 | 916.60.377 | 1.165.500 đ | Liên hệ |
486 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH85 Hafele 210.40.685 | 210.40.685 | 70.875 đ | Liên hệ |
487 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, BE Hafele 916.60.373 | 916.60.373 | 1.165.500 đ | Liên hệ |
488 | NẮP CHE RUỘT KHÓA VUÔNG HAFELE 903.58.202 | 903.58.202 | 75.000 đ | Liên hệ |
489 | THÂN KHÓA INOX 55/20 Hafele 911.26.330 | 911.26.330 | 1.134.748 đ | Liên hệ |
490 | RUỘT KHÓA WC KLS 65MM, VÀNG HỒNG Hafele 916.90.348 | 916.90.348 | 1.834.875 đ | Liên hệ |
491 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH20 Hafele 210.40.620 | 210.40.620 | 70.875 đ | Liên hệ |
492 | Thân khóa đa điểm 55/8/20 mm Hafele 911.50.131 | 911.50.131 | 3.307.500 đ | Liên hệ |
493 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH74 Hafele 210.40.674 | 210.40.674 | 70.875 đ | Liên hệ |
494 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 31/40MM Hafele 916.22.009 | 916.22.009 | 496.125 đ | Liên hệ |
495 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH44 Hafele 210.40.644 | 210.40.644 | 70.875 đ | Liên hệ |
496 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH80 Hafele 210.40.680 | 210.40.680 | 70.875 đ | Liên hệ |
497 | NẮP CHE RUỘT KHÓA KLS Hafele 902.52.199 | 902.52.199 | 653.625 đ | Liên hệ |
498 | 04639000 Mặt nạ thân khóa Hafele 972.05.171 | 972.05.171 | 234.000 đ | Liên hệ |
499 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH17 Hafele 210.40.617 | 210.40.617 | 70.875 đ | Liên hệ |
500 | Bộ điều khiển MPS-ST (có khóa) Hafele 935.01.408 | 935.01.408 | 3.780.000 đ | Liên hệ |