Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết Giá Chiết Khấu
401 KHÓA RAY TRƯỢT POWERDRIVE Hafele 935.01.072 935.01.072 4.516.312 đ Liên hệ
402 Hafele 911.23.861: Khóa Lưỡi Gà Inox 304 Chống Cháy 911.23.861 297.000 đ Liên hệ
403 Ruột Khóa Hafele 916.08.422, Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.422 1.755.000 đ Liên hệ
404 Ruột Khóa Hafele 916.08.905 - Đồng Thau, Chống Cạy, Dễ Dàng Lắp Đặt 916.08.905 1.403.000 đ Liên hệ
405 Ruột Khóa 916.08.412 Hafele, Đồng Thau Chống Khoan 916.08.412 1.540.000 đ Liên hệ
406 Ruột Khóa Đồng Hafele 916.00.604 - Chống Khoan Cạy 916.00.604 575.000 đ Liên hệ
407 Khóa WC Hafele 916.96.414, Đồng Thau Chống Khoan 916.96.414 284.000 đ Liên hệ
408 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH9 Hafele 210.40.609 210.40.609 70.875 đ Liên hệ
409 Ruột Khóa 916.96.217 Hafele Đồng Thau, Chống Cạy, Dễ Lắp 916.96.217 245.000 đ Liên hệ
410 Ruột Khóa 900.99.769 Hafele: Đồng Thau, Chống Cạy 900.99.769 1.040.000 đ Liên hệ
411 Ruột Khóa Hafele 916.08.652: Đồng Thau, Chống Khoan, Inox 916.08.652 698.000 đ Liên hệ
412 Ruột Khóa Hafele 916.01.018, Đồng Thau, Chống Khoan 916.01.018 1.238.000 đ Liên hệ
413 Ruột Khóa 60.5mm Hafele 916.00.609 – Đồng Thau Chống Khoan 916.00.609 533.000 đ Liên hệ
414 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH3 Hafele 210.40.603 210.40.603 70.875 đ Liên hệ
415 Ruột Khóa Hafele 916.00.025, Đồng Thau, Chống Khoan Cạy 916.00.025 906.000 đ Liên hệ
416 Ruột Khóa Hafele 916.00.022, Đồng Thau, Chống Cạy, 91mm 916.00.022 743.000 đ Liên hệ
417 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH16 Hafele 210.40.616 210.40.616 70.875 đ Liên hệ
418 Ruột Khóa Hafele 916.08.272, Đồng Thau, Chống Khoan Cạy 916.08.272 1.275.000 đ Liên hệ
419 Hafele 916.96.415: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan Cạy 916.96.415 285.000 đ Liên hệ
420 Ruột Khóa Hafele 916.00.607: Đồng Thau, Chống Khoan 916.00.607 698.000 đ Liên hệ
421 Hafele 911.63.242 Cò Khóa 60mm, Kẽm, An Toàn & Bền 911.63.242 48.000 đ Liên hệ
422 Thân Khóa Hafele 911.22.881 Inox Chống Cháy Đa Năng 911.22.881 289.000 đ Liên hệ
423 Khóa Hafele 916.08.252: Đồng Thau, Chống Khoan, An Toàn 916.08.252 1.005.000 đ Liên hệ
424 Hafele 916.08.427: Ruột Khóa Đồng Thau, Chống Khoan Cạy 916.08.427 2.190.000 đ Liên hệ
425 Ruột Khóa 81mm Hafele 916.00.018, Đồng Thau, Chống Khoan 916.00.018 882.000 đ Liên hệ
426 Hafele 916.08.672: Ruột Khóa Đồng Thau, Chống Khoan, Châu Âu 916.08.672 1.093.000 đ Liên hệ
427 Hafele 916.00.600 Ruột Khóa Đồng Chống Khoan, Dễ Lắp 916.00.600 496.000 đ Liên hệ
428 Ruột Khóa Hafele 916.00.606 - Đồng Thau Chống Khoan 916.00.606 638.000 đ Liên hệ
429 Ruột Khóa Hafele 916.08.516: Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.516 1.440.000 đ Liên hệ
430 Ruột Khóa 916.08.425 Hafele: Đồng-Thau Bảo Vệ Tối Ưu 916.08.425 2.279.000 đ Liên hệ
431 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH4 Hafele 210.40.604 210.40.604 70.875 đ Liên hệ
432 CHÌA KHOÁ =KL (HTH) Hafele 916.09.915 916.09.915 39.375 đ Liên hệ
433 Hafele 916.08.854: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan 916.08.854 990.000 đ Liên hệ
434 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH89 Hafele 210.40.689 210.40.689 70.875 đ Liên hệ
435 KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE DL7100 912.05.935 912.05.935 6.450.000 đ Liên hệ
436 THÂN KHÓA LSK Hafele 911.25.534 911.25.534 1.307.250 đ Liên hệ
437 Ruột Khóa Hafele 916.08.852: Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.852 885.000 đ Liên hệ
438 THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT 20/20 Hafele 911.75.131 911.75.131 2.259.337 đ Liên hệ
439 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH7 Hafele 210.40.607 210.40.607 70.875 đ Liên hệ
440 THÂN KHÓA CHỐT CHẾT BP PVD, 55/20, RF Hafele 911.23.617 911.23.617 346.500 đ Liên hệ
441 RUỘT KHÓA HAFELE 916.00.057 MÀU VÀNG 916.00.057 618.000 đ Liên hệ
442 Hafele 916.08.414: Ruột Khóa Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.414 1.508.000 đ Liên hệ
443 Ruột Khóa Hafele 916.00.605: Đồng Thau, Chống Cạy 916.00.605 585.000 đ Liên hệ
444 BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH TRƯỢT 2-KZ, SRGOL Hafele 911.27.041 911.27.041 4.556.868 đ Liên hệ
445 NẮP CHỤP VUÔNG CHO RUỘT KHÓA , INOX Hafele 902.52.194 902.52.194 315.000 đ Liên hệ
446 Ruột Khóa Hafele 916.08.413, Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.413 1.528.000 đ Liên hệ
447 RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU CHÌA MỘT ĐẦU VĂ Hafele 916.95.321 916.95.321 464.625 đ Liên hệ
448 RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 91MM, AB Hafele 916.08.305 916.08.305 1.685.250 đ Liên hệ
449 KHÓA VUÔNG SYMO NP.D.18/32 Hafele 232.26.680 232.26.680 60.086 đ Liên hệ
450 THÂN KHÓA NAM CHÂM 20/55 MM Hafele 911.07.036 911.07.036 982.125 đ Liên hệ
451 Khóa vuông cho cánh tủ dày 22mm Hafele 232.26.620 232.26.620 72.450 đ Liên hệ
452 RUỘT KHÓA WC KLS 65MM, SRGOLD Hafele 916.90.315 916.90.315 1.772.268 đ Liên hệ
453 05980 Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 30/45 Hafele 972.05.220 972.05.220 630.000 đ Liên hệ
454 Khóa Hafele 404.19.320 - Nhựa, Dẫn Hướng Trên, Tiện Dụng 404.19.320 32.000 đ Liên hệ
455 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH5 Hafele 210.40.605 210.40.605 70.875 đ Liên hệ
456 BỘ PHẬN CỦA KHOÁ MASTER KEY 8MM Hafele 916.09.331 916.09.331 2.598 đ Liên hệ
457 THÂN KHÓA LUỠI GÀ CHỐT AN TOÀN 60/72 Hafele 911.23.415 911.23.415 362.250 đ Liên hệ
458 NẮP CHỤP RUỘT KHOÁ T7MM, SSS Hafele 903.52.907 903.52.907 51.975 đ Liên hệ
459 Thân khóa cửa trượt, màu xám đen, BS55 Hafele 911.26.368 911.26.368 525.000 đ Liên hệ
460 RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM, ĐEN Hafele 916.08.285 916.08.285 1.165.500 đ Liên hệ
461 THÂN KHÓA THOÁT HIỂM SDL, B, B 2320, BKS Hafele 911.52.682 911.52.682 6.780.375 đ Liên hệ
462 BỘ KHÓA MORTISE Hafele 911.79.164 911.79.164 2.675.452 đ Liên hệ
463 Thân khóa cửa trượt kèm ruột khóa Hafele 911.26.499 911.26.499 393.750 đ Liên hệ
464 THÂN KHÓA PC stst. sat.55/R20 Hafele 911.23.615 911.23.615 331.500 đ Liên hệ
465 RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, SRGOL Hafele 916.90.314 916.90.314 1.772.268 đ Liên hệ
466 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH17 Hafele 210.40.617 210.40.617 70.875 đ Liên hệ
467 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH77 Hafele 210.40.677 210.40.677 70.875 đ Liên hệ
468 Khóa Hafele 916.08.853, Đức, Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.853 985.000 đ Liên hệ
469 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH87 Hafele 210.40.687 210.40.687 70.875 đ Liên hệ
470 LÕI RUỘT KHÓA PSM BE 31.5 Hafele 916.66.440 916.66.440 149.625 đ Liên hệ
471 LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BE Hafele 916.66.441 916.66.441 173.250 đ Liên hệ
472 THÂN KHÓA INOX 55/20 Hafele 911.26.330 911.26.330 1.134.748 đ Liên hệ
473 Van khóa nước lục giác 2 đường nước G1/2 Hafele 589.25.870 589.25.870 276.340 đ Liên hệ
474 NẮP CHE RUỘT KHÓA VUÔNG HAFELE 903.58.202 903.58.202 75.000 đ Liên hệ
475 BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT VÀ NÚM VẶN Hafele 911.26.900 911.26.900 315.000 đ Liên hệ
476 THÂN KHÓA C4, INOX MỜ, MỞ TRÁI 65/24 Hafele 911.06.598 911.06.598 504.000 đ Liên hệ
477 VỎ KHÓA 31.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.380 916.09.380 167.895 đ Liên hệ
478 ĐẦU VẶN RUỘT KHOÁ MÀU ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 916.09.009 916.09.009 393.750 đ Liên hệ
479 RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 40,5/45,5 Hafele 916.00.019 916.00.019 815.062 đ Liên hệ
480 KHÓA RAY TRƯỢT EC-DRIVE Hafele 935.01.070 935.01.070 5.969.328 đ Liên hệ
481 PIN RUỘT KHÓA Hafele 916.89.138 916.89.138 2.362 đ Liên hệ
482 RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, RGOLD Hafele 916.90.327 916.90.327 1.834.875 đ Liên hệ
483 NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA Hafele 902.55.192 902.55.192 283.500 đ Liên hệ
484 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH43 Hafele 210.40.643 210.40.643 70.875 đ Liên hệ
485 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH44 Hafele 210.40.644 210.40.644 70.875 đ Liên hệ
486 NẮP CHE RUỘT KHÓA 52MM Hafele 902.52.931 902.52.931 110.250 đ Liên hệ
487 RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, BD Hafele 916.60.382 916.60.382 1.480.500 đ Liên hệ
488 Bộ điều khiển DPS (có khóa) Hafele 935.01.407 935.01.407 7.087.500 đ Liên hệ
489 Thân khóa đa điểm 55/8/20 mm Hafele 911.50.131 911.50.131 3.307.500 đ Liên hệ
490 Ruột khóa PRE PSM SNP 45.5/45.5MM BD Hafele 916.66.425 916.66.425 1.102.500 đ Liên hệ
491 NẮP CHE RUỘT KHÓA KLS Hafele 902.52.199 902.52.199 653.625 đ Liên hệ
492 LÕI PSM KHÓA CÓC DE Hafele 916.66.487 916.66.487 189.000 đ Liên hệ
493 RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, CE Hafele 916.60.377 916.60.377 1.165.500 đ Liên hệ
494 LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.615 916.09.615 874.125 đ Liên hệ
495 RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5MM, PB Hafele 916.00.068 916.00.068 787.500 đ Liên hệ
496 RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM, AB Hafele 916.08.325 916.08.325 1.291.500 đ Liên hệ
497 Bộ điều khiển MPS-ST (có khóa) Hafele 935.01.408 935.01.408 3.780.000 đ Liên hệ
498 RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, BE Hafele 916.60.373 916.60.373 1.165.500 đ Liên hệ
499 RUỘT KHÓA 1/2 =KL Hafele 916.09.643 916.09.643 464.940 đ Liên hệ
500 PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.031 916.74.031 3.521.250 đ Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo