Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 101 | Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.023: Inox An Toàn | 912.20.023 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
| 102 | Hafele 911.50.920 Vấu Khóa Nhôm, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 911.50.920 | 29.000 đ | Liên hệ |
| 103 | Khóa PP9000 Mã 912.05.691 Hafele: Nhôm, Bảo Mật Đa Năng | 912.05.691 | 13.688.000 đ | Liên hệ |
| 104 | Hafele 911.64.258: Khóa Inox 304 Cửa WC, Chất Lượng Đức | 911.64.258 | 373.000 đ | Liên hệ |
| 105 | Bộ Khóa Tay Nắm Inox WC Hafele 489.93.137 Chính Hãng | 489.93.137 | 301.000 đ | Liên hệ |
| 106 | Oval Hafele 916.63.098: Khóa Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ | 916.63.098 | 234.000 đ | Liên hệ |
| 107 | Khóa Tay Nắm Gạt 489.10.174 Hafele, Niken, Đức, An Toàn | 489.10.174 | 434.000 đ | Liên hệ |
| 108 | Hafele 972.05.169: Điểm Khóa Cửa Nhôm An Toàn, Bền Bỉ | 972.05.169 | 311.000 đ | Liên hệ |
| 109 | Khoá Điện Tử Hafele 613.59.217 Nhôm - Tính Năng Đa Dạng | 613.59.217 | 9.225.000 đ | Liên hệ |
| 110 | Khóa Hafele PL250 912.20.115 - SUS 304, IP54, Thẻ MF | 912.20.115 | 3.383.000 đ | Liên hệ |
| 111 | Khóa Khách Sạn PL250 Hafele 912.20.114 SUS 304, IP54 | 912.20.114 | 3.383.000 đ | Liên hệ |
| 112 | Hafele 489.10.195: Khóa Tay Nắm Đồng Cho Cửa Gỗ, Sắt | 489.10.195 | 434.000 đ | Liên hệ |
| 113 | Bộ Khóa Hafele 489.10.660 Inox 304 Tiện Lợi, Bền Bỉ | 489.10.660 | 619.000 đ | Liên hệ |
| 114 | Thanh Khóa Cửa Trượt Nhôm Hafele 911.50.927 - Chất Liệu Nhôm, Đa Điểm An Toàn | 911.50.927 | 65.000 đ | Liên hệ |
| 115 | Khóa Cửa Kính Inox Hafele 981.59.080 - Bền, An Toàn | 981.59.080 | 629.000 đ | Liên hệ |
| 116 | Hafele 911.64.270: Khóa Tay Nắm Inox 304 An Toàn, Dễ Lắp | 911.64.270 | 380.000 đ | Liên hệ |
| 117 | Khóa Điện Tử EL7700 Hafele 912.05.719 - An Toàn, Chất Liệu Bền | 912.05.719 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
| 118 | BM055-85 Bauma Khóa Tay Nắm Hợp Kim Hafele 911.84.111 | 911.84.111 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 119 | Hafele 911.38.213: Khóa Cửa Nhôm Inox An Toàn, Bền Bỉ | 911.38.213 | 29.000 đ | Liên hệ |
| 120 | Ruột Khóa Hafele 916.64.033 - Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ | 916.64.033 | 515.000 đ | Liên hệ |
| 121 | Khóa điện tử Hafele DL7600 912.20.237 | 912.20.237 | 8.699.999 đ | Liên hệ |
| 122 | Hafele 912.20.106: Khóa Khách Sạn SUS 304, Thẻ MF | 912.20.106 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
| 123 | Khóa Khách Sạn PL200 Hafele 912.20.055, SUS 304, IP54 | 912.20.055 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
| 124 | Hafele 972.05.067 - Thân Khóa Cửa Nhôm 35mm An Toàn Đức | 972.05.067 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 125 | Khóa Hafele 911.64.680 Inox Nhỏ Bền, Dễ Lắp Ráp | 911.64.680 | 228.000 đ | Liên hệ |
| 126 | Khóa Điện Tử ER5000 Hafele 912.05.318 Nhôm Đen - Bảo Mật Cao | 912.05.318 | 3.825.000 đ | Liên hệ |
| 127 | Khóa Hafele 916.96.022 - Đồng Thau, Chống Khoan, 71mm | 916.96.022 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 128 | Ruột Khóa Chính 71mm Hafele 916.96.015 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.015 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 129 | Khóa Điện Tử EL7200-TC Hafele, Nhôm Kẽm, Tính Năng An Toàn | 912.05.714 | 4.928.000 đ | Liên hệ |
| 130 | Khóa Treo 60mm Hafele 482.01.974 Đồng Thau An Toàn | 482.01.974 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 131 | Ruột Khóa Hafele 916.96.413: Đồng Thau, Chống Cậy, 80mm | 916.96.413 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 132 | Bauma 911.83.921, Hafele, Inox 304, Khoá Cửa Vệ Sinh An Toàn | 911.83.921 | 98.000 đ | Liên hệ |
| 133 | Khóa điện tử Hafele cửa trượt DL6600 912.20.144 | 912.20.144 | 5.100.000 đ | Liên hệ |
| 134 | Imundex 704.13.176 - Khóa Inox 304 Hafele An Toàn | 704.13.176 | 248.000 đ | Liên hệ |
| 135 | Ruột Khóa 55mm Hafele 916.96.139, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.139 | 173.000 đ | Liên hệ |
| 136 | Ruột Khóa Nhôm Hafele 972.05.183, Bền, An Toàn, Tiện Lợi | 972.05.183 | 630.000 đ | Liên hệ |
| 137 | Hafele 911.64.278 Khóa Cốc Lớn, Inox 304, Dễ Lắp Đặt | 911.64.278 | 499.000 đ | Liên hệ |
| 138 | Hafele 911.64.267: Inox 304, Khóa Cửa Chính An Toàn | 911.64.267 | 415.000 đ | Liên hệ |
| 139 | Khóa Ray Blum 423.53.090 - Hafele, Chất Liệu Bền, Dễ Lắp | 423.53.090 | 25.000 đ | Liên hệ |
| 140 | Hafele 911.64.684: Khóa Inox SUS304 Cho WC, Lắp Dễ Dàng | 911.64.684 | 212.000 đ | Liên hệ |
| 141 | Khoá EL7500-TC Hafele 912.05.682 - Nhôm, Vân Tay An Toàn | 912.05.682 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
| 142 | Hafele 981.59.100: Khóa Cửa Trượt Inox 304 Mở Trái | 981.59.100 | 629.000 đ | Liên hệ |
| 143 | Thân Khóa C/C 72mm Hafele 911.02.154 Inox 304, An Toàn | 911.02.154 | 441.000 đ | Liên hệ |
| 144 | Khóa Hafele EL8000-TC 912.05.359, Nhôm Kẽm, An Toàn Cao | 912.05.359 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
| 145 | Hafele 911.50.919: Khóa Nhôm 6.5mm Chất Liệu Hợp Kim | 911.50.919 | 32.000 đ | Liên hệ |
| 146 | Khóa PP8100 Hafele: Nhôm, Chống Sao Chép, An Ninh Cao | 912.05.695 | 7.205.000 đ | Liên hệ |
| 147 | Hafele 911.56.046: Chất liệu Đồng Thau, Khóa Thoát Hiểm An Toàn | 911.56.046 | 608.000 đ | Liên hệ |
| 148 | Khóa Hafele 912.20.112, Inox SUS304, An Toàn & Thẩm Mỹ | 912.20.112 | 3.548.000 đ | Liên hệ |
| 149 | Ruột Khóa Đồng Thau Hafele 916.63.321, Chống Khoan, Dễ Lắp | 916.63.321 | 539.000 đ | Liên hệ |
| 150 | Khóa EL7700-TCS Hafele: Nhôm, Cảnh Báo, Bảo Mật | 912.05.718 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
| 151 | Khóa Khách Sạn Hafele PL200: SUS 304, Chống Nước IP54 | 912.20.101 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
| 152 | EL7500-TC Hafele 912.05.713: Khóa Điện Tử, Nhôm-Kẽm, An Toàn | 912.05.713 | 5.637.000 đ | Liên hệ |
| 153 | Vấu Khóa Hafele 972.05.158 - Zamak, Dễ Lắp Đặt | 972.05.158 | 20.000 đ | Liên hệ |
| 154 | Hafele 489.10.661: Khóa Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 489.10.661 | 630.000 đ | Liên hệ |
| 155 | BM610 Bauma 912.20.391 - Khóa Điện Tử Hafele, Nhôm, Zigbee | 912.20.391 | 4.650.000 đ | Liên hệ |
| 156 | Ruột Khóa 80mm Hafele 916.96.040, Đồng Thau, Chống Cạy | 916.96.040 | 233.000 đ | Liên hệ |
| 157 | Khoá EL7500-TC Hafele 912.20.553, Nhôm Kẽm, Chống Sao Chép | 912.20.553 | 6.525.000 đ | Liên hệ |
| 158 | Khóa DL7000 Hafele 912.05.497 - An Toàn, Bền Bỉ, Hiện Đại | 912.05.497 | 5.168.000 đ | Liên hệ |
| 159 | Khóa Khách Sạn PL200 912.20.100 Hafele Inox SUS 304 An Toàn | 912.20.100 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
| 160 | Hafele 911.50.914 - Thân Khóa Inox 304 An Toàn cho Cửa Nhôm | 911.50.914 | 371.000 đ | Liên hệ |
| 161 | Khóa Tay Nắm Cửa Toilet Hafele 489.10.198, Niken Mờ, An Toàn | 489.10.198 | 434.000 đ | Liên hệ |
| 162 | Ruột Khóa 71mm Hafele 916.96.317 Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.317 | 289.000 đ | Liên hệ |
| 163 | Hafele 916.64.952: Ruột Khóa WC Đồng Thau An Toàn | 916.64.952 | 537.000 đ | Liên hệ |
| 164 | Khóa Điện Tử ER4400-TCR Hafele Nhôm ABS, Chống Sốc, Báo Cháy | 912.05.701 | 4.350.000 đ | Liên hệ |
| 165 | Khoá Điện Tử Imundex 613.52.217 Hafele Nhôm, Bảo Mật Cao | 613.52.217 | 8.182.000 đ | Liên hệ |
| 166 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM, SF Hafele 911.02.885 | 911.02.885 | 259.875 đ | Liên hệ |
| 167 | Khóa Điện Tử PP9000 Hafele, Nhôm Kẽm, Xác Thực Kép | 912.20.293 | 14.025.000 đ | Liên hệ |
| 168 | Hafele 972.05.150 - Khóa Cửa Nhôm An Toàn Bền Bỉ | 972.05.150 | 32.000 đ | Liên hệ |
| 169 | Khóa điện tử Hafele EL10K - Màu vàng 912.05.317 | 912.05.317 | 10.575.000 đ | Liên hệ |
| 170 | Hafele 911.64.229 | Khóa Còc | Inox 304 | Dễ Dàng Lắp Đặt | 911.64.229 | 260.000 đ | Liên hệ |
| 171 | Ruột Khóa 71mm Hafele 489.56.001: Đồng Thau, An Toàn | 489.56.001 | 246.000 đ | Liên hệ |
| 172 | Hafele 911.64.298: Khóa Inox 304 Bền Bỉ, Tiện Dụng | 911.64.298 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 173 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.05.717 - Nhôm, Tính Năng An Toàn | 912.05.717 | 6.150.000 đ | Liên hệ |
| 174 | Hafele 232.26.651 - Khóa Hộp Kẽm Nickel 26mm An Toàn | 232.26.651 | 39.000 đ | Liên hệ |
| 175 | Hafele 482.01.114: Hệ Chìa Khóa DIY, An Toàn, Bền Bỉ | 482.01.114 | 48.000 đ | Liên hệ |
| 176 | Hệ Thống Khóa PL250 Hafele 912.20.117, SUS 304, IP54, Profile Cylinder | 912.20.117 | 3.198.000 đ | Liên hệ |
| 177 | Khóa Kẹp Chân Kính Đen 981.00.661 Hafele Nhôm PC | 981.00.661 | 623.000 đ | Liên hệ |
| 178 | Khóa Treo Super 60mm 482.01.948 Hafele, Đồng Thau, An Toàn | 482.01.948 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
| 179 | Khóa Imundex 704.16.500, Hafele, Inox 304, An Toàn | 704.16.500 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 180 | Ruột Khóa 40mm Hafele 916.63.361, Đồng Thau, Tiêu Chuẩn EU | 916.63.361 | 461.000 đ | Liên hệ |
| 181 | Hafele 916.96.117: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.117 | 175.000 đ | Liên hệ |
| 182 | Khoá Tủ EL3300-TK Hafele, Hợp Kim, An Toàn Cao | 225.12.650 | 1.141.000 đ | Liên hệ |
| 183 | Khóa Kẹp PC Hafele 981.00.401 Inox Bóng Chất Lượng Đức | 981.00.401 | 488.000 đ | Liên hệ |
| 184 | Ruột Khóa 65mm Hafele 916.96.601 Đồng Chống Khoan | 916.96.601 | 215.000 đ | Liên hệ |
| 185 | Khóa Cửa Nhôm Hafele 972.05.168 - Bền, An Toàn | 972.05.168 | 1.213.000 đ | Liên hệ |
| 186 | SYMO 3000 Hafele 210.41.611 Ruột Khóa Tủ Kim Loại An Toàn | 210.41.611 | 40.000 đ | Liên hệ |
| 187 | Ruột Khóa Cửa Hafele 916.96.307 Đồng Thau Chống Cạy | 916.96.307 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 188 | Khoá Cóc 2 Đầu Chìa Inox 304 Hafele 911.83.569 | 911.83.569 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 189 | Khóa Treo 60mm Hafele 482.01.946 - Đồng Thau Cao Cấp | 482.01.946 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 190 | Ruột Khóa Hafele 916.96.456: Đồng Thau, Chống Cạy, Dễ Lắp | 916.96.456 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 191 | EL7500-TC Hafele 912.05.712: Khóa Điện Tử Cao Cấp, Chống Trộm | 912.05.712 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
| 192 | Khóa Điện Tử EL7500 Hafele - Nhôm, Nhiều Tính Năng An Toàn | 912.05.728 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
| 193 | Khóa EL7700-TCS Hafele: Nhôm, Chống Sao Chép Mã | 912.20.561 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
| 194 | Khóa Cửa Kính ER4400-TC Hafele: Nhôm, Chống Sốc, Báo Cháy | 912.05.700 | 3.495.000 đ | Liên hệ |
| 195 | Hafele 911.22.385 Khóa Cốc Inox 304, Chìa Copy EM | 911.22.385 | 358.000 đ | Liên hệ |
| 196 | Hafele 911.50.922 - Khóa Cửa Nhôm Hợp Kim Kẽm An Toàn | 911.50.922 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 197 | Khóa ER5900-TCB Hafele: Nhôm ABS, Quản Lý Qua App | 912.05.656 | 4.555.000 đ | Liên hệ |
| 198 | Hafele 489.56.410: Ruột Khóa Đồng Thau, Chìa Chủ | 489.56.410 | 638.000 đ | Liên hệ |
| 199 | Khóa Khách Sạn PL100 Hafele: Chất Liệu SUS 304, IP54 | 912.20.107 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
| 200 | Hafele 916.96.010 Khóa Đồng Thau Chống Khoan 65mm | 916.96.010 | 215.000 đ | Liên hệ |