Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
101 | Hafele 911.64.258: Khóa Inox 304 Cửa WC, Chất Lượng Đức | 911.64.258 | 373.000 đ | Liên hệ |
102 | Khóa Con Lăn 60mm Hafele 911.24.032 - Inox 304, Bền & Dễ Lắp | 911.24.032 | 334.000 đ | Liên hệ |
103 | Khóa Khách Sạn PL200 Hafele 912.20.055, SUS 304, IP54 | 912.20.055 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
104 | Bauma 911.83.921, Hafele, Inox 304, Khoá Cửa Vệ Sinh An Toàn | 911.83.921 | 98.000 đ | Liên hệ |
105 | Hafele 489.10.195: Khóa Tay Nắm Đồng Cho Cửa Gỗ, Sắt | 489.10.195 | 434.000 đ | Liên hệ |
106 | Hafele 972.05.067 - Thân Khóa Cửa Nhôm 35mm An Toàn Đức | 972.05.067 | 555.000 đ | Liên hệ |
107 | Hafele 916.95.116 Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan | 916.95.116 | 209.000 đ | Liên hệ |
108 | Khoá Điện Tử Hafele 613.59.217 Nhôm - Tính Năng Đa Dạng | 613.59.217 | 9.225.000 đ | Liên hệ |
109 | Hafele 912.20.106: Khóa Khách Sạn SUS 304, Thẻ MF | 912.20.106 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
110 | Khóa Treo 60mm Hafele 482.01.974 Đồng Thau An Toàn | 482.01.974 | 375.000 đ | Liên hệ |
111 | Khóa Hafele PL250 912.20.115 - SUS 304, IP54, Thẻ MF | 912.20.115 | 3.383.000 đ | Liên hệ |
112 | Khóa Tay Nắm Gạt 489.10.174 Hafele, Niken, Đức, An Toàn | 489.10.174 | 434.000 đ | Liên hệ |
113 | Hafele 911.38.213: Khóa Cửa Nhôm Inox An Toàn, Bền Bỉ | 911.38.213 | 29.000 đ | Liên hệ |
114 | Imundex 704.13.176 - Khóa Inox 304 Hafele An Toàn | 704.13.176 | 248.000 đ | Liên hệ |
115 | Hafele 916.96.311: Ruột Khóa Đồng Chống Khoan 65mm | 916.96.311 | 280.000 đ | Liên hệ |
116 | Hafele 232.26.651 - Khóa Hộp Kẽm Nickel 26mm An Toàn | 232.26.651 | 39.000 đ | Liên hệ |
117 | Khóa Điện Tử EL7200-TC Hafele, Nhôm Kẽm, Tính Năng An Toàn | 912.05.714 | 4.928.000 đ | Liên hệ |
118 | Ruột Khóa Hafele 916.64.033 - Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ | 916.64.033 | 515.000 đ | Liên hệ |
119 | Hafele 911.22.477: Thân Khóa Inox 304 Chốt Chết Chất Lượng | 911.22.477 | 298.000 đ | Liên hệ |
120 | Ruột Khóa Nhôm Hafele 972.05.183, Bền, An Toàn, Tiện Lợi | 972.05.183 | 630.000 đ | Liên hệ |
121 | Hafele 911.50.914 - Thân Khóa Inox 304 An Toàn cho Cửa Nhôm | 911.50.914 | 371.000 đ | Liên hệ |
122 | Hafele 911.64.270: Khóa Tay Nắm Inox 304 An Toàn, Dễ Lắp | 911.64.270 | 380.000 đ | Liên hệ |
123 | Khoá EL7500-TC Hafele 912.05.682 - Nhôm, Vân Tay An Toàn | 912.05.682 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
124 | Khóa PP8100 Hafele: Nhôm, Chống Sao Chép, An Ninh Cao | 912.05.695 | 7.205.000 đ | Liên hệ |
125 | Khóa Khách Sạn PL250 Hafele 912.20.114 SUS 304, IP54 | 912.20.114 | 3.383.000 đ | Liên hệ |
126 | EL7500-TC Hafele 912.05.713: Khóa Điện Tử, Nhôm-Kẽm, An Toàn | 912.05.713 | 5.637.000 đ | Liên hệ |
127 | Khóa Imundex 704.16.500, Hafele, Inox 304, An Toàn | 704.16.500 | 225.000 đ | Liên hệ |
128 | Ruột Khóa Hafele 916.63.325, Đồng Thau, Dài 71mm, An Toàn | 916.63.325 | 556.000 đ | Liên hệ |
129 | Hafele 972.05.150 - Khóa Cửa Nhôm An Toàn Bền Bỉ | 972.05.150 | 32.000 đ | Liên hệ |
130 | Hafele 911.64.267: Inox 304, Khóa Cửa Chính An Toàn | 911.64.267 | 415.000 đ | Liên hệ |
131 | Ruột Khóa 55mm Hafele 916.96.139, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.139 | 173.000 đ | Liên hệ |
132 | Khóa Treo Super 60mm 482.01.948 Hafele, Đồng Thau, An Toàn | 482.01.948 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
133 | Khóa Hafele 911.02.157 Inox 304, Chống Cháy, Bền Bỉ | 911.02.157 | 350.000 đ | Liên hệ |
134 | Hafele 911.50.919: Khóa Nhôm 6.5mm Chất Liệu Hợp Kim | 911.50.919 | 32.000 đ | Liên hệ |
135 | Vấu Khóa Hafele 972.05.158 - Zamak, Dễ Lắp Đặt | 972.05.158 | 20.000 đ | Liên hệ |
136 | Khóa EL7700-TCS Hafele: Nhôm, Cảnh Báo, Bảo Mật | 912.05.718 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
137 | Thân Khóa C/C 72mm Hafele 911.02.154 Inox 304, An Toàn | 911.02.154 | 441.000 đ | Liên hệ |
138 | Khoá EL7500-TC Hafele 912.20.553, Nhôm Kẽm, Chống Sao Chép | 912.20.553 | 6.525.000 đ | Liên hệ |
139 | Bộ Khóa Treo 3 Ổ Hafele 482.01.975 - Đồng Thau, Keyed Alike | 482.01.975 | 465.000 đ | Liên hệ |
140 | Hafele 916.64.952: Ruột Khóa WC Đồng Thau An Toàn | 916.64.952 | 537.000 đ | Liên hệ |
141 | Khoá Tủ EL3300-TK Hafele, Hợp Kim, An Toàn Cao | 225.12.650 | 1.141.000 đ | Liên hệ |
142 | Imundex 613.41.203: Khoá Hafele Hợp Kim An Toàn, Tiện Dụng | 613.41.203 | 4.950.000 đ | Liên hệ |
143 | Hafele 911.64.246: Khóa Inox 304 cửa WC, bền đẹp | 911.64.246 | 345.000 đ | Liên hệ |
144 | Khóa DL7000 Hafele 912.05.497 - An Toàn, Bền Bỉ, Hiện Đại | 912.05.497 | 5.168.000 đ | Liên hệ |
145 | Khóa Điện Tử ER5000 Hafele 912.05.318 Nhôm Đen - Bảo Mật Cao | 912.05.318 | 3.825.000 đ | Liên hệ |
146 | Khóa ER5900-TCB Hafele: Nhôm ABS, Quản Lý Qua App | 912.05.656 | 4.555.000 đ | Liên hệ |
147 | Thanh Khóa Cửa Trượt Nhôm Hafele 911.50.927 - Chất Liệu Nhôm, Đa Điểm An Toàn | 911.50.927 | 65.000 đ | Liên hệ |
148 | Hafele 911.50.922 - Khóa Cửa Nhôm Hợp Kim Kẽm An Toàn | 911.50.922 | 18.000 đ | Liên hệ |
149 | Hafele 981.59.100: Khóa Cửa Trượt Inox 304 Mở Trái | 981.59.100 | 629.000 đ | Liên hệ |
150 | Hafele 911.64.684: Khóa Inox SUS304 Cho WC, Lắp Dễ Dàng | 911.64.684 | 212.000 đ | Liên hệ |
151 | Hafele 916.96.010 Khóa Đồng Thau Chống Khoan 65mm | 916.96.010 | 215.000 đ | Liên hệ |
152 | SYMO 3000 Hafele 210.41.611 Ruột Khóa Tủ Kim Loại An Toàn | 210.41.611 | 40.000 đ | Liên hệ |
153 | Khóa điện tử DL6100 Hafele 912.20.582 | 912.20.582 | 4.646.250 đ | Liên hệ |
154 | Khóa Khách Sạn Hafele PL200: SUS 304, Chống Nước IP54 | 912.20.101 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
155 | Khóa Điện Tử PP9000 Hafele, Nhôm Kẽm, Xác Thực Kép | 912.20.293 | 14.025.000 đ | Liên hệ |
156 | Hệ Thống Khóa PL250 Hafele 912.20.117, SUS 304, IP54, Profile Cylinder | 912.20.117 | 3.198.000 đ | Liên hệ |
157 | Khóa Điện Tử ER4400-TCR Hafele Nhôm ABS, Chống Sốc, Báo Cháy | 912.05.701 | 4.350.000 đ | Liên hệ |
158 | Khoá Điện Tử Imundex 613.52.217 Hafele Nhôm, Bảo Mật Cao | 613.52.217 | 8.182.000 đ | Liên hệ |
159 | Khóa Cửa Kính ER4400-TC Hafele: Nhôm, Chống Sốc, Báo Cháy | 912.05.700 | 3.495.000 đ | Liên hệ |
160 | Hafele 911.64.298: Khóa Inox 304 Bền Bỉ, Tiện Dụng | 911.64.298 | 45.000 đ | Liên hệ |
161 | Ruột Khóa 65mm Hafele 916.96.601 Đồng Chống Khoan | 916.96.601 | 215.000 đ | Liên hệ |
162 | Khóa Kẹp Chân Kính Đen 981.00.661 Hafele Nhôm PC | 981.00.661 | 623.000 đ | Liên hệ |
163 | Khóa Hafele 916.96.022 - Đồng Thau, Chống Khoan, 71mm | 916.96.022 | 252.000 đ | Liên hệ |
164 | Hafele 489.10.661: Khóa Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 489.10.661 | 630.000 đ | Liên hệ |
165 | Hafele 482.01.114: Hệ Chìa Khóa DIY, An Toàn, Bền Bỉ | 482.01.114 | 48.000 đ | Liên hệ |
166 | Khóa Cửa Nhôm Hafele 972.05.168 - Bền, An Toàn | 972.05.168 | 1.213.000 đ | Liên hệ |
167 | Hafele 911.56.046: Chất liệu Đồng Thau, Khóa Thoát Hiểm An Toàn | 911.56.046 | 608.000 đ | Liên hệ |
168 | Hafele 911.64.278 Khóa Cốc Lớn, Inox 304, Dễ Lắp Đặt | 911.64.278 | 499.000 đ | Liên hệ |
169 | Khóa EL7700-TCS Hafele: Nhôm, Chống Sao Chép Mã | 912.20.561 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
170 | Khóa Hafele 912.20.112, Inox SUS304, An Toàn & Thẩm Mỹ | 912.20.112 | 3.548.000 đ | Liên hệ |
171 | Hafele 489.56.410: Ruột Khóa Đồng Thau, Chìa Chủ | 489.56.410 | 638.000 đ | Liên hệ |
172 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.05.717 - Nhôm, Tính Năng An Toàn | 912.05.717 | 6.150.000 đ | Liên hệ |
173 | Ruột Khóa Đồng Thau Hafele 916.63.321, Chống Khoan, Dễ Lắp | 916.63.321 | 539.000 đ | Liên hệ |
174 | Khóa Ray Blum 423.53.090 - Hafele, Chất Liệu Bền, Dễ Lắp | 423.53.090 | 25.000 đ | Liên hệ |
175 | Khóa Điện Tử EL7500 Hafele - Nhôm, Nhiều Tính Năng An Toàn | 912.05.728 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
176 | 981.59.060 Khóa Cửa Kính Trượt Phải Hafele Inox 304 | 981.59.060 | 372.000 đ | Liên hệ |
177 | Ruột Khóa Chính 71mm Hafele 916.96.015 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.015 | 225.000 đ | Liên hệ |
178 | Ruột Khóa 45mm Hafele 916.64.035 Đồng Thau, Đen PVD | 916.64.035 | 515.000 đ | Liên hệ |
179 | Khóa Hafele EL7700-TCS: An toàn, cảm biến, nhôm kẽm | 912.05.583 | 5.903.000 đ | Liên hệ |
180 | Khóa điện tử EL7500-TC Hafele 912.05.685 - Nhôm, Chống Sao Chép | 912.05.685 | 5.637.000 đ | Liên hệ |
181 | Khóa Kẹp PC Hafele 981.00.401 Inox Bóng Chất Lượng Đức | 981.00.401 | 488.000 đ | Liên hệ |
182 | Hafele 489.10.186: Khóa Cửa Đức, Niken Mờ, DIY | 489.10.186 | 442.000 đ | Liên hệ |
183 | Ruột Khóa 80mm Hafele 916.96.040, Đồng Thau, Chống Cạy | 916.96.040 | 233.000 đ | Liên hệ |
184 | Khoá PP9000 Hafele 912.05.692: Nhôm, Chống Sao Chép | 912.05.692 | 14.625.000 đ | Liên hệ |
185 | Ruột Khóa SYMO 3000 Hafele 210.41.612 Hợp Kim Kẽm, 6 Lá Kim Loại | 210.41.612 | 40.000 đ | Liên hệ |
186 | Ruột Khóa Hafele 916.96.413: Đồng Thau, Chống Cậy, 80mm | 916.96.413 | 255.000 đ | Liên hệ |
187 | BM066-58 Bauma Khóa Tay Nắm Hafele Hợp Kim, Tinh Tế | 911.84.115 | 398.000 đ | Liên hệ |
188 | EL7500-TC Hafele 912.05.712: Khóa Điện Tử Cao Cấp, Chống Trộm | 912.05.712 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
189 | Tay Nắm Cửa HL255 Hafele Nhôm Đen Khóa Thủ Công | 904.00.573 | 418.000 đ | Liên hệ |
190 | Ruột Khóa 71mm Hafele 489.56.001: Đồng Thau, An Toàn | 489.56.001 | 246.000 đ | Liên hệ |
191 | Hafele 482.01.949: Khoá Treo Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ | 482.01.949 | 315.000 đ | Liên hệ |
192 | Khóa Treo 60mm Hafele 482.01.946 - Đồng Thau Cao Cấp | 482.01.946 | 345.000 đ | Liên hệ |
193 | Ruột Khóa 40mm Hafele 916.63.361, Đồng Thau, Tiêu Chuẩn EU | 916.63.361 | 461.000 đ | Liên hệ |
194 | Khóa Khách Sạn PL100 Hafele: Chất Liệu SUS 304, IP54 | 912.20.107 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
195 | Khoá Treo Hafele 482.01.970 - Đồng Thau An Toàn | 482.01.970 | 330.000 đ | Liên hệ |
196 | BM610 Bauma 912.20.391 - Khóa Điện Tử Hafele, Nhôm, Zigbee | 912.20.391 | 4.650.000 đ | Liên hệ |
197 | Khóa PL200 Hafele 912.20.056, SUS 304, Mở Thẻ MF | 912.20.056 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
198 | Khóa Khách Sạn PL200 912.20.100 Hafele Inox SUS 304 An Toàn | 912.20.100 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
199 | Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.438, Inox 316, An Toàn | 911.23.438 | 334.000 đ | Liên hệ |
200 | Thân Khóa Hafele 911.22.386 Inox 316 An Toàn & Bền Bỉ | 911.22.386 | 293.000 đ | Liên hệ |