Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết Giá Chiết Khấu
301 Khóa Điện Tử Hafele PP9000: An Ninh Nhôm, Chống Sao Chép 912.20.289 14.700.000 đ Liên hệ
302 Khóa Điện Tử EL7900-TCB Hafele 912.05.647 - An Toàn, Tiện Lợi, Bền Bỉ 912.05.647 7.500.000 đ Liên hệ
303 Khóa Bauma 60mm Hafele 916.87.822 - Kẽm, An Toàn 916.87.822 113.000 đ Liên hệ
304 Ruột Khóa Hafele 916.96.009, Đồng Thau, Chống Khoan Cạy 916.96.009 207.000 đ Liên hệ
305 Thân Khóa Lưỡi Gà 911.02.069 Hafele Inox 304 An Toàn 911.02.069 379.000 đ Liên hệ
306 Khóa điện tử DL7900 Hafele: Nhôm, an toàn, tiện lợi 912.05.640 6.825.000 đ Liên hệ
307 Khóa điện tử EL7200-TC Hafele, Đức, đa tính năng 912.20.564 5.700.000 đ Liên hệ
308 Ruột Khóa WC Hafele 916.63.641, Đồng Thau, Chống Cạy 916.63.641 221.000 đ Liên hệ
309 Khóa Điện Tử EL10K Hafele - Hợp Kim Kẽm, Bảo Mật Cao 912.05.314 11.250.000 đ Liên hệ
310 EL7500-TC Hafele 912.20.559: Khóa Nhôm, An Toàn, Đa Chức Năng 912.20.559 6.525.000 đ Liên hệ
311 Khóa điện tử DL7900 Hafele 912.05.650 Nhôm ABS an toàn 912.05.650 7.875.000 đ Liên hệ
312 THÂN KHÓA CHỐT CHẾT =KL Hafele 911.22.274 911.22.274 2.697.975 đ Liên hệ
313 Ruột Khóa Hafele 916.63.904: Đồng Thau, Chống Khoan 916.63.904 488.000 đ Liên hệ
314 Ruột Khóa 71mm Hafele 916.01.013: Đồng Thau, Chống Khoan 916.01.013 1.319.000 đ Liên hệ
315 Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele Nhôm ABs Tính Năng An Toàn 912.20.558 5.618.000 đ Liên hệ
316 Ruột Khóa 916.96.305 Hafele Đồng Thau Chống Khoan 916.96.305 257.000 đ Liên hệ
317 Nắp Che Khóa Vuông 903.58.204 Hafele, Inox 304, An Toàn 903.58.204 152.000 đ Liên hệ
318 Ruột Khóa 65mm Hafele 916.96.688 Đồng Chống Khoan 916.96.688 257.000 đ Liên hệ
319 Khoá Vệ Sinh Hafele 489.56.007, Đồng Thau, Dễ Lắp 489.56.007 200.000 đ Liên hệ
320 Hafele 916.96.542 Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan Cạy 916.96.542 365.000 đ Liên hệ
321 Ruột Khóa 916.08.316 Hafele, Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.316 1.710.000 đ Liên hệ
322 Ruột Khóa Hafele 916.00.603 - Đồng Thau, Chống Cạy và Khoan 916.00.603 425.000 đ Liên hệ
323 ER5100 Hafele Khóa Điện Tử Nhôm Tính Năng An Toàn 912.20.224 5.175.000 đ Liên hệ
324 Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele: Nhôm, Công Nghệ Đức 912.20.552 5.700.000 đ Liên hệ
325 Khóa điện tử Hafele EL9000 - Màu vàng 912.05.376 912.05.376 9.374.999 đ Liên hệ
326 Khóa Điện Tử EL7200-TC Hafele 912.20.563: Bền Bỉ, An Toàn 912.20.563 5.100.000 đ Liên hệ
327 Tay Nâng Free Swing S2sw 493.05.770 Hafele - Thép, Nhựa, Khóa Chống Chấn 493.05.770 3.130.000 đ Liên hệ
328 Ruột Khóa Hafele 916.63.621, Đồng Thau, Chống Khoan 916.63.621 268.000 đ Liên hệ
329 Ruột Khóa Hafele 916.08.716: Đồng Thau, Chống Khoan, 101mm 916.08.716 1.343.000 đ Liên hệ
330 Ruột Khóa Hafele 916.96.664 - Đồng Thau Chống Khoan 916.96.664 305.000 đ Liên hệ
331 Khóa Hafele 916.08.294, Đồng thau, Chống khoan 916.08.294 1.568.000 đ Liên hệ
332 Khoá Điện Tử Hafele PP9000 912.05.694, Chất liệu Nhôm, Kẽm, ABS, Tích Hợp Z-Wave 912.05.694 15.825.000 đ Liên hệ
333 DL7900 Hafele Khóa Điện Tử: Nhôm, Tính Năng Vượt Trội 912.05.652 7.125.000 đ Liên hệ
334 Ruột Khóa 71mm Hafele - Đồng Thau, Chống Khoan 916.96.325 305.000 đ Liên hệ
335 Khóa EL9000-TCS Hafele: Nhôm, An Toàn, Đa Tính Năng 912.20.364 9.075.000 đ Liên hệ
336 Hafele 916.96.409: Ruột Khóa WC Đồng Thau Chống Khoan 916.96.409 257.000 đ Liên hệ
337 Khóa Hafele DL7600 Nhôm Kẽm - Vân Tay, Chống Sao Lưu 912.20.232 9.900.000 đ Liên hệ
338 Khóa Điện Tử Hafele EL6500-TCS, Thép, Bảo Mật Cao 912.20.120 5.775.000 đ Liên hệ
339 Khóa DL7600 Hafele 912.20.238, Nhôm, Chống Sao Chép 912.20.238 8.339.000 đ Liên hệ
340 Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele: Nhôm, Bảo Mật Cao 912.20.554 5.618.000 đ Liên hệ
341 Hafele 489.56.006 - Bộ Ruột Khóa Đồng Thau An Toàn 489.56.006 191.000 đ Liên hệ
342 Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45.5mm Hafele 916.08.653: Đồng Thau, Chống Khoan, An Toàn 916.08.653 860.000 đ Liên hệ
343 Ruột Khóa Đồng Thau Hafele 916.08.305 Chống Khoan Liên hệ Liên hệ
344 Ruột Khóa 916.96.662 Hafele, Đồng Thau 916.96.662 240.000 đ Liên hệ
345 Khóa DL7600 Hafele 912.20.230: An Toàn, Nhôm, Xác Thực Kép 912.20.230 9.225.000 đ Liên hệ
346 Khóa Hafele 911.03.514, Inox 304, An Toàn & Bền Bỉ 911.03.514 313.000 đ Liên hệ
347 Khóa Điện Tử EL6500-TCS Hafele, Thép 304, Bảo Mật Cao 912.05.970 5.236.000 đ Liên hệ
348 Hafele 916.96.687: Ruột Khóa Toilet Đồng Thau Chống Khoan 916.96.687 233.000 đ Liên hệ
349 Ruột Khóa 65mm Hafele 916.96.666 - Đồng Thau, Chống Khoan 916.96.666 289.000 đ Liên hệ
350 Mã khóa EL7000-TC Hafele, nhôm kẽm, đa tính năng 912.05.496 5.168.000 đ Liên hệ
351 Dl7900 Hafele 912.05.653: Khóa Điện Tử Nhôm Cao Cấp, An Toàn 912.05.653 7.875.000 đ Liên hệ
352 Hafele 916.08.454: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan 916.08.454 1.013.000 đ Liên hệ
353 Ruột Khóa Hafele 489.56.005 - Đồng Thau, Chống Khoan, An Toàn 489.56.005 257.000 đ Liên hệ
354 EL7900-TCB Hafele: Khóa điện tử lớn, bền, an toàn 912.05.641 7.500.000 đ Liên hệ
355 Khóa Cửa Trượt 911.27.261 Hafele - Inox 304 An Toàn 911.27.261 365.000 đ Liên hệ
356 Ruột Khóa Hafele 916.08.452 Đồng Thau Chống Cạy 916.08.452 795.000 đ Liên hệ
357 Ruột Khóa 101mm Hafele 916.08.916: Đồng Thau An Toàn 916.08.916 1.508.000 đ Liên hệ
358 Ruột Khóa 70mm Hafele 916.96.017, Đồng Thau, Chống Khoan 916.96.017 218.000 đ Liên hệ
359 Ruột Khóa 71mm Hafele 916.96.420 Đồng Chống Khoan 916.96.420 273.000 đ Liên hệ
360 Ruột Khóa Hafele 916.64.912, Đồng Thau, Chống Khoan 916.64.912 503.000 đ Liên hệ
361 Ruột Khóa 71mm Hafele 916.96.689, Đồng Thau, Chống Khoan 916.96.689 273.000 đ Liên hệ
362 Ruột Khóa Hafele 916.01.007 - Đồng Thau, Chống Khoan 916.01.007 1.148.000 đ Liên hệ
363 Khóa EL7700-TCS Hafele 912.20.560: Chất liệu Nhôm, Tính năng An Toàn 912.20.560 6.075.000 đ Liên hệ
364 Khóa EL7500-TC Hafele: An Toàn, Chất Liệu Cao Cấp, Tiện Ích 912.20.556 5.700.000 đ Liên hệ
365 Ruột Khóa Hafele 916.64.902, Đồng Thau, Chống Cạy 916.64.902 470.000 đ Liên hệ
366 Ruột Khóa 81mm Hafele 916.08.526: Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.526 1.073.000 đ Liên hệ
367 Ruột Khóa 1 Đầu Vặn Hafele 916.08.453 - Đồng, Inox, Chống Khoan 916.08.453 1.016.000 đ Liên hệ
368 Khoá EL6500-TCS Hafele: Thép 304, Chống sao chép, Đức 912.20.122 6.075.000 đ Liên hệ
369 Ruột Khóa 916.08.654 Hafele - Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.654 915.000 đ Liên hệ
370 Ruột Khóa Hafele 916.08.254 - Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.254 1.110.000 đ Liên hệ
371 Ruột Khóa Hafele 916.08.694 Chống Cạy, Đồng Thau Cao Cấp 916.08.694 1.140.000 đ Liên hệ
372 Ruột Khóa Hafele 489.56.002: Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ 489.56.002 251.000 đ Liên hệ
373 Khóa EL6500-TCS Hafele, Thép, Bảo mật Vượt Trội 912.20.130 5.236.000 đ Liên hệ
374 Ruột Khóa Hafele 916.96.209: Đồng Thau Chống Khoan 916.96.209 210.000 đ Liên hệ
375 Ruột Khóa Hafele 916.08.527: Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.527 1.058.000 đ Liên hệ
376 Khóa 916.08.705 Hafele: Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.705 1.245.000 đ Liên hệ
377 Ruột Khóa Hafele 916.08.505 - Đồng Thau Chống Khoan 916.08.505 1.410.000 đ Liên hệ
378 Khóa Hafele 916.08.253, Đồng Thau, Chống Cạy-Khoan 916.08.253 1.058.000 đ Liên hệ
379 Ruột Khóa Hafele 916.01.063: Đồng Thau, Chống Khoan 916.01.063 1.208.000 đ Liên hệ
380 Ruột Khóa Hafele 916.01.057 Đồng Thau Chống Khoan 916.01.057 1.103.000 đ Liên hệ
381 Imundex 747.11.599 Hafele, Inox 304, Thân Khoá C/C 72mm 747.11.599 450.000 đ Liên hệ
382 Ruột Khóa Hafele 916.08.905 - Đồng Thau, Chống Cạy, Dễ Dàng Lắp Đặt 916.08.905 1.403.000 đ Liên hệ
383 Ruột Khóa Hafele 916.63.900, Đồng Thau, Chống Cạy 916.63.900 536.000 đ Liên hệ
384 Ruột Khóa Hafele 916.08.652: Đồng Thau, Chống Khoan, Inox 916.08.652 698.000 đ Liên hệ
385 Khóa WC Hafele 916.96.414, Đồng Thau Chống Khoan 916.96.414 284.000 đ Liên hệ
386 Khóa điện tử Hafele PP8100 - Màu đen 912.20.286 912.20.286 9.900.000 đ Liên hệ
387 Ruột Khóa Hafele 916.96.219 - Đồng Thau, Chống Khoan 916.96.219 228.000 đ Liên hệ
388 KHÓA RAY TRƯỢT POWERDRIVE Hafele 935.01.072 935.01.072 4.516.312 đ Liên hệ
389 Thân Khóa Imundex 747.12.040 Inox 304, Hãng Hafele 747.12.040 268.000 đ Liên hệ
390 Ruột Khóa 916.96.217 Hafele Đồng Thau, Chống Cạy, Dễ Lắp 916.96.217 245.000 đ Liên hệ
391 Ruột Khóa 71mm Hafele 916.08.525, Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.525 1.241.000 đ Liên hệ
392 Ruột Khóa 900.99.769 Hafele: Đồng Thau, Chống Cạy 900.99.769 1.040.000 đ Liên hệ
393 Hafele 916.96.207 Đồng Thau: Khóa Chống Khoan 40mm 916.96.207 236.000 đ Liên hệ
394 Ruột Khóa Hafele 916.08.183 71mm Đồng Thau, Chống Khoan 916.08.183 1.388.000 đ Liên hệ
395 Ruột Khóa Hafele 916.01.018, Đồng Thau, Chống Khoan 916.01.018 1.238.000 đ Liên hệ
396 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH10 Hafele 210.40.610 210.40.610 70.875 đ Liên hệ
397 Khóa điện tử Hafele AL2402B 912.20.692 912.20.692 Liên hệ Liên hệ
398 Khóa điện tử HAFELE EL7700 New w/o MORTISE - TCS 912.05.582 912.05.582 5.550.000 đ Liên hệ
399 Khóa Hafele 916.08.252: Đồng Thau, Chống Khoan, An Toàn 916.08.252 1.005.000 đ Liên hệ
400 Ruột Khóa Hafele 916.96.119 - Đồng Thau, Chống Khoan, 45mm 916.96.119 173.000 đ Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo