Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
301 | Ruột Khóa Hafele 916.96.541, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.541 | 348.000 đ | Liên hệ |
302 | Khóa Điện Tử Pp9000 Hafele 912.05.693 | 912.05.693 | 15.825.000 đ | Liên hệ |
303 | Thân Khóa Lưỡi Gà 911.02.069 Hafele Inox 304 An Toàn | 911.02.069 | 379.000 đ | Liên hệ |
304 | Khóa điện tử DL7900 Hafele: Nhôm, an toàn, tiện lợi | 912.05.640 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
305 | Khóa điện tử DL7900 Hafele 912.05.650 Nhôm ABS an toàn | 912.05.650 | 7.875.000 đ | Liên hệ |
306 | Khóa Điện Tử EL10K Hafele - Hợp Kim Kẽm, Bảo Mật Cao | 912.05.314 | 11.250.000 đ | Liên hệ |
307 | Tay Nâng Free Swing S2sw 493.05.770 Hafele - Thép, Nhựa, Khóa Chống Chấn | 493.05.770 | 3.130.000 đ | Liên hệ |
308 | Khóa Hafele ER4400-TCR: Nhôm, Tính Năng Cao Cấp | 912.20.229 | 4.350.000 đ | Liên hệ |
309 | EL7500-TC Hafele 912.20.559: Khóa Nhôm, An Toàn, Đa Chức Năng | 912.20.559 | 6.525.000 đ | Liên hệ |
310 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele Nhôm ABs Tính Năng An Toàn | 912.20.558 | 5.618.000 đ | Liên hệ |
311 | Khóa điện tử EL9500-TCS Hafele - Nhôm, ABS, chống sao chép | 912.20.369 | 11.373.000 đ | Liên hệ |
312 | Ruột Khóa Hafele 916.63.904: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.63.904 | 488.000 đ | Liên hệ |
313 | Khóa điện tử Hafele DL7600 912.20.237 | 912.20.237 | 8.699.999 đ | Liên hệ |
314 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele: Nhôm, Công Nghệ Đức | 912.20.552 | 5.700.000 đ | Liên hệ |
315 | Khoá Vệ Sinh Hafele 489.56.007, Đồng Thau, Dễ Lắp | 489.56.007 | 200.000 đ | Liên hệ |
316 | Ruột Khóa Hafele 916.00.603 - Đồng Thau, Chống Cạy và Khoan | 916.00.603 | 425.000 đ | Liên hệ |
317 | ER5100 Hafele Khóa Điện Tử Nhôm Tính Năng An Toàn | 912.20.224 | 5.175.000 đ | Liên hệ |
318 | Ruột Khóa Hafele 916.63.621, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.63.621 | 268.000 đ | Liên hệ |
319 | Ruột Khóa Hafele 916.08.716: Đồng Thau, Chống Khoan, 101mm | 916.08.716 | 1.343.000 đ | Liên hệ |
320 | Ruột Khóa 916.96.305 Hafele Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.305 | 257.000 đ | Liên hệ |
321 | Ruột Khóa Hafele 916.96.009, Đồng Thau, Chống Khoan Cạy | 916.96.009 | 207.000 đ | Liên hệ |
322 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM, SF Hafele 911.02.885 | 911.02.885 | 259.875 đ | Liên hệ |
323 | Khóa Hafele 911.03.514, Inox 304, An Toàn & Bền Bỉ | 911.03.514 | 313.000 đ | Liên hệ |
324 | Ruột Khóa 65mm Hafele 916.96.688 Đồng Chống Khoan | 916.96.688 | 257.000 đ | Liên hệ |
325 | Khoá Điện Tử Hafele PP9000 912.05.694, Chất liệu Nhôm, Kẽm, ABS, Tích Hợp Z-Wave | 912.05.694 | 15.825.000 đ | Liên hệ |
326 | Khóa Điện Tử EL7200-TC Hafele 912.20.563: Bền Bỉ, An Toàn | 912.20.563 | 5.100.000 đ | Liên hệ |
327 | Nắp Che Khóa Vuông 903.58.204 Hafele, Inox 304, An Toàn | 903.58.204 | 152.000 đ | Liên hệ |
328 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45.5mm Hafele 916.08.653: Đồng Thau, Chống Khoan, An Toàn | 916.08.653 | 860.000 đ | Liên hệ |
329 | Khóa Hafele 916.08.294, Đồng thau, Chống khoan | 916.08.294 | 1.568.000 đ | Liên hệ |
330 | Ruột Khóa 916.08.316 Hafele, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.316 | 1.710.000 đ | Liên hệ |
331 | Ruột Khóa Đồng Thau Hafele 916.08.305 Chống Khoan | Liên hệ | Liên hệ | |
332 | Ruột Khóa 71mm Hafele - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.325 | 305.000 đ | Liên hệ |
333 | Hafele 916.96.687: Ruột Khóa Toilet Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.687 | 233.000 đ | Liên hệ |
334 | Hafele 916.96.542 Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan Cạy | 916.96.542 | 365.000 đ | Liên hệ |
335 | Ruột Khóa Hafele 916.08.452 Đồng Thau Chống Cạy | 916.08.452 | 795.000 đ | Liên hệ |
336 | Khóa Hafele DL7600 Nhôm Kẽm - Vân Tay, Chống Sao Lưu | 912.20.232 | 9.900.000 đ | Liên hệ |
337 | Dl7900 Hafele 912.05.653: Khóa Điện Tử Nhôm Cao Cấp, An Toàn | 912.05.653 | 7.875.000 đ | Liên hệ |
338 | Khóa Điện Tử EL6500-TCS Hafele, Thép 304, Bảo Mật Cao | 912.05.970 | 5.236.000 đ | Liên hệ |
339 | Hafele 489.56.006 - Bộ Ruột Khóa Đồng Thau An Toàn | 489.56.006 | 191.000 đ | Liên hệ |
340 | Khóa DL7600 Hafele 912.20.230: An Toàn, Nhôm, Xác Thực Kép | 912.20.230 | 9.225.000 đ | Liên hệ |
341 | Mã khóa EL7000-TC Hafele, nhôm kẽm, đa tính năng | 912.05.496 | 5.168.000 đ | Liên hệ |
342 | Khóa điện tử Hafele EL9000 - Màu vàng 912.05.376 | 912.05.376 | 9.374.999 đ | Liên hệ |
343 | DL7900 Hafele Khóa Điện Tử: Nhôm, Tính Năng Vượt Trội | 912.05.652 | 7.125.000 đ | Liên hệ |
344 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele: Nhôm, Bảo Mật Cao | 912.20.554 | 5.618.000 đ | Liên hệ |
345 | Khóa DL7600 Hafele 912.20.238, Nhôm, Chống Sao Chép | 912.20.238 | 8.339.000 đ | Liên hệ |
346 | Khóa Điện Tử Hafele EL6500-TCS, Thép, Bảo Mật Cao | 912.20.120 | 5.775.000 đ | Liên hệ |
347 | Ruột Khóa 101mm Hafele 916.08.916: Đồng Thau An Toàn | 916.08.916 | 1.508.000 đ | Liên hệ |
348 | Ruột Khóa Hafele 916.01.007 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.01.007 | 1.148.000 đ | Liên hệ |
349 | Khóa EL7500-TC Hafele: An Toàn, Chất Liệu Cao Cấp, Tiện Ích | 912.20.556 | 5.700.000 đ | Liên hệ |
350 | Khóa EL9000-TCS Hafele: Nhôm, An Toàn, Đa Tính Năng | 912.20.364 | 9.075.000 đ | Liên hệ |
351 | Ruột Khóa Hafele 489.56.005 - Đồng Thau, Chống Khoan, An Toàn | 489.56.005 | 257.000 đ | Liên hệ |
352 | Ruột Khóa 916.96.662 Hafele, Đồng Thau | 916.96.662 | 240.000 đ | Liên hệ |
353 | EL7900-TCB Hafele: Khóa điện tử lớn, bền, an toàn | 912.05.641 | 7.500.000 đ | Liên hệ |
354 | Ruột Khóa 71mm Hafele 916.96.689, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.689 | 273.000 đ | Liên hệ |
355 | Ruột Khóa Hafele 916.96.664 - Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.664 | 305.000 đ | Liên hệ |
356 | Khóa EL7700-TCS Hafele 912.20.560: Chất liệu Nhôm, Tính năng An Toàn | 912.20.560 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
357 | Ruột Khóa 70mm Hafele 916.96.017, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.017 | 218.000 đ | Liên hệ |
358 | Hafele 916.08.454: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan | 916.08.454 | 1.013.000 đ | Liên hệ |
359 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn Hafele 916.08.453 - Đồng, Inox, Chống Khoan | 916.08.453 | 1.016.000 đ | Liên hệ |
360 | Ruột Khóa Hafele 916.64.912, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.64.912 | 503.000 đ | Liên hệ |
361 | Ruột Khóa 65mm Hafele 916.96.666 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.666 | 289.000 đ | Liên hệ |
362 | Hafele 916.96.409: Ruột Khóa WC Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.409 | 257.000 đ | Liên hệ |
363 | Khoá EL6500-TCS Hafele: Thép 304, Chống sao chép, Đức | 912.20.122 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
364 | Ruột Khóa 916.08.654 Hafele - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.654 | 915.000 đ | Liên hệ |
365 | Ruột Khóa 71mm Hafele 916.96.420 Đồng Chống Khoan | 916.96.420 | 273.000 đ | Liên hệ |
366 | Ruột Khóa Hafele 489.56.002: Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ | 489.56.002 | 251.000 đ | Liên hệ |
367 | Ruột Khóa Hafele 916.64.902, Đồng Thau, Chống Cạy | 916.64.902 | 470.000 đ | Liên hệ |
368 | Ruột Khóa 81mm Hafele 916.08.526: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.526 | 1.073.000 đ | Liên hệ |
369 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT =KL Hafele 911.22.274 | 911.22.274 | 2.697.975 đ | Liên hệ |
370 | Ruột Khóa Hafele 916.08.527: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.527 | 1.058.000 đ | Liên hệ |
371 | Khóa EL6500-TCS Hafele, Thép, Bảo mật Vượt Trội | 912.20.130 | 5.236.000 đ | Liên hệ |
372 | Khóa Cửa Trượt 911.27.261 Hafele - Inox 304 An Toàn | 911.27.261 | 365.000 đ | Liên hệ |
373 | Ruột Khóa Hafele 916.08.254 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.254 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
374 | Khóa 916.08.705 Hafele: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.705 | 1.245.000 đ | Liên hệ |
375 | Ruột Khóa Hafele 916.08.505 - Đồng Thau Chống Khoan | 916.08.505 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
376 | Ruột Khóa Hafele 916.08.905 - Đồng Thau, Chống Cạy, Dễ Dàng Lắp Đặt | 916.08.905 | 1.403.000 đ | Liên hệ |
377 | Ruột Khóa Hafele 916.96.209: Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.209 | 210.000 đ | Liên hệ |
378 | Khóa WC Hafele 916.96.414, Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.414 | 284.000 đ | Liên hệ |
379 | Khóa Hafele 916.08.253, Đồng Thau, Chống Cạy-Khoan | 916.08.253 | 1.058.000 đ | Liên hệ |
380 | Ruột Khóa Hafele 916.08.694 Chống Cạy, Đồng Thau Cao Cấp | 916.08.694 | 1.140.000 đ | Liên hệ |
381 | Ruột Khóa Hafele 916.01.057 Đồng Thau Chống Khoan | 916.01.057 | 1.103.000 đ | Liên hệ |
382 | Ruột Khóa Hafele 916.08.652: Đồng Thau, Chống Khoan, Inox | 916.08.652 | 698.000 đ | Liên hệ |
383 | Ruột Khóa 71mm Hafele 916.08.525, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.525 | 1.241.000 đ | Liên hệ |
384 | Hafele 916.96.207 Đồng Thau: Khóa Chống Khoan 40mm | 916.96.207 | 236.000 đ | Liên hệ |
385 | Ruột Khóa Hafele 916.96.219 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.219 | 228.000 đ | Liên hệ |
386 | Ruột Khóa 900.99.769 Hafele: Đồng Thau, Chống Cạy | 900.99.769 | 1.040.000 đ | Liên hệ |
387 | Ruột Khóa 916.96.217 Hafele Đồng Thau, Chống Cạy, Dễ Lắp | 916.96.217 | 245.000 đ | Liên hệ |
388 | Ruột Khóa Hafele 916.08.183 71mm Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.183 | 1.388.000 đ | Liên hệ |
389 | Ruột Khóa Hafele 916.01.018, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.01.018 | 1.238.000 đ | Liên hệ |
390 | KHÓA RAY TRƯỢT POWERDRIVE Hafele 935.01.072 | 935.01.072 | 4.516.312 đ | Liên hệ |
391 | Imundex 747.11.599 Hafele, Inox 304, Thân Khoá C/C 72mm | 747.11.599 | 450.000 đ | Liên hệ |
392 | Ruột Khóa Hafele 916.63.900, Đồng Thau, Chống Cạy | 916.63.900 | 536.000 đ | Liên hệ |
393 | Ruột Khóa Hafele 916.01.063: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.01.063 | 1.208.000 đ | Liên hệ |
394 | Hafele 916.96.415: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan Cạy | 916.96.415 | 285.000 đ | Liên hệ |
395 | Thân Khóa Imundex 747.12.040 Inox 304, Hãng Hafele | 747.12.040 | 268.000 đ | Liên hệ |
396 | Ruột Khóa Hafele 916.08.272, Đồng Thau, Chống Khoan Cạy | 916.08.272 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
397 | Khóa Hafele 916.08.252: Đồng Thau, Chống Khoan, An Toàn | 916.08.252 | 1.005.000 đ | Liên hệ |
398 | Ruột Khóa Hafele 916.08.516: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.08.516 | 1.440.000 đ | Liên hệ |
399 | Ruột Khóa Hafele 916.00.607: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.00.607 | 698.000 đ | Liên hệ |
400 | Hafele 916.08.672: Ruột Khóa Đồng Thau, Chống Khoan, Châu Âu | 916.08.672 | 1.093.000 đ | Liên hệ |