Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1801 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.201 | 916.09.201 | 333.750 đ | Liên hệ |
1802 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA 0MM Hafele 916.09.340 | 916.09.340 | 2.565 đ | Liên hệ |
1803 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI MỜ 38-65 Hafele 917.56.060 | 917.56.060 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
1804 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.065 | 917.56.065 | 10.125.000 đ | Liên hệ |
1805 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.068 | 917.56.068 | 5.475.000 đ | Liên hệ |
1806 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.160 | 917.56.160 | 9.675.000 đ | Liên hệ |
1807 | BỘ KHÓA DT LITE MỞ PHẢI TAY C CHROME MỜ Hafele 917.80.354 | 917.80.354 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
1808 | BÁT CHO THÂN KHÓA Hafele 917.81.854 | 917.81.854 | 111.750 đ | Liên hệ |
1809 | Bộ khóa cửa KWJ có chỉ thị DT38-50mm Hafele 981.77.248 | 981.77.248 | 3.469.500 đ | Liên hệ |
1810 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L006=KL Hafele 210.50.606 | 210.50.606 | 548.250 đ | Liên hệ |
1811 | KHÓA ÂM CHO CỬA TỦ=KL,MÀU SÁNG Hafele 213.01.333 | 213.01.333 | 52.425 đ | Liên hệ |
1812 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.013 | 231.81.013 | 167.250 đ | Liên hệ |
1813 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.91.406 | 233.91.406 | 570.000 đ | Liên hệ |
1814 | KHÓA HỘC TỦ 25MM TARGET Hafele 235.16.620 | 235.16.620 | 25.500 đ | Liên hệ |
1815 | CHỐT GIỮ KHÓA DFT=KL Hafele 237.56.310 | 237.56.310 | 86.250 đ | Liên hệ |
1816 | BAS VUÔNG SAU KHÓA Hafele 239.50.101 | 239.50.101 | 3.525 đ | Liên hệ |
1817 | BAS KHÓA CỬA=KL,MẠ NIKEN,18X14MM Hafele 251.60.703 | 251.60.703 | 15.450 đ | Liên hệ |
1818 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.980 | 380.53.980 | 62.250 đ | Liên hệ |
1819 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.030 | 380.64.030 | 4.629 đ | Liên hệ |
1820 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.601 | 499.63.601 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1821 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.608 | 499.63.608 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1822 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.620 | 499.63.620 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1823 | KHÓA nước 2 ĐƯỜNG G1/2 Hafele 589.25.875 | 589.25.875 | 340.908 đ | Liên hệ |
1824 | THÂN KHÓA =KL 24MM Hafele 900.99.441 | 900.99.441 | 971.475 đ | Liên hệ |
1825 | THÂN KHÓA 55/24MM =KL Hafele 911.23.270 | 911.23.270 | 195.600 đ | Liên hệ |
1826 | THÂN KHÓA PHÒNG HỌC =KL, INOX MỜ Hafele 911.23.439 | 911.23.439 | 975.000 đ | Liên hệ |
1827 | KHÓA CHỐT CHẾT MÀU ĐỒNG Hafele 911.23.461 | 911.23.461 | 340.125 đ | Liên hệ |
1828 | THÂN KHÓA CÒ GIÓ TRÒN 60/72MM INOX M Hafele 911.23.463 | 911.23.463 | 315.000 đ | Liên hệ |
1829 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG, MỞ TRÁI 24X37MM Hafele 911.39.009 | 911.39.009 | 255.000 đ | Liên hệ |
1830 | BAS KHÓA TRÒN TẠM, THÉP Hafele 911.39.833 | 911.39.833 | 27.750 đ | Liên hệ |
1831 | KHÓA AN TOÀN Hafele 911.59.225 | 911.59.225 | 292.500 đ | Liên hệ |
1832 | BAS HỘP = NHỰA CHO THÂN KHÓA ĐỨC Hafele 911.76.060 | 911.76.060 | 9.000 đ | Liên hệ |
1833 | BAS KHÓA EL8000/9000 Hafele 912.05.618 | 912.05.618 | 75.000 đ | Liên hệ |
1834 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.603 | 916.09.603 | 675.000 đ | Liên hệ |
1835 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 27,5 NIKEN MỜ Hafele 916.09.681 | 916.09.681 | 720.000 đ | Liên hệ |
1836 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.802 | 916.09.802 | 675.000 đ | Liên hệ |
1837 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M Hafele 916.09.841 | 916.09.841 | 675.000 đ | Liên hệ |
1838 | LÕI RUỘT KHÓA SD 35.5, PB Hafele 916.09.893 | 916.09.893 | 112.500 đ | Liên hệ |
1839 | THẺ KHÓA = NHỰA MÀU ĐEN Hafele 917.44.103 | 917.44.103 | 229.425 đ | Liên hệ |
1840 | THẺ KHÓA = NHỰA MÀU TRẮNG Hafele 917.44.107 | 917.44.107 | 229.425 đ | Liên hệ |
1841 | KHÓA SIMPLE 3MM =KL Hafele 917.81.910 | 917.81.910 | 21.675 đ | Liên hệ |
1842 | BỘ PHỤ KIỆN KHÓA GỒM ỐC + ĐINH ỐC Hafele 917.90.461 | 917.90.461 | 501.375 đ | Liên hệ |
1843 | HỘP ĐẦU VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX Hafele 006.37.098 | 006.37.098 | 693.750 đ | Liên hệ |
1844 | Lõi khóa 104TA Hafele 210.04.858 | 210.04.858 | 195.000 đ | Liên hệ |
1845 | khóa nhấn cho tủ, 25mm Hafele 211.63.602 | 211.63.602 | 84.300 đ | Liên hệ |
1846 | Thân khóa CAM nickel điều chỉnh 22-35mm Hafele 235.09.000 | 235.09.000 | 352.500 đ | Liên hệ |
1847 | NÊM KHÓA MÀU ĐỎ =NHỰA Hafele 237.44.990 | 237.44.990 | 44.625 đ | Liên hệ |
1848 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.70.709 | 251.70.709 | 3.375 đ | Liên hệ |
1849 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.306 | 380.53.306 | 45.000 đ | Liên hệ |
1850 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.604 | 499.63.604 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1851 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.609 | 499.63.609 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1852 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.628 | 499.63.628 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1853 | CHỐT KHÓA MẶT BÀN Hafele 642.51.225 | 642.51.225 | 11.250 đ | Liên hệ |
1854 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA XOAY, SS, SC Hafele 903.10.964 | 903.10.964 | 2.092.500 đ | Liên hệ |
1855 | THÂN KHÓA VỆ SINH INOX MỜ 55/24MM Hafele 911.07.011 | 911.07.011 | 675.000 đ | Liên hệ |
1856 | THÂN KHÓA CỬA BẰNG KL Hafele 911.14.003 | 911.14.003 | 4.123.275 đ | Liên hệ |
1857 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT MÀU ĐỒNG CỔ Hafele 911.22.547 | 911.22.547 | 305.925 đ | Liên hệ |
1858 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ ĐỒNG BÓNG PVD.55/20 Hafele 911.23.612 | 911.23.612 | 352.500 đ | Liên hệ |
1859 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG, MỞ PHẢI 24X37MM Hafele 911.39.010 | 911.39.010 | 255.000 đ | Liên hệ |
1860 | THÂN KHÓA INOX MỜ 60/24 Hafele 911.52.076 | 911.52.076 | 5.197.500 đ | Liên hệ |
1861 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM SDL, E, B 2326, BKS Hafele 911.52.716 | 911.52.716 | 2.295.000 đ | Liên hệ |
1862 | KHÓA TRÒN CỬA THÔNG PHÒNG 1 ĐẦU CHI Hafele 911.64.334 | 911.64.334 | 382.500 đ | Liên hệ |
1863 | BAS THÂN KHÓA MÀU VÀNG MỞ TRÁI/PHẢ Hafele 911.68.078 | 911.68.078 | 240.000 đ | Liên hệ |
1864 | SP - DL7600 thân khóa Hafele 912.20.236 | 912.20.236 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
1865 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.401 | 916.09.401 | 180.000 đ | Liên hệ |
1866 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.415 | 916.09.415 | 180.000 đ | Liên hệ |
1867 | LÕI KHÓA 31.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.692 | 916.09.692 | 94.800 đ | Liên hệ |
1868 | LÕI KHÓA 40.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.694 | 916.09.694 | 136.275 đ | Liên hệ |
1869 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DE 31.5 Hafele 916.66.452 | 916.66.452 | 142.500 đ | Liên hệ |
1870 | MÓC KHÓA BẤM 28MM =KL Hafele 916.81.120 | 916.81.120 | 682.013 đ | Liên hệ |
1871 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.070 | 917.56.070 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1872 | VÍT CHO KHÓA DT-LITE M5X65 Hafele 917.80.934 | 917.80.934 | 13.500 đ | Liên hệ |
1873 | THÂN KHÓA CHO DT LITE ( LEFT ) Hafele 917.81.024 | 917.81.024 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
1874 | Lõi khóa 103TA Hafele 210.04.849 | 210.04.849 | 195.000 đ | Liên hệ |
1875 | KHÓA VUÔNG SYMO 3000 CHO CỬA CUỐN Hafele 232.30.621 | 232.30.621 | 93.750 đ | Liên hệ |
1876 | KHÓA CHẶN BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.90.409 | 233.90.409 | 570.000 đ | Liên hệ |
1877 | KHÓA KẾT HỢP KHÔNG TIẾP XÚC Hafele 237.56.051 | 237.56.051 | 3.489.000 đ | Liên hệ |
1878 | KHÓA KẾT HỢP CÓ TIẾP XÚC Hafele 237.56.055 | 237.56.055 | 5.430.000 đ | Liên hệ |
1879 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.336 | 380.64.336 | 4.629 đ | Liên hệ |
1880 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.010 | 380.65.010 | 15.750 đ | Liên hệ |
1881 | Ổ KHÓA PL1500 50MM Hafele 482.01.973 | 482.01.973 | 345.000 đ | Liên hệ |
1882 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.807 | 489.94.807 | 1.292.025 đ | Liên hệ |
1883 | BỘ KHÓA ĐT CĂN HỘ "C" (T) Hafele 499.19.370 | 499.19.370 | 5.189.100 đ | Liên hệ |
1884 | Khóa tay nắm DIY.A LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.607 | 499.63.607 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1885 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.612 | 499.63.612 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1886 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.621 | 499.63.621 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1887 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.626 | 499.63.626 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1888 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.636 | 499.63.636 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1889 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.995 | 661.34.995 | 20.177 đ | Liên hệ |
1890 | THÂN KHÓA = KL, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.03.121 | 911.03.121 | 462.675 đ | Liên hệ |
1891 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 40/20 Hafele 911.22.281 | 911.22.281 | 1.475.250 đ | Liên hệ |
1892 | BAS KHÓA + HỘP NHỰA CHO 911.23.428 Hafele 911.38.419 | 911.38.419 | 52.500 đ | Liên hệ |
1893 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA Hafele 911.38.426 | 911.38.426 | 37.500 đ | Liên hệ |
1894 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA CHROME MỜ Hafele 911.62.519 | 911.62.519 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
1895 | CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM Hafele 911.64.149 | 911.64.149 | 37.500 đ | Liên hệ |
1896 | THÂN KHÓA ĐIỆN INOX MỜ 35X9X24MM Hafele 912.01.009 | 912.01.009 | 24.529.500 đ | Liên hệ |
1897 | SP - EL8500 - Thân khóa Hafele 912.05.414 | 912.05.414 | 787.500 đ | Liên hệ |
1898 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.202 | 916.09.202 | 333.750 đ | Liên hệ |
1899 | LÕI RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 18MM Hafele 916.09.324 | 916.09.324 | 217.500 đ | Liên hệ |
1900 | SP - RUỘT KHÓA AM CLIP BLACK 1.0MM Hafele 916.66.499 | 916.66.499 | 7.500 đ | Liên hệ |