Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1801 | KHÓA ÂM CHO CỬA TỦ=KL,MÀU SÁNG Hafele 213.01.333 | 213.01.333 | 52.425 đ | Liên hệ |
| 1802 | KHÓA CỬA TỦ BÊN PHẢI =KL Hafele 225.56.609 | 225.56.609 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 1803 | KHÓA CHẶN BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.90.409 | 233.90.409 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 1804 | KHÓA NHÂN VÀ XOAY B=KL,50X18MM Hafele 234.67.660 | 234.67.660 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 1805 | VỎ KHÓA GẠT 22/18MM Hafele 235.94.620 | 235.94.620 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 1806 | CHỐT GIỮ KHÓA BA NGĂN 13MM=KL Hafele 237.22.100 | 237.22.100 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 1807 | BAS VUÔNG SAU KHÓA Hafele 239.50.101 | 239.50.101 | 3.525 đ | Liên hệ |
| 1808 | BAS KHÓA CỬA=KL,MẠ NIKEN,18X14MM Hafele 251.60.703 | 251.60.703 | 15.450 đ | Liên hệ |
| 1809 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.318 | 380.64.318 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 1810 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.807 | 489.94.807 | 1.292.025 đ | Liên hệ |
| 1811 | BỘ KHÓA ĐT CĂN HỘ TAY "J" (T) Hafele 499.19.130 | 499.19.130 | 6.225.000 đ | Liên hệ |
| 1812 | Khóa tay nắm DIY.A LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.607 | 499.63.607 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1813 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.614 | 499.63.614 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1814 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.621 | 499.63.621 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1815 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.625 | 499.63.625 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1816 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.626 | 499.63.626 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1817 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.991 | 661.34.991 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 1818 | BỘ KHÓA TRƯNG BÀY DT 400 Hafele 732.08.559 | 732.08.559 | 6.661.350 đ | Liên hệ |
| 1819 | NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA T8MM, ĐEN MỜ Hafele 903.58.188 | 903.58.188 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1820 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.222 | 904.52.222 | 228.225 đ | Liên hệ |
| 1821 | BAS THÂN KHÓA PHẲNG INOX MỜ 24X38MM Hafele 911.39.322 | 911.39.322 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1822 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA CHROME MỜ Hafele 911.62.519 | 911.62.519 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 1823 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.401 | 916.09.401 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1824 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.455 | 916.09.455 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1825 | LÕI KHÓA 31.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.692 | 916.09.692 | 94.800 đ | Liên hệ |
| 1826 | LÕI RUỘT KHÓA SD 35.5, PB Hafele 916.09.893 | 916.09.893 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 1827 | RUỘT KHÓA THUMBTURN ANT.BR. H-SHAPE Hafele 916.09.974 | 916.09.974 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 1828 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.596 | 916.66.596 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1829 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CD Hafele 916.67.026 | 916.67.026 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1830 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 100MM, ĐỒNG BÓNG Hafele 916.96.048 | 916.96.048 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 1831 | THẺ CHO KHÓA DIALOCK, MÀU XÁM Hafele 917.44.185 | 917.44.185 | 107.325 đ | Liên hệ |
| 1832 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.055 | 917.56.055 | 10.125.000 đ | Liên hệ |
| 1833 | VÍT CHO KHÓA DT-LITE 1B=2C Hafele 917.80.924 | 917.80.924 | 15.900 đ | Liên hệ |
| 1834 | THÂN KHÓA IW (T) =KL Hafele 917.81.000 | 917.81.000 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1835 | THÂN KHÓA OW LH=KL Hafele 917.81.010 | 917.81.010 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1836 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.054 | 917.81.054 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1837 | KHÓA ENGINEERING 3MM =KL Hafele 917.81.920 | 917.81.920 | 158.625 đ | Liên hệ |
| 1838 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ MỞ TRÁI 170/24MM Hafele 917.90.040 | 917.90.040 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 1839 | BỘ PHỤ KIỆN KHÓA GỒM ỐC + ĐINH ỐC Hafele 917.90.461 | 917.90.461 | 501.375 đ | Liên hệ |
| 1840 | TUỐC NƠ VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX Hafele 006.28.371 | 006.28.371 | 626.250 đ | Liên hệ |
| 1841 | Lõi khóa phải 30x30mm Hafele 229.80.610 | 229.80.610 | 99.000 đ | Liên hệ |
| 1842 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.252 | 231.66.252 | 4.275 đ | Liên hệ |
| 1843 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.100 | 231.81.100 | 54.000 đ | Liên hệ |
| 1844 | khóa cửa nam châm V2 Hafele 245.41.792 | 245.41.792 | 148.125 đ | Liên hệ |
| 1845 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.090 | 380.53.090 | 90.327 đ | Liên hệ |
| 1846 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.388 | 380.53.388 | 28.252 đ | Liên hệ |
| 1847 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.990 | 380.53.990 | 96.000 đ | Liên hệ |
| 1848 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.910 | 380.64.910 | 12.750 đ | Liên hệ |
| 1849 | DIY Khóa số Hafele 20302 blue 482.09.001 | 482.09.001 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 1850 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI CHROME MỜ 52- Hafele 499.19.373 | 499.19.373 | 7.398.975 đ | Liên hệ |
| 1851 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.601 | 499.63.601 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1852 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.622 | 499.63.622 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1853 | THÂN KHÓA WC BS55MM =KL Hafele 911.02.048 | 911.02.048 | 6.937.500 đ | Liên hệ |
| 1854 | THÂN KHÓA BS=60MM, 85MM, INOX MỜ Hafele 911.02.161 | 911.02.161 | 307.125 đ | Liên hệ |
| 1855 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG MỞ PHẢI 30X45MM Hafele 911.39.034 | 911.39.034 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 1856 | BAS THÂN KHÓA ĐA ĐIỂM, MÀU BẠC Hafele 911.39.510 | 911.39.510 | 153.825 đ | Liên hệ |
| 1857 | THÂN KHÓA INOX MỜ 60/24 Hafele 911.52.076 | 911.52.076 | 5.197.500 đ | Liên hệ |
| 1858 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DR55/20 Hafele 911.56.131 | 911.56.131 | 5.107.500 đ | Liên hệ |
| 1859 | KHÓA AN TOÀN Hafele 911.59.225 | 911.59.225 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 1860 | CHỐT ÂM CÓ KHÓA ĐỒNG BÓNG Hafele 911.62.511 | 911.62.511 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
| 1861 | CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM Hafele 911.64.149 | 911.64.149 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 1862 | KHÓA QUẢ NẮM MẪU =KL Hafele 911.64.250 | 911.64.250 | 93.600 đ | Liên hệ |
| 1863 | TAY NẮM CỬA ĐI KHÔNG KHÓA =KL Hafele 911.79.031 | 911.79.031 | 2.226.750 đ | Liên hệ |
| 1864 | SP - EL8500 - Thân khóa Hafele 912.05.414 | 912.05.414 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 1865 | RUỘT KHÓA PC W/THUMBT.ALU 31.5/35.5MM Hafele 916.01.028 | 916.01.028 | 1.358.250 đ | Liên hệ |
| 1866 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.202 | 916.09.202 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 1867 | LÒ XO VỎ BAO RUỘT KHÓA Hafele 916.09.373 | 916.09.373 | 3.225 đ | Liên hệ |
| 1868 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.453 | 916.09.453 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1869 | VỎ KHÓA PC STD 40.5/40.5 Hafele 916.09.655 | 916.09.655 | 441.225 đ | Liên hệ |
| 1870 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 27,5 NIKEN MỜ Hafele 916.09.681 | 916.09.681 | 720.000 đ | Liên hệ |
| 1871 | LÕI KHÓA 35.5MM SN.PL. Hafele 916.09.693 | 916.09.693 | 115.500 đ | Liên hệ |
| 1872 | LÕI KHÓA 40.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.694 | 916.09.694 | 136.275 đ | Liên hệ |
| 1873 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DE 31.5 Hafele 916.66.452 | 916.66.452 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 1874 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.065 | 917.56.065 | 10.125.000 đ | Liên hệ |
| 1875 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.101 | 917.56.101 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1876 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.150 | 917.56.150 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1877 | KHÓA DTLITE TAY NẮMJ CHO KS(T) Hafele 917.80.204 | 917.80.204 | 5.921.325 đ | Liên hệ |
| 1878 | KHÓA DTLITE TAY NẮM C CHO KS(P) Hafele 917.80.264 | 917.80.264 | 3.056.850 đ | Liên hệ |
| 1879 | THÂN KHÓA CHO DT LITE ( LEFT ) Hafele 917.81.024 | 917.81.024 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 1880 | THÂN KHÓA (P) IW CHO KHÓA DT-LITE =KL Hafele 917.81.032 | 917.81.032 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1881 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.034 | 917.81.034 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1882 | BAS THÂN KHÓA TRÒN 24 MM, MÀU ĐỒNG B Hafele 917.81.856 | 917.81.856 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1883 | Lõi khóa 104TA Hafele 210.04.858 | 210.04.858 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1884 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L006=KL Hafele 210.50.606 | 210.50.606 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 1885 | khóa nhấn dạng quả nắm Hafele 229.01.677 | 229.01.677 | 23.400 đ | Liên hệ |
| 1886 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.019 | 231.81.019 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 1887 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.336 | 380.64.336 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 1888 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/40HB40 Hafele 482.01.825 | 482.01.825 | 115.290 đ | Liên hệ |
| 1889 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.409 | 489.94.409 | 1.312.725 đ | Liên hệ |
| 1890 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.636 | 499.63.636 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1891 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.995 | 661.34.995 | 20.177 đ | Liên hệ |
| 1892 | BAS KHÓA + HỘP NHỰA CHO 911.23.428 Hafele 911.38.419 | 911.38.419 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 1893 | BAS THÂN KHÓA, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.39.812 | 911.39.812 | 189.750 đ | Liên hệ |
| 1894 | THÂN KHÓA ĐA ĐIỂM INOX MỜ 55/20MM Hafele 911.48.085 | 911.48.085 | 4.200.000 đ | Liên hệ |
| 1895 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, ĐEN Hafele 916.08.467 | 916.08.467 | 1.927.500 đ | Liên hệ |
| 1896 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA 0MM Hafele 916.09.340 | 916.09.340 | 2.565 đ | Liên hệ |
| 1897 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.412 | 916.09.412 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1898 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.603 | 916.09.603 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1899 | RUỘT KHÓA SD 31.5/31.5MM, NO KEY, PB Hafele 916.09.852 | 916.09.852 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 1900 | SP - RUỘT KHÓA AM CLIP BLACK 1.0MM Hafele 916.66.499 | 916.66.499 | 7.500 đ | Liên hệ |