Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1801 | THÂN KHÓA ĐA ĐIỂM INOX MỜ 55/20MM Hafele 911.48.085 | 911.48.085 | 4.200.000 đ | Liên hệ |
1802 | KHÓA TOILET =KL Hafele 911.62.050 | 911.62.050 | 203.625 đ | Liên hệ |
1803 | CHỐT ÂM ĐẦU TRÒN CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.509 | 911.62.509 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
1804 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA CHROME MỜ Hafele 911.62.519 | 911.62.519 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
1805 | CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM Hafele 911.64.149 | 911.64.149 | 37.500 đ | Liên hệ |
1806 | KHÓA TRÒN CỬA THÔNG PHÒNG 1 ĐẦU CHI Hafele 911.64.334 | 911.64.334 | 382.500 đ | Liên hệ |
1807 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ MỞ TRÁI/PHẢI Hafele 911.68.013 | 911.68.013 | 352.500 đ | Liên hệ |
1808 | BAS THÂN KHÓA MÀU VÀNG MỞ TRÁI/PHẢ Hafele 911.68.078 | 911.68.078 | 240.000 đ | Liên hệ |
1809 | SP - Module mặt sau khóa ĐT EL9000 Đen Hafele 912.05.605 | 912.05.605 | 4.499.137 đ | Liên hệ |
1810 | SP - DL7600 thân khóa Hafele 912.20.236 | 912.20.236 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
1811 | SP-hộp pin khóa PL250 Hafele 912.20.920 | 912.20.920 | 45.000 đ | Liên hệ |
1812 | VỎ BAO RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 18MM Hafele 916.09.314 | 916.09.314 | 217.500 đ | Liên hệ |
1813 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.415 | 916.09.415 | 180.000 đ | Liên hệ |
1814 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.442 | 916.09.442 | 180.000 đ | Liên hệ |
1815 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.451 | 916.09.451 | 180.000 đ | Liên hệ |
1816 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.453 | 916.09.453 | 180.000 đ | Liên hệ |
1817 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.455 | 916.09.455 | 180.000 đ | Liên hệ |
1818 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.603 | 916.09.603 | 675.000 đ | Liên hệ |
1819 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BE 40.5 Hafele 916.09.630 | 916.09.630 | 187.500 đ | Liên hệ |
1820 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 27,5 NIKEN MỜ Hafele 916.09.681 | 916.09.681 | 720.000 đ | Liên hệ |
1821 | LÕI RUỘT KHÓA SD 31,5 NIKEN MỜ Hafele 916.09.691 | 916.09.691 | 180.000 đ | Liên hệ |
1822 | LÕI KHÓA 31.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.692 | 916.09.692 | 94.800 đ | Liên hệ |
1823 | LÕI KHÓA 40.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.694 | 916.09.694 | 136.275 đ | Liên hệ |
1824 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.813 | 916.09.813 | 675.000 đ | Liên hệ |
1825 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M Hafele 916.09.842 | 916.09.842 | 675.000 đ | Liên hệ |
1826 | LÕI RUỘT KHÓA SD 31.5, PB Hafele 916.09.892 | 916.09.892 | 97.500 đ | Liên hệ |
1827 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.66.431 | 916.66.431 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
1828 | SP - RUỘT KHÓA AM CLIP BLACK 1.0MM Hafele 916.66.499 | 916.66.499 | 7.500 đ | Liên hệ |
1829 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CD Hafele 916.67.026 | 916.67.026 | 165.000 đ | Liên hệ |
1830 | MÓC KHÓA BẤM 28MM =KL Hafele 916.81.120 | 916.81.120 | 682.013 đ | Liên hệ |
1831 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU XÁM CHO DIAL Hafele 917.44.175 | 917.44.175 | 107.400 đ | Liên hệ |
1832 | MÔ ĐUN KHÓA DT400 INOX MỜ Hafele 917.46.500 | 917.46.500 | 5.341.875 đ | Liên hệ |
1833 | MÔ ĐUN KHÓA DT210 INOX MỜ Hafele 917.54.500 | 917.54.500 | 11.850.000 đ | Liên hệ |
1834 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.008 | 917.56.008 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
1835 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.011 | 917.56.011 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
1836 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.051 | 917.56.051 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1837 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.080 | 917.56.080 | 9.300.000 đ | Liên hệ |
1838 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.111 | 917.56.111 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1839 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.150 | 917.56.150 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1840 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.201 | 917.56.201 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1841 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.211 | 917.56.211 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
1842 | BỘ KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI CHROME Hafele 917.80.252 | 917.80.252 | 3.947.100 đ | Liên hệ |
1843 | BỘ KHÓA DT LITE MỞ PHẢI TAY C CHROME MỜ Hafele 917.80.354 | 917.80.354 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
1844 | VÍT BẮT TAY KHÓA ĐT Hafele 917.80.904 | 917.80.904 | 16.725 đ | Liên hệ |
1845 | VÍT CHO KHÓA DT-LITE M5X65 Hafele 917.80.934 | 917.80.934 | 13.500 đ | Liên hệ |
1846 | THÂN KHÓA IW (T) =KL Hafele 917.81.000 | 917.81.000 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1847 | THÂN KHÓA IW (P)=KL Hafele 917.81.001 | 917.81.001 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1848 | THÂN KHÓA OW LH=KL Hafele 917.81.010 | 917.81.010 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1849 | THÂN KHÓA CHO DT LITE ( LEFT ) Hafele 917.81.024 | 917.81.024 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
1850 | TRỤC KHÓA DT300 Hafele 917.81.279 | 917.81.279 | 71.250 đ | Liên hệ |
1851 | BAS THÂN KHÓA TRÒN 24 MM, MÀU ĐỒNG B Hafele 917.81.856 | 917.81.856 | 187.500 đ | Liên hệ |
1852 | KHÓA SIMPLE 4MM =KL Hafele 917.81.911 | 917.81.911 | 21.675 đ | Liên hệ |
1853 | KHÓA ENGINEERING 3MM =KL Hafele 917.81.920 | 917.81.920 | 158.625 đ | Liên hệ |
1854 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ MỞ TRÁI 170/24MM Hafele 917.90.040 | 917.90.040 | 112.500 đ | Liên hệ |
1855 | NẮP CHE RUỘT KHÓA DT400 MÀU XÁM Hafele 917.90.070 | 917.90.070 | 156.150 đ | Liên hệ |
1856 | 04049000 Vấu khóa Hafele 972.05.406 | 972.05.406 | 30.000 đ | Liên hệ |
1857 | Bộ khóa cửa KWJ có chỉ thị DT38-50mm Hafele 981.77.248 | 981.77.248 | 3.469.500 đ | Liên hệ |
1858 | HỘP ĐẦU VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX Hafele 006.37.098 | 006.37.098 | 693.750 đ | Liên hệ |
1859 | Lõi khóa 104TA Hafele 210.04.858 | 210.04.858 | 195.000 đ | Liên hệ |
1860 | KHÓA NHẤN CHỐT CHẾT MÀU NÂU Hafele 211.60.191 | 211.60.191 | 82.500 đ | Liên hệ |
1861 | khóa nhấn cho tủ, 25mm Hafele 211.63.602 | 211.63.602 | 84.300 đ | Liên hệ |
1862 | KHÓA CỬA GỖ=KL,MÀU MẠ KẼM Hafele 211.63.620 | 211.63.620 | 225.000 đ | Liên hệ |
1863 | KHÓA ÂM CHO CỬA TỦ=KL,MÀU SÁNG Hafele 213.01.333 | 213.01.333 | 52.425 đ | Liên hệ |
1864 | Khóa tủ EL3300 Hafele 225.12.640 | 225.12.640 | 864.545 đ | Liên hệ |
1865 | khóa nhấn dạng quả nắm Hafele 229.01.677 | 229.01.677 | 23.400 đ | Liên hệ |
1866 | nắp khóa Hafele 229.83.691 | 229.83.691 | 14.250 đ | Liên hệ |
1867 | TAY NẮM KHÓA SYMO = KL Hafele 232.26.699 | 232.26.699 | 90.000 đ | Liên hệ |
1868 | KHÓA VUÔNG SYMO 3000 CHO CỬA CUỐN Hafele 232.30.621 | 232.30.621 | 93.750 đ | Liên hệ |
1869 | THÂN KHÓA ĐÔI CHO CỬA Hafele 232.35.301 | 232.35.301 | 146.925 đ | Liên hệ |
1870 | KHÓA CHẶN BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.90.409 | 233.90.409 | 570.000 đ | Liên hệ |
1871 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN TRÁI 40MM=KL Hafele 233.91.415 | 233.91.415 | 570.000 đ | Liên hệ |
1872 | KHÓA NHÂN VÀ XOAY B=KL,50X18MM Hafele 234.67.660 | 234.67.660 | 56.250 đ | Liên hệ |
1873 | BAS CHẬN THANH THÉP KHÓA TRUNG TÂM=KL Hafele 234.87.989 | 234.87.989 | 5.250 đ | Liên hệ |
1874 | Thân khóa CAM nickel điều chỉnh 22-35mm Hafele 235.09.000 | 235.09.000 | 352.500 đ | Liên hệ |
1875 | KHÓA HỘC TỦ 25MM TARGET Hafele 235.16.620 | 235.16.620 | 25.500 đ | Liên hệ |
1876 | KHÓA HỘC TỦ 30MM TARGET Hafele 235.16.630 | 235.16.630 | 20.250 đ | Liên hệ |
1877 | VỎ KHÓA GẠT 22/18MM Hafele 235.94.620 | 235.94.620 | 31.500 đ | Liên hệ |
1878 | CHỐT GIỮ KHÓA BA NGĂN=KL Hafele 237.22.086 | 237.22.086 | 15.000 đ | Liên hệ |
1879 | NÊM KHÓA MÀU ĐỎ =NHỰA Hafele 237.44.990 | 237.44.990 | 44.625 đ | Liên hệ |
1880 | KHÓA KẾT HỢP KHÔNG TIẾP XÚC Hafele 237.56.050 | 237.56.050 | 3.457.500 đ | Liên hệ |
1881 | CHỐT GIỮ KHÓA DFT=KL Hafele 237.56.310 | 237.56.310 | 86.250 đ | Liên hệ |
1882 | ĐẾ KHÓA DỌC EFL 3C DG2 Hafele 237.59.029 | 237.59.029 | 290.250 đ | Liên hệ |
1883 | KHÓA THEN GÀI=KL,BÊN PHẢI Hafele 237.76.610 | 237.76.610 | 64.500 đ | Liên hệ |
1884 | BÁS GIỮ THANH GÀI KHÓA =KL Hafele 239.75.796 | 239.75.796 | 13.500 đ | Liên hệ |
1885 | BAS KHÓA CỬA=KL,MẠ NIKEN,18X14MM Hafele 251.60.703 | 251.60.703 | 15.450 đ | Liên hệ |
1886 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.74.501 | 251.74.501 | 3.375 đ | Liên hệ |
1887 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.010 | 380.64.010 | 4.629 đ | Liên hệ |
1888 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/40HB40 Hafele 482.01.825 | 482.01.825 | 115.290 đ | Liên hệ |
1889 | BỘ KHÓA DT-LITE CHO NHÀ RIÊNG Hafele 499.19.171 | 499.19.171 | 5.166.900 đ | Liên hệ |
1890 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.604 | 499.63.604 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1891 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.609 | 499.63.609 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1892 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.614 | 499.63.614 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1893 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.618 | 499.63.618 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1894 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.620 | 499.63.620 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1895 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.636 | 499.63.636 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1896 | SP-khóa cửa Hafele 532.85.056 | 532.85.056 | 300.000 đ | Liên hệ |
1897 | KHÓA nước 2 ĐƯỜNG G1/2 Hafele 589.25.875 | 589.25.875 | 340.908 đ | Liên hệ |
1898 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.990 | 661.34.990 | 20.250 đ | Liên hệ |
1899 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.993 | 661.34.993 | 20.177 đ | Liên hệ |
1900 | THÂN KHÓA =KL 24MM Hafele 900.99.441 | 900.99.441 | 971.475 đ | Liên hệ |