Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1901 | THÂN KHÓA WC BS55MM =KL Hafele 911.02.048 | 911.02.048 | 6.937.500 đ | Liên hệ |
1902 | THÂN KHÓA = KL, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.03.121 | 911.03.121 | 462.675 đ | Liên hệ |
1903 | THÂN KHÓA VỆ SINH ĐỒNG BÓNG 55/24MM Hafele 911.07.012 | 911.07.012 | 600.000 đ | Liên hệ |
1904 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 25/20 Hafele 911.22.272 | 911.22.272 | 2.201.591 đ | Liên hệ |
1905 | THÂN KHÓA LATCHLOCK BS55/20MM Hafele 911.23.145 | 911.23.145 | 832.500 đ | Liên hệ |
1906 | THÂN KHÓA PHÒNG HỌC =KL, INOX MỜ Hafele 911.23.439 | 911.23.439 | 975.000 đ | Liên hệ |
1907 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG, MỞ PHẢI 24X37MM Hafele 911.39.010 | 911.39.010 | 255.000 đ | Liên hệ |
1908 | BAS THÂN KHÓA PHẲNG ĐỒNG BÓNG 24X38MM Hafele 911.39.323 | 911.39.323 | 180.000 đ | Liên hệ |
1909 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ 24X85MM Hafele 911.39.332 | 911.39.332 | 165.000 đ | Liên hệ |
1910 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM SDL, E, B 2326, BKS Hafele 911.52.716 | 911.52.716 | 2.295.000 đ | Liên hệ |
1911 | KHÓA QUẢ NẮM MẪU =KL Hafele 911.64.250 | 911.64.250 | 93.600 đ | Liên hệ |
1912 | Thân khóa chốt chết BS25 SSS Hafele 911.77.168 | 911.77.168 | 150.000 đ | Liên hệ |
1913 | BỘ KHÓA TAY GẠT KÈM CHỐT WC, NÂU ĐEN Hafele 911.84.391 | 911.84.391 | 5.160.000 đ | Liên hệ |
1914 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.202 | 916.09.202 | 333.750 đ | Liên hệ |
1915 | LÕI RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 18MM Hafele 916.09.324 | 916.09.324 | 217.500 đ | Liên hệ |
1916 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.401 | 916.09.401 | 180.000 đ | Liên hệ |
1917 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 31,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.422 | 916.09.422 | 180.000 đ | Liên hệ |
1918 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CE 40.5 Hafele 916.09.632 | 916.09.632 | 187.500 đ | Liên hệ |
1919 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.802 | 916.09.802 | 675.000 đ | Liên hệ |
1920 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.813 | 916.09.813 | 675.000 đ | Liên hệ |
1921 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M Hafele 916.09.841 | 916.09.841 | 675.000 đ | Liên hệ |
1922 | LÕI RUỘT KHÓA SD 35.5, PB Hafele 916.09.893 | 916.09.893 | 112.500 đ | Liên hệ |
1923 | THẺ KHÓA = NHỰA MÀU XÁM Hafele 917.44.105 | 917.44.105 | 322.500 đ | Liên hệ |
1924 | THẺ KHÓA ĐIỀU HÀNH Hafele 917.80.705 | 917.80.705 | 68.025 đ | Liên hệ |
1925 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.022 | 917.81.022 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
1926 | THÂN KHÓA CHO KHÓA ĐT DIALOCK DT-LITE Hafele 917.81.410 | 917.81.410 | 1.549.725 đ | Liên hệ |
1927 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ MỞ PHẢI 170/24MM Hafele 917.90.041 | 917.90.041 | 112.500 đ | Liên hệ |
1928 | Lõi khóa 103TA Hafele 210.04.849 | 210.04.849 | 195.000 đ | Liên hệ |
1929 | Lõi khóa trái 30x30mm Hafele 229.80.620 | 229.80.620 | 142.500 đ | Liên hệ |
1930 | CHỐT GIỮ KHÓA BA NGĂN 13MM=KL Hafele 237.22.100 | 237.22.100 | 10.500 đ | Liên hệ |
1931 | KHÓA KẾT HỢP CÓ TIẾP XÚC Hafele 237.56.055 | 237.56.055 | 5.430.000 đ | Liên hệ |
1932 | BỘ KHÓA ĐT CĂN HỘ "C" (T) Hafele 499.19.370 | 499.19.370 | 5.189.100 đ | Liên hệ |
1933 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.626 | 499.63.626 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1934 | CHỐT KHÓA MẶT BÀN Hafele 642.51.225 | 642.51.225 | 11.250 đ | Liên hệ |
1935 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.992 | 661.34.992 | 20.250 đ | Liên hệ |
1936 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.995 | 661.34.995 | 20.177 đ | Liên hệ |
1937 | TAY NẮM KÉO KÈM KHÓA, 1500MM, SS Hafele 903.02.122 | 903.02.122 | 6.465.000 đ | Liên hệ |
1938 | THÂN KHÓA BS=60MM, 85MM, INOX MỜ Hafele 911.02.161 | 911.02.161 | 307.125 đ | Liên hệ |
1939 | KHÓA ÂM BS=60MM, 85MM, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.02.162 | 911.02.162 | 365.175 đ | Liên hệ |
1940 | THÂN KHÓA C4, INOX MỜ, MỞ PHẢI 65/24 Hafele 911.06.599 | 911.06.599 | 480.000 đ | Liên hệ |
1941 | THÂN KHÓA CỬA BẰNG KL Hafele 911.14.003 | 911.14.003 | 4.123.275 đ | Liên hệ |
1942 | BAUMA THÂN KHÓA H7255 Hafele 911.25.562 | 911.25.562 | 150.000 đ | Liên hệ |
1943 | BAS KHÓA + HỘP NHỰA CHO 911.23.428 Hafele 911.38.419 | 911.38.419 | 52.500 đ | Liên hệ |
1944 | KHÓA AN TOÀN Hafele 911.59.225 | 911.59.225 | 292.500 đ | Liên hệ |
1945 | KHÓA QUẢ NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 911.64.221 | 911.64.221 | 249.900 đ | Liên hệ |
1946 | BỘ KHÓA CỬA Hafele 911.64.331 | 911.64.331 | 2.087.250 đ | Liên hệ |
1947 | THÂN KHÓA CỬA ĐỐ NHỎ INOX MỜ 24/24 Hafele 911.75.017 | 911.75.017 | 962.727 đ | Liên hệ |
1948 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.242 | 916.09.242 | 333.750 đ | Liên hệ |
1949 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 35,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.483 | 916.09.483 | 180.000 đ | Liên hệ |
1950 | LÕI KHÓA 35.5MM SN.PL. Hafele 916.09.693 | 916.09.693 | 115.500 đ | Liên hệ |
1951 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.005 | 917.56.005 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1952 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.070 | 917.56.070 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1953 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.120 | 917.56.120 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1954 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.160 | 917.56.160 | 9.675.000 đ | Liên hệ |
1955 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.028 | 917.81.028 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
1956 | THÂN KHÓA MỞ PHẢI VÀO TRONG MÀU ĐỒ Hafele 917.81.038 | 917.81.038 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
1957 | KHÓA CỬA TỦ BÊN PHẢI =KL Hafele 225.56.609 | 225.56.609 | 82.500 đ | Liên hệ |
1958 | KHÓA NOVA CHO TỦ=KL,MẠ NIKEN,33X30MM Hafele 229.84.603 | 229.84.603 | 139.500 đ | Liên hệ |
1959 | KHÓA KẾT HỢP KHÔNG TIẾP XÚC Hafele 237.56.051 | 237.56.051 | 3.489.000 đ | Liên hệ |
1960 | Ổ KHÓA PL1500 50MM Hafele 482.01.973 | 482.01.973 | 345.000 đ | Liên hệ |
1961 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.602 | 499.63.602 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1962 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.612 | 499.63.612 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1963 | Khóa tay nắm DIY.B LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.615 | 499.63.615 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1964 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.625 | 499.63.625 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1965 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ 60MM Hafele 911.23.172 | 911.23.172 | 180.000 đ | Liên hệ |
1966 | KHÓA NẮM TRÒN INOX201, BS70MM Hafele 911.83.379 | 911.83.379 | 71.250 đ | Liên hệ |
1967 | HỘP ĐỰNG KHÓA MÀU XÁM Hafele 916.99.202 | 916.99.202 | 6.027.750 đ | Liên hệ |
1968 | KHÓA DTLITE TAY NẮMJ CHO KS(T) Hafele 917.80.204 | 917.80.204 | 5.921.325 đ | Liên hệ |
1969 | KHĂN LAU KHÓA Hafele 917.81.940 | 917.81.940 | 108.150 đ | Liên hệ |
1970 | KHUÔN CHO KHÓA DT LITE Hafele 917.81.941 | 917.81.941 | 210.000 đ | Liên hệ |
1971 | BỘ KHÓA DT-LITE CHO NHÀ RIÊNG Hafele 499.19.172 | 499.19.172 | 6.225.000 đ | Liên hệ |
1972 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.616 | 499.63.616 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1973 | THÂN KHÓA CHO KHÓA ĐT DIALOCK DT-LITE Hafele 917.81.400 | 917.81.400 | 1.195.575 đ | Liên hệ |
1974 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.628 | 499.63.628 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1975 | BỘ KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI CHROME Hafele 917.80.214 | 917.80.214 | 4.344.975 đ | Liên hệ |