Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1901 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU TRẮNG CHO DI Hafele 917.44.177 | 917.44.177 | 107.325 đ | Liên hệ |
1902 | THẺ CHO KHÓA DIALOCK, MÀU XÁM Hafele 917.44.185 | 917.44.185 | 107.325 đ | Liên hệ |
1903 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.011 | 917.56.011 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
1904 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.211 | 917.56.211 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
1905 | BỘ KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI CHROME Hafele 917.80.252 | 917.80.252 | 3.947.100 đ | Liên hệ |
1906 | THÂN KHÓA IW (T) =KL Hafele 917.81.000 | 917.81.000 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1907 | THÂN KHÓA IW (P)=KL Hafele 917.81.001 | 917.81.001 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1908 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.034 | 917.81.034 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
1909 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.054 | 917.81.054 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
1910 | THÂN KHÓA CHO KHÓA ĐT DIALOCK DT-LITE Hafele 917.81.400 | 917.81.400 | 1.195.575 đ | Liên hệ |
1911 | KHUÔN CHO KHÓA DT LITE Hafele 917.81.941 | 917.81.941 | 210.000 đ | Liên hệ |
1912 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ MỞ PHẢI 170/24MM Hafele 917.90.041 | 917.90.041 | 112.500 đ | Liên hệ |
1913 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA 90/285MM Hafele 001.67.708 | 001.67.708 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
1914 | BAS CHẬN THANH THÉP KHÓA TRUNG TÂM=KL Hafele 234.87.989 | 234.87.989 | 5.250 đ | Liên hệ |
1915 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.26.507 | 239.26.507 | 11.250 đ | Liên hệ |
1916 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.000 | 380.53.000 | 67.500 đ | Liên hệ |
1917 | KHÓA QUẢ NẮM - DIY Hafele 489.93.617 | 489.93.617 | 237.975 đ | Liên hệ |
1918 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.607 | 489.94.607 | 1.312.725 đ | Liên hệ |
1919 | KHÓA ÂM BS=60MM, 85MM, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.02.162 | 911.02.162 | 365.175 đ | Liên hệ |
1920 | THÂN KHÓA C4, INOX MỜ, MỞ PHẢI 65/24 Hafele 911.06.599 | 911.06.599 | 480.000 đ | Liên hệ |
1921 | THÂN KHÓA WC INOX 304, 55/24MM Hafele 911.07.211 | 911.07.211 | 1.117.425 đ | Liên hệ |
1922 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 25/20 Hafele 911.22.272 | 911.22.272 | 2.201.591 đ | Liên hệ |
1923 | THÂN KHÓA = INOX MỜ 55/24 Hafele 911.24.058 | 911.24.058 | 378.450 đ | Liên hệ |
1924 | THÂN KHÓA ĐA ĐIỂM INOX MỜ 55/20MM Hafele 911.48.085 | 911.48.085 | 4.200.000 đ | Liên hệ |
1925 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DDL, E, B 2329, BKS Hafele 911.53.186 | 911.53.186 | 5.445.000 đ | Liên hệ |
1926 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DR55/20 Hafele 911.56.131 | 911.56.131 | 5.107.500 đ | Liên hệ |
1927 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.521 | 911.62.521 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
1928 | BỘ KHÓA CỬA Hafele 911.64.331 | 911.64.331 | 2.087.250 đ | Liên hệ |
1929 | THÂN KHÓA BS 35MM FOR DT600 Hafele 911.75.840 | 911.75.840 | 6.751.725 đ | Liên hệ |
1930 | SP - ER5100 BLE Bas Khóa Hafele 912.20.226 | 912.20.226 | 210.000 đ | Liên hệ |
1931 | VỎ BAO RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 18MM Hafele 916.09.314 | 916.09.314 | 217.500 đ | Liên hệ |
1932 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.412 | 916.09.412 | 180.000 đ | Liên hệ |
1933 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.441 | 916.09.441 | 180.000 đ | Liên hệ |
1934 | LÕI RUỘT KHÓA SD 31.5, PB Hafele 916.09.892 | 916.09.892 | 97.500 đ | Liên hệ |
1935 | HỘP ĐỰNG KHÓA MÀU XÁM Hafele 916.99.202 | 916.99.202 | 6.027.750 đ | Liên hệ |
1936 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.008 | 917.56.008 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
1937 | VÍT BẮT TAY KHÓA ĐT Hafele 917.80.904 | 917.80.904 | 16.725 đ | Liên hệ |
1938 | THÂN KHÓA MỞ PHẢI VÀO TRONG MÀU ĐỒ Hafele 917.81.038 | 917.81.038 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
1939 | BAS THÂN KHÓA TRÒN 24 MM, MÀU ĐỒNG B Hafele 917.81.856 | 917.81.856 | 187.500 đ | Liên hệ |
1940 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ MỞ TRÁI 170/24MM Hafele 917.90.040 | 917.90.040 | 112.500 đ | Liên hệ |
1941 | Khóa tủ EL3300 Hafele 225.12.640 | 225.12.640 | 864.545 đ | Liên hệ |
1942 | KHÓA CỬA TỦ BÊN PHẢI =KL Hafele 225.56.609 | 225.56.609 | 82.500 đ | Liên hệ |
1943 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.910 | 380.64.910 | 12.750 đ | Liên hệ |
1944 | TAY NẮM KÉO KÈM KHÓA, 1500MM, SS Hafele 903.02.122 | 903.02.122 | 6.465.000 đ | Liên hệ |
1945 | THÂN KHÓA WC BS55MM =KL Hafele 911.02.048 | 911.02.048 | 6.937.500 đ | Liên hệ |
1946 | THÂN KHÓA BS=60MM, 85MM, INOX MỜ Hafele 911.02.161 | 911.02.161 | 307.125 đ | Liên hệ |
1947 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/24MM=KL, MÀU Hafele 911.22.548 | 911.22.548 | 240.000 đ | Liên hệ |
1948 | THÂN KHÓA LATCHLOCK BS55/20MM Hafele 911.23.145 | 911.23.145 | 832.500 đ | Liên hệ |
1949 | THÂN KHÓA=KL,MÀU ĐỒNG CỔ,138X20X21MM Hafele 911.23.460 | 911.23.460 | 304.200 đ | Liên hệ |
1950 | THÂN KHÓA CỬA ĐỐ NHỎ INOX MỜ 24/24 Hafele 911.75.017 | 911.75.017 | 962.727 đ | Liên hệ |
1951 | KHÓA NẮM TRÒN INOX201, BS70MM Hafele 911.83.379 | 911.83.379 | 71.250 đ | Liên hệ |
1952 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BE 40.5 Hafele 916.09.630 | 916.09.630 | 187.500 đ | Liên hệ |
1953 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.051 | 917.56.051 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1954 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.120 | 917.56.120 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1955 | BỘ KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI CHROME Hafele 917.80.214 | 917.80.214 | 4.344.975 đ | Liên hệ |
1956 | KHÓA DTLITE TAY NẮMC CHO KS(P) Hafele 917.80.265 | 917.80.265 | 4.152.825 đ | Liên hệ |
1957 | THÂN KHÓA OW LH=KL Hafele 917.81.010 | 917.81.010 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1958 | THÂN KHÓA OW (P) =KL Hafele 917.81.011 | 917.81.011 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1959 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.022 | 917.81.022 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
1960 | THÂN KHÓA MỞ TRÁI RA NGOÀI MÀU CHRO Hafele 917.81.044 | 917.81.044 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
1961 | THÂN KHÓA CHO KHÓA ĐT DIALOCK DT-LITE Hafele 917.81.410 | 917.81.410 | 1.549.725 đ | Liên hệ |
1962 | KHÓA NOVA CHO TỦ=KL,MẠ NIKEN,33X30MM Hafele 229.84.603 | 229.84.603 | 139.500 đ | Liên hệ |
1963 | THANH CHỐT KHÓA BA NGĂN=KL,16X3X1000MM Hafele 237.10.006 | 237.10.006 | 101.250 đ | Liên hệ |
1964 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.616 | 499.63.616 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1965 | Thân khóa chốt chết BS25 SSS Hafele 911.77.168 | 911.77.168 | 150.000 đ | Liên hệ |
1966 | BỘ KHÓA TAY GẠT KÈM CHỐT WC, NÂU ĐEN Hafele 911.84.391 | 911.84.391 | 5.160.000 đ | Liên hệ |
1967 | LÕI KHÓA 35.5MM SN.PL. Hafele 916.09.693 | 916.09.693 | 115.500 đ | Liên hệ |
1968 | VÍT CHO RUỘT KHÓA. M5X70MM, POL.BRASS Hafele 916.66.492 | 916.66.492 | 11.250 đ | Liên hệ |
1969 | KHÓA DTLITE TAY NẮMJ CHO KS(T) Hafele 917.80.204 | 917.80.204 | 5.921.325 đ | Liên hệ |
1970 | THẺ KHÓA ĐIỀU HÀNH Hafele 917.80.705 | 917.80.705 | 68.025 đ | Liên hệ |
1971 | SP-khóa cửa Hafele 532.85.056 | 532.85.056 | 300.000 đ | Liên hệ |
1972 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ 60MM Hafele 911.23.172 | 911.23.172 | 180.000 đ | Liên hệ |
1973 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.242 | 916.09.242 | 333.750 đ | Liên hệ |
1974 | THẺ KHÓA = NHỰA MÀU XÁM Hafele 917.44.105 | 917.44.105 | 322.500 đ | Liên hệ |
1975 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.028 | 917.81.028 | 1.200.000 đ | Liên hệ |