Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 201 | Khóa Hafele EL7700-TCS: An toàn, cảm biến, nhôm kẽm | 912.05.583 | 5.903.000 đ | Liên hệ |
| 202 | Hafele 482.01.949: Khoá Treo Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ | 482.01.949 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 203 | Bộ Khóa Treo 3 Ổ Hafele 482.01.975 - Đồng Thau, Keyed Alike | 482.01.975 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 204 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT =KL Hafele 911.22.274 | 911.22.274 | 2.697.975 đ | Liên hệ |
| 205 | Ruột Khóa Hafele 916.00.013: Đồng Thau, Chống Khoan | 916.00.013 | 563.000 đ | Liên hệ |
| 206 | Ruột Khóa WC Hafele 916.96.407, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.407 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 207 | PP8100 Hafele 912.20.260 Khóa Điện Tử, Nhôm, Chống Sốc | 912.20.260 | 10.500.000 đ | Liên hệ |
| 208 | Khóa PL200 Hafele 912.20.056, SUS 304, Mở Thẻ MF | 912.20.056 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
| 209 | Khóa Điện Tử Hafele PP8100 - Nhôm, Quản Lý Mật Khẩu | 912.20.261 | 10.193.000 đ | Liên hệ |
| 210 | Thân Khóa Nhôm 35mm, Hafele 911.50.913, Inox 304, An Toàn | 911.50.913 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 211 | Khóa điện tử EL7500-TC Hafele 912.05.685 - Nhôm, Chống Sao Chép | 912.05.685 | 5.637.000 đ | Liên hệ |
| 212 | 981.59.060 Khóa Cửa Kính Trượt Phải Hafele Inox 304 | 981.59.060 | 372.000 đ | Liên hệ |
| 213 | Khoá PP9000 Hafele 912.05.692: Nhôm, Chống Sao Chép | 912.05.692 | 14.625.000 đ | Liên hệ |
| 214 | Hafele 489.56.003 Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan | 489.56.003 | 251.000 đ | Liên hệ |
| 215 | Ruột Khóa 45mm Hafele 916.64.035 Đồng Thau, Đen PVD | 916.64.035 | 515.000 đ | Liên hệ |
| 216 | Ruột Khóa 66mm Hafele 916.64.292 - Đồng Thau, An Toàn | 916.64.292 | 521.000 đ | Liên hệ |
| 217 | Thân Khóa Hafele 911.22.386 Inox 316 An Toàn & Bền Bỉ | 911.22.386 | 293.000 đ | Liên hệ |
| 218 | Khóa Trung Tâm Hafele 234.99.984 Hợp Kim, An Toàn | 234.99.984 | 44.000 đ | Liên hệ |
| 219 | Khoá Treo Hafele 482.01.970 - Đồng Thau An Toàn | 482.01.970 | 330.000 đ | Liên hệ |
| 220 | Khoá Hafele 911.64.383 Inox 304, An Toàn, Dễ Dùng | 911.64.383 | 434.000 đ | Liên hệ |
| 221 | Tay Nắm Cửa HL255 Hafele Nhôm Đen Khóa Thủ Công | 904.00.573 | 418.000 đ | Liên hệ |
| 222 | Hafele 489.10.186: Khóa Cửa Đức, Niken Mờ, DIY | 489.10.186 | 442.000 đ | Liên hệ |
| 223 | Khóa 1 Đầu Chìa 45mm Hafele 916.63.363 Đồng Thau | 916.63.363 | 425.000 đ | Liên hệ |
| 224 | Khóa DL7600 Hafele 912.20.233 Nhôm Zin, Bảo Mật Cao | 912.20.233 | 8.588.000 đ | Liên hệ |
| 225 | Khóa Điện Tử DL7600 Hafele 912.20.231: Nhôm, Bảo Mật Cao | 912.20.231 | 9.360.000 đ | Liên hệ |
| 226 | Hafele 981.59.050 Khóa Inox Trượt Phải, An Toàn Châu Âu | 981.59.050 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 227 | Bauma 911.83.923: Khoá Inox Hafele cửa vệ sinh an toàn | 911.83.923 | 113.000 đ | Liên hệ |
| 228 | BM066-58 Bauma Khóa Tay Nắm Hafele Hợp Kim, Tinh Tế | 911.84.115 | 398.000 đ | Liên hệ |
| 229 | Ruột Khóa SYMO 3000 Hafele 210.41.612 Hợp Kim Kẽm, 6 Lá Kim Loại | 210.41.612 | 40.000 đ | Liên hệ |
| 230 | Khóa Hafele 911.25.565 - Inox 304 - Chốt Chết An Toàn | 911.25.565 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 231 | Khóa Hafele 911.25.100 Inox 304, An Toàn, Dễ Lắp Đặt | 911.25.100 | 391.000 đ | Liên hệ |
| 232 | Hafele 911.83.563: Khóa Cửa Inox 304, An Toàn & Bền Bỉ | 911.83.563 | 268.000 đ | Liên hệ |
| 233 | Ruột Khóa 70S Bauma 916.87.826, Hafele, Kẽm, An Toàn | 916.87.826 | 113.000 đ | Liên hệ |
| 234 | Hafele 489.10.560: Khóa Inox 304, An Toàn & Bền Bỉ | 489.10.560 | 237.000 đ | Liên hệ |
| 235 | Hafele 911.60.011 - Khóa Xích Inox 304 An Toàn | 911.60.011 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 236 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele, Nhôm, Chống Sao Chép | 912.05.729 | 5.637.000 đ | Liên hệ |
| 237 | Thân Khóa Hafele 911.24.068 - Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 911.24.068 | 416.000 đ | Liên hệ |
| 238 | Bộ Khóa Hafele 489.10.170 - Niken Mờ, Đa Chức Năng | 489.10.170 | 442.000 đ | Liên hệ |
| 239 | Khóa Điện Tử Imundex 613.51.217 Hafele - Nhôm, ABS, Bảo Mật Cao | 613.51.217 | 6.938.000 đ | Liên hệ |
| 240 | Khoá EL7200-TC Hafele 912.05.715, Nhôm, An Toàn Cao | 912.05.715 | 5.775.000 đ | Liên hệ |
| 241 | Ruột Khóa Bauma 916.87.837 Hafele - Kẽm, Niken Mờ, Tiện Dụng | 916.87.837 | 126.000 đ | Liên hệ |
| 242 | Ruột Khóa Hafele 916.96.541, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.541 | 348.000 đ | Liên hệ |
| 243 | Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.024 Inox SUS 304, An Toàn, Bền Bỉ | 912.20.024 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
| 244 | Hafele 911.83.565 Khóa Tay Nắm Inox 304 Đen Mờ Chất Lượng Đức | 911.83.565 | 271.000 đ | Liên hệ |
| 245 | Hafele 916.96.041: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan 90mm | 916.96.041 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 246 | Khóa Hafele 911.64.384 - Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 911.64.384 | 499.000 đ | Liên hệ |
| 247 | Hafele 489.10.191: Khóa Nắm Cửa Đồng Bóng Cho Toilet | 489.10.191 | 416.000 đ | Liên hệ |
| 248 | Hafele 489.56.411 Ruột Khóa Đồng Thau, Chìa Chủ An Toàn | 489.56.411 | 848.000 đ | Liên hệ |
| 249 | Khoá BM600 Bauma Hafele, Hợp kim nhôm, Quản lý thông minh | 912.20.393 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
| 250 | Khóa Tròn Hafele 489.93.252 - Inox 304 - 3 Chìa Chủ | 489.93.252 | 990.000 đ | Liên hệ |
| 251 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 41.5mm Hafele, Đồng Thau Cao Cấp | 916.00.602 | 340.000 đ | Liên hệ |
| 252 | Hafele 489.10.563: Thân Khoá Inox 304, Chốt Chết C/C 85mm | 489.10.563 | 354.000 đ | Liên hệ |
| 253 | Ruột Khóa Bauma 916.87.823 - Hafele, Kẽm, 70mm | 916.87.823 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 254 | Khóa Treo Hafele 62mm 482.01.972 Niken Mờ, Bền Bỉ | 482.01.972 | 338.000 đ | Liên hệ |
| 255 | Thân Khóa 911.25.101 Hafele: Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 911.25.101 | 355.000 đ | Liên hệ |
| 256 | Hafele 482.01.976: Bộ Khóa Treo Đồng Thau 4 Ổ | 482.01.976 | 615.000 đ | Liên hệ |
| 257 | Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.438, Inox 316, An Toàn | 911.23.438 | 334.000 đ | Liên hệ |
| 258 | Hafele 911.78.925 - Khóa Inox 201 Đen Mờ 60mm | 911.78.925 | 173.000 đ | Liên hệ |
| 259 | Ruột Khóa Hafele 489.56.250 Đồng Thau, 65mm, An Toàn | 489.56.250 | 218.000 đ | Liên hệ |
| 260 | Hafele 489.10.187: Khóa Cửa DIY, Đồng Bóng, An Toàn | 489.10.187 | 434.000 đ | Liên hệ |
| 261 | Hafele 903.58.121 Khóa Inox 304 Tính Năng Ưu Việt | 903.58.121 | 139.000 đ | Liên hệ |
| 262 | Khóa 2 Đầu Chìa 101mm Hafele 916.64.916 Đồng Thau Chống Khoan | 916.64.916 | 537.000 đ | Liên hệ |
| 263 | Khóa Hafele 911.83.920 - Inox, An toàn & Dễ lắp đặt | 911.83.920 | 113.000 đ | Liên hệ |
| 264 | Khoá Cửa Tay Nắm Tròn Bauma 911.83.922 Inox Hafele | 911.83.922 | 143.000 đ | Liên hệ |
| 265 | Khoá PC Hafele 981.00.403: Hợp Kim, An Toàn, Bền Bỉ | 981.00.403 | 682.000 đ | Liên hệ |
| 266 | Bauma 911.25.561 Hafele: Khóa Inox 201, An Toàn, Bền Bỉ | 911.25.561 | 83.000 đ | Liên hệ |
| 267 | Hafele 903.98.463: Inox 304, C/C 72mm, Bền Khóa | 903.98.463 | 893.000 đ | Liên hệ |
| 268 | Hafele 489.71.560: Khóa Xích An Toàn Inox 304 | 489.71.560 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 269 | Hafele 916.96.313 Khóa Đồng Thau Chống Khoan 65mm | 916.96.313 | 266.000 đ | Liên hệ |
| 270 | Khóa EL7700-TCS Hafele: Nhôm, Vân Tay, Báo Cháy | 912.05.584 | 6.638.000 đ | Liên hệ |
| 271 | Khóa Hafele 911.02.168, Inox 304, Chốt Lưỡi Gà Tiện Dụng | 911.02.168 | 416.000 đ | Liên hệ |
| 272 | Ruột Khóa 70mm Bauma 916.87.838 Hafele Kẽm | 916.87.838 | 103.000 đ | Liên hệ |
| 273 | Ruột Khóa Hafele 916.96.600 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.600 | 188.000 đ | Liên hệ |
| 274 | Ruột Khóa Hafele 916.96.422 - Đồng Thau, Chống Cạy | 916.96.422 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 275 | Khóa Hafele 916.64.922, Đồng Thau, An Toàn, Dễ Dùng | 916.64.922 | 575.000 đ | Liên hệ |
| 276 | Hafele 916.96.018: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan | 916.96.018 | 218.000 đ | Liên hệ |
| 277 | Ruột Khóa WC Hafele 916.64.948 - Đồng Thau, Đen Mờ PVD | 916.64.948 | 612.000 đ | Liên hệ |
| 278 | Bas Khóa Hafele 911.39.829 Inox 304 An Toàn Châu Âu | 911.39.829 | 106.000 đ | Liên hệ |
| 279 | Khóa EL8000-TC Hafele 912.20.360, Nhôm, Bảo Mật Cao | 912.20.360 | 5.700.000 đ | Liên hệ |
| 280 | Ruột Khóa WC Hafele 916.64.956 Đồng Thau, An Toàn | 916.64.956 | 545.000 đ | Liên hệ |
| 281 | ER4400-TC Hafele 912.20.228: Khóa Nhôm, Tính Năng An Toàn | 912.20.228 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 282 | Khóa Điện Tử PP8100 Hafele - Nhôm Kẽm, Bảo Mật Cao | 912.20.263 | 11.625.000 đ | Liên hệ |
| 283 | Khóa EL7000-TC Hafele - Nhôm, Đa Chức Năng, An Toàn | 912.05.495 | 4.395.000 đ | Liên hệ |
| 284 | Hafele 911.23.427: Khóa Inox 304, An Toàn C/C 72mm | 911.23.427 | 391.000 đ | Liên hệ |
| 285 | Khóa Điện Tử Pp9000 Hafele 912.05.693 | 912.05.693 | 15.825.000 đ | Liên hệ |
| 286 | Ruột Khóa Hafele 916.64.936 Đồng Thau, 101mm | 916.64.936 | 594.000 đ | Liên hệ |
| 287 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 70S Bauma 916.87.827 - Hafele, Kẽm, An Toàn | 916.87.827 | 103.000 đ | Liên hệ |
| 288 | Khóa PP8100 Hafele 912.20.262: Nhôm, Bảo Mật Cao | 912.20.262 | 11.625.000 đ | Liên hệ |
| 289 | Khóa điện tử Hafele EL9000 - Màu vàng 912.05.376 | 912.05.376 | 9.374.999 đ | Liên hệ |
| 290 | Ruột Khóa 65mm Hafele 489.56.008: Đồng Thau, An Toàn | 489.56.008 | 209.000 đ | Liên hệ |
| 291 | Thân Khóa Inox 304 Hafele 489.10.562 - An Toàn, Bền Bỉ | 489.10.562 | 282.000 đ | Liên hệ |
| 292 | Khóa EL7500-TC Hafele 912.20.555: Nhôm & An Toàn | 912.20.555 | 6.525.000 đ | Liên hệ |
| 293 | Khóa cửa trượt WC tay nắm âm màu xám đen Hafele 911.27.503 | 911.27.503 | 990.000 đ | Liên hệ |
| 294 | Ruột Khóa 63mm Hafele 916.00.007 Đồng Thau Chống Khoan | 916.00.007 | 445.000 đ | Liên hệ |
| 295 | Khóa Điện Tử DL7900 Hafele: Chất Liệu Nhôm, Tính Năng An Toàn | 912.05.643 | 6.183.000 đ | Liên hệ |
| 296 | Khóa EL7500-TC Hafele 912.20.551: Nhôm, Nhiều Tính Năng | 912.20.551 | 6.300.000 đ | Liên hệ |
| 297 | Ruột Khóa Bauma 60mm Hafele 916.87.824 - Kẽm, An Toàn | 916.87.824 | 103.000 đ | Liên hệ |
| 298 | Khóa Vệ Sinh 71mm Hafele 916.91.932 Đồng Thau An Toàn | 916.91.932 | 530.000 đ | Liên hệ |
| 299 | Khóa điện tử EL9500-TCS Hafele - Nhôm, ABS, chống sao chép | 912.20.369 | 11.373.000 đ | Liên hệ |
| 300 | Hafele 916.64.940: Ruột Khóa WC 61mm Đồng Thau An Toàn | 916.64.940 | 582.000 đ | Liên hệ |