Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 901 | 04094000 Thân khóa Ghibo 2 chiều (BS23) Hafele 972.05.257 | 972.05.257 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 902 | KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH Hafele 981.49.110 | 981.49.110 | 3.720.300 đ | Liên hệ |
| 903 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L005=KL Hafele 210.50.605 | 210.50.605 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 904 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT CHO FF Hafele 211.63.100 | 211.63.100 | 62.175 đ | Liên hệ |
| 905 | KHOÁ MÓC T65AL/40 TRẮNG Hafele 482.01.852 | 482.01.852 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 906 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT INOX Hafele 911.22.550 | 911.22.550 | 330.825 đ | Liên hệ |
| 907 | THÂN KHÓA CON LĂN 55/24MM Hafele 911.24.059 | 911.24.059 | 303.150 đ | Liên hệ |
| 908 | KHÓA CÓC HAI ĐẦU CHÌA ĐỒNG CỔ 70/25 Hafele 911.64.280 | 911.64.280 | 351.750 đ | Liên hệ |
| 909 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ 12V DC 0.4AMP Hafele 912.01.010 | 912.01.010 | 24.529.500 đ | Liên hệ |
| 910 | KHÓA ĐIỆN TỬ KABA, DẤU VÂN TAY Hafele 912.06.413 | 912.06.413 | 19.687.500 đ | Liên hệ |
| 911 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM, AB Hafele 916.08.221 | 916.08.221 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 912 | RUỘT KHOÁ PC 35.5/10MM Hafele 916.09.602 | 916.09.602 | 470.850 đ | Liên hệ |
| 913 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.66.575 | 916.66.575 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 914 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.913 | 916.67.913 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 915 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.033 | 916.74.033 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 916 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.34.508 | 917.34.508 | 14.053.125 đ | Liên hệ |
| 917 | BỘ ĐIỀU KHIỂN KHOÁ ĐIỆN TỬ ISO 4R Hafele 917.41.004 | 917.41.004 | 11.532.450 đ | Liên hệ |
| 918 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT210 ISO R2 DND =KL Hafele 917.54.598 | 917.54.598 | 12.162.975 đ | Liên hệ |
| 919 | Thân khóa Giesse có chốt chết 04655000 Hafele 972.05.597 | 972.05.597 | 1.035.000 đ | Liên hệ |
| 920 | KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT Hafele 981.49.100 | 981.49.100 | 3.579.000 đ | Liên hệ |
| 921 | KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH Hafele 981.49.130 | 981.49.130 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
| 922 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.003 | 482.09.003 | Liên hệ | Liên hệ |
| 923 | MÓC KHOÁ CHO CỬA SỔ ĐỒNG RÊU 200MM Hafele 489.71.826 | 489.71.826 | 288.525 đ | Liên hệ |
| 924 | THÂN KHOÁ CỬA ĐI =KL Hafele 911.13.020 | 911.13.020 | 1.379.625 đ | Liên hệ |
| 925 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG CỔ Hafele 911.22.397 | 911.22.397 | 144.000 đ | Liên hệ |
| 926 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,AB Hafele 916.08.203 | 916.08.203 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 927 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 35,5/50,5 MÀ Hafele 916.08.234 | 916.08.234 | 411.000 đ | Liên hệ |
| 928 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 Hafele 916.67.850 | 916.67.850 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
| 929 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.871 | 916.67.871 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 930 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.942 | 916.67.942 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 931 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.151 | 916.69.151 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 932 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 65MM MÀU ĐỒ Hafele 916.95.315 | 916.95.315 | 279.750 đ | Liên hệ |
| 933 | CHÌA KHÓA =KL Hafele 916.95.900 | 916.95.900 | 6.300 đ | Liên hệ |
| 934 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH = KL, INOX MỜ Hafele 981.52.670 | 981.52.670 | 682.500 đ | Liên hệ |
| 935 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.011 | 482.09.011 | Liên hệ | Liên hệ |
| 936 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN TRÁI 4-6MM = KL Hafele 233.13.662 | 233.13.662 | 837.000 đ | Liên hệ |
| 937 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN TRÁI 6-8MM = KL Hafele 233.13.868 | 233.13.868 | 837.000 đ | Liên hệ |
| 938 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/45 Hafele 482.01.827 | 482.01.827 | 143.115 đ | Liên hệ |
| 939 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.602 | 499.63.602 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 940 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT,BS 55MM Hafele 911.22.294 | 911.22.294 | 667.500 đ | Liên hệ |
| 941 | SP - BM610 600 ruột & chìa khóa Hafele 912.20.474 | 912.20.474 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 942 | Ruột khóa đầu chìa, đầu vặn 55mm, màu in Hafele 916.08.521 | 916.08.521 | 741.000 đ | Liên hệ |
| 943 | PRE-RUỘT KHÓA WC KO ĐẦU VẶN 31.5/35.5 PB Hafele 916.09.773 | 916.09.773 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 944 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.034 | 916.74.034 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 945 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA =KL, 35 Hafele 916.91.190 | 916.91.190 | 386.775 đ | Liên hệ |
| 946 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.005 | 482.09.005 | Liên hệ | Liên hệ |
| 947 | KHÓA CHÌA CHỦ, HỆ TA Hafele 210.02.059 | 210.02.059 | 193.500 đ | Liên hệ |
| 948 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 SMK=KL Hafele 210.50.697 | 210.50.697 | 365.250 đ | Liên hệ |
| 949 | THÂN KHOÁ THEN GÀI SYMO NP.18/22 Hafele 232.37.625 | 232.37.625 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 950 | KHÓA GẠT + 2CHÌA Hafele 235.75.460 | 235.75.460 | 299.250 đ | Liên hệ |
| 951 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/60 Hafele 482.01.830 | 482.01.830 | 227.745 đ | Liên hệ |
| 952 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/50 Hafele 482.01.835 | 482.01.835 | 278.617 đ | Liên hệ |
| 953 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CHO CĂN HỘ Hafele 499.19.122 | 499.19.122 | 6.456.225 đ | Liên hệ |
| 954 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", LH Hafele 499.19.140 | 499.19.140 | 5.817.975 đ | Liên hệ |
| 955 | Bộ 1 siphon và 2 van khoá Flowstar Hafele 589.28.900 | 589.28.900 | 8.318.181 đ | Liên hệ |
| 956 | THÂN KHOÁ INOX 55/20 Hafele 911.07.116 | 911.07.116 | 391.875 đ | Liên hệ |
| 957 | THÂN KHOÁ CỬA ĐI = KL Hafele 911.13.019 | 911.13.019 | 1.399.350 đ | Liên hệ |
| 958 | BAS HỘP CHO KHÓA CỬA KÍNH Hafele 911.26.469 | 911.26.469 | 988.500 đ | Liên hệ |
| 959 | Khóa chốt chết chìa chủ EM, đồng bóng Hafele 911.83.250 | 911.83.250 | 610.875 đ | Liên hệ |
| 960 | KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ EF780 MÀU ĐEN, VÂN Hafele 912.09.933 | 912.09.933 | 18.742.500 đ | Liên hệ |
| 961 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL, NIKEN MỜ Hafele 916.00.027 | 916.00.027 | 1.185.750 đ | Liên hệ |
| 962 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 Hafele 916.67.811 | 916.67.811 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 963 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 6PMM,ĐỒNG BÓNG Hafele 916.96.081 | 916.96.081 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 964 | BAS KHÓA KẸP KÍNH. DT15MM Hafele 981.56.880 | 981.56.880 | 6.232.500 đ | Liên hệ |
| 965 | BAS CHẶN KHOÁ THEN GÀI NP. 55X15X19 Hafele 232.37.990 | 232.37.990 | 6.975 đ | Liên hệ |
| 966 | KHÓA CỬA KÍNH TARGET Hafele 233.59.700 | 233.59.700 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 967 | KHOÁ ISL CHO VARIANT-SE KHỔ A4 Hafele 237.95.303 | 237.95.303 | 231.000 đ | Liên hệ |
| 968 | BAS TREO MODULAR KHÓA BÁN CỐ ĐỊNH Hafele 262.47.058 | 262.47.058 | 5.925 đ | Liên hệ |
| 969 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 3X64TI/40 Hafele 482.01.836 | 482.01.836 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 970 | Ổ KHÓA SQUIRE Hafele 911.60.077 | 911.60.077 | 1.266.375 đ | Liên hệ |
| 971 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT 78MM Hafele 911.62.296 | 911.62.296 | 389.250 đ | Liên hệ |
| 972 | KHÓA TAY NẮM TRÊN TOILET VÀNGBÓNG Hafele 911.64.220 | 911.64.220 | 138.750 đ | Liên hệ |
| 973 | KHÓA TAY NẮM TRÒN MASTERKEY Hafele 911.64.342 | 911.64.342 | 3.079.500 đ | Liên hệ |
| 974 | THÂN, RUỘT KHOÁ ANSI, PHÒNG CÁ NHÂN, Hafele 911.79.165 | 911.79.165 | 3.007.500 đ | Liên hệ |
| 975 | BỘ TAY NẮM GẠT & KHÓA LƯỠI GÀ, 1-FLC-N9 Hafele 911.83.989 | 911.83.989 | 4.419.000 đ | Liên hệ |
| 976 | RUỘT KHOÁ ĐÔI 40.5/50.5MM Hafele 916.00.020 | 916.00.020 | 868.500 đ | Liên hệ |
| 977 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM,ĐEN Hafele 916.08.407 | 916.08.407 | 802.500 đ | Liên hệ |
| 978 | Chìa khóa PSM, WM6 biên dạng BC Hafele 916.09.167 | 916.09.167 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 979 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA SNP, 45/45MM Hafele 916.22.022 | 916.22.022 | 601.500 đ | Liên hệ |
| 980 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.912 | 916.67.912 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 981 | RUỘT KHÓA NỬA ĐẦU CHÌA 30/10 MÀU Đ Hafele 916.95.005 | 916.95.005 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 982 | RUỘT KHÓA ECO HAI ĐẦU CHÌA Hafele 916.95.125 | 916.95.125 | 288.000 đ | Liên hệ |
| 983 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 ,TAY NẮM HƯỚNG Hafele 917.46.700 | 917.46.700 | 14.307.750 đ | Liên hệ |
| 984 | KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ TRÁI Hafele 917.82.000 | 917.82.000 | 2.775.000 đ | Liên hệ |
| 985 | THÂN KHOÁ CỬA SỔ Hafele 970.15.602 | 970.15.602 | 832.500 đ | Liên hệ |
| 986 | Đế cho vấu khóa từ mã 04031000K Hafele 972.05.324 | 972.05.324 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 987 | 04991000 Vấu khóa BRIO L=44mm Hafele 972.05.391 | 972.05.391 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 988 | VÒNG ĐỆM CHO KHÓA HỘC TỦ =NHỰA Hafele 229.08.103 | 229.08.103 | 3.075 đ | Liên hệ |
| 989 | KHÓA CAM CỬA KÍNH Hafele 233.42.611 | 233.42.611 | 97.650 đ | Liên hệ |
| 990 | KHÓA HỘC TỦ 20MM TARGET Hafele 235.16.610 | 235.16.610 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 991 | chìa khóa nam châm V2 Hafele 245.41.798 | 245.41.798 | 183.450 đ | Liên hệ |
| 992 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/20 XANH DA TRỜI Hafele 482.01.856 | 482.01.856 | 114.600 đ | Liên hệ |
| 993 | BÁNH XE LÕI GỖ 80MM CÓ KHOÁ Hafele 661.47.311 | 661.47.311 | 905.625 đ | Liên hệ |
| 994 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ LMD90 Hafele 911.79.173 | 911.79.173 | 8.257.500 đ | Liên hệ |
| 995 | SP - ED4900 - Mặt trước kèm chìa khóa cơ Hafele 912.05.504 | 912.05.504 | 1.578.000 đ | Liên hệ |
| 996 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN WC 27.5/31.5MM Hafele 916.09.721 | 916.09.721 | 352.425 đ | Liên hệ |
| 997 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.879 | 916.67.879 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 998 | CHÌA KHÓA =KL Hafele 916.81.900 | 916.81.900 | 110.693 đ | Liên hệ |
| 999 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 71MM, NIKEN MỜ Hafele 916.95.126 | 916.95.126 | 192.337 đ | Liên hệ |
| 1000 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT710 MẶT TRONG VÀ Hafele 917.64.001 | 917.64.001 | 5.066.850 đ | Liên hệ |