Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 901 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.039 | 916.50.039 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 902 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.873 | 916.67.873 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 903 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.033 | 916.74.033 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 904 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHO CĂN HỘ Hafele 917.80.162 | 917.80.162 | 4.575.000 đ | Liên hệ |
| 905 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.352 | 917.80.352 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
| 906 | Ống Khóa Tsa 330 Hafele 482.09.007 | 482.09.007 | Liên hệ | Liên hệ |
| 907 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 SMK=KL Hafele 210.50.697 | 210.50.697 | 365.250 đ | Liên hệ |
| 908 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/45 Hafele 482.01.834 | 482.01.834 | 232.020 đ | Liên hệ |
| 909 | NẮP CHE RUỘT KHÓA CB1780N2, NIKEL Hafele 901.59.523 | 901.59.523 | 1.416.750 đ | Liên hệ |
| 910 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ MỞ PHẢI VÀO TRONG, INO Hafele 911.17.514 | 911.17.514 | 4.252.725 đ | Liên hệ |
| 911 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT,BS 55MM Hafele 911.22.294 | 911.22.294 | 667.500 đ | Liên hệ |
| 912 | THÂN KHÓA CON LĂN 55/24MM Hafele 911.24.059 | 911.24.059 | 303.150 đ | Liên hệ |
| 913 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT INOX MỜ 55/20 Hafele 911.26.021 | 911.26.021 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
| 914 | SP-thân khóa PL100-DINL Hafele 912.20.912 | 912.20.912 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 915 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 40,5/50,5 MÀ Hafele 916.00.070 | 916.00.070 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 916 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, BE Hafele 916.66.814 | 916.66.814 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
| 917 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.874 | 916.67.874 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 918 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.875 | 916.67.875 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 919 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.876 | 916.67.876 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 920 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.942 | 916.67.942 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 921 | RUỘT KHÓA 60MM =KL Hafele 916.95.406 | 916.95.406 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 922 | BỘ ĐIỀU KHIỂN KHOÁ ĐIỆN TỬ ISO 4R Hafele 917.41.004 | 917.41.004 | 11.532.450 đ | Liên hệ |
| 923 | BAS CHẶN KHOÁ THEN GÀI NP. 55X15X19 Hafele 232.37.990 | 232.37.990 | 6.975 đ | Liên hệ |
| 924 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/50HB80 Hafele 482.01.829 | 482.01.829 | 158.205 đ | Liên hệ |
| 925 | THÂN KHOÁ VÀ CHỐT VỆ SINH INOX 304 Hafele 902.54.042 | 902.54.042 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 926 | NẮP CHỤP KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA AB Hafele 903.58.165 | 903.58.165 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 927 | HỘP KHÓA Hafele 911.39.513 | 911.39.513 | 428.550 đ | Liên hệ |
| 928 | KHÓA CÓC HAI ĐẦU CHÌA ĐỒNG CỔ 70/25 Hafele 911.64.280 | 911.64.280 | 351.750 đ | Liên hệ |
| 929 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA=KL,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.121 | 916.95.121 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 930 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 6PMM,ĐỒNG BÓNG Hafele 916.96.081 | 916.96.081 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 931 | CHỐT GIỮ KHÓA BA NGĂN=KL Hafele 237.22.086 | 237.22.086 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 932 | KHOÁ MÓC GRANIT 37/55 Hafele 482.01.843 | 482.01.843 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
| 933 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.995 | 661.34.995 | 20.177 đ | Liên hệ |
| 934 | MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ ER4800 912 Hafele 732.08.942 | 732.08.942 | 3.005.250 đ | Liên hệ |
| 935 | Ổ KHÓA SQUIRE Hafele 911.60.077 | 911.60.077 | 1.266.375 đ | Liên hệ |
| 936 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 27,5/35,5 Hafele 916.00.003 | 916.00.003 | 897.000 đ | Liên hệ |
| 937 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM,ĐEN Hafele 916.08.407 | 916.08.407 | 802.500 đ | Liên hệ |
| 938 | LÕI RUỘT KHÓA SD 31,5 NIKEN MỜ Hafele 916.09.691 | 916.09.691 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 939 | PRE-RUỘT KHÓA WC KO ĐẦU VẶN 31.5/35.5 PB Hafele 916.09.773 | 916.09.773 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 940 | RUỘT KHÓA NỬA ĐẦU CHÌA 30/10MM Hafele 916.95.001 | 916.95.001 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 941 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.34.508 | 917.34.508 | 14.053.125 đ | Liên hệ |
| 942 | KẸP KHÓA VUÔNG=KL,MÀU INOX BÓNG,52X6 Hafele 981.00.441 | 981.00.441 | 297.000 đ | Liên hệ |
| 943 | KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH Hafele 981.49.130 | 981.49.130 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
| 944 | KHÓA CHÌA CHỦ, HỆ TA Hafele 210.02.059 | 210.02.059 | 193.500 đ | Liên hệ |
| 945 | KHÓA ÂM CHO CỬA LÙA Hafele 230.36.600 | 230.36.600 | 103.800 đ | Liên hệ |
| 946 | BAS KHOÁ MẶT TRƯỚC RAY ÂM Hafele 553.93.790 | 553.93.790 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 947 | PHÔI CHÌA KHÓA =KL Hafele 911.64.307 | 911.64.307 | 18.750 đ | Liên hệ |
| 948 | SP-thân khóa PL100-DINR Hafele 912.20.913 | 912.20.913 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 949 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 27,5/40,5 Hafele 916.00.004 | 916.00.004 | 543.750 đ | Liên hệ |
| 950 | Chìa khóa PSM, WM6 biên dạng BC Hafele 916.09.167 | 916.09.167 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 951 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 81 Hafele 916.67.800 | 916.67.800 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 952 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.364 | 917.80.364 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
| 953 | Thân khóa Giesse có chốt chết 04655000 Hafele 972.05.597 | 972.05.597 | 1.035.000 đ | Liên hệ |
| 954 | Khóa bi 49mm, màu đồng bóng Hafele 244.20.215 | 244.20.215 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 955 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/20 MÀU ĐEN MỜ Hafele 911.22.292 | 911.22.292 | 1.935.000 đ | Liên hệ |
| 956 | BAS THÂN KHOÁ MẠ NIKEN BÓNG 20 Hafele 911.76.046 | 911.76.046 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 957 | BỘ TAY NẮM GẠT & KHÓA LƯỠI GÀ, 1-FLC-N9 Hafele 911.83.989 | 911.83.989 | 4.419.000 đ | Liên hệ |
| 958 | KHÓA ĐIỆN TỬ KABA, DẤU VÂN TAY Hafele 912.06.413 | 912.06.413 | 19.687.500 đ | Liên hệ |
| 959 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 31,5/40,5 Hafele 916.00.009 | 916.00.009 | 597.750 đ | Liên hệ |
| 960 | RUỘT KHOÁ PC 35.5/10MM Hafele 916.09.602 | 916.09.602 | 470.850 đ | Liên hệ |
| 961 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.878 | 916.67.878 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 962 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM ĐỒNG CỔ Hafele 916.95.421 | 916.95.421 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 963 | CHÌA KHÓA =KL Hafele 916.95.900 | 916.95.900 | 6.300 đ | Liên hệ |
| 964 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT210 ISO R2 DND =KL Hafele 917.54.598 | 917.54.598 | 12.162.975 đ | Liên hệ |
| 965 | THÂN KHOÁ CỬA SỔ Hafele 970.15.602 | 970.15.602 | 832.500 đ | Liên hệ |
| 966 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH = KL, INOX MỜ Hafele 981.52.670 | 981.52.670 | 682.500 đ | Liên hệ |
| 967 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.004 | 482.09.004 | Liên hệ | Liên hệ |
| 968 | KHÓA ĐIỆN TỬ + CÁP 5M Hafele 237.56.004 | 237.56.004 | 1.601.250 đ | Liên hệ |
| 969 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 3X80TI/40 Hafele 482.01.837 | 482.01.837 | 592.500 đ | Liên hệ |
| 970 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.613 | 499.63.613 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 971 | MẪU DEMO KHÓA DT710 BLE HOTELBIRD Hafele 732.08.546 | 732.08.546 | 18.750.000 đ | Liên hệ |
| 972 | BỘ KHÓA CỬA Hafele 911.64.331 | 911.64.331 | 2.087.250 đ | Liên hệ |
| 973 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ 12V DC 0.4AMP Hafele 912.01.010 | 912.01.010 | 24.529.500 đ | Liên hệ |
| 974 | RUỘT KHOÁ MK 6227, SNP, 3 CHÌA Hafele 916.60.370 | 916.60.370 | 982.500 đ | Liên hệ |
| 975 | Ruột khóa nửa đầu chìa 27.5/10 PrePSM Hafele 916.66.500 | 916.66.500 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 976 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.871 | 916.67.871 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 977 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.913 | 916.67.913 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 978 | 04094000 Thân khóa Ghibo 2 chiều (BS23) Hafele 972.05.257 | 972.05.257 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 979 | Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.000 | 482.09.000 | Liên hệ | Liên hệ |
| 980 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.011 | 482.09.011 | Liên hệ | Liên hệ |
| 981 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT CHO FF Hafele 211.63.100 | 211.63.100 | 62.175 đ | Liên hệ |
| 982 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 80TI/40-HB40- Hafele 482.01.841 | 482.01.841 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 983 | KHOÁ MÓC T65AL/40 TRẮNG Hafele 482.01.852 | 482.01.852 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 984 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/20 XANH DA TRỜI Hafele 482.01.856 | 482.01.856 | 114.600 đ | Liên hệ |
| 985 | MÓC KHOÁ CHO CỬA SỔ ĐỒNG RÊU 200MM Hafele 489.71.826 | 489.71.826 | 288.525 đ | Liên hệ |
| 986 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.634 | 499.63.634 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 987 | BỘ KHÓA 3KLV3-A Hafele 901.59.321 | 901.59.321 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 988 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG CỔ Hafele 911.22.397 | 911.22.397 | 144.000 đ | Liên hệ |
| 989 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG MỞ PHẢI 30X45MM Hafele 911.39.034 | 911.39.034 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 990 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM, AB Hafele 916.08.221 | 916.08.221 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 991 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.453 | 916.09.453 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 992 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA SNP, 45/45MM Hafele 916.22.022 | 916.22.022 | 601.500 đ | Liên hệ |
| 993 | RUỘT KHOÁ PSM 5875, SNP Hafele 916.60.500 | 916.60.500 | 1.512.000 đ | Liên hệ |
| 994 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.66.575 | 916.66.575 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 995 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.943 | 916.67.943 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 996 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.151 | 916.69.151 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 997 | THÂN KHÓA MỞ TRÁI VÀO TRONG Hafele 917.81.450 | 917.81.450 | 1.665.000 đ | Liên hệ |
| 998 | KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT Hafele 981.49.100 | 981.49.100 | 3.579.000 đ | Liên hệ |
| 999 | CHÌA KHÓA ĐỒNG Hafele 200.68.188 | 200.68.188 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 1000 | THÂN KHOÁ CỬA ĐI =KL Hafele 911.13.020 | 911.13.020 | 1.379.625 đ | Liên hệ |