Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
901 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN 45/45, MÀU NICK Hafele 916.22.420 | 916.22.420 | 930.750 đ | Liên hệ |
902 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.033 | 916.74.033 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
903 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 MẶT NGOÀI G M Hafele 917.46.611 | 917.46.611 | 9.977.250 đ | Liên hệ |
904 | HỆ THỐNG KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE-MỞ T Hafele 917.56.100 | 917.56.100 | 6.374.175 đ | Liên hệ |
905 | 04652000N Ruột khóa 2 đầu chìa 30/55 Hafele 972.05.389 | 972.05.389 | 607.500 đ | Liên hệ |
906 | KẸP KÍNH DƯỚI VỚI LỖ KHOÁ, INOX BO Hafele 981.00.201 | 981.00.201 | 1.248.000 đ | Liên hệ |
907 | KHÓA CỬA KÍNH INOX BÓNG Hafele 981.00.411 | 981.00.411 | 699.000 đ | Liên hệ |
908 | KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT Hafele 981.49.120 | 981.49.120 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
909 | BAS KHÓA KẸP KÍNH. DT15MM Hafele 981.56.880 | 981.56.880 | 6.232.500 đ | Liên hệ |
910 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN TRÁI 4-6MM = KL Hafele 233.13.662 | 233.13.662 | 837.000 đ | Liên hệ |
911 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT INOX Hafele 911.22.550 | 911.22.550 | 330.825 đ | Liên hệ |
912 | TAY NẮM ÂM + THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT,AC Hafele 911.26.526 | 911.26.526 | 802.500 đ | Liên hệ |
913 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, SN Hafele 911.27.196 | 911.27.196 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
914 | VÒNG ĐỆM CHO KHOÁ BURGET Hafele 911.61.065 | 911.61.065 | 115.875 đ | Liên hệ |
915 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ HẸP 35/24 Hafele 911.75.023 | 911.75.023 | 1.412.850 đ | Liên hệ |
916 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ LMD90 Hafele 911.79.173 | 911.79.173 | 8.257.500 đ | Liên hệ |
917 | ĐIỀU KHIỂN CHO KHÓA EL7000S/ER4400 Hafele 912.05.395 | 912.05.395 | 591.818 đ | Liên hệ |
918 | RUỘT KHOÁ 40.5/40.5MM Hafele 916.09.705 | 916.09.705 | 817.500 đ | Liên hệ |
919 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.66.575 | 916.66.575 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
920 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 81 Hafele 916.66.583 | 916.66.583 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
921 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 Hafele 916.67.780 | 916.67.780 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
922 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.941 | 916.67.941 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
923 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.034 | 916.74.034 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
924 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.036 | 916.74.036 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
925 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.901 | 916.74.901 | 2.853.000 đ | Liên hệ |
926 | RUỘT KHÓA 1ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN Hafele 916.95.325 | 916.95.325 | 361.050 đ | Liên hệ |
927 | CHÌA KHÓA =KL Hafele 916.95.900 | 916.95.900 | 6.300 đ | Liên hệ |
928 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.34.508 | 917.34.508 | 14.053.125 đ | Liên hệ |
929 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 MẶT TRONG MỞ Hafele 917.46.601 | 917.46.601 | 9.977.250 đ | Liên hệ |
930 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 ,TAY NẮM HƯỚNG Hafele 917.46.700 | 917.46.700 | 14.307.750 đ | Liên hệ |
931 | KẸP KÍNH CÓ KHÓA = KL Hafele 981.00.430 | 981.00.430 | 348.750 đ | Liên hệ |
932 | KHÓA VUÔNG CÓ NÚM VẶN Hafele 981.00.431 | 981.00.431 | 372.750 đ | Liên hệ |
933 | KHOÁ GÓC CHO CỬA KÍNH=KL Hafele 981.36.101 | 981.36.101 | 4.053.750 đ | Liên hệ |
934 | KHOÁ SỐ CHO TỦ LẮP NGANG, PHẢI Hafele 231.16.310 | 231.16.310 | 1.357.500 đ | Liên hệ |
935 | KHÓA GẠT TỦ SYMO=KL Hafele 235.88.620 | 235.88.620 | 50.775 đ | Liên hệ |
936 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 64TI/40-HB40- Hafele 482.01.840 | 482.01.840 | 390.000 đ | Liên hệ |
937 | THÂN KHOÁ INOX, MẶT THÂN KHOÁ 24MM Hafele 911.02.182 | 911.02.182 | 806.925 đ | Liên hệ |
938 | KHÓA TAY NẮM TRÒN MASTERKEY Hafele 911.64.342 | 911.64.342 | 3.079.500 đ | Liên hệ |
939 | KHOÁ ĐIỆN TỬ EF680 MÀU TRẮNG, KEY C Hafele 912.05.351 | 912.05.351 | 12.240.000 đ | Liên hệ |
940 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.06.411 | 912.06.411 | 18.909.150 đ | Liên hệ |
941 | 07684 Ruột khóa 2 đầu chìa #82 Hafele 916.00.031 | 916.00.031 | 627.750 đ | Liên hệ |
942 | RUỘT KHOÁ KB5 GMK (ĐÃ XỬ LÝ MK) Hafele 916.02.500 | 916.02.500 | 750.000 đ | Liên hệ |
943 | Chìa khóa PSM, WM6 biên dạng BC Hafele 916.09.167 | 916.09.167 | 90.000 đ | Liên hệ |
944 | CHÌA KHÓA 6 PINS CHƯA CẮT (VUÔNG) Hafele 916.63.908 | 916.63.908 | 30.000 đ | Liên hệ |
945 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.942 | 916.67.942 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
946 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.44.011 | 917.44.011 | 49.575 đ | Liên hệ |
947 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA MÀU CAM Hafele 917.44.101 | 917.44.101 | 161.475 đ | Liên hệ |
948 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT710 MẶT TRONG VÀ Hafele 917.64.001 | 917.64.001 | 5.066.850 đ | Liên hệ |
949 | THÂN KHOÁ CỬA SỔ Hafele 970.15.602 | 970.15.602 | 832.500 đ | Liên hệ |
950 | 04080000 Bộ phụ kiện cho khóa Unica Hafele 972.05.245 | 972.05.245 | 82.500 đ | Liên hệ |
951 | BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM Hafele 981.00.461 | 981.00.461 | 735.000 đ | Liên hệ |
952 | BAS CHO KHÓA KẸP CHÂN KÍNH Hafele 981.56.832 | 981.56.832 | 532.500 đ | Liên hệ |
953 | KHÓA SỐ CHO CỬA TỦ, Hafele 235.63.301 | 235.63.301 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
954 | BAS KHOÁ MẶT TRƯỚC RAY ÂM Hafele 553.93.790 | 553.93.790 | 8.250 đ | Liên hệ |
955 | TAY NẮM CHO KHÓA CỬA KÍNH Hafele 902.30.232 | 902.30.232 | 164.850 đ | Liên hệ |
956 | CHỐT KHOÁ CỬA KÍNH THOÁT HIỂM Hafele 909.09.906 | 909.09.906 | 996.225 đ | Liên hệ |
957 | THÂN KHÓA NAM CHÂM WC 20/55 MM Hafele 911.07.035 | 911.07.035 | 1.260.525 đ | Liên hệ |
958 | KHÓA CÓC 1 PHÍA ĐỒNG BÓNG Hafele 911.22.396 | 911.22.396 | 172.500 đ | Liên hệ |
959 | Ổ KHÓA SQUIRE Hafele 911.60.077 | 911.60.077 | 1.266.375 đ | Liên hệ |
960 | KHÓA CÓC HAI ĐẦU CHÌA ĐỒNG CỔ 70/25 Hafele 911.64.280 | 911.64.280 | 351.750 đ | Liên hệ |
961 | BỘ KHÓA MORTISE Hafele 911.79.170 | 911.79.170 | 2.545.500 đ | Liên hệ |
962 | KHÓA TREO HỆ PSM Hafele 916.09.383 | 916.09.383 | 2.017.500 đ | Liên hệ |
963 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.037 | 916.50.037 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
964 | THẺ CẤU HÌNH KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.42.028 | 917.42.028 | 822.000 đ | Liên hệ |
965 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.44.022 | 917.44.022 | 67.500 đ | Liên hệ |
966 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.80.254 | 917.80.254 | 7.500 đ | Liên hệ |
967 | THÂN KHÓA RUỘT PC INOX MỜ Hafele 981.16.750 | 981.16.750 | 2.910.750 đ | Liên hệ |
968 | KHOÁ THEN GÀI NOVA SYMO NI.PL.6/40MM Hafele 224.65.610 | 224.65.610 | 120.000 đ | Liên hệ |
969 | KHOÁ SỐ CHO TỦ LẮP NGANG, TRÁI Hafele 231.16.311 | 231.16.311 | 1.621.500 đ | Liên hệ |
970 | BAS CHẶN KHOÁ THEN GÀI NP. 55X15X19 Hafele 232.37.990 | 232.37.990 | 6.975 đ | Liên hệ |
971 | KHÓA 3KLV2, NGỌC TRAI ĐEN Hafele 901.59.287 | 901.59.287 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
972 | THÂN KHOÁ MÀU INOX MỜ 60/24 C-C 72MM Hafele 911.02.464 | 911.02.464 | 380.250 đ | Liên hệ |
973 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG KHÔNG KÈM BAS TH Hafele 911.07.085 | 911.07.085 | 1.020.750 đ | Liên hệ |
974 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT=KL MÀU ĐỒNG Hafele 911.26.338 | 911.26.338 | 1.005.000 đ | Liên hệ |
975 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ =KL 18/24MM Hafele 911.75.011 | 911.75.011 | 1.653.375 đ | Liên hệ |
976 | BỘ TAY GẠT M9C KÈM KHÓA, NÂU ĐEN Hafele 911.84.390 | 911.84.390 | 6.195.000 đ | Liên hệ |
977 | BỘ PHẬN MỞ RỘNG VỎ RUỘT KHOÁ 13MM Hafele 916.09.313 | 916.09.313 | 177.675 đ | Liên hệ |
978 | RUỘT KHOÁ VỆ SINH ĐỒNG BÓNG KHÔNG G Hafele 916.09.772 | 916.09.772 | 614.025 đ | Liên hệ |
979 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.035 | 916.50.035 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
980 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 55 Hafele 916.66.590 | 916.66.590 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
981 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 Hafele 916.67.781 | 916.67.781 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
982 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.872 | 916.67.872 | 77.499 đ | Liên hệ |
983 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.874 | 916.67.874 | 77.499 đ | Liên hệ |
984 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.912 | 916.67.912 | 255.000 đ | Liên hệ |
985 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.914 | 916.67.914 | 255.000 đ | Liên hệ |
986 | Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 70mm màu đen Hafele 916.86.010 | 916.86.010 | 258.750 đ | Liên hệ |
987 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA =KL, 35 Hafele 916.91.190 | 916.91.190 | 386.775 đ | Liên hệ |
988 | RUỘT KHÓA NỬA ĐẦU CHÌA 30/10MM Hafele 916.95.001 | 916.95.001 | 310.500 đ | Liên hệ |
989 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN ĐỒNG BÓNG Hafele 916.95.208 | 916.95.208 | 292.500 đ | Liên hệ |
990 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHO CĂN HỘ Hafele 917.80.164 | 917.80.164 | 5.406.000 đ | Liên hệ |
991 | 04991000 Vấu khóa BRIO L=44mm Hafele 972.05.391 | 972.05.391 | 30.000 đ | Liên hệ |
992 | BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM Hafele 981.00.460 | 981.00.460 | 735.000 đ | Liên hệ |
993 | NÚT NHẤN CHO KHOÁ NHẤN Hafele 229.00.198 | 229.00.198 | 10.575 đ | Liên hệ |
994 | KHÓA CHỐT CHẾT CỬA KÍNH=KL Hafele 233.49.200 | 233.49.200 | 62.332 đ | Liên hệ |
995 | SP - Bộ khoá lục giác size 6-22 Hafele 565.69.991 | 565.69.991 | 613.636 đ | Liên hệ |
996 | NẮP CHE RUỘT KHÓA OVAL Hafele 902.52.941 | 902.52.941 | 53.181 đ | Liên hệ |
997 | THÂN KHÓA WC INOX MỜ 55/24 Hafele 911.02.149 | 911.02.149 | 452.925 đ | Liên hệ |
998 | SP - ED4900 - Mặt trước kèm chìa khóa cơ Hafele 912.05.504 | 912.05.504 | 1.578.000 đ | Liên hệ |
999 | KHÓA ĐIỆN TỬ KABA, DẤU VÂN TAY Hafele 912.06.413 | 912.06.413 | 19.687.500 đ | Liên hệ |
1000 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA SNP, 45/45MM Hafele 916.22.022 | 916.22.022 | 601.500 đ | Liên hệ |