Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
901 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHO CĂN HỘ Hafele 917.80.164 | 917.80.164 | 5.406.000 đ | Liên hệ |
902 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.364 | 917.80.364 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
903 | 06303000 Bộ kit khóa 3 đểm Champion Plus Hafele 972.05.186 | 972.05.186 | 202.500 đ | Liên hệ |
904 | 04991000 Vấu khóa BRIO L=44mm Hafele 972.05.391 | 972.05.391 | 30.000 đ | Liên hệ |
905 | KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH Hafele 981.49.130 | 981.49.130 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
906 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN TRÁI 4-6MM = KL Hafele 233.13.662 | 233.13.662 | 837.000 đ | Liên hệ |
907 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", LH Hafele 499.19.140 | 499.19.140 | 5.817.975 đ | Liên hệ |
908 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL, NIKEN MỜ Hafele 916.00.027 | 916.00.027 | 1.185.750 đ | Liên hệ |
909 | RUỘT KHÓA, 1 ĐẦU CHÌA 35/10 Hafele 916.22.603 | 916.22.603 | 292.500 đ | Liên hệ |
910 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.874 | 916.67.874 | 77.499 đ | Liên hệ |
911 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.033 | 916.74.033 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
912 | RUỘT KHÓA NỬA ĐẦU CHÌA 30/10 MÀU Đ Hafele 916.95.005 | 916.95.005 | 310.500 đ | Liên hệ |
913 | THẺ CẤU HÌNH KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.42.028 | 917.42.028 | 822.000 đ | Liên hệ |
914 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.44.011 | 917.44.011 | 49.575 đ | Liên hệ |
915 | NAM CHÂM MỞ NẮP CHE Ổ KHOÁ Hafele 917.80.902 | 917.80.902 | 50.250 đ | Liên hệ |
916 | CHỐT KHOÁ MÀU CROM Hafele 970.02.804 | 970.02.804 | 517.500 đ | Liên hệ |
917 | KẸP KÍNH DƯỚI VỚI LỖ KHOÁ, INOX BO Hafele 981.00.201 | 981.00.201 | 1.248.000 đ | Liên hệ |
918 | KHOÁ GÓC CHO CỬA KÍNH=KL Hafele 981.36.101 | 981.36.101 | 4.053.750 đ | Liên hệ |
919 | KHOÁ SỐ CHO TỦ LẮP NGANG, PHẢI Hafele 231.16.310 | 231.16.310 | 1.357.500 đ | Liên hệ |
920 | THÂN KHOÁ THEN GÀI SYMO NP.18/22 Hafele 232.37.625 | 232.37.625 | 45.000 đ | Liên hệ |
921 | KHÓA SỐ CHO CỬA TỦ Hafele 235.63.300 | 235.63.300 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
922 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/20 BẠC Hafele 482.01.858 | 482.01.858 | 97.500 đ | Liên hệ |
923 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CHO CĂN HỘ Hafele 499.19.122 | 499.19.122 | 6.456.225 đ | Liên hệ |
924 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", RH Hafele 499.19.161 | 499.19.161 | 7.721.850 đ | Liên hệ |
925 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.613 | 499.63.613 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
926 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT INOX Hafele 911.22.550 | 911.22.550 | 330.825 đ | Liên hệ |
927 | VÒNG ĐỆM CHO KHOÁ BURGET Hafele 911.61.065 | 911.61.065 | 115.875 đ | Liên hệ |
928 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,AB Hafele 916.08.203 | 916.08.203 | 570.000 đ | Liên hệ |
929 | KHÓA TREO HỆ PSM Hafele 916.09.383 | 916.09.383 | 2.017.500 đ | Liên hệ |
930 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA MÀU CAM Hafele 917.44.101 | 917.44.101 | 161.475 đ | Liên hệ |
931 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 ,TAY NẮM HƯỚNG Hafele 917.46.700 | 917.46.700 | 14.307.750 đ | Liên hệ |
932 | HỆ THỐNG KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE-MỞ T Hafele 917.56.100 | 917.56.100 | 6.374.175 đ | Liên hệ |
933 | Đế cho vấu khóa từ mã 04031000K Hafele 972.05.324 | 972.05.324 | 7.500 đ | Liên hệ |
934 | KẸP KÍNH CÓ KHÓA = KL Hafele 981.00.430 | 981.00.430 | 348.750 đ | Liên hệ |
935 | KHÓA CHÌA CHỦ, HỆ TA Hafele 210.02.059 | 210.02.059 | 193.500 đ | Liên hệ |
936 | BỘ ĐIỀU KHIỂN KHOÁ DFT 130 ISO Hafele 237.58.112 | 237.58.112 | 11.352.000 đ | Liên hệ |
937 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 64TI/40-HB40- Hafele 482.01.840 | 482.01.840 | 390.000 đ | Liên hệ |
938 | BỘ ĐỆM KHOÁ TRÊN CỬA KÍNH THOÁT HI Hafele 909.09.905 | 909.09.905 | 2.535.075 đ | Liên hệ |
939 | BAS THÂN KHOÁ BURGET Hafele 911.61.062 | 911.61.062 | 43.350 đ | Liên hệ |
940 | THÂN, RUỘT KHOÁ ANSI, PHÒNG CÁ NHÂN, Hafele 911.79.165 | 911.79.165 | 3.007.500 đ | Liên hệ |
941 | Ruột khóa đầu chìa, đầu vặn 55mm, màu in Hafele 916.08.521 | 916.08.521 | 741.000 đ | Liên hệ |
942 | Chìa khóa PSM, WM6 biên dạng BC Hafele 916.09.167 | 916.09.167 | 90.000 đ | Liên hệ |
943 | BỘ PHẬN MỞ RỘNG VỎ RUỘT KHOÁ 13MM Hafele 916.09.313 | 916.09.313 | 177.675 đ | Liên hệ |
944 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA SNP, 45/45MM Hafele 916.22.022 | 916.22.022 | 601.500 đ | Liên hệ |
945 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN 45/45, MÀU NICK Hafele 916.22.420 | 916.22.420 | 930.750 đ | Liên hệ |
946 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 31.5/10 Hafele 916.67.860 | 916.67.860 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
947 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.44.022 | 917.44.022 | 67.500 đ | Liên hệ |
948 | THÂN KHOÁ CỬA SỔ Hafele 970.15.602 | 970.15.602 | 832.500 đ | Liên hệ |
949 | 04080000 Bộ phụ kiện cho khóa Unica Hafele 972.05.245 | 972.05.245 | 82.500 đ | Liên hệ |
950 | BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM Hafele 981.00.461 | 981.00.461 | 735.000 đ | Liên hệ |
951 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.004 | 482.09.004 | Liên hệ | Liên hệ |
952 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.005 | 482.09.005 | Liên hệ | Liên hệ |
953 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L004=KL Hafele 210.50.604 | 210.50.604 | 548.250 đ | Liên hệ |
954 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L009=KL Hafele 210.50.609 | 210.50.609 | 548.250 đ | Liên hệ |
955 | KHÓA 3 NGĂN CHO HỘC TỦ Hafele 237.47.601 | 237.47.601 | 194.250 đ | Liên hệ |
956 | KHOÁ ISL CHO VARIANT-SE Hafele 237.95.003 | 237.95.003 | 807.750 đ | Liên hệ |
957 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/50HB80 Hafele 482.01.829 | 482.01.829 | 158.205 đ | Liên hệ |
958 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/50 Hafele 482.01.835 | 482.01.835 | 278.617 đ | Liên hệ |
959 | KHÓA 3KLV2, NGỌC TRAI ĐEN Hafele 901.59.287 | 901.59.287 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
960 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT=KL MÀU ĐỒNG Hafele 911.26.338 | 911.26.338 | 1.005.000 đ | Liên hệ |
961 | SP - ED4900 - Mặt trước kèm chìa khóa cơ Hafele 912.05.504 | 912.05.504 | 1.578.000 đ | Liên hệ |
962 | Yếm khóa EL8000/9000 cho dự án Hafele 912.20.372 | 912.20.372 | 75.000 đ | Liên hệ |
963 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM,ĐEN Hafele 916.08.407 | 916.08.407 | 802.500 đ | Liên hệ |
964 | VỎ RUỘT KHOÁ IC US26D- CROM MỜ Hafele 916.60.614 | 916.60.614 | 539.850 đ | Liên hệ |
965 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 55 Hafele 916.66.590 | 916.66.590 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
966 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.879 | 916.67.879 | 77.499 đ | Liên hệ |
967 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.914 | 916.67.914 | 255.000 đ | Liên hệ |
968 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.942 | 916.67.942 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
969 | Ruột khóa núm vặn 6P3K 71mm vàng hồng Hafele 916.86.006 | 916.86.006 | 382.500 đ | Liên hệ |
970 | KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT Hafele 981.49.120 | 981.49.120 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
971 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L007=KL Hafele 210.50.607 | 210.50.607 | 548.250 đ | Liên hệ |
972 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L008=KL Hafele 210.50.608 | 210.50.608 | 548.250 đ | Liên hệ |
973 | KHÓA CHỐT CHẾT CỬA KÍNH=KL Hafele 233.49.200 | 233.49.200 | 62.332 đ | Liên hệ |
974 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/45 Hafele 482.01.827 | 482.01.827 | 143.115 đ | Liên hệ |
975 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG CỔ Hafele 911.22.397 | 911.22.397 | 144.000 đ | Liên hệ |
976 | KHOÁ ĐIỆN TỬ EF680 MÀU TRẮNG, KEY C Hafele 912.05.351 | 912.05.351 | 12.240.000 đ | Liên hệ |
977 | KHÓA ĐIỆN TỬ KABA, DẤU VÂN TAY Hafele 912.06.413 | 912.06.413 | 19.687.500 đ | Liên hệ |
978 | SP - BM610 600 ruột & chìa khóa Hafele 912.20.474 | 912.20.474 | 225.000 đ | Liên hệ |
979 | RUỘT KHOÁ KB5 GMK (ĐÃ XỬ LÝ MK) Hafele 916.02.500 | 916.02.500 | 750.000 đ | Liên hệ |
980 | CHÌA KHÓA 6 PINS CHƯA CẮT (VUÔNG) Hafele 916.63.908 | 916.63.908 | 30.000 đ | Liên hệ |
981 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 Hafele 916.67.810 | 916.67.810 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
982 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.912 | 916.67.912 | 255.000 đ | Liên hệ |
983 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.036 | 916.74.036 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
984 | Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 70mm màu đen Hafele 916.86.010 | 916.86.010 | 258.750 đ | Liên hệ |
985 | RUỘT KHÓA ECO HAI ĐẦU CHÌA Hafele 916.95.125 | 916.95.125 | 288.000 đ | Liên hệ |
986 | KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ TRÁI Hafele 917.82.000 | 917.82.000 | 2.775.000 đ | Liên hệ |
987 | BAS HỘP THÂN KHÓA INOX MỜ Hafele 981.16.900 | 981.16.900 | 2.910.750 đ | Liên hệ |
988 | KHOÁ SỐ CHO TỦ LẮP NGANG, TRÁI Hafele 231.16.311 | 231.16.311 | 1.621.500 đ | Liên hệ |
989 | BAS GIỮ GÓC VUÔNG CHO KHÓA NHẤN=KL Hafele 239.01.910 | 239.01.910 | 31.500 đ | Liên hệ |
990 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT 50/20MM Hafele 911.22.286 | 911.22.286 | 1.665.000 đ | Liên hệ |
991 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ =KL 18/24MM Hafele 911.75.011 | 911.75.011 | 1.653.375 đ | Liên hệ |
992 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM, AB Hafele 916.08.231 | 916.08.231 | 735.000 đ | Liên hệ |
993 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 81 Hafele 916.66.583 | 916.66.583 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
994 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.597 | 916.66.597 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
995 | PSM ruột khóa đầu vặn 63 PB Hafele 916.66.635 | 916.66.635 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
996 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.872 | 916.67.872 | 77.499 đ | Liên hệ |
997 | RUỘT KHÓA PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM Hafele 916.74.631 | 916.74.631 | 2.723.250 đ | Liên hệ |
998 | RUỘT KHÓA 1ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN Hafele 916.95.325 | 916.95.325 | 361.050 đ | Liên hệ |
999 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 MẶT NGOÀI G M Hafele 917.46.611 | 917.46.611 | 9.977.250 đ | Liên hệ |
1000 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT210 ISO R2 DND =KL Hafele 917.54.598 | 917.54.598 | 12.162.975 đ | Liên hệ |