Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1001 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHO CĂN HỘ Hafele 917.80.162 | 917.80.162 | 4.575.000 đ | Liên hệ |
1002 | KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C, DIN L = KL Hafele 917.82.310 | 917.82.310 | 5.857.500 đ | Liên hệ |
1003 | NẮP CHE Ổ KHÓA DIALOCK Hafele 917.90.497 | 917.90.497 | 270.000 đ | Liên hệ |
1004 | BAS TREO MODULAR KHÓA BÁN CỐ ĐỊNH Hafele 262.47.058 | 262.47.058 | 5.925 đ | Liên hệ |
1005 | TAY NẮM CHO KHÓA CỬA KÍNH Hafele 902.30.232 | 902.30.232 | 164.850 đ | Liên hệ |
1006 | ĐIỀU KHIỂN CHO KHÓA EL7000S/ER4400 Hafele 912.05.395 | 912.05.395 | 591.818 đ | Liên hệ |
1007 | Khóa Hafele PP9100 RF màu đen 912.20.698 | 912.20.698 | 14.311.363 đ | Liên hệ |
1008 | SP-thân khóa PL100-DINL Hafele 912.20.912 | 912.20.912 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1009 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, DE Hafele 916.60.376 | 916.60.376 | 1.207.500 đ | Liên hệ |
1010 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 81 Hafele 916.67.800 | 916.67.800 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
1011 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.805 | 916.67.805 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
1012 | CHÌA KHÓA =KL CHO PC. 916.91. Hafele 916.91.400 | 916.91.400 | 7.500 đ | Liên hệ |
1013 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.368 | 917.80.368 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
1014 | KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO Hafele 981.00.161 | 981.00.161 | 1.401.000 đ | Liên hệ |
1015 | KHOÁ MÓC DISKUS 23/70 Hafele 482.01.848 | 482.01.848 | 825.000 đ | Liên hệ |
1016 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.619 | 499.63.619 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1017 | CHỐT KHOÁ CỬA KÍNH THOÁT HIỂM Hafele 909.09.906 | 909.09.906 | 996.225 đ | Liên hệ |
1018 | THÂN KHÓA WC INOX MỜ 55/24 Hafele 911.02.149 | 911.02.149 | 452.925 đ | Liên hệ |
1019 | THÂN KHOÁ MÀU INOX MỜ 60/24 C-C 72MM Hafele 911.02.464 | 911.02.464 | 380.250 đ | Liên hệ |
1020 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 27,5/35,5 Hafele 916.00.003 | 916.00.003 | 897.000 đ | Liên hệ |
1021 | RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM, ĐEN Hafele 916.08.465 | 916.08.465 | 1.710.000 đ | Liên hệ |
1022 | RUỘT KHÓA WC , BP, 31,5/35,5 Hafele 916.08.924 | 916.08.924 | 889.125 đ | Liên hệ |
1023 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.037 | 916.50.037 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
1024 | RUỘT KHOÁ PSM 5875, SNP Hafele 916.60.500 | 916.60.500 | 1.512.000 đ | Liên hệ |
1025 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.877 | 916.67.877 | 77.499 đ | Liên hệ |
1026 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.945 | 916.67.945 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
1027 | RUỘT KHÓA NỬA ĐẦU CHÌA 30/10MM Hafele 916.95.001 | 916.95.001 | 310.500 đ | Liên hệ |
1028 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN ĐỒNG BÓNG Hafele 916.95.208 | 916.95.208 | 292.500 đ | Liên hệ |
1029 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 6PMM,ĐỒNG BÓNG Hafele 916.96.081 | 916.96.081 | 217.500 đ | Liên hệ |
1030 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT710 MẶT TRONG VÀ Hafele 917.64.001 | 917.64.001 | 5.066.850 đ | Liên hệ |
1031 | BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM Hafele 981.00.460 | 981.00.460 | 735.000 đ | Liên hệ |
1032 | Ruột khóa SYMO màu đen Hafele 210.40.310 | 210.40.310 | 75.000 đ | Liên hệ |
1033 | KHÓA SỐ CHO CỬA TỦ, Hafele 235.63.301 | 235.63.301 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
1034 | NẮP CHE RUỘT KHÓA OVAL Hafele 902.52.941 | 902.52.941 | 53.181 đ | Liên hệ |
1035 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG KHÔNG KÈM BAS TH Hafele 911.07.085 | 911.07.085 | 1.020.750 đ | Liên hệ |
1036 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT + CHỐT XOAY Hafele 911.26.204 | 911.26.204 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
1037 | KHÓA TAY NẮM TRÊN TOILET VÀNGBÓNG Hafele 911.64.220 | 911.64.220 | 138.750 đ | Liên hệ |
1038 | BỘ TAY NẮM GẠT KÈM KHÓA, 3-FLC-N9 Hafele 911.83.919 | 911.83.919 | 7.032.000 đ | Liên hệ |
1039 | KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ EF780 MÀU ĐEN, VÂN Hafele 912.09.933 | 912.09.933 | 18.742.500 đ | Liên hệ |
1040 | RUỘT KHOÁ PC 35.5/10MM Hafele 916.09.602 | 916.09.602 | 470.850 đ | Liên hệ |
1041 | Ruột khóa hai đầu chìa, nickel mờ, 40/50 Hafele 916.22.020 | 916.22.020 | 607.500 đ | Liên hệ |
1042 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.035 | 916.50.035 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
1043 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.876 | 916.67.876 | 77.499 đ | Liên hệ |
1044 | RUỘT KHÓA MNB W/THUM 31.5/31.5 MM BD Hafele 916.73.672 | 916.73.672 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
1045 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 43/43MM SNP Hafele 916.91.850 | 916.91.850 | 352.500 đ | Liên hệ |
1046 | Chìa khóa cơ cho DT 15 KA Hafele 916.96.558 | 916.96.558 | 7.500 đ | Liên hệ |
1047 | Bộ trục vít cho khóa DT700/710c Hafele 917.80.591 | 917.80.591 | 150.000 đ | Liên hệ |
1048 | KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO Hafele 981.00.160 | 981.00.160 | 1.401.000 đ | Liên hệ |
1049 | BAS HỘP KHÓA KÍNH INOX BÓNG Hafele 981.00.421 | 981.00.421 | 326.250 đ | Liên hệ |
1050 | THÂN KHÓA CHO CỬA KÍNH INOX MỜ Hafele 981.01.590 | 981.01.590 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
1051 | KHOÁ THEN GÀI NOVA SYMO NI.PL.6/40MM Hafele 224.65.610 | 224.65.610 | 120.000 đ | Liên hệ |
1052 | KHÓA VUÔNG=KL,LẮP TRÁI,MẠ CROM Hafele 232.01.200 | 232.01.200 | 58.500 đ | Liên hệ |
1053 | KHOÁ MÓC 70AL/45 MÀU CAM Hafele 482.01.896 | 482.01.896 | 172.500 đ | Liên hệ |
1054 | BAS THÂN KHÓA Hafele 911.62.230 | 911.62.230 | 22.500 đ | Liên hệ |
1055 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ LMD90 Hafele 911.79.173 | 911.79.173 | 8.257.500 đ | Liên hệ |
1056 | Khóa điện tử EL9500 P&P Bright gold Hafele 912.05.316 | 912.05.316 | 11.550.000 đ | Liên hệ |
1057 | SP - nắp che pin khóa EL8000/9000 Hafele 912.05.878 | 912.05.878 | 163.635 đ | Liên hệ |
1058 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.06.411 | 912.06.411 | 18.909.150 đ | Liên hệ |
1059 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, CD Hafele 916.60.383 | 916.60.383 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
1060 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.801 | 916.67.801 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
1061 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 BE Hafele 916.71.362 | 916.71.362 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
1062 | RUỘT KHÓA PSM MNB W/THUM 31.5/31.5 MM BC Hafele 916.73.671 | 916.73.671 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
1063 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.032 | 916.74.032 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
1064 | Yếm khóa phải cho khóa DT300 Hafele 917.81.278 | 917.81.278 | 96.750 đ | Liên hệ |
1065 | KHÓA HỘC TỦ 16MM TARGET Hafele 235.16.600 | 235.16.600 | 23.250 đ | Liên hệ |
1066 | KHÓA GẠT TỦ SYMO=KL Hafele 235.88.620 | 235.88.620 | 50.775 đ | Liên hệ |
1067 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.644 | 252.02.644 | 502.500 đ | Liên hệ |
1068 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/40 Hafele 482.01.824 | 482.01.824 | 126.945 đ | Liên hệ |
1069 | Nắp che lỗ ruột khóa D50mm màu đen Hafele 903.58.146 | 903.58.146 | 262.500 đ | Liên hệ |
1070 | KHÓA CÓC 1 PHÍA ĐỒNG BÓNG Hafele 911.22.396 | 911.22.396 | 172.500 đ | Liên hệ |
1071 | Ổ KHÓA SQUIRE Hafele 911.60.077 | 911.60.077 | 1.266.375 đ | Liên hệ |
1072 | BỘ TAY NẮM GẠT & KHÓA LƯỠI GÀ, 1-FLC-N9 Hafele 911.83.989 | 911.83.989 | 4.419.000 đ | Liên hệ |
1073 | RUỘT KHOÁ VỆ SINH ĐỒNG BÓNG KHÔNG G Hafele 916.09.772 | 916.09.772 | 614.025 đ | Liên hệ |
1074 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 55 Hafele 916.66.580 | 916.66.580 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
1075 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.803 | 916.67.803 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
1076 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.943 | 916.67.943 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
1077 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.81.100 | 916.81.100 | 761.283 đ | Liên hệ |
1078 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA =KL, 35 Hafele 916.91.190 | 916.91.190 | 386.775 đ | Liên hệ |
1079 | KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C. DIN R = KL Hafele 917.82.311 | 917.82.311 | 5.857.500 đ | Liên hệ |
1080 | KHÓA HỘC TỦ 20MM TARGET Hafele 235.16.610 | 235.16.610 | 23.250 đ | Liên hệ |
1081 | BAS ĐỊNH VỊ CÓ CHỐT KHÓA = NHỰA Hafele 404.19.310 | 404.19.310 | 27.750 đ | Liên hệ |
1082 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/30 BẠC Hafele 482.01.862 | 482.01.862 | 120.000 đ | Liên hệ |
1083 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.632 | 499.63.632 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1084 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL Hafele 903.80.708 | 903.80.708 | 91.875 đ | Liên hệ |
1085 | BAS THÂN KHOÁ 24MM Hafele 911.76.011 | 911.76.011 | 311.625 đ | Liên hệ |
1086 | Khóa hotel PL500 cho cửa trượt - màu đen Hafele 912.20.755 | 912.20.755 | 4.492.500 đ | Liên hệ |
1087 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.804 | 916.67.804 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
1088 | THÂN KHÓA BUDGET Hafele 970.15.601 | 970.15.601 | 423.000 đ | Liên hệ |
1089 | KHOÁ THEN GÀI NOVA SYMO NI.PL.8/40MM Hafele 224.65.600 | 224.65.600 | 137.250 đ | Liên hệ |
1090 | NÚT NHẤN CHO KHOÁ NHẤN Hafele 229.00.198 | 229.00.198 | 10.575 đ | Liên hệ |
1091 | KHOÁ THEN GÀI HỢP KIM KẼM D19xL20 Hafele 232.38.920 | 232.38.920 | 27.750 đ | Liên hệ |
1092 | RUỘT KHÓA NÚT NHẤN BÊN TRÁI 31X24=KL Hafele 233.13.617 | 233.13.617 | 837.000 đ | Liên hệ |
1093 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.992 | 661.34.992 | 20.250 đ | Liên hệ |
1094 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA = INOX MỜ Hafele 902.52.032 | 902.52.032 | 240.000 đ | Liên hệ |
1095 | KHÓA CÓC 1 PHÍA ĐỒNG RÊU Hafele 911.22.398 | 911.22.398 | 151.500 đ | Liên hệ |
1096 | THÂN KHÓA CON LĂN ĐỒNG BÓNG 55/24 Hafele 911.24.006 | 911.24.006 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
1097 | THÂN KHÓA ROLLER = KL MỜ Hafele 911.24.012 | 911.24.012 | 255.000 đ | Liên hệ |
1098 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.599 | 916.66.599 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
1099 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.633 | 916.66.633 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
1100 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 31.5/10 Hafele 916.67.861 | 916.67.861 | 1.012.500 đ | Liên hệ |