Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1001 | KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO Hafele 981.00.160 | 981.00.160 | 1.401.000 đ | Liên hệ |
1002 | BAS HỘP KHÓA KÍNH INOX BÓNG Hafele 981.00.421 | 981.00.421 | 326.250 đ | Liên hệ |
1003 | BAS HỘP THÂN KHÓA INOX MỜ Hafele 981.16.900 | 981.16.900 | 2.910.750 đ | Liên hệ |
1004 | NÚT NHẤN CHO KHOÁ NHẤN Hafele 229.00.198 | 229.00.198 | 10.575 đ | Liên hệ |
1005 | KHOÁ MÓC 70AL/45 MÀU CAM Hafele 482.01.896 | 482.01.896 | 172.500 đ | Liên hệ |
1006 | SP - Bộ khoá lục giác size 6-22 Hafele 565.69.991 | 565.69.991 | 613.636 đ | Liên hệ |
1007 | THÂN, RUỘT KHOÁ ANSI, PHÒNG CÁ NHÂN, Hafele 911.79.165 | 911.79.165 | 3.007.500 đ | Liên hệ |
1008 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, CD Hafele 916.60.383 | 916.60.383 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
1009 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.804 | 916.67.804 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
1010 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.945 | 916.67.945 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
1011 | RUỘT KHÓA PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM Hafele 916.74.631 | 916.74.631 | 2.723.250 đ | Liên hệ |
1012 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 43/43MM SNP Hafele 916.91.850 | 916.91.850 | 352.500 đ | Liên hệ |
1013 | THÂN KHÓA CHO CỬA KÍNH INOX MỜ Hafele 981.01.590 | 981.01.590 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
1014 | KHOEN CHO Ổ KHÓA TỦ Hafele 219.19.676 | 219.19.676 | 4.125 đ | Liên hệ |
1015 | KHÓA CHO CỬA KÍNH =KL Hafele 233.22.207 | 233.22.207 | 102.375 đ | Liên hệ |
1016 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/40 Hafele 482.01.824 | 482.01.824 | 126.945 đ | Liên hệ |
1017 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/40 Hafele 482.01.831 | 482.01.831 | 204.442 đ | Liên hệ |
1018 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT + CHỐT XOAY Hafele 911.26.204 | 911.26.204 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
1019 | BAS THÂN KHÓA Hafele 911.62.230 | 911.62.230 | 22.500 đ | Liên hệ |
1020 | KHÓA TAY NẮM TRÊN TOILET VÀNGBÓNG Hafele 911.64.220 | 911.64.220 | 138.750 đ | Liên hệ |
1021 | SP - BM610 600 ruột & chìa khóa Hafele 912.20.474 | 912.20.474 | 225.000 đ | Liên hệ |
1022 | RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM, ĐEN Hafele 916.08.465 | 916.08.465 | 1.710.000 đ | Liên hệ |
1023 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN WC 27.5/31.5MM Hafele 916.09.721 | 916.09.721 | 352.425 đ | Liên hệ |
1024 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.633 | 916.66.633 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
1025 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.805 | 916.67.805 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
1026 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.943 | 916.67.943 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
1027 | CHÌA KHÓA =KL CHO PC. 916.91. Hafele 916.91.400 | 916.91.400 | 7.500 đ | Liên hệ |
1028 | RUỘT KHÓA ĐẦU CHÌA ĐẦU BÍT, 70MM, BP Hafele 916.96.020 | 916.96.020 | 195.000 đ | Liên hệ |
1029 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHO CĂN HỘ Hafele 917.80.162 | 917.80.162 | 4.575.000 đ | Liên hệ |
1030 | 06303000 Bộ kit khóa 3 đểm Champion Plus Hafele 972.05.186 | 972.05.186 | 202.500 đ | Liên hệ |
1031 | CHÌA KHÓA ĐỒNG Hafele 200.68.188 | 200.68.188 | 25.500 đ | Liên hệ |
1032 | KHÓA CHÌA CHỦ, HỆ TA Hafele 210.02.059 | 210.02.059 | 193.500 đ | Liên hệ |
1033 | KHÓA 3 NGĂN CHO HỘC TỦ Hafele 237.47.601 | 237.47.601 | 194.250 đ | Liên hệ |
1034 | BAS GIỮ GÓC VUÔNG CHO KHÓA NHẤN=KL Hafele 239.01.910 | 239.01.910 | 31.500 đ | Liên hệ |
1035 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.619 | 499.63.619 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1036 | BỘ TAY GẠT KÈM KHOÁ CHO CỬA KÍNH T Hafele 911.52.122 | 911.52.122 | 1.557.225 đ | Liên hệ |
1037 | BAS THÂN KHOÁ 24MM Hafele 911.76.011 | 911.76.011 | 311.625 đ | Liên hệ |
1038 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, DE Hafele 916.60.376 | 916.60.376 | 1.207.500 đ | Liên hệ |
1039 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.597 | 916.66.597 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
1040 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.801 | 916.67.801 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
1041 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 Hafele 916.67.810 | 916.67.810 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
1042 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 Hafele 916.67.830 | 916.67.830 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
1043 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 31.5/10 Hafele 916.67.860 | 916.67.860 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
1044 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.877 | 916.67.877 | 77.499 đ | Liên hệ |
1045 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.879 | 916.67.879 | 77.499 đ | Liên hệ |
1046 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.81.100 | 916.81.100 | 761.283 đ | Liên hệ |
1047 | KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ TRÁI Hafele 917.82.000 | 917.82.000 | 2.775.000 đ | Liên hệ |
1048 | KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO Hafele 981.00.161 | 981.00.161 | 1.401.000 đ | Liên hệ |
1049 | PHỤ KIỆN KHÓA HỘC TỦ TARGET Hafele 234.63.600 | 234.63.600 | 28.500 đ | Liên hệ |
1050 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.613 | 499.63.613 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1051 | RUỘT KHOÁ PSM 31.5/10MM Hafele 916.09.601 | 916.09.601 | 625.050 đ | Liên hệ |
1052 | RUỘT KHOÁ ĐỒNG BÓNG 1 ĐẦU VẶN 1 ĐÂ Hafele 916.09.753 | 916.09.753 | 618.900 đ | Liên hệ |
1053 | Ruột khóa hai đầu chìa, nickel mờ, 40/50 Hafele 916.22.020 | 916.22.020 | 607.500 đ | Liên hệ |
1054 | VỎ RUỘT KHOÁ IC US26D- CROM MỜ Hafele 916.60.614 | 916.60.614 | 539.850 đ | Liên hệ |
1055 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.803 | 916.67.803 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
1056 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA Hafele 916.95.118 | 916.95.118 | 253.500 đ | Liên hệ |
1057 | Chìa khóa cơ cho DT 15 KA Hafele 916.96.558 | 916.96.558 | 7.500 đ | Liên hệ |
1058 | BỘ TAY KHOÁ ĐIỆN TỬ DIALOCK DT-LITE Hafele 917.56.010 | 917.56.010 | 3.923.850 đ | Liên hệ |
1059 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.368 | 917.80.368 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
1060 | Bộ trục vít cho khóa DT700/710c Hafele 917.80.591 | 917.80.591 | 150.000 đ | Liên hệ |
1061 | KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C. DIN R = KL Hafele 917.82.311 | 917.82.311 | 5.857.500 đ | Liên hệ |
1062 | KHÓA KẸP GIỮA KÍNH INOX MỜ Hafele 981.00.410 | 981.00.410 | 795.000 đ | Liên hệ |
1063 | Ruột khóa SYMO màu đen Hafele 210.40.310 | 210.40.310 | 75.000 đ | Liên hệ |
1064 | VÒNG ĐỆM KHOÁ NHẤN MINI 16MM Hafele 229.09.600 | 229.09.600 | 21.750 đ | Liên hệ |
1065 | KHÓA CỬA TRƯỢT 105X45MM=KL Hafele 911.26.412 | 911.26.412 | 540.750 đ | Liên hệ |
1066 | VÒNG ĐỆM NÚM VẶN CHO THÂN KHÓA Hafele 911.26.497 | 911.26.497 | 60.000 đ | Liên hệ |
1067 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG 24X85MM Hafele 911.39.333 | 911.39.333 | 165.000 đ | Liên hệ |
1068 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, PB Hafele 916.08.928 | 916.08.928 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
1069 | RUỘT KHÓA WC MÀU ĐEN 33/33 MM Hafele 916.64.293 | 916.64.293 | 300.000 đ | Liên hệ |
1070 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 31.5/10 Hafele 916.67.861 | 916.67.861 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
1071 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa 31.5/40.5 Hafele 916.70.517 | 916.70.517 | 887.250 đ | Liên hệ |
1072 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 BE Hafele 916.71.362 | 916.71.362 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
1073 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.032 | 916.74.032 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
1074 | THÂN KHÓA BUDGET Hafele 970.15.601 | 970.15.601 | 423.000 đ | Liên hệ |
1075 | KHÓA HỘC TỦ 20MM TARGET Hafele 235.16.610 | 235.16.610 | 23.250 đ | Liên hệ |
1076 | KHÓA GẠT + 2CHÌA Hafele 235.75.460 | 235.75.460 | 299.250 đ | Liên hệ |
1077 | KHOÁ MÓC DISKUS 23/70 Hafele 482.01.848 | 482.01.848 | 825.000 đ | Liên hệ |
1078 | KHOÁ MÓC 70AL/45 MÀU BẠC Hafele 482.01.895 | 482.01.895 | 172.500 đ | Liên hệ |
1079 | THÂN KHOÁ SS304 KHÔNG KÈM BAS THÂN KHÓA Hafele 911.07.084 | 911.07.084 | 847.500 đ | Liên hệ |
1080 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT 50/20MM Hafele 911.22.286 | 911.22.286 | 1.665.000 đ | Liên hệ |
1081 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/20 MÀU ĐEN MỜ Hafele 911.22.292 | 911.22.292 | 1.935.000 đ | Liên hệ |
1082 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG CỔ Hafele 911.22.397 | 911.22.397 | 144.000 đ | Liên hệ |
1083 | THÂN KHÓA CON LĂN ĐỒNG BÓNG 55/24 Hafele 911.24.006 | 911.24.006 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
1084 | THÂN KHÓA ROLLER = KL MỜ Hafele 911.24.012 | 911.24.012 | 255.000 đ | Liên hệ |
1085 | VÒNG ĐỆM NÚM VẶN CHO THÂN KHÓA Hafele 911.26.498 | 911.26.498 | 100.500 đ | Liên hệ |
1086 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ= INOX MỜ 25/24 Hafele 911.75.980 | 911.75.980 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
1087 | BỘ TAY NẮM GẠT KÈM KHÓA, 3-FLC-N9 Hafele 911.83.919 | 911.83.919 | 7.032.000 đ | Liên hệ |
1088 | BỘ TAY NẮM GẠT & KHÓA LƯỠI GÀ, 1-FLC-N9 Hafele 911.83.989 | 911.83.989 | 4.419.000 đ | Liên hệ |
1089 | SP-thân khóa PL100-DINL Hafele 912.20.912 | 912.20.912 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1090 | RUỘT KHÓA SING.PC.BR.PVD.35.5/10MM Hafele 916.00.693 | 916.00.693 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
1091 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.452 | 916.09.452 | 180.000 đ | Liên hệ |
1092 | RUỘT KHÓA, 1 ĐẦU CHÌA 31/10 Hafele 916.22.602 | 916.22.602 | 292.500 đ | Liên hệ |
1093 | RUỘT KHOÁ PSM 5875, SNP Hafele 916.60.500 | 916.60.500 | 1.512.000 đ | Liên hệ |
1094 | RUỘT KHÓA BAN CÔNG 35/10 NICKEL MỜ Hafele 916.64.255 | 916.64.255 | 232.500 đ | Liên hệ |
1095 | RUỘT KHÓA WC 71MM, MÀU ĐEN Hafele 916.64.294 | 916.64.294 | 307.500 đ | Liên hệ |
1096 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 37.5 Hafele 916.66.600 | 916.66.600 | 937.500 đ | Liên hệ |
1097 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.876 | 916.67.876 | 77.499 đ | Liên hệ |
1098 | Ruột khóa núm vặn 6P3K 71mm vàng hồng Hafele 916.86.006 | 916.86.006 | 382.500 đ | Liên hệ |
1099 | Ruột khóa WC đầu vặn đầu chìa 80 màu đen Hafele 916.86.013 | 916.86.013 | 262.500 đ | Liên hệ |
1100 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA ĐỒ Hafele 916.95.301 | 916.95.301 | 397.500 đ | Liên hệ |