Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1001 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.914 | 916.67.914 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 1002 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.917 | 916.67.917 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 1003 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.943 | 916.67.943 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 1004 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 ,TAY NẮM HƯỚNG Hafele 917.46.700 | 917.46.700 | 14.307.750 đ | Liên hệ |
| 1005 | BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX MỜ Hafele 981.00.470 | 981.00.470 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 1006 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.003 | 482.09.003 | Liên hệ | Liên hệ |
| 1007 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.005 | 482.09.005 | Liên hệ | Liên hệ |
| 1008 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.619 | 499.63.619 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1009 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 65/24MM, BAO GỒ Hafele 911.02.480 | 911.02.480 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 1010 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT CHO CỬA 55/20MM Hafele 911.22.552 | 911.22.552 | 286.200 đ | Liên hệ |
| 1011 | THÂN KHOÁ NHÀ VỆ SINH =KL ĐỒNG BÓNG Hafele 911.26.094 | 911.26.094 | 1.477.350 đ | Liên hệ |
| 1012 | KHÓA TAY NẮM TRÒN MASTERKEY Hafele 911.64.342 | 911.64.342 | 3.079.500 đ | Liên hệ |
| 1013 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL, NIKEN MỜ Hafele 916.00.027 | 916.00.027 | 1.185.750 đ | Liên hệ |
| 1014 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,AB Hafele 916.08.203 | 916.08.203 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 1015 | SP - RUỘT KHÓA AM CLIP BLACK 1.0MM Hafele 916.66.499 | 916.66.499 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 1016 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 71MM, NIKEN MỜ Hafele 916.95.126 | 916.95.126 | 192.337 đ | Liên hệ |
| 1017 | 06303000 Bộ kit khóa 3 đểm Champion Plus Hafele 972.05.186 | 972.05.186 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 1018 | KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH Hafele 981.49.110 | 981.49.110 | 3.720.300 đ | Liên hệ |
| 1019 | BỘ CHÌA KHÓA VÒNG 8 CÁI Hafele 008.22.611 | 008.22.611 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
| 1020 | Ruột khóa SYMO màu đen Hafele 210.40.310 | 210.40.310 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 1021 | KHOÁ NHẤN MINI 15MM Hafele 211.61.606 | 211.61.606 | 67.935 đ | Liên hệ |
| 1022 | KHÓA THEN GÀI CHIỀU BÊN TRÁI Hafele 224.63.650 | 224.63.650 | 93.750 đ | Liên hệ |
| 1023 | KHÓA VUÔNG SYMO TRÁI=KL Hafele 232.27.611 | 232.27.611 | 82.950 đ | Liên hệ |
| 1024 | THÂN KHOÁ THEN GÀI SYMO NP.18/22 Hafele 232.37.625 | 232.37.625 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1025 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.06.701 | 239.06.701 | 3.600 đ | Liên hệ |
| 1026 | BAS TREO MODULAR KHÓA BÁN CỐ ĐỊNH Hafele 262.47.058 | 262.47.058 | 5.925 đ | Liên hệ |
| 1027 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", LH Hafele 499.19.140 | 499.19.140 | 5.817.975 đ | Liên hệ |
| 1028 | BÁNH XE LÕI GỖ 80MM CÓ KHOÁ Hafele 661.47.311 | 661.47.311 | 905.625 đ | Liên hệ |
| 1029 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT + CHỐT XOAY Hafele 911.26.204 | 911.26.204 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
| 1030 | BAS HỘP CHO KHÓA CỬA KÍNH Hafele 911.26.469 | 911.26.469 | 988.500 đ | Liên hệ |
| 1031 | KHÓA TAY NẮM TRÊN TOILET VÀNGBÓNG Hafele 911.64.220 | 911.64.220 | 138.750 đ | Liên hệ |
| 1032 | THÂN, RUỘT KHOÁ ANSI, PHÒNG CÁ NHÂN, Hafele 911.79.165 | 911.79.165 | 3.007.500 đ | Liên hệ |
| 1033 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ LMD90 Hafele 911.79.173 | 911.79.173 | 8.257.500 đ | Liên hệ |
| 1034 | Khóa chốt chết chìa chủ EM, đồng bóng Hafele 911.83.250 | 911.83.250 | 610.875 đ | Liên hệ |
| 1035 | KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ EF780 MÀU ĐEN, VÂN Hafele 912.09.933 | 912.09.933 | 18.742.500 đ | Liên hệ |
| 1036 | Khóa hotel PL500 cho cửa trượt - màu đen Hafele 912.20.755 | 912.20.755 | 4.492.500 đ | Liên hệ |
| 1037 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BE Hafele 916.67.010 | 916.67.010 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1038 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 Hafele 916.67.850 | 916.67.850 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
| 1039 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.034 | 916.74.034 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 1040 | CHÌA KHÓA =KL Hafele 916.81.900 | 916.81.900 | 110.693 đ | Liên hệ |
| 1041 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT710 MẶT TRONG VÀ Hafele 917.64.001 | 917.64.001 | 5.066.850 đ | Liên hệ |
| 1042 | 04080000 Bộ phụ kiện cho khóa Unica Hafele 972.05.245 | 972.05.245 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 1043 | KẸP KÍNH CÓ KHÓA = KL Hafele 981.00.430 | 981.00.430 | 348.750 đ | Liên hệ |
| 1044 | BAS KHÓA KẸP KÍNH. DT15MM Hafele 981.56.880 | 981.56.880 | 6.232.500 đ | Liên hệ |
| 1045 | THÂN KHÓA ĐÔI CHO CỬA Hafele 232.35.301 | 232.35.301 | 146.925 đ | Liên hệ |
| 1046 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/50 Hafele 482.01.835 | 482.01.835 | 278.617 đ | Liên hệ |
| 1047 | THÂN KHOÁ CỬA ĐI = KL Hafele 911.13.019 | 911.13.019 | 1.399.350 đ | Liên hệ |
| 1048 | ĐIỀU KHIỂN CHO KHÓA EL7000S/ER4400 Hafele 912.05.395 | 912.05.395 | 591.818 đ | Liên hệ |
| 1049 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA Hafele 916.95.118 | 916.95.118 | 253.500 đ | Liên hệ |
| 1050 | KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ TRÁI Hafele 917.82.000 | 917.82.000 | 2.775.000 đ | Liên hệ |
| 1051 | NẮP CHE Ổ KHOÁ DIALOCK DT 401 Hafele 917.90.074 | 917.90.074 | 156.150 đ | Liên hệ |
| 1052 | Đế cho vấu khóa từ mã 04031000K Hafele 972.05.324 | 972.05.324 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 1053 | KHÓA CỬA KÍNH INOX BÓNG Hafele 981.00.411 | 981.00.411 | 699.000 đ | Liên hệ |
| 1054 | KHOÁ GÓC CHO CỬA KÍNH=KL Hafele 981.36.101 | 981.36.101 | 4.053.750 đ | Liên hệ |
| 1055 | KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT Hafele 981.49.120 | 981.49.120 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
| 1056 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L005=KL Hafele 210.50.605 | 210.50.605 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 1057 | KHÓA VUÔNG=KL,LẮP PHẢI,MẠ CROM Hafele 232.01.210 | 232.01.210 | 58.500 đ | Liên hệ |
| 1058 | KHOÁ ISL CHO VARIANT-SE KHỔ A4 Hafele 237.95.303 | 237.95.303 | 231.000 đ | Liên hệ |
| 1059 | BAS ĐỊNH VỊ CÓ CHỐT KHÓA = NHỰA Hafele 404.19.310 | 404.19.310 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 1060 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/60 Hafele 482.01.830 | 482.01.830 | 227.745 đ | Liên hệ |
| 1061 | KHOÁ MÓC GRANIT 37/55HB50 Hafele 482.01.844 | 482.01.844 | 4.090.908 đ | Liên hệ |
| 1062 | BỘ KHÓA DT-LITE CHO NHÀ RIÊNG Hafele 499.19.171 | 499.19.171 | 5.166.900 đ | Liên hệ |
| 1063 | NẮP CHE RUỘT KHÓA OVAL Hafele 902.52.941 | 902.52.941 | 53.181 đ | Liên hệ |
| 1064 | SP - BM610 600 ruột & chìa khóa Hafele 912.20.474 | 912.20.474 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 1065 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 35,5/50,5 MÀ Hafele 916.08.234 | 916.08.234 | 411.000 đ | Liên hệ |
| 1066 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 Hafele 916.67.811 | 916.67.811 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 1067 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.866 | 916.67.866 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 1068 | RUỘT KHÓA NỬA ĐẦU CHÌA 30/10 MÀU Đ Hafele 916.95.005 | 916.95.005 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 1069 | RUỘT KHÓA ECO HAI ĐẦU CHÌA Hafele 916.95.125 | 916.95.125 | 288.000 đ | Liên hệ |
| 1070 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN ĐỒNG BÓNG Hafele 916.95.208 | 916.95.208 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 1071 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.80.254 | 917.80.254 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 1072 | KHOÁ SỐ CHO TỦ LẮP NGANG, PHẢI Hafele 231.16.310 | 231.16.310 | 1.357.500 đ | Liên hệ |
| 1073 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN TRÁI 4-6MM = KL Hafele 233.13.662 | 233.13.662 | 837.000 đ | Liên hệ |
| 1074 | KHÓA HỘC TỦ 20MM TARGET Hafele 235.16.610 | 235.16.610 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 1075 | BỘ XỬ LÝ TÍN HIỆU KHOÁ DFT Hafele 237.58.111 | 237.58.111 | 6.892.500 đ | Liên hệ |
| 1076 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 3X64TI/40 Hafele 482.01.836 | 482.01.836 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 1077 | BỘ ĐỆM KHOÁ TRÊN CỬA KÍNH THOÁT HI Hafele 909.09.905 | 909.09.905 | 2.535.075 đ | Liên hệ |
| 1078 | THÂN KHOÁ INOX 55/20 Hafele 911.07.116 | 911.07.116 | 391.875 đ | Liên hệ |
| 1079 | BAS THÂN KHÓA Hafele 911.62.230 | 911.62.230 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 1080 | SP - ED4900 - Mặt trước kèm chìa khóa cơ Hafele 912.05.504 | 912.05.504 | 1.578.000 đ | Liên hệ |
| 1081 | BAS KHÓA CHO KHÓA , 106MMX36MM Hafele 912.05.633 | 912.05.633 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 1082 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.877 | 916.67.877 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 1083 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.912 | 916.67.912 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 1084 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.945 | 916.67.945 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 1085 | 04991000 Vấu khóa BRIO L=44mm Hafele 972.05.391 | 972.05.391 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 1086 | KẸP KÍNH DƯỚI VỚI LỖ KHOÁ, INOX BO Hafele 981.00.201 | 981.00.201 | 1.248.000 đ | Liên hệ |
| 1087 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN TRÁI 6-8MM = KL Hafele 233.13.868 | 233.13.868 | 837.000 đ | Liên hệ |
| 1088 | KHOÁ MÓC DISKUS 23/70 Hafele 482.01.848 | 482.01.848 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 1089 | THÂN KHOÁ VỆ SINH CỬA TRƯỢT=KL Hafele 911.26.092 | 911.26.092 | 1.862.250 đ | Liên hệ |
| 1090 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT =KL, BS 30MM Hafele 911.26.595 | 911.26.595 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1091 | BAS THÂN KHOÁ BURGET Hafele 911.61.062 | 911.61.062 | 43.350 đ | Liên hệ |
| 1092 | RUỘT KHOÁ ĐÔI 40.5/50.5MM Hafele 916.00.020 | 916.00.020 | 868.500 đ | Liên hệ |
| 1093 | LÕI RUỘT KHÓA SD 31.5, PB Hafele 916.09.892 | 916.09.892 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1094 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa 31.5/40.5 Hafele 916.70.517 | 916.70.517 | 887.250 đ | Liên hệ |
| 1095 | Ruột khóa WC đầu vặn đầu chìa 80 màu đen Hafele 916.86.013 | 916.86.013 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 1096 | Chìa khóa cơ cho DT 15 KA Hafele 916.96.558 | 916.96.558 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 1097 | NAM CHÂM MỞ NẮP CHE Ổ KHOÁ Hafele 917.80.902 | 917.80.902 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 1098 | VÒNG ĐỆM CHO KHÓA HỘC TỦ =NHỰA Hafele 229.08.103 | 229.08.103 | 3.075 đ | Liên hệ |
| 1099 | KHÓA CỬA KÍNH TARGET Hafele 233.59.700 | 233.59.700 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 1100 | BỘ CHIA KHÓA, MLA 8 Hafele 237.59.030 | 237.59.030 | 7.452.000 đ | Liên hệ |