Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1001 | CHÌA KHÓA =KL Hafele 916.81.900 | 916.81.900 | 110.693 đ | Liên hệ |
| 1002 | RUỘT KHÓA NỬA ĐẦU CHÌA 30/10MM Hafele 916.95.001 | 916.95.001 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 1003 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT710 MẶT TRONG VÀ Hafele 917.64.001 | 917.64.001 | 5.066.850 đ | Liên hệ |
| 1004 | KẸP KÍNH DƯỚI VỚI LỖ KHOÁ, INOX BO Hafele 981.00.201 | 981.00.201 | 1.248.000 đ | Liên hệ |
| 1005 | KẸP KÍNH CÓ KHÓA = KL Hafele 981.00.430 | 981.00.430 | 348.750 đ | Liên hệ |
| 1006 | KHOÁ GÓC CHO CỬA KÍNH=KL Hafele 981.36.101 | 981.36.101 | 4.053.750 đ | Liên hệ |
| 1007 | Ruột khóa SYMO màu đen Hafele 210.40.310 | 210.40.310 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 1008 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 64TI/40-HB40- Hafele 482.01.840 | 482.01.840 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 1009 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/20 BẠC Hafele 482.01.858 | 482.01.858 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1010 | BỘ PHẬN MỞ RỘNG VỎ RUỘT KHOÁ 13MM Hafele 916.09.313 | 916.09.313 | 177.675 đ | Liên hệ |
| 1011 | KHÓA TREO HỆ PSM Hafele 916.09.383 | 916.09.383 | 2.017.500 đ | Liên hệ |
| 1012 | 06303000 Bộ kit khóa 3 đểm Champion Plus Hafele 972.05.186 | 972.05.186 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 1013 | KHÓA CỬA KÍNH INOX BÓNG Hafele 981.00.411 | 981.00.411 | 699.000 đ | Liên hệ |
| 1014 | KHÓA KÍNH VỚI CHỐT XANH ĐỎ Hafele 981.52.120 | 981.52.120 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
| 1015 | CHÌA KHÓA ĐỒNG Hafele 200.68.188 | 200.68.188 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 1016 | KHOÁ NHẤN MINI 15MM Hafele 211.61.606 | 211.61.606 | 67.935 đ | Liên hệ |
| 1017 | KHOÁ MÓC DISKUS 23/70 Hafele 482.01.848 | 482.01.848 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 1018 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.990 | 661.34.990 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 1019 | KHÓA 3KLV2, NGỌC TRAI ĐEN Hafele 901.59.287 | 901.59.287 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
| 1020 | THÂN KHÓA CON LĂN ĐỒNG BÓNG 55/24 Hafele 911.24.006 | 911.24.006 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 1021 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT + CHỐT XOAY Hafele 911.26.204 | 911.26.204 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
| 1022 | BAS THÂN KHOÁ BURGET Hafele 911.61.062 | 911.61.062 | 43.350 đ | Liên hệ |
| 1023 | ĐIỀU KHIỂN CHO KHÓA EL7000S/ER4400 Hafele 912.05.395 | 912.05.395 | 591.818 đ | Liên hệ |
| 1024 | Khóa hotel PL500 cho cửa trượt - màu đen Hafele 912.20.755 | 912.20.755 | 4.492.500 đ | Liên hệ |
| 1025 | RUỘT KHOÁ 40.5/40.5MM Hafele 916.09.705 | 916.09.705 | 817.500 đ | Liên hệ |
| 1026 | CHÌA KHÓA =KL CHO PC. 916.91. Hafele 916.91.400 | 916.91.400 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 1027 | Chìa khóa cơ cho DT 15 KA Hafele 916.96.558 | 916.96.558 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 1028 | NAM CHÂM MỞ NẮP CHE Ổ KHOÁ Hafele 917.80.902 | 917.80.902 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 1029 | KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C, DIN L = KL Hafele 917.82.310 | 917.82.310 | 5.857.500 đ | Liên hệ |
| 1030 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.004 | 482.09.004 | Liên hệ | Liên hệ |
| 1031 | BỘ ĐIỀU KHIỂN KHOÁ DFT 130 ISO Hafele 237.58.112 | 237.58.112 | 11.352.000 đ | Liên hệ |
| 1032 | BAS GIỮ GÓC VUÔNG CHO KHÓA NHẤN=KL Hafele 239.01.910 | 239.01.910 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 1033 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.619 | 499.63.619 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1034 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.992 | 661.34.992 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 1035 | TAY NẮM CHO KHÓA CỬA KÍNH Hafele 902.30.232 | 902.30.232 | 164.850 đ | Liên hệ |
| 1036 | BỘ ĐỆM KHOÁ TRÊN CỬA KÍNH THOÁT HI Hafele 909.09.905 | 909.09.905 | 2.535.075 đ | Liên hệ |
| 1037 | CHỐT KHOÁ CỬA KÍNH THOÁT HIỂM Hafele 909.09.906 | 909.09.906 | 996.225 đ | Liên hệ |
| 1038 | BAS THÂN KHÓA Hafele 911.62.230 | 911.62.230 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 1039 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM, AB Hafele 916.08.231 | 916.08.231 | 735.000 đ | Liên hệ |
| 1040 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 55 Hafele 916.66.590 | 916.66.590 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1041 | KHOÁ SỐ CHO TỦ LẮP NGANG, PHẢI Hafele 231.16.310 | 231.16.310 | 1.357.500 đ | Liên hệ |
| 1042 | KHÓA CHỐT CHẾT CỬA KÍNH=KL Hafele 233.49.200 | 233.49.200 | 62.332 đ | Liên hệ |
| 1043 | NẮP CHỤP KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA AB Hafele 903.58.165 | 903.58.165 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 1044 | Yếm khóa EL8000/9000 cho dự án Hafele 912.20.372 | 912.20.372 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 1045 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.877 | 916.67.877 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 1046 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.943 | 916.67.943 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 1047 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.945 | 916.67.945 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 1048 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa 31.5/40.5 Hafele 916.70.517 | 916.70.517 | 887.250 đ | Liên hệ |
| 1049 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 BE Hafele 916.71.362 | 916.71.362 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
| 1050 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.036 | 916.74.036 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 1051 | RUỘT KHÓA PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM Hafele 916.74.631 | 916.74.631 | 2.723.250 đ | Liên hệ |
| 1052 | Ruột khóa núm vặn 6P3K 71mm vàng hồng Hafele 916.86.006 | 916.86.006 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 1053 | 04080000 Bộ phụ kiện cho khóa Unica Hafele 972.05.245 | 972.05.245 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 1054 | BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX MỜ Hafele 981.00.470 | 981.00.470 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 1055 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN PHẢI 28MM=KL Hafele 233.91.282 | 233.91.282 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 1056 | NẮP CHE RUỘT KHÓA OVAL Hafele 902.52.941 | 902.52.941 | 53.181 đ | Liên hệ |
| 1057 | THÂN KHOÁ VỆ SINH CỬA TRƯỢT=KL Hafele 911.26.092 | 911.26.092 | 1.862.250 đ | Liên hệ |
| 1058 | RUỘT KHOÁ KB5 GMK (ĐÃ XỬ LÝ MK) Hafele 916.02.500 | 916.02.500 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 1059 | Ruột khóa hai đầu chìa, nickel mờ, 40/50 Hafele 916.22.020 | 916.22.020 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 1060 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, DE Hafele 916.60.376 | 916.60.376 | 1.207.500 đ | Liên hệ |
| 1061 | CHÌA KHÓA 6 PINS CHƯA CẮT (VUÔNG) Hafele 916.63.908 | 916.63.908 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 1062 | Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 70mm màu đen Hafele 916.86.010 | 916.86.010 | 258.750 đ | Liên hệ |
| 1063 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 MẶT NGOÀI G M Hafele 917.46.611 | 917.46.611 | 9.977.250 đ | Liên hệ |
| 1064 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.80.254 | 917.80.254 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 1065 | CHỐT KHOÁ MÀU CROM Hafele 970.02.804 | 970.02.804 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 1066 | BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM Hafele 981.00.461 | 981.00.461 | 735.000 đ | Liên hệ |
| 1067 | BAS HỘP THÂN KHÓA INOX MỜ Hafele 981.16.900 | 981.16.900 | 2.910.750 đ | Liên hệ |
| 1068 | Nắp chụp thân khóa Symo màu đen D19mm Hafele 219.19.350 | 219.19.350 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 1069 | KHÓA GẠT TỦ SYMO=KL Hafele 235.88.620 | 235.88.620 | 50.775 đ | Liên hệ |
| 1070 | KHÓA THEN GÀI=KL Hafele 237.76.600 | 237.76.600 | 57.000 đ | Liên hệ |
| 1071 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/40 Hafele 482.01.824 | 482.01.824 | 126.945 đ | Liên hệ |
| 1072 | RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM, ĐEN Hafele 916.08.465 | 916.08.465 | 1.710.000 đ | Liên hệ |
| 1073 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN 45/45, MÀU NICK Hafele 916.22.420 | 916.22.420 | 930.750 đ | Liên hệ |
| 1074 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.037 | 916.50.037 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 1075 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, CD Hafele 916.60.383 | 916.60.383 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
| 1076 | RUỘT KHOÁ PSM 5875, SNP Hafele 916.60.500 | 916.60.500 | 1.512.000 đ | Liên hệ |
| 1077 | RUỘT KHÓA WC MÀU ĐEN 33/33 MM Hafele 916.64.293 | 916.64.293 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 1078 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 Hafele 916.67.810 | 916.67.810 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 1079 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 31.5/10 Hafele 916.67.861 | 916.67.861 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
| 1080 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.866 | 916.67.866 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 1081 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.876 | 916.67.876 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 1082 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA,1 ĐẦU VẶN,MÀ Hafele 916.95.311 | 916.95.311 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 1083 | Yếm khóa phải cho khóa DT300 Hafele 917.81.278 | 917.81.278 | 96.750 đ | Liên hệ |
| 1084 | KHÓA VUÔNG=KL,LẮP PHẢI,MẠ CROM Hafele 232.01.210 | 232.01.210 | 58.500 đ | Liên hệ |
| 1085 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/30 BẠC Hafele 482.01.862 | 482.01.862 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 1086 | KHÓA CHO TOILET Hafele 902.53.922 | 902.53.922 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 1087 | BỘ TAY NẮM GẠT KÈM KHÓA, 3-FLC-N9 Hafele 911.83.919 | 911.83.919 | 7.032.000 đ | Liên hệ |
| 1088 | RUỘT KHÓA WC , BP, 31,5/35,5 Hafele 916.08.924 | 916.08.924 | 889.125 đ | Liên hệ |
| 1089 | RUỘT KHÓA, 1 ĐẦU CHÌA 31/10 Hafele 916.22.602 | 916.22.602 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 1090 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.035 | 916.50.035 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 1091 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 37.5 Hafele 916.66.600 | 916.66.600 | 937.500 đ | Liên hệ |
| 1092 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.872 | 916.67.872 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 1093 | RUỘT KHÓA KLS 75MM Hafele 916.90.344 | 916.90.344 | 2.182.500 đ | Liên hệ |
| 1094 | BỘ RUỘT KHÓA, CHÌA, ĐINH Hafele 917.81.262 | 917.81.262 | 207.600 đ | Liên hệ |
| 1095 | THÂN KHÓA BUDGET Hafele 970.15.601 | 970.15.601 | 423.000 đ | Liên hệ |
| 1096 | KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT Hafele 981.49.120 | 981.49.120 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
| 1097 | RUỘT KHÓA NÚT NHẤN BÊN TRÁI 31X24=KL Hafele 233.13.617 | 233.13.617 | 837.000 đ | Liên hệ |
| 1098 | KHOÁ ISL CHO VARIANT-SE Hafele 237.95.003 | 237.95.003 | 807.750 đ | Liên hệ |
| 1099 | KHÓA CÓC 1 PHÍA ĐỒNG BÓNG Hafele 911.22.396 | 911.22.396 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 1100 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT =KL, BS 30MM Hafele 911.26.595 | 911.26.595 | 187.500 đ | Liên hệ |