Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
801 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU VẶN 60MM Hafele 916.95.308 | 916.95.308 | 247.500 đ | Liên hệ |
802 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM=KL, 6 PINS Hafele 916.96.016 | 916.96.016 | 206.250 đ | Liên hệ |
803 | BỘ ĐIỀU KHIỂN KHOÁ ĐIỆN TỬ ISO 4R Hafele 917.41.004 | 917.41.004 | 11.532.450 đ | Liên hệ |
804 | 04094000 Thân khóa Ghibo 2 chiều (BS23) Hafele 972.05.257 | 972.05.257 | 337.500 đ | Liên hệ |
805 | KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH Hafele 981.49.110 | 981.49.110 | 3.720.300 đ | Liên hệ |
806 | BAS KHÓA KẸP KÍNH. DT15MM Hafele 981.56.880 | 981.56.880 | 6.232.500 đ | Liên hệ |
807 | BỘ KHÓA VUÔNG 22MM, 2 CHÌA Hafele 232.05.620 | 232.05.620 | 24.750 đ | Liên hệ |
808 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/60 Hafele 482.01.830 | 482.01.830 | 227.745 đ | Liên hệ |
809 | KHOÁ MÓC GRANIT 37/55 Hafele 482.01.843 | 482.01.843 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
810 | BAS KHOÁ MẶT TRƯỚC RAY ÂM Hafele 553.93.790 | 553.93.790 | 8.250 đ | Liên hệ |
811 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ MỞ PHẢI VÀO TRONG, INO Hafele 911.17.514 | 911.17.514 | 4.252.725 đ | Liên hệ |
812 | ĐIỀU KHIỂN KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.05.364 | 912.05.364 | 591.818 đ | Liên hệ |
813 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 31,5/40,5 Hafele 916.00.009 | 916.00.009 | 597.750 đ | Liên hệ |
814 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM,PB Hafele 916.00.652 | 916.00.652 | 450.000 đ | Liên hệ |
815 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM, AB Hafele 916.08.221 | 916.08.221 | 622.500 đ | Liên hệ |
816 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 35,5/50,5 MÀ Hafele 916.08.234 | 916.08.234 | 411.000 đ | Liên hệ |
817 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 40/40MM Hafele 916.22.018 | 916.22.018 | 495.000 đ | Liên hệ |
818 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 Hafele 916.67.781 | 916.67.781 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
819 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 Hafele 916.67.850 | 916.67.850 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
820 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.871 | 916.67.871 | 77.499 đ | Liên hệ |
821 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.875 | 916.67.875 | 77.499 đ | Liên hệ |
822 | Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 80mm màu đen Hafele 916.86.011 | 916.86.011 | 273.000 đ | Liên hệ |
823 | RUỘT KHÓA NỬA ĐẦU CHÌA 30/10, NIKEN MỜ Hafele 916.95.006 | 916.95.006 | 310.500 đ | Liên hệ |
824 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.358 | 917.80.358 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
825 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.362 | 917.80.362 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
826 | KẸP KHÓA VUÔNG=KL,MÀU INOX BÓNG,52X6 Hafele 981.00.441 | 981.00.441 | 297.000 đ | Liên hệ |
827 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH = KL, INOX MỜ Hafele 981.52.670 | 981.52.670 | 682.500 đ | Liên hệ |
828 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.003 | 482.09.003 | Liên hệ | Liên hệ |
829 | KHÓA CAM CỬA KÍNH Hafele 233.42.611 | 233.42.611 | 97.650 đ | Liên hệ |
830 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 155/30 ĐEN/BẠC Hafele 482.01.863 | 482.01.863 | 270.000 đ | Liên hệ |
831 | Bộ 1 siphon và 2 van khoá Flowstar Hafele 589.28.900 | 589.28.900 | 8.318.181 đ | Liên hệ |
832 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM Hafele 911.02.782 | 911.02.782 | 217.500 đ | Liên hệ |
833 | THÂN KHOÁ CỬA ĐI =KL Hafele 911.13.020 | 911.13.020 | 1.379.625 đ | Liên hệ |
834 | KWJ khóa cửa trượt 2-KZ-01-JQ-EX60 Hafele 911.27.078 | 911.27.078 | 5.601.000 đ | Liên hệ |
835 | BỘ KHÓA CỬA (KHÓA+3 CHÌA) =KL Hafele 911.64.215 | 911.64.215 | 165.000 đ | Liên hệ |
836 | RUỘT KHÓA 35.5/40.5=KL+CHÌA Hafele 916.00.014 | 916.00.014 | 764.700 đ | Liên hệ |
837 | RUỘT KHOÁ ĐÔI 40.5/50.5MM Hafele 916.00.020 | 916.00.020 | 868.500 đ | Liên hệ |
838 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 40,5/50,5 MÀ Hafele 916.00.070 | 916.00.070 | 645.000 đ | Liên hệ |
839 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.038 | 916.50.038 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
840 | RUỘT KHOÁ MK 6227, SNP, 3 CHÌA Hafele 916.60.370 | 916.60.370 | 982.500 đ | Liên hệ |
841 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.878 | 916.67.878 | 77.499 đ | Liên hệ |
842 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.913 | 916.67.913 | 255.000 đ | Liên hệ |
843 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.917 | 916.67.917 | 255.000 đ | Liên hệ |
844 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 ,TAY NẮM HƯỚNG Hafele 917.46.710 | 917.46.710 | 14.307.750 đ | Liên hệ |
845 | 04652000N Ruột khóa 2 đầu chìa 30/55 Hafele 972.05.389 | 972.05.389 | 607.500 đ | Liên hệ |
846 | Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.000 | 482.09.000 | Liên hệ | Liên hệ |
847 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.010 | 482.09.010 | Liên hệ | Liên hệ |
848 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN TRÁI 6-8MM = KL Hafele 233.13.868 | 233.13.868 | 837.000 đ | Liên hệ |
849 | KHÓA ĐIỆN TỬ EFL1C + CÁP 3M Hafele 237.56.032 | 237.56.032 | 2.089.500 đ | Liên hệ |
850 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/45 Hafele 482.01.834 | 482.01.834 | 232.020 đ | Liên hệ |
851 | KHOÁ MÓC DISKUS 23/60 Hafele 482.01.847 | 482.01.847 | 866.475 đ | Liên hệ |
852 | MÓC KHOÁ CHO CỬA SỔ ĐỒNG RÊU 200MM Hafele 489.71.826 | 489.71.826 | 288.525 đ | Liên hệ |
853 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 499.19.170 | 499.19.170 | 5.166.900 đ | Liên hệ |
854 | THÂN KHÓA CON LĂN=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG,2 Hafele 911.24.011 | 911.24.011 | 257.100 đ | Liên hệ |
855 | BAS HỘP CHO KHÓA CỬA KÍNH Hafele 911.26.469 | 911.26.469 | 988.500 đ | Liên hệ |
856 | KHOÁ BUDGET Hafele 911.61.060 | 911.61.060 | 247.500 đ | Liên hệ |
857 | 07684 Ruột khóa 2 đầu chìa #82 Hafele 916.00.031 | 916.00.031 | 627.750 đ | Liên hệ |
858 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA SNP 27.5/10MM Hafele 916.00.601 | 916.00.601 | 262.500 đ | Liên hệ |
859 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN WC 27.5/31.5MM Hafele 916.09.721 | 916.09.721 | 352.425 đ | Liên hệ |
860 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.039 | 916.50.039 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
861 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.873 | 916.67.873 | 77.499 đ | Liên hệ |
862 | CHÌA KHÓA =KL Hafele 916.81.900 | 916.81.900 | 110.693 đ | Liên hệ |
863 | Thân khóa Giesse có chốt chết 04655000 Hafele 972.05.597 | 972.05.597 | 1.035.000 đ | Liên hệ |
864 | KHÓA VUÔNG CÓ NÚM VẶN Hafele 981.00.431 | 981.00.431 | 372.750 đ | Liên hệ |
865 | KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT Hafele 981.49.100 | 981.49.100 | 3.579.000 đ | Liên hệ |
866 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.011 | 482.09.011 | Liên hệ | Liên hệ |
867 | KHÓA CỬA KÍNH TARGET Hafele 233.59.700 | 233.59.700 | 26.250 đ | Liên hệ |
868 | BÁNH XE LÕI GỖ 80MM CÓ KHOÁ Hafele 661.47.311 | 661.47.311 | 905.625 đ | Liên hệ |
869 | MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ ER4800 912 Hafele 732.08.942 | 732.08.942 | 3.005.250 đ | Liên hệ |
870 | THÂN KHOÁ INOX, MẶT THÂN KHOÁ 24MM Hafele 911.02.182 | 911.02.182 | 806.925 đ | Liên hệ |
871 | THÂN KHOÁ CỬA ĐI = KL Hafele 911.13.019 | 911.13.019 | 1.399.350 đ | Liên hệ |
872 | CHÌA CHO KHOÁ BURGET Hafele 911.61.064 | 911.61.064 | 178.050 đ | Liên hệ |
873 | KHÓA CÓC HAI ĐẦU CHÌA ĐỒNG CỔ 70/25 Hafele 911.64.280 | 911.64.280 | 351.750 đ | Liên hệ |
874 | KHÓA TAY NẮM TRÒN MASTERKEY Hafele 911.64.342 | 911.64.342 | 3.079.500 đ | Liên hệ |
875 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ 12V DC 0.4AMP Hafele 912.01.010 | 912.01.010 | 24.529.500 đ | Liên hệ |
876 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, BE Hafele 916.66.814 | 916.66.814 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
877 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 Hafele 916.67.811 | 916.67.811 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
878 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.73.294 | 916.73.294 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
879 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.034 | 916.74.034 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
880 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.34.508 | 917.34.508 | 14.053.125 đ | Liên hệ |
881 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.44.020 | 917.44.020 | 45.000 đ | Liên hệ |
882 | KHÓA CỬA KÍNH INOX BÓNG Hafele 981.00.411 | 981.00.411 | 699.000 đ | Liên hệ |
883 | Ống Khóa Tsa 330 Hafele 482.09.007 | 482.09.007 | Liên hệ | Liên hệ |
884 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT CHO FF Hafele 211.63.100 | 211.63.100 | 62.175 đ | Liên hệ |
885 | VÒNG ĐỆM CHO KHÓA HỘC TỦ =NHỰA Hafele 229.08.103 | 229.08.103 | 3.075 đ | Liên hệ |
886 | BAS CHẶN KHOÁ THEN GÀI NP. 55X15X19 Hafele 232.37.990 | 232.37.990 | 6.975 đ | Liên hệ |
887 | Vỏ khoá phía trên Cabloxx Hafele 237.29.018 | 237.29.018 | 270.000 đ | Liên hệ |
888 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 3X64TI/40 Hafele 482.01.836 | 482.01.836 | 382.500 đ | Liên hệ |
889 | KHOÁ MÓC T65AL/40 TRẮNG Hafele 482.01.852 | 482.01.852 | 142.500 đ | Liên hệ |
890 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/20 XANH DA TRỜI Hafele 482.01.856 | 482.01.856 | 114.600 đ | Liên hệ |
891 | THÂN KHOÁ VÀ CHỐT VỆ SINH INOX 304 Hafele 902.54.042 | 902.54.042 | 277.500 đ | Liên hệ |
892 | CHỐT KHOÁ ĐIỆN, KHÔNG CÓ BAS KHOÁ Hafele 911.68.182 | 911.68.182 | 1.817.250 đ | Liên hệ |
893 | Khóa chốt chết chìa chủ EM, đồng bóng Hafele 911.83.250 | 911.83.250 | 610.875 đ | Liên hệ |
894 | RUỘT KHOÁ 40.5/40.5MM Hafele 916.09.705 | 916.09.705 | 817.500 đ | Liên hệ |
895 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.66.575 | 916.66.575 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
896 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.151 | 916.69.151 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
897 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 71MM, NIKEN MỜ Hafele 916.95.126 | 916.95.126 | 192.337 đ | Liên hệ |
898 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 65MM MÀU ĐỒ Hafele 916.95.315 | 916.95.315 | 279.750 đ | Liên hệ |
899 | CHÌA KHÓA =KL Hafele 916.95.900 | 916.95.900 | 6.300 đ | Liên hệ |
900 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHO CĂN HỘ Hafele 917.80.164 | 917.80.164 | 5.406.000 đ | Liên hệ |