Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 801 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 MẶT TRONG MỞ Hafele 917.46.601 | 917.46.601 | 9.977.250 đ | Liên hệ |
| 802 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.368 | 917.80.368 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
| 803 | Bộ trục vít cho khóa DT700/710c Hafele 917.80.591 | 917.80.591 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 804 | NẮP CHE Ổ KHÓA DIALOCK Hafele 917.90.497 | 917.90.497 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 805 | NÚT NHẤN KHOÁ MINI 16MM Hafele 229.07.606 | 229.07.606 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 806 | KHOÁ ĐIỆN TỬ FF Hafele 231.18.910 | 231.18.910 | 2.420.250 đ | Liên hệ |
| 807 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 155/30 ĐEN/BẠC Hafele 482.01.863 | 482.01.863 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 808 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ ER4800 Hafele 732.08.945 | 732.08.945 | 3.005.250 đ | Liên hệ |
| 809 | THÂN KHÓA NAM CHÂM WC 20/55 MM Hafele 911.07.035 | 911.07.035 | 1.260.525 đ | Liên hệ |
| 810 | THÂN KHÓA CON LĂN=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG,2 Hafele 911.24.011 | 911.24.011 | 257.100 đ | Liên hệ |
| 811 | Thân khóa cửa trượt NVS Hafele 911.26.914 | 911.26.914 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
| 812 | VÒNG ĐỆM CHO KHOÁ BURGET Hafele 911.61.065 | 911.61.065 | 115.875 đ | Liên hệ |
| 813 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ HẸP 35/24 Hafele 911.75.023 | 911.75.023 | 1.412.850 đ | Liên hệ |
| 814 | KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM, INOX BO Hafele 981.00.451 | 981.00.451 | 1.266.000 đ | Liên hệ |
| 815 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.009 | 482.09.009 | Liên hệ | Liên hệ |
| 816 | Vỏ khoá phía trên Cabloxx Hafele 237.29.018 | 237.29.018 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 817 | THÂN KHOÁ MÀU INOX MỜ 60/24 C-C 72MM Hafele 911.02.464 | 911.02.464 | 380.250 đ | Liên hệ |
| 818 | KHOÁ CÓC 2 PHÍA MÀU ĐỒNG RÊU Hafele 911.64.230 | 911.64.230 | 197.325 đ | Liên hệ |
| 819 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CHO CỬA PHÒNG TẮ Hafele 911.64.261 | 911.64.261 | 448.050 đ | Liên hệ |
| 820 | 07684 Ruột khóa 2 đầu chìa #82 Hafele 916.00.031 | 916.00.031 | 627.750 đ | Liên hệ |
| 821 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = ĐỒNG Hafele 916.22.001 | 916.22.001 | 294.000 đ | Liên hệ |
| 822 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM=KL, 6 PINS Hafele 916.96.016 | 916.96.016 | 206.250 đ | Liên hệ |
| 823 | 04652000N Ruột khóa 2 đầu chìa 30/55 Hafele 972.05.389 | 972.05.389 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 824 | KHÓA VUÔNG CÓ NÚM VẶN Hafele 981.00.431 | 981.00.431 | 372.750 đ | Liên hệ |
| 825 | BAS CHO KHÓA KẸP CHÂN KÍNH Hafele 981.56.832 | 981.56.832 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 826 | VÒNG ĐỆM CHO KHOÁ NHẤN Hafele 229.02.129 | 229.02.129 | 3.600 đ | Liên hệ |
| 827 | KHÓA CỬA KÍNH MK 4-6MM = KL Hafele 233.13.698 | 233.13.698 | 1.878.750 đ | Liên hệ |
| 828 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/45 Hafele 482.01.834 | 482.01.834 | 232.020 đ | Liên hệ |
| 829 | KHOÁ XÍCH 10KS140 Hafele 482.01.891 | 482.01.891 | 1.141.425 đ | Liên hệ |
| 830 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA = INOX MỜ Hafele 902.52.032 | 902.52.032 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 831 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 31.5/10 Hafele 916.67.860 | 916.67.860 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
| 832 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.358 | 917.80.358 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
| 833 | Ổ KhÓa Pl550 52mm Hafele 482.01.971 | 482.01.971 | Liên hệ | Liên hệ |
| 834 | KHOÁ TRUNG TÂM MẠ NICKEL Hafele 234.99.960 | 234.99.960 | 43.500 đ | Liên hệ |
| 835 | KHÓA ĐIỆN TỬ EFL1C + CÁP 3M Hafele 237.56.032 | 237.56.032 | 2.089.500 đ | Liên hệ |
| 836 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 499.19.170 | 499.19.170 | 5.166.900 đ | Liên hệ |
| 837 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM Hafele 911.02.782 | 911.02.782 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 838 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT 50/20MM Hafele 911.22.286 | 911.22.286 | 1.665.000 đ | Liên hệ |
| 839 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT=KL MÀU ĐỒNG Hafele 911.26.338 | 911.26.338 | 1.005.000 đ | Liên hệ |
| 840 | BAS THÂN KHOÁ MẠ NIKEN BÓNG 20 Hafele 911.76.046 | 911.76.046 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 841 | DÂY ĐIỆN THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.02.003 | 912.02.003 | 2.562.000 đ | Liên hệ |
| 842 | SP-thân khóa PL100-DINL Hafele 912.20.912 | 912.20.912 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 843 | VỎ RUỘT KHOÁ IC US26D- CROM MỜ Hafele 916.60.614 | 916.60.614 | 539.850 đ | Liên hệ |
| 844 | Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mm Hafele 916.66.584 | 916.66.584 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
| 845 | BỘ KHÓA VUÔNG 22MM, 2 CHÌA Hafele 232.05.620 | 232.05.620 | 24.750 đ | Liên hệ |
| 846 | KHÓA 3 NGĂN CHO HỘC TỦ Hafele 237.47.601 | 237.47.601 | 194.250 đ | Liên hệ |
| 847 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ MỞ PHẢI VÀO TRONG, INO Hafele 911.17.514 | 911.17.514 | 4.252.725 đ | Liên hệ |
| 848 | CHỐT KHOÁ ĐIỆN, KHÔNG CÓ BAS KHOÁ Hafele 911.68.182 | 911.68.182 | 1.817.250 đ | Liên hệ |
| 849 | Ruột khóa nửa đầu chìa 27.5/10 PrePSM Hafele 916.66.500 | 916.66.500 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 850 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.873 | 916.67.873 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 851 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 ,TAY NẮM HƯỚNG Hafele 917.46.710 | 917.46.710 | 14.307.750 đ | Liên hệ |
| 852 | KHÓA ĐIỆN TỬ + CÁP 5M Hafele 237.56.004 | 237.56.004 | 1.601.250 đ | Liên hệ |
| 853 | KHOÁ MÓC DISKUS 23/60 Hafele 482.01.847 | 482.01.847 | 866.475 đ | Liên hệ |
| 854 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", RH Hafele 499.19.161 | 499.19.161 | 7.721.850 đ | Liên hệ |
| 855 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.613 | 499.63.613 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 856 | THÂN KHOÁ INOX, MẶT THÂN KHOÁ 24MM Hafele 911.02.182 | 911.02.182 | 806.925 đ | Liên hệ |
| 857 | BỘ KHÓA CỬA (KHÓA+3 CHÌA) =KL Hafele 911.64.215 | 911.64.215 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 858 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG RÊU Hafele 911.64.281 | 911.64.281 | 351.750 đ | Liên hệ |
| 859 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.878 | 916.67.878 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 860 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA=KL,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.121 | 916.95.121 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 861 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM ĐỒNG CỔ Hafele 916.95.421 | 916.95.421 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 862 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA MÀU CAM Hafele 917.44.101 | 917.44.101 | 161.475 đ | Liên hệ |
| 863 | KHÓA KẸP GIỮA KÍNH INOX MỜ Hafele 981.00.410 | 981.00.410 | 795.000 đ | Liên hệ |
| 864 | HỘP BAS KHOÁ CỬA KÍNH Hafele 981.00.440 | 981.00.440 | 254.250 đ | Liên hệ |
| 865 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.010 | 482.09.010 | Liên hệ | Liên hệ |
| 866 | KHÓA SỐ CHO CỬA TỦ, Hafele 235.63.301 | 235.63.301 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 867 | HỘP KHÓA Hafele 911.39.513 | 911.39.513 | 428.550 đ | Liên hệ |
| 868 | SP-thân khóa PL100-DINR Hafele 912.20.913 | 912.20.913 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 869 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 27,5/40,5 Hafele 916.00.004 | 916.00.004 | 543.750 đ | Liên hệ |
| 870 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 31,5/40,5 Hafele 916.00.009 | 916.00.009 | 597.750 đ | Liên hệ |
| 871 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, BE Hafele 916.66.814 | 916.66.814 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
| 872 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.875 | 916.67.875 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 873 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.917 | 916.67.917 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 874 | RUỘT KHÓA NỬA ĐẦU CHÌA 30/10, NIKEN MỜ Hafele 916.95.006 | 916.95.006 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 875 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHO CĂN HỘ Hafele 917.80.162 | 917.80.162 | 4.575.000 đ | Liên hệ |
| 876 | KẸP KHÓA VUÔNG=KL,MÀU INOX BÓNG,52X6 Hafele 981.00.441 | 981.00.441 | 297.000 đ | Liên hệ |
| 877 | Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.000 | 482.09.000 | Liên hệ | Liên hệ |
| 878 | KHÓA VUÔNG=KL,LẮP TRÁI,MẠ CROM Hafele 232.01.200 | 232.01.200 | 58.500 đ | Liên hệ |
| 879 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.644 | 252.02.644 | 502.500 đ | Liên hệ |
| 880 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/50HB80 Hafele 482.01.829 | 482.01.829 | 158.205 đ | Liên hệ |
| 881 | KHOÁ MÓC GRANIT 37/55 Hafele 482.01.843 | 482.01.843 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
| 882 | KHOÁ MÓC GRANIT 37/55HB50 Hafele 482.01.844 | 482.01.844 | 4.090.908 đ | Liên hệ |
| 883 | MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ ER4800 912 Hafele 732.08.942 | 732.08.942 | 3.005.250 đ | Liên hệ |
| 884 | THÂN KHOÁ VÀ CHỐT VỆ SINH INOX 304 Hafele 902.54.042 | 902.54.042 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 885 | KHÓA CHO CỬA TRƯỢT =KL Hafele 911.26.422 | 911.26.422 | 531.975 đ | Liên hệ |
| 886 | KHOÁ ĐIỆN TỬ EF680 MÀU TRẮNG, KEY C Hafele 912.05.351 | 912.05.351 | 12.240.000 đ | Liên hệ |
| 887 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 27,5/35,5 Hafele 916.00.003 | 916.00.003 | 897.000 đ | Liên hệ |
| 888 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 40,5/50,5 MÀ Hafele 916.00.070 | 916.00.070 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 889 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.034 | 916.50.034 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 890 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.039 | 916.50.039 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 891 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 81 Hafele 916.67.800 | 916.67.800 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 892 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.874 | 916.67.874 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 893 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.914 | 916.67.914 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 894 | THẺ CẤU HÌNH KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.42.028 | 917.42.028 | 822.000 đ | Liên hệ |
| 895 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHO CĂN HỘ Hafele 917.80.164 | 917.80.164 | 5.406.000 đ | Liên hệ |
| 896 | 04094000 Thân khóa Ghibo 2 chiều (BS23) Hafele 972.05.257 | 972.05.257 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 897 | KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH Hafele 981.49.110 | 981.49.110 | 3.720.300 đ | Liên hệ |
| 898 | Ống Khóa Tsa 330 Hafele 482.09.007 | 482.09.007 | Liên hệ | Liên hệ |
| 899 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L005=KL Hafele 210.50.605 | 210.50.605 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 900 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT CHO FF Hafele 211.63.100 | 211.63.100 | 62.175 đ | Liên hệ |