Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
801 | Khóa điện tử EL9500 P&P Bright gold Hafele 912.05.316 | 912.05.316 | 11.550.000 đ | Liên hệ |
802 | KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ EF780 MÀU TRẮNG, Hafele 912.09.937 | 912.09.937 | 18.742.500 đ | Liên hệ |
803 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 40/45MM Hafele 916.22.417 | 916.22.417 | 982.500 đ | Liên hệ |
804 | RUỘT KHÓA, 1 ĐẦU CHÌA 35/10 Hafele 916.22.603 | 916.22.603 | 292.500 đ | Liên hệ |
805 | KHÓA MASTER KEY SD SGL.PC SNP27.5/10MM Hafele 916.86.001 | 916.86.001 | 412.500 đ | Liên hệ |
806 | BỘ TAY KHÓA ĐIỆN TỬ DIALOCK DT-LITE Hafele 917.56.000 | 917.56.000 | 3.923.850 đ | Liên hệ |
807 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.358 | 917.80.358 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
808 | KHÓA KẸP KÍNH =KL Hafele 981.00.450 | 981.00.450 | 578.925 đ | Liên hệ |
809 | BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX BÓNG Hafele 981.00.471 | 981.00.471 | 495.000 đ | Liên hệ |
810 | KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT Hafele 981.49.100 | 981.49.100 | 3.579.000 đ | Liên hệ |
811 | KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH Hafele 981.49.130 | 981.49.130 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
812 | KHÓA ĐIỆN TỬ EFL1C + CÁP 3M Hafele 237.56.032 | 237.56.032 | 2.089.500 đ | Liên hệ |
813 | SP - Van khoá bộ âm trộn bồn tắm Hafele 589.28.924 | 589.28.924 | 10.363.636 đ | Liên hệ |
814 | BÁNH XE LÕI GỖ 80MM CÓ KHOÁ Hafele 661.47.311 | 661.47.311 | 905.625 đ | Liên hệ |
815 | THÂN KHÓA NAM CHÂM 20/55 MM Hafele 911.07.036 | 911.07.036 | 982.125 đ | Liên hệ |
816 | Khóa chốt chết chìa chủ EM, đồng bóng Hafele 911.83.250 | 911.83.250 | 610.875 đ | Liên hệ |
817 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL, NIKEN MỜ Hafele 916.00.027 | 916.00.027 | 1.185.750 đ | Liên hệ |
818 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM,PB Hafele 916.00.652 | 916.00.652 | 450.000 đ | Liên hệ |
819 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,AB Hafele 916.08.203 | 916.08.203 | 570.000 đ | Liên hệ |
820 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.868 | 916.67.868 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
821 | RUỘT KHÓA NỬA ĐẦU CHÌA 30/10, NIKEN MỜ Hafele 916.95.006 | 916.95.006 | 310.500 đ | Liên hệ |
822 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU VẶN 60MM Hafele 916.95.308 | 916.95.308 | 247.500 đ | Liên hệ |
823 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.42.001 | 917.42.001 | 222.750 đ | Liên hệ |
824 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.352 | 917.80.352 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
825 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.362 | 917.80.362 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
826 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.364 | 917.80.364 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
827 | KẸP KHÓA VUÔNG=KL,MÀU INOX BÓNG,52X6 Hafele 981.00.441 | 981.00.441 | 297.000 đ | Liên hệ |
828 | KHÓA CỬA KÍNH MK 4-6MM = KL Hafele 233.13.698 | 233.13.698 | 1.878.750 đ | Liên hệ |
829 | KHÓA CỬA KÍNH TARGET Hafele 233.59.700 | 233.59.700 | 26.250 đ | Liên hệ |
830 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 3X64TI/40 Hafele 482.01.836 | 482.01.836 | 382.500 đ | Liên hệ |
831 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/20 XANH DA TRỜI Hafele 482.01.856 | 482.01.856 | 114.600 đ | Liên hệ |
832 | MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ ER4800 912 Hafele 732.08.942 | 732.08.942 | 3.005.250 đ | Liên hệ |
833 | NẮP CHỤP RUỘT KHOÁ (TRÒN), DK 52MM, Hafele 902.52.930 | 902.52.930 | 45.675 đ | Liên hệ |
834 | BAS HỘP CHO KHÓA CỬA KÍNH Hafele 911.26.469 | 911.26.469 | 988.500 đ | Liên hệ |
835 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ 12V DC 0.4AMP Hafele 912.01.010 | 912.01.010 | 24.529.500 đ | Liên hệ |
836 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 27,5/40,5 Hafele 916.00.004 | 916.00.004 | 543.750 đ | Liên hệ |
837 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 31,5/40,5 Hafele 916.00.009 | 916.00.009 | 597.750 đ | Liên hệ |
838 | RUỘT KHOÁ ĐÔI 40.5/50.5MM Hafele 916.00.020 | 916.00.020 | 868.500 đ | Liên hệ |
839 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM, AB Hafele 916.08.231 | 916.08.231 | 735.000 đ | Liên hệ |
840 | Ruột khóa đầu chìa, đầu vặn 55mm, màu in Hafele 916.08.521 | 916.08.521 | 741.000 đ | Liên hệ |
841 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.038 | 916.50.038 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
842 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.039 | 916.50.039 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
843 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM 5, 3 CHÌA, DE Hafele 916.60.386 | 916.60.386 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
844 | PSM ruột khóa đầu vặn 63 PB Hafele 916.66.635 | 916.66.635 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
845 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, BE Hafele 916.66.814 | 916.66.814 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
846 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 Hafele 916.67.811 | 916.67.811 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
847 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.873 | 916.67.873 | 77.499 đ | Liên hệ |
848 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.875 | 916.67.875 | 77.499 đ | Liên hệ |
849 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.73.294 | 916.73.294 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
850 | RUỘT KHÓA NỬA ĐẦU CHÌA 30/10 MÀU Đ Hafele 916.95.005 | 916.95.005 | 310.500 đ | Liên hệ |
851 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA=KL,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.121 | 916.95.121 | 315.000 đ | Liên hệ |
852 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 71MM, NIKEN MỜ Hafele 916.95.126 | 916.95.126 | 192.337 đ | Liên hệ |
853 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 65MM MÀU ĐỒ Hafele 916.95.315 | 916.95.315 | 279.750 đ | Liên hệ |
854 | RUỘT KHÓA WC 1 ĐẦU VẶN=KL Hafele 916.96.406 | 916.96.406 | 199.500 đ | Liên hệ |
855 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.44.020 | 917.44.020 | 45.000 đ | Liên hệ |
856 | Đế cho vấu khóa từ mã 04031000K Hafele 972.05.324 | 972.05.324 | 7.500 đ | Liên hệ |
857 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT CHO FF Hafele 211.63.100 | 211.63.100 | 62.175 đ | Liên hệ |
858 | KHÓA CAM CỬA KÍNH Hafele 233.42.611 | 233.42.611 | 97.650 đ | Liên hệ |
859 | Vỏ khoá phía trên Cabloxx Hafele 237.29.018 | 237.29.018 | 270.000 đ | Liên hệ |
860 | BỘ ĐIỀU KHIỂN KHOÁ DFT 130 ISO Hafele 237.58.112 | 237.58.112 | 11.352.000 đ | Liên hệ |
861 | KHOÁ ISL CHO VARIANT-SE Hafele 237.95.003 | 237.95.003 | 807.750 đ | Liên hệ |
862 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/45 Hafele 482.01.827 | 482.01.827 | 143.115 đ | Liên hệ |
863 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/50HB80 Hafele 482.01.829 | 482.01.829 | 158.205 đ | Liên hệ |
864 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/20 BẠC Hafele 482.01.858 | 482.01.858 | 97.500 đ | Liên hệ |
865 | BAS KHÓA MẶT BÀN =KL Hafele 642.48.920 | 642.48.920 | 13.725 đ | Liên hệ |
866 | BỘ ĐỆM KHOÁ TRÊN CỬA KÍNH THOÁT HI Hafele 909.09.905 | 909.09.905 | 2.535.075 đ | Liên hệ |
867 | THÂN KHOÁ CỬA ĐI = KL Hafele 911.13.019 | 911.13.019 | 1.399.350 đ | Liên hệ |
868 | THÂN KHOÁ CỬA ĐI =KL Hafele 911.13.020 | 911.13.020 | 1.379.625 đ | Liên hệ |
869 | KWJ khóa cửa trượt 2-KZ-01-JQ-EX60 Hafele 911.27.078 | 911.27.078 | 5.601.000 đ | Liên hệ |
870 | Khóa cửa trượt màu đen 2-KR-01-XA-EX02 Hafele 911.27.206 | 911.27.206 | 1.809.000 đ | Liên hệ |
871 | BỘ KHÓA CỬA (KHÓA+3 CHÌA) =KL Hafele 911.64.215 | 911.64.215 | 165.000 đ | Liên hệ |
872 | CHỐT KHOÁ ĐIỆN, KHÔNG CÓ BAS KHOÁ Hafele 911.68.182 | 911.68.182 | 1.817.250 đ | Liên hệ |
873 | DÂY ĐIỆN THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.02.003 | 912.02.003 | 2.562.000 đ | Liên hệ |
874 | Khóa điện tử- EL9000/9500 Hafele 912.05.302 | 912.05.302 | 1.708.500 đ | Liên hệ |
875 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 71 Hafele 916.67.821 | 916.67.821 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
876 | RUỘT KHÓA ECO HAI ĐẦU CHÌA Hafele 916.95.125 | 916.95.125 | 288.000 đ | Liên hệ |
877 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT210 ISO R2 DND =KL Hafele 917.54.598 | 917.54.598 | 12.162.975 đ | Liên hệ |
878 | NAM CHÂM MỞ NẮP CHE Ổ KHOÁ Hafele 917.80.902 | 917.80.902 | 50.250 đ | Liên hệ |
879 | KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C, DIN L = KL Hafele 917.82.310 | 917.82.310 | 5.857.500 đ | Liên hệ |
880 | CHỐT KHOÁ MÀU CROM Hafele 970.02.804 | 970.02.804 | 517.500 đ | Liên hệ |
881 | KHOÁ CỬA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN RIGH Hafele 981.49.110 | 981.49.110 | 3.720.300 đ | Liên hệ |
882 | KHÓA KẸP GIỮA KÍNH, DT15MM Hafele 981.56.040 | 981.56.040 | 5.910.000 đ | Liên hệ |
883 | THÂN KHOÁ THEN GÀI SYMO NP.18/22 Hafele 232.37.625 | 232.37.625 | 45.000 đ | Liên hệ |
884 | Hệ thống khoá Cabloxx Hafele 237.29.020 | 237.29.020 | 142.500 đ | Liên hệ |
885 | KHOÁ ISL CHO VARIANT-SE KHỔ A4 Hafele 237.95.303 | 237.95.303 | 231.000 đ | Liên hệ |
886 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/50 Hafele 482.01.835 | 482.01.835 | 278.617 đ | Liên hệ |
887 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", LH Hafele 499.19.140 | 499.19.140 | 5.817.975 đ | Liên hệ |
888 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", RH Hafele 499.19.161 | 499.19.161 | 7.721.850 đ | Liên hệ |
889 | THÂN KHÓA CỬA ĐI = KL Hafele 911.07.082 | 911.07.082 | 924.900 đ | Liên hệ |
890 | THÂN KHÓA CON LĂN=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG,2 Hafele 911.24.011 | 911.24.011 | 257.100 đ | Liên hệ |
891 | CHÌA CHO KHOÁ BURGET Hafele 911.61.064 | 911.61.064 | 178.050 đ | Liên hệ |
892 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM,ĐEN Hafele 916.08.407 | 916.08.407 | 802.500 đ | Liên hệ |
893 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 40/40MM Hafele 916.22.018 | 916.22.018 | 495.000 đ | Liên hệ |
894 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.871 | 916.67.871 | 77.499 đ | Liên hệ |
895 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.878 | 916.67.878 | 77.499 đ | Liên hệ |
896 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.913 | 916.67.913 | 255.000 đ | Liên hệ |
897 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.033 | 916.74.033 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
898 | HỆ THỐNG KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE-MỞ T Hafele 917.56.100 | 917.56.100 | 6.374.175 đ | Liên hệ |
899 | 04652000N Ruột khóa 2 đầu chìa 30/55 Hafele 972.05.389 | 972.05.389 | 607.500 đ | Liên hệ |
900 | KẸP KÍNH DƯỚI VỚI LỖ KHOÁ, INOX BO Hafele 981.00.201 | 981.00.201 | 1.248.000 đ | Liên hệ |