Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1101 | KHOÁ CỦA KÍNH VUÔNG INOX MỜ DIN LEFT Hafele 981.49.120 | 981.49.120 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
| 1102 | CHÌA KHÓA BẰNG KL 45MM Hafele 204.63.683 | 204.63.683 | 34.500 đ | Liên hệ |
| 1103 | KHOÁ SỐ CHO TỦ LẮP NGANG, TRÁI Hafele 231.16.311 | 231.16.311 | 1.621.500 đ | Liên hệ |
| 1104 | KHOÁ ISL CHO VARIANT-SE Hafele 237.95.003 | 237.95.003 | 807.750 đ | Liên hệ |
| 1105 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/30 Hafele 482.01.822 | 482.01.822 | 97.942 đ | Liên hệ |
| 1106 | DIY Thân khóa CC58 SSS Hafele 489.10.590 | 489.10.590 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 1107 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT =KL, BS 30MM Hafele 911.26.595 | 911.26.595 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1108 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ =KL 18/24MM Hafele 911.75.011 | 911.75.011 | 1.653.375 đ | Liên hệ |
| 1109 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.06.411 | 912.06.411 | 18.909.150 đ | Liên hệ |
| 1110 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 40/10MM Hafele 916.22.604 | 916.22.604 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 1111 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 81 Hafele 916.66.583 | 916.66.583 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 1112 | PSM ruột khóa đầu vặn 63 PB Hafele 916.66.635 | 916.66.635 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 1113 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.805 | 916.67.805 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 1114 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 43/43MM SNP Hafele 916.91.850 | 916.91.850 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1115 | KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO Hafele 981.00.161 | 981.00.161 | 1.401.000 đ | Liên hệ |
| 1116 | NÚT NHẤN CHO KHOÁ NHẤN Hafele 229.00.198 | 229.00.198 | 10.575 đ | Liên hệ |
| 1117 | KHOÁ THEN GÀI HỢP KIM KẼM D19xL20 Hafele 232.38.920 | 232.38.920 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 1118 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 65/24MM, BAO GỒ Hafele 911.02.480 | 911.02.480 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 1119 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG KHÔNG KÈM BAS TH Hafele 911.07.085 | 911.07.085 | 1.020.750 đ | Liên hệ |
| 1120 | VÒNG ĐỆM NÚM VẶN CHO THÂN KHÓA Hafele 911.26.498 | 911.26.498 | 100.500 đ | Liên hệ |
| 1121 | Khóa điện tử EL9500 P&P Bright gold Hafele 912.05.316 | 912.05.316 | 11.550.000 đ | Liên hệ |
| 1122 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA, 70/10, MÀU NI Hafele 916.22.610 | 916.22.610 | 547.500 đ | Liên hệ |
| 1123 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.040 | 916.50.040 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 1124 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.599 | 916.66.599 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1125 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.915 | 916.67.915 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 1126 | RUỘT KHÓA MNB W/THUM 31.5/31.5 MM BD Hafele 916.73.672 | 916.73.672 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
| 1127 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.032 | 916.74.032 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 1128 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.037 | 916.74.037 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 1129 | RUỘT KHÓA ĐẦU CHÌA ĐẦU BÍT, 70MM, BP Hafele 916.96.020 | 916.96.020 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1130 | BỘ TAY KHOÁ ĐIỆN TỬ DIALOCK DT-LITE Hafele 917.56.010 | 917.56.010 | 3.923.850 đ | Liên hệ |
| 1131 | KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C. DIN R = KL Hafele 917.82.311 | 917.82.311 | 5.857.500 đ | Liên hệ |
| 1132 | KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO Hafele 981.00.160 | 981.00.160 | 1.401.000 đ | Liên hệ |
| 1133 | BAS HỘP KHÓA KÍNH INOX BÓNG Hafele 981.00.421 | 981.00.421 | 326.250 đ | Liên hệ |
| 1134 | CHÌA KHÓA 30MM=KL Hafele 204.12.780 | 204.12.780 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 1135 | KHOÁ THEN GÀI NOVA SYMO NI.PL.6/40MM Hafele 224.65.610 | 224.65.610 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 1136 | VÒNG ĐỆM KHOÁ NHẤN MINI 16MM Hafele 229.09.600 | 229.09.600 | 21.750 đ | Liên hệ |
| 1137 | KHÓA ÂM CHO CỬA LÙA Hafele 230.36.600 | 230.36.600 | 103.800 đ | Liên hệ |
| 1138 | KHÓA VUÔNG SYMO TRÁI=KL Hafele 232.27.611 | 232.27.611 | 82.950 đ | Liên hệ |
| 1139 | BỘ XỬ LÝ TÍN HIỆU KHOÁ DFT Hafele 237.58.111 | 237.58.111 | 6.892.500 đ | Liên hệ |
| 1140 | CHỐT KHÓA =KL Hafele 252.01.629 | 252.01.629 | 90.075 đ | Liên hệ |
| 1141 | KHOÁ MÓC 70AL/45 MÀU CAM Hafele 482.01.896 | 482.01.896 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 1142 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.606 | 499.63.606 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1143 | Nắp che lỗ ruột khóa D50mm màu đen Hafele 903.58.146 | 903.58.146 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 1144 | KHÓA ÂM CHO CỬA TRƯỢT=KL,MÀU ĐỒNG B Hafele 911.26.293 | 911.26.293 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 1145 | SP-hộp pin khóa PL250 Hafele 912.20.920 | 912.20.920 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1146 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.597 | 916.66.597 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1147 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA ĐỒ Hafele 916.95.301 | 916.95.301 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 1148 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU VỚI ĐƯỜNG RÃNH MỞ Hafele 916.95.405 | 916.95.405 | 342.750 đ | Liên hệ |
| 1149 | THÂN KHOÁ CỬA SỔ, BS 35 Hafele 970.15.603 | 970.15.603 | 870.825 đ | Liên hệ |
| 1150 | BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM Hafele 981.00.460 | 981.00.460 | 735.000 đ | Liên hệ |
| 1151 | THÂN KHÓA CHO CỬA KÍNH INOX MỜ Hafele 981.01.590 | 981.01.590 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
| 1152 | RUỘT KHÓA HỘC BÀN (KCL-1200) Hafele 210.57.600 | 210.57.600 | 28.500 đ | Liên hệ |
| 1153 | KHÓA HỘC TỦ 16MM TARGET Hafele 235.16.600 | 235.16.600 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 1154 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL Hafele 903.80.708 | 903.80.708 | 91.875 đ | Liên hệ |
| 1155 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, BLK Hafele 911.27.199 | 911.27.199 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
| 1156 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ= INOX MỜ 25/24 Hafele 911.75.980 | 911.75.980 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
| 1157 | BAS THÂN KHOÁ 24MM Hafele 911.76.011 | 911.76.011 | 311.625 đ | Liên hệ |
| 1158 | RUỘT KHOÁ VỆ SINH ĐỒNG BÓNG KHÔNG G Hafele 916.09.772 | 916.09.772 | 614.025 đ | Liên hệ |
| 1159 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.633 | 916.66.633 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1160 | BỘ CHÌA KHÓA VÒNG 8 CÁI Hafele 008.22.611 | 008.22.611 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
| 1161 | PHỤ KIỆN KHÓA HỘC TỦ TARGET Hafele 234.63.600 | 234.63.600 | 28.500 đ | Liên hệ |
| 1162 | BỘ CHIA KHÓA, MLA 8 Hafele 237.59.030 | 237.59.030 | 7.452.000 đ | Liên hệ |
| 1163 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/40 Hafele 482.01.831 | 482.01.831 | 204.442 đ | Liên hệ |
| 1164 | BỘ KHÓA DT-LITE CHO CĂN HỘ Hafele 499.19.120 | 499.19.120 | 6.456.225 đ | Liên hệ |
| 1165 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.610 | 499.63.610 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1166 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.632 | 499.63.632 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1167 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.994 | 661.34.994 | 20.177 đ | Liên hệ |
| 1168 | TRỤC TAY KHÓA =KL Hafele 909.46.028 | 909.46.028 | 66.000 đ | Liên hệ |
| 1169 | KHÓA CÓC 1 PHÍA ĐỒNG RÊU Hafele 911.22.398 | 911.22.398 | 151.500 đ | Liên hệ |
| 1170 | THÂN KHÓA ROLLER = KL MỜ Hafele 911.24.012 | 911.24.012 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 1171 | KHÓA CỬA TRƯỢT 105X45MM=KL Hafele 911.26.412 | 911.26.412 | 540.750 đ | Liên hệ |
| 1172 | KHÓA CỬA TRƯỢT 2-KZ-01, NIKEN MỜ Hafele 911.27.198 | 911.27.198 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
| 1173 | BỘ TAY GẠT KÈM KHOÁ CHO CỬA KÍNH T Hafele 911.52.122 | 911.52.122 | 1.557.225 đ | Liên hệ |
| 1174 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, PB Hafele 916.08.928 | 916.08.928 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
| 1175 | RUỘT KHÓA WC 71MM, MÀU ĐEN Hafele 916.64.294 | 916.64.294 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 1176 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 55 Hafele 916.66.580 | 916.66.580 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 1177 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.67.775 | 916.67.775 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 1178 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.801 | 916.67.801 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 1179 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.803 | 916.67.803 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 1180 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.806 | 916.67.806 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 1181 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.153 | 916.69.153 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1182 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.154 | 916.69.154 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1183 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 31-62 NICKEL MỜ Hafele 916.95.103 | 916.95.103 | 208.500 đ | Liên hệ |
| 1184 | KHOÁ THEN GÀI NOVA SYMO NI.PL.8/40MM Hafele 224.65.600 | 224.65.600 | 137.250 đ | Liên hệ |
| 1185 | KHÓA SỐ SYMO CHO TỦ =KL Hafele 229.85.600 | 229.85.600 | 1.203.750 đ | Liên hệ |
| 1186 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.315 | 380.65.315 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 1187 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 5X80TI/40 Hafele 482.01.839 | 482.01.839 | 945.000 đ | Liên hệ |
| 1188 | DIY Khóa TSA 330 orange Hafele 482.09.008 | 482.09.008 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 1189 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.635 | 499.63.635 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1190 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL Hafele 902.52.940 | 902.52.940 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 1191 | THÂN KHÓA INOX MỜ 65/24 Hafele 911.02.484 | 911.02.484 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 1192 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/20 MÀU ĐEN MỜ Hafele 911.22.292 | 911.22.292 | 1.935.000 đ | Liên hệ |
| 1193 | THÂN KHÓA CHO CỬA MỞ =KL Hafele 911.24.008 | 911.24.008 | 2.108.812 đ | Liên hệ |
| 1194 | VÒNG ĐỆM NÚM VẶN CHO THÂN KHÓA Hafele 911.26.497 | 911.26.497 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 1195 | BỘ KHÓA CỬA (KHÓA+3 CHÌA) =KL Hafele 911.64.218 | 911.64.218 | 186.750 đ | Liên hệ |
| 1196 | KHÓA CÓC 2 ĐẦU CHÌA,LOẠI NHỎ, PB Hafele 911.64.228 | 911.64.228 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1197 | SP-board đọc thẻ khóa PL200 Hafele 912.20.092 | 912.20.092 | 148.500 đ | Liên hệ |
| 1198 | RUỘTKHÓA 31.5/31.5MM =KL Hafele 916.07.100 | 916.07.100 | 228.750 đ | Liên hệ |
| 1199 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 Hafele 916.67.830 | 916.67.830 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 1200 | RUỘT KHÓA BR SN 5 PIN Hafele 916.96.170 | 916.96.170 | 247.500 đ | Liên hệ |