Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1101 | KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C, DIN L = KL Hafele 917.82.310 | 917.82.310 | 5.857.500 đ | Liên hệ |
| 1102 | KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C. DIN R = KL Hafele 917.82.311 | 917.82.311 | 5.857.500 đ | Liên hệ |
| 1103 | BAS HỘP THÂN KHÓA INOX MỜ Hafele 981.16.900 | 981.16.900 | 2.910.750 đ | Liên hệ |
| 1104 | VÒNG ĐỆM CHO KHÓA HỘC TỦ =NHỰA Hafele 229.08.103 | 229.08.103 | 3.075 đ | Liên hệ |
| 1105 | KHÓA THEN GÀI=KL Hafele 237.76.600 | 237.76.600 | 57.000 đ | Liên hệ |
| 1106 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 64TI/40-HB40- Hafele 482.01.840 | 482.01.840 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 1107 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.221 | 904.52.221 | 228.225 đ | Liên hệ |
| 1108 | THÂN KHOÁ VỆ SINH CỬA TRƯỢT=KL Hafele 911.26.092 | 911.26.092 | 1.862.250 đ | Liên hệ |
| 1109 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT =KL, BS 30MM Hafele 911.26.595 | 911.26.595 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1110 | LÕI RUỘT KHÓA SD 31.5, PB Hafele 916.09.892 | 916.09.892 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1111 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, DE Hafele 916.60.376 | 916.60.376 | 1.207.500 đ | Liên hệ |
| 1112 | RUỘT KHÓA PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM Hafele 916.74.631 | 916.74.631 | 2.723.250 đ | Liên hệ |
| 1113 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 43/43MM SNP Hafele 916.91.850 | 916.91.850 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1114 | CHỐT KHOÁ MÀU CROM Hafele 970.02.804 | 970.02.804 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 1115 | BIỂN HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH KHÓA Hafele 231.81.300 | 231.81.300 | 40.966 đ | Liên hệ |
| 1116 | KHÓA CAM CỬA KÍNH Hafele 233.42.611 | 233.42.611 | 97.650 đ | Liên hệ |
| 1117 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.70.709 | 251.70.709 | 3.375 đ | Liên hệ |
| 1118 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG CỔ Hafele 911.23.616 | 911.23.616 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 1119 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.06.411 | 912.06.411 | 18.909.150 đ | Liên hệ |
| 1120 | VỎ BAO RUỘT KHÓA Hafele 916.09.306 | 916.09.306 | 68.250 đ | Liên hệ |
| 1121 | BỘ PHẬN MỞ RỘNG VỎ RUỘT KHOÁ 13MM Hafele 916.09.313 | 916.09.313 | 177.675 đ | Liên hệ |
| 1122 | KHÓA TREO HỆ PSM Hafele 916.09.383 | 916.09.383 | 2.017.500 đ | Liên hệ |
| 1123 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.037 | 916.50.037 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 1124 | CHÌA KHÓA 6 PINS CHƯA CẮT (VUÔNG) Hafele 916.63.908 | 916.63.908 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 1125 | PSM chìa khóa chìa chủ Hafele 916.67.872 | 916.67.872 | 77.499 đ | Liên hệ |
| 1126 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 BE Hafele 916.71.362 | 916.71.362 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
| 1127 | Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 70mm màu đen Hafele 916.86.010 | 916.86.010 | 258.750 đ | Liên hệ |
| 1128 | RUỘT KHÓA 60MM 1ĐẦU VẶN+1ĐẦU CHÌA Hafele 916.96.306 | 916.96.306 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 1129 | BỘ RUỘT KHÓA, CHÌA, ĐINH Hafele 917.81.262 | 917.81.262 | 207.600 đ | Liên hệ |
| 1130 | THÂN KHÓA BUDGET Hafele 970.15.601 | 970.15.601 | 423.000 đ | Liên hệ |
| 1131 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN PHẢI 28MM=KL Hafele 233.91.282 | 233.91.282 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 1132 | BAS GIỮ GÓC VUÔNG CHO KHÓA NHẤN=KL Hafele 239.01.910 | 239.01.910 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 1133 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/40 Hafele 482.01.831 | 482.01.831 | 204.442 đ | Liên hệ |
| 1134 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.407 | 489.94.407 | 1.480.875 đ | Liên hệ |
| 1135 | KHÓA 3KLV2, NGỌC TRAI ĐEN Hafele 901.59.287 | 901.59.287 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
| 1136 | CHỐT KHOÁ CỬA KÍNH THOÁT HIỂM Hafele 909.09.906 | 909.09.906 | 996.225 đ | Liên hệ |
| 1137 | BAS THÂN KHOÁ 24MM Hafele 911.76.011 | 911.76.011 | 311.625 đ | Liên hệ |
| 1138 | RUỘT KHOÁ KB5 GMK (ĐÃ XỬ LÝ MK) Hafele 916.02.500 | 916.02.500 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 1139 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.035 | 916.50.035 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 1140 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, CD Hafele 916.60.383 | 916.60.383 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
| 1141 | BỘ TAY KHOÁ ĐIỆN TỬ DIALOCK DT-LITE Hafele 917.56.010 | 917.56.010 | 3.923.850 đ | Liên hệ |
| 1142 | Yếm khóa phải cho khóa DT300 Hafele 917.81.278 | 917.81.278 | 96.750 đ | Liên hệ |
| 1143 | BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM Hafele 981.00.460 | 981.00.460 | 735.000 đ | Liên hệ |
| 1144 | KẸP KHOÁ CỦA KÍNH INOX MỜ, PHẢI Hafele 981.49.490 | 981.49.490 | 3.145.800 đ | Liên hệ |
| 1145 | Nắp chụp thân khóa Symo màu đen D19mm Hafele 219.19.350 | 219.19.350 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 1146 | KHÓA SỐ SYMO CHO TỦ =KL Hafele 229.85.600 | 229.85.600 | 1.203.750 đ | Liên hệ |
| 1147 | KHÓA GẠT TỦ SYMO=KL Hafele 235.88.620 | 235.88.620 | 50.775 đ | Liên hệ |
| 1148 | RUỘT KHÓA DẠNG BẬT Hafele 236.89.400 | 236.89.400 | 335.250 đ | Liên hệ |
| 1149 | BỘ CHIA KHÓA, MLA 8 Hafele 237.59.030 | 237.59.030 | 7.452.000 đ | Liên hệ |
| 1150 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/20 Hafele 482.01.821 | 482.01.821 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 1151 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/40HB63 Hafele 482.01.826 | 482.01.826 | 119.077 đ | Liên hệ |
| 1152 | KHOÁ XÍCH 8KS110 Hafele 482.01.892 | 482.01.892 | 689.250 đ | Liên hệ |
| 1153 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.610 | 499.63.610 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1154 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.990 | 661.34.990 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 1155 | TAY NẮM CHO KHÓA CỬA KÍNH Hafele 902.30.232 | 902.30.232 | 164.850 đ | Liên hệ |
| 1156 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL Hafele 902.52.940 | 902.52.940 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 1157 | THÂN KHÓA 55MM =KL Hafele 911.07.119 | 911.07.119 | 550.275 đ | Liên hệ |
| 1158 | RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM, ĐEN Hafele 916.08.465 | 916.08.465 | 1.710.000 đ | Liên hệ |
| 1159 | RUỘT KHÓA, 1 ĐẦU CHÌA 31/10 Hafele 916.22.602 | 916.22.602 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 1160 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 Hafele 916.67.810 | 916.67.810 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 1161 | Ruột khóa núm vặn 6P3K 71mm vàng hồng Hafele 916.86.006 | 916.86.006 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 1162 | RUỘT KHÓA KLS 75MM Hafele 916.90.344 | 916.90.344 | 2.182.500 đ | Liên hệ |
| 1163 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA,1 ĐẦU VẶN,MÀ Hafele 916.95.311 | 916.95.311 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 1164 | BAS HỘP KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM Hafele 981.00.461 | 981.00.461 | 735.000 đ | Liên hệ |
| 1165 | CHÌA KHÓA 30MM=KL Hafele 204.12.780 | 204.12.780 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 1166 | VÒNG ĐỆM KHOÁ NHẤN MINI 16MM Hafele 229.09.600 | 229.09.600 | 21.750 đ | Liên hệ |
| 1167 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/20 ĐỎ Hafele 482.01.855 | 482.01.855 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1168 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/30 BẠC Hafele 482.01.862 | 482.01.862 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 1169 | KHOÁ MÓC 70AL/45 MÀU CAM Hafele 482.01.896 | 482.01.896 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 1170 | BỘ KHÓA ĐT CĂN HỘ TAY "J" (T) Hafele 499.19.130 | 499.19.130 | 6.225.000 đ | Liên hệ |
| 1171 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.606 | 499.63.606 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1172 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.994 | 661.34.994 | 20.177 đ | Liên hệ |
| 1173 | TRỤC TAY KHÓA =KL Hafele 909.46.028 | 909.46.028 | 66.000 đ | Liên hệ |
| 1174 | KHÓA TAY NẮM Hafele 911.64.399 | 911.64.399 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 1175 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ =KL 18/24MM Hafele 911.75.011 | 911.75.011 | 1.653.375 đ | Liên hệ |
| 1176 | BỘ TAY NẮM GẠT KÈM KHÓA, 3-FLC-N9 Hafele 911.83.919 | 911.83.919 | 7.032.000 đ | Liên hệ |
| 1177 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM, ĐEN Hafele 916.08.280 | 916.08.280 | 997.500 đ | Liên hệ |
| 1178 | RUỘT KHÓA WC , BP, 31,5/35,5 Hafele 916.08.924 | 916.08.924 | 889.125 đ | Liên hệ |
| 1179 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 81 Hafele 916.66.583 | 916.66.583 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 1180 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 55 Hafele 916.66.590 | 916.66.590 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1181 | THÂN KHOÁ CỬA SỔ, BS 35 Hafele 970.15.603 | 970.15.603 | 870.825 đ | Liên hệ |
| 1182 | CHÌA KHÓA BẰNG KL 45MM Hafele 204.63.683 | 204.63.683 | 34.500 đ | Liên hệ |
| 1183 | KHOÁ ISL CHO VARIANT-SE Hafele 237.95.003 | 237.95.003 | 807.750 đ | Liên hệ |
| 1184 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.05.704 | 239.05.704 | 1.650 đ | Liên hệ |
| 1185 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.74.501 | 251.74.501 | 3.375 đ | Liên hệ |
| 1186 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.306 | 380.53.306 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1187 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/30 Hafele 482.01.822 | 482.01.822 | 97.942 đ | Liên hệ |
| 1188 | Chìa khóa làm chìa chủ cho 489.93.130 Hafele 489.93.900 | 489.93.900 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 1189 | BỘ KHÓA DT-LITE CHO CĂN HỘ Hafele 499.19.120 | 499.19.120 | 6.456.225 đ | Liên hệ |
| 1190 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.992 | 661.34.992 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 1191 | KHÓA CÓC 1 PHÍA ĐỒNG BÓNG Hafele 911.22.396 | 911.22.396 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 1192 | KHÓA MÓC CHO CỬA ĐÔI Hafele 911.26.279 | 911.26.279 | 2.875.125 đ | Liên hệ |
| 1193 | VÒNG ĐỆM NÚM VẶN CHO THÂN KHÓA Hafele 911.26.498 | 911.26.498 | 100.500 đ | Liên hệ |
| 1194 | BỘ TAY GẠT KÈM KHOÁ CHO CỬA KÍNH T Hafele 911.52.122 | 911.52.122 | 1.557.225 đ | Liên hệ |
| 1195 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ= INOX MỜ 25/24 Hafele 911.75.980 | 911.75.980 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
| 1196 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA, 70/10, MÀU NI Hafele 916.22.610 | 916.22.610 | 547.500 đ | Liên hệ |
| 1197 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.040 | 916.50.040 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 1198 | RUỘT KHÓA WC MÀU ĐEN 33/33 MM Hafele 916.64.293 | 916.64.293 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 1199 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.599 | 916.66.599 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1200 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.803 | 916.67.803 | 2.002.500 đ | Liên hệ |