Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1101 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/30 BẠC Hafele 482.01.862 | 482.01.862 | 120.000 đ | Liên hệ |
1102 | KHÓA CÓC 1 PHÍA ĐỒNG RÊU Hafele 911.22.398 | 911.22.398 | 151.500 đ | Liên hệ |
1103 | THÂN KHÓA ROLLER = KL MỜ Hafele 911.24.012 | 911.24.012 | 255.000 đ | Liên hệ |
1104 | VÒNG ĐỆM NÚM VẶN CHO THÂN KHÓA Hafele 911.26.498 | 911.26.498 | 100.500 đ | Liên hệ |
1105 | KHÓA CỬA TRƯỢT 2-KZ-01, NIKEN MỜ Hafele 911.27.198 | 911.27.198 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
1106 | BỘ TAY GẠT KÈM KHOÁ CHO CỬA KÍNH T Hafele 911.52.122 | 911.52.122 | 1.557.225 đ | Liên hệ |
1107 | SP-thân khóa PL100-DINR Hafele 912.20.913 | 912.20.913 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1108 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.802 | 916.67.802 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
1109 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 Hafele 916.67.830 | 916.67.830 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
1110 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.037 | 916.74.037 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
1111 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 31-62 NICKEL MỜ Hafele 916.95.103 | 916.95.103 | 208.500 đ | Liên hệ |
1112 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU VỚI ĐƯỜNG RÃNH MỞ Hafele 916.95.405 | 916.95.405 | 342.750 đ | Liên hệ |
1113 | RUỘT KHÓA BR SN 5 PIN Hafele 916.96.170 | 916.96.170 | 247.500 đ | Liên hệ |
1114 | BỘ TAY KHOÁ ĐIỆN TỬ DIALOCK DT-LITE Hafele 917.56.010 | 917.56.010 | 3.923.850 đ | Liên hệ |
1115 | KHÓA KẸP GIỮA KÍNH INOX MỜ Hafele 981.00.410 | 981.00.410 | 795.000 đ | Liên hệ |
1116 | CHÌA KHÓA ĐỒNG Hafele 200.68.188 | 200.68.188 | 25.500 đ | Liên hệ |
1117 | Nắp chụp thân khóa Symo màu đen D19mm Hafele 219.19.350 | 219.19.350 | 7.500 đ | Liên hệ |
1118 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/40 Hafele 482.01.831 | 482.01.831 | 204.442 đ | Liên hệ |
1119 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.600 | 499.63.600 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1120 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA = INOX MỜ Hafele 902.52.032 | 902.52.032 | 240.000 đ | Liên hệ |
1121 | RUỘT KHOÁ ĐỒNG BÓNG 1 ĐẦU VẶN 1 ĐÂ Hafele 916.09.753 | 916.09.753 | 618.900 đ | Liên hệ |
1122 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa 31.5/40.5 Hafele 916.70.517 | 916.70.517 | 887.250 đ | Liên hệ |
1123 | RUỘT KHÓA TOILET VÀNG BÓNG 65MM=KL Hafele 916.95.418 | 916.95.418 | 352.500 đ | Liên hệ |
1124 | BỘ RUỘT KHÓA, CHÌA, ĐINH Hafele 917.81.262 | 917.81.262 | 207.600 đ | Liên hệ |
1125 | THÂN KHOÁ CỬA SỔ, BS 35 Hafele 970.15.603 | 970.15.603 | 870.825 đ | Liên hệ |
1126 | VÒNG ĐỆM KHOÁ NHẤN MINI 16MM Hafele 229.09.600 | 229.09.600 | 21.750 đ | Liên hệ |
1127 | KHÓA CHO CỬA KÍNH =KL Hafele 233.22.207 | 233.22.207 | 102.375 đ | Liên hệ |
1128 | BỘ XỬ LÝ TÍN HIỆU KHOÁ DFT Hafele 237.58.111 | 237.58.111 | 6.892.500 đ | Liên hệ |
1129 | KHOÁ XÍCH 8KS110 Hafele 482.01.892 | 482.01.892 | 689.250 đ | Liên hệ |
1130 | KHÓA CHO TOILET Hafele 902.53.922 | 902.53.922 | 135.000 đ | Liên hệ |
1131 | THÂN KHOÁ VỆ SINH CỬA TRƯỢT=KL Hafele 911.26.092 | 911.26.092 | 1.862.250 đ | Liên hệ |
1132 | KHÓA CỬA TRƯỢT 105X45MM=KL Hafele 911.26.412 | 911.26.412 | 540.750 đ | Liên hệ |
1133 | KHÓA CHO CỬA TRƯỢT =KL Hafele 911.26.422 | 911.26.422 | 531.975 đ | Liên hệ |
1134 | SP-board đọc thẻ khóa PL200 Hafele 912.20.092 | 912.20.092 | 148.500 đ | Liên hệ |
1135 | RUỘTKHÓA 31.5/31.5MM =KL Hafele 916.07.100 | 916.07.100 | 228.750 đ | Liên hệ |
1136 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, PB Hafele 916.08.928 | 916.08.928 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
1137 | RUỘT KHÓA, 1 ĐẦU CHÌA 31/10 Hafele 916.22.602 | 916.22.602 | 292.500 đ | Liên hệ |
1138 | RUỘT KHÓA WC MÀU ĐEN 33/33 MM Hafele 916.64.293 | 916.64.293 | 300.000 đ | Liên hệ |
1139 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.598 | 916.66.598 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
1140 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.058 | 917.56.058 | 5.475.000 đ | Liên hệ |
1141 | KHOÁ NHẤN MINI 15MM Hafele 211.61.606 | 211.61.606 | 67.935 đ | Liên hệ |
1142 | PHỤ KIỆN KHÓA HỘC TỦ TARGET Hafele 234.63.600 | 234.63.600 | 28.500 đ | Liên hệ |
1143 | KHÓA THEN GÀI=KL Hafele 237.76.600 | 237.76.600 | 57.000 đ | Liên hệ |
1144 | chìa khóa nam châm V2 Hafele 245.41.798 | 245.41.798 | 183.450 đ | Liên hệ |
1145 | KHÓA CÓC SGL MÀU VÀNG Hafele 489.10.501 | 489.10.501 | 232.500 đ | Liên hệ |
1146 | THÂN KHOÁ CON LĂN CHỐT CHẾT=KL ĐỒNG Hafele 911.24.009 | 911.24.009 | 1.860.000 đ | Liên hệ |
1147 | KHÓA ÂM CHO CỬA TRƯỢT=KL,MÀU ĐỒNG B Hafele 911.26.293 | 911.26.293 | 382.500 đ | Liên hệ |
1148 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT =KL, BS 30MM Hafele 911.26.595 | 911.26.595 | 187.500 đ | Liên hệ |
1149 | THÂN KHOÁ CỬA TRƯỢT KHÔNG GỒM BAS TH Hafele 911.75.111 | 911.75.111 | 1.862.100 đ | Liên hệ |
1150 | Khóa tròn một bên, màu đen, 304 Hafele 911.78.959 | 911.78.959 | 142.500 đ | Liên hệ |
1151 | SP-hộp pin khóa PL250 Hafele 912.20.920 | 912.20.920 | 45.000 đ | Liên hệ |
1152 | RUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM, ĐEN Hafele 916.08.463 | 916.08.463 | 1.597.500 đ | Liên hệ |
1153 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.452 | 916.09.452 | 180.000 đ | Liên hệ |
1154 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA, 70/10, MÀU NI Hafele 916.22.610 | 916.22.610 | 547.500 đ | Liên hệ |
1155 | RUỘT KHÓA WC 71MM, MÀU ĐEN Hafele 916.64.294 | 916.64.294 | 307.500 đ | Liên hệ |
1156 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.866 | 916.67.866 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
1157 | Ruột khóa WC đầu vặn đầu chìa 80 màu đen Hafele 916.86.013 | 916.86.013 | 262.500 đ | Liên hệ |
1158 | RUỘT KHÓA VỆ SINH SNP 35.5/35.5MM Hafele 916.91.902 | 916.91.902 | 362.250 đ | Liên hệ |
1159 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA Hafele 916.95.118 | 916.95.118 | 253.500 đ | Liên hệ |
1160 | RUỘT KHÓA 60MM =KL Hafele 916.95.406 | 916.95.406 | 187.500 đ | Liên hệ |
1161 | THÂN KHÓA RUỘT PC INOX MỜ Hafele 981.16.750 | 981.16.750 | 2.910.750 đ | Liên hệ |
1162 | KHÓA THEN GÀI CHIỀU BÊN PHẢI Hafele 224.63.600 | 224.63.600 | 110.250 đ | Liên hệ |
1163 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.224 | 252.02.224 | 321.750 đ | Liên hệ |
1164 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.940 | 380.53.940 | 78.750 đ | Liên hệ |
1165 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/30 Hafele 482.01.822 | 482.01.822 | 97.942 đ | Liên hệ |
1166 | KHOÁ MÓC 70AL/45 MÀU BẠC Hafele 482.01.895 | 482.01.895 | 172.500 đ | Liên hệ |
1167 | DIY Khóa TSA 330 orange Hafele 482.09.008 | 482.09.008 | 105.000 đ | Liên hệ |
1168 | SP - Bộ khoá lục giác size 6-22 Hafele 565.69.991 | 565.69.991 | 613.636 đ | Liên hệ |
1169 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.990 | 661.34.990 | 20.250 đ | Liên hệ |
1170 | THÂN KHOÁ SS304 KHÔNG KÈM BAS THÂN KHÓA Hafele 911.07.084 | 911.07.084 | 847.500 đ | Liên hệ |
1171 | THÂN KHÓA CỬA ĐI =KL Hafele 911.22.278 | 911.22.278 | 1.308.300 đ | Liên hệ |
1172 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT,BS 55MM Hafele 911.22.294 | 911.22.294 | 667.500 đ | Liên hệ |
1173 | THÂN KHÓA CON LĂN 55/24MM Hafele 911.24.059 | 911.24.059 | 303.150 đ | Liên hệ |
1174 | VÒNG ĐỆM NÚM VẶN CHO THÂN KHÓA Hafele 911.26.497 | 911.26.497 | 60.000 đ | Liên hệ |
1175 | Thân khóa cửa trượt NVS Hafele 911.26.914 | 911.26.914 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
1176 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, ĐEN Hafele 916.08.466 | 916.08.466 | 1.815.000 đ | Liên hệ |
1177 | RUỘT KHÓA WC =KL Hafele 916.08.723 | 916.08.723 | 927.750 đ | Liên hệ |
1178 | RUỘT KHÓA AM CLIP BLACK 0.8MM Hafele 916.66.498 | 916.66.498 | 1.500 đ | Liên hệ |
1179 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BE Hafele 916.67.010 | 916.67.010 | 165.000 đ | Liên hệ |
1180 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.806 | 916.67.806 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
1181 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.154 | 916.69.154 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
1182 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA,1 ĐẦU VẶN,MÀ Hafele 916.95.311 | 916.95.311 | 427.500 đ | Liên hệ |
1183 | CHÌA KHÓA BẰNG KL 45MM Hafele 204.63.683 | 204.63.683 | 34.500 đ | Liên hệ |
1184 | RUỘT KHÓA=KL,MẠ KẼM Hafele 210.04.710 | 210.04.710 | 141.600 đ | Liên hệ |
1185 | KHÓA ÂM CHO CỬA LÙA Hafele 230.36.600 | 230.36.600 | 103.800 đ | Liên hệ |
1186 | BAS CHẶN KHÓA VUÔNG =KL Hafele 232.37.991 | 232.37.991 | 16.500 đ | Liên hệ |
1187 | KHÓA GẠT + 2CHÌA Hafele 235.75.460 | 235.75.460 | 299.250 đ | Liên hệ |
1188 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.315 | 380.65.315 | 26.250 đ | Liên hệ |
1189 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT INOX MỜ 55/20 Hafele 911.26.021 | 911.26.021 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
1190 | HỘP KHÓA Hafele 911.39.513 | 911.39.513 | 428.550 đ | Liên hệ |
1191 | CHỐT ÂM CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.512 | 911.62.512 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
1192 | KHÓA CÓC 2 ĐẦU CHÌA,LOẠI NHỎ, PB Hafele 911.64.228 | 911.64.228 | 195.000 đ | Liên hệ |
1193 | RUỘT KHÓA SING.PC.BR.PVD.35.5/10MM Hafele 916.00.693 | 916.00.693 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
1194 | Ruột khóa đầu chìa đầu vặn,SN,31.5/55.5 Hafele 916.01.726 | 916.01.726 | 1.546.500 đ | Liên hệ |
1195 | CHÌA KHÓA =KL (HVN) Hafele 916.09.910 | 916.09.910 | 52.500 đ | Liên hệ |
1196 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 40/10MM Hafele 916.22.604 | 916.22.604 | 307.500 đ | Liên hệ |
1197 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.040 | 916.50.040 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
1198 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 37.5 Hafele 916.66.600 | 916.66.600 | 937.500 đ | Liên hệ |
1199 | RUỘT KHÓA OMP 32MM PVD Hafele 916.66.817 | 916.66.817 | 1.687.500 đ | Liên hệ |
1200 | RUỘT KHÓA KLS 75MM Hafele 916.90.344 | 916.90.344 | 2.182.500 đ | Liên hệ |