Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1201 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 65MM, MÀU ĐÔ Hafele 916.95.111 | 916.95.111 | 300.000 đ | Liên hệ |
1202 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU VỚI ĐƯỜNG RÃNH MỞ Hafele 916.95.405 | 916.95.405 | 342.750 đ | Liên hệ |
1203 | THẺ MỞ KHÓA MIFARE CÓ IN LOGO Hafele 917.80.710 | 917.80.710 | 72.750 đ | Liên hệ |
1204 | Khóa Ghibo backset 32mm Hafele 972.05.340 | 972.05.340 | 585.000 đ | Liên hệ |
1205 | BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX MỜ Hafele 981.00.470 | 981.00.470 | 495.000 đ | Liên hệ |
1206 | KHÓA SỐ SYMO CHO TỦ =KL Hafele 229.85.600 | 229.85.600 | 1.203.750 đ | Liên hệ |
1207 | VÓ KHÓA VUÔNG 26MM Hafele 232.31.610 | 232.31.610 | 33.000 đ | Liên hệ |
1208 | KHÓA CHỦ CHO KHÓA SỐ CỬA TỦ Hafele 235.63.900 | 235.63.900 | 307.500 đ | Liên hệ |
1209 | VỎ KHÓA 600MM Hafele 237.48.600 | 237.48.600 | 99.000 đ | Liên hệ |
1210 | chìa khóa nam châm V2 Hafele 245.41.798 | 245.41.798 | 183.450 đ | Liên hệ |
1211 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/30 ĐỎ Hafele 482.01.859 | 482.01.859 | 120.000 đ | Liên hệ |
1212 | DIY Thân khóa CC58 SSS Hafele 489.10.590 | 489.10.590 | 225.000 đ | Liên hệ |
1213 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.635 | 499.63.635 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1214 | Nắp che lỗ ruột khóa D50mm màu đen Hafele 903.58.146 | 903.58.146 | 262.500 đ | Liên hệ |
1215 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.221 | 904.52.221 | 228.225 đ | Liên hệ |
1216 | THÂN KHÓA CHỐT =KL Hafele 911.22.406 | 911.22.406 | 150.150 đ | Liên hệ |
1217 | THÂN KHÓA CON LĂN 55/24MM Hafele 911.24.059 | 911.24.059 | 303.150 đ | Liên hệ |
1218 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT =KL, BS 30MM Hafele 911.26.595 | 911.26.595 | 187.500 đ | Liên hệ |
1219 | THÂN KHÓA KZK2 BS50MM Hafele 911.27.048 | 911.27.048 | 1.027.500 đ | Liên hệ |
1220 | BAS THÂN KHÓA MỞ TRÁI =KL, INOX MỜ Hafele 911.39.530 | 911.39.530 | 809.850 đ | Liên hệ |
1221 | PHỤ KIỆN THÂN KHÓA STRIKING PLATE Hafele 911.39.756 | 911.39.756 | 777.075 đ | Liên hệ |
1222 | BAS THÂN KHÓA CÓ GÓC, INOX MỜ MỞ PH Hafele 911.68.006 | 911.68.006 | 705.000 đ | Liên hệ |
1223 | SP - EL7800TCS Ruột và chìa khóa Hafele 912.20.399 | 912.20.399 | 375.000 đ | Liên hệ |
1224 | Ruột khóa đầu chìa đầu vặn,SN,31.5/55.5 Hafele 916.01.726 | 916.01.726 | 1.546.500 đ | Liên hệ |
1225 | RUỘTKHÓA 31.5/31.5MM =KL Hafele 916.07.100 | 916.07.100 | 228.750 đ | Liên hệ |
1226 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM, ĐEN Hafele 916.08.280 | 916.08.280 | 997.500 đ | Liên hệ |
1227 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, AB Hafele 916.08.327 | 916.08.327 | 1.447.500 đ | Liên hệ |
1228 | Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mm Hafele 916.69.155 | 916.69.155 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
1229 | RUỘT KHÓA VỆ SINH =KL MÀU ĐỒNG BÓN Hafele 916.91.950 | 916.91.950 | 310.500 đ | Liên hệ |
1230 | RUỘT KHÓA 1ĐẦU VẶN 40MM =KL Hafele 916.95.206 | 916.95.206 | 159.562 đ | Liên hệ |
1231 | RUỘT KHÓA WC 65MM =KL Hafele 916.95.416 | 916.95.416 | 217.500 đ | Liên hệ |
1232 | RUỘT KHÓA WC, ĐỒNG BÓNG, 100MM Hafele 916.96.448 | 916.96.448 | 247.500 đ | Liên hệ |
1233 | RUỘT KHÓA Hafele 917.81.035 | 917.81.035 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
1234 | RUỘT KHOÁ TRÒN KD 27.5MM Hafele 917.81.260 | 917.81.260 | 219.450 đ | Liên hệ |
1235 | THÂN KHOÁ CỬA SỔ, BS 35 Hafele 970.15.603 | 970.15.603 | 870.825 đ | Liên hệ |
1236 | KẸP NỐI GÓC CHO KHOÁ Hafele 981.00.181 | 981.00.181 | 513.450 đ | Liên hệ |
1237 | KHÓA CỬA KÍNH Hafele 981.01.790 | 981.01.790 | 1.953.000 đ | Liên hệ |
1238 | BỘ ĐỊNH VỊ KHOAN LỔ KHÓA KÈM 3 MŨI Hafele 001.67.710 | 001.67.710 | 9.463.980 đ | Liên hệ |
1239 | CHÌA KHÓA 30MM=KL Hafele 204.12.780 | 204.12.780 | 15.750 đ | Liên hệ |
1240 | CHÌA KHÓA BẰNG KL 45MM Hafele 204.63.683 | 204.63.683 | 34.500 đ | Liên hệ |
1241 | RUỘT KHÓA=KL,MẠ KẼM Hafele 210.04.710 | 210.04.710 | 141.600 đ | Liên hệ |
1242 | RUỘT KHÓA SYMO 3000 SH2 Hafele 210.40.602 | 210.40.602 | 67.500 đ | Liên hệ |
1243 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L010=KL Hafele 210.50.610 | 210.50.610 | 548.250 đ | Liên hệ |
1244 | RUỘT KHÓA HỘC BÀN (KCL-1200) Hafele 210.57.600 | 210.57.600 | 28.500 đ | Liên hệ |
1245 | KHÓA NHÂN MINI 15 =KL Hafele 211.61.106 | 211.61.106 | 41.700 đ | Liên hệ |
1246 | THÂN KHÓA 40MM =KL Hafele 213.01.253 | 213.01.253 | 69.000 đ | Liên hệ |
1247 | Nắp chụp thân khóa Symo màu đen D19mm Hafele 219.19.350 | 219.19.350 | 7.500 đ | Liên hệ |
1248 | VỎ KHÓA HỘC TỦ+PHỤ KIỆN Hafele 225.02.600 | 225.02.600 | 165.000 đ | Liên hệ |
1249 | KHÓA VUÔNG=KL,LẮP TRÁI,MẠ CROM Hafele 232.01.200 | 232.01.200 | 58.500 đ | Liên hệ |
1250 | VỎ KHÓA VUÔNG18/22MM Hafele 232.31.600 | 232.31.600 | 31.500 đ | Liên hệ |
1251 | THÂN KHOÁ THEN GÀI SYMO NP.18/22 Hafele 232.37.623 | 232.37.623 | 82.500 đ | Liên hệ |
1252 | KHÓA CHẶN BÊN TRÁI 40MM=KL Hafele 233.90.418 | 233.90.418 | 570.000 đ | Liên hệ |
1253 | RUỘT KHÓA DẠNG BẬT Hafele 236.89.401 | 236.89.401 | 335.250 đ | Liên hệ |
1254 | THANH KHÓA TRUNG TÂM =KL Hafele 237.10.002 | 237.10.002 | 62.250 đ | Liên hệ |
1255 | Thanh khoá Cabloxx 560mm Hafele 237.29.000 | 237.29.000 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
1256 | DẪN HƯỚNG CHO KHÓA CỬA CAO=KL,6.4MM Hafele 239.76.761 | 239.76.761 | 10.500 đ | Liên hệ |
1257 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.900 | 380.64.900 | 6.825 đ | Liên hệ |
1258 | KHOÁ MÓC 70IB/45 ĐỒNG Hafele 482.01.853 | 482.01.853 | 279.525 đ | Liên hệ |
1259 | SP-Khóa cửa của lò nướng HBN531EO Hafele 532.87.394 | 532.87.394 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
1260 | THÂN KHOÁ ST.ST. LH 24MM Hafele 911.02.180 | 911.02.180 | 959.325 đ | Liên hệ |
1261 | THÂN KHÓA CỬA ĐI = KL Hafele 911.17.228 | 911.17.228 | 2.788.125 đ | Liên hệ |
1262 | Thân khóa nam châm BS60 CC85 màu đen Hafele 911.22.190 | 911.22.190 | 321.750 đ | Liên hệ |
1263 | THÂN KHOÁ VỆ SINH CỬA TRƯỢT=KL Hafele 911.26.092 | 911.26.092 | 1.862.250 đ | Liên hệ |
1264 | THÂN KHOÁ NHÀ VỆ SINH =KL ĐỒNG BÓNG Hafele 911.26.094 | 911.26.094 | 1.477.350 đ | Liên hệ |
1265 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT = KL 158 X 16 Hafele 911.26.180 | 911.26.180 | 1.458.975 đ | Liên hệ |
1266 | KHÓA MÓC CHO CỬA ĐÔI Hafele 911.26.279 | 911.26.279 | 2.875.125 đ | Liên hệ |
1267 | HỘP KHÓA Hafele 911.39.513 | 911.39.513 | 428.550 đ | Liên hệ |
1268 | PHÔI CHÌA KHÓA =KL Hafele 911.64.307 | 911.64.307 | 18.750 đ | Liên hệ |
1269 | THÂN KHÓA ANSI CHO HÀNG LÀNG = KL, LM Hafele 911.79.168 | 911.79.168 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
1270 | KHÓA TRÒN KEY ALIKE Hafele 911.83.380 | 911.83.380 | 71.250 đ | Liên hệ |
1271 | Khóa Hafele PP9100 RF màu đen 912.20.698 | 912.20.698 | 14.311.363 đ | Liên hệ |
1272 | Ruột khóa SD đầu vặn đầu chìa 63mm Hafele 916.08.150 | 916.08.150 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
1273 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, ĐEN Hafele 916.08.466 | 916.08.466 | 1.815.000 đ | Liên hệ |
1274 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, ĐEN Hafele 916.08.467 | 916.08.467 | 1.927.500 đ | Liên hệ |
1275 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, ĐEN Hafele 916.08.468 | 916.08.468 | 2.032.500 đ | Liên hệ |
1276 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.251 | 916.09.251 | 333.750 đ | Liên hệ |
1277 | LÕI RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 8MM Hafele 916.09.322 | 916.09.322 | 217.500 đ | Liên hệ |
1278 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 40.5 Hafele 916.09.624 | 916.09.624 | 187.500 đ | Liên hệ |
1279 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.814 | 916.09.814 | 675.000 đ | Liên hệ |
1280 | CHÌA KHÓA =KL (HVN) Hafele 916.09.910 | 916.09.910 | 52.500 đ | Liên hệ |
1281 | RUỘT KHÓA ĐẦU BÍT 31,5/10MM Hafele 916.09.981 | 916.09.981 | 6.750 đ | Liên hệ |
1282 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.599 | 916.66.599 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
1283 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.806 | 916.67.806 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
1284 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.915 | 916.67.915 | 255.000 đ | Liên hệ |
1285 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.003 | 916.72.003 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
1286 | RUỘT KHÓA MNB W/THUM 31.5/31.5 MM BD Hafele 916.73.672 | 916.73.672 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
1287 | RUỘT KHÓA CÓ NẮM VẶN =KL Hafele 916.81.110 | 916.81.110 | 761.283 đ | Liên hệ |
1288 | VÍT CHO RUỘT KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG PV Hafele 916.88.351 | 916.88.351 | 412.500 đ | Liên hệ |
1289 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.91.370 | 916.91.370 | 183.712 đ | Liên hệ |
1290 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA MÀU ĐỒNG 71MM Hafele 916.95.128 | 916.95.128 | 196.500 đ | Liên hệ |
1291 | RUỘT KHÓA 40/40, CỬA VỆ SINH Hafele 916.96.426 | 916.96.426 | 262.500 đ | Liên hệ |
1292 | CHÌA KHÓA THI CÔNG =NHỰA Hafele 916.99.011 | 916.99.011 | 217.350 đ | Liên hệ |
1293 | CHÌA KHÓA THI CÔNG =KL Hafele 916.99.013 | 916.99.013 | 568.425 đ | Liên hệ |
1294 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.110 | 917.56.110 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1295 | RUỘT KHÓA L16MM Hafele 917.81.201 | 917.81.201 | 675 đ | Liên hệ |
1296 | Yếm khóa phải cho khóa DT300 Hafele 917.81.278 | 917.81.278 | 96.750 đ | Liên hệ |
1297 | THÂN KHÓA MÀU ĐEN MỜ mat65/R24 DL I DT70 Hafele 917.81.866 | 917.81.866 | 2.152.500 đ | Liên hệ |
1298 | DỤNG CỤ MỞ NẮP RUỘT KHÓA Hafele 917.81.900 | 917.81.900 | 75.900 đ | Liên hệ |
1299 | CHỐT KHOÁ MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 970.02.808 | 970.02.808 | 432.150 đ | Liên hệ |
1300 | BỘ CHÌA KHÓA VÒNG 8 CÁI Hafele 008.22.611 | 008.22.611 | 1.642.500 đ | Liên hệ |