Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1201 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 65/24MM, BAO GỒ Hafele 911.02.480 | 911.02.480 | 405.000 đ | Liên hệ |
1202 | THÂN KHOÁ SS304 KHÔNG KÈM BAS THÂN KHÓA Hafele 911.07.084 | 911.07.084 | 847.500 đ | Liên hệ |
1203 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/20 MÀU ĐEN MỜ Hafele 911.22.292 | 911.22.292 | 1.935.000 đ | Liên hệ |
1204 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT INOX MỜ 55/20 Hafele 911.26.021 | 911.26.021 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
1205 | VÒNG ĐỆM NÚM VẶN CHO THÂN KHÓA Hafele 911.26.497 | 911.26.497 | 60.000 đ | Liên hệ |
1206 | HỘP KHÓA Hafele 911.39.513 | 911.39.513 | 428.550 đ | Liên hệ |
1207 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ= INOX MỜ 25/24 Hafele 911.75.980 | 911.75.980 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
1208 | CHÌA KHÓA =KL (HVN) Hafele 916.09.910 | 916.09.910 | 52.500 đ | Liên hệ |
1209 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 40/10MM Hafele 916.22.604 | 916.22.604 | 307.500 đ | Liên hệ |
1210 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.002 | 916.72.002 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
1211 | RUỘT KHÓA = KL Hafele 916.95.201 | 916.95.201 | 285.000 đ | Liên hệ |
1212 | RUỘT KHÓA 65MM =KL Hafele 916.95.316 | 916.95.316 | 193.222 đ | Liên hệ |
1213 | RUỘT KHÓA WC, ĐỒNG BÓNG, 100MM Hafele 916.96.448 | 916.96.448 | 247.500 đ | Liên hệ |
1214 | KHOÁ DIALOCK DT 401 MÀU INOX MỜ Hafele 917.46.510 | 917.46.510 | 5.341.800 đ | Liên hệ |
1215 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN PHẢI 28MM=KL Hafele 233.91.282 | 233.91.282 | 427.500 đ | Liên hệ |
1216 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 5X80TI/40 Hafele 482.01.839 | 482.01.839 | 945.000 đ | Liên hệ |
1217 | BỘ KHÓA DT-LITE CHO CĂN HỘ Hafele 499.19.120 | 499.19.120 | 6.456.225 đ | Liên hệ |
1218 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.603 | 499.63.603 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1219 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.635 | 499.63.635 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1220 | MÓC TREO ÁO KHOÁC LOẠI GẤP=KL Hafele 844.33.220 | 844.33.220 | 261.375 đ | Liên hệ |
1221 | NẮP RUỘT KHÓA INOX 304 Hafele 903.52.700 | 903.52.700 | 49.162 đ | Liên hệ |
1222 | KHÓA MÓC CHO CỬA ĐƠN Hafele 911.26.278 | 911.26.278 | 1.850.250 đ | Liên hệ |
1223 | KHÓA MÓC CHO CỬA ĐÔI Hafele 911.26.279 | 911.26.279 | 2.875.125 đ | Liên hệ |
1224 | SP - Ruột khóa nhôm XF55 cửa mở xoay vô Hafele 912.20.127 | 912.20.127 | 250.908 đ | Liên hệ |
1225 | RUỘT KHOÁ PSM 31.5/10MM Hafele 916.09.601 | 916.09.601 | 625.050 đ | Liên hệ |
1226 | RUỘT KHÓA BAN CÔNG 35/10 NICKEL MỜ Hafele 916.64.321 | 916.64.321 | 232.500 đ | Liên hệ |
1227 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.153 | 916.69.153 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
1228 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.91.370 | 916.91.370 | 183.712 đ | Liên hệ |
1229 | RUỘT KHÓA 1 VẶN 1 CHÌA 71MM ĐỒNG BO Hafele 916.95.328 | 916.95.328 | 337.500 đ | Liên hệ |
1230 | RUỘT KHÓA WC 65MM =KL Hafele 916.95.416 | 916.95.416 | 217.500 đ | Liên hệ |
1231 | RUỘT KHÓA 60MM 1ĐẦU VẶN+1ĐẦU CHÌA Hafele 916.96.306 | 916.96.306 | 247.500 đ | Liên hệ |
1232 | CHÌA KHÓA 30MM=KL Hafele 204.12.780 | 204.12.780 | 15.750 đ | Liên hệ |
1233 | KHÓA VUÔNG SYMO TRÁI=KL Hafele 232.27.611 | 232.27.611 | 82.950 đ | Liên hệ |
1234 | KHÓA CHỦ CHO KHÓA SỐ CỬA TỦ Hafele 235.63.900 | 235.63.900 | 307.500 đ | Liên hệ |
1235 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.626 | 252.02.626 | 407.250 đ | Liên hệ |
1236 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.333 | 380.53.333 | 28.252 đ | Liên hệ |
1237 | KHOÁ MÓC 70IB/45 ĐỒNG Hafele 482.01.853 | 482.01.853 | 279.525 đ | Liên hệ |
1238 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.610 | 499.63.610 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1239 | SP - NÚT KHÓA Bộ xả 92168000 Hafele 589.29.918 | 589.29.918 | 272.727 đ | Liên hệ |
1240 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG MỞ TRÁI 30X45MM Hafele 911.39.033 | 911.39.033 | 217.500 đ | Liên hệ |
1241 | THÂN KHÓA CỬA ĐỐ NHỎ INOX MỜ 45/24 Hafele 911.75.027 | 911.75.027 | 1.155.000 đ | Liên hệ |
1242 | BAS THÂN KHÓA=KL, MÀU INOX MỜ,245X24M Hafele 911.76.026 | 911.76.026 | 431.625 đ | Liên hệ |
1243 | KHÓA TRÒN KEY ALIKE Hafele 911.83.380 | 911.83.380 | 71.250 đ | Liên hệ |
1244 | RUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM, AB Hafele 916.08.323 | 916.08.323 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
1245 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, PB Hafele 916.08.926 | 916.08.926 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
1246 | RUỘT KHÓA KLS 75MM Hafele 916.90.344 | 916.90.344 | 2.182.500 đ | Liên hệ |
1247 | RUỘT KHÓA VỆ SINH =KL MÀU ĐỒNG BÓN Hafele 916.91.950 | 916.91.950 | 310.500 đ | Liên hệ |
1248 | RUỘT KHÓA L16MM Hafele 917.81.201 | 917.81.201 | 675 đ | Liên hệ |
1249 | VỎ BẢO VỆ CHỐNG CHÁY CHO THÂN KHÓA Hafele 950.11.010 | 950.11.010 | 525.000 đ | Liên hệ |
1250 | KẸP NỐI GÓC CHO KHOÁ Hafele 981.00.181 | 981.00.181 | 513.450 đ | Liên hệ |
1251 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L010=KL Hafele 210.50.610 | 210.50.610 | 548.250 đ | Liên hệ |
1252 | KHÓA NHÂN MINI 15 =KL Hafele 211.61.106 | 211.61.106 | 41.700 đ | Liên hệ |
1253 | RUỘT KHÓA NÚT NHẤN BÊN PHẢI 31X24=KL Hafele 233.13.608 | 233.13.608 | 837.000 đ | Liên hệ |
1254 | THANH KHÓA TRUNG TÂM =KL Hafele 237.10.002 | 237.10.002 | 62.250 đ | Liên hệ |
1255 | KHÓA TỦ RCI Hafele 237.56.060 | 237.56.060 | 2.883.000 đ | Liên hệ |
1256 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/20 ĐỎ Hafele 482.01.855 | 482.01.855 | 97.500 đ | Liên hệ |
1257 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.994 | 661.34.994 | 20.177 đ | Liên hệ |
1258 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.221 | 904.52.221 | 228.225 đ | Liên hệ |
1259 | THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG =KL, MỞ PHẢI Hafele 911.03.122 | 911.03.122 | 462.675 đ | Liên hệ |
1260 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG KÈM BAS Hafele 911.07.083 | 911.07.083 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
1261 | THÂN KHÓA CHỐT =KL Hafele 911.22.406 | 911.22.406 | 150.150 đ | Liên hệ |
1262 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT = KL 158 X 16 Hafele 911.26.180 | 911.26.180 | 1.458.975 đ | Liên hệ |
1263 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, BR, P Hafele 911.27.009 | 911.27.009 | 2.797.500 đ | Liên hệ |
1264 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, BLK Hafele 911.27.199 | 911.27.199 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
1265 | THÂN KHÓA ANSI CHO HÀNG LÀNG = KL, LM Hafele 911.79.168 | 911.79.168 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
1266 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 67MM =KL Hafele 916.00.008 | 916.00.008 | 465.000 đ | Liên hệ |
1267 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, AB Hafele 916.08.327 | 916.08.327 | 1.447.500 đ | Liên hệ |
1268 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA=KL,MÀU NIKEN Hafele 916.22.211 | 916.22.211 | 555.000 đ | Liên hệ |
1269 | RUỘT KHÓA BAN CÔNG 35/10 NICKEL MỜ Hafele 916.64.255 | 916.64.255 | 232.500 đ | Liên hệ |
1270 | VÍT CHO RUỘT KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG PV Hafele 916.88.351 | 916.88.351 | 412.500 đ | Liên hệ |
1271 | CHÌA KHÓA THI CÔNG =NHỰA Hafele 916.99.011 | 916.99.011 | 217.350 đ | Liên hệ |
1272 | RUỘT KHÓA SYMO 3000 SH2 Hafele 210.40.602 | 210.40.602 | 67.500 đ | Liên hệ |
1273 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5=KL Hafele 210.50.600 | 210.50.600 | 548.250 đ | Liên hệ |
1274 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L003=KL Hafele 210.50.603 | 210.50.603 | 548.250 đ | Liên hệ |
1275 | CHẶN GIỮ KHÓA MÀU ĐEN = NHỰA Hafele 237.74.920 | 237.74.920 | 2.775 đ | Liên hệ |
1276 | THÂN KHÓA INOX MỜ 65/24 Hafele 911.02.484 | 911.02.484 | 442.500 đ | Liên hệ |
1277 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG 24X85MM Hafele 911.39.333 | 911.39.333 | 165.000 đ | Liên hệ |
1278 | BỘ KHÓA CỬA (KHÓA+3 CHÌA) =KL Hafele 911.64.218 | 911.64.218 | 186.750 đ | Liên hệ |
1279 | KHÓA 70MM =KL Hafele 911.64.302 | 911.64.302 | 33.525 đ | Liên hệ |
1280 | KHÓA QUẢ NẮM TRÒN Hafele 911.64.409 | 911.64.409 | 468.600 đ | Liên hệ |
1281 | Bát cho khóa chốt điện Hafele 912.05.279 | 912.05.279 | 1.440.000 đ | Liên hệ |
1282 | EL7500-TC vàng đồng không thân khóa Hafele 912.05.683 | 912.05.683 | 4.537.500 đ | Liên hệ |
1283 | SP-board đọc thẻ khóa PL100 Hafele 912.20.091 | 912.20.091 | 149.250 đ | Liên hệ |
1284 | RUỘT KHÓA 31.5/50.5 Hafele 916.01.723 | 916.01.723 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
1285 | LÕI RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 8MM Hafele 916.09.322 | 916.09.322 | 217.500 đ | Liên hệ |
1286 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.813 | 916.09.813 | 675.000 đ | Liên hệ |
1287 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 27.5/27.5MM Hafele 916.66.010 | 916.66.010 | 897.000 đ | Liên hệ |
1288 | Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mm Hafele 916.69.155 | 916.69.155 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
1289 | RUỘT KHÓA 1/2 VÀNG BÓNG 30MM Hafele 916.95.008 | 916.95.008 | 121.500 đ | Liên hệ |
1290 | RUỘT KHÓA 1/2 ĐẦU VẶN Hafele 916.95.205 | 916.95.205 | 165.000 đ | Liên hệ |
1291 | RUỘT KHÓA 40/40, CỬA VỆ SINH Hafele 916.96.426 | 916.96.426 | 262.500 đ | Liên hệ |
1292 | THẺ MỞ KHÓA MIFARE CÓ IN LOGO Hafele 917.80.710 | 917.80.710 | 72.750 đ | Liên hệ |
1293 | BAS THÂN KHOÁ=KL Hafele 970.15.902 | 970.15.902 | 45.000 đ | Liên hệ |
1294 | CHÌA CHỦ KHOÁ THEN CÀI Hafele 209.99.900 | 209.99.900 | 30.000 đ | Liên hệ |
1295 | RUỘT KHÓA HỘC BÀN (KCL-1200) Hafele 210.57.600 | 210.57.600 | 28.500 đ | Liên hệ |
1296 | KHÓA SỐ SYMO CHO TỦ =KL Hafele 229.85.600 | 229.85.600 | 1.203.750 đ | Liên hệ |
1297 | THÂN KHÓA ĐÔI CHO CỬA Hafele 232.35.300 | 232.35.300 | 146.925 đ | Liên hệ |
1298 | RUỘT KHÓA GẠT SYMO =KL Hafele 235.88.820 | 235.88.820 | 48.750 đ | Liên hệ |
1299 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.010 | 380.64.010 | 4.629 đ | Liên hệ |
1300 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.910 | 380.65.910 | 8.250 đ | Liên hệ |