Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1201 | RUỘT KHÓA BR SN 5 PIN Hafele 916.96.170 | 916.96.170 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 1202 | RUỘT KHÓA 60MM 1ĐẦU VẶN+1ĐẦU CHÌA Hafele 916.96.306 | 916.96.306 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 1203 | THÂN KHÓA RUỘT PC INOX MỜ Hafele 981.16.750 | 981.16.750 | 2.910.750 đ | Liên hệ |
| 1204 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.289 | 231.66.289 | 4.085 đ | Liên hệ |
| 1205 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/20 ĐỎ Hafele 482.01.855 | 482.01.855 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1206 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.600 | 499.63.600 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1207 | SP - Bộ khoá lục giác size 6-22 Hafele 565.69.991 | 565.69.991 | 613.636 đ | Liên hệ |
| 1208 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT INOX MỜ 55/20 Hafele 911.26.021 | 911.26.021 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
| 1209 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT = KL 158 X 16 Hafele 911.26.180 | 911.26.180 | 1.458.975 đ | Liên hệ |
| 1210 | KHÓA MÓC CHO CỬA ĐÔI Hafele 911.26.279 | 911.26.279 | 2.875.125 đ | Liên hệ |
| 1211 | SP - Yếm khóa EL8000 9000 Hafele 912.05.613 | 912.05.613 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 1212 | RUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM, ĐEN Hafele 916.08.463 | 916.08.463 | 1.597.500 đ | Liên hệ |
| 1213 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA=KL,MÀU NIKEN Hafele 916.22.211 | 916.22.211 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 1214 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.802 | 916.67.802 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 1215 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.890 | 916.67.890 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1216 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.150 | 916.69.150 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1217 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.81.100 | 916.81.100 | 761.283 đ | Liên hệ |
| 1218 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 60MM ĐỒNG RÊU Hafele 916.95.101 | 916.95.101 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 1219 | Thân khóa màu đồng 65/24 DL IN DT700/710 Hafele 917.81.766 | 917.81.766 | 2.901.000 đ | Liên hệ |
| 1220 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.234 | 231.66.234 | 3.900 đ | Liên hệ |
| 1221 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.261 | 231.66.261 | 4.236 đ | Liên hệ |
| 1222 | KHÓA CHO CỬA KÍNH =KL Hafele 233.22.207 | 233.22.207 | 102.375 đ | Liên hệ |
| 1223 | THANH KHÓA TRUNG TÂM =KL Hafele 237.10.002 | 237.10.002 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 1224 | KHOÁ XÍCH 8KS110 Hafele 482.01.892 | 482.01.892 | 689.250 đ | Liên hệ |
| 1225 | THÂN KHOÁ SS304 KHÔNG KÈM BAS THÂN KHÓA Hafele 911.07.084 | 911.07.084 | 847.500 đ | Liên hệ |
| 1226 | THÂN KHÓA CỬA ĐI =KL Hafele 911.22.278 | 911.22.278 | 1.308.300 đ | Liên hệ |
| 1227 | Khóa tròn một bên, màu đen, 304 Hafele 911.78.959 | 911.78.959 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 1228 | KHÓA TRÒN KEY ALIKE Hafele 911.83.380 | 911.83.380 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 1229 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, PB Hafele 916.08.926 | 916.08.926 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 1230 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.452 | 916.09.452 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1231 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.036 | 916.50.036 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 1232 | RUỘT KHÓA AM CLIP BLACK 0.8MM Hafele 916.66.498 | 916.66.498 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 1233 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.598 | 916.66.598 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1234 | RUỘT KHÓA 1 VẶN 1 CHÌA 71MM ĐỒNG BO Hafele 916.95.328 | 916.95.328 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 1235 | RUỘT KHÓA 60MM =KL Hafele 916.95.406 | 916.95.406 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1236 | RUỘT KHÓA WC 65MM =KL Hafele 916.95.416 | 916.95.416 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 1237 | RUỘT KHÓA TOILET VÀNG BÓNG 65MM=KL Hafele 916.95.418 | 916.95.418 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1238 | RUỘT KHÓA WC, ĐỒNG BÓNG, 100MM Hafele 916.96.448 | 916.96.448 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 1239 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.058 | 917.56.058 | 5.475.000 đ | Liên hệ |
| 1240 | KẸP KHOÁ CỦA KÍNH INOX MỜ, PHẢI Hafele 981.49.490 | 981.49.490 | 3.145.800 đ | Liên hệ |
| 1241 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN TRÁI 40MM=KL Hafele 233.91.415 | 233.91.415 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 1242 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.60.007 | 251.60.007 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 1243 | KHÓA CÓC SGL MÀU VÀNG Hafele 489.10.501 | 489.10.501 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 1244 | THÂN KHÓA =KL 24MM Hafele 900.99.441 | 900.99.441 | 971.475 đ | Liên hệ |
| 1245 | THÂN KHÓA CỬA ĐI = KL Hafele 911.17.228 | 911.17.228 | 2.788.125 đ | Liên hệ |
| 1246 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG MỞ TRÁI 30X45MM Hafele 911.39.033 | 911.39.033 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 1247 | RUỘT KHÓA 31.5/50.5 Hafele 916.01.723 | 916.01.723 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
| 1248 | RUỘT KHÓA WC =KL Hafele 916.08.723 | 916.08.723 | 927.750 đ | Liên hệ |
| 1249 | RUỘT KHOÁ 29MM, KEYWAY BC, NICKEL BÓ Hafele 916.60.700 | 916.60.700 | 1.162.500 đ | Liên hệ |
| 1250 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 Hafele 916.67.783 | 916.67.783 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 1251 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.804 | 916.67.804 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 1252 | Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mm Hafele 916.69.155 | 916.69.155 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
| 1253 | RUỘT KHÓA 40/40, CỬA VỆ SINH Hafele 916.96.426 | 916.96.426 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 1254 | CHÌA KHÓA THI CÔNG =NHỰA Hafele 916.99.011 | 916.99.011 | 217.350 đ | Liên hệ |
| 1255 | KHÓA CỬA KÍNH Hafele 981.01.790 | 981.01.790 | 1.953.000 đ | Liên hệ |
| 1256 | CHÌA CHỦ KHOÁ THEN CÀI Hafele 209.99.900 | 209.99.900 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 1257 | KHÓA THEN GÀI CHIỀU BÊN PHẢI Hafele 224.63.600 | 224.63.600 | 110.250 đ | Liên hệ |
| 1258 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.70.503 | 251.70.503 | 3.375 đ | Liên hệ |
| 1259 | KHOÁ MÓC T65AL/40 ĐỎ Hafele 482.01.851 | 482.01.851 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 1260 | Chìa khóa làm chìa chủ cho 489.93.130 Hafele 489.93.900 | 489.93.900 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 1261 | MÓC TREO ÁO KHOÁC LOẠI GẤP=KL Hafele 844.33.220 | 844.33.220 | 261.375 đ | Liên hệ |
| 1262 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.229 | 904.52.229 | 216.543 đ | Liên hệ |
| 1263 | BAS THÂN KHÓA MỞ TRÁI =KL, INOX MỜ Hafele 911.39.530 | 911.39.530 | 809.850 đ | Liên hệ |
| 1264 | THÂN KHÓA CHỐT ĐA ĐIỂM MỞ PHẢI, INOX 65/ Hafele 911.52.531 | 911.52.531 | 12.900.000 đ | Liên hệ |
| 1265 | BAS THÂN KHÓA =KL 16X79MM Hafele 911.61.063 | 911.61.063 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1266 | THÂN KHÓA CỬA ĐỐ NHỎ INOX MỜ 45/24 Hafele 911.75.027 | 911.75.027 | 1.155.000 đ | Liên hệ |
| 1267 | THÂN KHÓA ANSI CHO HÀNG LÀNG = KL, LM Hafele 911.79.168 | 911.79.168 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
| 1268 | RUỘT KHOÁ ĐỒNG BÓNG 1 ĐẦU VẶN 1 ĐÂ Hafele 916.09.753 | 916.09.753 | 618.900 đ | Liên hệ |
| 1269 | CHÌA KHÓA =KL (HVN) Hafele 916.09.910 | 916.09.910 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 1270 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.916 | 916.67.916 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 1271 | RUỘT KHÓA VỆ SINH SNP 35.5/35.5MM Hafele 916.91.902 | 916.91.902 | 362.250 đ | Liên hệ |
| 1272 | RUỘT KHÓA NÚT NHẤN BÊN PHẢI 31X24=KL Hafele 233.13.608 | 233.13.608 | 837.000 đ | Liên hệ |
| 1273 | KHÓA CHẶN BÊN PHẢI 28MM=KL Hafele 233.90.285 | 233.90.285 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 1274 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.940 | 380.53.940 | 78.750 đ | Liên hệ |
| 1275 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.624 | 499.63.624 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1276 | SP - NÚT KHÓA Bộ xả 92168000 Hafele 589.29.918 | 589.29.918 | 272.727 đ | Liên hệ |
| 1277 | NẮP RUỘT KHÓA INOX 304 Hafele 903.52.700 | 903.52.700 | 49.162 đ | Liên hệ |
| 1278 | THÂN KHOÁ CON LĂN CHỐT CHẾT=KL ĐỒNG Hafele 911.24.009 | 911.24.009 | 1.860.000 đ | Liên hệ |
| 1279 | THÂN KHÓA CCN THOÁT HIỂM 60/72 Hafele 911.51.400 | 911.51.400 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 1280 | CHỐT ÂM CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.512 | 911.62.512 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
| 1281 | KHÓA TAY NẮM Hafele 911.64.399 | 911.64.399 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 1282 | RUỘT KHÓA THUMBTURN ANT.CO. H-SHAPE Hafele 916.09.972 | 916.09.972 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 1283 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.002 | 916.72.002 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 1284 | VÍT CHO RUỘT KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG PV Hafele 916.88.351 | 916.88.351 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 1285 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.91.370 | 916.91.370 | 183.712 đ | Liên hệ |
| 1286 | THÂN KHÓA MÀU ĐEN MỜ mat65/R24 DL I DT70 Hafele 917.81.866 | 917.81.866 | 2.152.500 đ | Liên hệ |
| 1287 | KHÓA ENGINEERING 4MM =KL Hafele 917.81.921 | 917.81.921 | 158.625 đ | Liên hệ |
| 1288 | KẸP NỐI GÓC CHO KHOÁ Hafele 981.00.181 | 981.00.181 | 513.450 đ | Liên hệ |
| 1289 | CHÌA KHÓA ĐỒNG 38MM Hafele 200.68.580 | 200.68.580 | 42.900 đ | Liên hệ |
| 1290 | RUỘT KHÓA=KL,MẠ KẼM Hafele 210.04.710 | 210.04.710 | 141.600 đ | Liên hệ |
| 1291 | RUỘT KHÓA SYMO 3000 SH2 Hafele 210.40.602 | 210.40.602 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 1292 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.018 | 231.81.018 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 1293 | KHÓA NHẤN =KL Hafele 234.65.600 | 234.65.600 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 1294 | KHÓA HỘC TỦ 30MM TARGET Hafele 235.16.630 | 235.16.630 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 1295 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.224 | 252.02.224 | 321.750 đ | Liên hệ |
| 1296 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.626 | 252.02.626 | 407.250 đ | Liên hệ |
| 1297 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.900 | 380.64.900 | 6.825 đ | Liên hệ |
| 1298 | KHOÁ MÓC 70AL/45 MÀU BẠC Hafele 482.01.895 | 482.01.895 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 1299 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, BR, P Hafele 911.27.009 | 911.27.009 | 2.797.500 đ | Liên hệ |
| 1300 | PHÔI CHÌA KHÓA =KL Hafele 911.64.307 | 911.64.307 | 18.750 đ | Liên hệ |