Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1201 | KHOÁ THEN GÀI NOVA SYMO NI.PL.8/40MM Hafele 224.65.600 | 224.65.600 | 137.250 đ | Liên hệ |
| 1202 | NÚT NHẤN CHO KHOÁ NHẤN Hafele 229.00.198 | 229.00.198 | 10.575 đ | Liên hệ |
| 1203 | RUỘT KHÓA NÚT NHẤN BÊN TRÁI 31X24=KL Hafele 233.13.617 | 233.13.617 | 837.000 đ | Liên hệ |
| 1204 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.05.704 | 239.05.704 | 1.650 đ | Liên hệ |
| 1205 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/30 Hafele 482.01.822 | 482.01.822 | 97.942 đ | Liên hệ |
| 1206 | BỘ KHÓA DT-LITE CHO CĂN HỘ Hafele 499.19.120 | 499.19.120 | 6.456.225 đ | Liên hệ |
| 1207 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.635 | 499.63.635 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1208 | Nắp che lỗ ruột khóa D50mm màu đen Hafele 903.58.146 | 903.58.146 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 1209 | THÂN VÀ RUỘT KHÓA DT40-45, MÀU ĐÔNG BÓNG Hafele 911.02.363 | 911.02.363 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
| 1210 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT = KL 158 X 16 Hafele 911.26.180 | 911.26.180 | 1.458.975 đ | Liên hệ |
| 1211 | VÒNG ĐỆM NÚM VẶN CHO THÂN KHÓA Hafele 911.26.497 | 911.26.497 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 1212 | SP - Yếm khóa EL8000 9000 Hafele 912.05.613 | 912.05.613 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 1213 | RUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM, ĐEN Hafele 916.08.463 | 916.08.463 | 1.597.500 đ | Liên hệ |
| 1214 | RUỘT KHÓA WC MÀU ĐEN 33/33 MM Hafele 916.64.293 | 916.64.293 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 1215 | PSM ruột khóa đầu vặn 63 PB Hafele 916.66.635 | 916.66.635 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 1216 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.032 | 916.74.032 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 1217 | RUỘT KHÓA 1ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN Hafele 916.95.325 | 916.95.325 | 361.050 đ | Liên hệ |
| 1218 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU VỚI ĐƯỜNG RÃNH MỞ Hafele 916.95.405 | 916.95.405 | 342.750 đ | Liên hệ |
| 1219 | BỘ KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI CHROME Hafele 917.80.214 | 917.80.214 | 4.344.975 đ | Liên hệ |
| 1220 | KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO Hafele 981.00.161 | 981.00.161 | 1.401.000 đ | Liên hệ |
| 1221 | KHOÁ SỐ CHO TỦ LẮP NGANG, TRÁI Hafele 231.16.311 | 231.16.311 | 1.621.500 đ | Liên hệ |
| 1222 | BIỂN HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH KHÓA Hafele 231.81.200 | 231.81.200 | 51.750 đ | Liên hệ |
| 1223 | KHÓA CHẶN BÊN PHẢI 28MM=KL Hafele 233.90.285 | 233.90.285 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 1224 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.617 | 499.63.617 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1225 | THÂN KHÓA 55/24MM Hafele 911.02.054 | 911.02.054 | 401.890 đ | Liên hệ |
| 1226 | THÂN KHOÁ SS304 KHÔNG KÈM BAS THÂN KHÓA Hafele 911.07.084 | 911.07.084 | 847.500 đ | Liên hệ |
| 1227 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG KHÔNG KÈM BAS TH Hafele 911.07.085 | 911.07.085 | 1.020.750 đ | Liên hệ |
| 1228 | KHÓA CÓC 1 PHÍA ĐỒNG BÓNG Hafele 911.22.396 | 911.22.396 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 1229 | THÂN KHÓA CHO CỬA MỞ =KL Hafele 911.24.008 | 911.24.008 | 2.108.812 đ | Liên hệ |
| 1230 | THÂN KHÓA ROLLER = KL MỜ Hafele 911.24.012 | 911.24.012 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 1231 | BAS THÂN KHÓA MỞ TRÁI =KL, INOX MỜ Hafele 911.39.530 | 911.39.530 | 809.850 đ | Liên hệ |
| 1232 | KHÓA CÓC 2 ĐẦU CHÌA,LOẠI NHỎ, PB Hafele 911.64.228 | 911.64.228 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1233 | THÂN KHÓA ĐIỆN INOX MỜ 35X9X24MM Hafele 912.01.009 | 912.01.009 | 24.529.500 đ | Liên hệ |
| 1234 | Khóa điện tử EL9500 P&P Bright gold Hafele 912.05.316 | 912.05.316 | 11.550.000 đ | Liên hệ |
| 1235 | SP - EL8500 - Thân khóa Hafele 912.05.414 | 912.05.414 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 1236 | SP-hộp pin khóa PL250 Hafele 912.20.920 | 912.20.920 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1237 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA 13MM Hafele 916.09.343 | 916.09.343 | 2.565 đ | Liên hệ |
| 1238 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.805 | 916.67.805 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 1239 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.806 | 916.67.806 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 1240 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 Hafele 916.67.830 | 916.67.830 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 1241 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 31-62 NICKEL MỜ Hafele 916.95.103 | 916.95.103 | 208.500 đ | Liên hệ |
| 1242 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA ĐỒ Hafele 916.95.301 | 916.95.301 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 1243 | RUỘT KHÓA 65MM =KL Hafele 916.95.316 | 916.95.316 | 193.222 đ | Liên hệ |
| 1244 | RUỘT KHÓA HỘC BÀN (KCL-1200) Hafele 210.57.600 | 210.57.600 | 28.500 đ | Liên hệ |
| 1245 | KHÓA CHO CỬA KÍNH =KL Hafele 233.22.207 | 233.22.207 | 102.375 đ | Liên hệ |
| 1246 | CHẶN GIỮ KHÓA MÀU ĐEN = NHỰA Hafele 237.74.920 | 237.74.920 | 2.775 đ | Liên hệ |
| 1247 | DIY Thân khóa CC58 SSS Hafele 489.10.590 | 489.10.590 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 1248 | Khóa tay nắm DIY.B LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.615 | 499.63.615 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1249 | SP - NÚT KHÓA Bộ xả 92168000 Hafele 589.29.918 | 589.29.918 | 272.727 đ | Liên hệ |
| 1250 | KHÓA CHO TOILET Hafele 902.53.922 | 902.53.922 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 1251 | THÂN KHÓA INOX MỜ 65/24 Hafele 911.02.484 | 911.02.484 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 1252 | THÂN KHÓA CỬA ĐI = KL Hafele 911.17.228 | 911.17.228 | 2.788.125 đ | Liên hệ |
| 1253 | THÂN KHÓA = INOX MỜ 55/24 Hafele 911.24.058 | 911.24.058 | 378.450 đ | Liên hệ |
| 1254 | THÂN KHÓA CCN THOÁT HIỂM 60/72 Hafele 911.51.400 | 911.51.400 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 1255 | Thân khóa màu đồng 65/24 DL IN DT700/710 Hafele 917.81.766 | 917.81.766 | 2.901.000 đ | Liên hệ |
| 1256 | THÂN KHÓA CHO CỬA KÍNH INOX MỜ Hafele 981.01.590 | 981.01.590 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
| 1257 | THÂN KHÓA ĐÔI CHO CỬA Hafele 232.35.300 | 232.35.300 | 146.925 đ | Liên hệ |
| 1258 | RUỘT KHÓA GẠT SYMO =KL Hafele 235.88.820 | 235.88.820 | 48.750 đ | Liên hệ |
| 1259 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.60.007 | 251.60.007 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 1260 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 5X80TI/40 Hafele 482.01.839 | 482.01.839 | 945.000 đ | Liên hệ |
| 1261 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/30 ĐỎ Hafele 482.01.859 | 482.01.859 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 1262 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.632 | 499.63.632 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1263 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL Hafele 903.80.708 | 903.80.708 | 91.875 đ | Liên hệ |
| 1264 | KHÓA CÓC 1 PHÍA ĐỒNG RÊU Hafele 911.22.398 | 911.22.398 | 151.500 đ | Liên hệ |
| 1265 | KHÓA ÂM CHO CỬA TRƯỢT=KL,MÀU ĐỒNG B Hafele 911.26.293 | 911.26.293 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 1266 | KHÓA CỬA TRƯỢT 105X45MM=KL Hafele 911.26.412 | 911.26.412 | 540.750 đ | Liên hệ |
| 1267 | CHÌA KHÓA =KL (HVN) Hafele 916.09.910 | 916.09.910 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 1268 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 40/10MM Hafele 916.22.604 | 916.22.604 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 1269 | RUỘT KHOÁ 29MM, KEYWAY BC, NICKEL BÓ Hafele 916.60.700 | 916.60.700 | 1.162.500 đ | Liên hệ |
| 1270 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DẠNG CHÌA BC Hafele 916.66.620 | 916.66.620 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 1271 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.150 | 916.69.150 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1272 | VỎ BẢO VỆ CHỐNG CHÁY CHO THÂN KHÓA Hafele 950.11.010 | 950.11.010 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 1273 | THÂN KHÓA RUỘT PC INOX MỜ Hafele 981.16.750 | 981.16.750 | 2.910.750 đ | Liên hệ |
| 1274 | KHOÁ THEN GÀI HỢP KIM KẼM D19xL20 Hafele 232.38.920 | 232.38.920 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 1275 | SP - Bộ khoá lục giác size 6-22 Hafele 565.69.991 | 565.69.991 | 613.636 đ | Liên hệ |
| 1276 | Bộ khóa tay nắm gạc wc 2-WBC-4Q4Q-LMX Hafele 900.78.854 | 900.78.854 | 47.587 đ | Liên hệ |
| 1277 | THÂN KHÓA =KL 24MM Hafele 900.99.441 | 900.99.441 | 971.475 đ | Liên hệ |
| 1278 | THÂN KHÓA CỬA ĐI =KL Hafele 911.22.278 | 911.22.278 | 1.308.300 đ | Liên hệ |
| 1279 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, BLK Hafele 911.27.199 | 911.27.199 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
| 1280 | THÂN KHÓA INOX MỜ 60/24 Hafele 911.52.076 | 911.52.076 | 5.197.500 đ | Liên hệ |
| 1281 | BAS THÂN KHÓA=KL, MÀU INOX MỜ,245X24M Hafele 911.76.026 | 911.76.026 | 431.625 đ | Liên hệ |
| 1282 | BAS L CHO KHÓA TỪ Hafele 912.05.269 | 912.05.269 | 840.000 đ | Liên hệ |
| 1283 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.633 | 916.66.633 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1284 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.890 | 916.67.890 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1285 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.154 | 916.69.154 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1286 | CHÌA KHÓA THI CÔNG =NHỰA Hafele 916.99.011 | 916.99.011 | 217.350 đ | Liên hệ |
| 1287 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU XÁM CHO DIAL Hafele 917.44.175 | 917.44.175 | 107.400 đ | Liên hệ |
| 1288 | KHÓA CỬA KÍNH Hafele 981.01.790 | 981.01.790 | 1.953.000 đ | Liên hệ |
| 1289 | CHÌA KHÓA ĐỒNG 38MM Hafele 200.68.580 | 200.68.580 | 42.900 đ | Liên hệ |
| 1290 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.289 | 231.66.289 | 4.085 đ | Liên hệ |
| 1291 | THANH KHÓA TRUNG TÂM =KL Hafele 237.10.002 | 237.10.002 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 1292 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.940 | 380.53.940 | 78.750 đ | Liên hệ |
| 1293 | THÂN KHÓA ĐA ĐIỂM INOX MỜ 55/20MM Hafele 911.48.085 | 911.48.085 | 4.200.000 đ | Liên hệ |
| 1294 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA ĐỒNG BÓNG Hafele 911.62.520 | 911.62.520 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 1295 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ MỞ TRÁI/PHẢI Hafele 911.68.013 | 911.68.013 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1296 | RUỘTKHÓA 31.5/31.5MM =KL Hafele 916.07.100 | 916.07.100 | 228.750 đ | Liên hệ |
| 1297 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA=KL,MÀU NIKEN Hafele 916.22.211 | 916.22.211 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 1298 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 Hafele 916.67.783 | 916.67.783 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 1299 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.153 | 916.69.153 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1300 | RUỘT KHÓA 1 VẶN 1 CHÌA 71MM ĐỒNG BO Hafele 916.95.328 | 916.95.328 | 337.500 đ | Liên hệ |